Professional Documents
Culture Documents
Report On Daily Production Result Month 8.2022
Report On Daily Production Result Month 8.2022
03
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG Ngày ban hành: 01/10/2019
BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 7:00 ngày 16/08/2022 đến 7:00 ngày 17/08/2022/ From 7:00 AM 16/08/2022 to 7:00 AM 17/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 85 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Stop fall connector of
1 A3 2169 SD390II-t-2090 83 79 48 59.0 6h22 33 30 1/72 4 0.0 38.2 184.7 0.0 19.9 7.4 0.0 15.0 1.7 0.0 0.1 344.7 49.8 0 81.5 80.0 92.0 0.89 20 24.68 1,595 1,598 1,534 electrode phase B 20 mins.
Used 6% cast iron
6 C1 2174 SD390II-t-2090 69 61 48 57.0 12h11 35 31 3/25 4 0.0 39.4 172.8 0.0 25.5 13.2 0.0 14.4 2.4 0.0 0.2 327.5 49.2 0 83.6 83.0 94.0 0.89 24.31 1,596 1,602 1,536 Used 6% cast iron
10 D2 2178 SD390II-t-2090 61 55.6 47 54.9 16h35 32 23.1 1/75 4 0.0 34.8 218.2 0.0 18.9 8.3 0.0 14.2 2.1 0.0 0.2 315.6 43.5 0 84.7 79.0 92.0 0.92 25.81 1,591 1,590 1,530 Used 6% cast iron
13 A3 2181 SD390II-t-2090 67 62 50 61.5 23h41 42 35 1/76 6 0.0 40.7 200.8 0.0 20.4 10.1 0.0 15.2 2.0 0.0 0.3 371.1 58.9 0 79.4 82.0 91.0 0.87 25.82 1,599 1,607 1,536
0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton)
65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600
59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
###
5.477472 91.2912 4.56456
5.477472 91.2912
5.61792 93.632
5.61792 93.632
5.758368 95.9728
5.61792 93.632
5.61792 93.632
5.61792 93.632
5.477472 91.2912
5.692176 94.8696
5.337024 88.9504
5.337024 88.9504
88.9504
91.2912
94.8136 4.74068
91.2912
91.2912
BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 7:00 ngày 15/08/2022 đến 7:00 ngày 16/08/2022/ From 7:00 AM 15/08/2022 to 7:00 AM 16/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 68 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Stop scrap charging
1 B3 2149 SD295v-2085 72 61 48 57.0 5h26 33 27.7 6/29 2 0.0 37.2 166.3 0.0 19.4 7.6 0.0 8.3 2.3 0.0 0.2 359.7 52.7 1 79.2 79.0 90.0 0.88 3 25.55 1,592 1,595 1,536 bucket 3 mins.Used 6%
cast iron
2 B3 2150 SD295v-2085 63 56 47 55.0 6h29 32 27 3/17 2 0.0 35.9 189.9 0.0 19.2 7.6 0.0 8.5 3.3 0.0 0.2 347.1 45.2 0 79.2 80.0 90.0 0.88 25.76 1,594 1,598 1,537 Used 6% cast iron
3 C1 2151 SD295v-2085 61 57 47 56.0 7h30 32 28 1/66 2 0.0 36.4 191.4 0.0 18.9 8.6 0.0 9.3 1.7 0.0 0.2 340.6 47.7 0 81.3 82.0 92.0 0.88 25.08 1,590 1,598 1,536 Used 6% cast iron
4 C1 2152 SD295v-2085 67 60 50 59.0 8h37 34 30 6/30 2 0.0 38.3 168.5 0.0 18.7 8.6 0.0 8.8 1.7 0.0 0.2 344.4 50.1 0 81.1 80.0 90.0 0.90 25.45 1,595 1,595 1,533 Used 6% cast iron
Stuck coal lance: 7 mins,
