You are on page 1of 5

TỪ VỰNG CẦN CÓ CHO CV XIN VIỆC TIẾNG

TRUNG
Một số từ vựng thường xuất hiện trong CV tiếng Trung đó là:

 简历 /Jiǎnlì/: Sơ yếu lý lịch/ CV (Viết tắt của từ Curriculum Vitae).


 姓名 /Xìngmíng/: Tên ứng viên
 性别 /Xìngbié/: Dạng giới (Nam/ Nữ).
 生日 /Shēngrì/: Ngày sinh.
 身份证 /Shēnfèn zhèng/: Thẻ căn cước công dân.
 联系方式 /Liánxì fāngshì/: Thông tin để liên lạc.
 电话 /liánxì diànhuà/: Số điện thoại. 
 地址 /Dìzhǐ/: Địa chỉ liên hệ. 
 教育背景 /Jiàoyù bèijǐng/: Trình độ giáo dục.
 技能 /Jìnéng/: Kỹ năng. 
 工 作 经 验  /Gōngzuòjīngyàn/: Kinh nghiệm làm việc trong môi trường
nào. 
 收获 /Shōuhuò/: Thành tích, giải thưởng.
 工作描述 /Gōngzuò miáoshù/: Mô tả công việc.
 自我评价 /Zìwǒ píngjià/: Tự đánh giá.
 申请人 /Shēnqǐng rén/: Người ứng tuyển (Ứng viên).
 越文姓名 /Yuè wén xìngmíng/: Họ tên Tiếng Việt.
 中文姓名 /Zhōngwén xìngmíng/: Tên Tiếng Trung Quốc. 
 以往就业详情 /Yǐwǎng jiùyè xiángqíng/: Việc làm trước đây.
 任职时间 /Rènzhí shíjiān/: Thời gian làm việc.
 个人专长 /Gèrén zhuāncháng/: Sở trường cá nhân.
 婚姻情况 /Hūnyīn qíngkuàng/: Tình trạng hôn nhân.
 学力 /Xuélì/: Trình độ học vấn.
 性格 /Xìnggé/: Tính cách.
 進步 /Jìnbù/: Cầu tiến. 
 有創造力的 /Yǒu chuàngzào lì de/: Sáng tạo.
 專業的 /Zhuānyè de/: Chuyên nghiệp. 

NGUYÊN TẮC VIẾT VÀ GỬI CV XIN VIỆC 


Khi viết CV và gửi CV đến nhà tuyển dụng nên lưu ý những nguyên tắc sau:
 Mẫu CV tiếng Trung phải có màu sắc lịch sự, phù hợp, phong cách gọn
gàng, được phép tùy biến theo lĩnh vực và ngành nghề nhưng cần tôn
trọng người xem.
 Nên sử dụng email chuyên nghiệp dạng: HoVaTen1234@gmail.com. Ví
dụ: hoangha0303@gmail.com. 
 CV không nên dài quá 2 trang giấy A4, cần ngắn gọn, súc tích.
 Không ghi sai phần thông tin liên lạc, quan trọng là tên và số điện thoại. 
 Đặt tên File CV theo dạng cơ bản là: Tên ứng viên - Vị trí Tuyển dụng -
Tên Công ty (Ví dụ: Nguyễn Gia Bảo - Graphic Designer - ABC Media
hoặc 阮嘉宝_GraphicDesigner_ABC 媒體).
 Gửi mail cần điền đầy đủ các mục gồm: Tiêu đề Email (Giống tên
của file CV, viết in hoa), Nội dung gửi mail, CV đính kèm, Lời cảm ơn,
Chữ ký (Nếu có). 

