You are on page 1of 23

Phòng Cơ giới KLH Snuol

STT ĐƠN VỊ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT

Xí nghiệp 1 Xí nghiệp 1
B XÍ NGHIỆP 1 Cơ giới Hạ tầng
I XÍ NGHIỆP 1 Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 XÍ NGHIỆP 1 Duy tu & bảo trì đường Mét
2 XÍ NGHIỆP 1 Thi công đường mới Mét
2 XÍ NGHIỆP 1 Thi công đường ròng rọc Mét
3 XÍ NGHIỆP 1 Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 XÍ NGHIỆP 1 Thi công san lấp mặt bằng M2
II XÍ NGHIỆP 1 Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 XÍ NGHIỆP 1 Chống úng
- XÍ NGHIỆP 1 Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- XÍ NGHIỆP 1 Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- XÍ NGHIỆP 1 Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- XÍ NGHIỆP 1 Vét hợp thủy Mét
2 XÍ NGHIỆP 1 Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 XÍ NGHIỆP 1 Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 XÍ NGHIỆP 1 Đào/ vét hào chống thú M3
4 XÍ NGHIỆP 1 Đào mương ống nước PVC Mét
B XÍ NGHIỆP 2 XÍ Nghiệp II
I XÍ NGHIỆP 2 Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 XÍ NGHIỆP 2 Duy tu & bảo trì đường Mét
2 XÍ NGHIỆP 2 Thi công đường mới Mét
2 XÍ NGHIỆP 2 Thi công đường ròng rọc Mét
3 XÍ NGHIỆP 2 Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 XÍ NGHIỆP 2 Thi công san lấp mặt bằng M2
II XÍ NGHIỆP 2 Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 XÍ NGHIỆP 2 Chống úng
- XÍ NGHIỆP 2 Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- XÍ NGHIỆP 2 Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- XÍ NGHIỆP 2 Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- XÍ NGHIỆP 2 Vét hợp thủy Mét
2 XÍ NGHIỆP 2 Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 XÍ NGHIỆP 2 Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 XÍ NGHIỆP 2 Đào/ vét hào chống thú M3
4 XÍ NGHIỆP 1 Đào mương ống nước PVC Mét
B XÍ NGHIỆP 3 XÍ Nghiệp III
I XÍ NGHIỆP 3 Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 XÍ NGHIỆP 3 Duy tu & bảo trì đường Mét
2 XÍ NGHIỆP 3 Thi công đường mới Mét
2 XÍ NGHIỆP 3 Thi công đường ròng rọc Mét
3 XÍ NGHIỆP 3 Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 XÍ NGHIỆP 3 Thi công san lấp mặt bằng M2
II XÍ NGHIỆP 3 Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 XÍ NGHIỆP 3 Chống úng
- XÍ NGHIỆP 3 Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- XÍ NGHIỆP 3 Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- XÍ NGHIỆP 3 Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- XÍ NGHIỆP 3 Vét hợp thủy Mét
2 XÍ NGHIỆP 3 Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 XÍ NGHIỆP 3 Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 XÍ NGHIỆP 3 Đào/ vét hào chống thú M3
B XÍ NGHIỆP 4 XÍ Nghiệp IV
I XÍ NGHIỆP 4 Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 XÍ NGHIỆP 4 Duy tu & bảo trì đường Mét
2 XÍ NGHIỆP 4 Thi công đường mới Mét
2 XÍ NGHIỆP 4 Thi công đường ròng rọc Mét
3 XÍ NGHIỆP 4 Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 XÍ NGHIỆP 4 Thi công san lấp mặt bằng M2
II XÍ NGHIỆP 4 Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 XÍ NGHIỆP 4 Chống úng
- XÍ NGHIỆP 4 Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- XÍ NGHIỆP 4 Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- XÍ NGHIỆP 4 Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- XÍ NGHIỆP 4 Vét hợp thủy Mét
2 XÍ NGHIỆP 4 Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 XÍ NGHIỆP 4 Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 XÍ NGHIỆP 4 Đào/ vét hào chống thú M3
