You are on page 1of 38

Danh sách 

điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

10/201 12/201 20°00′09″B 105°3 xã Yên Thái Thanh


Yên Định 30
7 8 7′04″Đ huyện Yên Định Hóa

xã Cẩm
18°19′39″B 106°0 Hà
Cẩm Hòa 50 1/2019 6/2019 Hòa huyện Cẩm
0′58″Đ Tĩnh [1]
Xuyên

xã Cẩm Hưng &


Cẩm 18°12′44″B 105°5 Cẩm Quan
29 2018 2020 Hà Tĩnh
Hưng 9′46″Đ huyện Cẩm
Xuyên

Sơn
Quang
xã Sơn Quang
Đã liên hệ 18°30′41″B 105°2
29 2018 2020 huyện Hương Hà Tĩnh
a.Cường, 3′36″Đ Sơn
có ý định
M&A cái
đã COD

xã Ngư Thủy
Dohwa Lệ 12/202 17°14′06″B 106°5 Bắc và Hưng Quảng
47.6 65,81 6/2020
Thủy 0 2′00″Đ Thủy, huyện Lệ Bình
Thủy

Gio Thành 100 127,2 2019 12/201 16°55′31″B 107°0 xã Gio Thành Quảng
1&2 9 8′22″Đ và Gio Trị
Hải huyện Gio
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

Linh

xã Gio Hải và
LIG 16°55′03″B 107°0 Quảng
49.5 67,6 2018 6/2019 Gio Thành
Quảng Trị 9′08″Đ Trị [2]
huyện Gio Linh

Phong
xã Phong Thừa
Điền 2 11/201 12/202 16°36′43″B 107°2
50 68 Chương, huyện Thiên
9 0 3′59″Đ Phong Điền Huế
xxx

TTC xã Điền Thừa


10/201 16°41′59″B 107°2
Phong 35 61,6 2/2018 Lộc huyện Phon Thiên -
8 5′30″Đ
Điền g Điền Huế

Bình xã Bình
15°20′00″B 108°4 Quảng
Nguyên 50 73,7 2018 6/2019 Nguyên huyện Bì
2′33″Đ Ngãi [3]
xxx nh Sơn

xã Đức
14°57′52″B 108°5 Quảng
Mộ Đức 19.2 35 2018 4/2019 Minh huyện Mộ
5′42″Đ Ngãi [4]
Đức

xã Cát
14°01′09″B 109°0 Bình
Cát Hiệp 49.5 75 3/2018 5/2019 Hiệp huyện Phù
0′59″Đ Định [5]
Cát
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

Đầm Trà 12/202 14°17′40″B 109°0 xã Mỹ Lợi, huyện Bình


50 78 1/2019
Ổ 0 7′22″Đ Phù Mỹ Định

12/201 11/202 13°58′20″B 107°2 xã Ia Tơi, Kon


Sê San 4 49 72,4
9 0 9′17″Đ huyện Ia H'Drai Tum [6]

Khu kinh tế
Fujiwara 13°46′53″B 109°1 Bình
50 6/2018 2/2019 Nhơn Hội thành
Bình Định 5′48″Đ Định [7]
phố Quy Nhơn

12/202 14°07′11″B 109°0 xã Mỹ Hiệp, Bình


Mỹ Hiệp 50 82
0 0′44″Đ huyện Phù Mỹ Định [8]

xã Mỹ An và Mỹ
12/202 14°18′13″B 109°0 Bình
Phù Mỹ 216 5/2020 Thắng, huyện
0 9′32″Đ Định
Phù Mỹ

xã Chư
Krông Pa 12/201 13°14′05″B 108°3 Gia
49 103 2018 Gu huyện Krông
2 8 9′00″Đ Lai [9]
Pa

xã Chư
LIG Chư 13°14′42″B 108°3 Gia
15 2/2019 5/2019 Ngọc huyện Krôn
Ngọc 8′16″Đ Lai [10]
g Pa
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

xã Chư
TTC 12/201 13°13′36″B 108°3 Gia
49 103 8/2018 Gu huyện Krông
Krông Pa 8 9′19″Đ Lai [11]
Pa

xã Sơn Thành
Europlast 12°58′02″B 109°0 Phú
44.7 2018 6/2019 Đông, huyện Tây
Phú Yên 5′47″Đ Yên
Hòa

xã Hòa
13°05′15″B 109°0 Phú
Hòa Hội 214 334 2018 6/2019 Hội huyện Phú
8′17″Đ Yên
Hòa

Thành xã Sơn Thành


12/202 13°00′12″B 109°0 Phú
Long Phú 50 Đông, huyện Tây
0 5′28″Đ Yên [12]
Yên Hòa

Thịnh xã Sơn Thành


12°58′08″B 109°0 Phú
Long AAA 50 2018 9/2019 Đông huyện Tây
5′41″Đ Yên
Phú Yên Hòa

Xuân Thọ 13°24′50″B 109°0 xã Xuân Thọ 1 Phú


45.9 76 2019 6/2019
1 9′45″Đ thị xã Sông Cầu Yên

Xuân Thọ 13°22′37″B 109°1 xã Xuân Thọ 2 Phú


45.9 76 2019 6/2019
2 0′39″Đ thị xã Sông Cầu Yên
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

xã Ea
BMT Đắk 12°46′42″B 108°2 Phê và Krông Đăk
30 44 8/2018 4/2019
Lắk 2′07″Đ Búk huyện Krông Lăk [13]
Pắc

Buôn Mê Đăk
30 2018 5/2019
Thuột Lăk

13°21′09″B 107°4 xã Ia Lốp huyện Đăk


Ia Lốp 1 50 2018 2019
1′42″Đ Ea Súp Lăk

Jang 12°54′14″B 107°4 xã Ea Huar, Đăk


8.6 17,5 9/2018 5/2019
Pong GĐ1 9′27″Đ huyện Buôn Đôn Lăk

xã Cư
Long 13°02′38″B 107°5 Đăk
10 20 2018 5/2019 M'Lan huyện Ea
Thành 2′38″Đ Lăk [14]
Súp

