You are on page 1of 113

Tổng công ty CN mỏ Việt Bắc TKV - CTCP

Công ty CP sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị VVMI

DANH MỤC TK 131 " PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG "
6 THÁNG ĐẦU NĂM 2017

STT Tên đơn vị Trang số


1 Nhà máy xi măng La Hiên 1
2 Công ty cổ phần xi măng Tân Quang 4
3 Công ty CP than Cao Sơn 6
4 Công ty than Đèo Nai 14
5 Công ty than Thống Nhất 19
6 Công ty than Cọc Sáu 22
7 Công ty than Mạo Khê 24
8 Công ty than Dương Huy 27
9 Công ty TNHH than Nam Mẫu 31
10 Công ty than Hà Lầm 32
11 Công ty than Mông Dương 34
12 Công ty TNHH than Hồng Thái 38
13 Công ty than Khe Chàm 41
14 Cty CP Than Vàng Danh 47
15 Công ty CP nhiệt điện Cẩm Phả 49
16 Công ty TNHH DV và TM Gia Lê 51
17 Công ty cổ phần cơ khí và thiết bị áp lực - VVMI 53
18 Công ty cổ phần sản xuất và TM Quốc Khánh 55
19 Công ty CP ĐT & TM Tín Nghĩa Hiệp 57
STT Tên đơn vị Trang số
20 Công ty TNHH MTV Than Hòn Gai 59
21 Công ty than Uông Bí 63
22 Công ty Khang Minh 64
23 Công ty Tuyển than Cửa Ông 65
24 Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh thương mại Tân Tiến 67
25 Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng 69
26 Công ty than Hạ Long 71
27 Nguyễn Chí Phú 74
28 Đỗ Thị Thanh Vân 78
29 Lưu Quang Hùng 80
30 Công ty than Na Dương - VVMI 81
31 Công ty TNHH MTV thương mại dịch vụ Ngọc Linh 82
32 Công ty CP than Núi Béo - Vinacomin 83
33 Lê Thị Bích Ngọc 85
34 Công ty nhôm Đăk Nông - TKV 86
35 Phạm Quốc Khánh 87

Người lập

Vũ Thị Minh
STT Tên đơn vị Trang số
Tên Khách hàng : CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG LA HIÊN

Địa chỉ : La Hiên-Võ Nhai-Thái Nguyên


Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số c.từ Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 10 079 044 498
Tháng 1 -2017
0069233 1/12/2017 xuất bán vỏ bao 33311 230 000 000
0069233 1/12/2017 xuất bán vỏ bao 5112 2 300 000 000
0069265 1/21/2017 xuất bán vỏ bao 33311 108 500 000
0069265 1/21/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 085 000 000
005 1/24/2017 Trả tiền mua hàng 1122 2 979 745 052
Bù trừ công nợ với Công ty CP XM La Hiên
001 1/31/2017 VVMI 3311 131 300 000
Cộng phát sinh 3 723 500 000 3 111 045 052
Dư cuối kỳ 10 691 499 446
Tháng 2 năm 2017
0069321 2/10/2017 xuất bán vỏ bao 33311 137 000 000
0069321 2/10/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 370 000 000
0069350 2/20/2017 xuất bán vỏ bao 33311 142 500 000
0069350 2/20/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 425 000 000
017 2/27/2017 Trả tiền mua hàng 1122 6 000 000 000
Bù trừ công nợ với Công ty CP XM La Hiên
002 2/28/2017 VVMI 3311 99 450 000
0069386 2/28/2017 xuất bán vỏ bao 33311 152 500 000
0069386 2/28/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 525 000 000
Cộng PS 4 752 000 000 6 099 450 000
Dư cuối kỳ 9 344 049 446
Tháng 3 năm 2017
0069428 3/10/2017 xuất bán vỏ bao 33311 247 000 000
0069428 3/10/2017 xuất bán vỏ bao 5112 2 470 000 000
0069444 3/20/2017 xuất bán vỏ bao 33311 185 500 000
0069444 3/20/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 855 000 000

Trang 1
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số c.từ Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
046 3/31/2017 Trả tiền mua hàng 1122 4 500 000 000
Bù trừ công nợ với Công ty CP XM La Hiên
003 3/31/2017 VVMI 3311 160 065 000
0069471 3/31/2017 xuất bán vỏ bao 33311 197 500 000
0069471 3/31/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 975 000 000
Cộng PS 6 930 000 000 4 660 065 000
Dư cuối kỳ 11 613 984 446
Tháng 4 năm 2017
0069520 4/10/2017 xuất bán vỏ bao 33311 258 000 000
0069520 4/10/2017 xuất bán vỏ bao 5112 2 580 000 000
0069562 4/20/2017 Xuất vỏ bao 33311 170 000 000
0069562 4/20/2017 Xuất vỏ bao 5112 1 700 000 000
059 4/28/2017 Trả tiền mua hàng 1122 4 600 000 000
0069589 4/29/2017 xuất bán vỏ bao 33311 181 500 000
0069589 4/29/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 815 000 000
Bù trừ công nợ với Công ty CP XM La Hiên
004 4/30/2017 VVMI 3311 114 185 000
Cộng PS 6 704 500 000 4 714 185 000
Dư cuối kỳ 13 604 299 446
Tháng 5 năm 2017
0069618 5/10/2017 xuất bán vỏ bao 33311 224 000 000
0069618 5/10/2017 xuất bán vỏ bao 5112 2 240 000 000
0069656 5/20/2017 xuất bán vỏ bao 33311 175 500 000
0069656 5/20/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 755 000 000
085 5/31/2017 Trả tiền mua hàng 1122 7 000 000 000
Bù trừ công nợ với Công ty CP XM La Hiên
005 5/31/2017 VVMI 3311 195 020 001
0069689 5/31/2017 xuất bán vỏ bao 33311 164 000 000
0069689 5/31/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 640 000 000
Cộng PS 6 198 500 000 7 195 020 001
Dư cuối kỳ 12 607 779 445
Tháng 6/2017

Trang 2
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số c.từ Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069724 6/10/2017 xuất bán vỏ bao 33311 137 500 000
0069724 6/10/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 375 000 000
0069769 6/20/2017 xuất bán vỏ bao 33311 167 500 000
0069769 6/20/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 675 000 000
0130 6/30/2017 Trả tiền mua hàng 1122 6 400 000 000
Bù trừ công nợ với Công ty CP XM La Hiên
006 6/30/2017 VVMI 3311 141 910 000
0069800 6/30/2017 Xuất bán vỏ bao 33311 84 000 000
0069800 6/30/2017 Xuất bán vỏ bao 5112 840 000 000

Cộng PS 4 279 000 000 6 541 910 000


Dư cuối kỳ 10 344 869 445
Cộng phát sinh 6 tháng năm 2017 32 587 500 000 32 321 675 053
DƯ CUỐI KỲ 10 344 869 445
Cộng phát sinh cả kỳ 32 587 500 000 32 321 675 053
Dư cuối kỳ 10 344 869 445

Trang 3
1 649 510 000

Trang 4
Tên Khách hàng : CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG TÂN QUANG
Địa chỉ : Tràng Đà-Tuyên Quang
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 5 170 000 000
Tháng 1 -2017
0069232 1/12/2017 xuất bán vỏ bao 33311 82 500 000
0069232 1/12/2017 xuất bán vỏ bao 5112 825 000 000
004 1/17/2017 Trả tiền mua hàng 1122 3 190 000 000
Cộng PS 907 500 000 3 190 000 000
Dư cuối kỳ 2 887 500 000
Tháng 2 năm 2017
0069322 2/10/2017 xuất bán vỏ bao 33311 37 500 000
0069322 2/10/2017 xuất bán vỏ bao 5112 375 000 000
0069351 2/20/2017 xuất bán vỏ bao 33311 85 000 000
0069351 2/20/2017 xuất bán vỏ bao 5112 850 000 000
0069390 2/28/2017 xuất bán vỏ bao 33311 85 000 000
0069390 2/28/2017 xuất bán vỏ bao 5112 850 000 000
Cộng PS 2 282 500 000
Dư cuối kỳ 5 170 000 000
Tháng 3 năm 2017
0069429 3/10/2017 xuất bán vỏ bao 33311 70 000 000
0069429 3/10/2017 xuất bán vỏ bao 5112 700 000 000
0069445 3/20/2017 xuất bán vỏ bao 33311 70 000 000
0069445 3/20/2017 xuất bán vỏ bao 5112 700 000 000
06 3/30/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 980 000 000
0069477 3/31/2017 xuất bán vỏ bao 33311 140 000 000

Trang 4
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069477 3/31/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 400 000 000
Cộng PS 3 080 000 000 1 980 000 000
Dư cuối kỳ 6 270 000 000
Tháng 4 năm 2017
0069521 4/10/2017 xuất bán vỏ bao 33311 70 000 000
0069521 4/10/2017 xuất bán vỏ bao 5112 700 000 000
0069563 4/20/2017 Xuất vỏ bao 33311 35 000 000
0069563 4/20/2017 Xuất vỏ bao 5112 350 000 000
0069593 4/29/2017 xuất bán vỏ bao 33311 105 000 000
0069593 4/29/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 050 000 000
Cộng PS 2 310 000 000
Dư cuối kỳ 8 580 000 000
Tháng 5 năm 2017
016 5/17/2017 Trả tiền mua hàng 1124 907 500 000
019 5/26/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 347 500 000
0069695 5/31/2017 xuất bán vỏ bao 33311 190 368 736
0069695 5/31/2017 xuất bán vỏ bao 5112 1 903 687 364
Cộng PS 2 094 056 100 2 255 000 000
Dư cuối kỳ 8 419 056 100
Tháng 6/2017
022 6/13/2017 Trả tiền mua hàng 1124 4 015 000 000
0069807 6/30/2017 xuất bán vật tư 33311 95 778 162
0069807 6/30/2017 xuất bán vật tư 5112 957 781 621
Cộng PS 1 053 559 783 4 015 000 000
Dư cuối kỳ 5 457 615 883