5 XÍ NGHIỆP 4 Đào mương ống nước PVC Mét
B XÍ NGHIỆP 5 Xí Nghiệp V
I XÍ NGHIỆP 5 Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 XÍ NGHIỆP 5 Duy tu & bảo trì đường Mét
2 XÍ NGHIỆP 5 Thi công đường mới Mét
2 XÍ NGHIỆP 5 Thi công đường ròng rọc Mét
3 XÍ NGHIỆP 5 Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 XÍ NGHIỆP 5 Thi công san lấp mặt bằng M2
II XÍ NGHIỆP 5 Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 XÍ NGHIỆP 5 Chống úng
- XÍ NGHIỆP 5 Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- XÍ NGHIỆP 5 Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- XÍ NGHIỆP 5 Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- XÍ NGHIỆP 5 Vét hợp thủy Mét
2 XÍ NGHIỆP 5 Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 XÍ NGHIỆP 5 Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 XÍ NGHIỆP 5 Đào/ vét hào chống thú M3
4 XÍ NGHIỆP 5 Đào mương ống nước PVC Mét
B XÍ NGHIỆP 6 Xí Nghiệp VI
I XÍ NGHIỆP 6 Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 XÍ NGHIỆP 6 Duy tu & bảo trì đường Mét
2 XÍ NGHIỆP 6 Thi công đường mới Mét
2 XÍ NGHIỆP 6 Thi công đường ròng rọc Mét
3 XÍ NGHIỆP 6 Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 XÍ NGHIỆP 6 Thi công san lấp mặt bằng M2
II XÍ NGHIỆP 6 Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 XÍ NGHIỆP 6 Chống úng
- XÍ NGHIỆP 6 Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- XÍ NGHIỆP 6 Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- XÍ NGHIỆP 6 Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- XÍ NGHIỆP 6 Vét hợp thủy Mét
2 XÍ NGHIỆP 6 Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 XÍ NGHIỆP 6 Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 XÍ NGHIỆP 6 Đào/ vét hào chống thú M3
5 XÍ NGHIỆP 6 Đào mương ống nước PVC Mét
B CAO SU Xí Nghiệp Cao su
I CAO SU Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 CAO SU Duy tu & bảo trì đường Mét
2 CAO SU Thi công đường mới Mét
2 CAO SU Thi công đường ròng rọc Mét
3 CAO SU Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 CAO SU Thi công san lấp mặt bằng M2
II CAO SU Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 CAO SU Chống úng
- CAO SU Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- CAO SU Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- CAO SU Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- CAO SU Vét hợp thủy Mét
2 CAO SU Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 CAO SU Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 CAO SU Đào/ vét hào chống thú M3
B CÂY ĂN TRÁI Xí nghiệp cây ăn trái
I CÂY ĂN TRÁI Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 CÂY ĂN TRÁI Duy tu & bảo trì đường Mét
2 CÂY ĂN TRÁI Thi công đường mới Mét
2 CÂY ĂN TRÁI Thi công đường ròng rọc Mét
3 CÂY ĂN TRÁI Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 CÂY ĂN TRÁI Thi công san lấp mặt bằng M2
II CÂY ĂN TRÁI Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 CÂY ĂN TRÁI Chống úng
- CÂY ĂN TRÁI Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- CÂY ĂN TRÁI Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- CÂY ĂN TRÁI Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- CÂY ĂN TRÁI Vét hợp thủy Mét
2 CÂY ĂN TRÁI Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 CÂY ĂN TRÁI Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 CÂY ĂN TRÁI Đào/ vét hào chống thú M3
KẾ HOẠCH CƠ GIỚI NĂM 2021 KẾT QUẢ THỰC HIỆN

