You are on page 1of 12

CÔNG TY TNHH ĐIỀU HÒA GREE (VIỆT NAM)

Phone-alt Hotline: 1800 8008 - globe Website: gree.com.vn

Home Trụ sở chính: Lầu 19, Cao ốc Flemington, 182 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, TP. HCM.
Phone-alt Điện thoại: (028) 6287 6538 - envelope Email: info@gree.com.vn

LIGHT COMMERCIAL
map-marker-alt Văn phòng Hà Nội: Tầng 6, Tòa nhà Indochina, 241 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.
Phone-alt Điện thoại: (024) 3816 9999 - envelope Email: info@gree.com.vn

map-marker-alt Văn phòng Đà Nẵng: Tầng 10, Tòa nhà Thành Lợi, 249 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng.

AIR CONDITIONER
Phone-alt Điện thoại: (023) 6364 6155 - envelope Email: info@gree.com.vn

map-marker-alt Văn phòng Hải Phòng: 362 Phố Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng.
Phone-alt Điện thoại: (022) 5289 4888 - envelope Email: info@gree.com.vn
GMV S GMVS

Model GMV-280WL/L-M

Dàn nóng Công suất Chiều lạnh kW 28

Chiều sưởi kW 28

IPLV W/W 5.5

Nguồn điện Ph, V, Hz 380V, 3 pha, 50Hz

Công suất điện Chiều lạnh kW 8.6

Chiều sưởi kW 8

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 15.4

Chiều sưởi A 14.4

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 8000

Độ ồn dB(A) 60

Kích thước máy D*R*C mm 940*320*1430

Kích thước bao bì D*R*C mm 1038*438*1580

Khối lượng máy Kg 120

Lượng gas tiêu chuẩn (R410A) Kg 5

Ống kết nối Ống gas mm Ф19.05

Ống lỏng mm Ф 9.52

Số lượng máy nén máy 1

Model GMV-N120T/LS

Dàn lạnh Công suất Chiều lạnh kW 12.5

Chiều sưởi kW 14

Sưởi bổ trợ kW 1.8

Nguồn cấp Ph, V, Hz 220V, 1 pha, 50Hz

Lưu lượng gió m3/h 1600 / 1400 / 1200

Độ ồn dB(A) 44/39

Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290

Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*65

Kích thước ống thoát nước Đường kính*độ dày mm Ф 25*2.5

Khối lượng máy Kg 37.5

Dàn tản nhiệt 3 lớp Tản nhiệt bo mạch 2 hướng ra của Công nghệ truyền thông Ống kết nối Ống gas mm Ф15.9
Thiết kế dàn trao đổi nhiệt bằng Gas lạnh dàn nóng CAN
3 lớp, nhỏ gọn hơn nhưng Hệ thống tản nhiệt bằng Tùy chọn hướng ống Công nghệ truyền thông CAN Ống lỏng mm Ф 9.52
vẫn tối ưu khả năng trao Gas lạnh, giúp bo mạch ra từ dàn nóng, thuận bus chống nhiễu giúp hệ thống
đổi nhiệt hiệu quả, giúp luôn được giải nhiệt tốt. tiện cho lắp đặt và hoạt động đồng bộ, ổn định
tăng hiệu suất làm lạnh. bảo trì. và chính xác nhất, tăng tốc độ
phản hồi của hệ thống.
ÂM TRẦN CASSETTE Cassette Inverter/
Gas R32
GULD50T1/A-S/
GULD50W1/NhA-S
GULD71T1/A-S/
GULD71W1/NhA-S
GULD100T1/A-S/
GULD100W1/NhA-S

Chức năng Chiều lạnh Chiều lạnh Chiều lạnh

Công suất Chiều lạnh BTU/h 18000 24200 35800

Chiều lạnh W 5300 7100 10500

EER W/W 3.4 3.46 3.2

Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz

Công suất điện Chiều lạnh W 1560 2050 3280

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.3 9.6 15.4

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 720 / 650 / 600 / 500 1300 / 1200 / 1100 / 900 1800 / 1600 / 1400 / 1200

Dàn trong

Độ ồn dB(A) 41 / 38 / 35 44 / 42 / 38 46 / 42 / 39

Kích thước máy D*R*C mm 570*570*260 840*840*200 840*840*240

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295 943*923*245 933*903*272

Khối lượng tịnh Kg 16.5 20.5 22

Khối lượng bao bì Kg 21 26.5 28

Dàn ngoài

Độ ồn dB(A) 48 56 54

Kích thước máy D*R*C mm 675*285*553 889*340*660 889*340*660

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 794*376*605 1032*456*730 1032*456*730

