You are on page 1of 60

CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2022

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG QUÉT HÚT BỤI TUYẾN ĐƯỜNG
CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 06/2022

Đơn vị tính: Km
Khối lượng nghiệm thu

29LA-1637

Ngày Tổng cộng


Đường chính Đường gom

Mặt đường chính Mặt cầu chính Mặt đường gom Mặt cầu gom

Số vệt Km Số vệt Km Số vệt Km Số vệt Km

6/2/2022 4 18.70 4 0.78 2 14.77 107.46

6/6/2022 4 18.70 4 0.78 2 14.77 107.46

6/10/2022 4 18.70 4 0.78 2 14.77 107.46

6/15/2022 4 18.70 4 0.78 2 14.77 107.46

6/21/2022 4 18.70 4 0.78 2 14.77 107.46

6/29/2022 4 18.70 4 0.78 2 14.77 107.46

Cộng 112.20 4.68 88.62 644.76

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH


PHÚ THÀNH
Khối lượng nghiệm thu

29LA-1637

Ngày Tổng cộng


Đường chính Đường gom

Mặt đường chính Mặt cầu chính Mặt đường gom Mặt cầu gom

Số vệt Km Số vệt Km Số vệt Km Số vệt Km

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa


CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2022

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VẬN CHUYỂN ĐẤT, CÁT, BỤI CỦA CÁC XE VỆ SINH
MẶT ĐƯỜNG TỪ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG VỀ ĐỔ TẠI BÃI ĐỔ
VƯỜN TÙNG, THÔN HÀM LONG, XÃ TIỀN PHONG, HUYỆN YÊN DŨNG, TỈNH BẮC
GIANG THÁNG 06/2022

29C-177.33 29C-770.43 29C-757.86 Cộng

Ngày
SC KL SC KL SC KL SC KL
(chuyến) (m³) (chuyến) (m³) (chuyến) (m³) (chuyến) (m³)

6/2/2022 2 34.25 2 34.25

6/6/2022 2 34.25 2 34.25

6/10/2022 2 34.25 2 34.25

6/15/2022 2 34.25 2 34.25

6/21/2022 2 34.25 2 34.25

6/29/2022 2 34.25 2 34.25

Cộng 6 102.75 4 68.50 2 34.3 12 205.50

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH


PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa


CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2022

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG


TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 06/2022

Đơn vị tính: Km
Khối lượng nghiệm thu

Ngày Cộng
29C-222.60

Đường chính Cầu chính

6/11/2022 18.70 0.78 19.48

6/30/2022 18.70 0.78 19.48

Cộng 37.40 1.56 38.96

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH


PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa


CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 04 năm 2022

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VỆ SINH TÔN LƯỢN SÓNG


TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 04/2022
Đơn vị tính: Km
Khối lượng nghiệm thu

Ngày Cộng
29C-354.93

Đường chính + Đường gom Cầu chính

4/16/2022 -

4/17/2022 -

4/18/2022 -

4/19/2022 -

4/20/2022 -

4/21/2022 -

4/22/2022 -

4/23/2022 -

4/24/2022 -

4/25/2022 -

Cộng 0.00 0.00 -

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH


PHÚ THÀNH
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào
CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2022

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VẬN CHUYỂN CỎ DẠI PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH CẮT
CỎ LỀ ĐƯỜNG, DẢI PHẦN CÁCH GIỮA ĐƯỜNG CHÍNH TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC
GIANG VỀ ĐỔ TẠI BÃI ĐỔ VƯỜN TÙNG, THÔN HÀM LONG, XÃ TIỀN PHONG, HUYỆN YÊN
DŨNG, TỈNH BẮC GIANG THÁNG 06/2022

29C-757.86 29C-177.33 29C-757.86 29C-545.81 Cộng


Ngày SC
SC KL SC KL SC KL SC KL KL
(chuyến
(chuyến) (m³) (chuyến) (m³) (chuyến) (m³) (chuyến) (m³) (m³)
)
6/3/2022 3 49.00 3 49.00
6/4/2022 3 49.74 3 49.74
6/5/2022 2 38.50 2 38.50
6/6/2022 2 38.46 2 38.46
6/7/2022 2 40.50 2 40.50
6/8/2022 2 40.50 2 40.50
6/9/2022 2 36.43 2 36.43
6/10/2022 2 36.73 2 36.73
6/11/2022 2 39.50 2 39.50
6/12/2022 2 39.63 2 39.63
6/13/2022 3 48.00 3 48.00
6/14/2022 3 47.58 3 47.58
6/15/2022 3 48.00 3 48.00
6/16/2022 3 47.83 3 47.83
6/17/2022 2 33.00 2 33.00
6/18/2022 2 33.48 2 33.48
6/19/2022 2 40.00 2 40.00
6/20/2022 2 37.35 2 37.35
6/21/2022 2 40.05 2 40.05
6/22/2022 3 41.39 3 41.39
6/23/2022 2 33.00 2 33.00
6/24/2022 2 31.17 2 31.17

Cộng 25 456.99 26 432.85 0 0.00 0 0.00 51 889.84

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH


PHÚ THÀNH
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa
CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2022

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VẬN CHUYỂN CỎ DẠI PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH
CẮT CỎ ĐƯỜNG GOM TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG VỀ ĐỔ TẠI BÃI ĐỔ
VƯỜN TÙNG, THÔN HÀM LONG, XÃ TIỀN PHONG, HUYỆN YÊN DŨNG, TỈNH BẮC GIANG
THÁNG 06/2022

29C-757.86 29C-177.33 29C-545.39 Cộng


Ngày
SC KL SC KL SC KL SC KL
(chuyến) (m3) (chuyến) (m3) (chuyến) (m3) (chuyến) (m3)

6/23/2022 1 17.55 1 17.55

6/25/2022 1 18.90 1 18.90

6/27/2022 1 18.40 1 18.40

6/29/2022 1 19.00 1 19.00

Cộng 1 17.55 3 56.30 0 0 4 73.85

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH


PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa


CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2022

BẢNG TỔNG HỢP KM TUẦN ĐƯỜNG BẰNG Ô TÔ


TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 06/2022

Số xe: 29C- 603.87 Số xe: 29A-430.82


Nguyễn Tiến Nguyễn Văn Nguyễn Tiến
Tổng cộng
Đỗ Đức Hiệp Đàm Văn Đức Phạm Tuấn Anh Cộng Đàm Văn Đức Đỗ Đức Hiệp Cộng
Chung Minh Chung
Ngày
Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di
Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số
chuyển chuyển Số lượt chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển
lượt lượt lượt lượt lượt lượt lượt lượt lượt lượt
(km) (km) (km) (km) (km) (km) (km) (km) (km) (km) (km)

