Professional Documents
Culture Documents
05. Xn2 - Bot t6.2022 Cả Tháng
05. Xn2 - Bot t6.2022 Cả Tháng
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG QUÉT HÚT BỤI TUYẾN ĐƯỜNG
CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 06/2022
Đơn vị tính: Km
Khối lượng nghiệm thu
29LA-1637
Mặt đường chính Mặt cầu chính Mặt đường gom Mặt cầu gom
29LA-1637
Mặt đường chính Mặt cầu chính Mặt đường gom Mặt cầu gom
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VẬN CHUYỂN ĐẤT, CÁT, BỤI CỦA CÁC XE VỆ SINH
MẶT ĐƯỜNG TỪ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG VỀ ĐỔ TẠI BÃI ĐỔ
VƯỜN TÙNG, THÔN HÀM LONG, XÃ TIỀN PHONG, HUYỆN YÊN DŨNG, TỈNH BẮC
GIANG THÁNG 06/2022
Ngày
SC KL SC KL SC KL SC KL
(chuyến) (m³) (chuyến) (m³) (chuyến) (m³) (chuyến) (m³)
Đơn vị tính: Km
Khối lượng nghiệm thu
Ngày Cộng
29C-222.60
Ngày Cộng
29C-354.93
4/16/2022 -
4/17/2022 -
4/18/2022 -
4/19/2022 -
4/20/2022 -
4/21/2022 -
4/22/2022 -
4/23/2022 -
4/24/2022 -
4/25/2022 -
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VẬN CHUYỂN CỎ DẠI PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH CẮT
CỎ LỀ ĐƯỜNG, DẢI PHẦN CÁCH GIỮA ĐƯỜNG CHÍNH TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC
GIANG VỀ ĐỔ TẠI BÃI ĐỔ VƯỜN TÙNG, THÔN HÀM LONG, XÃ TIỀN PHONG, HUYỆN YÊN
DŨNG, TỈNH BẮC GIANG THÁNG 06/2022
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VẬN CHUYỂN CỎ DẠI PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH
CẮT CỎ ĐƯỜNG GOM TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG VỀ ĐỔ TẠI BÃI ĐỔ
VƯỜN TÙNG, THÔN HÀM LONG, XÃ TIỀN PHONG, HUYỆN YÊN DŨNG, TỈNH BẮC GIANG
THÁNG 06/2022
Cộng 22 2,376 27 2,916 18 1,944 27 2,916 19 2,052 113 12,204 12 1,296 11 1,188 14 1,512 37 3,996 150 16,200
NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH
Số xe: 29D-033.41
Ngày Ghi chú
Số lượt Km di chuyển
1 2 306
2 2 306
3 2 306
4 2 306
5 -
6 2 306
7 2 306
8 2 306
9 2 306
10 2 306
11 2 306
12 -
13 2 306
14 2 306
15 2 306
16 2 306
17 2 306
18 2 306
19 -
20 2 306
21 2 306
22 2 306
23 2 306
24 2 306
25 2 306
26 -
27 2 306
28 2 306
29 2 306
30 2 306
Cộng 52 7,956
2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 12 - 540
Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải phân cách giữa đường
4 51 2,295
chính về bãi đổ
4.1 29C-757.86 Chuyến 25 45 - 1,125
4.2 29C-177.33 Chuyến 26 45 - 1,170
2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 3,240 324
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 7,956 796
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 06/2022
A. Dầu Diesel 0,05%S:
Ngày 01/06/2022 Từ 02/06 đến 13/06 Từ 14/06 đến 21/06 Từ 22/06 đến 30/06 Tổng cộng
TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao
1.1 29LA-1637 Km 0 322.38 645 214.92 430 107.46 215 644.76 1,290
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 540 65 4,752 570 3,132 376 3,780 454 12,204 1,465
1.1 29C-603.87 Km 540 65 4,752 570 3,132 376 3,780 454 12,204 1,465
B. Xăng RON 95
Ngày 01/06/2022 Từ 02/06 đến 13/06 Từ 14/06 đến 21/06 Từ 22/06 đến 30/06 Tổng cộng
TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao
BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO
I
TỐC HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG
II 42 609 419 450 1,520
CAO TỐC HN-BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 0 0 1,728 173 1,188 119 1,080 108 3,996 400
1.1 29A-430.82 Km 0 1,728 173 1,188 119 1,080 108 3,996 400
2.1 29D - 033.41 Km 108 11 1,296 130 864 86 972 97 3,240 324
Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc
3 306 31 3,060 306 2,142 214 2,448 245 7,956 796
HN-BG
3.1 29D - 033.41 Km 306 31 3,060 306 2,142 214 2,448 245 7,956 796
BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG CẤP PHÁT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ DUY TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 06/2022
(Kèm theo Bảng tổng hợp khối lượng và tiêu hao nhiên liệu)