Cộng phát sinh cả kỳ 11 727 615 883 11 440 000 000

Trang 5
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có

Dư cuối kỳ 5 457 615 883

Trang 6
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN CAO SƠN
Địa chỉ : Cẩm sơn-Cẩm phả-Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 883 381 500
Tháng 1 -2017
0069227 1/12/2017 xuất bán vật tư 33311 3 343 000
0069227 1/12/2017 xuất bán vật tư 5111 33 430 000
0069228 1/12/2017 xuất bán vật tư 33311 4 468 000
0069228 1/12/2017 xuất bán vật tư 5111 44 680 000
0069229 1/12/2017 xuất bán vật tư 33311 983 000
0069229 1/12/2017 xuất bán vật tư 5111 9 830 000
0069231 1/12/2017 xuất bán vật tư 33311 1 042 000
0069231 1/12/2017 xuất bán vật tư 5111 10 420 000
0069234 1/12/2017 xuất bán vật tư 33311 21 797 800
0069234 1/12/2017 xuất bán vật tư 5111 217 978 000
0069244 1/18/2017 xuất bán vật tư 33311 1 090 000
0069244 1/18/2017 xuất bán vật tư 5111 10 900 000
001 1/20/2017 Trả tiền mua hàng 1126 800 000 000
0069259 1/21/2017 xuất bán vật tư 33311 2 800 000
0069259 1/21/2017 xuất bán vật tư 5111 28 000 000
0069260 1/21/2017 xuất bán vật tư 33311 1 005 000
0069260 1/21/2017 xuất bán vật tư 5111 10 050 000
0069262 1/21/2017 xuất bán vật tư 33311 3 479 500
0069262 1/21/2017 xuất bán vật tư 5111 34 795 000
Cộng phát sinh 440 091 300 800 000 000
Dư cuối kỳ 523 472 800
Tháng 2 năm 2017

Trang 6
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069300 2/6/2017 xuất bán vật tư 33311 3 280 800
0069300 2/6/2017 xuất bán vật tư 5111 32 808 000
0069301 2/6/2017 xuất bán vật tư 33311 720 000
0069301 2/6/2017 xuất bán vật tư 5111 7 200 000
0069302 2/6/2017 xuất bán vật tư 33311 3 478 200
0069302 2/6/2017 xuất bán vật tư 5111 34 782 000
0069303 2/6/2017 xuất bán vật tư 33311 9 963 000
0069303 2/6/2017 xuất bán vật tư 5111 99 630 000
0069308 2/8/2017 xuất bán vật tư 33311 9 965 000
0069308 2/8/2017 xuất bán vật tư 5111 99 650 000
0069309 2/8/2017 xuất bán vật tư 33311 487 000
0069309 2/8/2017 xuất bán vật tư 5111 4 870 000
0069310 2/8/2017 xuất bán vật tư 33311 7 474 800
0069310 2/8/2017 xuất bán vật tư 5111 74 748 000
0069316 2/10/2017 xuất bán vật tư 33311 808 000
0069316 2/10/2017 xuất bán vật tư 5111 8 080 000
0069317 2/10/2017 xuất bán vật tư 33311 391 200
0069317 2/10/2017 xuất bán vật tư 5111 3 912 000
0069318 2/10/2017 xuất bán vật tư 33311 2 557 000
0069318 2/10/2017 xuất bán vật tư 5111 25 570 000
0069319 2/10/2017 xuất bán vật tư 33311 747 000
0069319 2/10/2017 xuất bán vật tư 5111 7 470 000
0069332 2/14/2017 xuất bán vật tư 33311 71 897 700
0069332 2/14/2017 xuất bán vật tư 5111 718 977 000
0069354 2/21/2017 xuất bán vật tư 33311 7 280 000
0069354 2/21/2017 xuất bán vật tư 5111 72 800 000
012 2/23/2017 Trả tiền mua hàng 1122 400 000 000

Trang 7
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069362 2/23/2017 xuất bán vật tư 33311 2 190 000
0069362 2/23/2017 xuất bán vật tư 5111 21 900 000
0069363 2/23/2017 xuất bán vật tư 33311 865 000
0069363 2/23/2017 xuất bán vật tư 5111 8 650 000
0069365 2/23/2017 xuất bán vật tư 33311 1 968 000
0069365 2/23/2017 xuất bán vật tư 5111 19 680 000
0069367 2/23/2017 xuất bán vật tư 33311 1 048 000
0069367 2/23/2017 xuất bán vật tư 5111 10 480 000
0069368 2/23/2017 xuất bán vật tư 33311 821 600
0069368 2/23/2017 xuất bán vật tư 5111 8 216 000
0069369 2/23/2017 xuất bán vật tư 33311 638 500
0069369 2/23/2017 xuất bán vật tư 5111 6 385 000
Cộng phát sinh 1 392 388 800 400 000 000
Dư cuối kỳ 1 515 861 600
Tháng 3 năm 2017
0069405 3/6/2017 xuất bán vật tư 33311 6 910 500
0069405 3/6/2017 xuất bán vật tư 5111 69 105 000
0069406 3/6/2017 xuất bán vật tư 33311 6 000 500
0069406 3/6/2017 xuất bán vật tư 5111 60 005 000
0069407 3/6/2017 xuất bán vật tư 33311 10 920 000
0069407 3/6/2017 xuất bán vật tư 5111 109 200 000
0069408 3/6/2017 xuất bán vật tư 33311 1 092 000
0069408 3/6/2017 xuất bán vật tư 5111 10 920 000
0069409 3/6/2017 xuất bán vật tư 33311 5 110 000
0069409 3/6/2017 xuất bán vật tư 5111 51 100 000
0069418 3/9/2017 xuất bán vật tư 33311 1 855 200
0069418 3/9/2017 xuất bán vật tư 5111 18 552 000

Trang 8
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069419 3/9/2017 xuất bán vật tư 33311 1 614 900
0069419 3/9/2017 xuất bán vật tư 5111 16 149 000
0069421 3/9/2017 xuất bán vật tư 33311 5 354 000
0069421 3/9/2017 xuất bán vật tư 5111 53 540 000
0069422 3/9/2017 xuất bán vật tư 33311 2 297 500
0069422 3/9/2017 xuất bán vật tư 5111 22 975 000
0069423 3/9/2017 xuất bán vật tư 33311 58 417 295
0069423 3/9/2017 xuất bán vật tư 5111 584 172 950
0069425 3/9/2017 xuất bán vật tư 33311 2 689 200
0069425 3/9/2017 xuất bán vật tư 5111 26 892 000
027 3/12/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 000 000 000
0069437 3/20/2017 xuất bán vật tư 33311 2 361 000
0069437 3/20/2017 xuất bán vật tư 5111 23 610 000
0069438 3/20/2017 xuất bán vật tư 33311 510 000
0069438 3/20/2017 xuất bán vật tư 5111 5 100 000
0069455 3/27/2017 xuất bán vật tư 33311 703 200
0069455 3/27/2017 xuất bán vật tư 5111 7 032 000
0069456 3/27/2017 xuất bán vật tư 33311 2 297 500
0069456 3/27/2017 xuất bán vật tư 5111 22 975 000
Cộng phát sinh 1 189 460 745 1 000 000 000
Dư cuối kỳ 1 705 322 345
Tháng 4 năm 2017
0069489 4/4/2017 xuất bán vật tư 33311 26 463 500
0069489 4/4/2017 xuất bán vật tư 5111 264 635 000
0069490 4/4/2017 xuất bán vật tư 33311 150 000
0069490 4/4/2017 xuất bán vật tư 5111 1 500 000
0069491 4/4/2017 xuất bán vật tư 33311 72 000

Trang 9
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069491 4/4/2017 xuất bán vật tư 5111 720 000
0069531 4/13/2017 xuất bán vật tư 33311 530 000
0069531 4/13/2017 xuất bán vật tư 5111 5 300 000
0069532 4/13/2017 xuất bán vật tư 33311 1 011 500
0069532 4/13/2017 xuất bán vật tư 5111 10 115 000
0069533 4/13/2017 xuất bán vật tư 33311 3 689 000
0069533 4/13/2017 xuất bán vật tư 5111 36 890 000
0069534 4/13/2017 xuất bán vật tư 33311 10 691 000
0069534 4/13/2017 xuất bán vật tư 5111 106 910 000
0069546 4/17/2017 Xuất vật tư 33311 6 572 000
0069546 4/17/2017 Xuất vật tư 5111 65 720 000
0069547 4/17/2017 Xuất vật tư 33311 13 794 200
0069547 4/17/2017 Xuất vật tư 5111 137 942 000
0069548 4/17/2017 Xuất vật tư 33311 612 000
0069548 4/17/2017 Xuất vật tư 5111 6 120 000
0069549 4/17/2017 Xuất vật tư 33311 805 000
0069549 4/17/2017 Xuất vật tư 5111 8 050 000
0069550 4/17/2017 Xuất vật tư 33311 284 800
0069550 4/17/2017 Xuất vật tư 5111 2 848 000
0069551 4/17/2017 Xuất vật tư 33311 483 000
0069551 4/17/2017 Xuất vật tư 5111 4 830 000
0069552 4/17/2017 Xuất vật tư 33311 5 344 400
0069552 4/17/2017 Xuất vật tư 5111 53 444 000
0069557 4/19/2017 Xuất vật tư 33311 1 813 000
0069557 4/19/2017 Xuất vật tư 5111 18 130 000
0069559 4/19/2017 Xuất vật tư 33311 14 560 000
0069559 4/19/2017 Xuất vật tư 5111 145 600 000

Trang 10
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069560 4/19/2017 Xuất vật tư 33311 1 978 500
0069560 4/19/2017 Xuất vật tư 5111 19 785 000
054 4/24/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 000 000 000
0069579 4/26/2017 xuất bán vật tư 33311 932 400
0069579 4/26/2017 xuất bán vật tư 5111 9 324 000
0069580 4/26/2017 xuất bán vật tư 33311 640 000
0069580 4/26/2017 xuất bán vật tư 5111 6 400 000
0069581 4/26/2017 xuất bán vật tư 33311 8 295 600
0069581 4/26/2017 xuất bán vật tư 5111 82 956 000
Cộng phát sinh 1 085 940 900 1 000 000 000
Dư cuối kỳ 1 791 263 245
Tháng 5 năm 2017
066 5/8/2017 Trả tiền mua hàng 1122 300 000 000
0069609 5/9/2017 xuất bán vật tư 33311 2 482 000
0069609 5/9/2017 xuất bán vật tư 5111 24 820 000
0069610 5/9/2017 xuất bán vật tư 33311 1 216 100
0069610 5/9/2017 xuất bán vật tư 5111 12 161 000
0069611 5/9/2017 xuất bán vật tư 33311 2 403 400
0069611 5/9/2017 xuất bán vật tư 5111 24 034 000
074 5/11/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 000 000 000
0069625 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 1 347 400
0069625 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 13 474 000
0069626 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 408 000
0069626 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 4 080 000
0069627 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 4 153 600
0069627 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 41 536 000
0069628 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 1 817 400