5 C1 2153 SD295v-2085 79 71 48 59.0 9h56 43 32 3/18 2 0.0 38.0 255.2 0.0 18.7 18.4 0.0 9.5 4.9 0.0 0.2 339.1 52.1 0 81.3 80.0 90.0 0.90 10 25.00 1,595 1,598 1,535 Replace tube coal lance: 3
mins. Used 6% cast iron
6 C1 2154 SD295v-2085 66 60 48 59.0 11h02 33 27.9 1/67 2 0.0 38.3 214.7 0.0 18.2 9.6 0.0 9.1 1.7 0.0 0.3 327.4 47.9 0 83.4 81.0 94.0 0.89 23.85 1,592 1,595 1,536 Used 6% cast iron
7 C1 2155 SD295v-2085 64 57 48 56.0 12h06 30 25 6/31 2 0.0 36.7 183.3 0.0 18.0 9.6 0.0 9.1 2.4 0.0 0.3 324.7 43.7 0 83.4 80.0 90.0 0.93 24.47 1,597 1,597 1,536 Used 6% cast iron
8 C1 2156 SD295v-2085 61 57 48 57.0 13h07 35 31 3/19 2 0.0 37.8 184.4 0.0 18.4 9.8 0.0 8.7 1.7 0.0 0.2 338.5 51.2 0 81.3 82.0 92.0 0.88 24.76 1,591 1,595 1,536 Used 6% cast iron
9 C1 2157 SD295v-2085 65 59 48 59.0 14h12 33 27 1/68 2 0.0 37.9 156.0 0.0 18.7 9.8 0.0 9.1 2.2 0.0 0.2 336.2 45.8 0 81.3 82.0 92.0 0.88 24.41 1,594 1,595 1,537 Used 6% cast iron
10 D2 2158 SD295v-2085 67 62.5 50 62.0 15h19 28 25.2 6/32 2 0.0 40.0 150.4 0.0 18.0 8.4 0.0 8.4 2.2 0.0 0.2 346.1 45.9 0 83.4 81.0 94.0 0.89 26.01 1,592 1,598 1,534 Used 6% cast iron
12 D2 2160 SD295v-2110 60 56.6 47 56.1 17h27 22 18.3 1/69 2 0.0 35.6 166.9 0.0 18.0 8.4 0.0 7.8 1.9 0.0 0.2 329.5 31.9 0 83.3 80.0 93.0 0.90 26.12 1,595 1,600 1,535 Used 6% cast iron
0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton)
65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600
59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
###
5.324256 88.7376 4.43688
5.324256 88.7376
5.464368 91.0728
5.450928 90.8488
5.464368 91.0728
5.60448 93.408
5.60448 93.408
5.464368 91.0728
5.464368 91.0728
5.60448 93.408
5.529888 92.1648
5.600784 93.3464
5.196576 86.6096
5.337024 88.9504
5.337024 88.9504
5.337024 88.9504
5.6772576 94.62096
5.477472 91.2912 4.56456
BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 7:00 ngày 14/08/2022 đến 7:00 ngày 15/08/2022/ From 7:00 AM 14/08/2022 to 7:00 AM 15/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 48 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Stop scrap charging bucket
3 mins. Used aluminum
1 B3 2127 SD295v-2085 63 58 45 55.0 4h45 36 33.2 1/58 3 0.0 36.5 219.3 0.0 19.2 7.5 0.0 8.2 1.7 0.0 0.2 340.0 66.9 1 80.3 80.0 94.0 0.89 3 25.78 1,595 1,630 1,545 powder 700 kg, Used 5%
cast iron
Stop waiting for LF: 25
mins (Electrical
2 B3 2128 SD295v-2085 87 84 45 55.0 6h12 37 23.6 6/22 3 0.0 35.5 140.1 0.0 18.7 6.1 0.0 8.2 2.7 0.0 0.2 349.3 49.7 0 81.3 82.0 93.0 0.88 25 24.74 1,598 1,620 1,539 breakdown), Used 5% cast
iron
6 D1 2132 SD295v-2085 62 55.3 47 55.0 10h35 31 28 3/11 3 0.0 36.3 204.7 0.0 18.9 7.4 0.0 9.0 2.2 0.0 0.2 330.3 50.4 0 81.3 80.0 91.0 0.90 25.96 1,594 1,605 1,537 Used 5% cast iron
8 D1 2134 SD295v-2085 62 56.8 50 55.1 12h54 28 24.9 6/24 3 0.0 35.9 118.0 0.0 18.4 6.8 0.0 8.5 2.0 0.0 0.1 338.1 43.2 0 81.3 80.0 90.0 0.90 24.34 1,593 1,599 1,536 Used 5% cast iron
