Professional Documents
Culture Documents
Catalogue Light Commercial 2022
Catalogue Light Commercial 2022
Home Trụ sở chính: Lầu 19, Cao ốc Flemington, 182 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, TP. HCM.
Phone-alt Điện thoại: (028) 6287 6538 - envelope Email: info@gree.com.vn
LIGHT COMMERCIAL
map-marker-alt Văn phòng Hà Nội: Tầng 6, Tòa nhà Indochina, 241 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.
Phone-alt Điện thoại: (024) 3816 9999 - envelope Email: info@gree.com.vn
map-marker-alt Văn phòng Đà Nẵng: Tầng 10, Tòa nhà Thành Lợi, 249 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng.
AIR CONDITIONER
Phone-alt Điện thoại: (023) 6364 6155 - envelope Email: info@gree.com.vn
map-marker-alt Văn phòng Hải Phòng: 362 Phố Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng.
Phone-alt Điện thoại: (022) 5289 4888 - envelope Email: info@gree.com.vn
GMV S GMVS
Model GMV-280WL/L-M
Chiều sưởi kW 28
Chiều sưởi kW 8
Độ ồn dB(A) 60
Model GMV-N120T/LS
Chiều sưởi kW 14
Độ ồn dB(A) 44/39
Dàn tản nhiệt 3 lớp Tản nhiệt bo mạch 2 hướng ra của Công nghệ truyền thông Ống kết nối Ống gas mm Ф15.9
Thiết kế dàn trao đổi nhiệt bằng Gas lạnh dàn nóng CAN
3 lớp, nhỏ gọn hơn nhưng Hệ thống tản nhiệt bằng Tùy chọn hướng ống Công nghệ truyền thông CAN Ống lỏng mm Ф 9.52
vẫn tối ưu khả năng trao Gas lạnh, giúp bo mạch ra từ dàn nóng, thuận bus chống nhiễu giúp hệ thống
đổi nhiệt hiệu quả, giúp luôn được giải nhiệt tốt. tiện cho lắp đặt và hoạt động đồng bộ, ổn định
tăng hiệu suất làm lạnh. bảo trì. và chính xác nhất, tăng tốc độ
phản hồi của hệ thống.
ÂM TRẦN CASSETTE Cassette Inverter/
Gas R32
GULD50T1/A-S/
GULD50W1/NhA-S
GULD71T1/A-S/
GULD71W1/NhA-S
GULD100T1/A-S/
GULD100W1/NhA-S
Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 720 / 650 / 600 / 500 1300 / 1200 / 1100 / 900 1800 / 1600 / 1400 / 1200
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 41 / 38 / 35 44 / 42 / 38 46 / 42 / 39
Dàn ngoài
Độ ồn dB(A) 48 56 54
Mặt nạ
Thổi gió 360o Mặt nạ tự động nâng hạ Hộp điện chống cháy nổ 40’HQ Sets
Không khí được lan tỏa đều hơn Đảm bảo an toàn, thuận tiện Thiết kế hộp điện chống cháy nổ
và tạo cảm giác thoải mái hơn. hơn cho việc sửa chữa và giúp thiết bị an toàn hơn trong
bảo trì sản phẩm. suốt quá trình sử dụng.
