You are on page 1of 5

PHỤ LỤC SỐ 2: DANH SÁCH CÁC MỎ CÁT CÒN HẠN

(Kèm theo Công văn ngày 20/10/2022 của Phòng Tài nguyên Khoáng sản)
Trữ lượng
Loại Công suất Thời hạn GP
STT Giấy phép/Ngày Tên đơn vị Địa chỉ mỏ Diện tích (m2) khai thác
Khoáng sản (m3/năm) (năm)
(m3)
I HUYỆN YÊN ĐỊNH
Mỏ 54, Định
189
1 cát Công ty TNHH Nam Lực Hải, huyện Yên 100,000.0 365,097.0 25,000 5 năm 02 tháng
28/10/2020
Định
Mỏ 41 xã Quý
2 153 ngày 18/9/2019 Cát Công ty CP TM Đức Lộc Lộc, huyện Yên 70,000.0 108,586.0 10,000 10 năm 10 tháng
Định
Mỏ 50 xã Yên
Công ty TNHH MTV
3 213 ngày 03/11/2021 Cát Phong, huyện 70,240.0 173,916.0 15,000 11 năm 08 tháng
Trường Tuấn (cấp lại)
Yên Định

Xã Yên Thái,
huyện Yên định
4 42 ngày 24/4/2019 Cát Công ty TNHH Nhất Linh và xã Vĩnh 70,000.0 141,100.0 15,000 10 năm
Khang, huyện
Vĩnh Lộc

II HUYỆN NGỌC LẶC

03 điểm cát nhỏ


Công ty cổ phần Đầu tư lẻ sông Âm,
230
5 Cát xây dựng và Thương mại Phùng Minh và 27,100 33,610.0 4,300 08 năm
ngày 15/11/2021
Sơn Vũ Phúc Thịnh,
huyện Ngọc Lặc

III HUYỆN CẨM THỦY


Mỏ cát số 46 xã
6 67 ngày 27/4/2020 Cát Công ty TNHH Vân Lộc cẩm Vân, huyện 40,600.0 38,988.0 8,652 04 năm 10 tháng
cẩm Thủy
Mỏ cát số 47 xã
Công ty TNHH Xây dựng
7 78 ngày 20/5/2020 Cát cẩm Tân, huyện 27,500.0 21,315.0 4,290 04 năm 11 tháng
Vận tải Thành Tín
cẩm Thủy

124 ngày
mỏ cát số 115,
10/04/2014(điều 02 năm 03 tháng
Công ty Cổ phần Thọ xã Cẩm Bình,
8 chỉnh tại QĐ Cát 74,250.0 26,525.0 11,777 từ ngày QĐ điều
Nam Sơn huyện Cẩm
5051/QĐ-UBND chỉnh
Thủy
ngày 09/12/2021)

IV THỊ XÃ NGHI SƠN

phường Hải
Công ty CP Khai thác hạ Châu và Phường
9 56 ngày 13/4/2021 Cát nhiễm mặn 83,800 864,501.0 44,000.0 20 năm
tầng Thanh Hóa Hải Ninh, thị xã
Nghi Sơn

phường Hải Bình


261 Cát nhiễm Công ty cổ phần Xây và phường Hải
10 66,800 167,603.0 17,200.0 10 năm
16/12/2021 mặn dựng MBM Group Thanh, thị xã
Nghi Sơn
V HUYỆN VĨNH LỘC
Mỏ 30, Vĩnh
11 222 ngày 23/06/2014 cát Công ty CP TM Đức Lộc Yên, huyện Vĩnh 64,584.5 272,615.0 20,000 13 năm 8 tháng
Lộc
Công ty TNHH Minh 18, Vĩnh Hòa,
12 148 ngày 26/04/2014 cát 70,000.0 251,263.0 17,000 15 năm
Chung huyện Vĩnh Lộc
Hợp tác xã XD Thành Vĩnh An, Vĩnh
13 70 ngày 16/5/2019 cát 26,000.0 66,166.0 5,210 12 năm 9 tháng
Công Lộc
VI HUYỆN THẠCH THÀNH
Xã Thành Mỹ và
Công ty TNHH Dịch vụ - xã Thành Vinh,
14 158 ngày 18/8/2021 Cát 13,939.0 32,356.0 12,092 02 năm 8 tháng
TM Đại An (gia hạn) huyện Thạch
Thành
Xã Thành Mỹ và
Công ty TNHH Đức xã Thạch Quảng,
15 123 ngày 26/7/2021 Cát 14,530.0 31,728.0 8,877 03 năm
Thành huyện Thạch
Thành
VII HUYỆN ĐÔNG SƠN VÀ TP THANH HÓA
Công ty CP Đầu tư phát
Mỏ 59, Thiệu
triển Lê Hoàng (nhận Đến ngày
16 39 ngày 19/4/2019 cát Dương, TP 471,500.0 969,183.0 116,302
chuyển nhượng từ Công 14/8/2027
Thanh Hóa
ty TNHH Tâm Đức)
VIII HUYỆN QUAN SƠN
Xã Mường Mìn,
Công ty TNHH Tùng Đạt Sơn Thủy và Na
17 117 ngày 22/7/2021 cát 6,500.0 4,866.0 2,000 02 năm 5 tháng
Quan Sơn Mèo, huyện
Quan Sơn
IX HUYỆN THIỆU HÓA