Khối lượng tịnh Kg 24.5 41.5 44

Khối lượng bao bì Kg 27 45 47.5

Đường ống kết nối mm Ф 6.35 / 12.7 Ф 9.52 / 16 Ф 9.52 / 16

Chiều dài tối đa m 30 30 50

Chiều cao tối đa m 15 20 20

Mặt nạ

Kích thước mặt nạ mm 620*620*47.5 950*950*52 950*950*52

Kích thước vỏ thùng mm 693*693*115 1033*1038*112 1033*1020*110

Khối lượng tịnh Kg 4.5 9.5 9.5

Khối lượng bao bì Kg

Số lượng đóng container 40’GP Sets

Thổi gió 360o Mặt nạ tự động nâng hạ Hộp điện chống cháy nổ 40’HQ Sets
Không khí được lan tỏa đều hơn Đảm bảo an toàn, thuận tiện Thiết kế hộp điện chống cháy nổ
và tạo cảm giác thoải mái hơn. hơn cho việc sửa chữa và giúp thiết bị an toàn hơn trong
bảo trì sản phẩm. suốt quá trình sử dụng.
Cassette Non-Inverter/ GUD50T/A-K/GUL50W/A-K GU71T/A-K/GUL71W/A-K GU100T/A-K/GUL100W/A-M Cassette Non-Inverter/ GU125T/A-K/GUL125W/A-M GU140T/A-K/GUL140W/A-M GU160T/A-K/GUL160W/A-M
Gas R410A GUD50T/A1-K/GU50W/A1-K GU71T/A1-K/GU71W/A1-K GU100T/A1-K/GU100W/A1-M Gas R410A GU125T/A1-K/GU125W/A1-M GU140T/A1-K/GU140W/A1-M

Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi

Công suất Chiều lạnh BTU/h 16700/16400 24200 35100/34200 Công suất Chiều lạnh BTU/h 40900 48100/47800 51200

Chiều sưởi BTU/h 17100 25200 40900 Chiều sưởi BTU/h 50500 51500

Chiều lạnh W 4900/4800 7100/7100 10300/10010 Chiều lạnh W 12000 14100 / 14010 15000

Chiều sưởi W 5000 7400 12000 Chiều sưởi W 14800 15100

EER/COP Chiều lạnh W/W 3.06/3.1 3.02/3.3 2.94/2.9 EER/COP Chiều lạnh W/W 2.89 / 2.86 2.52 / 3.11 2.88

Chiều sưởi W/W 3.7 3.61 3.53 Chiều sưởi W/W 3.52 3.51

Nguồn điện Ph,V,Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz
1 pha, 220-240, 50 Hz

Công suất điện Chiều lạnh W 1600/1550 2350/2150 3500/3450 Công suất điện Chiều lạnh W 4150 / 4200 5600 / 4500 5200

Chiều sưởi W 1350 2050 3400 Chiều sưởi W 4200 4300

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.5/7.42 10.7/10.28 7/16.2 Dòng điện định mức Chiều lạnh A 8.8/7.3 11.2/7.8 10.3

Chiều sưởi A 6.46 9.8 15.9 Chiều sưởi A 7.3 7.5

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700 1250 1600 Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600 2000 2000
700/600/500/400 1250/1150/1000/900 1600 1600 / 1500 / 1400 / 1300 2000 / 1900 / 1800 / 1600

Dàn trong Dàn trong

Độ ồn d(B) 44/43/38/35 46/45/42/39 52/50/48/45 Độ ồn d(B) 52 / 50 / 49 / 47 54 / 51 / 47 / 45 55 / 51 / 47 / 45

Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265 840*840*240 840*840*240 Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240 840*840*290 840*840*290

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295 933*903*272 933*903*272 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272 933*903*335 933*903*335

Khối lượng tịnh Kg 17 30 30 Khối lượng tịnh Kg 33 34 34

Khối lượng bao bì Kg 21 37 37 Khối lượng bao bì Kg 40 41 41

Dàn ngoài Dàn ngoài

Độ ồn d(B) 50/51 53 54/52 Độ ồn d(B) 57 / 58 57 / 58 56

Kích thước máy mm 761*256*548 892*340*698 920*370*790 Kích thước máy mm 940*460*820 940*460*820 940*460*820