MẸO VIẾT CV TIẾNG TRUNG ĐƠN GIẢN

 Không viết CV (đơn xin việc) quá dài, lan man, không cô đọng,... nên liệt
kê theo ý chính, và triển khai ý phụ, để tạo sự logic cho chiếc CV của
mình. Đặc biệt trong Tiếng Trung, ngôn ngữ với mặt chữ tượng hình sẽ
gây rối cho nhà tuyển dụng.
 Không sai chính tả hay phạm lỗi ngữ pháp, lộ sự kém chuyên nghiệp.
Nếu làm CV tiếng Trung mà sai những ngữ pháp, lỗi chính tả cơ bản, bạn
sẽ không được nhà tuyển dụng đánh giá cao về khả năng ngoại ngữ. 
 Nên nhờ giảng viên, giáo viên, người thông thạo tiếng Trung xem lại CV
và nhận xét, học hỏi và sửa lại trước khi gửi cho nhà tuyển dụng, hạn chế
sai sót không đáng có. 
 Không mô tả dài dòng về kinh nghiệm của bạn. Nếu cần thiết, bạn nên
làm Cover Letter (求職信), thư xin việc để gửi đính kèm. Trong đó, bạn
sẽ mô tả sâu về kinh nghiệm có liên quan đến vị trí ứng tuyển, như học
ngoại ngữ Trung. 
 Lựa chọn font chữ rõ ràng, chuyên dụng, phù hợp với ngôn ngữ Trung
Quốc. 
1. Thông tin cá nhân - 个人信息 /Gèrén xìnxī/
Thông tin cá nhân là thông tin cốt lõi nhất để nhà tuyển dụng thấy và biết bạn là ai và
có thể liên hệ lại với bạn khi cần, bao gồm:

 姓名 /Xìng míng/: Họ và tên.


 出生年月 /Chūshēng nián yue/: Ngày/ tháng/ năm sinh ứng viên.
 联系电话 /Liánxì diànhua/: Số điện thoại liên hệ.
 电子邮件 /Diànzǐ yóujiàn/: Địa chỉ Email.
 通信地址 /Tōngxìndìzhǐ/: Địa chỉ liên lạc.
 性别 /Xìngbie/: Giới tính.
 阿凡达 /Āfándá/: Ảnh đại diện. 

Ngoài ra, khi nộp CV được đính kèm trong bộ hồ sơ xin việc (offline), nên bổ sung
thêm các thông tin sau:

 国籍 /Guójí/: Quốc tịch. 


 民族 /Mínzú/: Dân tộc.
 护照/身份证 /Hùzhào/Shēnfèn zhèng/: Hộ chiếu hoặc chứng minh thư.

Lưu ý: Ngày tháng năm sinh nên viết theo định dạng Năm (年) - Tháng (月) -
Ngày (日), ví dụ 1995 年 07 月 18 日. 

2. Mục tiêu nghề nghiệp - 职业目标 /Zhíyè mùbiāo/


Cách viết các phần mục tiêu nên ngắn gọn và rõ ràng, thể hiện sự quan tâm của bạn
tới công việc. Nếu như không biết phải viết như thế nào, bạn có thể trả lời các câu hỏi
sau:

 Định hướng trong công việc của bản thân là gì?  (你的工作方向是什么?)


 Vị trí công việc này phù hợp mục tiêu của bạn không? (这个职位符合你的目
标吗?)
 Công việc này có thể mang lại cho bạn những gì? (这份工作能给你带来什
么?)...
 Ngoài ra, bạn cũng có thể chia làm hai mục tiêu để rõ ràng hơn, đó là:

 Mục tiêu ngắn hạn (短期目标 -Duǎnqí mùbiāo).


 Mục tiêu dài hạn (长期目标 -Chángqí mùbiāo).

Ví dụ: 未来,我期待以我的知识、经验创造更多的价值,为贵公司的发展做出
更多贡献。(Trong tương lai, tôi mong muốn tạo ra nhiều giá trị hơn nữa bằng kiến
thức, kinh nghiệm của mình, và đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển của quý công
ty). 

3. Học vấn - 教育 /Jiàoyù/


Trình độ học vấn là một phần bắt buộc phải có khi bạn nộp CV xin việc/ ứng tuyển.
Thông thường, cách viết sẽ là mô tả quá trình học, cấp học gần nhất của bạn:

 学校名称 /Xuéxiào míngchēng/: Tên đại hoc.


