Professional Documents
Culture Documents
Unit 1: Cont.
I. Structure + Vocabulary
1. seem + adj : trông có vẻ
3. spend time Ving : Dành thời gian làm gì / spend time on Ving
II. Grammar
Dấu hiệu: Adv tần suất ( always, usually, sometimes, often, rarely (hiếm khi), never), every
*V tobe = am/is/are
(+) S + be
I am
Facebook:Anh ngữ VietYouth 19A đường 8 Linh Xuân Thủ Đức 036.406.6624
He, She, it, N số it + is
*V thường
(+) S ít + V (s/es)
Ss + V
(-) S ít + doesn’t + V
Ss + don’t + V
Enough : đủ để
S + V + enough + N + to V
I -> me
We -> us
He -> him
It -> it
Facebook:Anh ngữ VietYouth 19A đường 8 Linh Xuân Thủ Đức 036.406.6624
Be + Adj
V +Adv
Enough for O to V1 (khác S)
Bỏ can / could / can’t
Facebook:Anh ngữ VietYouth 19A đường 8 Linh Xuân Thủ Đức 036.406.6624
Facebook:Anh ngữ VietYouth 19A đường 8 Linh Xuân Thủ Đức 036.406.6624
Facebook:Anh ngữ VietYouth 19A đường 8 Linh Xuân Thủ Đức 036.406.6624