You are on page 1of 18

Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng

Họ tên SV: Dương Kim Ngân Ngày sinh 16/06/2003


Lớp : AUC02 Mã số SV : 31211022552 Số máy :

Công ty Đá Hóa An khai thác, sản xuất đá xây dựng và bán cho các khách hàng.
Khách hàng dùng xe tải để chuyên chở sản phẩm đá.và công ty dùng cân điện tử để cân tải trọng xe.
Trước khi vào kho để lấy đá thành phẩm, các xe này phải lên cân điện tử để cân bì xe.
Sau khi lấy hàng xong, khi trở ra xe phải cân lần hai, trọng lượng xe có hàng hóa.
Hệ thống cân điện tử và phần mềm máy tính sẽ ghi lại các thông tin sau :
Ngày, Số phiếu.
Số xe.
Trọng lựong bì xe (kg), thời điểm cân bì (ngày, giờ).
Trọng lựong xe có hàng hóa (kg), thời điểm cân xe và hàng (ngày, giờ).
Mã KH, Mã SP, Mã Kho.
(Xem bảng dữ liệu minh họa sau).

TL xe TG cân xe TL xe có TG cân xe có
Stt Ngày Số Phiếu Số xe Mã KH
không không hàng hàng
1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010 3CTHP
2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010 2BD
3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010 3CTT1
4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010 3CTHP
5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010 3HMT
6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010 1TTT3
7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010 3NDN
8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010 3HMT
9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010 2GH
10 11/1/2010 126792 60S1079 13530 10/31/2010 42810 10/31/2010 1TT6
11 11/1/2010 126811 57K2032 13190 10/31/2010 41120 10/31/2010 1PT2
12 11/1/2010 126821 60M9122 12840 10/31/2010 37720 10/31/2010 3CTT1
13 11/1/2010 126844 60L9918 12930 10/31/2010 33330 10/31/2010 1TTT3
14 11/1/2010 126852 57L4739 12180 10/31/2010 33430 10/31/2010 1TT6
15 11/1/2010 126858 60M4267 13600 10/31/2010 32980 10/31/2010 3NDN
13

Mã Đơn giá /
Tên KH Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối
Kho tấn
Công Ty TNHH VT TK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.37 13.35 73,800
HTX Vận Tải - Xây V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.51 11.36 112,900
Công ty TNHH Tấn TV Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.29 15.52 112,900
Công Ty TNHH VT TK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.87 12.04 73,800
Công Ty TNHH MTVV Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.94 16.33 74,600
Công Ty TNHH ThuậV Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.18 11.15 73,800
Công Ty CP Kinh DoV Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.61 74,600
Công Ty TNHH MTVK Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.23 17.72 74,600
DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.03 15.28 73,800
Cty TNHH Trung TiếV Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 29.28 17.96 112,900
Công Ty TNHH SX KK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 27.93 14.7 65,300
Công ty TNHH Tấn TK Kho Tân Bản MS Đá Mi Sàng 24.88 16.59 87,800
Công Ty TNHH ThuậV Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 20.4 10.74 73,800
Cty TNHH Trung TiếV Kho Tân Vạn V1022 Đá 10X22 21.25 13.04 118,500
Công Ty CP Kinh DoV Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 19.38 11.75 74,600
Tỉ lệ % Tiền hàng Tiền thanh toán
giảm giá (chưa thuế) (có thuế)
5% 1,778,691 1,956,560
10% 1,880,801 2,068,881
5% 2,712,479 2,983,727
5% 1,603,416 1,763,758
5% 1,909,238 2,100,162
0% 1,563,084 1,719,392
5% 1,474,805 1,622,286
5% 2,071,530 2,278,683
10% 1,928,173 2,120,990
0% 3,305,712 3,636,283
0% 1,823,829 2,006,212
5% 2,075,241 2,282,765
0% 1,505,520 1,656,072
0% 2,518,125 2,769,938
5% 1,373,461 1,510,807
Các Bảng Danh Mục
Danh Mục Kho
Mã Kho Tên Kho
K Kho Tân Bản
V Kho Tân Vạn