Kích thước vỏ thùng mm 881*363*595 1029*458*750 1083*488*875 Kích thước vỏ thùng mm 1083*573*973 1083*573*973 1083*573*973

Khối lượng tịnh Kg 37/39 53/59 68/70 Khối lượng tịnh Kg 93 / 95 93 / 97 95

Khối lượng bao bì Kg 39.5/41.5 57/63 73/75 Khối lượng bao bì Kg 103 / 106 93 / 97 105

Đường ống kết nối mm Ф 6 / 12 Ф 10 / 16 Ф 10 / 16 Đường ống kết nối mm Ф 10 / 16 Ф 10 / 16 Ф 10 / 16

Chiều dài tối đa m 30 30 30 Chiều dài tối đa m 50 50 50

Chiều cao tối đa m 15 15 20 Chiều cao tối đa m 30 30 30

Mặt nạ Mặt nạ

Kích thước mặt nạ mm 620*620*47.5 950*950*52 950*950*52 Kích thước mặt nạ mm 950*950*52 950*950*52 950*950*52

Kích thước vỏ thùng mm 701*701*125 1033*1020*110 1033*1020*110 Kích thước vỏ thùng mm 1033*1020*110 1033*1020*110 1033*1020*110
1033*1038*112 1033*1038*112 1033*1038*112

Khối lượng tịnh Kg 3 6 6 Khối lượng tịnh Kg 6 6 6

Khối lượng bao bì Kg 4.5 9.5 9.5 Khối lượng bao bì Kg 9.5 9.5 9.5

Số lượng đóng container 40’GP Sets 150/134 81/80 68 Số lượng đóng container 40’GP Sets 68 / 54 56 / 52 56

40’HQ Sets 174/156 93/86 79 40’HQ Sets 79 / 64 63 / 62 63


ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ Duct Inverter 2 Chiều/
Gas R32
Chức năng
GUD35PS1/A-S/
GUD35W1/NhA-S
Chiều lạnh/Chiều sưởi
GUD50PS1/A-S/
GUD50W1/NhA-S
Chiều lạnh/Chiều sưởi
GUD71PHS1/A-S/
GUD71W1/NhA-S
Chiều lạnh/Chiều sưởi
GUD100PHS1/A-S/
GUD100W1/NhA-S
Chiều lạnh/Chiều sưởi

Công suất Chiều lạnh BTU/h 11900 18000 24200 35800

Chiều nóng BTU/h 13600 19100 27200 39200

Chiều lạnh W 3500 5300 7100 10500

Chiều nóng W 4000 5600 8000 11500

EER/COP Chiều lạnh W/W 3.4 3.5 3.7 3.5

Chiều nóng W/W 4 3.95 4 4.1

Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz

Công suất điện Chiều lạnh W 1030 1510 1920 3000

Chiều nóng W 1000 1400 2000 2800

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 4.9 7.2 9.2 14.35

Chiều nóng A 4.8 6.8 9.6 13.4

Lưu lượng gió Bên trong m /h


3
600 / 550 / 500 / 400 900 / 800 / 700 / 600 1100 / 1000 / 900 / 800 1700 / 1600 / 1400 / 1200

Áp suất tĩnh Pa 25 (0-80) 25 (0-80) 25 (0-160) 37 (0-160)

Dàn trong

Độ ồn Bên trong dB(A) 35 / 33 / 32 / 30 36 / 35 / 33 / 31 37 / 35 / 33 / 31 39 / 38 / 37 / 36

Kích thước máy D*R*C mm 700*450*200 1000*450*200 900*655*260 1340*655*260

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1008*568*275 1308*568*275 1115*772*320 1568*770*323

Khối lượng tịnh Kg 18 24 29.5 43

Khối lượng bao bì Kg 22 29 33.5 49

Dàn ngoài

450 mm
Độ ồn Bên trong dB(A) 48 52 55 57

200 mm Kích thước máy D*R*C mm 675*285*553 745*300*555 889*340*660 940*370*820

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 794*376*605 872*398*609 1032*456*730 1093*497*885

Dàn bay hơi chữ V


Khối lượng tịnh Kg 24.5 30 41.5 65
Lorem ipsum dolor sit
amet, consectetuer Khối lượng bao bì Kg 27 33 45 72

