You are on page 1of 38

CÔNG TY CP THÉP VIỆT - Ý Mã số tài liệu: BM.11.

03
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG Ngày ban hành: 01/10/2019

PHÒNG LUYỆN THÉP

BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 7:00 ngày 16/08/2022 đến 7:00 ngày 17/08/2022/ From 7:00 AM 16/08/2022 to 7:00 AM 17/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 85 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Stop fall connector of
1 A3 2169 SD390II-t-2090 83 79 48 59.0 6h22 33 30 1/72 4 0.0 38.2 184.7 0.0 19.9 7.4 0.0 15.0 1.7 0.0 0.1 344.7 49.8 0 81.5 80.0 92.0 0.89 20 24.68 1,595 1,598 1,534 electrode phase B 20 mins.
Used 6% cast iron

Stop reducing %P 7 mins.


2 C1 2170 SD390II-t-2090 71 66 48 57.0 7h33 35 26 6/36 4 0.0 38.4 134.6 0.0 26.0 9.8 0.0 15.2 2.2 0.0 0.1 346.7 48.8 0 81.5 81.0 92.0 0.89 7 25.92 1,614 1,596 1,532 Used 6% cast iron

Used aluminum powder


3 C1 2171 SD390II-t-2090 66 61 48 58.0 8h39 37 33 3/24 4 0.0 37.8 172.1 0.0 26.8 12.0 0.0 14.6 1.4 0.0 0.2 323.1 50.1 0 83.6 82.0 93.0 0.90 24.26 1,592 1,605 1,537 700 kg. Used 6% cast iron

Stop lower electrode phase


4 C1 2172 SD390II-t-2090 66 59 47 58.0 9h45 35 31 1/73 4 0.0 37.5 182.9 0.0 19.7 9.6 0.0 14.6 1.7 0.0 0.1 325.1 52.5 0 83.6 82.0 93.0 0.90 3 23.73 1,596 1,606 1,538 C 3 mins. Used 6% cast
iron
Stop stuck coal lance 9
mins. Used aluminum
5 C1 2173 SD390II-t-2090 77 69 48 58.0 11h02 46 42 8/1 4 0.0 36.4 159.7 0.0 18.9 9.3 0.0 15.6 1.4 0.0 0.2 316.5 69.9 0 85.7 84.0 92.0 0.93 9 23.73 1,615 1,620 1,545 powder 700 kg + 6% cast
iron

6 C1 2174 SD390II-t-2090 69 61 48 57.0 12h11 35 31 3/25 4 0.0 39.4 172.8 0.0 25.5 13.2 0.0 14.4 2.4 0.0 0.2 327.5 49.2 0 83.6 83.0 94.0 0.89 24.31 1,596 1,602 1,536 Used 6% cast iron

Stop reducing %P 4 mins.


7 C1 2175 SD390II-t-2090 69 63 48 59.0 13h20 29 26 1/74 4 0.0 39.5 152.2 0.0 25.7 9.6 0.0 14.5 1.7 0.0 0.1 335.6 42.5 0 83.6 81.0 93.0 0.90 4 24.10 1,592 1,594 1,532 Used aluminum powder
700 kg + 6% cast iron

Used aluminum powder


8 C1 2176 SD390II-t-2090 66 61 48 59.0 14h26 39 36.1 8/2 4 0.0 37.4 195.6 0.0 21.7 9.6 0.0 15.1 1.7 0.0 0.2 326.6 59.2 0 83.6 82.0 92.0 0.91 24.70 1,593 1,595 1,533 700 kg + 6% cast iron

Used aluminum powder


9 D2 2177 SD390II-t-2090 68 62.3 50 61.2 15h34 39 33 3/26 4 0.0 40.4 179.3 0.0 19.9 7.4 0.0 15.5 1.5 0.0 0.2 332.0 57.0 0 81.5 80.0 94.0 0.87 25.09 1,596 1,595 1,532 700 kg + 6% cast iron

10 D2 2178 SD390II-t-2090 61 55.6 47 54.9 16h35 32 23.1 1/75 4 0.0 34.8 218.2 0.0 18.9 8.3 0.0 14.2 2.1 0.0 0.2 315.6 43.5 0 84.7 79.0 92.0 0.92 25.81 1,591 1,590 1,530 Used 6% cast iron

Stop peak hours from


16h35 to 20h00 ∑ 205
11 D2 2179 SD390II-t-2090 78 78 70 77.0 21h18 48 43 8/3 6 0.0 50.4 260.8 0.0 22.7 10.1 0.0 16.1 2.0 0.0 0.3 472.8 74.4 1 79.4 82.0 98.0 0.81 27.55 1,612 1,638 1,551 mins. Replace tundish
CCM. Used 6% cast iron

Stop scrap charging


bucket 3 mins + reducing
12 D2 2180 SD390II-t-2090 76 69.7 50 58.0 22h34 43 35 3/27 6 0.0 41.9 298.1 0.0 29.0 8.8 0.0 15.0 2.0 0.0 0.1 343.5 67.8 1 79.4 79.0 94.0 0.84 7 25.06 1,600 1,609 1,539 %P 4 mins. Used
aluminum powder 700 kg
+ 6% cast iron

13 A3 2181 SD390II-t-2090 67 62 50 61.5 23h41 42 35 1/76 6 0.0 40.7 200.8 0.0 20.4 10.1 0.0 15.2 2.0 0.0 0.3 371.1 58.9 0 79.4 82.0 91.0 0.87 25.82 1,599 1,607 1,536

Stop reducing %P 4 mins.


