BẮC ST Kí hiệu Thiết bị, chức năng T 1 TU171 Máy biến điện áp ngoài đường dây 110kV nối với máy cắt 171 2 CS171 Chống sét của đường dây 171
3 171-76 Dao tiếp địa ngoài của đường dây 171
4 171-75 Dao tiếp địa ngoài của máy cắt phía dao cách ly 171-7 5 171-15 Dao tiếp địa máy cắt 171 phía dao cách ly 171-1 6 171-7 Dao cách ly ngoài đường dây 110 kV của máy cắt 171 7 171 Máy cắt đường dây 110 kV mạch số 1 8 171-1 Dao cách ly nối với thanh cái số 1 của máy cắt 171 9 TUC11 Máy biến điện áp của thanh cái số 1 điện áp 110 kV. 10 C11 Thanh cái số 1 điện áp 110 kV 11 131-1 Dao cách ly ngoài đường dây 110 kV của máy cắt 131 12 131-15 Dao tiếp địa máy cắt 131 phía dao cách ly 131-1 13 131 Máy cắt của máy biến áp số 1 cấp điện áp 110 kV 14 CS1T1 Chống sét của máy biến áp T1 phía điện áp 110 kV 15 T1 Máy biến áp số 1 (63 MVA) 16 CS4T1 Chống sét của máy biến áp T1 phía điện áp 22 kV 17 433 Máy cắt của máy biến áp số 3 cấp điện áp 22 kV 18 433-3 Dao cách ly máy biến áp số 3 điện áp 22 kV 19 C43 Thanh cái số 3 điện áp 66 kV 20 487-3 Dao cách ly thanh cái số 3 điện áp 22 k 21 487 Máy cắt đường dây 22 kV mạch số 7 22 487-7 Dao cách ly ngoài đường dây 22 kV của máy cắt 487 23 485-3 Dao cách ly thanh cái số 3 điện áp 22 kV 24 485 Máy cắt đường dây 22 kV mạch số 5 25 485-7 Dao cách ly ngoài đường dây 22 kV của máy cắt 485 26 TUC43 Máy biến điện áp của thanh cái số 3 điện áp 22 kV 27 CS172 Chống sét của đường dây 172 28 172-76 Dao tiếp địa ngoài của đường dây 172 29 172-75 Dao tiếp địa ngoài của máy cắt phía dao cách ly 172-7 30 172-25 Dao tiếp địa máy cắt 172 phía dao cách ly 172-2 31 TU172 Máy biến điện áp ngoài đường dây 110kV nối với máy cắt 172 32 172-7 Dao cách ly ngoài đường dây 110 kV của máy cắt 172 33 172 Máy cắt đường dây 110 kV mạch số hai 34 172-2 Dao cách ly nối với thanh cái số 2 của máy cắt 172 35 TUC12 Máy biến điện áp của thanh cái số 2 điện áp 110 kV. 36 C12 Thanh cái số 2 điện áp 110 kV 37 132-2 Dao cách ly ngoài đường dây 110 kV của máy cắt 132 38 132-28 Dao tiếp địa của máy biến áp T2 39 CS1T2 Chống sét của máy biến áp T2 phía điện áp 110 kV 40 CS0T2 Chống sét mắc vào trung tính máy biến áp T2 41 132-08 Dao tiếp địa trung tính cuộn dây 110 kV của máy biến áp số 2 42 T2 Máy biến áp số 2 (63 MVA) 43 CS8T2 Chống sét của máy biến áp số 2 điện áp 15 kV 44 832-38 Dao tiếp địa của máy biến áp T2 phía 15 kV 45 112-24 Dao tiếp địa của thanh cái phía dao cách ly 112-2 46 112-2 Dao cách ly nối với thanh cái số 2 47 112-25 Dao tiếp địa máy cắt 112 phía dao cách ly 112-2 48 112 Máy cắt liên lạc thanh cái điện áp 110 kV. 49 112-15 Dao tiếp địa máy cắt 112 phía dao cách ly 112-1 50 112-1 Dao cách ly nối với thanh cái số 1 51 112-14 Dao tiếp địa của thanh cái phía dao cách ly 112-1 52 431 Máy cắt của máy biến áp số 1 cấp điện áp 22 kV 53 C41 Thanh cái số 1 điện áp 22 kV 54 TD41-1 55 TD41-18 56 TD41 Máy biến áp tự dùng số 1 cấp điện áp 22 kV 57 C41-14 Dao tiếp địa của thanh cái C41 58 CC-TUC41 Cầu chì của máy biến điện áp thanh cái C41 59 TUC41 Máy biến điện áp của thanh cái số 1 điện áp 22 kV 60 483 Máy cắt đường đây 22 kV mạch số 3 61 483-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 483 62 481 Máy cắt đường dây 22 kV mạch số 1 63 481-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 481 64 479 Máy cắt đường dây 22 kV mạch số 9 65 479-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 479 66 477 Máy cắt đường dây 22 kV mạch số 7 67 477-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 477 68 475 Máy cắt đường dây 22 kV mạch số 5 69 475-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 475 70 473 Máy cắt đường dây 22 kV mạch số 3 71 473-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 473 72 471 Máy cắt đường dây 22 kV mạch số 1 73 471-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 471 74 T401 75 T401-06 76 TBN401 Tụ bù ngang điện áp 22 kV mắc ở mạch số 1 77 421-1 Dao cách ly 78 832 Máy cắt của máy biến áp số 2 cấp điện áp 15 kV 79 821 80 TD82-2 Note công tắc tơ 81 TD82-28 82 TD82 Máy biến áp tự dùng số 2 cấp điện áp 15 kV 83 872 Máy cắt đường dây 15 kV mạch số 2 84 872-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 872 85 874 Máy cắt đường dây 15 kV mạch số 4 86 874-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 874 87 876 Máy cắt đường dây 15 kV mạch số 6 88 876-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 876 89 878 Máy cắt đường dây 15 kV mạch số 8 90 878-76 Dao tiếp địa ngoài đường dây 878 91 880 Máy cắt đường dây 92 880-76 93 TUC82-2 Dao cách ly máy biến điện áp của thanh cái số 2 điện áp 15 kV nối với thanh cái số 2 94 TUC82 Máy biến điện áp của thanh cái số 2 điện áp 15 kV 95 C82 Thanh cái số 2 điện áp 15 kV