You are on page 1of 3

Calibration Report / Biên bản hiệu chuẩn

Report No / Số biên bản:

Manufacturer: SH SCIENTIFIC Model: SH-DO-100NG Asset No / Serial No.: 070042 / 190725DO-100NG


Nhà sản xuất: Kiểu: Mã số quản lý / Số seri:

1. Temperature Calibration / Hiệu chuẩn nhiệt độ


* Set-point= 50 ℃
Time / UUT Value Tmax -
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 6 Vị trí 7 Vị trí 8 Vị trí 9
Thời gian Giá trị UUT Tmin
1 min 50 50.137 50.945 50.783 50.425 50.662 50.150 49.598 50.057 49.542 1.403
5 min 50 50.234 51.038 50.774 50.268 50.848 49.953 49.649 50.001 49.551 1.487
10 min 50 50.146 51.038 50.814 50.439 50.619 49.967 49.471 49.980 49.593 1.567
15 min 50 49.997 50.796 50.529 50.108 50.723 50.106 49.524 49.967 49.724 1.272
20 min 50 50.121 50.725 50.604 50.276 50.824 49.983 49.596 49.814 49.881 1.228
25 min 50 50.124 50.739 50.683 50.288 50.647 49.925 49.533 50.035 49.909 1.206
30 min 50 50.168 50.775 50.567 50.197 50.617 50.202 49.607 49.874 49.802 1.168
Tmax-Tmin 0.237 0.313 0.285 0.331 0.231 0.277 0.178 0.243 0.367
Average Temperature Deviation /
50.217 °C -0.217 °C
Nhiệt độ trung bình Độ lệch
Temperature Fluctuation Tolerance
1.567 °C 3.000 °C
Độ dao động Dung sai
Temperature Uniformity Result
1.567 °C PASS / ĐẠT
Độ đồng đều Kết quả
Temperature Stability Expanded Uncertainty
0.367 °C 0.613 °C
Độ ổn định Độ không đảm bảo đo mở rộng

2. Temperature Calibration / Hiệu chuẩn nhiệt độ


* Set-point= 70 ℃
Time / UUT Value Tmax -
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 6 Vị trí 7 Vị trí 8 Vị trí 9
Thời gian Giá trị UUT Tmin
1 min 70.0 69.774 69.890 69.694 69.630 69.661 69.714 69.811 69.683 69.591 0.299
5 min 70.0 69.666 69.857 69.711 69.524 69.598 69.770 69.784 69.537 69.614 0.334
10 min 70.0 69.746 69.877 69.658 69.631 69.684 69.692 69.825 69.602 69.568 0.309
15 min 70.0 69.624 69.734 69.710 69.621 69.615 69.747 69.699 69.566 69.639 0.182
20 min 70.0 69.793 69.917 69.687 69.670 69.725 69.790 69.857 69.666 69.645 0.272
25 min 70.0 69.834 69.940 69.676 69.651 69.650 69.785 69.745 69.706 69.543 0.397
30 min 70.0 69.790 69.863 69.653 69.627 69.683 69.838 69.812 69.651 69.664 0.235
Tmax-Tmin 0.211 0.206 0.058 0.146 0.127 0.146 0.158 0.169 0.121
Average Temperature Deviation /
69.708 °C 0.292 °C
Nhiệt độ trung bình Độ lệch
Temperature Fluctuation Tolerance
0.416 °C 3.000 °C
Độ dao động Dung sai
Temperature Uniformity Result
0.397 °C PASS / ĐẠT
Độ đồng đều Kết quả
Temperature Stability Expanded Uncertainty
0.211 °C 0.603 °C
Độ ổn định Độ không đảm bảo đo mở rộng

Page 1 of 3 KCD-390.2
Calibration Report / Biên bản hiệu chuẩn
Report No / Số biên bản:

Manufacturer: SH SCIENTIFIC Model: SH-DO-100NG Asset No / Serial No.: 070042 / 190725DO-100NG


Nhà sản xuất: Kiểu: Mã số quản lý / Số seri:

3. Temperature Calibration / Hiệu chuẩn nhiệt


* Set-point= 100 ℃
Time / UUT Value Tmax -
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 6 Vị trí 7 Vị trí 8 Vị trí 9
Thời gian Giá trị UUT Tmin
1 min 100.0 100.986 100.723 100.787 100.759 100.571 100.866 100.702 100.597 100.868 0.415
5 min 100.0 100.949 100.661 100.544 100.524 100.687 100.545 100.530 100.606 100.545 0.425
10 min 100.0 100.923 100.791 100.905 100.868 100.562 100.639 100.819 100.801 100.652 0.361
15 min 100.0 100.604 100.727 100.502 100.638 100.928 100.899 100.854 100.765 100.893 0.426
20 min 100.0 100.765 100.886 100.657 100.828 100.875 100.649 100.785 100.818 100.855 0.238
25 min 100.0 100.597 100.823 100.650 100.593 100.823 100.535 100.818 100.637 100.530 0.293
30 min 100.0 100.876 100.520 100.710 100.806 100.993 100.685 100.817 100.746 100.787 0.473
Tmax-Tmin 0.389 0.366 0.403 0.344 0.431 0.364 0.324 0.222 0.363
Average Temperature Deviation /
100.735 °C -0.735 °C
Nhiệt độ trung bình Độ lệch
Temperature Fluctuation Tolerance
0.491 °C 3.000 °C
Độ dao động Dung sai
Temperature Uniformity Result
0.473 °C PASS / ĐẠT
Độ đồng đều Kết quả
Temperature Stability Expanded Uncertainty
0.431 °C 0.604 °C
Độ ổn định Độ không đảm bảo đo mở rộng