14 A3 2182 SD390II-t-2090 71 65 50 61.0 0h52 36 31 8/4 6 0.0 42.6 194.5 0.0 26.3 7.4 0.0 15.1 2.5 0.0 0.2 344.2 46.0 0 81.5 83.0 92.0 0.89 4 24.68 1,595 1,598 1,534 Used aluminum powder
700 kg
Stop scrap charging
15 A3 2183 SD390II-t-2090 68 58 50 57.5 2h00 38 31 3/28 6 0.0 34.6 151.8 0.0 19.1 9.5 0.0 14.5 1.7 0.0 0.2 325.4 45.1 1 84.7 82.0 95.0 0.89 3 23.85 1,595 1,596 1,533 bucket 3 mins.
Used aluminum powder
16 A3 2184 SD390II-t-2090 65 59 50 58.0 3h05 33 28.9 1/77 6 0.0 37.7 177.4 0.0 20.1 7.4 0.0 14.1 1.2 0.0 0.2 346.6 47.7 0 81.5 81.0 93.0 0.88 25.16 1,595 1,595 1,532 700 kg
17 A3 2185 SD390II-t-2090 63 58 50 57.5 4h08 32 30 8/5 6 0.0 36.8 185.2 0.0 22.6 8.6 0.0 14.6 2.0 0.0 0.2 340.4 46.6 0 81.5 82.0 93.0 0.88 24.68 1,595 1,594 1,532
Tiêu hao ngày/
69.6 63.9 50.0 59.5 37.2 32.1 1.0 0 39.0 189.0 0.0 22.5 9.3 0.0 14.9 1.8 0.0 0.2 342.8 53.4 0.18 82.4 81.5 93.1 0.88 57 24.9 1598.3 1602.2 1535.6
daily consumption
Lũy kế tháng/accumulation in a 67.5 61.4 49.2 57.7 34.0 28.6 5.0 0.0 37.8 175.7 0.0 20.4 8.3 0.0 10.5 2.0 0.0 0.2 344.9 50.1 0.28 81.07 80.9 91.71 0.88 252 24.6 1595.2 1605.1 1537.5
month(ton)
Tiêu hao ngày ca A/
69.5 63.5 49.7 59.1 35.7 31.0 38.4 182.1 0.0 21.4 8.4 0.0 14.8 1.8 0.0 0.2 345.1 48.9 0.17 81.7 81.7 92.7 0.88 27 24.8 1595.7 1598.0 1533.5
daily consumption
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Tiêu hao ngày ca B/
daily consumption
Tiêu hao ngày ca C/
69.1 62.9 47.9 58.0 36.6 32.2 38.1 167.2 0.0 23.4 10.4 0.0 14.8 1.8 0.0 0.2 328.6 53.3 0.00 83.6 82.1 92.7 0.90 23 24.4 1599.7 1602.6 1536.1
daily consumption
Tiêu hao ngày ca D/
70.8 66.4 54.3 62.8 40.5 33.5 1.0 0 41.8 238.4 0.0 22.5 8.6 0.0 15.2 1.9 0.0 0.2 364.9 60.4 0.50 81.3 80.0 94.5 0.86 7 25.9 1599.8 1608.0 1538.0
daily consumption
Lũy kế tháng ca A /accumulation in
a month 66.5 59.9 48.9 57.7 34.5 29.4 37.7 165.1 0.0 20.5 7.4 0.0 11.7 1.9 0.0 0.2 340.4 49.3 0.29 81.4 81.6 91.8 0.89 63 24.8 1592.6 1603.7 1536.7
Lũy kế tháng ca B /accumulation in
70.0 64.1 49.6 58.2 32.4 26.9 37.0 190.5 0.0 19.7 8.0 0.0 8.6 2.1 0.0 0.2 360.0 50.5 0.63 79.4 80.0 91.5 0.87 67 25.8 1597.5 1610.8 1539.4
a month
Lũy kế tháng ca C /accumulation in
a month 67.2 61.0 48.5 57.7 35.9 29.8 37.6 175.7 0.0 20.2 10.1 0.0 11.0 2.0 0.0 0.2 336.6 51.1 0.14 82.4 81.7 91.8 0.90 48 24.8 1595.7 1601.7 1536.4
Lũy kế tháng ca D /accumulation in
a month 66.9 61.4 50.0 57.5 32.8 28.0 38.5 176.6 0.0 20.9 7.9 0.0 10.1 2.0 0.0 0.2 347.0 49.6 0.17 80.8 80.2 91.7 0.88 74 23.4 1595.8 1605.9 1537.9

0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton)
65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600

Tổng sản lượng ngày (tấn)/Total daily production yield(ton) 1400.37


SD295v- SD295v- SD390II-t-
Tổng sản lượng tháng 08/2022 theo mác thép -đơn trọng (tấn) Tính đến 7h ngày 17/08/2022
2085 2110 2090
Total production yield in a month for every single grade or barweight 4680.59 165.64 2044.97
Tổng sản lượng phôi tháng 08/2022 (tấn)/Total production yield in a month(ton) 6891.19
Kế hoạch sản lượng tháng 08/2022 (tấn)/Month's production plan(ton) 27900
Lũy kế sản lượng phôi năm 2022 (tấn)/Total production yield in 2022 (ton) 173426.35
Synthetic scrap quality for the day
Screened Tangled,
Tuổi thọ lò/furnace service life: 191 {202} %H1 %H2 %H3 Name Pig iron Container scrap Bloom Exported scrap Domestic Shredded Bushelling Cast iron
scrap Metal slag
Tuổi thọ Δ EAF/ EAF delta service life: 393 {1273} 45 25 30 Total scraps (ton) 0 435.0 0 451.80 430.00 130.0 0.00 55 0.0 66.60
Tuổi thọ Δ LF/ LF delta service life: 393 {620} % 0.00% 27.74% 0.00% 28.81% 27.42% 8.29% 0.00% 3.51% 0.00% 4.25%
Tuổi thọ EBT/EBT service life: 85 {106}
Ton/hours 74.55 1568.4144 1568.4 451.80
Scrap/Charging time: 1.85
Break out: 0
Ca Ton/hours
Ca A 75.40
Ca B
Ca C 76.16
Ca D 70.66
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
###
5.477472 91.2912 4.56456

5.477472 91.2912

5.61792 93.632

5.61792 93.632

5.758368 95.9728

5.61792 93.632

5.61792 93.632

5.61792 93.632

5.477472 91.2912

5.692176 94.8696

5.337024 88.9504

5.337024 88.9504

88.9504

91.2912

94.8136 4.74068

91.2912
91.2912

66.646608 1568.4144 9.30524 0


3/6/2021 7144 SD295v-1588

3/6/2021 7145 SD295v-1588


3/6/2021 7145 SD295v-1588

3/6/2021 7146 SD295v-1588


CÔNG TY CP THÉP VIỆT - Ý Mã số tài liệu: BM.11.03
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG Ngày ban hành: 01/10/2019

PHÒNG LUYỆN THÉP

BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 7:00 ngày 15/08/2022 đến 7:00 ngày 16/08/2022/ From 7:00 AM 15/08/2022 to 7:00 AM 16/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 68 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Stop scrap charging
1 B3 2149 SD295v-2085 72 61 48 57.0 5h26 33 27.7 6/29 2 0.0 37.2 166.3 0.0 19.4 7.6 0.0 8.3 2.3 0.0 0.2 359.7 52.7 1 79.2 79.0 90.0 0.88 3 25.55 1,592 1,595 1,536 bucket 3 mins.Used 6%
cast iron
2 B3 2150 SD295v-2085 63 56 47 55.0 6h29 32 27 3/17 2 0.0 35.9 189.9 0.0 19.2 7.6 0.0 8.5 3.3 0.0 0.2 347.1 45.2 0 79.2 80.0 90.0 0.88 25.76 1,594 1,598 1,537 Used 6% cast iron
3 C1 2151 SD295v-2085 61 57 47 56.0 7h30 32 28 1/66 2 0.0 36.4 191.4 0.0 18.9 8.6 0.0 9.3 1.7 0.0 0.2 340.6 47.7 0 81.3 82.0 92.0 0.88 25.08 1,590 1,598 1,536 Used 6% cast iron
4 C1 2152 SD295v-2085 67 60 50 59.0 8h37 34 30 6/30 2 0.0 38.3 168.5 0.0 18.7 8.6 0.0 8.8 1.7 0.0 0.2 344.4 50.1 0 81.1 80.0 90.0 0.90 25.45 1,595 1,595 1,533 Used 6% cast iron
Stuck coal lance: 7 mins,
5 C1 2153 SD295v-2085 79 71 48 59.0 9h56 43 32 3/18 2 0.0 38.0 255.2 0.0 18.7 18.4 0.0 9.5 4.9 0.0 0.2 339.1 52.1 0 81.3 80.0 90.0 0.90 10 25.00 1,595 1,598 1,535 Replace tube coal lance: 3
mins. Used 6% cast iron

6 C1 2154 SD295v-2085 66 60 48 59.0 11h02 33 27.9 1/67 2 0.0 38.3 214.7 0.0 18.2 9.6 0.0 9.1 1.7 0.0 0.3 327.4 47.9 0 83.4 81.0 94.0 0.89 23.85 1,592 1,595 1,536 Used 6% cast iron

7 C1 2155 SD295v-2085 64 57 48 56.0 12h06 30 25 6/31 2 0.0 36.7 183.3 0.0 18.0 9.6 0.0 9.1 2.4 0.0 0.3 324.7 43.7 0 83.4 80.0 90.0 0.93 24.47 1,597 1,597 1,536 Used 6% cast iron

8 C1 2156 SD295v-2085 61 57 48 57.0 13h07 35 31 3/19 2 0.0 37.8 184.4 0.0 18.4 9.8 0.0 8.7 1.7 0.0 0.2 338.5 51.2 0 81.3 82.0 92.0 0.88 24.76 1,591 1,595 1,536 Used 6% cast iron