Trang 11
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069628 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 18 174 000
0069629 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 570 000
0069629 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 5 700 000
0069630 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 9 416 400
0069630 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 94 164 000
0069638 5/15/2017 xuất bán vật tư 33311 1 455 000
0069638 5/15/2017 xuất bán vật tư 5111 14 550 000
0069640 5/16/2017 xuất bán vật tư 33311 30 290 500
0069640 5/16/2017 xuất bán vật tư 5111 302 905 000
0069663 5/24/2017 xuất bán vật tư 33311 1 116 000
0069663 5/24/2017 xuất bán vật tư 5111 11 160 000
0069664 5/24/2017 xuất bán vật tư 33311 804 600
0069664 5/24/2017 xuất bán vật tư 5111 8 046 000
0069665 5/24/2017 xuất bán vật tư 33311 679 600
0069665 5/24/2017 xuất bán vật tư 5111 6 796 000
0069666 5/24/2017 xuất bán vật tư 33311 504 000
0069666 5/24/2017 xuất bán vật tư 5111 5 040 000
Cộng phát sinh 645 304 000 1 300 000 000
Dư cuối kỳ 1 136 567 245
Tháng 6/2017
0069703 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 7 591 200
0069703 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 75 912 000
0069704 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 145 000
0069704 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 1 450 000
0069706 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 1 725 000
0069706 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 17 250 000
0069707 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 15 057 000

Trang 12
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069707 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 150 570 000
0069708 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 4 457 000
0069708 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 44 570 000
0069709 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 932 600
0069709 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 9 326 000
0069725 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 4 428 000
0069725 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 44 280 000
0069726 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 2 242 500
0069726 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 22 425 000
0069727 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 1 086 000
0069727 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 10 860 000
0069728 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 10 920 000
0069728 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 109 200 000
0069729 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 2 252 400
0069729 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 22 524 000
0069730 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 1 772 500
0069730 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 17 725 000
0069731 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 5 975 800
0069731 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 59 758 000
0069732 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 3 621 900
0069732 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 36 219 000
0069757 6/16/2017 xuất bán vật tư 33311 825 000
0069757 6/16/2017 xuất bán vật tư 5111 8 250 000
0069759 6/16/2017 xuất bán vật tư 33311 167 000
0069759 6/16/2017 xuất bán vật tư 5111 1 670 000
0069760 6/16/2017 xuất bán vật tư 33311 856 000
0069760 6/16/2017 xuất bán vật tư 5111 8 560 000

Trang 13
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069762 6/16/2017 xuất bán vật tư 33311 3 497 500
0069762 6/16/2017 xuất bán vật tư 5111 34 975 000
0108 6/19/2017 Trả tiền mua hàng 1122 700 000 000
0123 6/29/2017 Trả tiền mua hàng 1122 500 000 000
Cộng phát sinh 743 076 400 1 200 000 000
Dư cuối kỳ 679 643 645

Cộng phát sinh cả kỳ 5 496 262 145 5 700 000 000

Dư cuối kỳ 679 643 645

Trang 14
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN ĐÈO NAI
Địa chỉ : Cẩm Tây-Cẩm Phả-Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 241 249 300
Tháng 1 -2017
001 1/4/2017 Trả tiền mua hàng 1122 793 352 600
0069217 1/5/2017 xuất bán vật tư 33311 5 220 000
0069217 1/5/2017 xuất bán vật tư 5111 52 200 000
0069218 1/5/2017 xuất bán vật tư 33311 18 240 000
0069218 1/5/2017 xuất bán vật tư 5111 182 400 000
0069222 1/9/2017 xuất bán vật tư 33311 13 310 200
0069222 1/9/2017 xuất bán vật tư 5111 133 102 000
0069236 1/16/2017 xuất bán vật tư 33311 2 178 700
0069236 1/16/2017 xuất bán vật tư 5111 21 787 000
0069241 1/18/2017 xuất bán vật tư 33311 350 900
0069241 1/18/2017 xuất bán vật tư 5111 3 509 000
0069242 1/18/2017 xuất bán vật tư 33311 8 820 800
0069242 1/18/2017 xuất bán vật tư 5111 88 208 000
002 1/20/2017 Trả tiền mua hàng 1126 142 098 000
0069275 1/24/2017 xuất bán vật tư 33311 13 968 000
0069275 1/24/2017 xuất bán vật tư 5111 139 680 000
Cộng phát sinh 682 974 600 935 450 600
Dư cuối kỳ 988 773 300
Tháng 2 năm 2017
0069296 2/3/2017 xuất bán vật tư 33311 1 159 500
0069296 2/3/2017 xuất bán vật tư 5111 11 595 000
0069311 2/9/2017 xuất bán vật tư 33311 3 654 000
0069311 2/9/2017 xuất bán vật tư 5111 36 540 000

Trang 14
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069312 2/9/2017 xuất bán vật tư 33311 11 647 200
0069312 2/9/2017 xuất bán vật tư 5111 116 472 000
0069314 2/10/2017 xuất bán vật tư 33311 15 624 200
0069314 2/10/2017 xuất bán vật tư 5111 156 242 000
0069315 2/10/2017 xuất bán vật tư 33311 2 776 800
0069315 2/10/2017 xuất bán vật tư 5111 27 768 000
0069320 2/10/2017 xuất bán vật tư 33311 1 821 000
0069320 2/10/2017 xuất bán vật tư 5111 18 210 000
0069323 2/13/2017 xuất bán vật tư 33311 7 397 700
0069323 2/13/2017 xuất bán vật tư 5111 73 977 000
0069331 2/14/2017 xuất bán vật tư 33311 13 968 000
0069331 2/14/2017 xuất bán vật tư 5112 139 680 000
0069352 2/21/2017 xuất bán vật tư 33311 979 200
0069352 2/21/2017 xuất bán vật tư 5111 9 792 000
0069353 2/21/2017 xuất bán vật tư 33311 1 867 600
0069353 2/21/2017 xuất bán vật tư 5111 18 676 000
Cộng phát sinh 669 847 200
Dư cuối kỳ 1 658 620 500
Tháng 3 năm 2017
0069395 3/1/2017 xuất bán vật tư 33311 23 280 000
0069395 3/1/2017 xuất bán vật tư 5111 232 800 000
021 3/2/2017 Trả tiền mua hàng 1122 511 274 400
0069412 3/7/2017 xuất bán vật tư 33311 9 678 000
0069412 3/7/2017 xuất bán vật tư 5111 96 780 000
0069415 3/7/2017 xuất bán vật tư 33311 7 318 600
0069415 3/7/2017 xuất bán vật tư 5111 73 186 000
0069417 3/9/2017 xuất bán vật tư 33311 640 500
0069417 3/9/2017 xuất bán vật tư 5111 6 405 000

Trang 15
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069432 3/14/2017 xuất bán vật tư 33311 2 620 000
0069432 3/14/2017 xuất bán vật tư 5111 26 200 000
035 3/22/2017 Trả tiền mua hàng 1122 454 475 000
0069453 3/23/2017 xuất bán vật tư 33311 3 537 000
0069453 3/23/2017 xuất bán vật tư 5111 35 370 000
039 3/30/2017 Trả tiền mua hàng 1122 301 527 600
Cộng phát sinh 517 815 100 1 267 277 000
Dư cuối kỳ 909 158 600
Tháng 4 năm 2017
0069493 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 13 672 800
0069493 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 136 728 000
0069513 4/10/2017 xuất bán vật tư 33311 6 852 600
0069513 4/10/2017 xuất bán vật tư 5111 68 526 000
0069514 4/10/2017 xuất bán vật tư 33311 23 280 000
0069514 4/10/2017 xuất bán vật tư 5111 232 800 000
0069515 4/10/2017 xuất bán vật tư 33311 10 557 200
0069515 4/10/2017 xuất bán vật tư 5111 105 572 000
0069516 4/10/2017 xuất bán vật tư 33311 2 907 800
0069516 4/10/2017 xuất bán vật tư 5111 29 078 000
0069522 4/11/2017 xuất bán vật tư 33311 2 717 200
0069522 4/11/2017 xuất bán vật tư 5111 27 172 000
0069530 4/13/2017 xuất bán vật tư 33311 1 183 600
0069530 4/13/2017 xuất bán vật tư 5111 11 836 000
0069541 4/14/2017 xuất bán vật tư 33311 4 096 400
0069541 4/14/2017 xuất bán vật tư 5111 40 964 000
0069564 4/21/2017 xuất bán vật tư 33311 3 626 800
0069564 4/21/2017 xuất bán vật tư 5111 36 268 000
0069574 4/24/2017 xuất bán vật tư 33311 6 178 200

Trang 16
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069574 4/24/2017 xuất bán vật tư 5111 61 782 000
058 4/28/2017 Trả tiền mua hàng 1122 418 772 500
Cộng phát sinh 825 798 600 418 772 500
Dư cuối kỳ 1 316 184 700
Tháng 5 năm 2017
0069599 5/4/2017 xuất bán vật tư 33311 12 129 200
0069599 5/4/2017 xuất bán vật tư 5111 121 292 000
0069614 5/10/2017 xuất bán vật tư 33311 2 862 000
0069614 5/10/2017 xuất bán vật tư 5111 28 620 000
0069615 5/10/2017 xuất bán vật tư 33311 5 045 400
0069615 5/10/2017 xuất bán vật tư 5111 50 454 000
0069616 5/10/2017 xuất bán vật tư 33311 864 800
0069616 5/10/2017 xuất bán vật tư 5111 8 648 000
0069621 5/11/2017 xuất bán vật tư 33311 13 968 000
0069621 5/11/2017 xuất bán vật tư 5111 139 680 000
0069622 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 475 600
0069622 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 4 756 000
0069632 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 1 862 000
0069632 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 18 620 000
0069633 5/12/2017 xuất bán vật tư 33311 1 656 000
0069633 5/12/2017 xuất bán vật tư 5111 16 560 000
0069639 5/15/2017 xuất bán vật tư 33311 1 964 000
0069639 5/15/2017 xuất bán vật tư 5111 19 640 000
0069650 5/18/2017 xuất bán vật tư 33311 5 634 800
0069650 5/18/2017 xuất bán vật tư 5111 56 348 000
0069651 5/18/2017 xuất bán vật tư 33311 632 800
0069651 5/18/2017 xuất bán vật tư 5111 6 328 000
0069673 5/25/2017 xuất bán vật tư 33311 13 968 000