Long 13°18′33″B 107°3 xã Ia Lốp huyện Đăk


50 9/2018 6/2019
Thành 1 9′54″Đ Ea Súp Lăk

Quang 10/201 Đăk


50 3/2019 huyện Buôn Đôn
Minh 8 Lăk
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

xã Ea
12°51′08″B 107°5 Đăk
Srêpôk 1 100 7/2018 3/2019 Wer huyện Buôn
2′55″Đ Lăk [15]
Đôn

Xuân
11/202 13°18′35″B 107°4 xã Ia Lốp huyện Đăk
Thiện Ea 831 1500 4/2020
0 0′14″Đ Ea Súp Lăk [16]
Súp

AMI
10/201 12°00′37″B 109°0 xã Cam An Nam Khánh
Khánh 47.5 74 5/2019
8 7′53″Đ huyện Cam Lâm Hòa [17]
Hòa

xã Cam An
12°00′50″B 109°0 Khánh
Cam Lâm 100 158 7/2018 7/2019 Bắc huyện Cam
5′47″Đ Hòa [18]
Lâm

KN Vạn 12/202 12°35′28″B 109°1 xã Vạn Hưng, Khánh


86.7 162 6/2020
Ninh 0 0′27″Đ huyện Vạn Ninh Hòa

Cam Lâm xã Cam An Bắc Khánh


45 79 4/2018 7/2019
VN huyện Cam Lâm Hòa

Điện lực
12°00′34″B 109°0 xã Cam An Bắc, Khánh
Miền 8.5 1/2019 6/2019
5′13″Đ huyện Cam Lâm Hòa
Trung
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

KN Cam 11°59′34″B 109°0 xã Cam An Bắc Khánh


45 79 4/2018 7/2019
Lâm 4′58″Đ huyện Cam Lâm Hòa [19]

12/201 12°36′57″B 109°0 xã Ninh Sơn thị Khánh


Long Sơn 170 2019
9 6′15″Đ xã Ninh Hòa Hòa

xã Cam Thịnh
Sông 11°52′46″B 109°0 Đông và Cam Khánh
50 80 6/2018 5/2019
Giang 4′39″Đ Thịnh Tây, Hòa [20]
Tp.Cam Ranh

Trung 12/202 12°00′38″B 109°0 xã Cam An Bắc Khánh


35 7/2020
Sơn 0 6′17″Đ huyện Cam Lâm Hòa

12/202 11°52′45″B 109°0 xã Vạn Hưng, Khánh


Tuấn Ân 9.6 2/2019
0 5′11″Đ huyện Vạn Ninh Hòa

thị trấn Ea
12°35′48″B 107°5 Đăk
Cư Jút 50 94,7 9/2017 4/2019 T'Ling huyện Cư
2′22″Đ Nông [21]
Jút

xã Trúc
12°34′30″B 107°5 Đăk
Trúc Sơn 36.5 80 2/2019 6/2019 Sơn huyện Cư
1′38″Đ Nông
Jút
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

xã Phước
11°28′13″B 108°5 Ninh
Bàu Ngứ 50 100 1/2017 7/2019 Dinh huyện Thuậ
7′48″Đ Thuận
n Nam

xã Phước
11°31′34″B 108°5 Ninh
Bàu Zôn 25 2019 2020 Hữu huyện Ninh
2′06″Đ Thuận
Phước

BIM 1,2,3 xã Phước Ninh


Ninh 330 545 1/2018 4/2019 11°24′36″B 108°5 Minh huyện Thuậ Thuận [2
Thuận 2′36″Đ n Nam 2]

xã Phước Ninh
BP Solar 11°32′27″B 108°5
45 74 6/2018 1/2019 Hữu huyện Ninh Thuận [2
1 2′23″Đ Phước 3]

CMX
Renewabl 11°42′00″B 108°4 xã Mỹ Sơn Ninh
168 7/2018 6/2019
e Việt 9′48″Đ huyện Ninh Sơn Thuận
Nam

Gelex xã Phước
11°26′23″B 108°5 Ninh
Ninh 50 82 9/2018 6/2019 Dinh huyện Thuậ
9′45″Đ Thuận
Thuận n Nam

Hà Đô 40 6/2020 9/2020 11°35′20″B 108°5 xã Phước Thái, Ninh


Ninh 1′48″Đ huyện Ninh Thuận [2
Phước Phước
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

4]

xã Phước Minh,
Hacom 10/201 11°24′16″B 108°5 Ninh
50 75 4/2019 huyện Thuận
Solar 9 1′16″Đ Thuận
Nam

xã Mỹ Ninh
12/201 11°42′10″B 108°5
Mỹ Sơn 1 50 2018 Sơn huyện Ninh Thuận [2
8 3′05″Đ Sơn 5]

xã Mỹ
12/201 11°41′09″B 108°4 Ninh
Mỹ Sơn 2 50 2019 Sơn huyện Ninh
9 8′15″Đ Thuận
Sơn

Mỹ Sơn
12/201 11°40′17″B 108°4 xã Mỹ Sơn Ninh
Hoàn Lộc 50 2018
8 8′39″Đ huyện Ninh Sơn Thuận
Việt

xã Nhị
Nhị Hà - 11°24′40″B 108°4 Ninh
50 80 2018 9/2019 Hà huyện Thuận
Bitexco 8′43″Đ Thuận
Nam

Nhị Hà - xã Nhị
11°27′37″B 108°4 Ninh
Thuận 50 80 5/2018 7/2019 Hà huyện Thuận
9′51″Đ Thuận
Nam 13 Nam
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

xã Phước
Ninh 11°31′42″B 108°5 Ninh
58.3 2018 6/2019 Hữu huyện Ninh
Phước 6.1 2′23″Đ Thuận
Phước

xã Phước
Ninh 11°31′59″B 108°5 Ninh
50 2018 2019 Hữu huyện Ninh
Phước 6.2 2′18″Đ Thuận
Phước

