Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Cần Có Cho Cv Xin Việc Tiếng Trung
Từ Vựng Cần Có Cho Cv Xin Việc Tiếng Trung
TRUNG
Một số từ vựng thường xuất hiện trong CV tiếng Trung đó là:
Không viết CV (đơn xin việc) quá dài, lan man, không cô đọng,... nên liệt
kê theo ý chính, và triển khai ý phụ, để tạo sự logic cho chiếc CV của
mình. Đặc biệt trong Tiếng Trung, ngôn ngữ với mặt chữ tượng hình sẽ
gây rối cho nhà tuyển dụng.
Không sai chính tả hay phạm lỗi ngữ pháp, lộ sự kém chuyên nghiệp.
Nếu làm CV tiếng Trung mà sai những ngữ pháp, lỗi chính tả cơ bản, bạn
sẽ không được nhà tuyển dụng đánh giá cao về khả năng ngoại ngữ.
Nên nhờ giảng viên, giáo viên, người thông thạo tiếng Trung xem lại CV
và nhận xét, học hỏi và sửa lại trước khi gửi cho nhà tuyển dụng, hạn chế
sai sót không đáng có.
Không mô tả dài dòng về kinh nghiệm của bạn. Nếu cần thiết, bạn nên
làm Cover Letter (求職信), thư xin việc để gửi đính kèm. Trong đó, bạn
sẽ mô tả sâu về kinh nghiệm có liên quan đến vị trí ứng tuyển, như học
ngoại ngữ Trung.
Lựa chọn font chữ rõ ràng, chuyên dụng, phù hợp với ngôn ngữ Trung
Quốc.
1. Thông tin cá nhân - 个人信息 /Gèrén xìnxī/
Thông tin cá nhân là thông tin cốt lõi nhất để nhà tuyển dụng thấy và biết bạn là ai và
có thể liên hệ lại với bạn khi cần, bao gồm:
Ngoài ra, khi nộp CV được đính kèm trong bộ hồ sơ xin việc (offline), nên bổ sung
thêm các thông tin sau:
Lưu ý: Ngày tháng năm sinh nên viết theo định dạng Năm (年) - Tháng (月) -
Ngày (日), ví dụ 1995 年 07 月 18 日.
Ví dụ: 未来,我期待以我的知识、经验创造更多的价值,为贵公司的发展做出
更多贡献。(Trong tương lai, tôi mong muốn tạo ra nhiều giá trị hơn nữa bằng kiến
thức, kinh nghiệm của mình, và đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển của quý công
ty).
Ví dụ:
Thời gian - 時間 /Shíjiān/.
Tên công ty - 公司名 /Gōngsī míng/.
Vị trí công việc/ Chức vụ - 職位 /Zhíwèi/.
Mô tả công việc - 職位描述 /Zhíwèi miáoshù/.
Ví dụ:
Lưu ý:
Chỉ nên đưa những công việc thực sự liên quan với vị trí tuyển dụng vào CV.
Sắp xếp công việc gần nhất lên vị trí đầu.
Không nên để công việc có thời gian dưới 3 tháng vào CV.
5. Kỹ năng - 技能 /Jìnéng/
Đa số các công việc ứng tuyển đều cần một hoặc một số kỹ năng cần thiết khác
nhau. Vì vậy, bạn cần tìm hiểu rõ vị trí tuyển dụng hiện tại, xem nhà tuyển dụng
yêu cầu ứng viên có những kỹ năng gì và xem xét khả năng làm việc bản thân
nhằm đạt kết quả tốt khi gặp mặt trực tiếp. Ví dụ: Nhân viên tổ chức sự kiện cần
phải có kỹ năng làm việc nhóm; nhân viên Sale cần có kỹ năng đàm phán,
thương lượng,...
Một số kỹ năng bạn có thể thêm vào CV đó là:
6. Sở thích - 爱好 /Àihào/
Phần này tưởng chừng như không quan trọng, nhưng thực ra lại là điểm nhấn
gây ấn tượng hiệu quả với trưởng phòng nhân sự. Thông qua sở thích và quá
trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ phần nào nắm bắt được cá tính của bạn có
phù hợp với công việc trong môi trường doanh nghiệp không. Bạn có thể nêu ra
sở thích đặc biệt của mình như: Đọc sách (读书), Đi du lịch (旅行),...