Danh Mục Sản Phẩm


Mã SP Tên SP Đvt Đơn giá
042 Đá 0x4 A Tấn 73,800
04D Đá 0x4 Đ Tấn 65,300
D12 Đá 1x2 A Tấn 112,900
D121 Đá 1x2 Tấn 112,900
V12 Đá 1X2 Tấn 112,900
V46C Đá 4X6 CB Tấn 74,600
V57 Đá 5X7 Tấn 74,600
VMB Đá Mi.Bụi Tấn 72,900
VMS Đá Mi.Sàng Tấn 87,800

Danh Mục Nhóm SP Danh Mục Nhóm KH


Mã nhóm Tên nhóm Mã nhóm
12 Đá 1x2 1
46 Đá 4x6 2
04 Đá 0x4 3
57 Đá 5x7 4
M Đá mi
VS Đá vệ sinh

Danh Mục Khách Hàng


Mã KH Tên KH Địa Chỉ Mã số thuế
23TD Công ty TNHH Xây Dựng 3T và D 179 Phạm Ngũ Lão P4 Q 0303172720
3AD1 Công Ty TNHH TM DV và XD Anh 14/34 đường số 4, Tổ 11, 0305238085
4AK Công Ty TNHH TM DV XD VT Phú 714 Điện Biên Phủ, P.10, 0304113799
1AT1 Cty TNHH MTV Như An Thắng 25/10 ấp Trung Thắng, x 3701059705
1TTT3 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A Tân Bản, Bửu Hòa 3600664939
2TTT7 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A, Tân Bản, Bửu Hò 3600664939
3TVG1 DNTN Thủy Vân Giang 1150/10B ấp Đông Chiêu x 3700976804
4TVT1 Công Ty TNHH XD TM Thịnh Việt D41 Lê Hồng Phong, P.Trà 1800751367
1VBT DNTN Võ Bình Thanh K4/178 Tân Mỹ, Bửu Hòa 3600725010
Tỉ trọng Nhóm
1.90 04
1.90 04
1.63 12
1.63 12
1.63 12
1.65 46
1.65 57
1.75 M
1.50 M

nh Mục Nhóm KH
Tên nhóm Tỉ lệ % giảm giá
Bán lẻ (trả tiền ngay 0%
Bán nợ trả trước 10%
Bán nợ trả sau 5%
KH khác 0%
Phần chi tiết Mỗi câu 1 điểm

TL xe TG cân xe TL xe có TG cân xe
Stt Ngày Số Phiếu Số xe Mã KH
không không hàng có hàng
1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010 3CTHP
2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010 2BD
3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010 3CTT1
4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010 3CTHP
5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010 3HMT
6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010 1TTT3
7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010 3NDN
8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010 3HMT
9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010 2GH
910 11/24/2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010 38500 11/23/2010 3CTT1
911 11/24/2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010 39790 11/23/2010 3CTT1
912 11/24/2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010 39120 11/23/2010 1PT2
913 11/24/2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010 34790 11/23/2010 3QL
914 11/24/2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010 41860 11/23/2010 3CTT1
915 11/24/2010 135568 60M9031 13710 11/23/2010 39240 11/23/2010 3CTT1
916 11/24/2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010 34570 11/23/2010 4DNHT
917 11/24/2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010 34120 11/23/2010 3LTP
918 11/24/2010 135577 60V2880 13510 11/23/2010 39960 11/23/2010 3CTT1
919 11/24/2010 135580 57H8946 13740 11/23/2010 43820 11/23/2010 4CTND1
920 11/24/2010 135594 60M9031 13650 11/23/2010 39640 11/23/2010 3CTT1
921 11/24/2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010 47370 11/23/2010 1PT2
922 11/24/2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010 44810 11/23/2010 1PT2

1/ Đặt tên cho tất cả các bảng dữ liệu trong các sheet Danh Mục và Số Liệu Hoàn Chỉnh (tự chọn tên cho tiện dụng)
Định dạng (trang trí) các bảng dữ liệu trên sao cho đẹp mắt (vẽ khung, tô màu, font chữ, canh lề, …).