9 C1 2157 SD295v-2085 65 59 48 59.0 14h12 33 27 1/68 2 0.0 37.9 156.0 0.0 18.7 9.8 0.0 9.1 2.2 0.0 0.2 336.2 45.8 0 81.3 82.0 92.0 0.88 24.41 1,594 1,595 1,537 Used 6% cast iron

10 D2 2158 SD295v-2085 67 62.5 50 62.0 15h19 28 25.2 6/32 2 0.0 40.0 150.4 0.0 18.0 8.4 0.0 8.4 2.2 0.0 0.2 346.1 45.9 0 83.4 81.0 94.0 0.89 26.01 1,592 1,598 1,534 Used 6% cast iron

Stop replace electrode


11 D2 2159 SD295v-2110 68 56.4 48 55.7 16h27 34 29 3/20 2 0.0 35.9 148.6 0.0 18.5 8.5 0.0 8.6 2.4 0.0 0.4 326.2 45.6 0 82.3 82.0 93.0 0.88 7 24.51 1,590 1,597 1,533 phase A 7 mins. Used 6%
cast iron

12 D2 2160 SD295v-2110 60 56.6 47 56.1 17h27 22 18.3 1/69 2 0.0 35.6 166.9 0.0 18.0 8.4 0.0 7.8 1.9 0.0 0.2 329.5 31.9 0 83.3 80.0 93.0 0.90 26.12 1,595 1,600 1,535 Used 6% cast iron

Stop peak hours from


17h27 to 20h00 ∑ 153
13 D2 2161 SD390II-t-2090 78 78 67 76.1 21h18 44 39 6/33 4 0.0 49.8 229.7 0.0 22.0 10.3 0.0 15.9 2.3 0.0 0.3 479.4 73.5 1 77.3 78.0 95.0 0.81 28.01 1,605 1,645 1,555 mins. Replace tundish
CCM. Used 6% cast iron

Stop scrap charging


14 D2 2162 SD390II-t-2090 66 61.4 48 57.7 22h24 41 36.8 3/21 4 0.0 38.2 219.3 0.0 20.1 8.8 0.0 15.4 1.8 0.0 0.4 345.4 64.9 1 79.4 81.0 91.0 0.87 3 26.69 1,595 1,616 1,545 bucket 3 mins. Used 6%
cast iron

Stop reducing%P 5 mins.


15 A3 2163 SD390II-t-2090 69 64 50 59.0 23h33 39 34 1/70 4 0.0 41.0 190.3 0.0 24.3 9.8 0.0 14.8 2.2 0.0 0.2 346.7 59.0 0 81.5 82.0 92.0 0.89 5 25.16 1,595 1,610 1,543 Used 6% cast iron

Stop scrap charging


16 A3 2164 SD390II-t-2090 67 60 50 58.0 0h40 34 30 6/34 4 0.0 38.2 119.3 0.0 20.1 7.6 0.0 14.7 1.3 0.0 0.3 341.7 47.6 1 79.4 81.0 92.0 0.86 3 24.20 1,594 1,595 1,531 bucket 3 mins. Used 6%
cast iron
17 A3 2165 SD390II-t-2090 64 59 48 58.0 1h44 28 25 3/22 4 0.0 39.5 139.1 0.0 20.1 7.6 0.0 15.3 1.5 0.0 0.1 347.6 48.1 0 79.4 80.0 92.0 0.86 25.66 1,596 1,595 1,532 Used 6% cast iron
Stop scrap charging
18 A3 2166 SD390II-t-2090 70 61 50 60.5 2h54 31 28.7 1/71 4 0.0 38.3 153.0 0.0 19.2 7.1 0.0 14.6 1.7 0.0 0.2 331.3 47.3 1 84.5 84.0 94.0 0.90 3 22.31 1,595 1,596 1,533 bucket 3 mins. Used 6%
cast iron
19 A3 2167 SD390II-t-2090 64 59 48 58.0 3h58 33 29.6 6/35 4 0.0 37.0 145.3 0.0 20.1 8.6 0.0 14.8 1.7 0.0 0.2 339.4 48.8 0 81.5 81.0 93.0 0.88 24.68 1,595 1,596 1,532 Used 6% cast iron
Used aluminum powder
20 A3 2168 SD390II-t-2090 61 56 46 55.5 4h59 32 27.3 3/23 4 0.0 36.0 143.4 0.0 14.6 6.1 0.0 15.1 1.7 0.0 0.2 338.5 46.3 0 81.5 82.0 91.0 0.90 23.80 1,595 1,610 1,542 700 kg. Used 6% cast iron

Tiêu hao ngày/


66.6 60.6 49.2 58.7 33.6 28.9 1.0 0 38.3 175.6 0.0 19.2 9.0 0.0 11.3 2.1 0.0 0.2 346.0 49.7 0.25 81.3 80.9 92.0 0.88 34 25.1 1594.4 1601.2 1536.9
daily consumption
Lũy kế tháng/accumulation in a 66.9 60.7 49.1 57.3 33.2 27.8 4.0 0.0 37.4 172.3 0.0 19.8 8.1 0.0 9.4 2.0 0.0 0.2 345.4 49.2 0.31 80.75 80.8 91.35 0.88 195 24.5 1594.4 1605.9 1537.9
month(ton)
Tiêu hao ngày ca A/
65.8 59.8 48.7 58.2 32.8 29.1 38.3 148.6 0.0 19.7 7.8 0.0 14.9 1.7 0.0 0.2 340.8 49.5 0.33 81.3 81.7 92.3 0.88 11 24.3 1595.0 1600.3 1535.5
daily consumption
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Tiêu hao ngày ca B/
67.5 58.5 47.5 56.0 32.5 27.4 36.6 178.1 0.0 19.3 7.6 0.0 8.4 2.8 0.0 0.2 353.4 48.9 0.50 79.2 79.5 90.0 0.88 3 25.7 1593.0 1596.5 1536.5
daily consumption
Tiêu hao ngày ca C/
66.1 60.1 48.1 57.9 34.3 28.7 37.6 193.4 0.0 18.5 10.6 0.0 9.1 2.3 0.0 0.2 335.8 48.3 0.00 81.9 81.0 91.4 0.90 10 24.7 1593.4 1596.1 1535.6
daily consumption
Tiêu hao ngày ca D/
67.8 63.0 52.0 61.5 33.8 29.7 1.0 0 39.8 182.0 0.0 19.3 8.9 0.0 11.1 2.1 0.0 0.3 363.9 52.0 0.40 81.2 80.4 93.2 0.87 10 26.2 1595.4 1611.2 1540.4
daily consumption
Lũy kế tháng ca A /accumulation in
a month 65.6 58.7 48.7 57.3 34.2 28.9 37.5 159.4 0.0 20.2 7.1 0.0 10.7 1.9 0.0 0.2 338.8 49.5 0.33 81.3 81.6 91.5 0.89 36 24.8 1591.6 1605.6 1537.7
Lũy kế tháng ca B /accumulation in
70.0 64.1 49.6 58.2 32.4 26.9 37.0 190.5 0.0 19.7 8.0 0.0 8.6 2.1 0.0 0.2 360.0 50.5 0.63 79.4 80.0 91.5 0.87 67 25.8 1597.5 1610.8 1539.4
a month
Lũy kế tháng ca C /accumulation in
a month 66.3 60.0 48.8 57.5 35.6 28.7 37.3 180.0 0.0 18.5 9.9 0.0 9.0 2.0 0.0 0.2 340.6 50.1 0.21 81.7 81.4 91.3 0.90 25 24.9 1593.7 1601.3 1536.6
Lũy kế tháng ca D /accumulation in
a month 66.2 60.4 49.2 56.5 31.3 26.9 37.8 164.1 0.0 20.6 7.8 0.0 9.1 2.0 0.0 0.2 343.4 47.4 0.10 80.7 80.3 91.2 0.89 67 22.9 1595.0 1605.5 1537.9