KHỐI LƯỢNG LÔ THỜI GIAN BẮT ĐẦU 10/1/2021 THÁNG 10

0 0
0 0
0 4600
0 1100
0 200
0 300
0 0
0 0
0 0
0 5840
0 8210
0 200
0 0
0 250
0 0
0 0
0 10250
0 0
0 0
0 400
0 0
0 0
0 300
0 0
0 0
0 0
0 0
970 9790
0 0
0 0
0 450
0 0
0 0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 1700
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 200
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
350 3620
0 0
0 100
0 0
0 0
0 0
700 2100
0 0
0 0
0 400
0 0
0 0
0 4500
0 0
0 0
0 0
0 0
0 2420
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 980
0 0
0 0
0 1000
0 8150
300 2350
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
450 9360
0 0
0 0
0 650
0 0
0 0
0 700
0 0
0 0
300 1800
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
350 6750
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
KẾT QUẢ THỰC HIỆN

LUỸ KẾ NĂM % THỰC HIỆN 11/24/2021 THÁNG 10 LUỸ KẾ NĂM

0 0 0
0 0 0
4600 4600 4600
1100 300 1100 1100
200 200 200
300 300 300
0 0 0
0 0 0
0 0 0
5840 950 5840 5840
8210 400 8210 8210
200 200 200
0 0 0
250 250 250
0 0 0
0 0 0
10250 10250 10250
0 0 0
0 0 0
400 400 400
0 0 0
0 0 0
300 300 300
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
9790 9790 9790
0 0 0
0 0 0
450 450 450
0 0 0
0 0 0
11780 11780
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
1700 1700 1700
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
200 200 200
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
3620 3620 3620
0 0 0
100 100 100
0 0 0
0 0 0
0 0 0
2100 2100 2100
0 0 0
0 0 0
400 400 400
0 0 0
0 0 0
4500 4500 4500
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
2420 2420 2420
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
980 980 980
0 0 0
0 0 0
1000 1000 1000
8150 8150 8150
2350 2350 2350
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
9360 9360 9360
0 0 0
0 0 0
650 650 650
0 0 0
0 0 0
700 700 700
0 0 0
0 0 0
1800 1800 1800
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
6750 6750 6750
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
Phòng Cơ giới KLH Snuol

STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT

B Cơ giới Hạ tầng
I Thi công & bảo trì hệ thông giao thông hạ tầng
1 Duy tu & bảo trì đường Mét
2 Thi công đường mới Mét
2 Thi công đường ròng rọc Mét
3 Duy tu & bảo trì đường ròng rọc Mét
4 Thi công san lấp mặt bằng M2
II Thi công & bảo trì hệ thống thuỷ lợi
1 Chống úng
- Đào/ vét mương cấp 1 Mét
- Đào/ vét mương cấp 2 Mét
- Đào/ vét mương cấp 3 Mét
- Vét hợp thủy Mét
2 Thi công kênh mương nội đồng Mét
3 Thi công đào hồ/ hố thu M3
4 Đào/ vét hào chống thú M3
5 Đào mương ống nước PVC Mét
BÁO CÁO KẾT Q

XÍ NGHIỆP 1 XÍ NGHIỆP 2
7/7/2022 KH TH % 7/7/2022 KH TH %

0 7000 4600 66% 0 3000 400 13%


0 3500 1100 31% 0 0
0 200 0 0
0 300 0 300
0 0 0 0

0 5840 0 0
0 4000 8210 205% 970 3000 9790 326%
0 200 0 0
0 0 0 0
0 250 0 450
0 0 0 0
0 0 0 0
0 10250 #N/A #N/A
BÁO CÁO KẾT QUẢ THEO KHỐI LƯỢNG

T
CHUỐI
XÍ NGHIỆP 3 XÍ NGHIỆP 4
7/7/2022 KH TH % 7/7/2022 KH TH %

0 1500 0 0% 0 200
0 800 0 0% 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0

0 0 0 0
0 0 350 3620
0 0 0 0
0 1700 0 100
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
#N/A #N/A 700 2100
THÁNG 10