Phước xã Phước Ninh


Hữu - 30 7/2018 7/2019 11°30′26″B 108°5 Hữu huyện Ninh Thuận [2
Điện lực 1 2′24″Đ Phước 6]

Phước
xã Phước Ninh
Hữu - 11°30′54″B 108°5
50 4/2018 6/2019 Hữu huyện Ninh Thuận [2
Vịnh Nha 1′22″Đ Phước 7]

Trang

xã Phước
Phước 11°26′18″B 108°5 Ninh
49.8 2018 5/2020 Minh huyện Thuậ
Minh 3′06″Đ Thuận
n Nam

xã Phước Ninh
Phước 11°26′36″B 108°5
45 75 1/2020 6/2020 Ninh huyện Thuậ Thuận [2
Ninh 3′15″Đ n Nam 8]

Phước 50 81 9/2019 7/2020 11°35′12″B 108°5 xã Phước Ninh


Thái 1 Thái huyện Ninh Thuận
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

2′26″Đ Phước

xã Phước
Phước 12/202 Ninh
150 2020 Thái huyện Ninh
Thái 2,3 1 Thuận
Phước

Sinenergy xã Phước Hữu,


12/201 10/201 11°32′49″B 108°5 Ninh
Ninh 50 78,25 huyện Ninh
8 9 2′06″Đ Thuận
Thuận 1 Phước

Solar farm xã Nhơn Hải, Ninh


35 59 7/2019 6/2020 11°36′20″B 109°0
Nhơn Hải huyện Ninh Hải Thuận [2
5′45″Đ 9]

xã Phước
11°35′35″B 108°5 Ninh
SP-Infra 1 50 4/2018 6/2019 Vinh huyện Ninh
1′55″Đ Thuận
Phước

xã Phước Hà Ninh
Thiên Tân 11°26′49″B 108°4
100 9/2019 1/2021 huyện Thuận Thuận [3
1.2 6′44″Đ Nam 0]

xã Phước Vinh, Ninh


Thiên Tân 11°37′32″B 108°4
50 9/2019 1/2021 huyện Ninh Thuận [3
1.3 9′32″Đ Phước 0]
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

Thiên Tân
11°41′00″B 108°5 xã Phước Trung, Ninh
Solar Ninh 50 7/2019 3/2020
7′43″Đ huyện Bác Ái Thuận
Thuận

xã Phước Ninh
Thuận 11°26′26″B 108°5
49 4/2018 5/2019 Minh huyện Thuậ Thuận [3
Nam 19 4′48″Đ n Nam 1]

Thuận xã Phước
12/201 11°24′56″B 108°5 Ninh
Nam Đức 50 9/2019 Minh huyện Thuậ
9 1′18″Đ Thuận
Long n Nam

xã Bắc
Trung Phong và Lợi Ninh
204 450 7/2018 4/2019 11°41′18″B 109°0
Nam NT Hải huyện Thuận Thuận [3
1′48″Đ 2]

Bắc

Trung
xã Phước Minh, Ninh
Nam 10/202 11°26′07″B 108°5
450 6/2020 huyện Thuận Thuận [3
Thuận 0 1′26″Đ Nam 3]

Nam

xã Phước Hà
Xuân 11°27′36″B 108°4 Ninh
30 2019 2020 huyện Ninh
Thành 7′56″Đ Thuận
Phước

Xuân 256 500 2019 2/2020 11°41′10″B 109°0 xã Bắc Phong, Ninh


Thiện huyện Thuận Thuận [3
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

Thuận
0′15″Đ Bắc 4]

Bắc

xã Bình
11°18′50″B 108°2 Bình
Bình An 50 7/2018 6/2019 An huyện Bắc
5′37″Đ Thuận
Bình

hồ thủy điện Đa
Mi, tại xã Đa
10/201 11°15′14″B 107°5 Bình
Đa Mi 47.5 70 6/2019 Mi, La
7 0′44″Đ Thuận
Dạ huyện Hàm
Thuận Bắc

Eco Seido xã Phong Phú,


11°13′53″B 108°4 Bình
Tuy 40 2/2018 6/2019 huyện Tuy
0′42″Đ Thuận
Phong Phong

xã Hàm Kiệm
10°54′21″B 108°0 Bình
Hàm Kiệm 49 6/2018 2019 huyện Hàm
0′38″Đ Thuận
Thuận Nam

xã Hòa
Hòa Bình
100 Thắng huyện Bắ
Thắng 3 Thuận
c Bình

Hồng 50 2019 1/2021 11°09′32″B 108°1 xã Hồng Liêm Bình


Liêm 3 huyện Hàm Thuận [3
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

7′01″Đ Thuận Bắc 0]

xã Hồng
Hồng 284,4 11°03′54″B 108°1 Bình
150 6/2018 7/2019 Phong huyện Bắ
Phong 1A 3 6′57″Đ Thuận
c Bình

xã Hồng
Hồng 11°04′44″B 108°1 Bình
100 194,6 6/2018 7/2019 Phong huyện Bắ
Phong 1B 6′19″Đ Thuận
c Bình

xã Hồng
Hồng 11°02′21″B 108°1 Bình
48 92 7/2018 6/2019 Phong huyện Bắ
Phong 4 8′13″Đ Thuận
c Bình

phường Mũi
10°59′20″B 108°1 Bình
Mũi Né 40 68 6/2018 6/2019 Né thành
9′02″Đ Thuận
phố Phan Thiết

xã Phan Bình
Phan Lâm 36.7 11°19′53″B 108°2
2019 6/2019 Lâm huyện Bắc Thuận [3
1 2 1′51″Đ Bình 5]

xã Phan
Phan Lâm 11°19′37″B 108°2 Bình
49 2/2018 6/2019 Lâm huyện Bắc
2 0′57″Đ Thuận
Bình
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

xã Phong Phú, Bình


Phong 11°13′38″B 108°3
42 67 8/2018 4/2019 huyện Tuy Thuận [3
Phú 8′07″Đ Phong 6]