0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton)
65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600

Tổng sản lượng ngày (tấn)/Total daily production yield(ton) 1625.27


SD295v- SD295v- SD390II-t-
Tổng sản lượng tháng 08/2022 theo mác thép -đơn trọng (tấn) Tính đến 7h ngày 16/08/2022
2085 2110 2090
Total production yield in a month for every single grade or barweight 4680.59 165.64 644.60
Tổng sản lượng phôi tháng 08/2022 (tấn)/Total production yield in a month(ton) 5490.82
Kế hoạch sản lượng tháng 08/2022 (tấn)/Month's production plan(ton) 27900
Lũy kế sản lượng phôi năm 2022 (tấn)/Total production yield in 2022 (ton) 172025.98
Synthetic scrap quality for the day
Screened Tangled,
Tuổi thọ lò/furnace service life: 174 {202} %H1 %H2 %H3 Name Pig iron Container scrap Bloom Exported scrap Domestic Shredded Bushelling Cast iron
scrap Metal slag
Tuổi thọ Δ EAF/ EAF delta service life: 376 {1273} 42 25 33 Total scraps (ton) 0 418.0 0 707.10 400.00 130.0 0.00 56 0.0 109.20
Tuổi thọ Δ LF/ LF delta service life: 376 {620} % 0.00% 22.96% 0.00% 38.85% 21.97% 7.14% 0.00% 3.08% 0.00% 6.00%
Tuổi thọ EBT/EBT service life: 68 {106}
Ton/hours 75.13 1820.30576 1820.3 707.10
Scrap/Charging time: 1.85
Break out: 0
Ca Ton/hours
Ca A 76.23
Ca B 72.03
Ca C 75.92
Ca D 74.00
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
###
5.324256 88.7376 4.43688
5.324256 88.7376
5.464368 91.0728
5.450928 90.8488

5.464368 91.0728

5.60448 93.408

5.60448 93.408

5.464368 91.0728

5.464368 91.0728

5.60448 93.408

5.529888 92.1648

5.600784 93.3464

5.196576 86.6096

5.337024 88.9504

5.477472 91.2912 4.56456

5.337024 88.9504
5.337024 88.9504

5.6772576 94.62096
5.477472 91.2912 4.56456

5.477472 91.2912 4.56456

109.2183456 1820.30576 18.13056 0


3/6/2021 7144 SD295v-1588

3/6/2021 7145 SD295v-1588


3/6/2021 7145 SD295v-1588

3/6/2021 7146 SD295v-1588


CÔNG TY CP THÉP VIỆT - Ý Mã số tài liệu: BM.11.03
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG Ngày ban hành: 01/10/2019

PHÒNG LUYỆN THÉP

BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 7:00 ngày 14/08/2022 đến 7:00 ngày 15/08/2022/ From 7:00 AM 14/08/2022 to 7:00 AM 15/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 48 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Stop scrap charging bucket
3 mins. Used aluminum
1 B3 2127 SD295v-2085 63 58 45 55.0 4h45 36 33.2 1/58 3 0.0 36.5 219.3 0.0 19.2 7.5 0.0 8.2 1.7 0.0 0.2 340.0 66.9 1 80.3 80.0 94.0 0.89 3 25.78 1,595 1,630 1,545 powder 700 kg, Used 5%
cast iron
Stop waiting for LF: 25
mins (Electrical
2 B3 2128 SD295v-2085 87 84 45 55.0 6h12 37 23.6 6/22 3 0.0 35.5 140.1 0.0 18.7 6.1 0.0 8.2 2.7 0.0 0.2 349.3 49.7 0 81.3 82.0 93.0 0.88 25 24.74 1,598 1,620 1,539 breakdown), Used 5% cast
iron

Used aluminum powder


3 D1 2129 SD295v-2085 68 55.6 48 54.5 7h20 31 28 3/10 3 0.0 36.4 210.1 0.0 18.9 6.9 0.0 8.6 1.8 0.0 0.2 347.6 51.6 0 79.2 81.0 92.0 0.88 26.56 1,595 1,614 1,539 700 kg, Used 5% cast iron

Stop stuck scrap in trough


4 D1 2130 SD295v-2085 70 62.7 48 55.3 8h30 34 25 1/59 3 0.0 35.4 144.3 0.0 18.9 6.2 0.0 8.3 1.5 0.0 0.2 343.3 44.0 0 80.3 79.0 90.0 0.90 5 25.76 1,594 1,612 1,538 weigh at consteel 5 mins,
Used 5% cast iron

Used aluminum powder


5 D1 2131 SD295v-2085 63 56.2 48 55.3 9h33 35 33 6/23 3 0.0 36.4 174.2 0.0 18.4 6.1 0.0 8.0 1.5 0.0 0.2 331.1 57.0 0 81.3 79.0 91.0 0.91 24.79 1,592 1,610 1,539 700 kg, Used 5% cast iron

6 D1 2132 SD295v-2085 62 55.3 47 55.0 10h35 31 28 3/11 3 0.0 36.3 204.7 0.0 18.9 7.4 0.0 9.0 2.2 0.0 0.2 330.3 50.4 0 81.3 80.0 91.0 0.90 25.96 1,594 1,605 1,537 Used 5% cast iron

Replace oxygen lance: 15


mins, Used aluminum
7 D1 2133 SD295v-2085 77 72.8 47 56.8 11h52 32 27 1/60 3 0.0 36.8 152.0 0.0 18.7 7.7 0.0 9.0 2.0 0.0 0.2 345.7 48.1 0 81.3 82.0 93.0 0.90 15 22.57 1,596 1,598 1,536 powder 700 kg, Used 5%
cast iron

8 D1 2134 SD295v-2085 62 56.8 50 55.1 12h54 28 24.9 6/24 3 0.0 35.9 118.0 0.0 18.4 6.8 0.0 8.5 2.0 0.0 0.1 338.1 43.2 0 81.3 80.0 90.0 0.90 24.34 1,593 1,599 1,536 Used 5% cast iron

Used aluminum powder


9 D1 2135 SD295v-2085 59 54.8 48 54.3 13h53 27 22 3/12 3 0.0 34.6 131.8 0.0 18.7 7.4 0.0 8.2 2.0 0.0 0.1 333.2 37.6 0 81.3 81.0 93.0 0.90 23.32 1,595 1,600 1,537 700 kg, Used 5% cast iron

10 D1 2136 SD295v-2085 60 55.5 47 55.2 14h53 30 25.5 1/61 3 0.0 34.8 176.9 0.0 19.2 6.3 0.0 8.5 2.5 0.0 0.1 347.3 45.1 0 79.2 80.0 90.0 0.88 24.44 1,592 1,598 1,539 Used 5% cast iron

Used aluminum powder


11 A2 2137 SD295v-2085 62 57 48 53.0 15h55 32 28 6/25 3 0.0 36.1 133.0 0.0 19.2 6.3 0.0 8.3 1.8 0.0 0.1 345.6 48.4 0 79.2 80.0 92.0 0.88 25.39 1,595 1,595 1,535 700 kg, Used 7% cast iron

Stop replace electrode


12 A2 2138 SD295v-2085 70 59 49 57.0 17h05 35 28.6 3/13 3 0.0 36.3 141.8 0.0 18.5 6.0 0.0 7.8 1.7 0.0 0.2 325.9 47.6 0 83.4 82.0 90.0 0.93 6 24.53 1,595 1,595 1,536 phase B 6 mins. Used 7%
cast iron.
Stop replace electrode
phase C 7 minsUsed
13 A2 2139 SD295v-2085 71 59 48 58.0 18h16 32 25 1/62 3 0.0 36.6 148.1 0.0 18.3 5.9 0.0 8.6 1.9 0.0 0.2 331.6 39.7 0 84.1 81.0 90.0 0.93 7 23.59 1,534 1,590 1,535 aluminum powder 700 kg,
Used 7% cast iron

14 A2 2140 SD295v-2085 65 57 48 56.5 19h21 34 28 6/26 3 0.0 35.2 136.6 0.0 18.3 7.1 0.0 8.8 2.4 0.0 0.2 329.3 46.9 0 84.1 83.0 94.0 0.93 24.39 1,595 1,590 1,533 Used 7% cast iron

Replace tundish CCM.