XÍ NGHIỆP 5 XÍ NGHIỆP 6
7/7/2022 KH TH % 7/7/2022 KH TH %

0 20000 400 2% 0 4000 1000 25%


0 0 0 9000 8150 91%
0 0 300 2350
0 4500 0 0
0 0 0 0

0 0 0 0
0 2420 450 2120 9360 442%
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 650
0 0 0 0
0 0 0 0
0 980 0 700
CAO SU
TỔNG XÍ NGHIỆP CHUỐI
7/7/2022 KH TH % 7/7/2022 KH TH %

0 35500 6600 19% 300 1800


0 13300 9250 70% 0 0
300 0 2550 0 0
0 0 5100 0 0
0 0 0 0 0

0 0 5840 0 0
1770 9120 33400 366% 0 0
0 0 200 0 0
0 0 1800 0 0
0 0 1350 0 0
0 0 0 350 6750
0 0 0 0 0
#N/A 0 #N/A #N/A #N/A
CÂY ĂN TRÁI

7/7/2022 KH TH %

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
#N/A #N/A
Phòng Cơ giới KLH Snuol

Máy thi công

Stt Ngày thực hiện Xí nghiệp


Mã kiểm soát Loại máy

II Cơ giới Hạ tầng
1 3/17/2022 5 XTB01HTKLH Xe tải ben Forland FD850-4WD
2 3/17/2022 5 XTB01HTKLH Xe tải ben Forland FD850-4WD
3 3/17/2022 5 XTB02HTKLH Xe tải ben Forland FD850-4WD
4 3/17/2022 5 XTB03HTKLH Xe tải ben Forland FD850-4WD
5 3/17/2022 5 XTB05HTKLH Xe tải ben Forland FD850-4WD
6 3/17/2022 5 XTB06HTKLH Xe tải ben Forland FD850-4WD
7 3/17/2022 5 MĐ07HTKLH Máy đào SH210, gàu 0.9 m³
8 3/17/2022 5 MU02HTKLH Máy Ủi D60P-12
9 3/17/2022 0 MĐ03HTKLH Máy đào PC40, gàu 0.3 m³
10 3/17/2022 5 MĐ11HTKLH Máy đào SH 130, gàu 0.5 m³
11 3/17/2022 1 MĐ15HTKLH Máy đào PC50MR-2, gàu 0.3m³
12 3/17/2022 5 MĐ08HTKLH Máy đào DX140, gàu 0.7 m³
13 3/17/2022 5 MĐ06HTKLH Máy đào SH 130, gàu 0.5 m³
14 3/17/2022 5 ML01HTKLH Máy lu SV521-DH
15 3/17/2022 4 ML02HTKLH Máy lu R2S
16 3/17/2022 5 ML02HTKLH Máy lu R2S
17 3/17/2022 6 MĐ09HTKLH Máy đào SK 250, gàu 1.2 m³
18 3/17/2022 6 MĐ14HTKLH Máy đào PC40MR-3, gàu 0.3m³
19 3/17/2022 1 MĐ12HTKLH Máy đào PC40MR-3, gàu 0.3m³
20 3/17/2022 4 MĐ13HTKLH Máy đào PC40MRx-3, gàu 0.3m³
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC H
Máy thi công

Nhân viên Thời gian máy Mã công việc Nội dung công việc
vận hành/Tên B hoạt động (giờ)

