You are on page 1of 2

Simple Future Tense

(Thì tương lai đơn)

1. Cách sử dụng: Thì tương lai đơn được sử dụng để thể hiện hành động chưa xảy ra nhưng có thể xảy
ra trong tương lai, bao gồm:
- (1) một dự đoán về tương lai
Example: He will be back soon (Anh ta sẽ quay lại nhanh thôi)
- (2) một quyết định mang tính nhất thời thường ngay tại thời điểm nói (thường dùng với chủ ngữ
là “I” hoặc “We”)
Example: I'll pay for the tickets in cash (Tôi sẽ trả tiền vé bằng tiền mặt).
- (3) một đề nghị, yêu cầu, lời hứa, sự gợi ý, hoặc thể hiện sự sẵn sàng, hoặc không sẵn sàng (đối
với thể phủ định).
Example: I’ll do that for you (Tôi sẽ làm điều đó vì bạn: thể hiện sự sẵn lòng làm việc gì đó cho
người khác);
Shall I bring you something to eat? (Tôi có nên mang cái gì cho bạn ăn không: đây thực
ra là một lời mời/đề nghị/gợi ý xem người kia có muốn ăn gì không, cấu trúc thường dùng với
“shall”)
I won’t leave until I see him (Tôi sẽ không đi nếu tôi đến khi tôi gặp được anh ta: thể
hiện sự không sẵn sàng rời đi đến khi đạt được mục đích là gặp được anh ta).
Shall we go to the cinema this weekend? = Let’s go to the cinema this weekend (Hãy
cùng đi xem phim vào cuối tuần đi: là lời mời/gợi ý rủ bạn đi xem phim vào một thời điểm trong
tương lai).
- (4) thể hiện sự bắt buộc (đặc biệt trong các văn bản pháp luật, quy định, hoặc các dạng hợp
đồng)
Example: The employee shall devote his full time and attention to the responsibilities hereunder
(Nhân viên phải cống hiến toàn bộ thời gian và sự tập trung vào các trách nhiệm được quy định
dưới đây: đây là thể hiện sự bắt buộc đối với nhân viên).
2. Các trạng từ đi kèm
- in + thời gian: trong … nữa (in two months: trong hai tháng nữa)
- tomorrow: ngày mai
- Next day/next week/ next month/ next year: Ngày hôm sau/Tuần tới/ tháng tới/năm tới

3. Cấu trúc:
- Câu khẳng định: S + will/shall + V (inf)
- Câu phủ định: S + will not/won’t/shall not/shan’t + V(inf)
- Câu nghi vấn: Will/Shall + S + V (inf)?
Won’t/Shan’t + S + V(inf)?
- Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions: Who, What, When, How, Why, Where)
WH + will/shall + S + V (inf)?
WH + won’t/san’t + S + V(inf)?

Note: Trừ trường hợp sử dụng trong các văn bản pháp luật, quy định, hoặc hợp đồng, “shall” thường
chỉ đi với “I” và “we”. Đối với các đại từ nhân xưng khác, “will” được sử dụng phổ biến hơn.

1
4. Exercises
4.1. Điền dạng đúng của các động từ sau
a. You (earn)....................................a lot of money.
b. You (travel).....................................around the world.
c. You (meet)............................................lots of interesting people.
d. Everybody (adore).......................................you.
e. You (not / have)......................................any problems.
f. Many people (serve).....................................you.
g. They (anticipate)...................................your wishes.
h. There (be)..................................anything left to wish for.
i. Everything (be)..........................................perfect.
j. But all these things (happen / only).....................................if you marry me.
4.2. Chuyển các câu trên sang dạng phủ định
4.3. Chuyển các câu trên sang dạng nghi vấn
4.4. Đặt 5 câu ở thì tương lai đơn.

You might also like