Used aluminum powder
15 A2 2141 SD295v-2085 67 58 48 57.4 20h28 45 42.7 3/14 2 0.0 38.2 262.7 0.0 19.4 8.8 0.0 9.6 2.0 0.0 0.2 350.2 75.0 1 79.2 81.0 92.0 0.88 3 23.69 1,590 1,648 1,550 700 kg. Stop scrap
charging bucket 3 mins.
Used 7% cast iron

Stop scrap charging bucket


16 A2 2142 SD295v-2085 68 58 49 57.0 21h36 32 27.2 1/63 2 0.0 36.8 168.1 0.0 19.4 6.3 0.0 8.8 2.0 0.0 0.2 343.7 43.6 1 79.2 82.0 93.0 0.88 3 27.02 1,590 1,606 1,538 3 mins.Used 7% cast iron

Stop clean EBT hole 3


mins, Used aluminum
17 A2 2143 SD295v-2085 65 55 45 55.0 22h41 32 27 6/27 2 0.0 37.0 135.6 0.0 20.0 7.8 0.0 9.9 1.8 0.0 0.2 357.2 52.8 0 77.1 81.0 92.0 0.86 3 25.30 1,595 1,610 1,539 powder 700 kg, Used 7%
cast iron

18 B3 2144 SD295v-2085 62 56 48 55.0 23h43 33 28 3/15 2 0.0 37.3 252.8 0.0 19.7 7.8 0.0 8.6 2.3 0.0 0.2 362.2 51.4 0 77.1 80.0 91.0 0.86 25.83 1,593 1,605 1,538 Used 6% cast iron
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Used aluminum powder
700 kg, Stop scrap
19 B3 2145 SD295v-2085 67 59 48 56.0 0h50 35 24 1/64 2 0.0 37.3 203.0 0.0 19.3 7.7 0.0 9.5 2.1 0.0 0.2 354.4 48.6 1 77.7 79.0 90.0 0.87 3 26.46 1,591 1,605 1,537 charging bucket 3
mins.Used 6% cast iron
Stop clean EBT hole 5
mins, Stop scrap charging
20 B3 2146 SD295v-2085 77 60 48 57.0 2h07 32 28 6/28 2 0.0 37.4 220.9 0.0 18.9 7.6 0.0 8.8 2.3 0.0 0.2 352.1 51.4 1 79.2 79.0 90.0 0.89 8 26.28 1,596 1,600 1,535 bucket 3 mins.Used 6%
cast iron
Stop scrap charging
21 B3 2147 SD295v-2085 62 58 47 54.4 3h09 26 24 3/16 2 0.0 35.5 186.4 0.0 19.2 7.6 0.0 8.6 1.0 0.0 0.2 347.1 44.6 1 79.2 79.0 89.0 0.89 3 25.65 1,591 1,600 1,536 bucket 3 mins.Used 6%
cast iron

Stop reducing %P 3 mins.


22 B3 2148 SD295v-2085 65 63 46 53.0 4h14 30 26 1/65 2 0.0 39.5 221.1 0.0 24.2 10.1 0.0 9.3 3.0 0.0 0.2 345.3 42.9 0 79.2 82.0 94.0 0.88 3 26.81 1,598 1,595 1,533 Used 6% cast iron

Tiêu hao ngày/


66.9 59.6 47.5 55.5 32.7 27.6 1.0 0 36.4 175.9 0.0 19.2 7.2 0.0 8.7 2.0 0.0 0.2 343.0 49.3 0.27 80.3 80.6 91.8 0.89 87 25.1 1591.2 1605.7 1537.7
daily consumption
Lũy kế tháng/accumulation in a 67.1 60.8 49.0 56.7 33.0 27.3 3.0 0.0 37.1 170.9 0.0 20.1 7.7 0.0 8.6 2.0 0.0 0.2 345.2 49.1 0.33 80.53 80.8 91.96 0.88 161 24.3 1594.4 1607.8 1538.4
month(ton)
Tiêu hao ngày ca A/
66.9 57.6 47.9 56.3 34.6 29.5 0 36.6 160.5 0.0 19.0 6.9 0.0 8.8 1.9 0.0 0.2 340.1 50.4 0.29 80.9 81.4 90.0 0.90 22 24.8 1584.9 1604.9 1538.0
daily consumption
Tiêu hao ngày ca B/
69.0 62.6 46.7 55.1 32.7 26.7 0 37.0 205.8 0.0 19.9 7.8 0.0 8.8 2.2 0.0 0.2 350.0 50.8 0.57 79.2 80.1 89.9 0.88 45 25.9 1594.6 1607.9 1537.6
daily consumption
Tiêu hao ngày ca C/
daily consumption
Tiêu hao ngày ca D/
65.1 58.7 47.9 55.2 31.0 26.7 0 35.8 163.8 0.0 18.8 6.9 0.0 8.5 1.9 0.0 0.2 339.5 47.1 0.00 80.7 80.3 89.8 0.90 20 24.7 1593.9 1604.5 1537.6
daily consumption
Lũy kế tháng ca A /accumulation in
a month 65.4 58.1 48.7 56.9 34.8 28.8 0 37.1 164.8 0.0 20.5 6.8 0.0 8.6 2.1 0.0 0.2 337.7 49.4 0.33 81.2 81.6 91.1 0.89 25 25.1 1589.8 1608.2 1538.8
Lũy kế tháng ca B /accumulation in
70.4 64.9 49.9 58.5 32.4 26.8 0 37.0 192.3 0.0 19.8 8.0 0.0 8.7 2.1 0.0 0.2 360.9 50.7 0.64 79.4 80.1 91.7 0.87 64 25.8 1598.1 1612.8 1539.9
a month
Lũy kế tháng ca C /accumulation in
a month 66.4 59.9 49.4 57.1 36.9 28.6 0 37.0 166.5 0.0 18.4 9.1 0.0 8.8 1.8 0.0 0.2 345.5 51.8 0.43 81.6 81.9 91.1 0.90 15 25.2 1594.0 1606.4 1537.6
Lũy kế tháng ca D /accumulation in
a month 65.6 59.5 48.3 54.8 30.5 26.0 0 37.1 158.1 0.0 21.0 7.5 0.0 8.4 2.0 0.0 0.1 336.5 45.9 0.00 80.6 80.2 90.5 0.89 57 21.7 1594.8 1603.5 1537.1

0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton) 65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600