Trang 17
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069673 5/25/2017 xuất bán vật tư 5111 139 680 000
0069684 5/31/2017 xuất bán vật tư 33311 1 590 800
0069684 5/31/2017 xuất bán vật tư 5111 15 908 000
Cộng phát sinh 689 187 400
Dư cuối kỳ 2 005 372 100
Tháng 6/2017
0069697 6/2/2017 xuất bán vật tư 33311 10 128 000
0069697 6/2/2017 xuất bán vật tư 5111 101 280 000
092 6/5/2017 Trả tiền mua hàng 1122 444 515 800
0069702 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 6 072 600
0069702 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 60 726 000
0069716 6/7/2017 xuất bán vật tư 33311 13 968 000
0069716 6/7/2017 xuất bán vật tư 5111 139 680 000
0069749 6/15/2017 xuất bán vật tư 33311 3 388 000
0069749 6/15/2017 xuất bán vật tư 5111 33 880 000
0069750 6/15/2017 xuất bán vật tư 33311 2 554 000
0069750 6/15/2017 xuất bán vật tư 5111 25 540 000
0069775 6/23/2017 xuất bán vật tư 33311 1 105 600
0069775 6/23/2017 xuất bán vật tư 5111 11 056 000
Cộng phát sinh 409 378 200 444 515 800
Dư cuối kỳ 1 970 234 500

Cộng phát sinh cả kỳ 3 795 001 100 3 066 015 900

Dư cuối kỳ 1 970 234 500

Trang 18
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN THỐNG NHẤT
Địa chỉ : Cẩm Đông-Cẩm Phả-Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 177 648 925
Tháng 1 -2017
0069268 1/23/2017 xuất bán vật tư 33311 23 261 615
0069268 1/23/2017 xuất bán vật tư 5111 232 616 150
0069269 1/23/2017 xuất bán vật tư 33311 73 430 335
0069269 1/23/2017 xuất bán vật tư 5111 734 303 350
0069277 1/24/2017 xuất bán lươi thép 33311 17 996 610
0069277 1/24/2017 xuất bán lươi thép 5112 179 966 100
Cộng phát sinh 1 261 574 160
Dư cuối kỳ 2 439 223 085
Tháng 2 năm 2017
0069383 2/28/2017 xuất bán vật tư 33311 12 599 665
0069383 2/28/2017 xuất bán vật tư 5111 125 996 650
0069385 2/28/2017 xuất bán dây thép 33311 11 666 190
0069385 2/28/2017 xuất bán dây thép 5112 116 661 900
Cộng phát sinh 266 924 405
Dư cuối kỳ 2 706 147 490
Tháng 3 năm 2017
023 3/7/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 021 670 118
04 3/29/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 031 703 107
0069470 3/31/2017 xuất bán vật tư 33311 88 586 100
0069470 3/31/2017 xuất bán vật tư 5111 885 861 000
0069480 3/31/2017 xuất bán lưới thép 33311 11 250 000
0069480 3/31/2017 xuất bán lưới thép 5112 112 500 000

Trang 19
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Cộng phát sinh 1 098 197 100 2 053 373 225
Dư cuối kỳ 1 750 971 365
Tháng 4 năm 2017
057 4/27/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 516 191 689
0069584 4/27/2017 Xuất vật tư 33311 10 338 900
0069584 4/27/2017 Xuất vật tư 5111 103 389 000
0069585 4/27/2017 xuất bán vật tư 33311 99 830 000
0069585 4/27/2017 xuất bán vật tư 5111 998 300 000
0069590 4/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 20 095 890
0069590 4/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 200 958 900
Cộng phát sinh 1 432 912 690 1 516 191 689
Dư cuối kỳ 1 667 692 366
Tháng 5 năm 2017
0069675 5/26/2017 xuất bán vật tư 33311 20 000
0069675 5/26/2017 xuất bán vật tư 5111 200 000
0069676 5/26/2017 xuất bán vật tư 33311 94 042 700
0069676 5/26/2017 xuất bán vật tư 5111 940 427 000
0069682 5/30/2017 xuất bán lưới thép 33311 23 850 000
0069682 5/30/2017 xuất bán lưới thép 5112 238 500 000
Cộng phát sinh 1 297 039 700
Dư cuối kỳ 2 964 732 066
Tháng 6/2017
020 6/6/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 389 925 309
0069772 6/21/2017 xuất bán vật tư 33311 1 955 500
0069772 6/21/2017 xuất bán vật tư 5111 19 555 000
0069773 6/21/2017 xuất bán vật tư 33311 51 250 000
0069773 6/21/2017 xuất bán vật tư 5111 512 500 000

Trang 20
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069782 6/23/2017 xuất bán vật tư 33311 1 716 800
0069782 6/23/2017 xuất bán vật tư 5111 17 168 000
023 6/29/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 003 649 009
0069801 6/30/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 360 000
0069801 6/30/2017 xuất bán lưới thép 5112 63 600 000
Cộng phát sinh 674 105 300 2 393 574 318
Dư cuối kỳ 1 245 263 048

Cộng phát sinh cả kỳ 6 030 753 355 5 963 139 232

Dư cuối kỳ 1 245 263 048

Trang 21
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN CỌC SÁU
Địa chỉ : Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 750 565 320
Tháng 1 -2017
0069272 1/23/2017 xuất bán vật tưu 33311 48 510 800
0069272 1/23/2017 xuất bán vật tưu 5111 485 108 000
0069273 1/23/2017 xuất bán vật tư 33311 3 880 800
0069273 1/23/2017 xuất bán vật tư 5111 38 808 000
Cộng phát sinh 576 307 600
Dư cuối kỳ 1 326 872 920
Tháng 2 -2017
Không phát sinh
Cộng phát sinh
Dư cuối kỳ 1 326 872 920
Tháng 3-2017
020 3/1/2017 Trả tiền mua hàng 1122 500 000 000
032 3/16/2017 Trả tiền mua hàng 1122 500 000 000

Cộng phát sinh 1 000 000 000


Dư cuối kỳ 326 872 920
Tháng 4 năm 2017
Không phát sinh
Cộng phát sinh
Dư cuối kỳ 326 872 920
Tháng 5 năm 2017
071 5/11/2017 Trả tiền mua hàng 1122 300 000 000
0069667 5/25/2017 Xuất bán vật tư 33311 5 535 000
0069667 5/25/2017 Xuất bán vật tư 5111 55 350 000

Trang 22
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Cộng phát sinh 60 885 000 300 000 000
Dư cuối kỳ 87 757 920
Tháng 6/2017
0069786 6/28/2017 xuất bán vật tư 33311 8 177 040
0069786 6/28/2017 xuất bán vật tư 5111 81 770 400
0069795 6/29/2017 xuất bán vật tư 33311 5 701 050
0069795 6/29/2017 xuất bán vật tư 5111 57 010 500
Cộng phát sinh 152 658 990
Dư cuối kỳ 240 416 910
Cộng phát sinh cả kỳ 789 851 590 1 300 000 000
Dư cuối kỳ 240 416 910

Trang 23
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN MẠO KHÊ
Địa chỉ : Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư đến 31/12/2016 222 750 000
Tháng 1 năm 2017
0069252 1/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 23 994 600

0069252 1/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 239 946 000
Cộng PS 263 940 600
Dư cuối kỳ 486 690 600
Tháng 2 năm 2017
0069298 2/6/2017 xuất bán lưới thép 33311 573 480

0069298 2/6/2017 xuất bán lưới thép 5112 5 734 800

0069305 2/7/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 123 600

0069305 2/7/2017 xuất bán lưới thép 5112 61 236 000

0069313 2/9/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 748 000

0069313 2/9/2017 xuất bán lưới thép 5112 87 480 000

009 2/10/2017 Trả tiền mua hàng 1122 222 750 000

0069382 2/28/2017 xuất bán dây thép 33311 17 910 000

0069382 2/28/2017 xuất bán dây thép 5112 179 100 000
Cộng PS 366 905 880 222 750 000
Dư cuối kỳ 630 846 480
Tháng 3 năm 2017
0069433 3/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 13 623 150

0069433 3/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 136 231 500

Trang 24
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069461 3/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 21 570 000

0069461 3/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 215 700 000
Cộng PS 387 124 650
Dư cuối kỳ 1 017 971 130
Tháng 4 năm 2017
0069519 4/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 20 237 100

0069519 4/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 202 371 000

0069554 4/18/2017 Xuất lứoi 33311 9 316 380

0069554 4/18/2017 Xuất lứoi 5112 93 163 800


Cộng PS 325 088 280
Dư cuối kỳ 1 343 059 410
Tháng 5/2017
064 5/5/2017 Trả tiền mua hàng 1122 263 940 600

0069608 5/9/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 528 600

0069608 5/9/2017 xuất bán lưới thép 5112 125 286 000

076 5/11/2017 Trả tiền mua hàng 1122 366 905 880

0069634 5/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 10 205 000

0069634 5/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 102 050 000

088 5/31/2017 Trả tiền mua hàng 1122 149 854 650
Cộng PS 250 069 600 780 701 130
Dư cuối kỳ 812 427 880
Tháng 6/2017
097 6/8/2017 Trả tiền mua hàng 1122 237 270 000

0069720 6/8/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 594 000

Trang 25
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069720 6/8/2017 xuất bán lưới thép 5112 65 940 000

0069738 6/14/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 560 000

0069738 6/14/2017 xuất bán lưới thép 5112 125 600 000

0069766 6/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 10 108 602

0069766 6/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 101 086 020

0110 6/22/2017 Trả tiền mua hàng 1122 325 088 280

0069776 6/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 010 500

0069776 6/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 120 105 000
Cộng PS 454 004 122 562 358 280
Dư cuối kỳ 704 073 722
Cộng phát sinh năm 2 047 133 132 1 565 809 410
Dư cuối năm 704 073 722