10 D1 2136 SD295v-2085 60 55.5 47 55.2 14h53 30 25.5 1/61 3 0.0 34.8 176.9 0.0 19.2 6.3 0.0 8.5 2.5 0.0 0.1 347.3 45.1 0 79.2 80.0 90.0 0.88 24.44 1,592 1,598 1,539 Used 5% cast iron
14 A2 2140 SD295v-2085 65 57 48 56.5 19h21 34 28 6/26 3 0.0 35.2 136.6 0.0 18.3 7.1 0.0 8.8 2.4 0.0 0.2 329.3 46.9 0 84.1 83.0 94.0 0.93 24.39 1,595 1,590 1,533 Used 7% cast iron
18 B3 2144 SD295v-2085 62 56 48 55.0 23h43 33 28 3/15 2 0.0 37.3 252.8 0.0 19.7 7.8 0.0 8.6 2.3 0.0 0.2 362.2 51.4 0 77.1 80.0 91.0 0.86 25.83 1,593 1,605 1,538 Used 6% cast iron
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Used aluminum powder
700 kg, Stop scrap
19 B3 2145 SD295v-2085 67 59 48 56.0 0h50 35 24 1/64 2 0.0 37.3 203.0 0.0 19.3 7.7 0.0 9.5 2.1 0.0 0.2 354.4 48.6 1 77.7 79.0 90.0 0.87 3 26.46 1,591 1,605 1,537 charging bucket 3
mins.Used 6% cast iron
Stop clean EBT hole 5
mins, Stop scrap charging
20 B3 2146 SD295v-2085 77 60 48 57.0 2h07 32 28 6/28 2 0.0 37.4 220.9 0.0 18.9 7.6 0.0 8.8 2.3 0.0 0.2 352.1 51.4 1 79.2 79.0 90.0 0.89 8 26.28 1,596 1,600 1,535 bucket 3 mins.Used 6%
cast iron
Stop scrap charging
21 B3 2147 SD295v-2085 62 58 47 54.4 3h09 26 24 3/16 2 0.0 35.5 186.4 0.0 19.2 7.6 0.0 8.6 1.0 0.0 0.2 347.1 44.6 1 79.2 79.0 89.0 0.89 3 25.65 1,591 1,600 1,536 bucket 3 mins.Used 6%
cast iron
0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton) 65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600
59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
###
4.49596 89.9192 4.49596
4.55364 91.0728
4.43688 88.7376
4.49596 89.9192
4.55364 91.0728
4.55364 91.0728
4.55364 91.0728
4.55364 91.0728
4.55364 91.0728
4.43688 88.7376
6.211632 88.7376
6.5931264 94.18752
6.211632 88.7376
6.048168 86.4024
5.184144 86.4024
5.22144 87.024 4.3512
1538.88
1500 0 0 15775 15 27537 2902 35 24 3780 0 40 160 600 1 77.7 79 89 0.8730337079 0 2056
1500 0 0 17500 15 27893 2960 32 28 4076 0 60 180 600 1 79.23 79 89 0.8902247191 0 2082
1591 1605 1537 Used aluminum 3 1/64 2 44786 2119 SD295v-2085
1596 1600 1535 Stop clean EBT 8 6/28 2 44786 2120 SD295v-2085
3/6/2021 7144 SD295v-1588
BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 7:00 ngày 13/08/2022 đến 7:00 ngày 14/08/2022/ From 7:00 AM 13/08/2022 to 7:00 AM 14/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 26 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
1 C3 2108 SD295v-2085 63 57 50 56.5 5h26 43 24 3/3 6 0.0 36.7 147.9 0.0 18.4 8.6 0.0 8.2 1.7 0.0 0.1 343.7 50.3 0 81.3 82.0 90.0 0.90 25.10 1,592 1,604 1,536
7 D1 2114 SD295v-2085 59 54.7 46 51.7 12h16 30 25 3/5 6 0.0 34.9 160.1 0.0 22.1 6.1 0.0 8.0 2.0 0.0 0.1 326.7 45.4 0 81.3 82.0 91.0 0.89 3 9.67 1,600 1,595 1,531 Stop reducing %P 3 mins.