Page 2 of 3 KCD-390.2
Calibration Report / Biên bản hiệu chuẩn
Report No / Số biên bản:

Manufacturer: SH SCIENTIFIC Model: SH-DO-100NG Asset No / Serial No.: 070042 / 190725DO-100NG


Nhà sản xuất: Kiểu: Mã số quản lý / Số seri:

4. Temperature Calibration / Hiệu chuẩn nhiệt


* Set-point= 120 ℃
Time / UUT Value Tmax -
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 6 Vị trí 7 Vị trí 8 Vị trí 9
Thời gian Giá trị UUT Tmin
1 min 120 120.137 120.945 120.783 120.425 120.662 120.15 119.598 120.057 119.542 1.403
5 min 120 120.234 121.038 120.774 120.268 120.848 119.953 119.649 120.001 119.551 1.487
10 min 120 120.146 121.038 120.814 120.439 120.619 119.967 119.471 119.98 119.593 1.567
15 min 120 119.997 120.796 120.529 120.108 120.723 120.106 119.524 119.967 119.724 1.272
20 min 120 120.121 120.725 120.604 120.276 120.824 119.983 119.596 119.814 119.881 1.228
25 min 120 120.124 120.739 120.683 120.288 120.647 119.925 119.533 120.035 119.909 1.206
30 min 120 120.168 120.775 120.567 120.197 120.617 120.202 119.607 119.874 119.802 1.168
Tmax-Tmin 0.237 0.313 0.285 0.331 0.231 0.277 0.178 0.243 0.367
Average Temperature Deviation /
120.217 °C -0.217 °C
Nhiệt độ trung bình Độ lệch
Temperature Fluctuation Tolerance
1.567 °C 3.000 °C
Độ dao động Dung sai
Temperature Uniformity Result
1.567 °C PASS / ĐẠT
Độ đồng đều Kết quả
Temperature Stability Expanded Uncertainty
0.367 °C 0.613 °C
Độ ổn định Độ không đảm bảo đo mở rộng

5. Temperature Calibration / Hiệu chuẩn nhiệt


* Set-point= 150 ℃
Time / UUT Value Tmax -
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 6 Vị trí 7 Vị trí 8 Vị trí 9
Thời gian Giá trị UUT Tmin
1 min 150 150.637 151.445 151.283 150.925 151.162 150.65 150.098 150.557 150.042 1.403
5 min 150 150.734 151.538 151.274 150.768 151.348 150.453 150.149 150.501 150.051 1.487
10 min 150 150.646 151.538 151.314 150.939 151.119 150.467 149.971 150.48 150.093 1.567
15 min 150 150.497 151.296 151.029 150.608 151.223 150.606 150.024 150.467 150.224 1.272
20 min 150 150.621 151.225 151.104 150.776 151.324 150.483 150.096 150.314 150.381 1.228
25 min 150 150.624 151.239 151.183 150.788 151.147 150.425 150.033 150.535 150.409 1.206
30 min 150 150.668 151.275 151.067 150.697 151.117 150.702 150.107 150.374 150.302 1.168
Tmax-Tmin 0.237 0.313 0.285 0.331 0.231 0.277 0.178 0.243 0.367
Average Temperature Deviation /
150.717 °C -0.717 °C
Nhiệt độ trung bình Độ lệch
Temperature Fluctuation Tolerance
1.567 °C 3.000 °C
Độ dao động Dung sai
Temperature Uniformity Result
1.567 °C PASS / ĐẠT
Độ đồng đều Kết quả
Temperature Stability Expanded Uncertainty
0.367 °C 0.613 °C
Độ ổn định Độ không đảm bảo đo mở rộng

The reported uncertainty of measurement was based on a standard uncertainty multiplied by a coverage factor k = 2.00,
providing a level of confidence of approximately 95 %
/ Độ không đảm bảo đo mở rộng ước lượng được tính với k = 2, mức tin cậy 95%
Remarks:
• As Found: Value before adjust
• As Left: Value after adjusted
• UUT: Unit Under Test / Thiết bị cần hiệu chuẩn

Certified By Technician: Quality Inspector:


Kỹ thuật thực hiện Tran Manh Duc QC kiểm duyệt Cao Cam Giang
Page 3 of 3 KCD-390.2

You might also like