Đường ống kết nối mm Ф 6 / 10 Ф 6 / 12 Ф 10 / 16 Ф 10 / 16


Thiết kế nhỏ gọn Phương pháp hồi gió Chế độ áp suất tĩnh Dàn bay hơi chữ “V” Chiều dài tối đa m 30 30 30 75

Tiết kiệm tối đa diện tích lắp Dễ dàng thay đổi linh hoạt Dãy áp suất tĩnh tối đa lên Thiết kế nhỏ gọn hơn Chiều cao tối đa m 15 20 20 30

đặt với độ dày chỉ từ 200mm phương pháp hồi gió: hồi đến 200 Pa tương ứng với 9 đồng thời tránh thất
và độ sâu chỉ từ 450mm. gió dưới – hồi gió sau chỉ chế độ áp suất tĩnh có thể thoát nhiệt, tăng cường
với 1 thao tác đơn giản. đáp ứng được yêu cầu của khả năng trao đổi nhiệt.
nhiều dự án khác nhau.

Duct Inverter 1 Chiều/ GULD50PS1/A-S/ GULD71PHS1/A-S/ GULD100PHS1/A-S Duct Non-Inverter 2 Chiều/ GU125PHS/A1-K/ GU140PHS/A1-K/ GU160PHS/A1-K/
Gas R32 GULD50W1/NhA-S GULD71W1/NhA-S /GULD100W1/NhA-S Gas R410A GD125W/A1-M GU140W/A1-M GU160W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh Chiều lạnh Chiều lạnh Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi Chiều lạnh/Chiều sưởi

Công suất Chiều lạnh BTU/h 18000 24200 35800 Công suất Chiều lạnh BTU/h 40900 49800 54600

Chiều lạnh W 5300 7100 10500 Chiều nóng BTU/h 49800 55600 64800

EER/COP Chiều lạnh W/W 3.4 3.46 3.2 Chiều lạnh W 12000 14600 16000

Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz Chiều nóng W 14600 16300 19000

Công suất điện Chiều lạnh W 1560 2050 3280 EER/COP Chiều lạnh W/W 2.76 3.24 2.91

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.3 9.6 15.4 Chiều nóng W/W 3.17 3.79 3.52

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1100 / 1000 / 900 / 700 1300 / 1200 / 1100 / 900 1800 / 1600 / 1400 / 1200 Nguồn điện Ph, V, Hz 3 pha, 380-415, 50Hz 3 pha, 380-415, 50Hz 3 pha, 380-415, 50Hz

Áp suất tĩnh Pa 25 (0-80) 25 (0-160) 37 (0-160) Công suất điện Chiều lạnh W 4350 4500 5500

Dàn trong Chiều nóng W 4600 4300 5400

Độ ồn Bên trong dB(A) 38 / 37 / 35 38 / 36 / 34 46 / 44 / 43 Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.5 7.5 9.6

Kích thước máy D*R*C mm 1000*450*200 900*655*260 900*655*260 Chiều nóng A 8 7.8 9.4

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1308*568*275 1115*772*320 1115*772*320 Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1700 2200 2600

Khối lượng tịnh Kg 23 29 30 Áp suất tĩnh Pa 50 (0-100) 50 (0-150) 50 (0-150)

Khối lượng bao bì Kg 28 33 34 Dàn trong

Kích thước cỡ ống nước mm Ф 26 * 2.5 Ф 26 * 2.5 Ф 26 * 2.5 Độ ồn Bên trong dB(A) 44 / 41 / 38 / 35 45 / 44 / 41 / 37 47 / 45 / 40 / 37

Dàn ngoài Kích thước máy D*R*C mm 1000*700*300 1400*700*300 1400*700*300

Độ ồn Bên trong dB(A) 48 56 54 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1205*813*360 1601*813*365 1601*813*365

Kích thước máy D*R*C mm 675*285*553 889*340*660 889*340*660 Khối lượng tịnh Kg 42 53 55

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 794*376*605 1032*456*730 1032*456*730 Khối lượng bao bì Kg 48 60 62

Khối lượng tịnh Kg 24.5 41.5 44 Kích thước cỡ ống nước mm Ф 26 * 2.5 Ф 26 * 2.5 Ф 26 * 2.5

Khối lượng bao bì Kg 27 45 47.5 Dàn ngoài

Đường ống kết nối mm Ф 6.35 / 12.7 Ф 9.52 / 16 Ф 9.52 / 16 Độ ồn Bên trong dB(A) 58 58 60