2/ Trong bảng dữ liệu trên, thêm các cột Tên KH sau cột Mã KH,
cột Tên kho sau cột Mã kho, cột Tên SP sau cột Mã SP.
Đặt công thức để thể hiện nội dung tương ứng vào các cột vừa thêm và các cột Đơn giá, Tỉ lệ % giảm giá.
Lưu ý :
Tỉ lệ % giảm giá tùy thuộc vào nhóm của KH (cột 3 trong bảng DMNhomKH)
Ký tự đầu tiên trong mã KH là mã nhóm KH

3/ Đặt công thức tính toán vào các cột Số tấn, Số khối.
Yêu cầu :
Số khối = Số tấn / Tỉ trọng (tỉ trọng lấy ở cột 5 trong bảng Danh mục Sản phẩm)
Số tấn, Số khối được làm tròn lấy 2 số lẻ.

4/ Đặt công thức tính toán vào các cột Đơn giá, Tiền hàng, Tiền thanh toán.
Yêu cầu :
Đơn Giá : lấy ở cột 4 trong bảng Danh Mục Sản Phẩm
Tiền hàng = Số khối x Đơn giá x (1 - Tỉ lệ % giảm giá) (làm tròn kết quả thành số nguyên).
Tiền thanh toán = Tiền hàng + Thuế GTGT (thuế suất là 10%)
Mã sản
Tên Khách Hàng Mã Kho Mã SP Số tấn Số khối
phẩm
Công Ty TNHH VT TM DV Hữu Phát K 042 Đá 0x4 A 25.37 13.35
HTX Vận Tải - Xây Dựng Bình Dương. V V12 Đá 1X2 18.51 11.36
Công ty TNHH Tấn Thịnh V V12 Đá 1X2 25.29 15.52
Công Ty TNHH VT TM DV Hữu Phát K 042 Đá 0x4 A 22.87 12.04
Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh Thông V V57 Đá 5X7 26.94 16.33
Công Ty TNHH Thuận Thành Tài V V042 Đá 0X4 A 21.18 11.15
Công Ty CP Kinh Doanh Nhà Đồng Nai V V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.61
Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh Thông K D57 Đá 5x7 29.23 17.72
DNTN Gia Hòa V V042 Đá 0X4 A 29.03 15.28
Công ty TNHH Tấn Thịnh K D121 Đá 1x2 25.68 15.75
Công ty TNHH Tấn Thịnh K D121 Đá 1x2 26.7 16.38
Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K D122 Đá 10x22 26.71 16.39
Công ty TNHH TM DV XD Quốc Linh K D46C Đá 4x6 CB 21.9 13.27
Công ty TNHH Tấn Thịnh V V12 Đá 1X2 27.78 17.04
Công ty TNHH Tấn Thịnh K D121 Đá 1x2 25.53 15.66
DNTN Thương Mại Dịch Vụ Huyền Thoại K DMB Đá Mi Bụi 21.93 12.53
Công ty TNHH SX XD TM DV Lộc Thiên Phúc K 042 Đá 0x4 A 21.28 11.2
Công ty TNHH Tấn Thịnh K D121 Đá 1x2 26.45 16.23
Công Ty TNHH XD-TM Nam Đô K 042 Đá 0x4 A 30.08 15.83
Công ty TNHH Tấn Thịnh K D121 Đá 1x2 25.99 15.94
Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K 04D Đá 0x4 Đ 33.94 17.86
Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K 04D Đá 0x4 Đ 31.88 16.78

chọn tên cho tiện dụng)