Sơn Mỹ 10°39′32″B 107°4 xã Sơn Mỹ Bình


50 4/2018 6/2019
3.1 0′13″Đ huyện Hàm Tân Thuận

xã Sông
Sông Bình 11°14′22″B 108°1 Bình
50 9/2018 2019 Bình huyện Bắc
1 9′59″Đ Thuận
Bình

xã Sông
Sông Bình Bình
150 9/2018 Bình huyện Bắc
2,3 Thuận
Bình

xã Sông Bình
Sông Lũy 11°12′03″B 108°1
39 80 6/2018 5/2019 Lũy huyện Bắc Thuận [3
1 9′28″Đ Bình 7]

xã Thuận Minh
Thuận 11°06′48″B 108°0 Bình
50 7/2018 9/2019 huyện Hàm
Minh 2 3′06″Đ Thuận
Thuận Bắc

xã Hàm Phú,
TTC Hàm 11°09′20″B 108°0 Bình
49 7/2018 5/2019 huyện Hàm
Phú 2 4′23″Đ Thuận
Thuận Bắc
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

xã Vĩnh Hảo
Tuy 11°17′04″B 108°4 Bình
30 63 8/2018 6/2019 huyện Tuy
Phong 5′21″Đ Thuận
Phong

xã Vĩnh Hảo
11°16′50″B 108°4 Bình
Vĩnh Hảo 30 8/2017 6/2019 huyện Tuy
3′59″Đ Thuận
Phong

xã Vĩnh Hảo
Vĩnh Hảo 11°17′55″B 108°4 Bình
39 2018 6/2019 huyện Tuy
4 4′01″Đ Thuận
Phong

xã Vĩnh Hảo
Vĩnh Hảo 10/201 11°18′23″B 108°4 Bình
50 83 6/2019 huyện Tuy
6 8 5′07″Đ Thuận
Phong

xã Vĩnh Tân
Vĩnh Tân 12/201 11°19′09″B 108°4 Bình
49 79 6/2019 huyện Tuy
1,2 9 7′55″Đ Thuận
Phong

xã Vĩnh Hảo
VSP Bình 11°17′39″B 108°4 Bình
30 63 4/2018 6/2019 huyện Tuy
Thuận 2 3′12″Đ Thuận
Phong

Lộc Ninh 881,6 12/202 11°56′48″B 106°2 xã Lộc Tân, Bình


550
1,2,3 7 0 8′16″Đ huyện Lộc Ninh Phước
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

Lộc Ninh 12/202 xã Lộc Tân, Bình


162
4 0 huyện Lộc Ninh Phước

Lộc Ninh 12/202 xã Lộc Tân, Bình


40
5 0 huyện Lộc Ninh Phước

P. Thác Mơ Tx.
Phước Long và
12/202 11°51′23″B 108°0 Bình
Thác Mơ 50 78 7/2020 xã Đức
0 0′57″Đ Phước
Hạnh huyện Bù
Gia Mập

Bách
11°31′16″B 106°1 xã Suối Dây Tây
Khoa Á 30 2018 7/2019
3′05″Đ huyện Tân Châu Ninh
Châu 1

hồ Dầu Tiếng ở
Dầu Tiếng 11°27′50″B 106°1 các huyện Tân Tây
420 688 2018 6/2019
1,2 3′00″Đ Châu và Dương Ninh [38]
Minh Châu

Dầu Tiếng 11/202 11°28′41″B 106°1 xã Tân Phú, Tây


150 110 2019
3 0 2′06″Đ huyện Tân Châu Ninh

HCG&HT 100 2018 6/2019 11°06′07″B 106°0 xã Tiên Tây


G 9′45″Đ Thuận và Lợi Ninh
Thuận huyện Bế
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

n Cầu

Hoàng 12/201 11°05′55″B 106°1 xã Lợi Thuận, Tây


50 110 2018
Thái Gia 8 1′46″Đ huyện Bến Cầu Ninh

Tân Châu 10/202 11°28′32″B 106°1 xã Tân Thành Tây


50 2020
1 0 5′37″Đ huyện Tân Châu Ninh

11°31′02″B 106°1 xã Suối Dây Tây


Trí Việt 1 30 2018 7/2019
3′18″Đ huyện Tân Châu Ninh

xã An
TTC An 118. 11°01′43″B 106°1 Tây
184 5/2018 6/2019 Hòa huyện Trảng
Hòa 1&2 8 6′53″Đ Ninh [39]
Bàng

BCG xã Thạnh
10°36′55″B 106°1 Long
Băng 40.6 60 7/2018 6/2019 An huyện Thạnh
0′14″Đ An
Dương Hóa

xã Mỹ Thạnh
Europlast 10°56′25″B 106°1 Long
50 6/2018 6/2019 Bắc huyện Đức
Long An 4′14″Đ An
Huệ

Solar Park 50 2/2019 9/2019 10°46′56″B 106°1 xã Bình Hoà Long


8′49″Đ Nam huyện Đức An
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

1 Huệ

xã Bình Hoà
Solar Park Long
50 2/2019 6/2019 Nam huyện Đức
2 An
Huệ

xã Bình Hoà
Solar Park Long
50 2019 7/2020 Nam huyện Đức
3 An
Huệ

xã Bình Hoà
Solar Park Long
50 2019 8/2020 Nam huyện Đức
4 An
Huệ

xã Mỹ Thạnh
TTC Đức 10°56′46″B 106°1 Long
49 8/2018 5/2019 Bắc huyện Đức
Huệ 1 4′43″Đ An
Huệ

xã Mỹ Thạnh
TTC Đức 10°54′53″B 106°1 Long
49 5/2019 2020 Bắc huyện Đức
Huệ 2 5′39″Đ An
Huệ