Chiều dài tối đa m 30 30 50 Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820 940*460*820 940*460*820

Chiều cao tối đa m 15 20 20 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973 1083*573*973 1083*573*973

Khối lượng tịnh Kg 95 97 103

Khối lượng bao bì Kg 106 108 114

Đường ống kết nối mm Ф 10 / 16 Ф 10 / 16 Ф 10 / 16

Chiều dài tối đa m 50 50 50

Chiều cao tối đa m 30 30 30


TỦ ĐỨNG 10HP Tủ đứng 10 HP
Gas R410A
LF28WWPd/
Na-M

Chức năng Chiều lạnh

Công suất Chiều lạnh BTU/h 95500

Chiều lạnh W 28000

EER W/W 2.43

Nguồn điện Ph, V, Hz 3 pha, 380-415V, 50Hz

Công suất điện Chiều lạnh W 11500

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 20.5

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 4000

Dàn trong

Độ ồn dB(A) 63

Kích thước máy D*R*C mm 1200*400*1850

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1353*513*1985

Khối lượng tịnh Kg 129

Khối lượng bao bì Kg 141

Dàn ngoài

Độ ồn dB(A) 63

Kích thước máy D*R*C mm 940*460*1615

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*573*1765

Khối lượng tịnh Kg 156

Khối lượng bao bì Kg 170

Đường ống kết nối mm Ф 9.52 / 22.2

Môi chất lạnh

Loại gas R410A

Khoảng cách tiêu âm m 7.5

Lượng gas tiêu chuẩn Kg 8

30 m
Lượng gas nập thêm g/m 54

Chiều cao tối đa m 30

Chiều dài tối đa m 50

Số lượng đóng container Sets 19 / 19

Khoảng cách kết nối dài Tản nhiệt bo mạch bằng Dải điện áp hoạt động rộng
Thêm nhiều lựa chọn cho Gas lạnh Dải điện áp rộng từ 342V - 418V
người dùng với khoảng cách Hệ thống tản nhiệt bằng Gas giúp duy trì tình trạng hoạt động
kết nối lên đến 50m chiều dài lạnh, giúp bo mạch luôn được ổn định, đảm bảo an toàn cho
và 30m chiều cao. giải nhiệt tốt. người sử dụng.
T-FRESH T-Fresh (2022)/
Gas R32
GVC24AM-
K6NNC7B
GVC30AMXH-
K6NNC7B
GVC42ALXH-
M6NNC7B

Chức năng Chiều lạnh Chiều lạnh Chiều lạnh

Công suất Chiều lạnh BTU/h 24000 30025 42000

EER Chiều lạnh W/W 3.4 3.91 3.42

Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz

Công suất điện Chiều lạnh W 2060 2250 3600

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 9.7 9.78 6.63

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1000 / 850 / 730 / 650 1200 / 1100 / 1000 / 850 1900 / 1700 / 1550 / 1400

Dàn trong

Độ ồn dB(A) 45 / 43 / 41 / 37 46 / 43 / 41 / 39 53 / 50 / 48 / 45

Kích thước máy D*R*C mm 507*320*1770 507*320*1770 587*394*1882

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 620*425*1985 620*425*1985 735*530*2150

Khối lượng tịnh Kg 38 39 52

Khối lượng bao bì Kg 50 51 74.5

Dàn ngoài

Độ ồn dB(A) 54 61 61

Kích thước máy D*R*C mm 873*376*555 1000*427*746 1000*427*746

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 948*428*591 1077*480*785 1077*480*785

