Professional Documents
Culture Documents
b) d1 : 7 x 3 y 6 0 và d2 : 2 x 5y 4 0.
c) d1 : 2 x 2 3y 5 0 và d2 : y 6 0.
x 10 6t
d) d1 : 6 x 5 y 15 0 và d 2 : .
y 1 5t
x 15 12t
e) d1 : 3x 4y 1 0 và d 2 : .
y 1 5t
x 2 at
Câu 2. Cho hai đường thẳng d1 : 3x 4 y 12 0 và d 2 : . Tìm các giá trị của
y 1 2t
tham số a để d1 và d 2 hợp với nhau một góc bằng 450.
Câu 5. Lập phương trình đường phân giác của các góc hợp bởi hai đường thẳng
a) 1 :x 2y 3 0 và 2 : 2x y 3 0.
b) d1 : 3x 4 y 3 0 và d2 :12 x 5 y 12 0
x 2 t
c) d1 :10 x 5 y 1 0 và d 2 : .
y 1 t
7
Câu 6. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A ;3 , B 1;2 và
4
C 4;3 . Lập phương trình đường phân giác trong của góc A .
Câu 7. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1;5 , B 4; 5
và C 4; 1 . Lập phương trình đường phân giác ngoài của góc A .
Câu 8. Tính khoảng cách từ điểm
x 1 3t
b) M 2;0 đến đường thẳng :
y 2 4t
x 2 3t
c) M 15;1 đến đường thẳng :
y t
Câu 9. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1;2 , B 0;3 và
C 4;0 . Tính chiều cao của tam giác kẻ từ đỉnh A .
Câu 10. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 3; 4 , B 1;5
và C 3;1 . Tính diện tích tam giác ABC .
Câu 11. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để khoảng cách từ điểm
Câu 12. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1;1 , B 2;4 và đường
thẳng : mx y 3 0 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để cách đều hai
điểm A, B .
x t2
a) d : 7 x y 3 0 và : .
y 2 7t
b) 1 : 6x – 8 y 3 0 và 2 : 3x – 4 y – 6 0
c) d1 : 6 x – 8 y 101 0 và d2 : 3x – 4 y 0
x 2 t
d) d1 :10 x 5 y 1 0 và d 2 :
y 1 2t