Tổng sản lượng ngày (tấn)/Total daily production yield(ton) 1765.92


SD295v-
Tổng sản lượng tháng 08/2022 theo mác thép -đơn trọng (tấn) Tính đến 7h ngày 15/08/2022
2085
Total production yield in a month for every single grade or barweight 3865.55
Tổng sản lượng phôi tháng 08/2022 (tấn)/Total production yield in a month(ton) 3865.55
Kế hoạch sản lượng tháng 08/2022 (tấn)/Month's production plan(ton) 27900
Lũy kế sản lượng phôi năm 2022 (tấn)/Total production yield in 2022 (ton) 170400.71
Synthetic scrap quality for the day
Screened Tangled,
Tuổi thọ lò/furnace service life: 154 {202} %H1 %H2 %H3 Name Pig iron Container scrap Bloom Exported scrap Domestic Shredded Bushelling Cast iron
scrap Metal slag
Tuổi thọ Δ EAF/ EAF delta service life: 356 {1273} 42 25 33 Total scraps (ton) 0 468.0 0 870.00 324.00 135.0 0.00 65 0.0 116.00
Tuổi thọ Δ LF/ LF delta service life: 356 {620} % 0.00% 23.66% 0.00% 43.98% 16.38% 6.83% 0.00% 3.29% 0.00% 5.86%
Tuổi thọ EBT/EBT service life: 48 {106}
Ton/hours 75.79 1977.82816 1978 870.00
Scrap/Charging time: 1.89
Break out: 1
Ca Ton/hours
Ca A 76.21
Ca B 75.91
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Ca C
Ca D 77.28
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

###
4.49596 89.9192 4.49596

4.55364 91.0728

4.43688 88.7376

4.49596 89.9192

4.55364 91.0728

4.55364 91.0728

4.55364 91.0728

4.55364 91.0728

4.55364 91.0728

4.43688 88.7376

6.211632 88.7376

19 B3 44787 2145 SD295v-2085 67 59 48 56 0h50 700

20 B3 44787 2146 SD295v-2085 77 60 48 57 2h07 640

6.5931264 94.18752

6.211632 88.7376 4.43688

6.211632 88.7376

6.048168 86.4024

5.184144 86.4024
5.22144 87.024 4.3512

5.324256 88.7376 4.43688

5.324256 88.7376 4.43688

5.324256 88.7376 4.43688

102.8420624 1790.19232 26.59468 0

1538.88
1500 0 0 15775 15 27537 2902 35 24 3780 0 40 160 600 1 77.7 79 89 0.8730337079 0 2056

1500 0 0 17500 15 27893 2960 32 28 4076 0 60 180 600 1 79.23 79 89 0.8902247191 0 2082
1591 1605 1537 Used aluminum 3 1/64 2 44786 2119 SD295v-2085

1596 1600 1535 Stop clean EBT 8 6/28 2 44786 2120 SD295v-2085
3/6/2021 7144 SD295v-1588

3/6/2021 7145 SD295v-1588

3/6/2021 7145 SD295v-1588

3/6/2021 7146 SD295v-1588


CÔNG TY CP THÉP VIỆT - Ý Mã số tài liệu: BM.11.03
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG Ngày ban hành: 01/10/2019

PHÒNG LUYỆN THÉP

BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 7:00 ngày 13/08/2022 đến 7:00 ngày 14/08/2022/ From 7:00 AM 13/08/2022 to 7:00 AM 14/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 26 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
1 C3 2108 SD295v-2085 63 57 50 56.5 5h26 43 24 3/3 6 0.0 36.7 147.9 0.0 18.4 8.6 0.0 8.2 1.7 0.0 0.1 343.7 50.3 0 81.3 82.0 90.0 0.90 25.10 1,592 1,604 1,536

Stop waiting for scraps 06


mins due to error crane 25
2 C3 2109 SD295v-2085 72 66 50 58.0 6h38 32 27.5 1/52 6 0.0 38.7 161.5 0.0 18.4 8.6 0.0 8.6 1.7 0.0 0.2 344.8 47.6 0 81.3 82.0 91.0 0.89 6 24.76 1,594 1,600 1,535 ton's No.2. Used aluminum
powder 700 kg

Stop lower electrode phase


3 D1 2110 SD295v-2085 68 60.9 50 58.0 7h46 32 26.7 6/16 6 0.0 38.5 176.3 0.0 18.7 7.4 0.0 9.1 2.2 0.0 0.1 345.5 45.8 0 81.3 80.0 90.0 0.90 3 24.26 1,600 1,600 1,536 A 3mins. Used 5% cast
iron

Stop reducing %P 3 mins.


4 D1 2111 SD295v-2085 64 58.4 50 54.0 8h50 31 23.9 3/4 6 0.0 37.5 140.1 0.0 18.9 8.8 0.0 8.5 2.3 0.0 0.1 335.3 42.3 0 79.2 81.0 93.0 0.85 3 24.30 1,595 1,608 1,540 Used aluminum powder
700 kg +5% cast iron

Stop stuck scraps on the


head of weigh at consteel 5
5 D1 2112 SD295v-2085 73 66.2 50 55.5 10h03 32 27 1/53 6 0.0 43.2 194.9 0.0 18.7 7.4 0.0 8.2 2.5 0.0 0.1 335.7 46.7 0 81.3 80.0 92.0 0.88 9 20.66 1,596 1,601 1,536 mins + reducing %P 4
mins. Used 5% cast iron

Stop reducing %P 12 mins.


6 D1 2113 SD295v-2085 74 67.9 50 54.7 11h17 29 24.7 6/17 6 0.0 44.5 134.9 0.0 42.2 11.1 0.0 8.2 2.0 0.0 0.1 328.9 43.5 0 79.2 76.0 90.0 0.88 12 12.17 1,591 1,597 1,534 Used aluminum powder
700 kg

7 D1 2114 SD295v-2085 59 54.7 46 51.7 12h16 30 25 3/5 6 0.0 34.9 160.1 0.0 22.1 6.1 0.0 8.0 2.0 0.0 0.1 326.7 45.4 0 81.3 82.0 91.0 0.89 3 9.67 1,600 1,595 1,531 Stop reducing %P 3 mins.

Used aluminum powder


8 D1 2115 SD295v-2085 57 52 47 51.0 13h13 27 24.4 1/54 6 0.0 34.5 133.9 0.0 22.7 8.8 0.0 8.2 1.5 0.0 0.1 324.0 45.5 0 79.2 82.0 91.0 0.87 13.81 1,594 1,614 1,542 700 kg

Stop waiting scraps due to


9 D1 2116 SD295v-2085 68 63.2 48 55.9 14h21 28 25 6/18 6 0.0 37.6 119.2 0.0 22.1 7.4 0.0 8.0 1.5 0.0 0.1 335.5 42.5 0 81.3 80.0 92.0 0.88 7 23.08 1,595 1,602 1,536 crane error 25 ton No.2 7
mins
Used aluminum powder
10 A2 2117 SD295v-2085 64 59 48 56.0 15h25 28 23.1 3/6 6 0.0 39.3 135.4 0.0 27.5 6.2 0.0 8.6 1.7 0.0 0.2 319.3 38.9 0 80.0 82.0 92.0 0.87 25.86 1,595 1,600 1,535 700 kg

11 A2 2118 SD295v-2085 61 55 47 54.5 16h26 37 26 1/55 6 0.0 35.5 162.8 0.0 21.9 6.1 0.0 8.6 2.2 0.0 0.2 311.6 42.1 0 82.1 81.0 92.0 0.89 25.72 1,594 1,595 1,532

Used aluminum powder


12 A2 2119 SD295v-2085 59 55 46 54.0 17h25 38 23.3 6/19 6 0.0 34.5 123.5 0.0 21.5 6.0 0.0 8.1 1.9 0.0 0.2 304.8 41.2 0 83.6 80.0 90.0 0.93 23.21 1,595 1,599 1,534 700 kg

Stop peak hours from


17h25 to 20h00 ∑ 155
13 A2 2120 SD295v-2085 68 68 60 67.5 21h08 36 33.4 3/7 3 0.0 43.5 200.1 0.0 22.1 8.6 0.0 8.3 2.5 0.0 0.2 412.3 59.3 1 81.3 83.0 95.0 0.86 27.15 1,605 1,645 1,554 mins. Replace tundish
CCM.