Tỉ lệ % giảm giá.
Tỉ lệ % giảm Tiền hàng Tiền thanh
Đơn giá / tấn
giá (chưa thuế) toán (có thuế)
73,800 5% 935,969 1,029,566
112,900 10% 1,154,290 1,269,719
112,900 5% 1,664,598 1,831,057
73,800 5% 844,124 928,537
74,600 5% 1,157,307 1,273,038
73,800 0% 822,870 905,157
74,600 5% 893,671 983,038
74,600 5% 1,255,816 1,381,398
73,800 10% 1,014,898 1,116,387
112,900 5% 1,689,266 1,858,193
112,900 5% 1,756,837 1,932,521
118,500 0% 1,942,215 2,136,437
74,600 5% 940,445 1,034,489
112,900 5% 1,827,625 2,010,388
112,900 5% 1,679,613 1,847,575
72,900 0% 913,437 1,004,781
73,800 5% 785,232 863,755
112,900 5% 1,740,749 1,914,824
73,800 0% 1,168,254 1,285,079
112,900 5% 1,709,645 1,880,609
65,300 0% 1,166,258 1,282,884
65,300 0% 1,095,734 1,205,307
Phiếu Cân tháng 11/2010

TL xe TG cân xe TL xe có
Stt Ngày Số Phiếu Số xe
không không hàng
1 Monday,November 1,2010 126698 60L9466 13080 10/31/2010 35950
2 Monday,November 1,2010 126720 60M9122 12730 10/31/2010 38020
3 Monday,November 1,2010 126730 60M9466 13200 10/31/2010 38570
4 Monday,November 1,2010 126741 60S3987 13580 10/31/2010 34760
5 Monday,November 1,2010 126753 60S6916 13850 10/31/2010 43080
6 Monday,November 1,2010 126758 60V3097 12480 10/31/2010 33290
7 Monday,November 1,2010 126765 61N1492 13400 10/31/2010 31910
8 Monday,November 1,2010 126778 72M8508 12770 10/31/2010 39710
9 Monday,November 1,2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030
910 Wednesday,November 24,2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010 38500
911 Wednesday,November 24,2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010 39790
912 Wednesday,November 24,2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010 39120
913 Wednesday,November 24,2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010 34790
914 Wednesday,November 24,2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010 41860
915 Wednesday,November 24,2010 135568 57H8946 13740 11/23/2010 43820
916 Wednesday,November 24,2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010 34570
917 Wednesday,November 24,2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010 34120
918 Wednesday,November 24,2010 135577 60M9031 13710 11/23/2010 39240
919 Wednesday,November 24,2010 135580 60M9031 13650 11/23/2010 39640
920 Wednesday,November 24,2010 135594 60V2880 13510 11/23/2010 39960
921 Wednesday,November 24,2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010 47370
922 Wednesday,November 24,2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010 44810

Sinh viên không làm


phần tổng hợp vào
sheet này
n tháng 11/2010

TG cân xe
Mã KH Tên KH Mã Kho Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối
có hàng
10/31/2010 3CTHP Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.87 12.04
10/31/2010 3CTT1 Công ty TNHH V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.29 15.52
10/31/2010 3CTHP Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.37 13.35
10/31/2010 1TTT3 Công Ty TNHH V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.18 11.15
10/31/2010 3HMT Công Ty TNHHK Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.23 17.72
10/31/2010 3NDN Công Ty CP Ki V Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.61
10/31/2010 2BD HTX Vận Tải - V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.51 11.36
10/31/2010 3HMT Công Ty TNHHV Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.94 16.33
10/31/2010 2GH DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.03 15.28
11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.68 15.75
11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.7 16.38
11/23/2010 1PT2 Công Ty TNHHK Kho Tân Bản D122 Đá 10x22 26.71 16.39
11/23/2010 3QL Công ty TNHH K Kho Tân Bản D46C Đá 4x6 CB 21.9 13.27
11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 27.78 17.04
11/23/2010 4CTND1 Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 30.08 15.83
11/23/2010 4DNHT DNTN Thương K M Kho Tân Bản DMB Đá Mi Bụi 21.93 12.53
11/23/2010 3LTP Công ty TNHH K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 21.28 11.2
11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.53 15.66
11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.99 15.94
11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K M D121 Đá 1x2 26.45 16.23
11/23/2010 1PT2 Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 33.94 17.86
11/23/2010 1PT2 Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 31.88 16.78

