Professional Documents
Culture Documents
QCVN List
QCVN List
1 QCVN 01:2008/BLĐTBXH QCVN về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực. 1
2 QCVN 02:2011/BLĐTBXH QCVN về an toàn lao động đối với thang máy điện. 2
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn lao động đối với máy hàn điện và công việc hàn
3 QCVN 03:2011/BLĐTBXH 3
điện.
4 QCVN 05:2012/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn lao động trong khai thác và chế biến đá. 4
5 QCVN 06:2012/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Mũ an toàn công nghiệp. 5
6 QCVN 07:2012/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn lao động đối với thiết bị nâng. 6
7 QCVN 08:2012/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về những thiết bị bảo vệ đường hô hấp – bộ lọc bụi. 7
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với dụng cụ điện cầm tay truyền
8 QCVN 09:2012/BLĐTBXH 8
động bằng động
Quy chuẩn cơ.quốc gia về an toàn lao động đối với bộ lọc dùng trong mặt nạ và
kỹ thuật
9 QCVN 10:2012/BLĐTBXH 9
bán
Quy chuẩn kỹ thuậtđộc.
mặt nạ phòng quốc gia về an toàn lao động đối với thang cuốn và băng tải chở
10 QCVN 11:2012/BLĐTBXH 10
người.
11 QCVN 12:2013/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với sàn thao tác treo. 11
12 QCVN 13:2013/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với pa lăng điện. 12
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với ống cách điện có chứa bọt và
13 QCVN 14:2013/BLĐTBXH
sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện.
14 QCVN 15:2013/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với giày hoặc ủng cách điện.
15 QCVN 16:2013/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với máy vận thăng.
16 QCVN 17:2013/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với công việc hàn hơi.
17 QCVN 18:2013/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy thủy lực.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống cáp treo vận chuyển
18 QCVN 19:2014/BLĐTBXH
người.
19 QCVN 20:2015/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với sàn nâng dùng để nâng người.
20 QCVN 21:2015/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống lạnh.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống đường ống dẫn khí
21 QCVN 22:2015/BLĐTBXH
đốt cố định bằng kim loại.
22 QCVN 23:2014/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với hệ thống rơi ngã cá nhân
23 QCVN 24:2014/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với găng tay cách điện
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với xe nâng hàng sử dụng động
24 QCVN 25:2015/BLĐTBXH
cơ, có tải trọng nâng từ 1.000kg trở lên.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy điện không buồng
25 QCVN 26:2016/BLĐTBXH
lái
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng trong công
26 QCVN 27:2016/BLĐTBXH
việc hàn
27 QCVN 28:2016/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với bộ lọc tự động dùng trong mặt nạ hàn
28 QCVN 29:2016/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với cần trục
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với đường ống dẫn hơi nước và
29 QCVN 31:2017/BLĐTBXH
nước nóng
30 QCVN 34:2018/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động khi làm việc trong không gian hạn chế
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN - GIÀY ỦNG
31 QCVN 36:2019/BLĐTBXH AN TOÀN
QCVN LIÊN QUAN
QCVN 18:2014/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong xây dựng
QCVN 01:2016/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
QCVN 04:2013/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng bằng thép
QCVN 01:2020/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện
QCVN 01:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện đảm bảo hợp vệ sinh
QCVN 14:2008/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt
QCVN 05:2013/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về không khí xung quanh
QCVN 26:2010/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
QCVN 27:2010/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về độ rung
QCVN 22:2016/BYT Quy chuẩn kỹ thuật kỹ thuật quốc gia về chiếu sáng - Mức cho phép chiếu sang ở nơi làm việc
QCVN 24:2016/BYT Quy chuẩn kỹ thuật kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn - Mức tiếp xúc cho phép ở nơi làm việc
QCVN 27:2016/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về rung - giá trị cho phép ở nơi làm việc
1 CẨU THÁP X X X X X X X X X X
6 XE NÂNG NGƯỜI ≥ 2M X X X X X X X X X
13 MÁY ỦI X X X X X X X X
14 MÁY LU X X X X X X X X
16 MÁY ÉP CỌC X X X X X X X X X X
19 MÁY ÉP CỪ X X X X X X X X