Bà Rịa
10°35′10″B 107°1 xã Đá Bạc huyện
Đá Bạc 1 48 95,97 6/2018 2019 Vũng
6′53″Đ Châu Đức
Tàu
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

Bà Rịa
xã Đá Bạc huyện
Đá Bạc 2 48 6/2018 2019 Vũng
Châu Đức
Tàu

Bà Rịa
10/201 xã Đá Bạc huyện
Đá Bạc 3 42 2019 Vũng
8 Châu Đức
Tàu

Bà Rịa
10/201 xã Đá Bạc huyện
Đá Bạc 4 42 2019 Vũng
8 Châu Đức
Tàu

Bà Rịa
Hồ Gia 11/201 10°42′07″B 107°1 xã Quảng Thành
35 8/2020 Vũng
Hoét 1 9 7′20″Đ huyện Châu Đức
Tàu

Bà Rịa
Hồ Tầm 11/201 10°41′57″B 107°1 xã Quảng Thành
35 8/2020 Vũng
Bó 9 5′58″Đ huyện Châu Đức
Tàu

Bà Rịa
KCN 10°34′45″B 107°1 KCN Châu Đức
70 7/2018 2019 Vũng
Châu Đức 0′53″Đ huyện Châu Đức
Tàu

KCN Bình Hòa,


10°27′25″B 105°2 An
Bình Hòa 10 3/2018 6/2019 huyện Châu
0′28″Đ Giang
Thành
Danh sách điện mặt trời ở Việt Nam

Côn Sản
g lượn
Tên nhà suất g Khởi Hoạt
Tọa độ Vị trí xã huyện Tỉnh
máy PLM (triệu công động
(MW KWh
) /năm)

xã An An
Sao Mai 10°28′34″B 105°0
210 302 6/2018 7/2019 Hảo huyện Tịnh Giang [40
Solar PV1 0′38″Đ Biên ]

Văn Giáo 10°28′12″B 105°0 xã An Cư huyện An


50 69 8/2018 6/2019
1 0′47″Đ Tịnh Biên Giang

Văn Giáo 10°28′12″B 105°0 xã An Cư huyện An


50 69 8/2018 6/2019
2 0′47″Đ Tịnh Biên Giang

xã Trung Nghĩa,
12/202 Vĩnh
VNECO 50 huyện Vũng
0 Long
Liêm

xã Hòa An, Hậu


Hậu 12/202 9°45′34″B 105°37′
29 6/2020 huyện Phụng Giang [41
Giang 0 07″Đ Hiệp ]

Trung xã Dân
12/201 9°35′56″B 106°31′ Trà
Nam Trà 165 250 1/2019 Thành huyện
9 33″Đ Vinh
Vinh Duyên Hải

thị trấn Rạch
8°36′41″B 105°00′ Cà
Cà Mau 50 73,9 2018 6/2019 Gốc huyện Ngọc
55″Đ Mau [42]
Hiển
Các dự án điện mặt trời đã COD trước ngày 01/7/2019

Công Thỏa thuận


STT Tên nhà máy Văn bản COD
suất đấu nối
MW MWp
1 Mặt trời Bình Hòa 10.0 12.0 4/09/2015 28/06/2019
2 Mặt trời Cư Jút 50.0 62.0 28/09/2019 8/05/2019
3 Mặt trời Thuận Nam 19 49.0 61.1 10/01/2018 20/06/2019
Trang trại điện mặt trời
4 42.0 50.0 5/01/2019 22/05/2019
Gelex Ninh Thuận
Nhà máy điện mặt trời Vĩnh
5 30.0 34.2 10/08/2017 28/05/2019
Hảo
Nhà máy điện mặt trời BP
6 37.5 46.0 1/02/2018 26/03/2019
Solar 1
Nhà máy điện mặt trời
7 204.0 258.0 6/06/2018 23/07/2019
Trung Nam
Nhà máy điện mặt trời
8 30.0 36.7 8/02/2018 27/06/2019
Phan Lâm
Mặt trời CMX Renewable
9 131.3 168.0 26/12/2017 21/06/2019
Việt Nam
10 Mặt trời Hoàng Thái Gia 40.0 50.0 4/05/2018 10/06/2019
11 Mặt trời Sơn Mỹ 3.1 43.0 50.0 23/04/2018 21/06/2019
Mặt trời TTĐL Vĩnh Tân GĐ
12 4.4 5.0 20/03/2018 11/04/2019
1
Nhà máy điện mặt trời
13 150.0 195.0 8/06/2018 18/06/2019
Hồng Phong 1A
Nhà máy điện mặt trời
14 100.0 130.0 8/06/2018 18/06/2019
Hồng Phong 1B
15 Mặt trời Đá Bạc 48.0 61.0 8/06/2018 12/06/2019
16 Mặt trời Đá Bạc 2 48.0 61.0 8/06/2018 16/05/2019
17 Mặt trời Phong Điền 35.0 48.0 29/12/2017 6/11/2018
29/05/2019
18 Mặt trời AMI Khánh Hòa 47.5 49.9 4/01/2018
17/7/2019
DT1:
Nhà máy điện mặt trời Dầu 12/6/2019
19 350 420 19/06/2018
Tiếng 1,2 DT2:
20/6/2019
Nhà máy điện mặt trời Hồ
20 37.4 45.8 20/12/2017 28/06/2019
Bầu Ngứ
Nhà máy điện mặt trời Sao
21 Mai An Giang Giai đoạn 96.9 104.0 12/06/2018 28/06/2019
1&2
Công Thỏa thuận
STT Tên nhà máy Văn bản COD
suất đấu nối
MW MWp
Nhà máy điện mặt trời Eco
22 40.0 51.0 8/02/2018 14/06/2019
Seido Tuy Phong
Nhà máy điện mặt trời
23 49.0 58.3 1/06/2018 28/06/2019
Ninh Phước 6.1 & 6.2
GĐ1:
Nhà máy điện mặt trời 21/12/2018
24 49.0 69.0 25/12/2017
Krông Pa GĐ2:
28/12/2018
25 Mặt trời Sông Giang 45.9 50.0 29/06/2018 14/05/2019
Nhà máy điện mặt trời Cát
26 42.0 49.5 22/03/2018 18/06/2019
Hiệp
Nhà máy điện mặt trời KN
27 45.0 49.5 20/04/2018 26/06/2019
Cam Lâm
Nhà máy điện mặt trời Văn
28 40.0 50.0 9/08/2018 27/06/2019
Giáo 1
Nhà máy điện mặt trời Đa
29 42.0 47.5 27/10/2017 4/06/2019
Mi
Nhà máy điện mặt trời VSP
30 26.5 33.1 4/04/2018 21/06/2019
Bình Thuận II
Nhà máy điện mặt trời HCG
31 40.0 50.0 29/06/2018 10/06/2019
Tây Ninh
Nhà máy điện mặt trời Văn
32 40.0 50.0 9/08/2018 27/06/2019
Giáo 2
Nhà máy điện mặt trời
33 45.0 49.0 26/06/2018 5/06/2019
Hàm Kiệm
Nhà máy điện mặt trời Vĩnh
34 36.8 39.0 20/06/2018 20/6/2019
Hảo 4
Nhà máy điện mặt trời Hòa
35 214.2 257.0 6/07/2018 13/06/2019
Hội
Nhà máy điện mặt trời Mũi
36 35.8 40.0 26/06/2018 7/06/2019