1 - 2 216 - 2 216 1 108 5 540 - - - - - 5 540


2 - - - - - - - 1 108 2 216 2 216 5 540 5 540
3 1 108 1 108 - 1 108 2 216 5 540 - - - - - 5 540
4 1 108 - 1 108 - - 2 216 2 216 - 1 108 3 324 5 540
5 - 2 216 - 2 216 - 4 432 - 1 108 - 1 108 5 540
6 2 216 - 2 216 - - 4 432 - - 1 108 1 108 5 540
7 - 2 216 - 2 216 1 108 5 540 - - - - - 5 540
8 2 216 - 2 216 - - 4 432 1 108 - - 1 108 5 540
9 - 2 216 - 2 216 1 108 5 540 - - - - - 5 540
10 2 216 - 2 216 - - 4 432 - - 1 108 1 108 5 540
11 - 2 216 - 2 216 - 4 432 - 1 108 - 1 108 5 540
12 - - - - 2 216 2 216 2 216 - 1 108 3 324 5 540
13 - 2 216 - 2 216 1 108 5 540 - - - - - 5 540
14 - - - - - - - 1 108 2 216 2 216 5 540 5 540
15 - 2 216 - 2 216 1 108 5 540 - - - - - 5 540
16 2 216 - 2 216 - - 4 432 - - 1 108 1 108 5 540
17 - 2 216 - 2 216 1 108 5 540 - - - - - 5 540
Số xe: 29C- 603.87 Số xe: 29A-430.82
Nguyễn Tiến Nguyễn Văn Nguyễn Tiến
Tổng cộng
Đỗ Đức Hiệp Đàm Văn Đức Phạm Tuấn Anh Cộng Đàm Văn Đức Đỗ Đức Hiệp Cộng
Chung Minh Chung
Ngày
Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di Km di
Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số
chuyển chuyển Số lượt chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển chuyển
lượt lượt lượt lượt lượt lượt lượt lượt lượt lượt
(km) (km) (km) (km) (km) (km) (km) (km) (km) (km) (km)

18 2 216 - - - - 2 216 2 216 - 1 108 3 324 5 540


19 - 2 216 - 2 216 - 4 432 - 1 108 - 1 108 5 540
20 2 216 - 2 216 - - 4 432 - - 1 108 1 108 5 540
21 - 2 216 - 2 216 1 108 5 540 - - - - - 5 540
22 2 216 - 1 108 - 2 216 5 540 - - - - - 5 540
23 - 2 216 - 1 108 - 3 324 1 108 1 108 - 2 216 5 540
24 1 108 - 2 216 - 1 108 4 432 1 108 - - 1 108 5 540
25 - 1 108 - 2 216 - 3 324 1 108 1 108 2 216 5 540
26 2 216 - 1 108 - 2 216 5 540 - - - - - 5 540
27 - 2 216 - 1 108 - 3 324 1 108 1 108 - 2 216 5 540
28 1 108 - 2 216 - 1 108 4 432 - - 1 108 1 108 5 540
29 - 1 108 - 2 216 - 3 324 - 1 108 1 108 2 216 5 540
30 2 216 - 1 108 - 2 216 5 540 - - - - - 5 540

Cộng 22 2,376 27 2,916 18 1,944 27 2,916 19 2,052 113 12,204 12 1,296 11 1,188 14 1,512 37 3,996 150 16,200

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa


CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2022
BẢNG TỔNG HỢP KM QUẢN LÝ, DUY TRÌ CHIẾU SÁNG BẰNG Ô TÔ
TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 06/2022

Số xe: 29D - 033.41


Cộng
Nguyễn Tiến Chung Bùi Cao Hà
Ngày
Km Km
Số lượt Số lượt Số lượt Km di chuyển (km)
di chuyển di chuyển
1 - 1 108 1 108
2 1 108 - 1 108
3 1 108 1 108
4 1 108 1 108
5 1 108 1 108
6 1 108 - 1 108
7 1 108 1 108
8 - 1 108 1 108
9 1 108 - 1 108
10 1 108 1 108
11 1 108 1 108
12 1 108 - 1 108
13 1 108 - 1 108
14 1 108 - 1 108
15 - 1 108 1 108
16 1 108 - 1 108
17 1 108 - 1 108
18 1 108 - 1 108
19 1 108 - 1 108
20 1 108 - 1 108
21 1 108 - 1 108
22 - 1 108 1 108
23 1 108 - 1 108
24 1 108 1 108
25 1 108 1 108
26 1 108 1 108
27 1 108 - 1 108
28 1 108 1 108
29 - 1 108 1 108
30 1 108 1 108
Cộng 25 2,700 5 540 30 3,240

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TỔ CHỨC - KẾ HOẠCH


PHÚ THÀNH
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa
CÔNG TY CP CTĐT PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng 06 năm 2022

BẢNG TỔNG HỢP KM KIỂM TRA DUY TRÌ BẰNG Ô TÔ


TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 06/2022

Số xe: 29D-033.41
Ngày Ghi chú
Số lượt Km di chuyển
1 2 306
2 2 306
3 2 306
4 2 306
5 -
6 2 306
7 2 306
8 2 306
9 2 306
10 2 306
11 2 306
12 -
13 2 306
14 2 306
15 2 306
16 2 306
17 2 306
18 2 306
19 -
20 2 306
21 2 306
22 2 306
23 2 306
24 2 306
25 2 306
26 -
27 2 306
28 2 306
29 2 306
30 2 306
Cộng 52 7,956

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TC - KH


PHÚ THÀNH
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa
CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2022
BẢNG QUYẾT TOÁN KHỐI LƯỢNG VÀ TIÊU HAO NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THÁNG 06/2022
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
A Dầu Diesel 0,05%S: 5,918

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG - 4,453

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 644.76 - 1,290

1.1 29LA-1637 Km 644.76 2 - 1,290

2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 12 - 540

2.1 29C-177.33 Chuyến 6 45 - 270


2.2 29C-770.43 Chuyến 4 45 - 180
2.3 29C-757.86 Chuyến 2 45 - 90

3 Tưới nước rửa đường 38.96 - 148

3.1 29C-222.60 Km 38.96 3.8 - 148

Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải phân cách giữa đường
4 51 2,295
chính về bãi đổ
4.1 29C-757.86 Chuyến 25 45 - 1,125
4.2 29C-177.33 Chuyến 26 45 - 1,170

5 Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ đường gom về bãi đổ 4 180

5.1 29C-757.86 Chuyến 1 45 45


5.2 29C-177.33 Chuyến 3 45 135

II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 12,204 1,465


Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
1 Tuần đường chính bằng ô tô 12,204 - - 1,465