Khối lượng tịnh Kg 45.5 63 68

Khối lượng bao bì Kg 48.5 68 73

Đường ống kết nối mm Ф 6 / 12 Ф 6 / 16 Ф 6 / 16

Môi chất lạnh

Loại gas R32 R32 R32

Khoảng cách têu chuẩn m 5 5 5

Lượng gas tiêu chuẩn Kg 1.45 1.6 2.6

Lượng gas nập thêm g/m 15 15 50

Chiều cao tối đa m 10 20 20

Chiều dài tối đa m 25 30 30

Số lượng đóng container 40’GP Sets 69 56 42


E6
40’HQ Sets 81 69 48
Hiển thị mã lỗi trên Thổi gió 4 hướng tự động Thiết kế cửa gió thông minh
màn hình LED Luồng gió thổi theo nhiều Tự động đóng miệng gió khi tắt máy,
Trang bị bộ vi xử lý thông hướng & góc độ khác nhau kể cả khi bị ngắt điện đột ngột, giúp
minh có thể tự phát hiện và mang lại cảm giác mát lạnh, chống bụi bẩn, tiết kiệm chi phí vệ sinh
báo lỗi trên màn hình hiển dễ chịu và sảng khoái. & tăng độ bền sản phẩm.
thị, giúp tiết kiệm thời gian
bảo trì sửa chữa.
T-Fresh/ GVC18AL- GVC24AL- GVC30AL- GVC42AL- T-Fresh/ GVH24AMXF-K3NTC7A
Gas R32 K6NNC7A K6NNC7A K6NNC7A M6NNC7A Gas R410A

Chức năng Chiều lạnh Chiều lạnh Chiều lạnh Chiều lạnh Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi

Công suất Chiều lạnh BTU/h 18000 24000 30000 42000 Công suất Chiều lạnh BTU/h 24000

EER Chiều lạnh W/W 3 2.8 2.8 2.8 Chiều sưởi BTU/h 24908

Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz EER Chiều lạnh W/W 3.085

Công suất điện Chiều lạnh W 1760 2500 3140 4390 Chiều sưởi W/W 3.333

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.8 11 13.93 7.1 Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 970/830/720/610 1000/850/730/650 1100/1000/900/800 1900/1850/1700/1530 Công suất điện Chiều lạnh W 2280

Dàn trong Chiều sưởi W 2190

Độ ồn dB(A) 45/42/41/38 46/44/41/38 49/46/43/40 53/50/48/45 Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10.5

Kích thước máy D*R*C mm 485*321*1720 507*320*1770 507*320*1770 587*394*1882 Chiều sưởi A 9.5

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 615*415*1925 620*425*1985 620*425*1985 735*530*2150 Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1150/1100/1000/950

Khối lượng tịnh Kg 36 38.5 39 55 Dàn trong

Khối lượng bao bì Kg 49.5 52 51 77.5 Độ ồn dB(A) 47 / 44 / 42/ 38

Dàn ngoài Kích thước máy D*R*C mm 507*320*1770

Độ ồn dB(A) 57 56 56 59 Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 620*425*1985

Kích thước máy D*R*C mm 965*396*700 955*424*700 1012*427*790 1032*412*1250 Khối lượng tịnh Kg 38

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1026*455*735 1026*455*735 1140*480*865 1110*450*1280 Khối lượng bao bì Kg 50

Khối lượng tịnh Kg 54 60 68 107 Dàn ngoài

Khối lượng bao bì Kg 58.5 64.5 73 118 Độ ồn dB(A) 57

Đường ống kết nối mm Ф 6 / 12 Ф 6 / 12 Ф 10 / 16 Ф 10 / 16 Kích thước máy D*R*C mm 958*402*660

Môi chất lạnh Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1029*453*715

Loại gas R32 R32 R32 R32 Khối lượng tịnh Kg 54

Khoảng cách têu chuẩn m 7.5 7.5 7.5 7.5 Khối lượng bao bì Kg 58.5

Lượng gas tiêu chuẩn Kg 1.25 1.62 1.9 2.3 Đường ống kết nối mm Ф 6 / 16

Lượng gas nập thêm g/m 12 12 12 12 Môi chất lạnh

Chiều cao tối đa m 20 20 20 20 Loại gas R410A

Chiều dài tối đa m 25 25 30 30 Khoảng cách têu chuẩn m 5

Số lượng đóng container 40’GP Sets 65 65 53 32 Lượng gas tiêu chuẩn Kg 1.8

40’HQ Sets 75 75 63 39 Lượng gas nập thêm g/m 50

Chiều cao tối đa m 10

Chiều dài tối đa m 25

Số lượng đóng container 40’GP Sets 65

40’HQ Sets 75
CANDICE Candice/
Gas R410A
GVC48AH-M3NTB1A GWH55AH-M3NTB1A

Chức năng Chiều lạnh Chiều lạnh/Chiều sưởi

Công suất Chiều lạnh BTU/h 45038 49815

Chiều sưởi BTU/h 58175

EER Chiều lạnh W/W 3.01 3.01

Chiều sưởi W/W 3.41

Nguồn điện Ph, V, Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz 3 pha, 380-415, 50 Hz

Công suất điện Chiều lạnh W 4380 4850

Chiều sưởi W 5000

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.59 8.4

Chiều sưởi A 7.31

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1800 / 1630 / 1420 / 1250 1800 / 1630 / 1420 / 1250