Nhà máy điện mặt trời
37 39.0 46.7 20/06/2018 22/05/2019
Sông Lũy 1
Nhà máy điện mặt trời
38 50.0 65.0 30/11/2017 28/06/2019
Phước Hữu
Nhà máy điện mặt trời
39 42.1 50.0 5/07/2018 31/01/2019
Srepok 1
40 Nhà máy điện mặt trời 40.9 50.0 2/08/2018 31/01/2019
Công Thỏa thuận
STT Tên nhà máy Văn bản COD
suất đấu nối
MW MWp
Quang Minh
Nhà máy điện mặt trời LIG
41 41.2 49.5 30/07/2018 27/05/2019
– Quảng Trị
Nhà máy điện mặt trời Mỹ
42 41.3 50.0 2/08/2018 27/06/2019
Sơn Hoàn Lộc Việt
Nhà máy điện mặt trời
43 40.0 50.0 28/06/2018 27/06/2019
Fujiwara
Nhà máy điện mặt trời BCG
44 34.4 40.6 3/07/2018 27/06/2019
Băng Dương
Nhà máy điện mặt trời
45 45.9 49.6 29/08/2018 12/06/2019
Xuân Thọ 1
Nhà máy điện mặt trời
46 45.9 49.6 29/08/2018 13/06/2019
Xuân Thọ 2
Nhà máy điện mặt trời Trí 16/8/2018-BS
47 25.0 30.0 31/5/2019
Việt 1 ngày 27/07/2019
Nhà máy điện mặt trời 16/8/2018-BS
48 25.0 30.0 31/5/2019
Bách Khoa Á Châu 1 ngày 27/07/2019
Nhà máy điện mặt trời Bình
49 40.8 49.6 27/07/2018 31/05/2019
Nguyên
50 Nhà máy điện mặt trời BIM 25.0 30.0 20/06/2018 4/05/2019
Nhà máy điện mặt trời
51 40.8 50.0 1/07/2018 17/06/2019
Europlast Long An
Nhà máy điện mặt trời Bình
52 42.5 50.0 27/07/2018 27/06/2019
An
Nhà máy điện mặt trời
53 42.5 50.0 17/07/2018 28/06/2019
Thuận Minh 2
Nhà máy điện mặt trời KCN
54 58.0 70.0 12/07/2018 27/06/2019
Châu Đức
Trang trại điện mặt trời
55 25.0 30.0 16/08/2018 21/05/2019
BMT
Nhà máy điện mặt trời
56 44.0 48.0 3/07/2018 12/06/2019
Hồng Phong 4
Nhà máy điện mặt trời
57 44.7 50.0 30/07/2018 11/07/2019
Europlast Phú Yên
Nhà máy điện mặt trời
58 43.8 50.0 30/07/2018 7/10/2019
Thịnh Long – AAA Phú Yên
Nhà máy điện mặt trời Nhị
59 41.2 50.0 12/07/2018 28/06/2019