1.1 29C-603.87 Km 12,204 0.12 - 1,465

B Xăng Ron 95: 1,520

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG

II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 15,192 1,520

1 Tuần đường chính bằng ô tô 3,996 400

1.1 29A-430.82 Km 3,996 0.1 400

2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 3,240 324

2.1 29D - 033.41 Km 3,240 0.1 324

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 7,956 796

3.1 29D - 033.41 Km 7,956 0.1 796

Tổng cộng 1,520 5,918 ###

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TC - KH TỔNG GIÁM ĐỐC


PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phan Hữu Hòa Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 06/2022
A. Dầu Diesel 0,05%S:

Ngày 01/06/2022 Từ 02/06 đến 13/06 Từ 14/06 đến 21/06 Từ 22/06 đến 30/06 Tổng cộng
TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO


I 0 2,114 1,465 874 4,453
TỐC HN- BG

Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút


1 0.00 0 322.38 645 214.92 430 107.46 215 644.76 1,290
bụi

1.1 29LA-1637 Km 0 322.38 645 214.92 430 107.46 215 644.76 1,290

Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét


2 0 0 6 270 4 180 2 90 12 540
hút về bãi đổ

2.1 29C-177.33 Chuyến 0 6 270 0 0 6 270

2.2 29C-770.43 Chuyến 0 0 4 180 0 4 180

2.3 29C-757.86 Chuyến 0 0 0 2 90 2 90

3 Tưới nước rửa đường 0 0 19.48 74 0 0 19.48 74 39 148

3.1 29C-222.60 Km 0 19.48 74 0 19.48 74 38.96 148


Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải
4 0 0 25 1,125 19 855 7 315 51 2,295
phân cách giữa đường chính về bãi đổ
4.1 29C-757.86 Chuyến 0 25 1,125 0 0 25 1,125
4.2 29C-177.33 Chuyến 0 0 19 855 7 315 26 1,170
Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ đường
5 0 0 4 180 4 180
gom về bãi đổ
5.1 29C-757.86 Chuyến 0 0 0 1 45 1 45

5.2 29C-177.33 Chuyến 0 0 0 3 135 3 135


Ngày 01/06/2022 Từ 02/06 đến 13/06 Từ 14/06 đến 21/06 Từ 22/06 đến 30/06 Tổng cộng
TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG


II 540 65 4,752 570 3,132 376 3,780 454 12,204 1,465
CAO TỐC HN-BG

1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 540 65 4,752 570 3,132 376 3,780 454 12,204 1,465

1.1 29C-603.87 Km 540 65 4,752 570 3,132 376 3,780 454 12,204 1,465

Cộng 65 2,684 1,841 1,328 5,918

B. Xăng RON 95

Ngày 01/06/2022 Từ 02/06 đến 13/06 Từ 14/06 đến 21/06 Từ 22/06 đến 30/06 Tổng cộng
TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao
BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO
I
TỐC HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG
II 42 609 419 450 1,520
CAO TỐC HN-BG

1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 0 0 1,728 173 1,188 119 1,080 108 3,996 400

1.1 29A-430.82 Km 0 1,728 173 1,188 119 1,080 108 3,996 400

Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến


2 108 11 1,296 130 864 86 972 97 3,240 324
đường cao tốc HN-BG

2.1 29D - 033.41 Km 108 11 1,296 130 864 86 972 97 3,240 324
Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc
3 306 31 3,060 306 2,142 214 2,448 245 7,956 796
HN-BG

3.1 29D - 033.41 Km 306 31 3,060 306 2,142 214 2,448 245 7,956 796

Cộng 42 609 419 450 1,520

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH


Ngày 01/06/2022 Từ 02/06 đến 13/06 Từ 14/06 đến 21/06 Từ 22/06 đến 30/06 Tổng cộng
TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt


CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2022

BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG CẤP PHÁT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ DUY TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HÀ NỘI - BẮC GIANG THÁNG 06/2022
(Kèm theo Bảng tổng hợp khối lượng và tiêu hao nhiên liệu)

ĐVT: Lít
TT Số xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Cộng
65 2,684 1,841 1,328 5,918

A Dầu Diesel 0,05%S: 65 305 200 161 142 447 154 142 154 447 216 116 200 135 505 187 154 116 142 142 460 200 174 142 84 64 84 52 389 139 5,918
XE QUÉT HÚT BỤỊ:
I 0 215 0 0 0 215 0 0 0 215 0 0 0 0 215 0 0 0 0 0 215 0 0 0 0 0 0 0 215 0 1,290
CAO TỐC HN-BG

1 Cao tốc HN-BG 0 215 0 0 0 215 0 0 0 215 0 0 0 0 215 0 0 0 0 0 215 0 0 0 0 0 0 0 215 0 1,290
29LA-1637 - 215 - - - 215 - - - 215 - - - - 215 - - - - - 215 - - - - - - - 215 - 1,290
BẢO TRÌ TUYẾN
II ĐƯỜNG CAO TỐC HN- 0 90 135 135 90 180 90 90 90 180 164 90 135 135 225 135 90 90 90 90 180 135 135 90 45 0 45 0 135 74 3,163
BG

Xe vận chuyển đất, cát


1 bụi của xe quét hút về - 90 - - - 90 - - - 90 - - - - 90 - - - - - 90 - - - - - - - 90 - 540
bãi đổ
1.1 29C-177.33 - 90 - - - 90 - - - 90 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 270
1.2 29C-770.43 - - - - - - - - - - - - - - 90 - - - - - 90 - - - - - - - - - 180

1.3 29C-757.86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 90 - 90
2 Tưới nước rửa đường - - - - - - - - - - 74 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 74 148

2.1 29C-222.60 - - - - - - - - - - 74 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 74 148

Vận chuyển cỏ sau khi


3 cắt cỏ lề, dải phân cách 0 0 135 135 90 90 90 90 90 90 90 90 135 135 135 135 90 90 90 90 90 135 90 90 0 0 0 0 0 0 2,295
giữa về bãi đỗ

3.1 29C-757.86 - - 135 135 90 90 90 90 90 90 90 90 135 - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,125

3.2 29C-177.33 - - - - - - - - - - - - - 135 135 135 90 90 90 90 90 135 90 90 - - - - - - 1,170

Vận chuyển cỏ sau khi


5 cắt cỏ đường gom về bãi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45 0 45 0 45 0 45 0 180
đổ
5.1 29C-757.86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 45 - - - - - - - 45
4.2 29C-177.33 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 45 - 45 - 45 - 135

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN


III ĐƯỜNG CAO TỐC HN- 65 0 65 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 0 65 52 64 26 52 52 65 65 39 52 39 64 39 52 39 65 1,465
BG
ĐVT: Lít
TT Số xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Cộng
Tuần đường cao tốc HN-
1 65 0 65 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 0 65 52 64 26 52 52 65 65 39 52 39 64 39 52 39 65 1,465
BG bằng ô tô

