You are on page 1of 3

CRIME & LAW

QUESTIONS
1. Have you ever seen a crime?
2. Is your country a safe country?
3. What is the most common crime in your area?
VOCABULARY
 Major crimes/Serious Crimes: tội phạm nghiêm trọng
1. Murder (n): tội giết người, vụ án mạng
Murderer(n) =killer (n): kẻ giết người
Serial killer (kẻ giết người hàng loạt
Mass murder (n) vụ thảm sát
2. Terrorist (n) kẻ khủng bố
Terrorism (n) khủng bố
3. Bombing (n) vụ ném bom, sự ném bom
Bomber (n) kẻ ném bom
4. Rape  /reip/ /assault /ə'sɔ:lt/  (n-v) sự hãm hiếp, cưỡng dâm
Rapist/Assaulter (n) kẻ cưỡng dâm, kẻ hành hung
5. Sexual abuse (n) lạm dụng tình dục
6. Drug abuse (n) lạm dụng/sử dụng chất kích thích
7. Child abuse (n) sự ngược đãi trẻ em, tội ngược đãi trẻ em
Abuser (n) kẻ ngược đãi/lạm dụng
8. Abduction (n) = kidnapping (n) : tội bắt cóc, sự bắt cóc, vụ bắt cóc
Abduct (v) = kidnap (v): bắt cóc
Abductor(n) = kidnapper (n) kẻ bắt cóc
9. Arson /'ɑ:sn/ (n) tội phóng hỏa, đốt nhà
Arsonist (n) kẻ phóng hỏa
10. Burglary (n)  /'bɜ:gləri/  vụ trộm bẻ khóa, tội trộm bẻ khóa
Burglar (n) kẻ trộm bẻ khóa
11. Theft  /θeft/   (n) sự/tội trộm cắp nói chung
Thief /θi:f/ -> thieves (n) kẻ trộm cắp
Thieve (v) trộm, cắp = steal
12. Breaking and entering (n) tội đột nhập trái phép
13. Mugging (n) sự/tội trấn lột, vụ trấn lột
Mug (v) trấn lột
Mugger (n) kẻ trấn lột
14. Robbery (n) sự/tội/vụ cướp
Robber (n) kẻ cướp
Armed robbery (n) cướp có vũ trang
Rob (v) cướp
15. Fraud (n) sự/vụ/tội lừa đảo, kẻ lừa đảo
16. Drug trafficking (n) buôn lậu chất kích thích (buy & sell sth illegally)
17. Human trafficking (n) buôn lậu người
Traffick (v) buôn lậu
Trafficker (n) người buôn lậu
18. Arms dealer (n) tội phạm buôn bán vũ khí
19. Tax evasion  /ˈtæks ɪˌveɪ.ʒən/ (n) sự/tội trốn thuế
Tax evader (n) tội phạm trốn thuế
Evade tax (v) trốn thuế
20. Money laundering (n) sự/vụ/tội rửa tiền
Launder money (v) rửa tiền
Money launderer (n) tội phạm rửa tiền
21. Embezzlement (n) sự/vụ tội biển thủ công quỹ
Embezzle (v) biển thủ công quỹ
Embezzler (n) kẻ biển thủ công quỹ

22. Cyber crime (n) tội phạm mạng

 Minor Crimes: tội phạm nhẹ


1. Petty crime (n) tội vặt
2. Snatching(n) sự /vụ/tội cướp giật
Snatcher (n) tên cướp giật
Snatch (v) giật
3. Shoplifting (n) sự/vụ/tội trộm đồ cửa hàng
Shoplift (v) trộm đồ cửa hàng
Shoplifter (n) người trộm đồ cửa hàng
4. Pickpocketing (n) sự/vụ/tội móc túi
Pickpocket (n-v): kẻ móc túi, móc túi
5. Traffic offences: tội vi phạm luật giao thông
Traffic offender (n): tội phạm giao thông
Run a red light (v) vượt đèn đỏ
Speeding (n) chạy quá tốc độ
Drunk driving (n) lái xe khi say xỉn
6. Vandalism (n) sự/vụ/tôi : phá hoại của công
Vandalize (v) phá hoại của công
Vandal (n) kẻ phá hoại của công

 Punishment vocabulary
1. Sentence (n-v) án, kết án
2. The death sentence/penalty = capital punishment (n) án tử hình
3. A prison sentence = a custodial sentence : án tù
Life imprisonment (n) án tù chung thân
Be sent to prison : bị bỏ tù
House arrest (n) sự quản thúc tại gia
Be under house arrest : bị quản thúc tại gia
Be in the jail = behind bars: ngồi tù

+ S+ sentence sb+ to sth/to do sth: kết án ai đó

The judge sentence a thief to six month’s imprisonment

The judge sentenced a thief to pay a fine of $1000

+ S + be + given a sentence of ….. year’s imprisonment : án bao nhiêu năm tù


+ S+ be + sentenced to ….years in prison
He was sentenced to 10 years in prison
He was given a sentence of 10 year’s imprisonment
to be released from prison: được thả/ra tù
4. Detention (n) sự giam giữ
5. Ground (v) cấm túc
6. Scold (v) mắng, quát
7. Confiscate /'kɒnfiskeit/ (v) tịch thu -> conficastion (n) sự tịch thu
Confiscate driving license: tịch thu bằng lái
8. Suspend (v) đình chỉ
Suspend driving license: đình chỉ bằng lái
Suspend business permit/license: đình chỉ giấy phép kinh doanh
9. To fine (v) phạt
Fine (n) tiền phạt
10. Corporal punishment (n) : hành hạ, đánh đập
 Criminal
1. Criminal (n) tội phạm
Criminal (adj) có tội, phạm tội
2. Criminal ring: đường dây tội phạm
3. Gang (n) băng nhóm tội phạm
4. Partner in crime (n) đồng phạm
5. Juvenile crime/delinquency (n) (sự việc) tội phạm vị thành niên
Juvenile delinquent (n) tội phạm vị thành niên
6. Repeat offender (n) người phạm pháp nhiều lần
First offender (n) người phạm pháp lần đầu

You might also like