Cassette Non-Inverter/ GUD50T/A-K/GUL50W/A-K GU71T/A-K/GUL71W/A-K GU100T/A-K/GUL100W/A-M Cassette Non-Inverter/ GU125T/A-K/GUL125W/A-M GU140T/A-K/GUL140W/A-M GU160T/A-K/GUL160W/A-M
Gas R410A GUD50T/A1-K/GU50W/A1-K GU71T/A1-K/GU71W/A1-K GU100T/A1-K/GU100W/A1-M Gas R410A GU125T/A1-K/GU125W/A1-M GU140T/A1-K/GU140W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi
Công suất Chiều lạnh BTU/h 16700/16400 24200 35100/34200 Công suất Chiều lạnh BTU/h 40900 48100/47800 51200
Chiều sưởi BTU/h 17100 25200 40900 Chiều sưởi BTU/h 50500 51500
Chiều lạnh W 4900/4800 7100/7100 10300/10010 Chiều lạnh W 12000 14100 / 14010 15000
EER/COP Chiều lạnh W/W 3.06/3.1 3.02/3.3 2.94/2.9 EER/COP Chiều lạnh W/W 2.89 / 2.86 2.52 / 3.11 2.88
Chiều sưởi W/W 3.7 3.61 3.53 Chiều sưởi W/W 3.52 3.51
Nguồn điện Ph,V,Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz
1 pha, 220-240, 50 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1600/1550 2350/2150 3500/3450 Công suất điện Chiều lạnh W 4150 / 4200 5600 / 4500 5200
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.5/7.42 10.7/10.28 7/16.2 Dòng điện định mức Chiều lạnh A 8.8/7.3 11.2/7.8 10.3
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700 1250 1600 Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600 2000 2000
700/600/500/400 1250/1150/1000/900 1600 1600 / 1500 / 1400 / 1300 2000 / 1900 / 1800 / 1600
Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265 840*840*240 840*840*240 Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240 840*840*290 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295 933*903*272 933*903*272 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272 933*903*335 933*903*335
Kích thước máy mm 761*256*548 892*340*698 920*370*790 Kích thước máy mm 940*460*820 940*460*820 940*460*820
Kích thước vỏ thùng mm 881*363*595 1029*458*750 1083*488*875 Kích thước vỏ thùng mm 1083*573*973 1083*573*973 1083*573*973
Khối lượng bao bì Kg 39.5/41.5 57/63 73/75 Khối lượng bao bì Kg 103 / 106 93 / 97 105
Mặt nạ Mặt nạ
Kích thước mặt nạ mm 620*620*47.5 950*950*52 950*950*52 Kích thước mặt nạ mm 950*950*52 950*950*52 950*950*52
Kích thước vỏ thùng mm 701*701*125 1033*1020*110 1033*1020*110 Kích thước vỏ thùng mm 1033*1020*110 1033*1020*110 1033*1020*110
1033*1038*112 1033*1038*112 1033*1038*112
Khối lượng bao bì Kg 4.5 9.5 9.5 Khối lượng bao bì Kg 9.5 9.5 9.5
Số lượng đóng container 40’GP Sets 150/134 81/80 68 Số lượng đóng container 40’GP Sets 68 / 54 56 / 52 56
Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 4.9 7.2 9.2 14.35
Dàn trong
Dàn ngoài
450 mm
Độ ồn Bên trong dB(A) 48 52 55 57
Tiết kiệm tối đa diện tích lắp Dễ dàng thay đổi linh hoạt Dãy áp suất tĩnh tối đa lên Thiết kế nhỏ gọn hơn Chiều cao tối đa m 15 20 20 30
đặt với độ dày chỉ từ 200mm phương pháp hồi gió: hồi đến 200 Pa tương ứng với 9 đồng thời tránh thất
và độ sâu chỉ từ 450mm. gió dưới – hồi gió sau chỉ chế độ áp suất tĩnh có thể thoát nhiệt, tăng cường
với 1 thao tác đơn giản. đáp ứng được yêu cầu của khả năng trao đổi nhiệt.
nhiều dự án khác nhau.