Long Kea 5 XTB01-CG-VC-0021Vận chuyển đất


Long Kea 5 XTB01-CG-VC-0021Vận chuyển đất
Nguyễn Duy Thương 11 XTB02-CG-VC-0021Vận chuyển đất
Nguyễn Quốc Nam 11 XTB03-CG-VC-0021Vận chuyển đất
Poern Perum 10 XTB05-CG-VC-0021Vận chuyển đất
Phan Văn Phúc 10 XTB06-CG-VC-0021Vận chuyển đất
Đặng Thanh Quang 11 MD07-CG-KK-0002 Ca máy
Phạm Thanh Lâm 11 MU02-CG-XD-0005 Ủi mặt bằng đất cấp phối
Nguyễn Nhẫn Đạt 11 MD03-CG-KK-0002 Ca máy
Nguyễn Hổ 11 MD11-CG-KK-0002 Ca máy
Trương Đệ 9 MD15-CH-HT-0002 Đào mương cấp 1
Đỗ Tiến Thành 11 MD08-CG-KK-0002 Ca máy
Bùi Tấn Quang 10 MD06-CG-KK-0002 Ca máy
Hàn Văn Quân 10 ML01-CG-XD-0004 Lu mặt bằng
Nguyễn Duy Chương 5 ML02-CG-XD-0004 Lu mặt bằng
Nguyễn Duy Chương 5 ML02-CG-XD-0004 Lu mặt bằng
Vũ Tiến Đạt 11 MD09-CG-KK-0002 Ca máy
Đặng Thanh Quang 8 MD14-CG-KK-0002 Ca máy
Nguyễn Duy Thương 8 MD12-CH-HT-0002 Đào mương cấp 1
Rith SuThia 9 MD13-CG-KK-0002 Ca máy
KẾT QUẢ THỰC HIỆN HÀNG NGÀY THEO XE

Chi tiết công việc Lô kênh


ĐVT

Vận chuyển chuối cây 23 m³


Vận chuyển đất 42 m³
Vận chuyển chuối cây 23 m³
Vận chuyển chuối cây 23 m³
Phục vụ xây dựng Chu lai (vận chuyển đất làm nền nhà ở CBCNV) 42 m³
Vận chuyển chuối cây 23 m³
Phục vụ xây dựng Chu lai (Vét taluy phân cấp nền nhà ở CBCNV) 42 Ca máy
Phục vụ xây dựng chu lai (Làm mặt bằng nền nhà ở CBCNV) 42 Ca máy
Phục vụ phòng hành chính (San lấp nền nhà ở công nhân) 178 ca máy
Phục vụ xây dựng chu lai (Hạ cos móng nhà ở nhân viên) 42 Ca máy
Đào mương C1 138 Km
Múc đất cấp phối (san đất làm đường lô 23 XN5) 04 Ca máy
Phát quang múc cây chuối lên xe ben 23 Ca máy
Phục vụ xây dựng chu lai lô 42 XN6 ( Lu nền nhà ở CBCNV) 42 Ca máy
Phục vụ ban xây dựng ( Lu bờ kênh K5 lô 19 XN4) 19 m²
Lu đường lô 30 m²
Phục vụ điện nước (Mở rộng hố thu 2) 63 Ca máy
Phục vụ xây dựng chu lai (Lấp móng nhà ở CBCNV) 77 Ca máy
Đào mương C1 138 Km
Phục vụ xây dựng Chu lai (Đào rãnh neo hồ Y14) 73 Ca máy
Khối lượng
Định mức Đơn giá Thành tiền
KLTH/ 1 ca (USD) (USD)
Số lượng năng suất/Kế % Thực hiện
máy
hoạch

70 98 70 100%
70 98 70 100%
140 89.0909090909 140 100%
140 89.0909090909 140 100%
140 98 140 100%
140 98 140 100%
1.57 0.99909090909 1.57 100%
1.57 0.99909090909 1.57 100%
1.57 0.99909090909 1.57 100%
1.57 0.99909090909 1.57 100%
0.8 0.62222222222 1 80%
1.57 0.99909090909 1.57 100%
1.42 0.994 1.42 100%
1.42 0.994 1.42 100%
700 980 700 100%
700 980 700 100%
1.57 0.99909090909 1.57 100%
1.14 0.9975 1.14 100%
0.7 0.6125 0.9 78%
1.28 0.99555555556 1.28 100%
Đơn vị
Ghi chú
thực hiện

You might also like