Trang 26
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN DƯƠNG HUY
Địa chỉ : Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 670 949 875
Tháng 1 -2017
0069216 1/5/2017 xuất bán lưới thép 33311 19 500 000
0069216 1/5/2017 xuất bán lưới thép 5112 195 000 000
0069270 1/23/2017 xuất bán vật tư và lưới thép 33311 139 100 000
0069270 1/23/2017 xuất bán vật tư và lưới thép 5111 791 000 000
0069270 1/23/2017 xuất bán vật tư và lưới thép 5112 600 000 000
Cộng PS 1 744 600 000
Dư cuối kỳ 3 415 549 875
Tháng 2 năm 2017
0069333 2/14/2017 xuất bán vật tư 33311 9 540 000
0069333 2/14/2017 xuất bán vật tư 5111 95 400 000
0069373 2/24/2017 xuất bán lưới sắt 33311 63 546 000
0069373 2/24/2017 xuất bán lưới sắt 5112 635 460 000
0069374 2/24/2017 xuất bán vật tư 33311 45 985 600
0069374 2/24/2017 xuất bán vật tư 5111 459 856 000
0069384 2/28/2017 xuất bán vật tư 33311 37 770 400
0069384 2/28/2017 xuất bán vật tư 5111 377 704 000
Cộng PS 1 725 262 000
Dư cuối kỳ 5 140 811 875
Tháng 3 năm 2017
0069398 3/2/2017 xuất bán lưới thép 33311 31 002 000
0069398 3/2/2017 xuất bán lưới thép 5112 310 020 000
0069454 3/23/2017 xuất bán vật tư 33311 3 982 000

Trang 27
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069454 3/23/2017 xuất bán vật tư 5111 39 820 000
0069457 3/27/2017 xuất bán vật tư 33311 2 750 000
0069457 3/27/2017 xuất bán vật tư 5111 27 500 000
0069458 3/27/2017 xuất bán vật tư hàng hóa 33311 109 545 500
0069458 3/27/2017 xuất bán vật tư hàng hóa 5111 379 100 000
0069458 3/27/2017 xuất bán vật tư hàng hóa 5112 716 355 000
05 3/29/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 000 000 000
08 3/31/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 000 000 000
Cộng PS 1 620 074 500 2 000 000 000
Dư cuối kỳ 4 760 886 375
Tháng 4 năm 2017
0069457 4/1/2017 xuất bán vật tư 33311 350 000
0069457 4/1/2017 xuất bán vật tư 5111 3 500 000
0069487 4/4/2017 Xuất vật tư 33311 3 180 000
0069487 4/4/2017 Xuất vật tư 5111 31 800 000
0069492 4/4/2017 xuất bán lưới thép 33311 13 864 500
0069492 4/4/2017 xuất bán lưới thép 5112 138 645 000
09 4/8/2017 Trả tiền mua hàng 1124 1 000 000 000
0069524 4/11/2017 xuất bán lưới thép 33311 29 350 500
0069524 4/11/2017 xuất bán lưới thép 5112 293 505 000
0069553 4/17/2017 Xuất lứoi 33311 19 897 500
0069553 4/17/2017 Xuất lứoi 5112 198 975 000
0069556 4/18/2017 Xuất vật tư 33311 58 756 000
0069556 4/18/2017 Xuất vật tư 5111 587 560 000
0069567 4/21/2017 Xuất lưới thép 33311 18 870 000
0069567 4/21/2017 Xuất lưới thép 5112 188 700 000
0069586 4/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 210 000

Trang 28
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069586 4/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 122 100 000
Cộng PS 1 721 263 500 1 000 000 000
Dư cuối kỳ 5 482 149 875
Tháng 5 năm 2017
0069600 5/4/2017 xuất bán lưới thép 33311 9 672 000
0069600 5/4/2017 xuất bán lưới thép 5112 96 720 000
0069607 5/5/2017 xuất bán lưới thép 33311 27 255 780
0069607 5/5/2017 xuất bán lưới thép 5112 272 557 800
073 5/11/2017 Trả tiền mua hàng 1122 2 000 000 000
0069624 5/12/2017 xuất bán lưới thép 33311 20 002 200
0069624 5/12/2017 xuất bán lưới thép 5112 200 022 000
0069659 5/22/2017 xuất bán lưới thép 33311 24 851 700
0069659 5/22/2017 xuất bán lưới thép 5112 248 517 000
0069660 5/22/2017 xuất bán vật tư 33311 1 929 600
0069660 5/22/2017 xuất bán vật tư 5111 19 296 000
0069661 5/22/2017 xuất bán vật tư 33311 38 940 000
0069661 5/22/2017 xuất bán vật tư 5111 389 400 000
0069680 5/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 119 200
0069680 5/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 141 192 000
0069681 5/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 950 000
0069681 5/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 79 500 000
084 5/30/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 000 000 000
Cộng PS 1 591 925 280 3 000 000 000
Dư cuối kỳ 4 074 075 155
Tháng 6/2017
0069698 6/3/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 942 600
0069698 6/3/2017 xuất bán lưới thép 5112 129 426 000

Trang 29
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069721 6/9/2017 xuất bán lưới thép 33311 24 732 450
0069721 6/9/2017 xuất bán lưới thép 5112 247 324 500
0069736 6/13/2017 xuất bán vật tư 33311 38 940 000
0069736 6/13/2017 xuất bán vật tư 5111 389 400 000
0069737 6/13/2017 xuất bán lưới thép 33311 26 355 840
0069737 6/13/2017 xuất bán lưới thép 5112 263 558 400
0069768 6/20/2017 Xuất bán lưới thép 33311 11 766 000
0069768 6/20/2017 Xuất bán lưới thép 5112 117 660 000
6/23/2017 bù trừ công nợ qua tập đoàn 3388 3 544 732 610
0069777 6/23/2017 xuất bán vật tư 33311 20 100 000
0069777 6/23/2017 xuất bán vật tư 5111 201 000 000
0069792 6/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 11 265 150
0069792 6/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 112 651 500
0128 6/30/2017 Trả tiền mua hàng 1122 830 443 790
Cộng PS 1 607 122 440 4 375 176 400
Dư cuối kỳ 1 306 021 195
Cộng phát sinh cả kỳ 10 010 247 720 10 375 176 400
Dư cuối kỳ 1 306 021 195

Trang 30
3 469 862 000
3 469 862 000

Trang 31
Tên Khách hàng : CÔNG TY TNHH THAN NAM MẪU
Địa chỉ : Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 135 300 000
Tháng 1 -2017
Không phát sinh

Cộng phát sinh


Dư cuối kỳ 135 300 000
Tháng 2 năm 2017
Không phát sinh

Cộng phát sinh


Dư cuối kỳ 135 300 000
Tháng 3 năm 2017
Không phát sinh

Cộng phát sinh


Dư cuối kỳ 135 300 000
Tháng 4 năm 2017
Không phát sinh

Cộng phát sinh


Dư cuối kỳ 135 300 000
Tháng 5 năm 2017
Không phát sinh

Cộng phát sinh


Dư cuối kỳ 135 300 000
Tháng 6/2017
Không phát sinh

Cộng phát sinh

Trang 31
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Dư cuối kỳ 135 300 000
Cộng phát sinh cả kỳ
Dư cuối kỳ 135 300 000

Trang 32
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN HÀ LẦM
Địa chỉ : Hà Lầm-Hạ Long-Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 137 867 400
Tháng 1 -2017
003 1/17/2017 Trả tiền mua hàng 1122 137 867 400
0069250 1/19/2017 xuất bán lưới thép 33311 13 926 000
0069250 1/19/2017 xuất bán lưới thép 5112 139 260 000
Cộng phát sinh 153 186 000 137 867 400
Dư cuối kỳ 153 186 000
Tháng 2 năm 2017
0069340 2/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 22 810 785
0069340 2/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 228 107 850
Cộng phát sinh 250 918 635
Dư cuối kỳ 404 104 635
Tháng 3 năm 2017
0069452 3/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 24 509 760
0069452 3/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 245 097 600
036 3/24/2017 Trả tiền mua hàng 1122 153 186 000
Cộng phát sinh 269 607 360 153 186 000
Dư cuối kỳ 520 525 995
Tháng 4 năm 2017
049 4/11/2017 Trả tiền mua hàng 1122 250 918 635
0069582 4/26/2017 xuất bán lưới thép 33311 39 689 100
0069582 4/26/2017 xuất bán lưới thép 5112 396 891 000
Cộng phát sinh 436 580 100 250 918 635
Dư cuối kỳ 706 187 460

Trang 32
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Tháng 5 năm 2017
083 5/19/2017 Trả tiền mua hàng 1122 269 607 360
0069685 5/31/2017 xuất bán lưới thép 33311 28 046 964
0069685 5/31/2017 xuất bán lưới thép 5112 280 469 640
Cộng phát sinh 308 516 604 269 607 360
Dư cuối kỳ 745 096 704
Tháng 6/2017
0104 6/14/2017 Trả tiền mua hàng 1122 436 580 100
0069784 6/26/2017 xuất bán lưới thép 33311 17 713 872
0069784 6/26/2017 xuất bán lưới thép 5112 177 138 720
Cộng phát sinh 194 852 592 436 580 100
Dư cuối kỳ 503 369 196
Cộng phát sinh cả kỳ 1 613 661 291 1 248 159 495
Dư cuối kỳ 503 369 196

Trang 33
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN MÔNG DƯƠNG
Địa chỉ : Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 574 314 157
Tháng 1 -2017
0069245 1/18/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 203 728
0069245 1/18/2017 xuất bán lưới thép 5112 142 037 280
003 1/20/2017 Trả tiền mua hàng 1126 300 000 000
Cộng PS 156 241 008 300 000 000
Dư cuối kỳ 1 430 555 165
Tháng 2 -2017
0069304 2/7/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 174 624
0069304 2/7/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 746 240
0069324 2/13/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 203 728
0069324 2/13/2017 xuất bán lưới thép 5112 142 037 280
0069329 2/14/2017 xuất bán lưới thép 33311 17 991 389
0069329 2/14/2017 xuất bán lưới thép 5112 179 913 888
005 2/17/2017 Trả tiền mua hàng 1126 1 000 000 000
0069348 2/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 174 624
0069348 2/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 746 240
0069361 2/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 19 208 851
0069361 2/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 192 088 512
015 2/24/2017 Trả tiền mua hàng 1122 300 000 000
Cộng PS 833 285 376 1 300 000 000
Dư cuối kỳ 963 840 541
Tháng 3 năm 2017
0069399 3/3/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 710 595