Dàn trong

Độ ồn dB(A) 53 / 50 / 48 / 45 54 / 51 / 49 / 46

Kích thước máy D*R*C mm 581*395*1870 581*395*1870

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 735*530*2080 735*530*2080

Khối lượng tịnh Kg 59 59

Khối lượng bao bì Kg 85 85

Dàn ngoài

Độ ồn dB(A) 60 61

Kích thước máy D*R*C mm 1032*412*1250 1000*427*1365

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1110*450*1280 1135*475*1385

Khối lượng tịnh Kg 106 131

Khối lượng bao bì Kg 117 142

Đường ống kết nối mm Ф 12 / 19 Ф 12 / 19

Môi chất lạnh

Loại gas R410A R410A

Khoảng cách têu chuẩn m 5 5

E6 Lượng gas tiêu chuẩn Kg 4 4

Lượng gas nập thêm g/m 100 100


Hiển thị mã lỗi trên Thổi gió 4 hướng tự động Thiết kế cửa gió thông minh
màn hình LED Luồng gió thổi theo nhiều Tự động đóng miệng gió khi tắt máy, Chiều cao tối đa m 20 20
Trang bị bộ vi xử lý thông hướng & góc độ khác nhau kể cả khi bị ngắt điện đột ngột, giúp
mang lại cảm giác mát chống bụi bẩn, tiết kiệm chi phí vệ sinh Chiều dài tối đa m 30 30
minh có thể tự phát hiện và
báo lỗi trên màn hình hiển lạnh, dễ chịu và sảng khoái. & tăng độ bền sản phẩm.
Số lượng đóng container 40’GP Sets 34 32
thị, giúp tiết kiệm thời gian
bảo trì sửa chữa. 40’HQ Sets 40 38
FRESH WIND Fresh Wind/
Gas R22
GVH24AG-K1NNA5A

Chức năng Chiều lạnh/Chiều sưởi

Công suất Chiều lạnh BTU/h 24000

Chiều sưởi BTU/h 26400

EER Chiều lạnh W/W 2.66

Chiều sưởi W/W 3.13

Nguồn điện Ph, V, Hz 1 pha, 220-240, 50 Hz

Công suất điện Chiều lạnh W 2650

Chiều sưởi W 2470

Dòng điện định mức Chiều lạnh A 17.91

Chiều sưởi A 18.29

Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1100

Dàn trong

Độ ồn dB(A) 48/45/42/40

Kích thước máy D*R*C mm 500*300*1757

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 630*435*1940

Khối lượng tịnh Kg 40

Khối lượng bao bì Kg 60

Dàn ngoài

Độ ồn dB(A) 58

Kích thước máy D*R*C mm 700*412*1018

Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 755*450*1100

Khối lượng tịnh Kg 59

Khối lượng bao bì Kg 64

Đường ống kết nối mm Ф 10 / 16

Môi chất lạnh

Loại gas R22

Khoảng cách têu chuẩn m 4


E6
Lượng gas tiêu chuẩn kg 2

Lượng gas nập thêm g/m 20


Hiển thị mã lỗi trên Thổi gió 4 hướng tự động Thiết kế cửa gió thông minh
màn hình LED Luồng gió thổi theo nhiều Tự động đóng miệng gió khi tắt máy, kể Chiều cao tối đa m 10
Trang bị bộ vi xử lý thông hướng & góc độ khác nhau cả khi bị ngắt điện đột ngột, giúp
mang lại cảm giác mát chống bụi bẩn, tiết kiệm chi phí vệ sinh Chiều dài tối đa m 25
minh có thể tự phát hiện và
báo lỗi trên màn hình hiển lạnh, dễ chịu và sảng khoái. & tăng độ bền sản phẩm.
Số lượng đóng container Sets
thị, giúp tiết kiệm thời gian
bảo trì sửa chữa.
CÁC TÍNH NĂNG CÓ SẴN DÃY CÔNG SUẤT
STT Tính năng Mô tả CASSETTE (kW)
Công suất Chế độ Chức năng Loại gas Chức năng
1 Thổi gió 360o Thổi gió đa hướng (chỉ có ở dòng Cassette) 50
1 pha, 220-240V, 50 Hz
71
2 Chế độ chờ 1W Tất cả các dòng
100
1 Chiều
3 Chế độ SE (I-Demand) Tiết kiệm 25% điện năng 125
3 pha, 380-415V, 50 Hz
140
4 Turbo Làm lạnh/sưởi ấm nhanh
160 Non-Inverter Gas R410A