Duct Inverter 1 Chiều/ GULD50PS1/A-S/ GULD71PHS1/A-S/ GULD100PHS1/A-S Duct Non-Inverter 2 Chiều/ GU125PHS/A1-K/ GU140PHS/A1-K/ GU160PHS/A1-K/
Gas R32 GULD50W1/NhA-S GULD71W1/NhA-S /GULD100W1/NhA-S Gas R410A GD125W/A1-M GU140W/A1-M GU160W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh Chiều lạnh Chiều lạnh Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi
Công suất Chiều lạnh BTU/h 18000 24200 35800 Công suất Chiều lạnh BTU/h 40900 49800 54600
Chiều lạnh W 5300 7100 10500 Chiều nóng BTU/h 49800 55600 64800
EER/COP Chiều lạnh W/W 3.4 3.46 3.2 Chiều lạnh W 12000 14600 16000
Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz Chiều nóng W 14600 16300 19000
Công suất điện Chiều lạnh W 1560 2050 3280 EER/COP Chiều lạnh W/W 2.76 3.24 2.91
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.3 9.6 15.4 Chiều nóng W/W 3.17 3.79 3.52
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1100 / 1000 / 900 / 700 1300 / 1200 / 1100 / 900 1800 / 1600 / 1400 / 1200 Nguồn điện Ph, V, Hz 3 pha, 380-415, 50Hz 3 pha, 380-415, 50Hz 3 pha, 380-415, 50Hz
Áp suất tĩnh Pa 25 (0-80) 25 (0-160) 37 (0-160) Công suất điện Chiều lạnh W 4350 4500 5500
Độ ồn Bên trong dB(A) 38 / 37 / 35 38 / 36 / 34 46 / 44 / 43 Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.5 7.5 9.6
Kích thước máy D*R*C mm 1000*450*200 900*655*260 900*655*260 Chiều nóng A 8 7.8 9.4
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1308*568*275 1115*772*320 1115*772*320 Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1700 2200 2600
Kích thước cỡ ống nước mm Ф 26 * 2.5 Ф 26 * 2.5 Ф 26 * 2.5 Độ ồn Bên trong dB(A) 44 / 41 / 38 / 35 45 / 44 / 41 / 37 47 / 45 / 40 / 37
Độ ồn Bên trong dB(A) 48 56 54 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1205*813*360 1601*813*365 1601*813*365
Kích thước máy D*R*C mm 675*285*553 889*340*660 889*340*660 Khối lượng tịnh Kg 42 53 55
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 794*376*605 1032*456*730 1032*456*730 Khối lượng bao bì Kg 48 60 62
Khối lượng tịnh Kg 24.5 41.5 44 Kích thước cỡ ống nước mm Ф 26 * 2.5 Ф 26 * 2.5 Ф 26 * 2.5
Đường ống kết nối mm Ф 6.35 / 12.7 Ф 9.52 / 16 Ф 9.52 / 16 Độ ồn Bên trong dB(A) 58 58 60
Chiều dài tối đa m 30 30 50 Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820 940*460*820 940*460*820
Chiều cao tối đa m 15 20 20 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973 1083*573*973 1083*573*973
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 63
Dàn ngoài
Độ ồn dB(A) 63
30 m
Lượng gas nập thêm g/m 54
Khoảng cách kết nối dài Tản nhiệt bo mạch bằng Dải điện áp hoạt động rộng
Thêm nhiều lựa chọn cho Gas lạnh Dải điện áp rộng từ 342V - 418V
người dùng với khoảng cách Hệ thống tản nhiệt bằng Gas giúp duy trì tình trạng hoạt động
kết nối lên đến 50m chiều dài lạnh, giúp bo mạch luôn được ổn định, đảm bảo an toàn cho
và 30m chiều cao. giải nhiệt tốt. người sử dụng.