Sinh viên không làm


phần tổng hợp vào
sheet này
Đơn giá / Tỉ lệ % Tiền hàng Tiền thanh
tấn giảm giá (chưa thuế) toán (có thuế)
73,800 5% 1,603,416 1,763,758
112,900 5% 2,712,479 2,983,727
73,800 5% 1,778,691 1,956,560
73,800 0% 1,563,084 1,719,392
74,600 5% 2,071,530 2,278,683
74,600 5% 1,474,805 1,622,286
112,900 10% 1,880,801 2,068,881
74,600 5% 1,909,238 2,100,162
73,800 10% 1,928,173 2,120,990
112,900 5% 2,754,308 3,029,739
112,900 5% 2,863,709 3,150,080
118,500 0% 3,165,135 3,481,649
74,600 5% 1,552,053 1,707,258
112,900 5% 2,979,544 3,277,498
73,800 0% 2,219,904 2,441,894
72,900 0% 1,598,697 1,758,567
73,800 5% 1,491,941 1,641,135
112,900 5% 2,738,220 3,012,042
112,900 5% 2,787,557 3,066,313
112,900 5% 2,836,895 3,120,585
65,300 0% 2,216,282 2,437,910
65,300 0% 2,081,764 2,289,940
Phần tổng hợp
Mỗi câu 1 điểm

SV dùng bảng dữ liệu hoàn chỉnh trong sheet SL Hoàn Chỉnh để làm các câu sau :
Lưu ý : Đặt tên cho các vùng dữ liệu, cột cần tính toán.
Bảng DMKH rất nhiều dòng, cần che giấu cho gọn

5/ Lập bảng tổng hợp doanh số tháng 11/2010 phân tích theo ngày như mẫu sau
Yêu cầu : Đặt bảng kết quả trong sheet PhieuCan, có thể dùng các hàm COUNTIF, SUMIF
hoặc dùng lệnh CONSOLIDATE hay PIVOT TABLE
Tiền thanh
Ngày Số chuyến Số tấn Số khối Tiền hàng
toán
11/1/2010

11/30/2010

6/ Lập bảng điều kiện (vùng tiêu chuẩn) và dùng lệnh Advanced Filter
để trích lọc danh sách các phiếu cân thỏa đồng thời các điều kiện sau :
Lấy hàng vào các ngày chủ nhật.
Mỗi chuyến xe chở hơn 30 tấn sản phẩm
Xe có biển số TpHCM (có số đầu là 5, thí dụ 57K1234)
Dùng hàm DCOUNT với bảng điều kiện trên để kiểm chứng lại kết quả.

7/ Lập bảng tổng hợp số khối theo Kho như bảng sau :
Mã kho Tên kho Số khối
K ? ?
V ? ?

8/ Vẽ biểu đồ kiểu Pie minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 7).

9/ Trình bày phương pháp và thực hiện các bước để liệt kê ra được thông tin của 3 khách hàng
mà có doanh số (Tiền thanh toán) cao nhất trong tháng, cụ thể là lập được bảng sau :
Tiền
thanh
Mã KH Tên KH
toán cao
? ? nhất
?
? ? ?
? ? ?

10/ Vẽ biểu đồ kiểu Column minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 9).
Phiếu Cân tháng 11/2

