You are on page 1of 2

Khảo từ này 09/11/2017

1. Sales assistant
2. Community
3. Facilities
4. Transform
5. Running track
6. Scheme [sai mặt chữ, sai cách đọc]
7. Expand (v) mở rộng
8. Expansion (n) [sai chính tả]: sự mở rộng, bành trướng
9. Residents
10. Expense [sai ngĩa và loại từ]
11. Antique shop
12. Sports shop [sai chính tả]
13. Receipt [sai cách đọc]
14. Valuable furniture [ sai cách đọc]
15. Afford: [sai chính tả] có thể chi trả, đủ khả năng trả
16. Browse: đi vòng để xem hàng
17. Advertise
18. Convenient [sai cách đọc, sai chính tả]
19. Overcome this problem
20. Toothpaste
21. Disadvantage [sai chính tả]

Khảo từ này 10/11/2017


1. Illegal (adj) bất hợp pháp
2. Involvement in (n) tham gia vào
3. Recycling scheme (n) chương trình tái chế
4. Cooperation (n) hợp tác
5. Guilty of (adj) có tội
6. Public property (n.) tài sản công
7. Attack (n,v) tấn công
8. Criminal (n) kẻ phạm tội
9. Theft (n) ăn cắp vặt
10. Shoplifting (n) ăn cắp trong shop
11. Burglar (n) kẻ đột nhập vào nhà và ăn cắp
12. Suspect (n) kẻ tình nghi
13. Accuse sb of (v) tố cáo ai đó
14. Arrest (v) bắt (tội phạm)
15. Commit a crime (v.) phạm tội
16. Witness (n) nhân chứng
17. Punishment (n) hình phạt
18. Robbery (n) tội đột nhập vào các toà nhà công cộng (bank) và ăn cắp
19. Immediately (adv) ngay lập tức
20. Society (n) xã hội

You might also like