1.1 29C-603.87 65 0 65 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 0 65 52 64 26 52 52 65 65 39 52 39 64 39 52 39 65 1,465


ĐVT: Lít
TT Số xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Cộng
B Xăng Ron 95: 42 96 42 74 22 53 41 51 41 52 52 43 42 96 42 52 40 72 22 53 42 42 63 52 62 11 63 52 63 42 1,520

BẢO TRÌ TUYẾN


I ĐƯỜNG CAO TỐC HN- 0
BG

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN


II ĐƯỜNG CAO TỐC HN- 42 96 42 74 22 53 41 51 41 52 52 43 42 96 42 52 40 72 22 53 42 42 63 52 62 11 63 52 63 42 1,520
BG

Tuần đường cao tốc HN-


1 0 54 0 32 11 11 0 11 0 11 11 32 0 54 0 11 0 32 11 11 0 0 21 11 21 0 22 11 22 0 400
BG bằng ô tô

1.1 29A-430.82 0 54 0 32 11 11 0 11 0 11 11 32 0 54 0 11 0 32 11 11 0 0 21 11 21 0 22 11 22 0 400

Kiểm tra duy trì chiếu


2 sáng tuyến đường cao 11 11 11 11 11 11 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 10 10 11 11 11 11 11 10 10 11 11 11 11 11 324
tốc HN-BG

2.1 29D - 033.41 11 11 11 11 11 11 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 10 10 11 11 11 11 11 10 10 11 11 11 11 11 324

Kiểm tra duy trì tuyến


3 31 31 31 31 0 31 31 30 30 30 30 0 31 31 31 30 30 30 0 31 31 31 31 31 31 0 30 30 30 31 796
đường cao tốc HN-BG

3.1 29D - 033.41 31 31 31 31 0 31 31 30 30 30 30 0 31 31 31 30 30 30 0 31 31 31 31 31 31 0 30 30 30 31 796

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt


CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 02 năm 2022
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÀ TIÊU HAO NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THÁNG 02/2022
(Từ ngày 01/02/2022 đến ngày 11/02/2022)
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
A Dầu Diesel 0,05%S: 1,186

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG - 564

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 - 444

1.1 29LA-1637 Km 221.96 2 - 444

2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120

2.1 29C-177.33 Chuyến 2 30 - 60

2.2 29C-770.43 Chuyến 2 30 - 60

II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 5,184 622

1 Tuần đường chính bằng ô tô 5,184 - - 622

1.1 29C-603.87 Km 5,184 0.12 - 622

B Xăng Ron 95: 501

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG

II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 5,004 501

1 Tuần đường chính bằng ô tô 756 76


Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
1.1 29A-430.82 Km 756 0.1 76

2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 1,188 119

2.1 29D - 033.41 Km 1,188 0.1 119

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 3,060 306

3.1 29D - 033.41 Km 3,060 0.1 306

Tổng cộng 501 1,186 ###

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TC - KH TỔNG GIÁM ĐỐC


PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 02/2022
(Từ ngày 01/02/2022 đến 11/02/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:

Từ 01/02 đến 11/02 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN- BG 564 564

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444

1.1 29LA-1637 Km 221.96 444 221.96 444


Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét hút về bãi
2 4 120 4 120
đổ
2.1 29C-177.33 Chuyến 2 60 2 60
2.2 29C-770.43 Chuyến 2 60 2 60

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC


II 5,184 622 5,184 622
HN-BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 5,184 622 5,184 622
1.1 29C-603.87 Km 5,184 622 5,184 622
Cộng 1,186 1,186

B. Xăng RON 95

Từ 01/02 đến 11/02 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC


II 501 501
HN-BG

1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 756 76 756 76


1.1 29A-430.82 Km 756 76 756 76

Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,188 119 1,188 119
HN-BG

2.1 29D - 033.41 Km 1,188 119 1,188 119

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 3,060 306 3,060 306

3.1 29D - 033.41 Km 3,060 306 3,060 306


Cộng 501 501

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt


CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG CẤP PHÁT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ DUY TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG
THÁNG 02/2022

(Từ ngày 01/02/2022 đến ngày 11/02/2022)


(Kèm theo Bảng tổng hợp khối lượng và tiêu hao nhiên liệu)
ĐVT: Lít
TT Số xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Cộng
A Dầu Diesel 0,05%S: 65 51 64 52 52 26 347 52 65 65 347 1,186
XE QUÉT HÚT BỤỊ:
I 0 0 0 0 0 0 222 0 0 0 222 444
CAO TỐC HN-BG

1 Cao tốc HN-BG 0 0 0 0 0 0 222 0 0 0 222 444


29LA-1637 - - - - - - 222 - - - 222 444
BẢO TRÌ TUYẾN
II ĐƯỜNG CAO TỐC HN 0 0 0 0 0 0 60 0 0 0 60 120
- BG

Xe vận chuyển đất, cát


1 bụi của xe quét hút về - - - - - - 60 - - - 60 120
bãi đổ
1.1 29C-177.33 - - - - - - 60 - - - - 60
1.2 29C-770.43 - - - - - - - - - - 60 60
TUẦN ĐƯỜNG
III TUYẾN ĐƯỜNG CAO 65 51 64 52 52 26 65 52 65 65 65 622
TỐC HN - BG

Tuần đường cao tốc


1 65 51 64 52 52 26 65 52 65 65 65 622
HN-BG bằng ô tô
1.1 29C-603.87 65 51 64 52 52 26 65 52 65 65 65 622

B Xăng Ron 95: 42 52 41 52 52 43 41 52 42 42 42 501


ĐVT: Lít
TT Số xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Cộng
BẢO TRÌ TUYẾN
I ĐƯỜNG CAO TỐC 0
HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG
II TUYẾN ĐƯỜNG CAO 42 52 41 52 52 43 41 52 42 42 42 501
TỐC HN-BG
Tuần đường cao tốc
1 0 11 0 11 11 32 0 11 0 0 0 76
HN-BG bằng ô tô
1.1 29A-430.82 0 11 0 11 11 32 0 11 0 0 0 76
Kiểm tra duy trì chiếu
2 sáng tuyến đường cao 11 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 119
tốc HN-BG
2.1 29D - 033.41 11 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 119
Kiểm tra duy trì tuyến
3 31 31 31 30 30 0 30 30 31 31 31 306
đường cao tốc HN-BG
3.1 29D - 033.41 31 31 31 30 30 0 30 30 31 31 31 306

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt


CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 02 năm 2022
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÀ TIÊU HAO NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THÁNG 02/2022
(Từ ngày 12/02/2022 đến ngày 21/02/2022)
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
A Dầu Diesel 0,05%S: 2,013