 专门 /Zhuānmén/: Sinh viên tốt nghiệp Chuyên ngành.
 学习时间 /Xuéxí shíjiān/: Thời gian học tập, tốt nghiệp đại học.
 平均绩点 /Píngjūn jī diǎn/: Điểm trung bình (GPA). 

Ví dụ: 

 2018 年 - 2022 年 (2018 - 2022).


 学校 (Trường) :經濟大學 (Đại học Kinh tế)/ 语言大学 (Đại học ngoại
ngữ).
 专门 (Chuyên ngành):多媒體通訊 (Truyền thông đa phương tiện).

4. Kinh nghiệm làm việc - 工作经验 /Gōngzuòjīngyàn/


Kinh nghiệm việc làm là phần có ý nghĩa nhất trong CV của bạn. Nhà tuyển dụng thấy
sẽ phỏng vấn và xem xét bạn có phù hợp công việc đang ứng tuyển hay không. Vì
vậy, trong phần này, bạn cầu nêu rõ ràng và gọn gàng các công việc bản thân  đã từng
trải qua hoạt động và tích lũy kinh nghiệm bao gồm các thông tin sau:

 Thời gian - 時間 /Shíjiān/.
 Tên công ty -  公司名 /Gōngsī míng/.
 Vị trí công việc/ Chức vụ - 職位 /Zhíwèi/.
 Mô tả công việc - 職位描述 /Zhíwèi miáoshù/.

Ví dụ: 

 2021 年 03 月 - 2021 年 12 月: ABC 公司 (03/2021 - 12/2021: Công ty ABC)


 職位: 營銷實習生 (Thực tập sinh tiếp thị).
 職位描述: 活動支持... (Hỗ trợ tổ chức sự kiện…).

Lưu ý: 

 Chỉ nên đưa những công việc thực sự liên quan với vị trí tuyển dụng vào CV.
 Sắp xếp công việc gần nhất lên vị trí đầu.
 Không nên để công việc có thời gian dưới 3 tháng vào CV. 

5. Kỹ năng - 技能 /Jìnéng/
Đa số các công việc ứng tuyển đều cần một hoặc một số kỹ năng cần thiết khác
nhau. Vì vậy, bạn cần tìm hiểu rõ vị trí tuyển dụng hiện tại, xem nhà tuyển dụng
yêu cầu ứng viên có những kỹ năng gì và xem xét khả năng làm việc bản thân
nhằm đạt kết quả tốt khi gặp mặt trực tiếp. Ví dụ: Nhân viên tổ chức sự kiện cần
phải có kỹ năng làm việc nhóm; nhân viên Sale cần có kỹ năng đàm phán,
thương lượng,...
Một số kỹ năng bạn có thể thêm vào CV đó là: 

 Kỹ năng làm việc theo nhóm - 團隊合作能力.


 Kỹ năng lãnh đạo - 領導能力.
 Kỹ năng quản lý thời gian - 時間管理技巧.
 Thành thạo tin học văn phòng - 熟练办公软件.

6. Sở thích - 爱好 /Àihào/
Phần này tưởng chừng như không quan trọng, nhưng thực ra lại là điểm nhấn
gây ấn tượng hiệu quả với trưởng phòng nhân sự. Thông qua sở thích và quá
trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ phần nào nắm bắt được cá tính của bạn có
phù hợp với công việc trong môi trường doanh nghiệp không. Bạn có thể nêu ra
sở thích đặc biệt của mình như: Đọc sách (读书), Đi du lịch (旅行),...

7. Bằng cấp, chứng chỉ - 學位,僅證書 /Xuéwèi, jǐn zhèngshū/


Đa phần tất cả ngành nghề ứng tuyển đều cần hai bằng cấp đó là:
Nhưng nộp tất cả những bằng có liên quan, thiếu có thể bổ sung sau:

 Chứng chỉ ngoại ngữ: 具 有 HSK5 级 证 书  (HSK5), 雅 思 6.5 (IELTS


6.5),...
 Chứng chỉ tin học (辦公信息學證書): MOS, IC3 GS3, IC3 GS4,...

You might also like