Mỏ 02 chuyển
Công ty CP XD&TM Đến ngày
18 136 ngày 13/4/2017 cát đổi, Thiệu Tân, 200,000.0 634,831.0 45,345
Thanh Tâm 26/6/2026
huyện Thiệu Hóa

Công ty CP Ngọc Tâm


Mỏ 05, Thiệu
Bình (nhận chuyển
19 87 ngày 15/6/2020 cát Nguyên, huyện 219,402.0 203,667.0 47,000 21/9/2024
nhượng từ Công ty CPXD
Thiệu Hóa
&TM Hưng Đô)
Mỏ 08, Thiệu
Công ty CP Khoáng sản Đến ngày
20 75 ngày 28/02/2018 cát Vũ, huyện Thiệu 56,000.0 40,000.0 6,000
Phong Thủy 20/10/2024
Hóa

Mỏ cát 62 xã
177
21 Cát Công ty CP Vĩnh An Thiệu Thịnh, 150,000.0 194,756.0 22,000 09 năm
12/10/2020
huyện Thiệu Hóa
Mỏ cát số 66 xã
Công ty CP Tập đoàn XD
22 211 ngày 30/12/2019 Cát Thiệu Quang, 36,500.0 140,974.0 29,300 05 năm
Miền Trung
huyện Thiệu Hóa

Công ty CP Thương mại Thiệu Ngọc,


23 37 ngày 03/3/2020 cát 140,000.0 406,724.0 28,000 15 năm
Linh Giang Nam Thiệu Hóa
X HUYỆN LANG CHÁNH

Công ty TNHH Khai thác thị trấn Lang


14 160 ngày 22/9/2020 cát khoáng sản và Dịch vụ Chánh và xã Tân 9,000.0 5,724.0 2,500 02 năm 3 tháng
thương mại Chí Dũng Phúc
XI HUYỆN THỌ XUÂN
Mỏ 17, Xuân
Công ty cổ phần vật liệu
25 47 ngày 04/05/2013 cát Hồng, huyện Thọ 159,544.0 726,239.0 48,904 15 năm
xây dựng Hùng Cường
Xuân
Mỏ 18, Xuân
Doanh nghiệp tư nhân Thành, Hạnh
26 28 ngày 03/04/2013 cát 207,000.0 801,454.0 47,144 17 năm
Hải Lam Phúc, Xuân Lai,
Thọ Xuân

Mỏ 28, Xuân
Công ty TNHH TMDV Hòa, Xuân Tín,
27 145 ngày 23/04/2014 cát 70,000.0 127,203.0 8,600 15 năm
Lâm Tuấn Thọ Lập, Thọ
Xuân
234 Công ty TNHH Sản xuất Mỏ cát số 10 xã
28 07/6/2017 cát thương mại và Dịch vụ Thọ Trường, 100,000.0 208,638.0 21,600 09 năm 10 tháng
Cường Mạnh huyện Thọ Xuan
Mỏ 20 xã Thọ
Công ty TNHH Phát triển Đến ngày
29 78 ngày 01/3/2018 cát Hải, huyện Thọ 140,000.0 347,297.0 24,090
TM & VT Tân Phát 24/7/2032
Xuân
329 Mỏ 11 xã Xuân
Công ty CP Khoáng sản
30 24/8/2017 cát Lai, huyện Thọ 90,000.0 174,375.0 19,700 09 năm
Phong Thủy
Xuân
Mỏ 25 xã Thọ
72 Công ty TNHH Sản xuất
Lâm và xã Xuân
31 01/6/2022 cát thương mại và Dịch vụ 70,000.0 52,751.0 16,900 03 năm 02 tháng
Lam, huyện Thọ
Cường Mạnh (gia hạn)
Xuân

You might also like