Trang 34
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069399 3/3/2017 xuất bán lưới thép 5112 77 105 952
0069416 3/9/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 203 728
0069416 3/9/2017 xuất bán lưới thép 5112 142 037 280
0069434 3/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 18 667 757
0069434 3/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 186 677 568
0069450 3/21/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 493 133
0069450 3/21/2017 xuất bán lưới thép 5112 64 931 328
0069451 3/22/2017 xuất bán lưới thép 33311 19 208 851
0069451 3/22/2017 xuất bán lưới thép 5112 192 088 512
0069459 3/27/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 203 728
0069459 3/27/2017 xuất bán lưới thép 5112 142 037 280
0069465 3/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 493 133
0069465 3/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 64 931 328
043 3/31/2017 Trả tiền mua hàng 1122 500 000 000
Cộng PS 956 790 173 500 000 000
Dư cuối kỳ 1 420 630 714
Tháng 4 năm 2017
0069507 4/7/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 493 133
0069507 4/7/2017 xuất bán lưới thép 5112 64 931 328
0069508 4/7/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 174 624
0069508 4/7/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 746 240
0069523 4/11/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 203 728
0069523 4/11/2017 xuất bán lưới thép 5112 142 037 280
0069538 4/14/2017 xuất bán lưới thsp 33311 6 493 133
0069538 4/14/2017 xuất bán lưới thsp 5112 64 931 328
0069545 4/17/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 203 728
0069545 4/17/2017 xuất bán lưới thép 5112 142 037 280

Trang 35
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069566 4/21/2017 Xuất lưới thép 33311 12 174 624
0069566 4/21/2017 Xuất lưới thép 5112 121 746 240
0069571 4/24/2017 Xuất lưới 33311 12 174 624
0069571 4/24/2017 Xuất lưới 5112 121 746 240
Cộng PS 857 093 530
Dư cuối kỳ 2 277 724 244
Tháng 5 năm 2017
0069612 5/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 049 188
0069612 5/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 150 491 880
072 5/11/2017 Trả tiền mua hàng 1122 500 000 000
0069642 5/16/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 169 559
0069642 5/16/2017 xuất bán lưới thép 5112 81 695 592
0069649 5/18/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 049 188
0069649 5/18/2017 xuất bán lưới thép 5112 150 491 880
0069652 5/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 049 188
0069652 5/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 150 491 880
0069654 5/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 049 188
0069654 5/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 150 491 880
0069674 5/25/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 049 188
0069674 5/25/2017 xuất bán lưới thép 5112 150 491 880
084 5/29/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 000 000 000
0069683 5/30/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 049 188
0069683 5/30/2017 xuất bán lưới thép 5112 150 491 880
Cộng PS 1 083 111 559 1 500 000 000
Dư cuối kỳ 1 860 835 803
Tháng 6/2017
0069713 6/5/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 169 559

Trang 36
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069713 6/5/2017 xuất bán lưới thép 5112 81 695 592
0069714 6/6/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 879 629
0069714 6/6/2017 xuất bán lưới thép 5112 68 796 288
0069734 6/12/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 899 304
0069734 6/12/2017 xuất bán lưới thép 5112 128 993 040
0069753 6/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 879 629
0069753 6/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 68 796 288
0069756 6/16/2017 xuất bán lưới thép 33311 19 062 305
0069756 6/16/2017 xuất bán lưới thép 5112 190 623 048
0069767 6/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 899 304
0069767 6/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 128 993 040
6/23/2017 bù trừ công nợ qua tập đoàn 3388 1 500 000 000
0069779 6/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 169 559
0069779 6/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 81 695 592
0069793 6/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 049 188
0069793 6/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 150 491 880
Cộng PS 990 093 245 1 500 000 000
Dư cuối kỳ 1 350 929 048
Cộng phát sinh năm 4 876 614 891 5 100 000 000
Dư cuối năm 1 350 929 048

Trang 37
Tên Khách hàng : CÔNG TY TNHH THAN HỒNG THÁI
Địa chỉ : Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 437 295 574
Tháng 1 -2017
0069219 1/5/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 963 308
0069219 1/5/2017 xuất bán lưới thép 5112 129 633 075
0069223 1/9/2017 xuất bán lưới thép 33311 18 004 594
0069223 1/9/2017 xuất bán lưới thép 5112 180 045 938
0069247 1/18/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 963 308
0069247 1/18/2017 xuất bán lưới thép 5112 129 633 075
0069276 1/24/2017 xuất bán lươi thép 33311 14 835 785
0069276 1/24/2017 xuất bán lươi thép 5112 148 357 853
Cộng phát sinh 646 436 936
Dư cuối kỳ 1 083 732 510
Tháng 2 năm 2017
0069299 2/6/2017 xuất bán lưới thép 33311 20 885 329
0069299 2/6/2017 xuất bán lưới thép 5112 208 853 288
0069346 2/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 19 012 851
0069346 2/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 190 128 510
010 2/16/2017 Trả tiền mua hàng 1122 437 295 574
0069375 2/27/2017 xuất bán lưới thép 33311 10 082 573
0069375 2/27/2017 xuất bán lưới thép 5112 100 825 725
0069376 2/27/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 691 749
0069376 2/27/2017 xuất bán lưới thép 5112 146 917 485
Cộng phát sinh 711 397 510 437 295 574
Dư cuối kỳ 1 357 834 446

Trang 38
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Tháng 3 năm 2017
0069401 3/6/2017 xuất bán lưới thép 33311 19 012 851
0069401 3/6/2017 xuất bán lưới thép 5112 190 128 510
0069443 3/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 10 802 756
0069443 3/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 108 027 563
0069448 3/21/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 243 124
0069448 3/21/2017 xuất bán lưới thép 5112 122 431 238
0069460 3/27/2017 xuất bán lưới thép 33311 10 802 756
0069460 3/27/2017 xuất bán lưới thép 5112 108 027 563
Cộng phát sinh 581 476 361
Dư cuối kỳ 1 939 310 807
Tháng 4 năm 2017
0069488 4/4/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 769 727
0069488 4/4/2017 xuất bán lưới thép 5112 67 697 273
0069509 4/8/2017 xuất bán lưới thép 33311 23 766 064
0069509 4/8/2017 xuất bán lưới thép 5112 237 660 638
0069529 4/12/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 922 021
0069529 4/12/2017 xuất bán lưới thép 5112 79 220 213
049 4/14/2017 Trả tiền mua hàng 1122 646 436 936
0069540 4/14/2017 xuất bán lưới thep 33311 19 156 888
0069540 4/14/2017 xuất bán lưới thep 5112 191 568 877
0069572 4/24/2017 xuất bán lưới thép 33311 17 716 520
0069572 4/24/2017 xuất bán lưới thép 5112 177 165 203
0069583 4/27/2017 xuất bán lưới thép 33311 5 242 938
0069583 4/27/2017 xuất bán lưới thép 5112 52 429 377
061 4/28/2017 Trả tiền mua hàng 1122 711 397 510
Cộng phát sinh 886 315 739 1 357 834 446

Trang 39
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Dư cuối kỳ 1 467 792 100
Tháng 5 năm 2017
075 5/11/2017 Trả tiền mua hàng 1122 581 476 361
0069623 5/12/2017 xuất bán lưới thép 33311 18 781 875
0069623 5/12/2017 xuất bán lưới thép 5112 187 818 750
0069641 5/16/2017 xuất bán lưới thép 33311 17 579 835
0069641 5/16/2017 xuất bán lưới thép 5112 175 798 350
0069672 5/25/2017 xuất bán lưới thép 33311 23 289 525
0069672 5/25/2017 xuất bán lưới thép 5112 232 895 250
Cộng phát sinh 656 163 585 581 476 361
Dư cuối kỳ 1 542 479 324
Tháng 6/2017
091 6/2/2017 Trả tiền mua hàng 1122 400 000 000
0069712 6/5/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 212 240
0069712 6/5/2017 xuất bán lưới thép 5112 72 122 400
0069715 6/6/2017 xuất bán lưới thép 33311 23 289 525
0069715 6/6/2017 xuất bán lưới thép 5112 232 895 250
098 6/8/2017 Trả tiền mua hàng 1122 486 315 739
0069770 6/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 4 134 000
0069770 6/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 41 340 000
0069771 6/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 2 854 845
0069771 6/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 28 548 450
0069774 6/22/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 264 025
0069774 6/22/2017 xuất bán lưới thép 5112 82 640 250
0069778 6/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 326 010
0069778 6/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 153 260 100
0126 6/29/2017 Trả tiền mua hàng 1122 735 498 225

Trang 40
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có

Cộng phát sinh 671 887 095 1 621 813 964


Dư cuối kỳ 592 552 455

Cộng phát sinh cả kỳ 4 153 677 226 3 998 420 345

Dư cuối kỳ 592 552 455

Trang 41
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN KHE CHÀM
Địa chỉ : Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 465 444 900
Tháng 1 -2017
0069225 1/10/2017 xuất bán vật tư 33311 19 000 000
0069225 1/10/2017 xuất bán vật tư 5111 190 000 000
0069255 1/20/2017 xuất bán vật tư 33311 11 970 000
0069255 1/20/2017 xuất bán vật tư 5111 119 700 000
0069278 1/24/2017 xuất bán lươi thép 33311 8 640 000
0069278 1/24/2017 xuất bán lươi thép 5112 86 400 000
0069279 1/24/2017 xuất bán lươi thép 33311 22 950 000
0069279 1/24/2017 xuất bán lươi thép 5112 229 500 000
0069282 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 3 760 000
0069282 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 37 600 000
0069283 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 1 800 000
0069283 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 18 000 000
0069284 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 12 600 000
0069284 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 126 000 000
0069285 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 2 324 000
0069285 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 23 240 000
0069286 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 7 190 000
0069286 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 71 900 000
0069287 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 7 135 000
0069287 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 71 350 000
0069288 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 7 946 000
0069288 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 79 460 000