Stop scrap charging bucket


14 A2 2121 SD295v-2085 65 57 48 56.5 22h13 37 32.7 1/56 3 0.0 36.7 233.5 0.0 19.7 6.1 0.0 8.1 2.7 0.0 0.2 324.8 58.9 1 81.3 83.0 94.0 0.87 3 25.80 1,595 1,625 1,545 3 mins. Used aluminum
powder 700 kg

15 B3 2122 SD295v-2085 64 58 48 57.0 23h17 35 32 6/20 3 0.0 37.1 166.0 0.0 22.1 6.1 0.0 8.0 1.7 0.0 0.2 341.6 58.8 0 81.3 82.0 91.0 0.89 25.11 1,602 1,620 1,543 Used 7% cast iron

Stop scrap charging bucket


16 B3 2123 SD295v-2085 63 58 47 54.0 0h20 28 24 3/8 3 0.0 35.9 154.1 0.0 19.2 7.6 0.0 8.2 1.8 0.0 0.3 335.0 43.7 1 79.2 80.0 92.0 0.86 3 25.12 1,598 1,614 1,542 3 mins. Used aluminum
powder 700 kg

Stop scrap charging bucket


3 mins + stuck scraps on
17 B3 2124 SD295v-2085 83 79 48 57.0 1h43 27 24 1/57 3 0.0 39.0 183.0 0.0 18.9 7.6 0.0 8.6 2.0 0.0 0.3 347.3 46.3 1 79.2 79.0 90.0 0.88 13 27.21 1,596 1,600 1,535 the head of weigh at
consteel 10 mins

Used aluminum powder


18 B3 2125 SD295v-2085 60 54 46 53.4 2h43 28 22.9 6/21 3 0.0 35.3 143.7 0.0 19.2 8.8 0.0 8.2 1.8 0.0 0.3 333.8 42.1 0 79.2 79.0 91.0 0.87 26.52 1,601 1,605 1,537 700 kg + 7% cast iron
19 B3 2126 SD295v-2085 59 54 45 53.6 3h42 28 23 3/9 3 0.0 35.0 206.7 0.0 18.8 7.5 0.0 8.0 1.8 0.0 0.3 330.6 41.8 0 79.8 81.0 93.0 0.86 25.31 1,604 1,605 1,537 Used 7% cast iron
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Tiêu hao ngày/
65.5 60.2 48.6 55.7 31.9 25.9 1.0 0 37.8 162.0 0.0 21.7 7.6 0.0 8.3 2.0 0.0 0.2 335.8 46.5 0.21 80.7 80.8 91.6 0.88 62 22.9 1596.9 1606.8 1537.9
daily consumption
Lũy kế tháng/accumulation in a 67.2 61.8 50.3 57.8 33.3 27.1 2.0 0.0 37.6 166.6 0.0 20.9 8.1 0.0 8.5 2.0 0.0 0.2 347.0 48.8 0.38 80.76 80.9 92.12 0.88 74 23.5 1597.1 1609.6 1539.0
month(ton)
Tiêu hao ngày ca A/
63.4 58.8 49.8 57.7 35.2 27.7 1.0 0 37.9 170.9 0.0 22.5 6.6 0.0 8.3 2.2 0.0 0.2 334.4 48.1 0.40 81.7 81.8 92.6 0.88 3 25.5 1596.8 1612.8 1540.0
daily consumption
Tiêu hao ngày ca B/
65.8 60.6 46.8 55.0 29.2 25.2 36.5 170.7 0.0 19.7 7.5 0.0 8.2 1.8 0.0 0.3 337.7 46.6 0.40 79.8 80.2 91.4 0.87 16 25.8 1600.2 1608.8 1538.8
daily consumption
Tiêu hao ngày ca C/
67.5 61.5 50.0 57.3 37.5 25.8 37.7 154.7 0.0 18.4 8.6 0.0 8.4 1.7 0.0 0.2 344.2 48.9 0.00 81.3 82.0 90.5 0.90 6 24.9 1593.0 1602.0 1535.5
daily consumption
Tiêu hao ngày ca D/
66.1 60.5 48.7 54.4 29.9 25.2 38.7 151.5 0.0 23.6 8.1 0.0 8.3 2.0 0.0 0.1 333.1 44.5 0.00 80.4 80.1 91.3 0.88 37 18.3 1595.9 1602.4 1536.4
daily consumption
Lũy kế tháng ca A /accumulation in
a month 63.4 58.8 49.8 57.7 35.2 27.7 37.9 170.9 0.0 22.5 6.6 0.0 8.3 2.2 0.0 0.2 334.4 48.1 0.40 81.7 81.8 92.6 0.88 3 25.5 1596.8 1612.8 1540.0
Lũy kế tháng ca B /accumulation in
71.7 67.1 53.0 61.9 32.0 27.0 37.0 178.9 0.0 19.6 8.3 0.0 8.6 1.9 0.0 0.3 371.8 50.7 0.71 79.6 80.0 93.6 0.85 19 25.6 1601.7 1617.7 1542.1
a month
Lũy kế tháng ca C /accumulation in
a month 66.4 59.9 49.4 57.1 36.9 28.6 37.0 166.5 0.0 18.4 9.1 0.0 8.8 1.8 0.0 0.2 345.5 51.8 0.43 81.6 81.9 91.1 0.90 15 25.2 1594.0 1606.4 1537.6
Lũy kế tháng ca D /accumulation in
a month 66.1 60.5 48.7 54.4 29.9 25.2 38.7 151.5 0.0 23.6 8.1 0.0 8.3 2.0 0.0 0.1 333.1 44.5 0.00 80.4 80.1 91.3 0.88 37 18.3 1595.9 1602.4 1536.4

0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton) 65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600

Tổng sản lượng ngày (tấn)/Total daily production yield(ton) 1532.81


SD295v-
Tổng sản lượng tháng 08/2022 theo mác thép -đơn trọng (tấn) Tính đến 07h00ngày 14/8/2022
2085
Total production yield in a month for every single grade or barweight 2099.63
Tổng sản lượng phôi tháng 08/2022 (tấn)/Total production yield in a month(ton) 2099.63
Kế hoạch sản lượng tháng 08/2022 (tấn)/Month's production plan(ton) 27900
Lũy kế sản lượng phôi năm 2022 (tấn)/Total production yield in 2022 (ton) 168634.79
Synthetic scrap quality for the day
Screened Tangled,
Tuổi thọ lò/furnace service life: 132 {202} %H1 %H2 %H3 Name Pig iron Container scrap Bloom Exported scrap Domestic Shredded Bushelling Cast iron
scrap Metal slag
Tuổi thọ Δ EAF/ EAF delta service life: 334 {1273} 51 20 29 Total scraps (ton) 0 850.0 0 603.00 0.00 170.0 0.00 62 0.0 32.00
Tuổi thọ Δ LF/ LF delta service life: 334 {620} % 0.00% 49.50% 0.00% 35.12% 0.00% 9.90% 0.00% 3.61% 0.00% 1.86%
Tuổi thọ EBT/EBT service life: 26 {106}
Ton/hours 77.81 1716.74272 1717 603.00
Scrap/Charging time: 1.86
Break out: 0
Ca Ton/hours
Ca A 78.04
Ca B 76.45
Ca C 75.64
Ca D 79.29
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