TL xe
Stt Ngày Số Phiếu Số xe TG cân xe không
không
1 11/1/2010 126698 60L9466 13080 10/31/2010
2 11/1/2010 126720 60M9122 12730 10/31/2010
3 11/1/2010 126730 60M9466 13200 10/31/2010
4 11/1/2010 126741 60S3987 13580 10/31/2010
5 11/1/2010 126753 60S6916 13850 10/31/2010
6 11/1/2010 126758 60V3097 12480 10/31/2010
7 11/1/2010 126765 61N1492 13400 10/31/2010
8 11/1/2010 126778 72M8508 12770 10/31/2010
9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010
910 11/24/2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010
911 11/24/2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010
912 11/24/2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010
913 11/24/2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010
914 11/24/2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010
915 11/24/2010 135568 57H8946 13740 11/23/2010
916 11/24/2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010
917 11/24/2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010
918 11/24/2010 135577 60M9031 13710 11/23/2010
919 11/24/2010 135580 60M9031 13650 11/23/2010
920 11/24/2010 135594 60V2880 13510 11/23/2010
921 11/24/2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010
922 11/24/2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010

7/ 9/

Mã KH Tên KH
Mã kho Tên kho Số khối
K Kho Tân Bản 3341.63 1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành
V Kho Tân Vạn 9837.85 1TT6 Cty TNHH Trung Tiến
1NM
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nghiêm Minh

8/ 10/

Số khối Tiền thanh toán


3,840,000
3,820,000
3,800,000
3,780,000
3,760,000
3,740,000
3,720,000
3,700,000
Công Ty TNHH SX KD Cty TNHH Trung Tiến Công Ty TNHH Thươ
Phú Thành Mại Vận Tải Nghiêm
Minh
1PT2 1TT6 1NM
3,800,000
3,780,000
3,760,000
3,740,000
3,720,000
3,700,000
Công Ty TNHH SX KD Cty TNHH Trung Tiến Công Ty TNHH Thươ
Phú Thành Mại Vận Tải Nghiêm
Minh
1PT2 1TT6 1NM

K Kho Tân Bản V Kho Tân Vạn


Phiếu Cân tháng 11/2010

TG cân xe
TL xe có hàng Mã KH Tên KH Mã Kho Tên Kho Mã SP
có hàng
35950 10/31/2010 3CTHP Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042
38020 10/31/2010 3CTT1 Công ty TNHH V Kho Tân Vạn V12
38570 10/31/2010 3CTHP Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042
34760 10/31/2010 1TTT3 Công Ty TNHH V Kho Tân Vạn V042
43080 10/31/2010 3HMT Công Ty TNHHK Kho Tân Bản D57
33290 10/31/2010 3NDN Công Ty CP Ki V Kho Tân Vạn V46C
31910 10/31/2010 2BD HTX Vận Tải - V Kho Tân Vạn V12
39710 10/31/2010 3HMT Công Ty TNHHV Kho Tân Vạn V57
41030 10/31/2010 2GH DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042
38500 11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121
39790 11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121
39120 11/23/2010 1PT2 Công Ty TNHHK Kho Tân Bản D122
34790 11/23/2010 3QL Công ty TNHH K Kho Tân Bản D46C
41860 11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH V Kho Tân Vạn V12
43820 11/23/2010 4CTND1 Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042
34570 11/23/2010 4DNHT DNTN Thương K M Kho Tân Bản DMB
34120 11/23/2010 3LTP Công ty TNHH K Kho Tân Bản 042
39240 11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121
39640 11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121
39960 11/23/2010 3CTT1 Công ty TNHH K M D121
47370 11/23/2010 1PT2 Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 04D
44810 11/23/2010 1PT2 Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 04D