Trang 41
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069289 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 4 150 000
0069289 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 41 500 000
0069290 1/25/2017 xuất bán vật tư 33311 72 662 000
0069290 1/25/2017 xuất bán vật tư 5111 726 620 000
Cộng PS 2 003 397 000
Dư cuối kỳ 3 468 841 900
Tháng 2 năm 2017
0069326 2/14/2017 xuất bán vật tư 33311 8 246 000
0069326 2/14/2017 xuất bán vật tư 5111 82 460 000
0069327 2/14/2017 xuất bán vật tư 33311 5 740 000
0069327 2/14/2017 xuất bán vật tư 5111 57 400 000
0069328 2/14/2017 xuất bán vật tư 33311 2 240 000
0069328 2/14/2017 xuất bán vật tư 5111 22 400 000
0069336 2/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 14 925 000
0069336 2/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 149 250 000
0069342 2/15/2017 xuất bán vật tư 33311 26 089 000
0069342 2/15/2017 xuất bán vật tư 5111 260 890 000
0069343 2/15/2017 xuất bán vật tư 33311 29 500 000
0069343 2/15/2017 xuất bán vật tư 5111 295 000 000
0069345 2/15/2017 xuất bán vật tư 33311 50 600 000
0069345 2/15/2017 xuất bán vật tư 5111 506 000 000
0069349 2/20/2017 xuất bán vật tư 33311 26 488 000
0069349 2/20/2017 xuất bán vật tư 5111 264 880 000
0069360 2/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 300 000
0069360 2/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 63 000 000
0069380 2/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 11 445 000
0069380 2/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 114 450 000

Trang 42
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069381 2/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 2 700 000
0069381 2/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 27 000 000
Cộng PS 2 027 003 000
Dư cuối kỳ 5 495 844 900
Tháng 3 năm 2017
025 3/9/2017 Trả tiền mua hàng 1122 2 000 000 000
0069426 3/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 300 000
0069426 3/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 63 000 000
0069430 3/13/2017 xuất bán vật tư 33311 7 552 500
0069430 3/13/2017 xuất bán vật tư 5111 75 525 000
0069431 3/13/2017 xuất bán vật tư 33311 22 500 000
0069431 3/13/2017 xuất bán vật tư 5111 225 000 000
0069446 3/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 350 000
0069446 3/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 73 500 000
0069447 3/21/2017 xuất bán lưới thép 33311 3 600 000
0069447 3/21/2017 xuất bán lưới thép 5112 36 000 000
0069467 3/30/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 275 000
0069467 3/30/2017 xuất bán lưới thép 5112 72 750 000
044 3/31/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 000 000 000
0069475 3/31/2017 xuất bán vật tư 33311 49 117 500
0069475 3/31/2017 xuất bán vật tư 5111 491 175 000
0069476 3/31/2017 xuất bán vật tư 33311 45 000 000
0069476 3/31/2017 xuất bán vật tư 5111 450 000 000
Cộng PS 1 635 645 000 3 000 000 000
Dư cuối kỳ 4 131 489 900
Tháng 4 năm 2017
0069494 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 1 470 000

Trang 43
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069494 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 14 700 000
0069495 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 1 534 500
0069495 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 15 345 000
0069496 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 3 535 000
0069496 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 35 350 000
0069497 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 54 240 000
0069497 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 542 400 000
0069498 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 5 497 800
0069498 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 54 978 000
0069499 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 675 000
0069499 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 6 750 000
0069500 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 12 653 500
0069500 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 126 535 000
0069501 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 8 328 000
0069501 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 83 280 000
0069502 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 12 492 000
0069502 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 124 920 000
0069503 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 2 310 000
0069503 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 23 100 000
0069504 4/5/2017 xuất bán vật tư 33311 14 292 000
0069504 4/5/2017 xuất bán vật tư 5111 142 920 000
0069510 4/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 750 000
0069510 4/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 7 500 000
0069511 4/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 3 600 000
0069511 4/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 36 000 000
0069512 4/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 10 935 000
0069512 4/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 109 350 000

Trang 44
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
050 4/14/2017 Trả tiền mua hàng 1122 2 000 000 000
0069543 4/17/2017 xuất bán vật tư 33311 11 360 000
0069543 4/17/2017 xuất bán vật tư 5111 113 600 000
0069544 4/17/2017 xuất bán vật tư 33311 2 235 000
0069544 4/17/2017 xuất bán vật tư 5111 22 350 000
0069561 4/19/2017 Xuất vật tư 33311 11 400 000
0069561 4/19/2017 Xuất vật tư 5112 114 000 000
0069570 4/24/2017 Xuất vật tư 33311 23 760 000
0069570 4/24/2017 Xuất vật tư 5111 237 600 000
Cộng PS 1 991 745 800 2 000 000 000
Dư cuối kỳ 4 123 235 700
Tháng 5 năm 2017
0069620 5/11/2017 xuất bán vật tư 33311 21 700 000
0069620 5/11/2017 xuất bán vật tư 5111 217 000 000
079 5/15/2017 Trả tiền mua hàng 1122 2 000 000 000
0069644 5/17/2017 xuất bán vật tư 33311 20 070 000
0069644 5/17/2017 xuất bán vật tư 5111 200 700 000
0069645 5/17/2017 xuất bán vật tư 33311 33 190 000
0069645 5/17/2017 xuất bán vật tư 5111 331 900 000
0069646 5/17/2017 xuất bán vật tư 33311 7 464 000
0069646 5/17/2017 xuất bán vật tư 5111 74 640 000
0069647 5/17/2017 xuất bán vật tư 33311 457 500
0069647 5/17/2017 xuất bán vật tư 5111 4 575 000
0069648 5/17/2017 xuất bán vật tư 33311 60 335 000
0069648 5/17/2017 xuất bán vật tư 5111 603 350 000
0069671 5/25/2017 xuất bán lưới thép 33311 22 657 500
0069671 5/25/2017 xuất bán lưới thép 5112 226 575 000

Trang 45
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069679 5/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 678 000
0069679 5/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 66 780 000
086 5/31/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 000 000 000
Cộng PS 1 898 072 000 3 000 000 000
Dư cuối kỳ 3 021 307 700
Tháng 6/2017
093 6/7/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 000 000 000
0069717 6/7/2017 xuất bán vật tư 33311 83 294 000
0069717 6/7/2017 xuất bán vật tư 5111 832 940 000
0069739 6/14/2017 xuất bán vật tư 33311 10 500 000
0069739 6/14/2017 xuất bán vật tư 5111 105 000 000
0069740 6/14/2017 xuất bán vật tư 33311 41 700 000
0069740 6/14/2017 xuất bán vật tư 5111 417 000 000
0069742 6/14/2017 xuất bán vật tư 33311 23 231 000
0069742 6/14/2017 xuất bán vật tư 5111 232 310 000
0069743 6/14/2017 xuất bán vật tư 33311 11 988 400
0069743 6/14/2017 xuất bán vật tư 5111 119 884 000
0069744 6/14/2017 xuất bán vật tư 33311 68 219 600
0069744 6/14/2017 xuất bán vật tư 5111 682 196 000
0069746 6/14/2017 xuất bán vật tư 33311 5 120 000
0069746 6/14/2017 xuất bán vật tư 5111 51 200 000
0069747 6/14/2017 xuất bán vật tư 33311 1 469 000
0069747 6/14/2017 xuất bán vật tư 5111 14 690 000
0069754 6/16/2017 xuất bán lưới thép 33311 17 172 000
0069754 6/16/2017 xuất bán lưới thép 5112 171 720 000
0069755 6/16/2017 xuất bán lưới thép 33311 1 550 250
0069755 6/16/2017 xuất bán lưới thép 5112 15 502 500

Trang 46
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
6/23/2017 bù trừ công nợ qua tập đoàn 3388 3 021 307 700
0069794 6/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 422 940
0069794 6/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 4 229 400
0069797 6/30/2017 Xuất bán lưới thép 33311 3 577 500
0069797 6/30/2017 Xuất bán lưới thép 5112 35 775 000
0069799 6/30/2017 Xuất bán lưới thép 33311 3 816 000
0069799 6/30/2017 Xuất bán lưới thép 5112 38 160 000
Cộng PS 2 992 667 590 4 021 307 700
Dư cuối kỳ 1 992 667 590
Cộng phát sinh cả kỳ 12 548 530 390 12 021 307 700
Dư cuối kỳ 1 992 667 590

Trang 47
Tên Khách hàng : CÔNG TY CỔ PHẦN THAN VÀNG DANH
Địa chỉ : Vàng Danh-Uông Bí-Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 851 383 500
Tháng 1-2017
0069235 1/13/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 135 000
0069235 1/13/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 350 000
0069258 1/21/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 120 000
0069258 1/21/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 200 000
Cộng phát sinh 266 805 000
Dư cuối kỳ 1 118 188 500
Tháng 02 năm 2017
0069357 2/22/2017 xuất bán vật tư 33311 104 374 800
0069357 2/22/2017 xuất bán vật tư 5111 1 043 748 000
0069377 2/27/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 195 000
0069377 2/27/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 950 000
Cộng phát sinh 1 282 267 800
Dư cuối kỳ 2 400 456 300
Tháng 3 năm 2017
0069436 3/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 195 000
0069436 3/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 950 000
0069466 3/28/2017 xuất bán vật tư 33311 26 308 700
0069466 3/28/2017 xuất bán vật tư 5111 263 087 000
Cộng phát sinh 423 540 700
Dư cuối kỳ 2 823 997 000
Tháng 4 năm 2017
0069506 4/7/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 165 000

Trang 47
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069506 4/7/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 650 000
0069517 4/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 165 000
0069517 4/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 121 650 000
0069535 4/13/2017 xuất bán vật tư 33311 142 846 200
0069535 4/13/2017 xuất bán vật tư 5111 1 428 462 000
053 4/21/2017 Tra tien mua hang 1122 196 498 500
060 4/28/2017 Trả tiền mua hàng 1122 654 885 000
Cộng phát sinh 1 838 938 200 851 383 500
Dư cuối kỳ 3 811 551 700
Tháng 5 năm 2017
067 5/8/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 148 122 800
0069657 5/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 764 100
0069657 5/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 127 641 000
0069662 5/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 811 200
0069662 5/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 128 112 000
Cộng phát sinh 281 328 300 1 148 122 800
Dư cuối kỳ 2 944 757 200
Tháng 6 năm 2017
095 6/8/2017 Trả tiền mua hàng 1122 266 805 000
099 6/8/2017 Trả tiền mua hàng 1122 134 145 000
0107 6/19/2017 Trả tiền mua hàng 1122 289 395 700
0111 6/22/2017 Trả tiền mua hàng 1122 134 145 000
0119 6/27/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 571 308 200
0125 6/29/2017 Trả tiền mua hàng 1122 267 630 000
Cộng phát sinh 2 663 428 900
Dư cuối kỳ 281 328 300
Tổng phát sinh cả kỳ 4 092 880 000 4 662 935 200
Dư cuối kỳ 281 328 300