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG - 1,508

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 - 444

1.1 29LA-1637 Km 221.96 2 - 444

2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120

2.1 29C-455.18 Chuyến 4 30 - 120

3 Tưới nước rửa đường 19.48 - 74

3.1 29C-354.93 Km 19.48 3.8 - 74

Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải phân cách giữa đường
4 26 780
chính về bãi đổ

4.1 29C-455.18 Chuyến 5 30 150


4.2 29C-757.86 Chuyến 18 30 - 540
3.3 29C-770.43 Chuyến 3 30 - 90

5 Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ đường gom về bãi đổ 3 90

5.1 29C-545.81 Chuyến 3 30 90

II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 4,212 505


Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
1 Tuần đường chính bằng ô tô 4,212 - - 505

1.1 29C-603.87 Km 4,212 0.12 - 505

B Xăng Ron 95: 472

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG

II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 4,716 472

1 Tuần đường chính bằng ô tô 1,188 119

1.1 29A-430.82 Km 1,188 0.1 119

2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 1,080 108

2.1 29D - 033.41 Km 1,080 0.1 108

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,448 245

3.1 29D - 033.41 Km 2,448 0.1 245

Tổng cộng 472 2,013 ###

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TC - KH TỔNG GIÁM ĐỐC


PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 02/2022
(Từ ngày 12/02/2022 đến 21/02/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:

Từ 12/02 đến 21/02 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN- BG 1,508 1,508

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444
1.1 29LA-1637 Km 221.96 444 221.96 444

2 Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 120 4 120

2.1 29C-455.18 Chuyến 4 120 4 120


3 Tưới nước rửa đường 19.48 74 19.48 74
3.1 29C-354.93 Km 19.48 74 19.48 74
Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải phân cách giữa
4 26 780 8 780
đường chính về bãi đổ
4.1 29C-455.18 Chuyến 5 150 5 150
4.2 29C-757.86 Chuyến 18 540 540
4.3 29C-770.43 Chuyến 3 90 3 90

5 Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ đường gom về bãi đổ 3 90 3 90

5.1 29C-545.81 Chuyến 3 90 3 90


TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-
II 4,212 505 4,212 505
BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 4,212 505 4,212 505
1.1 29C-603.87 Km 4,212 505 4,212 505
Cộng 2,013 2,013
B. Xăng RON 95
Từ 12/02 đến 21/02 Tổng cộng
TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao
I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-
II 472 472
BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 1,188 119 1,188 119
1.1 29A-430.82 Km 1,188 119 1,188 119
Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,080 108 1,080 108
HN-BG
2.1 29D - 033.41 Km 1,080 108 1,080 108

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,448 245 2,448 245

3.1 29D - 033.41 Km 2,448 245 2,448 245


Cộng 472 472

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH


Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt
CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG CẤP PHÁT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ DUY TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG
THÁNG 02/2022

(Từ ngày 12/02/2022 đến ngày 21/02/2022)


(Kèm theo Bảng tổng hợp khối lượng và tiêu hao nhiên liệu)
ĐVT: Lít
TT Số xe 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Cộng
A Dầu Diesel 0,05%S: 160 112 142 436 142 154 142 424 146 155 2,013
XE QUÉT HÚT BỤỊ:
I 0 0 0 222 0 0 0 222 0 0 444
CAO TỐC HN-BG

1 Cao tốc HN-BG 0 0 0 222 0 0 0 222 0 0 444


29LA-1637 - - - 222 - - - 222 - - 444
BẢO TRÌ TUYẾN
II ĐƯỜNG CAO TỐC HN 134 60 90 150 90 90 90 150 120 90 1,064
- BG

Xe vận chuyển đất, cát


1 bụi của xe quét hút về - - - 60 - - - 60 - - 120
bãi đổ
1.1 29C-455.18 - - - 60 - - - 60 - - 120
2 Tưới nước rửa đường 74 - - - - - - - - - 74
2.1 29C-354.93 74 - - - - - - - - - 74
Vận chuyển cỏ sau khi
3 cắt cỏ lề, dải phân cách 60 60 90 90 90 90 90 60 90 60 780
giữa về bãi đỗ
3.1 29C-455.18 60 - 30 30 - - 30 - - - 150
3.2 29C-757.86 - 60 60 60 60 60 60 60 60 60 540
2.3 29C-770.43 - - - - 30 30 - - 30 - 90
ĐVT: Lít
TT Số xe 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Cộng
Vận chuyển cỏ sau khi
4 cắt cỏ đường gom về bãi 0 0 0 0 0 0 0 30 30 30 90
đổ

4.1 29C-545.81 - - - - - - - 30 30 30 90

TUẦN ĐƯỜNG
III TUYẾN ĐƯỜNG CAO 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 505
TỐC HN - BG

Tuần đường cao tốc


1 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 505
HN-BG bằng ô tô
1.1 29C-603.87 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 505

B Xăng Ron 95: 74 22 53 41 51 41 52 53 43 42 472

BẢO TRÌ TUYẾN


I ĐƯỜNG CAO TỐC 0
HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG
II TUYẾN ĐƯỜNG CAO 74 22 53 41 51 41 52 53 43 42 472
TỐC HN-BG
Tuần đường cao tốc
1 32 11 11 0 11 0 11 11 32 0 119
HN-BG bằng ô tô
1.1 29A-430.82 32 11 11 0 11 0 11 11 32 0 119
Kiểm tra duy trì chiếu
2 sáng tuyến đường cao 11 11 11 10 10 11 11 11 11 11 108
tốc HN-BG
2.1 29D - 033.41 11 11 11 10 10 11 11 11 11 11 108
Kiểm tra duy trì tuyến
3 31 0 31 31 30 30 30 31 0 31 245
đường cao tốc HN-BG
3.1 29D - 033.41 31 0 31 31 30 30 30 31 0 31 245

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH


ĐVT: Lít
TT Số xe 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Cộng

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt


CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 02 năm 2022
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÀ TIÊU HAO NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THÁNG 02/2022
(Từ ngày 22/02/2022 đến ngày 28/02/2022)
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
A Dầu Diesel 0,05%S: 1,751

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG - 1,388

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 - 444

1.1 29LA-1637 Km 221.96 2 - 444

2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120

2.1 29C-455.18 Chuyến 4 30 - 120

3 Tưới nước rửa đường 19.48 - 74

3.1 29C-354.93 Km 19.48 3.8 - 74

Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải phân cách giữa đường
4 18 540
chính về bãi đổ

4.1 29C-757.86 Chuyến 14 30 - 420

4.2 29C-545.81 Chuyến 4 30 - 120

5 Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ đường gom về bãi đổ 7 210

5.1 29C-545.81 Chuyến 7 30 210

II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 3,024 363


Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
1 Tuần đường chính bằng ô tô 3,024 - - 363