5 Làm lạnh ở nhiệt độ thấp Có thể làm lạnh ở nhiệt độ -15 C


o 50
71 1 pha, 220-240V, 50 Hz
6 Hút ẩm ở nhiệt độ thấp Có thể hút ẩm ở nhiệt độ -12oC
100 2 Chiều

7 Nhắc vệ sinh lọc Đặt thời gian nhắc nhở làm sạch khác nhau cho bộ lọc tùy theo tình hình thực tế của 125
3 pha, 380-415V, 50 Hz
dự án, nhắc người dùng làm sạch bộ lọc khi đạt đến thời gian đã đặt 140
50
8 Hoạt động êm ái Độ ồn thấp
71 1 Chiều Inverter Gas R32 1 pha, 220-240V, 50 Hz

9 Chế độ ngủ 1 Chế độ ngủ 100

ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ (kW)


10 Chế độ sưởi 8oC Duy trì nhiệt độ sưởi ấm 8oC 50
71 1 Chiều Inverter Gas R32
11 Kiểm tra thông số Kiểm tra các thông số của cảm biến thông qua bộ điều khiển có dây, thuận tiện cho
100
việc bảo trì và kiểm tra
35 1 pha, 220-240V, 50 Hz
12 Kiểm tra lịch sử lỗi Kiểm tra lỗi lịch sử thông qua bộ điều khiển có dây và tìm ra lỗi, thuận tiện cho việc 50
bảo trì 71
100 2 Chiều Gas R410A
13 Hẹn giờ Hẹn giờ tắt mở tự động
50
14 Hộp điện chống cháy nổ Trang bị hộp điện chống cháy nổ 71 Non-Inverter 3 pha, 380-415V, 50 Hz
100
15 Bảo vệ thiếu gas Báo lỗi và ngưng hoạt động khi thiếu từ 30% gas
TỦ ĐỨNG (BTU)

16 Ghi nhớ tắt nguồn Ghi nhớ chế độ trước khi tắt nguồn 18000
24000 1 pha, 220-240V, 50 Hz
17 Sưởi ấm thông minh Ở chế độ sưởi ấm, quạt dàn lạnh chỉ hoạt động khi dàn lạnh đạt độ ẩm cần thiết Gas R32
30000 1 Chiều

18 Hệ thống bơm tích hợp Tất cả cassette đều được tích hợp bơm. Tùy chọn đối với âm trần nối ống gió 42000
Non-Inverter
Cột áp tối đa lên đến 1m 48000 3 pha, 380-415V, 50 Hz
Gas R410A
55000
19 Thoát nước 2 bên Thuận tiện cho việc lắp đặp (Tích hợp sẵn đối với dòng âm trần nối ống gió) 24000 2 Chiều
Gas R22 1 pha, 220-240V, 50 Hz
24000

CÁC TÍNH NĂNG TÙY CHỌN CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH


STT Tính năng Mô tả

1 Wifi Điều khiển bằng wifi

2 Khóa thẻ từ Áp dụng cho khách sạn. Kéo thẻ ra để tắt thiết bị; lắp thẻ lại để tiếp tục trạng thái
hoạt động trước đó

3 Điều khiển từ xa LCD có dây Nhận ra cấu hình bộ điều khiển dây kép bằng cách cài đặt: với chức năng tương tự.
Điều hoà tủ đứng, điều hoà âm trần cassette, điều hoà âm trần nối ống gió áp dụng
Chúng có thể được lắp đặt ở cửa ra vào và đầu giường, thuận tiện cho việc vận chính sách bảo hành 3 năm sản phẩm - 5 năm máy nén.
hành máy điều hòa không khí

4 Lập trình chế độ riêng tư Giao diện LCD riêng


Hẹn giờ theo ngày, giờ, tuần
Bộ đếm ngược thời gian

5 I-Feel Cảm biến nhiệt độ thông minh

6 Cấp gió tươi Lấy gió từ không khí ngoài trời (cổng cấp gió có sẵn trên thiết bị, có thể nối thêm ống
gió khi cần cấp gió tươi)
Điều hoà tủ đứng 10 HP, điều hoà GMV S áp dụng chính sách bảo hành
2 năm sản phẩm - 3 năm máy nén.

You might also like