11 A2 2118 SD295v-2085 61 55 47 54.5 16h26 37 26 1/55 6 0.0 35.5 162.8 0.0 21.9 6.1 0.0 8.6 2.2 0.0 0.2 311.6 42.1 0 82.1 81.0 92.0 0.89 25.72 1,594 1,595 1,532
15 B3 2122 SD295v-2085 64 58 48 57.0 23h17 35 32 6/20 3 0.0 37.1 166.0 0.0 22.1 6.1 0.0 8.0 1.7 0.0 0.2 341.6 58.8 0 81.3 82.0 91.0 0.89 25.11 1,602 1,620 1,543 Used 7% cast iron
0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton) 65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600
59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
###
59.19732 4.55364
4.55364
4.43688
4.55364
57.67944 4.43688
57.67944 4.43688
1538.88
3/6/2021 7144 SD295v-1588
BÁO CÁO NHANH KẾT QUẢ SẢN XUẤT HÀNG NGÀY/QUICK REPORT ON DAILY PRODUCTION RESULT
Từ 20:00 ngày 12/08/2022 đến 7:00 ngày 13/08/2022/ From 20:00 PM 12/08/2022 to 7:00 AM 13/08/2022
Thùn
Total number of heats in a month: 7 Ca A: Trần Mạnh Thưg
Ca B: Nguyễn Văn Thuấn Ca C: Nguyễn Trung Hiếu Ca D: Tạ Chí Chung
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
Production back at 20:00
1 B2 2101 SD295v-2085 108 108 90 102.0 21h48 39 34 6/13 6 0.0 39.9 222.6 0.0 20.2 10.1 0.0 9.3 2.8 0.0 0.3 574.6 69.3 2 79.2 79.0 108.0 0.73 25.19 1,605 1,650 1,554 on 12/8/2022
3 C3 2103 SD295v-2085 63 58 50 57.5 23h56 44 37.1 1/50 6 0.0 36.4 209.4 0.0 18.0 10.8 0.0 9.4 1.4 0.0 0.4 343.6 70.8 0 83.4 84.0 92.0 0.91 25.72 1,601 1,628 1,546 Used 3% cast iron
7 C3 2107 SD295v-2085 63 56 48 55.8 4h23 35 27.8 6/15 6 0.0 35.3 137.4 0.0 18.0 9.6 0.0 8.4 1.7 0.0 0.1 338.4 47.1 0 83.4 83.0 92.0 0.91 23.96 1,595 1,599 1,534 Used 3% cast iron
Tiêu hao ngày/
71.9 66.1 54.7 63.3 37.3 30.3 1.0 0 37.2 179.0 0.0 18.7 9.5 0.0 9.1 1.9 0.0 0.2 377.2 55.1 0.86 81.0 81.1 93.6 0.87 12 25.2 1597.6 1617.3 1541.9
daily consumption
Lũy kế tháng/accumulation in a 71.9 66.1 54.7 63.3 37.3 30.3 1.0 0.0 37.2 179.0 0.0 18.7 9.5 0.0 9.1 1.9 0.0 0.2 377.2 55.1 0.86 80.98 81.1 93.57 0.87 12 25.2 1597.6 1617.3 1541.9
month(ton)
Tiêu hao ngày ca A/
daily consumption
Tiêu hao ngày ca B/
86.5 83.5 68.5 79.0 39.0 31.5 1.0 0 38.4 199.3 0.0 19.6 10.1 0.0 9.4 2.3 0.0 0.3 457.9 60.8 1.50 79.2 79.5 99.0 0.81 3 25.0 1605.5 1640.0 1550.5
daily consumption
Tiêu hao ngày ca C/