ĐVT: Lít
TT Số xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Cộng
65 2,684 1,841 1,328 5,918
A Dầu Diesel 0,05%S: 65 305 200 161 142 447 154 142 154 447 216 116 200 135 505 187 154 116 142 142 460 200 174 142 84 64 84 52 389 139 5,918
XE QUÉT HÚT BỤỊ:
I 0 215 0 0 0 215 0 0 0 215 0 0 0 0 215 0 0 0 0 0 215 0 0 0 0 0 0 0 215 0 1,290
CAO TỐC HN-BG
1 Cao tốc HN-BG 0 215 0 0 0 215 0 0 0 215 0 0 0 0 215 0 0 0 0 0 215 0 0 0 0 0 0 0 215 0 1,290
29LA-1637 - 215 - - - 215 - - - 215 - - - - 215 - - - - - 215 - - - - - - - 215 - 1,290
BẢO TRÌ TUYẾN
II ĐƯỜNG CAO TỐC HN- 0 90 135 135 90 180 90 90 90 180 164 90 135 135 225 135 90 90 90 90 180 135 135 90 45 0 45 0 135 74 3,163
BG
1.3 29C-757.86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 90 - 90
2 Tưới nước rửa đường - - - - - - - - - - 74 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 74 148
2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120
2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 1,188 119
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 3,060 306
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 02/2022
(Từ ngày 01/02/2022 đến 11/02/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444
B. Xăng RON 95
Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,188 119 1,188 119
HN-BG
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 3,060 306 3,060 306
2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120
Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải phân cách giữa đường
4 26 780
chính về bãi đổ
2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 1,080 108
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,448 245
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 02/2022
(Từ ngày 12/02/2022 đến 21/02/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444
1.1 29LA-1637 Km 221.96 444 221.96 444
2 Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 120 4 120
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,448 245 2,448 245
4.1 29C-545.81 - - - - - - - 30 30 30 90
TUẦN ĐƯỜNG
III TUYẾN ĐƯỜNG CAO 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 505
TỐC HN - BG
2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120
Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải phân cách giữa đường
4 18 540
chính về bãi đổ
2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 756 76
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 1,836 184
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 02/2022
(Từ ngày 22/02/2022 đến 28/02/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444
1.1 29LA-1637 Km 221.96 444 221.96 444
2 Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 120 4 120
5 Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ đường gom về bãi đổ 7 210 7 210
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 1,836 184 1,836 184
TUẦN ĐƯỜNG
III TUYẾN ĐƯỜNG CAO 52 65 52 64 26 52 52 363
TỐC HN - BG
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 01/2022
(Từ ngày 01/01/2022 đến 11/01/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444
B. Xăng RON 95
Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,188 119 1,188 119
HN-BG
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,754 275 2,754 275
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 01/2022
(Từ ngày 12/01/2022 đến 21/01/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444
B. Xăng RON 95
Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,080 108 1,080 108
HN-BG
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,754 275 2,754 275
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 01/2022
(Từ ngày 22/01/2022 đến 31/01/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444
B. Xăng RON 95
Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,080 108 1,080 108
HN-BG
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,448 245 2,448 245