Công Thỏa thuận
STT Tên nhà máy Văn bản COD
suất đấu nối
MW MWp
Nhà máy điện mặt trời Vĩnh
60 40.6 50.0 9/07/2018 21/06/2019
Hảo 6
Nhà máy điện mặt trời
61 28.1 30.2 9/07/2018 20/05/2019
Phước Hữu Điện lực 1
Nhà máy điện mặt trời Tuy
62 30.0 39.0 3/08/2018 4/07/2019
Phong
Nhà máy điện mặt trời Cam
63 45.0 49.6 19/07/2018 26/06/2019
Lâm VN
Nhà máy điện mặt trời Mộ
64 17.6 19.0 20/06/2016 9/05/2019
Đức
Nhà máy điện mặt trời TTC
65 48.0 68.8 4/05/2018 8/04/2019
số 1
Nhà máy điện mặt trời
66 38.0 42.0 27/02/2018 14/05/2019
Phong Phú
Nhà máy điện mặt trời Yên
67 30.0 38.0 6/06/2018 19/04/2019
Định
Nhà máy điện mặt trời Đá
68 42.0 50.0 5/10/2018 16/05/2019
Bạc 3
Nhà máy điện mặt trời BIM
69 199.3 250.0 30/07/2018 14/05/2019
2
Nhà máy điện mặt trời BIM
70 41.2 50.0 30/07/2018 14/05/2019
3
Nhà máy điện mặt trời TTC
71 40.8 50.0 24/08/2018 3/05/2019
số 2
Nhà máy điện mặt trời TTC
72 40.8 49.0 3/08/2018 26/04/2019
Đức Huệ 1
Nhà máy điện mặt trời TTC
73 40.8 49.0 18/07/2018 4/05/2019
Hàm Phú 2
Nhà máy điện mặt trời Cẩm
74 43.8 50.0 10/07/2018 18/06/2019
Hòa
Nhà máy điện mặt trời
75 8.5 10.0 5/12/2017 4/07/2019
Điện lực Miền Trung
Nhà máy điện mặt trời Đá
76 42.0 50.0 5/10/2018 27/06/2019
Bạc 4
Nhà máy điện mặt trời
77 40.8 50.0 25/01/2019 23/07/2019
Solar Park 02
Nhà máy điện mặt trời
78 140.8 165.0 26/02/2019 28/06/2019
Trung Nam Trà Vinh
Công Thỏa thuận
STT Tên nhà máy Văn bản COD
suất đấu nối
MW MWp
Nhà máy điện mặt trời Chư
79 Ngọc – EVNLICOGI 16 GĐ 12.8 15.0 1/02/2019 5/06/2019
1
Nhà máy điện mặt trời
80 9.6 11.7 28/02/2019 28/06/2019
Tuấn Ân
Nhà máy điện mặt trời
81 43.8 50.0 19/10/2018 2/07/2019
Long Thành 1
Nhà máy điện mặt trời
82 8.6 10.0 5/09/2018 3/05/2019
Jang Pong Giai đoạn 1
GĐ1:
Nhà máy điện mặt trời Dầu 21/6/2019
83 60.0 72.0 30/01/2019
Tiếng 3 GĐ2:
27/6/2019
Nhà máy điện mặt trời Vĩnh
84 34.9 42.7 5/09/2018 27/06/2019
Tân 2
Nhà máy điện mặt trời Trúc
85 36.5 44.4 14/02/2019 18/06/2019
Sơn
  Tổng 4458.5 5384.6    

Các dự án điện mặt trời đã COD trước ngày 01/7/2019

Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

1 Mặt trời Bình Hòa 10.0 12.0 4/09/2015 28/06/2019

2 Mặt trời Cư Jút 50.0 62.0 28/09/2019 8/05/2019


Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

3 Mặt trời Thuận Nam 19 49.0 61.1 10/01/2018 20/06/2019

Trang trại điện mặt trời


4 Gelex Ninh Thuận 42.0 50.0 5/01/2019 22/05/2019

Nhà máy điện mặt trời


5 Vĩnh Hảo 30.0 34.2 10/08/2017 28/05/2019

Nhà máy điện mặt trời BP


6 Solar 1 37.5 46.0 1/02/2018 26/03/2019

Nhà máy điện mặt trời


7 Trung Nam 204.0 258.0 6/06/2018 23/07/2019

Nhà máy điện mặt trời


8 Phan Lâm 30.0 36.7 8/02/2018 27/06/2019

Mặt trời CMX Renewable


9 Việt Nam 131.3 168.0 26/12/2017 21/06/2019
Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

10 Mặt trời Hoàng Thái Gia 40.0 50.0 4/05/2018 10/06/2019

11 Mặt trời Sơn Mỹ 3.1 43.0 50.0 23/04/2018 21/06/2019

Mặt trời TTĐL Vĩnh Tân GĐ


12 1 4.4 5.0 20/03/2018 11/04/2019

Nhà máy điện mặt trời


13 Hồng Phong 1A 150.0 195.0 8/06/2018 18/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


14 Hồng Phong 1B 100.0 130.0 8/06/2018 18/06/2019

15 Mặt trời Đá Bạc 48.0 61.0 8/06/2018 12/06/2019

16 Mặt trời Đá Bạc 2 48.0 61.0 8/06/2018 16/05/2019

17 Mặt trời Phong Điền 35.0 48.0 29/12/2017 6/11/2018

18 Mặt trời AMI Khánh Hòa 47.5 49.9 4/01/2018 29/05/2019


Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

17/7/2019

DT1:
12/6/2019
Nhà máy điện mặt trời Dầu
DT2:
19 Tiếng 1,2 350 420 19/06/2018
20/6/2019