1.1 29C-603.87 Km 3,024 0.12 - 363

B Xăng Ron 95: 336

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG

II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 3,348 336

1 Tuần đường chính bằng ô tô 756 76

1.1 29A-430.82 Km 756 0.1 76

2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 756 76

2.1 29D - 033.41 Km 756 0.1 76

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 1,836 184

3.1 29D - 033.41 Km 1,836 0.1 184

Tổng cộng 336 1,751 ###

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TC - KH TỔNG GIÁM ĐỐC


PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 02/2022
(Từ ngày 22/02/2022 đến 28/02/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:

Từ 22/02 đến 28/02 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN- BG 1,388 1,388

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444
1.1 29LA-1637 Km 221.96 444 221.96 444

2 Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 120 4 120

2.1 29C-455.18 Chuyến 4 120 4 120


3 Tưới nước rửa đường 19.48 74 19.48 74
3.1 29C-354.93 Km 19.48 74 19.48 74
Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ lề, dải phân cách giữa
4 18 540 18 540
đường chính về bãi đổ
4.1 29C-757.86 Chuyến 14 420 14 420
4.2 29C-545.81 Chuyến 4 120 4 120

5 Vận chuyển cỏ sau khi cắt cỏ đường gom về bãi đổ 7 210 7 210

5.1 29C-545.81 Chuyến 7 210 7 210


TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-
II 3,024 363 3,024 363
BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 3,024 363 3,024 363
1.1 29C-603.87 Km 3,024 363 3,024 363
Cộng 1,751 1,751
B. Xăng RON 95
Từ 22/02 đến 28/02 Tổng cộng
TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao
I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-
II 336 336
BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 756 76 756 76
1.1 29A-430.82 Km 756 76 756 76
Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 756 76 756 76
HN-BG
2.1 29D - 033.41 Km 756 76 756 76

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 1,836 184 1,836 184

3.1 29D - 033.41 Km 1,836 184 1,836 184


Cộng 336 336

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH


Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt
CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG CẤP PHÁT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ DUY TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG
THÁNG 02/2022

(Từ ngày 22/02/2022 đến ngày 28/02/2022)


(Kèm theo Bảng tổng hợp khối lượng và tiêu hao nhiên liệu)
ĐVT: Lít
TT Số xe 22 23 24 25 26 27 28
Cộng
A Dầu Diesel 0,05%S: 172 437 172 154 146 424 246 1,751
XE QUÉT HÚT BỤỊ:
I 0 222 0 0 0 222 0 444
CAO TỐC HN-BG

1 Cao tốc HN-BG 0 222 0 0 0 222 0 444


29LA-1637 - 222 - - - 222 - 444
BẢO TRÌ TUYẾN
II ĐƯỜNG CAO TỐC HN 120 150 120 90 120 150 194 944
- BG

Xe vận chuyển đất, cát


1 bụi của xe quét hút về - 60 - - - 60 - 120
bãi đổ
1.1 29C-455.18 - 60 - - - 60 - 120
2 Tưới nước rửa đường - - - - - - 74 74
2.1 29C-354.93 - - - - - - 74 74
Vận chuyển cỏ sau khi
3 cắt cỏ lề, dải phân cách 90 60 90 60 90 60 90 540
giữa về bãi đỗ
3.1 29C-757.86 60 60 60 60 60 60 60 420
2.3 29C-177.33 30 - 30 - 30 - 30 120
Vận chuyển cỏ sau khi
4 cắt cỏ đường gom về bãi 30 30 30 30 30 30 30 210
đổ
ĐVT: Lít
TT Số xe 22 23 24 25 26 27 28
Cộng
4.1 29C-545.81 30 30 30 30 30 30 30 210

TUẦN ĐƯỜNG
III TUYẾN ĐƯỜNG CAO 52 65 52 64 26 52 52 363
TỐC HN - BG

Tuần đường cao tốc


1 52 65 52 64 26 52 52 363
HN-BG bằng ô tô
1.1 29C-603.87 52 65 52 64 26 52 52 363

B Xăng Ron 95: 53 42 51 41 74 22 53 336

BẢO TRÌ TUYẾN


I ĐƯỜNG CAO TỐC 0
HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG
II TUYẾN ĐƯỜNG CAO 53 42 51 41 74 22 53 336
TỐC HN-BG
Tuần đường cao tốc
1 11 0 11 0 32 11 11 76
HN-BG bằng ô tô
1.1 29A-430.82 11 0 11 0 32 11 11 76
Kiểm tra duy trì chiếu
2 sáng tuyến đường cao 11 11 10 11 11 11 11 76
tốc HN-BG
2.1 29D - 033.41 11 11 10 11 11 11 11 76
Kiểm tra duy trì tuyến
3 31 31 30 30 31 0 31 184
đường cao tốc HN-BG
3.1 29D - 033.41 31 31 30 30 31 0 31 184

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH


ĐVT: Lít
TT Số xe 22 23 24 25 26 27 28
Cộng
Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt
CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 01 năm 2022
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÀ TIÊU HAO NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THÁNG 01/2022
(Từ ngày 01/01/2022 đến ngày 11/01/2022)
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
A Dầu Diesel 0,05%S: 1,069
I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG - 564
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 - 444
1.1 29LA-1637 Km 221.96 2 - 444
2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120
2.1 29C-177.33 Chuyến 2 30 - 60
2.2 29C-757.86 Chuyến 2 30 - 60
II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 4,212 505
1 Tuần đường chính bằng ô tô 4,212 - - 505
1.1 29C-603.87 Km 4,212 0.12 - 505
B Xăng Ron 95: 567
I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG
II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 5,670 567
1 Tuần đường chính bằng ô tô 1,728 173
1.1 29A-430.82 Km 1,728 0.1 173
2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 1,188 119
2.1 29D - 033.41 Km 1,188 0.1 119
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,754 275
3.1 29D - 033.41 Km 2,754 0.1 275
Tổng cộng 567 1,069 ###

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TC - KH TỔNG GIÁM ĐỐC


PHÚ THÀNH
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 01/2022
(Từ ngày 01/01/2022 đến 11/01/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:

Từ 01/01 đến 11/01 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN- BG 564 564

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444

1.1 29LA-1637 Km 221.96 444 221.96 444


Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét hút về bãi
2 4 120 4 120
đổ
2.1 29C-177.33 Chuyến 2 60 2 60

2.2 29C-757.86 Chuyến 2 60 2 60

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC


II 4,212 505 4,212 505
HN-BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 4,212 505 4,212 505
1.1 29C-603.87 Km 4,212 505 4,212 505
Cộng 1,069 1,069

B. Xăng RON 95

Từ 01/01 đến 11/01 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG


TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC
II 567 567
HN-BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 1,728 173 1,728 173

