Professional Documents
Culture Documents
TIÊU CHUẨN JIS G3131 THEP SPHC. SPHD....
TIÊU CHUẨN JIS G3131 THEP SPHC. SPHD....
3. CƠ TÍNH THÉP
Lượng giãn dài (%)
Độ bền kéo
Ký hiệu 1.2 ≤...< 1.6 ≤...< 2.0 ≤...< 2.5 ≤...< 3.2 ≤...< ... ≥
N/m2
1.6 2.0 2.5 3.2 4.0 4.0
SPHC 270 min 27 min 29 min 29 min 29 min 31 min 31 min
SPHD 270 min 30 min 32 min 33 min 35 min 37 min 39 min
SPHE 270 min 31 min 33 min 35 min 37 min 39 min 41 min
Độ uống
Ký
Mẫu thử kéo Góc Bán kính trong
hiệu Test piece
uống ...< 3.2 ... ≥ 3.2
Phẳng trên chính Độ dày *
SPHC 1800
mẫu thử 0.5
Mẫu số 5 theo Mẫu số 3 theo
SPHD hướng cán - hướng cán
SPHE -
TIÊU CHUẨN JIS G3141
1. CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM VÀ KÝ HIỆU (thép cán nguội)
Bảng 1. Ký hiệu chất lượng
Độ bền
Lượng giãn dài %
kéo N/m2
Ký hiệu Phân biệt theo bề dày danh nghĩa
Mẫu thử kéo
chất lượng
0.4 0.6 1.0
0.25 1.6 ≤...< ... ≥
... < 0.25 ≤...< ≤...< ≤...<
≤...< 0.4 2.5 2.5
0.6 1.0 1.6
39
SPCC 270 min 32 min 34 min 36 min 37 min 38 min
min
41 Mẫu số 5 theo
SPCD 270 min 34 min 36 min 38 min 39 min 40 min
min hướng cán
43
SPCE 270 min 36 min 38 min 40 min 41 min 42min
min
4. ĐỘ CỨNG
Độ cứng
Loại theo độ cứng Ký hiệu loại độ cứng
HRB HV
Độ cứng 1/8 8 50 đến 71 95 đến 130
Độ cứng 1/4 4 65 đến 80 115 đến 150
Độ cứng 1/2 2 74 đến 89 135 đến 185
Độ cứng 100% 1 85 min 170 min
Loại ủ A 57 max 105 max
Tiêu chuẩn S 65 max 115 max
THÉP MẠ KẼM: SGCC, SGHC