T-FRESH T-Fresh (2022)/
Gas R32
GVC24AM-
K6NNC7B
GVC30AMXH-
K6NNC7B
GVC42ALXH-
M6NNC7B
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1000 / 850 / 730 / 650 1200 / 1100 / 1000 / 850 1900 / 1700 / 1550 / 1400
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 45 / 43 / 41 / 37 46 / 43 / 41 / 39 53 / 50 / 48 / 45
Dàn ngoài
Độ ồn dB(A) 54 61 61
Chức năng Chiều lạnh Chiều lạnh Chiều lạnh Chiều lạnh Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi
Công suất Chiều lạnh BTU/h 18000 24000 30000 42000 Công suất Chiều lạnh BTU/h 24000
EER Chiều lạnh W/W 3 2.8 2.8 2.8 Chiều sưởi BTU/h 24908
Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz EER Chiều lạnh W/W 3.085
Công suất điện Chiều lạnh W 1760 2500 3140 4390 Chiều sưởi W/W 3.333
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.8 11 13.93 7.1 Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 970/830/720/610 1000/850/730/650 1100/1000/900/800 1900/1850/1700/1530 Công suất điện Chiều lạnh W 2280
Độ ồn dB(A) 45/42/41/38 46/44/41/38 49/46/43/40 53/50/48/45 Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10.5
Kích thước máy D*R*C mm 485*321*1720 507*320*1770 507*320*1770 587*394*1882 Chiều sưởi A 9.5
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 615*415*1925 620*425*1985 620*425*1985 735*530*2150 Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1150/1100/1000/950
Kích thước máy D*R*C mm 965*396*700 955*424*700 1012*427*790 1032*412*1250 Khối lượng tịnh Kg 38
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1026*455*735 1026*455*735 1140*480*865 1110*450*1280 Khối lượng bao bì Kg 50
Khoảng cách têu chuẩn m 7.5 7.5 7.5 7.5 Khối lượng bao bì Kg 58.5
Lượng gas tiêu chuẩn Kg 1.25 1.62 1.9 2.3 Đường ống kết nối mm Ф 6 / 16
Số lượng đóng container 40’GP Sets 65 65 53 32 Lượng gas tiêu chuẩn Kg 1.8
40’HQ Sets 75
CANDICE Candice/
Gas R410A
GVC48AH-M3NTB1A GWH55AH-M3NTB1A
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1800 / 1630 / 1420 / 1250 1800 / 1630 / 1420 / 1250
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 53 / 50 / 48 / 45 54 / 51 / 49 / 46
Dàn ngoài
Độ ồn dB(A) 60 61
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 48/45/42/40
Dàn ngoài
Độ ồn dB(A) 58
7 Nhắc vệ sinh lọc Đặt thời gian nhắc nhở làm sạch khác nhau cho bộ lọc tùy theo tình hình thực tế của 125
3 pha, 380-415V, 50 Hz
dự án, nhắc người dùng làm sạch bộ lọc khi đạt đến thời gian đã đặt 140
50
8 Hoạt động êm ái Độ ồn thấp
71 1 Chiều Inverter Gas R32 1 pha, 220-240V, 50 Hz
16 Ghi nhớ tắt nguồn Ghi nhớ chế độ trước khi tắt nguồn 18000
24000 1 pha, 220-240V, 50 Hz
17 Sưởi ấm thông minh Ở chế độ sưởi ấm, quạt dàn lạnh chỉ hoạt động khi dàn lạnh đạt độ ẩm cần thiết Gas R32
30000 1 Chiều
18 Hệ thống bơm tích hợp Tất cả cassette đều được tích hợp bơm. Tùy chọn đối với âm trần nối ống gió 42000
Non-Inverter
Cột áp tối đa lên đến 1m 48000 3 pha, 380-415V, 50 Hz
Gas R410A
55000
19 Thoát nước 2 bên Thuận tiện cho việc lắp đặp (Tích hợp sẵn đối với dòng âm trần nối ống gió) 24000 2 Chiều
Gas R22 1 pha, 220-240V, 50 Hz
24000
2 Khóa thẻ từ Áp dụng cho khách sạn. Kéo thẻ ra để tắt thiết bị; lắp thẻ lại để tiếp tục trạng thái
hoạt động trước đó
3 Điều khiển từ xa LCD có dây Nhận ra cấu hình bộ điều khiển dây kép bằng cách cài đặt: với chức năng tương tự.
Điều hoà tủ đứng, điều hoà âm trần cassette, điều hoà âm trần nối ống gió áp dụng
Chúng có thể được lắp đặt ở cửa ra vào và đầu giường, thuận tiện cho việc vận chính sách bảo hành 3 năm sản phẩm - 5 năm máy nén.
hành máy điều hòa không khí
6 Cấp gió tươi Lấy gió từ không khí ngoài trời (cổng cấp gió có sẵn trên thiết bị, có thể nối thêm ống
gió khi cần cấp gió tươi)
Điều hoà tủ đứng 10 HP, điều hoà GMV S áp dụng chính sách bảo hành
2 năm sản phẩm - 3 năm máy nén.