###
59.19732 4.55364

4.55364

4.43688

4.55364

6.375096 59.19732 4.55364

57.67944 4.43688

57.67944 4.43688

6.211632 57.67944 4.43688


6.257496 58.10532 4.46964
32.388384 349.53828 26.88756 0

1538.88
3/6/2021 7144 SD295v-1588

3/6/2021 7145 SD295v-1588

3/6/2021 7145 SD295v-1588

3/6/2021 7146 SD295v-1588


CÔNG TY CP THÉP VIỆT - Ý Mã số tài liệu: BM.11.03
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG Ngày ban hành: 01/10/2019

PHÒNG LUYỆN THÉP

BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 20:00 ngày 12/08/2022 đến 7:00 ngày 13/08/2022/ From 20:00 PM 12/08/2022 to 7:00 AM 13/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 7 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Production back at 20:00
1 B2 2101 SD295v-2085 108 108 90 102.0 21h48 39 34 6/13 6 0.0 39.9 222.6 0.0 20.2 10.1 0.0 9.3 2.8 0.0 0.3 574.6 69.3 2 79.2 79.0 108.0 0.73 25.19 1,605 1,650 1,554 on 12/8/2022

Stop scrap charging bucket


2 B2 2102 SD295v-2085 65 59 47 56.0 22h53 39 29 3/1 6 0.0 36.8 176.0 0.0 18.9 10.1 0.0 9.5 1.8 0.0 0.3 341.2 52.4 1 79.2 80.0 90.0 0.88 3 24.79 1,606 1,630 1,547 3 mins. Used aluminum
powder 700 kg

3 C3 2103 SD295v-2085 63 58 50 57.5 23h56 44 37.1 1/50 6 0.0 36.4 209.4 0.0 18.0 10.8 0.0 9.4 1.4 0.0 0.4 343.6 70.8 0 83.4 84.0 92.0 0.91 25.72 1,601 1,628 1,546 Used 3% cast iron

Stop scrap charging bucket


4 C3 2104 SD295v-2085 68 61 50 58.0 1h04 35 30 6/14 6 0.0 38.8 160.1 0.0 18.9 8.8 0.0 9.1 1.8 0.0 0.3 355.0 51.7 1 79.2 80.0 92.0 0.86 3 25.81 1,591 1,609 1,540 3 mins. Used aluminum
powder 700 kg

Stop scrap charging bucket


5 C3 2105 SD295v-2085 68 60 48 56.0 2h12 37 27 '3/2 6 0.0 35.4 158.5 0.0 18.2 8.4 0.0 9.2 1.9 0.0 0.1 336.8 47.7 1 83.1 82.0 90.0 0.92 3 25.09 1,590 1,605 1,537 3 mins.

Stop scrap charging bucket


6 C3 2106 SD295v-2085 68 61 50 58.0 3h20 32 27 1/51 6 0.0 38.2 190.8 0.0 18.9 8.8 0.0 9.0 2.0 0.0 0.3 356.9 46.7 1 79.2 80.0 91.0 0.87 3 25.76 1,595 1,600 1,535 3 mins. Used aluminum
powder 700 kg

7 C3 2107 SD295v-2085 63 56 48 55.8 4h23 35 27.8 6/15 6 0.0 35.3 137.4 0.0 18.0 9.6 0.0 8.4 1.7 0.0 0.1 338.4 47.1 0 83.4 83.0 92.0 0.91 23.96 1,595 1,599 1,534 Used 3% cast iron
Tiêu hao ngày/
71.9 66.1 54.7 63.3 37.3 30.3 1.0 0 37.2 179.0 0.0 18.7 9.5 0.0 9.1 1.9 0.0 0.2 377.2 55.1 0.86 81.0 81.1 93.6 0.87 12 25.2 1597.6 1617.3 1541.9
daily consumption
Lũy kế tháng/accumulation in a 71.9 66.1 54.7 63.3 37.3 30.3 1.0 0.0 37.2 179.0 0.0 18.7 9.5 0.0 9.1 1.9 0.0 0.2 377.2 55.1 0.86 80.98 81.1 93.57 0.87 12 25.2 1597.6 1617.3 1541.9
month(ton)
Tiêu hao ngày ca A/
daily consumption
Tiêu hao ngày ca B/
86.5 83.5 68.5 79.0 39.0 31.5 1.0 0 38.4 199.3 0.0 19.6 10.1 0.0 9.4 2.3 0.0 0.3 457.9 60.8 1.50 79.2 79.5 99.0 0.81 3 25.0 1605.5 1640.0 1550.5
daily consumption
Tiêu hao ngày ca C/
66.0 59.2 49.2 57.1 36.6 29.8 36.8 171.2 0.0 18.4 9.3 0.0 9.0 1.8 0.0 0.2 345.9 52.9 0.60 81.7 81.8 91.4 0.89 9 25.3 1594.4 1608.2 1538.4
daily consumption
Tiêu hao ngày ca D/
daily consumption
Lũy kế tháng ca A /accumulation in
a month
Lũy kế tháng ca B /accumulation in
86.5 83.5 68.5 79.0 39.0 31.5 38.4 199.3 0.0 19.6 10.1 0.0 9.4 2.3 0.0 0.3 457.9 60.8 1.50 79.2 79.5 99.0 0.81 3 25.0 1605.5 1640.0 1550.5
a month
Lũy kế tháng ca C /accumulation in
a month 66.0 59.2 49.2 57.1 36.6 29.8 36.8 171.2 0.0 18.4 9.3 0.0 9.0 1.8 0.0 0.2 345.9 52.9 0.60 81.7 81.8 91.4 0.89 9 25.3 1594.4 1608.2 1538.4
Lũy kế tháng ca D /accumulation in
a month

0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton)
65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600

Tổng sản lượng ngày (tấn)/Total daily production yield(ton) 566.83


SD295v-
Tổng sản lượng tháng 08/2022 theo mác thép -đơn trọng (tấn) Tính đến 07h00ngày 13/8/2022
2085
Total production yield in a month for every single grade or barweight 566.83
Tổng sản lượng phôi tháng 08/2022 (tấn)/Total production yield in a month(ton) 566.83
Kế hoạch sản lượng tháng 08/2022 (tấn)/Month's production plan(ton) 27900
Lũy kế sản lượng phôi năm 2022 (tấn)/Total production yield in 2022 (ton) 167101.99
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

Synthetic scrap quality for the day


Screened Tangled,
Tuổi thọ lò/furnace service life: 113 {202} %H1 %H2 %H3 Name Pig iron Container scrap Bloom Exported scrap Domestic Shredded Bushelling Cast iron
scrap Metal slag
Tuổi thọ Δ EAF/ EAF delta service life: 315 {1273} 51 20 29 Total scraps (ton) 0 220.0 0 287.40 0.00 63.0 0.00 59 0.0 5.60
Tuổi thọ Δ LF/ LF delta service life: 315 {620} % 0.00% 34.65% 0.00% 45.26% 0.00% 9.92% 0.00% 9.29% 0.00% 0.88%
Tuổi thọ EBT/EBT service life: 7 {106}
Ton/hours 69.27 634.84512 635 287.40
Scrap/Charging time: 1.66
Break out: 0
Ca Ton/hours
Ca A
Ca B 55.93
Ca C 76.33
Ca D
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)

###
57.67944 4.43688

57.67944 4.43688

2.80224 60.7152 4.6704

57.67944 4.43688

60.501168 4.653936

57.67944 4.43688
2.80224 60.7152 4.6704

5.60448 412.649328 31.742256 0


1538.88
3/6/2021 7144 SD295v-1588

3/6/2021 7145 SD295v-1588

3/6/2021 7145 SD295v-1588

3/6/2021 7146 SD295v-1588

You might also like