Professional Documents
Culture Documents
• Sửa • SELECT
• UPDATE
[INTO [tên_bảng_mới]]
[WHERE điều_kiện_1]
[GROUP BY danh_sách_cột_1]
[HAVING điều_kiện_2]
• Các phép toán toán học • Phép toán liên quan để khoảng
• +, -, *, /, % • BETWEEN, NOT BETWEEN
• Các phép toán logic • Phép toán liên quan đến chuỗi
• AND, OR, NOT • LIKE, NOT LIKE
@NhamCT 2020 Ngôn ngữ SQL 11
Phép toán toán học
• Ví dụ
• Kiểm tra giá trị của cột thuộc/không thuộc trong khoảng cho
trước
NOT BETWEEN
• Ví dụ
• Kiểm tra giá trị của cột có nằm trong danh sách giá trị (rời
rạc) cho trước hay không
• Ví dụ
• AND, OR: dùng để kết hợp nhiều điều kiện lại với nhau
)
• Ví dụ
Tìm những khách ở chi
nhánh VT009 và có số điện
thoại bằng đầu bằng 098
• Lấy thành phần thời gian dạng text (ngày trong tuần, tháng)
• Date_2 – date_1
• Ví dụ
• Ví dụ
• Có 2 loại gộp:
• Gộp đơn giản (toàn bộ dữ liệu trả về)
• danh_sách_cột_1, danh_sách_cột_2: có các cột giống nhau nhưng thứ thự có thể khác
• Nối chéo
• Tự nối
Table X Table Y
INNER JOIN
OUTPUT
• Kết quả trả về bao gồm tất cả bản ghi của một bảng và mỗi bản ghi
kết nối với bảng còn lại
• Hiển thị giá trị NULL cho những ô không thỏa mãn điều kiện nối
• Có 3 loại:
• Nối trái
• Nối phải
• Nối 2 phía
@NhamCT 2020 Ngôn ngữ SQL 30
Nối ngoài…
Bảng X Bảng Y
SELECT danh_sách_cột
FROM bảng_1 LEFT OUTER JOIN bảng_2 ABCDE
ON bảng_1.tên_cột = bảng_2.tên_cột
Table X Table Y
Bảng X Bảng Y
OUTPUT
• Ví dụ:
• Cột trong lệnh truy vấn phải tương ứng với cột trong tên_bảng
• Cú pháp
• Ví dụ
[WHERE điều_kiện]
• Cơ sở dữ liệu
• Bảng
• Ràng buộc
• NCHAR/NVARCHAR và CHAR/VARCHAR
• “N”: lưu trữ text dạng Unicode (2 byte lưu 1 kí tự)
@NhamCT 2020 Ngôn ngữ SQL 48
Tạo cơ sở dữ liệu
• NOT NULL
• UNIQUE
• CHECK
THAMGIA
NgaySinh Date
Tên cột Kiểu dữ liệu Ràng buộc
DiaChi NVARCHAR(100)
MaNV CHAR(3) PK,FK
MaCT CHAR(3) PK,FK
GioiTinh Numeric(1)
SoLuongNgayCong Numeric(4)
Luong Numeric(12)
CONGTRINH
MaPB CHAR(3) FK
Tên cột Kiểu dữ liệu Ràng buộc
MaCT CHAR(3) PK
TenCT NVARCHAR(50)
NgayKC Date BÀI TẬP VÍ DỤ
NgayHT Date
DiaDiem@NhamCT 2020 NVARCHAR(100) Ngôn ngữ SQL 56
KẾT QUẢ BÀI TẬP VÍ DỤ
THAMGIA
MaCT NHANVIEN
MaNV MaNV
SoLuongNgayCong TenNV
NgaySinh
DiaChi
PHONGBAN
Luong
MaPB
GioiTinh
TenPB
MaPB
NguoiQuanLy
CONGTRINH
MaCT
TenCT
NgayKC
NgayHT
DiaDiem