Nhà máy điện mặt trời Hồ


20 Bầu Ngứ 37.4 45.8 20/12/2017 28/06/2019

Nhà máy điện mặt trời Sao


Mai An Giang Giai đoạn
21 1&2 96.9 104.0 12/06/2018 28/06/2019

Nhà máy điện mặt trời Eco


22 Seido Tuy Phong 40.0 51.0 8/02/2018 14/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


23 Ninh Phước 6.1 & 6.2 49.0 58.3 1/06/2018 28/06/2019

24 Nhà máy điện mặt trời 49.0 69.0 25/12/2017 GĐ1:


Krông Pa 21/12/2018
Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

GĐ2:
28/12/2018

25 Mặt trời Sông Giang 45.9 50.0 29/06/2018 14/05/2019

Nhà máy điện mặt trời Cát


26 Hiệp 42.0 49.5 22/03/2018 18/06/2019

Nhà máy điện mặt trời KN


27 Cam Lâm 45.0 49.5 20/04/2018 26/06/2019

Nhà máy điện mặt trời Văn


28 Giáo 1 40.0 50.0 9/08/2018 27/06/2019

Nhà máy điện mặt trời Đa


29 Mi 42.0 47.5 27/10/2017 4/06/2019

Nhà máy điện mặt trời VSP


30 Bình Thuận II 26.5 33.1 4/04/2018 21/06/2019

31 Nhà máy điện mặt trời 40.0 50.0 29/06/2018 10/06/2019


Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

HCG Tây Ninh

Nhà máy điện mặt trời Văn


32 Giáo 2 40.0 50.0 9/08/2018 27/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


33 Hàm Kiệm 45.0 49.0 26/06/2018 5/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


34 Vĩnh Hảo 4 36.8 39.0 20/06/2018 20/6/2019

Nhà máy điện mặt trời Hòa


35 Hội 214.2 257.0 6/07/2018 13/06/2019

Nhà máy điện mặt trời Mũi


36 Né 35.8 40.0 26/06/2018 7/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


37 Sông Lũy 1 39.0 46.7 20/06/2018 22/05/2019

38 Nhà máy điện mặt trời 50.0 65.0 30/11/2017 28/06/2019


Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

Phước Hữu

Nhà máy điện mặt trời


39 Srepok 1 42.1 50.0 5/07/2018 31/01/2019

Nhà máy điện mặt trời


40 Quang Minh 40.9 50.0 2/08/2018 31/01/2019

Nhà máy điện mặt trời LIG


41 - Quảng Trị 41.2 49.5 30/07/2018 27/05/2019

Nhà máy điện mặt trời Mỹ


42 Sơn Hoàn Lộc Việt 41.3 50.0 2/08/2018 27/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


43 Fujiwara 40.0 50.0 28/06/2018 27/06/2019

Nhà máy điện mặt trời BCG


44 Băng Dương 34.4 40.6 3/07/2018 27/06/2019

45 Nhà máy điện mặt trời 45.9 49.6 29/08/2018 12/06/2019


Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

Xuân Thọ 1

Nhà máy điện mặt trời


46 Xuân Thọ 2 45.9 49.6 29/08/2018 13/06/2019

16/8/2018-
Nhà máy điện mặt trời Trí BS ngày
47 Việt 1 25.0 30.0 27/07/2019 31/5/2019

16/8/2018-
Nhà máy điện mặt trời BS ngày
48 Bách Khoa Á Châu 1 25.0 30.0 27/07/2019 31/5/2019

Nhà máy điện mặt trời Bình


49 Nguyên 40.8 49.6 27/07/2018 31/05/2019

50 Nhà máy điện mặt trời BIM 25.0 30.0 20/06/2018 4/05/2019

Nhà máy điện mặt trời


51 Europlast Long An 40.8 50.0 1/07/2018 17/06/2019
Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

Nhà máy điện mặt trời Bình


52 An 42.5 50.0 27/07/2018 27/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


53 Thuận Minh 2 42.5 50.0 17/07/2018 28/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


54 KCN Châu Đức 58.0 70.0 12/07/2018 27/06/2019

Trang trại điện mặt trời


55 BMT 25.0 30.0 16/08/2018 21/05/2019

Nhà máy điện mặt trời


56 Hồng Phong 4 44.0 48.0 3/07/2018 12/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


57 Europlast Phú Yên 44.7 50.0 30/07/2018 11/07/2019

Nhà máy điện mặt trời


58 Thịnh Long - AAA Phú Yên 43.8 50.0 30/07/2018 7/10/2019
Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

Nhà máy điện mặt trời Nhị


59 Hà 41.2 50.0 12/07/2018 28/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


60 Vĩnh Hảo 6 40.6 50.0 9/07/2018 21/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


61 Phước Hữu Điện lực 1 28.1 30.2 9/07/2018 20/05/2019

Nhà máy điện mặt trời Tuy


62 Phong 30.0 39.0 3/08/2018 4/07/2019

Nhà máy điện mặt trời


63 Cam Lâm VN 45.0 49.6 19/07/2018 26/06/2019

Nhà máy điện mặt trời Mộ


64 Đức 17.6 19.0 20/06/2016 9/05/2019

Nhà máy điện mặt trời TTC


65 số 1 48.0 68.8 4/05/2018 8/04/2019
Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

Nhà máy điện mặt trời


66 Phong Phú 38.0 42.0 27/02/2018 14/05/2019

Nhà máy điện mặt trời Yên


67 Định 30.0 38.0 6/06/2018 19/04/2019

Nhà máy điện mặt trời Đá


68 Bạc 3 42.0 50.0 5/10/2018 16/05/2019

Nhà máy điện mặt trời BIM


69 2 199.3 250.0 30/07/2018 14/05/2019

Nhà máy điện mặt trời BIM


70 3 41.2 50.0 30/07/2018 14/05/2019

Nhà máy điện mặt trời TTC


71 số 2 40.8 50.0 24/08/2018 3/05/2019

Nhà máy điện mặt trời TTC


72 Đức Huệ 1 40.8 49.0 3/08/2018 26/04/2019
Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

Nhà máy điện mặt trời TTC


73 Hàm Phú 2 40.8 49.0 18/07/2018 4/05/2019

Nhà máy điện mặt trời


74 Cẩm Hòa 43.8 50.0 10/07/2018 18/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


75 Điện lực Miền Trung 8.5 10.0 5/12/2017 4/07/2019

Nhà máy điện mặt trời Đá


76 Bạc 4 42.0 50.0 5/10/2018 27/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


77 Solar Park 02 40.8 50.0 25/01/2019 23/07/2019

Nhà máy điện mặt trời


78 Trung Nam Trà Vinh 140.8 165.0 26/02/2019 28/06/2019

Nhà máy điện mặt trời Chư


79 Ngọc - EVNLICOGI 16 GĐ 1 12.8 15.0 1/02/2019 5/06/2019
Công suất

Thỏa thuận
STT Tên nhà máy MW MWp đấu nối Văn bản COD

Nhà máy điện mặt trời


80 Tuấn Ân 9.6 11.7 28/02/2019 28/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


81 Long Thành 1 43.8 50.0 19/10/2018 2/07/2019

Nhà máy điện mặt trời


82 Jang Pong Giai đoạn 1 8.6 10.0 5/09/2018 3/05/2019

GĐ1:
21/6/2019
Nhà máy điện mặt trời Dầu
GĐ2:
83 Tiếng 3 60.0 72.0 30/01/2019
27/6/2019

Nhà máy điện mặt trời


84 Vĩnh Tân 2 34.9 42.7 5/09/2018 27/06/2019

Nhà máy điện mặt trời


85 Trúc Sơn 36.5 44.4 14/02/2019 18/06/2019

  Tổng 4458.5 5384.6    

You might also like