5/
Tiền thanh toán cao
Ngày Số chuyến Số tấn Số khối Tiền hàng
nhất
3,825,052 11/1/2010 27 658.92 383.95 51,500,675
3,800,214 11/2/2010 59 1415.03 806.54 113,720,425
3,751,780 11/3/2010 46 1144.1 657.64 91,187,425
11/4/2010 40 1042.5 595.95 92,154,825
11/5/2010 47 1161.86 671.51 98,181,062
11/6/2010 42 1035.09 594.21 86,703,118
hanh toán 11/7/2010 47 1188.19 688.74 99,684,071
11/8/2010 27 656.09 382.06 52,859,232
11/9/2010 39 987.07 558.35 82,669,687
11/10/2010 44 1019.34 604.11 91,548,727
11/11/2010 40 980.11 572.69 87,163,493
11/12/2010 36 864.52 491.95 70,195,502
11/13/2010 41 1039.28 618 88,833,044
11/14/2010 37 955.54 548.27 77,550,386
11/15/2010 16 439.24 257.15 36,665,860
11/16/2010 50 1132.4 663.2 99,761,061
KD Cty TNHH Trung Tiến Công Ty TNHH Thương
Mại Vận Tải Nghiêm
Minh
1TT6 1NM
KD Cty TNHH Trung Tiến Công Ty TNHH Thương 11/17/2010 43 1049.34 602.26 86,889,384
Mại Vận Tải Nghiêm 11/18/2010 49 1174.8 670.31 101,265,174
Minh
1TT6 1NM 11/19/2010 39 935.12 529.37 72,695,613
11/20/2010 35 873.61 510.78 76,221,186
11/21/2010 45 1183.62 685.35 103,605,296
11/22/2010 10 272.12 164.88 25,278,149
11/23/2010 43 1072.26 618.91 88,675,433
11/24/2010 20 528.54 303.3 44,730,573
11/25/2010 0 0 0 0
11/26/2010 0 0 0 0
11/27/2010 0 0 0 0
11/28/2010 0 0 0 0
11/29/2010 0 0 0 0
11/30/2010 0 0 0 0
Đơn giá / Tỉ lệ % Tiền hàng Tiền thanh
Tên SP Số tấn Số khối
tấn giảm giá (chưa thuế) toán (có thuế)
Đá 0x4 A 22.87 12.04 73,800 5% 1,603,416 1,763,758
Đá 1X2 25.29 15.52 112,900 5% 2,712,479 2,983,727
Đá 0x4 A 25.37 13.35 73,800 5% 1,778,691 1,956,560
Đá 0X4 A 21.18 11.15 73,800 0% 1,563,084 1,719,392
Đá 5x7 29.23 17.72 74,600 5% 2,071,530 2,278,683
Đá 4X6 CB 20.81 12.61 74,600 5% 1,474,805 1,622,286
Đá 1X2 18.51 11.36 112,900 10% 1,880,801 2,068,881
Đá 5X7 26.94 16.33 74,600 5% 1,909,238 2,100,162
Đá 0X4 A 29.03 15.28 73,800 10% 1,928,173 2,120,990
Đá 1x2 25.68 15.75 112,900 5% 2,754,308 3,029,739
Đá 1x2 26.7 16.38 112,900 5% 2,863,709 3,150,080
Đá 10x22 26.71 16.39 118,500 0% 3,165,135 3,481,649
Đá 4x6 CB 21.9 13.27 74,600 5% 1,552,053 1,707,258
Đá 1X2 27.78 17.04 112,900 5% 2,979,544 3,277,498
Đá 0x4 A 30.08 15.83 73,800 0% 2,219,904 2,441,894
Đá Mi Bụi 21.93 12.53 72,900 0% 1,598,697 1,758,567
Đá 0x4 A 21.28 11.2 73,800 5% 1,491,941 1,641,135
Đá 1x2 25.53 15.66 112,900 5% 2,738,220 3,012,042
Đá 1x2 25.99 15.94 112,900 5% 2,787,557 3,066,313
Đá 1x2 26.45 16.23 112,900 5% 2,836,895 3,120,585
Đá 0x4 Đ 33.94 17.86 65,300 0% 2,216,282 2,437,910
Đá 0x4 Đ 31.88 16.78 65,300 0% 2,081,764 2,289,940

Tiền thanh toán

56,650,744
125,092,470
100,306,169
101,370,310
107,999,171
95,373,432
109,652,479
58,145,155
90,936,658
100,703,603
95,879,844
77,215,055
97,716,349
85,305,425
40,332,449
109,737,169
95,578,328
111,391,696
79,965,175
83,843,308
113,965,829
27,805,965
97,542,982
49,203,630
0
0
0
0
0
0

You might also like