66.0 59.2 49.2 57.1 36.6 29.8 36.8 171.2 0.0 18.4 9.3 0.0 9.0 1.8 0.0 0.2 345.9 52.9 0.60 81.7 81.8 91.4 0.89 9 25.3 1594.4 1608.2 1538.4
daily consumption
Tiêu hao ngày ca D/
daily consumption
Lũy kế tháng ca A /accumulation in
a month
Lũy kế tháng ca B /accumulation in
86.5 83.5 68.5 79.0 39.0 31.5 38.4 199.3 0.0 19.6 10.1 0.0 9.4 2.3 0.0 0.3 457.9 60.8 1.50 79.2 79.5 99.0 0.81 3 25.0 1605.5 1640.0 1550.5
a month
Lũy kế tháng ca C /accumulation in
a month 66.0 59.2 49.2 57.1 36.6 29.8 36.8 171.2 0.0 18.4 9.3 0.0 9.0 1.8 0.0 0.2 345.9 52.9 0.60 81.7 81.8 91.4 0.89 9 25.3 1594.4 1608.2 1538.4
Lũy kế tháng ca D /accumulation in
a month
0.05 Từ
Theo
Mục tiêu tháng/ 1590
target in a month( ton)
65.6 61.6 47.6 57.6 38.0 30.0 38.0 210.0 2.0 22.5 9.0 0.0 11.041 2.900 0.5 0.10 345.0 50.0 g 80.0 25.0 đến
yêu cầu
/mẻ của đúc
1600
59 3h13
Thùn
g
TG
Lò EAF/EAF Lò LF/LF Các chỉ tiêu tiêu hao chính/main consumptions Khối
số/ Phôi TG Nhiệt độ Nhiệt độ Nhiệt độ
Tundi lượng Lượng Tỷ lệ Than
Thông TG TG TG Than thành đình ra thép lên trên
TG mẻ Nạp SH No Vôi Vôi Gạch Điện Điện thép liệu nạp thu hồi 3A
TG mẻ N2 Oxy Ar cục Số giỏ phẩm trệ EAF CCM CCM
trước liệu điện mẻ t.điện Thùng số EAF LF nghiền EAF LF lỏng
Mác- đơn 3B
Ca Mẻ Giờ ra LF
trọng/ mẻ thép/ MnSi FeSi SiC Al break temperat temperat
TT SX/ SX/ scrap power power số/LF lime lime Brick number weight scrap Carbon temperat Ghi chú/ remarks
grade-bar sau/ tapping time tapping oxy coke EAF LF Liquid down ure out ure up
shift heat chargin on time on time ladle Nito Argon for for crushe of of charging Yield injectio ure on
weight tap to time to time gence power power steel time steel steel
g time No EAF LF d buckets billets amount n (3A) CCM
tap tap EAF's CCM's
off
m3/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kg/T kwh/T
phút phút phút phút phút phút L/T L/T kg/T kg/T kwh/T lần tấn/ tấn/ phút kg/T
(m3/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kg/ (kwh/ ton/heat ℃ ℃ ℃
(min) (min) (min) (min) (min) (min) (l/ton) (l/ton) (kg/ton) (kg/ton) (kwh/ton) (time) ton ton (min) (kg/ton)
ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton) ton)
###
57.67944 4.43688
57.67944 4.43688
57.67944 4.43688
60.501168 4.653936
57.67944 4.43688
2.80224 60.7152 4.6704