1.1 29A-430.82 Km 1,728 173 1,728 173

Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,188 119 1,188 119
HN-BG

2.1 29D - 033.41 Km 1,188 119 1,188 119

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,754 275 2,754 275

3.1 29D - 033.41 Km 2,754 275 2,754 275

Cộng 567 567

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH


Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt
CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG CẤP PHÁT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ DUY TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG THÁNG
01/2022

(Từ ngày 01/01/2022 đến ngày 11/01/2022)


(Kèm theo Bảng tổng hợp khối lượng và tiêu hao nhiên liệu)
ĐVT: Lít
TT Số xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Cộng
A Dầu Diesel 0,05%S: 52 25 347 51 65 52 65 308 52 52 0 1,069
XE QUÉT HÚT BỤỊ:
I 0 0 222 0 0 0 0 222 0 0 0 444
CAO TỐC HN-BG

1 Cao tốc HN-BG 0 0 222 0 0 0 0 222 0 0 0 444


29LA-1637 - - 222 - - - - 222 - - - 444
- Cao tốc HN-BG - - 222 - - - - 222 - - - 444
BẢO TRÌ TUYẾN
II ĐƯỜNG CAO TỐC HN 0 0 60 0 0 0 0 60 0 0 0 120
- BG

Xe vận chuyển đất, cát


1 bụi của xe quét hút về - - 60 - - - - 60 - - - 120
bãi đổ
1.1 29C-177.33 - - 60 - - - - - - - - 60
1.2 29C-757.86 - - - - - - - 60 - - - 60
TUẦN ĐƯỜNG
III TUYẾN ĐƯỜNG CAO 52 25 65 51 65 52 65 26 52 52 0 505
TỐC HN - BG

Tuần đường cao tốc


1 52 25 65 51 65 52 65 26 52 52 0 505
HN-BG bằng ô tô
1.1 29C-603.87 52 25 65 51 65 52 65 26 52 52 0 505
ĐVT: Lít
TT Số xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Cộng
B Xăng Ron 95: 53 42 40 53 41 53 41 74 22 52 96 567

BẢO TRÌ TUYẾN


I ĐƯỜNG CAO TỐC 0
HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG
II TUYẾN ĐƯỜNG CAO 53 42 40 53 41 53 41 74 22 52 96 567
TỐC HN-BG
Tuần đường cao tốc
1 11 32 0 11 0 11 0 32 11 11 54 173
HN-BG bằng ô tô
1.1 29A-430.82 11 32 0 11 0 11 0 32 11 11 54 173
Kiểm tra duy trì chiếu
2 sáng tuyến đường cao 11 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 119
tốc HN-BG
2.1 29D - 033.41 11 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 119
Kiểm tra duy trì tuyến
3 31 0 30 31 30 31 30 31 0 30 31 275
đường cao tốc HN-BG
3.1 29D - 033.41 31 0 30 31 30 31 30 31 0 30 31 275

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt


CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 01 năm 2022
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÀ TIÊU HAO NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THÁNG 01/2022
(Từ ngày 12/01/2022 đến ngày 21/01/2022)
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
A Dầu Diesel 0,05%S: 1,182
I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG - 638
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 - 444
1.1 29LA-1637 Km 221.96 2 - 444
2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120
2.1 29C-757.86 Chuyến 4 30 - 120
3 Tưới nước rửa đường 19.48 - 74
3.1 29C-354.93 Km 19.48 3.8 - 74
II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 4,536 544
1 Tuần đường chính bằng ô tô 4,536 - - 544
1.1 29C-603.87 Km 4,536 0.12 - 544
B Xăng Ron 95: 469
I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG
II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 4,698 469
1 Tuần đường chính bằng ô tô 864 86
1.1 29A-430.82 Km 864 0.1 86
2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 1,080 108
2.1 29D - 033.41 Km 1,080 0.1 108
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,754 275
3.1 29D - 033.41 Km 2,754 0.1 275
Tổng cộng 469 1,182 ###

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TC - KH TỔNG GIÁM ĐỐC


PHÚ THÀNH
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 01/2022
(Từ ngày 12/01/2022 đến 21/01/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:

Từ 12/01 đến 21/01 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN- BG 638 638

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444

1.1 29LA-1637 Km 221.96 444 221.96 444


Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét hút về bãi
2 4 120 4 120
đổ
2.1 29C-757.86 Chuyến 4 120 4 120

3 Tưới nước rửa đường 19.48 74 19.48 74

3.1 29C-354.93 Km 19.48 74 19.48 74

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC


II 4,536 544 4,536 544
HN-BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 4,536 544 4,536 544
1.1 29C-603.87 Km 4,536 544 4,536 544
Cộng 1,182 1,182

B. Xăng RON 95

Từ 12/01 đến 21/01 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC


II 469 469
HN-BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 864 86 864 86

1.1 29A-430.82 Km 864 86 864 86

Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,080 108 1,080 108
HN-BG

2.1 29D - 033.41 Km 1,080 108 1,080 108

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,754 275 2,754 275

3.1 29D - 033.41 Km 2,754 275 2,754 275

Cộng 469 469

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH


Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt
CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG CẤP PHÁT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ DUY TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG THÁNG
01/2022

(Từ ngày 12/01/2022 đến ngày 21/01/2022)


(Kèm theo Bảng tổng hợp khối lượng và tiêu hao nhiên liệu)
ĐVT: Lít
TT Số xe 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Cộng
A Dầu Diesel 0,05%S: 334 65 51 52 26 346 126 65 52 65 1,182
XE QUÉT HÚT BỤỊ:
I 222 0 0 0 0 222 0 0 0 0 444
CAO TỐC HN-BG

1 Cao tốc HN-BG 222 0 0 0 0 222 0 0 0 0 444


29LA-1637 222 - - - - 222 - - - - 444
BẢO TRÌ TUYẾN
II ĐƯỜNG CAO TỐC HN 60 0 0 0 0 60 74 0 0 0 194
- BG

Xe vận chuyển đất, cát


1 bụi của xe quét hút về 60 - - - - 60 - - - - 120
bãi đổ
1.1 29C-757.86 60 - - - - 60 - - - - 120
2 Tưới nước rửa đường - - - - - - 74 - - - 74
2.1 29C-354.93 - - - - - - 74 - - - 74
TUẦN ĐƯỜNG
III TUYẾN ĐƯỜNG CAO 52 65 51 52 26 64 52 65 52 65 544
TỐC HN - BG

Tuần đường cao tốc


1 52 65 51 52 26 64 52 65 52 65 544
HN-BG bằng ô tô
1.1 29C-603.87 52 65 51 52 26 64 52 65 52 65 544
B Xăng Ron 95: 53 42 51 51 42 42 52 41 53 42 469
ĐVT: Lít
TT Số xe 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Cộng
BẢO TRÌ TUYẾN
I ĐƯỜNG CAO TỐC 0
HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG
II TUYẾN ĐƯỜNG CAO 53 42 51 51 42 42 52 41 53 42 469
TỐC HN-BG
Tuần đường cao tốc
1 11 0 11 11 31 0 11 0 11 0 86
HN-BG bằng ô tô
1.1 29A-430.82 11 0 11 11 31 0 11 0 11 0 86
Kiểm tra duy trì chiếu
2 sáng tuyến đường cao 11 11 10 10 11 11 11 11 11 11 108
tốc HN-BG
2.1 29D - 033.41 11 11 10 10 11 11 11 11 11 11 108
Kiểm tra duy trì tuyến
3 31 31 30 30 0 31 30 30 31 31 275
đường cao tốc HN-BG
3.1 29D - 033.41 31 31 30 30 0 31 30 30 31 31 275

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt


CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng 01 năm 2022
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÀ TIÊU HAO NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THÁNG 01/2022
(Từ ngày 22/01/2022 đến ngày 31/01/2022)
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S
A Dầu Diesel 0,05%S: 1,143
I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG - 638
1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 - 444
1.1 29LA-1637 Km 221.96 2 - 444
2 Xe vận chuyển đất, cát, bụi của xe quét hút về bãi đổ 4 - 120
2.1 29C-757.86 Chuyến 4 30 - 120
3 Tưới nước rửa đường 19.48 - 74
3.1 29C-354.93 Km 19.48 3.8 - 74
II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 4,212 505
1 Tuần đường chính bằng ô tô 4,212 - - 505
1.1 29C-603.87 Km 4,212 0.12 - 505
B Xăng Ron 95: 472
I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG
II TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG 4,716 472
1 Tuần đường chính bằng ô tô 1,188 119
1.1 29A-430.82 Km 1,188 0.1 119
2 Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc HN-BG 1,080 108
2.1 29D - 033.41 Km 1,080 0.1 108
3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,448 245
3.1 29D - 033.41 Km 2,448 0.1 245
Tổng cộng 472 1,143 ###

NGƯỜI LẬP XN QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÒNG TC - KH TỔNG GIÁM ĐỐC


PHÚ THÀNH
Định mức nhiên liệu Nhiên liệu sử dụng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Dầu Diezel Ghi chú
thực hiện Lít/km Lít/chuyến Xăng
0,05%S

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt Phạm Thị Đào Nguyễn Cao Sơn
BẢNG CHI TIẾT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU THÁNG 01/2022
(Từ ngày 22/01/2022 đến 31/01/2022)
A. Dầu Diesel 0,05%S:

Từ 22/01 đến 31/01 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN- BG 638 638

1 Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút bụi 221.96 444 221.96 444

1.1 29LA-1637 Km 221.96 444 221.96 444


Xe vận chuyển đất, cát bụi của xe quét hút về bãi
2 4 120 4 120
đổ
2.1 29C-757.86 Chuyến 4 120 4 120

3 Tưới nước rửa đường 19.48 74 19.48 74

3.1 29C-354.93 Km 19.48 74 19.48 74

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC


II 4,212 505 4,212 505
HN-BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 4,212 505 4,212 505
1.1 29C-603.87 Km 4,212 505 4,212 505
Cộng 1,143 1,143

B. Xăng RON 95

Từ 22/01 đến 31/01 Tổng cộng


TT Hạng mục công việc Đơn vị
Khối lượng Tiêu hao Khối lượng Tiêu hao

I BẢO TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG

TUẦN ĐƯỜNG TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC


II 472 472
HN-BG
1 Tuần đường cao tốc HN-BG bằng ô tô 1,188 119 1,188 119

1.1 29A-430.82 Km 1,188 119 1,188 119

Kiểm tra duy trì chiếu sáng tuyến đường cao tốc
2 1,080 108 1,080 108
HN-BG

2.1 29D - 033.41 Km 1,080 108 1,080 108

3 Kiểm tra duy trì tuyến đường cao tốc HN-BG 2,448 245 2,448 245

3.1 29D - 033.41 Km 2,448 245 2,448 245

Cộng 472 472

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH


Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt
CÔNG TY CP CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG CẤP PHÁT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ DUY TRÌ TUYẾN ĐƯỜNG CAO TỐC HN-BG THÁNG
01/2022

(Từ ngày 22/01/2022 đến ngày 31/01/2022)


(Kèm theo Bảng tổng hợp khối lượng và tiêu hao nhiên liệu)
ĐVT: Lít
TT Số xe 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Cộng
A Dầu Diesel 0,05%S: 308 52 52 64 52 346 126 52 26 65 1,143
XE QUÉT HÚT BỤỊ:
I 222 0 0 0 0 222 0 0 0 0 444
CAO TỐC HN-BG

1 Cao tốc HN-BG 222 0 0 0 0 222 0 0 0 0 444


29LA-1637 222 - - - - 222 - - - - 444
BẢO TRÌ TUYẾN
II ĐƯỜNG CAO TỐC HN 60 0 0 0 0 60 74 0 0 0 194
- BG

Xe vận chuyển đất, cát


1 bụi của xe quét hút về 60 - - - - 60 - - - - 120
bãi đổ
1.1 29C-757.86 60 - - - - 60 - - - - 120
2 Tưới nước rửa đường - - - - - - 74 - - - 74
2.1 29C-354.93 - - - - - - 74 - - - 74
TUẦN ĐƯỜNG
III TUYẾN ĐƯỜNG CAO 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 505
TỐC HN - BG

Tuần đường cao tốc


1 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 505
HN-BG bằng ô tô
1.1 29C-603.87 26 52 52 64 52 64 52 52 26 65 505
B Xăng Ron 95: 74 22 53 41 51 40 53 53 43 42 472
ĐVT: Lít
TT Số xe 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Cộng
BẢO TRÌ TUYẾN
I ĐƯỜNG CAO TỐC 0
HN-BG
TUẦN ĐƯỜNG
II TUYẾN ĐƯỜNG CAO 74 22 53 41 51 40 53 53 43 42 472
TỐC HN-BG
Tuần đường cao tốc
1 32 11 11 0 11 0 11 11 32 0 119
HN-BG bằng ô tô
1.1 29A-430.82 32 11 11 0 11 0 11 11 32 0 119
Kiểm tra duy trì chiếu
2 sáng tuyến đường cao 11 11 11 11 10 10 11 11 11 11 108
tốc HN-BG
2.1 29D - 033.41 11 11 11 11 10 10 11 11 11 11 108
Kiểm tra duy trì tuyến
3 31 0 31 30 30 30 31 31 0 31 245
đường cao tốc HN-BG
3.1 29D - 033.41 31 0 31 30 30 30 31 31 0 31 245

NGƯỜI LẬP XÍ NGHIỆP QL&SC ĐƯỜNG BỘ PHÚ THÀNH

Tạ Văn Hải Nguyễn Hùng Việt

You might also like