Trang 48
Trang 49
Trang 50
Tên Khách hàng : CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN CẨM PHẢ
Địa chỉ : Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 114 505 765
Tháng 1-2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư cuối kỳ 114 505 765
Tháng 2 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư cuối kỳ 114 505 765
Tháng 3 năm 2017
028 3/13/2017 Trả tiền mua hàng 1122 18 414 000
Cộng PS 18 414 000
Dư cuối kỳ 96 091 765
Tháng 4 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư cuối kỳ 96 091 765
Tháng 5/2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư cuối kỳ 96 091 765
Tháng 6/2017

Trang 49
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Cộng PS
Dư cuối kỳ 96 091 765

Cộng phát sinh cả kỳ 18 414 000

Dư cuối kỳ 96 091 765

Trang 50
Tên Khách hàng : Cty TNHH DV VT&TM Gia Lê
Địa chỉ : Thôn Nhuế-Kim Chung- Đông Anh-HN
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 167 405 703
Tháng 1-2017
0069291 1/25/2017 xuất bán xi măng 33311 8 039 091

0069291 1/25/2017 xuất bán xi măng 5111 80 390 909


Cộng PS 88 430 000
Dư CK 255 835 703
Tháng 2 năm 2017
019 2/28/2017 Trả tiền mua hàng 1125 120 000 000
0069387 2/28/2017 xuất bán xi măng 33311 6 263 636
0069387 2/28/2017 xuất bán xi măng 5111 62 636 364
Cộng PS 68 900 000 120 000 000
Dư CK 204 735 703
Tháng 3 năm 2017

0047 3/31/2017 Trả tiền mua hàng 1125 70 000 000

0069472 3/31/2017 xuất bán xi măng 33311 10 232 727

0069472 3/31/2017 xuất bán xi măng 5111 102 327 273

Cộng PS 112 560 000 70 000 000

Dư CK 247 295 703

Tháng 4 năm 2017


056 4/27/2017 Trả tiền mua hàng 1124 70 000 000

0069594 4/29/2017 xuất bán xi măng 33311 9 145 455

0069594 4/29/2017 xuất bán xi măng 5111 91 454 545


Cộng PS 100 600 000 70 000 000

Page 51
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Dư CK 277 895 703
Tháng 5 năm 2017

087 5/31/2017 Trả tiền mua hàng 1122 190 000 000

0069690 5/31/2017 xuất bán xi măng 33311 14 722 727

0069690 5/31/2017 xuất bán xi măng 5111 147 227 273


Cộng PS 161 950 000 190 000 000
Dư CK 249 845 703
Tháng 6 năm 2017

0131 6/30/2017 Trả tiền mua hàng 1122 65 200 000

0069802 6/30/2017 Xuất bán xi măng 33311 10 049 091

0069802 6/30/2017 Xuất bán xi măng 5111 100 490 909


Cộng PS 110 540 000 65 200 000
Dư CK 295 185 703
Cộng phát sinh năm
Dư cuối năm
Tổng phát sinh cả kỳ 642 980 000 515 200 000
Dư cuối kỳ 295 185 703

Page 52
Tên Khách hàng : Công ty CP Cơ Khí&thiết bị áp lực-VVMI
Địa chỉ : 506-Hà Huy Tập-Yên Viên-Gia lâm-Hn
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 076 458 054
Tháng 1 năm 2017
0069246 1/18/2017 xuất bán dây thép 33311 12 912 500
0069246 1/18/2017 xuất bán dây thép 5112 129 125 000
0069248 1/19/2017 xuất bán dây thép 33311 12 443 750
0069248 1/19/2017 xuất bán dây thép 5112 124 437 500
0069280 1/24/2017 xuất bán dây thép 33311 29 693 750
0069280 1/24/2017 xuất bán dây thép 5112 296 937 500
Cộng PS 605 550 000

Dư CK 1 682 008 054


Tháng 2 năm 2017
0069297 2/5/2017 xuất bán dây thép 33311 19 687 500
0069297 2/5/2017 xuất bán dây thép 5112 196 875 000
0069325 2/13/2017 xuất bán dây thép 33311 13 112 500
0069325 2/13/2017 xuất bán dây thép 5112 131 125 000
0069334 2/14/2017 xuất bán dây thép 33311 12 687 500
0069334 2/14/2017 xuất bán dây thép 5112 126 875 000
0069335 2/14/2017 xuất bán dây thép 33311 19 575 000
0069335 2/14/2017 xuất bán dây thép 5112 195 750 000
0069347 2/15/2017 xuất bán dây thép 33311 12 562 500
0069347 2/15/2017 xuất bán dây thép 5112 125 625 000
0069356 2/22/2017 xuất bán dây thép 33311 37 143 750
0069356 2/22/2017 xuất bán dây thép 5112 371 437 500
016 2/27/2017 Trả tiền mua hàng 1122 200 000 000
Cộng PS 1 262 456 250 200 000 000
Dư CK 2 744 464 304
Tháng 3 năm 2017

Page 53
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069400 3/3/2017 xuất bán dây thép 33311 5 676 250
0069400 3/3/2017 xuất bán dây thép 5112 56 762 500
034 3/21/2017 Trả tiền mua hàng 1122 200 000 000
037 3/28/2017 Trả tiền mua hàng 1122 300 000 000
045 3/31/2017 Trả tiền mua hàng 1122 200 000 000
Cộng PS 62 438 750 700 000 000
Dư CK 2 106 903 054
Tháng 4 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 2 106 903 054
Tháng 5 năm 2017
069 5/10/2017 Trả tiền mua hàng 1122 400 000 000
Cộng PS 400 000 000
Dư CK 1 706 903 054
Tháng 6 năm 2017
090 6/2/2017 Trả tiền mua hàng 1122 300 000 000
096 6/8/2017 Trả tiền mua hàng 1122 200 000 000
0109 6/20/2017 Trả tiền mua hàng 1122 200 000 000
0117 6/26/2017 Trả tiền mua hàng 1122 200 000 000
Cộng PS 900 000 000
Dư CK 806 903 054
Tổng phát sinh cả kỳ 1 930 445 000 2 200 000 000
Dư cuối kỳ 806 903 054

Page 54
660 1760

### ###

Page 55
Page 56
Tên Khách hàng : Công ty CP Sx&TM Quốc Khánh
Địa chỉ : Thắng lợi-phú minh-sóc sơn-HN
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang
Tháng 1 năm 2017
0069292 1/25/2017 xuất bán xi măng 33311 2 850 909
0069292 1/25/2017 xuất bán xi măng 5111 28 509 091

Cộng PS 31 360 000


Dư CK 31 360 000
Tháng 2 năm 2017
0069388 2/28/2017 xuất bán vỏ bao 33311 2 036 364
0069388 2/28/2017 xuất bán vỏ bao 5111 20 363 636
Cộng PS 22 400 000
Dư CK 53 760 000
Tháng 3 năm 2017
0069473 3/31/2017 xuất bán xi măng 33311 1 323 636
0069473 3/31/2017 xuất bán xi măng 5111 13 236 364

Cộng PS 14 560 000


Dư CK 68 320 000
Tháng 4 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 68 320 000
Tháng 5 năm 2017
014 5/11/2017 Trả tiền mua hàng 1124 28 000 000
Cộng PS 28 000 000
Dư CK 40 320 000
Tháng 6 năm 2017
Không phát sinh

Page 55
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Cộng PS
Dư CK 40 320 000
Cộng PS cả kỳ 68 320 000 28 000 000
Dư CK 40 320 000

Page 56
Tên Khách hàng : Công ty CP ĐT&TM Tín Nghĩa Hiệp
Địa chỉ : Tổ 24 TT Đông anh-HN
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang
Tháng 1 năm 2017
0069293 1/25/2017 xuất bán xi măng 33311 1 470 000
0069293 1/25/2017 xuất bán xi măng 5111 14 700 000
Cộng PS 16 170 000
Dư CK 16 170 000
Tháng 2 năm 2017
0069389 2/28/2017 xuất bán xi măng 33311 1 203 636
0069389 2/28/2017 xuất bán xi măng 5111 12 036 364

Cộng PS 13 240 000


Dư CK 29 410 000
Tháng 3 năm 2017
07 3/31/2017 Trả tiền mua hàng 1124 16 170 000
0069474 3/31/2017 xuất bán xi măng 33311 3 572 727
0069474 3/31/2017 xuất bán xi măng 5111 35 727 273

Cộng PS 39 300 000 16 170 000


Dư CK 52 540 000
Tháng 4 năm 2017
0069595 4/29/2017 xuất bán xi măng 33311 1 700 000
0069595 4/29/2017 xuất bán xi măng 5111 17 000 000

Cộng PS 18 700 000


Dư CK 71 240 000
Tháng 5 năm 2017
013 5/5/2017 Trả tiền mua hàng 1124 13 240 000
018 5/18/2017 Trả tiền mua hàng 1124 39 300 000
0069691 5/31/2017 xuất bán xi măng 33311 3 500 000

Page 57
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069691 5/31/2017 xuất bán xi măng 5111 35 000 000

Cộng phát sinh năm 38 500 000 52 540 000


Dư CK 57 200 000
Tháng 6 năm 2017
023 6/19/2017 Trả tiền mua hàng 1124 18 700 000
0069803 6/30/2017 Xuất bán xi măng 33311 4 104 545
0069803 6/30/2017 Xuất bán xi măng 5111 41 045 455

Cộng phát sinh năm 45 150 000 18 700 000


Dư CK 83 650 000

Cộng phát sinh cả kỳ 171 060 000 87 410 000


Dư CK 83 650 000

Page 58
Tên Khách hàng : Cty TNHH MTV THAN HÒN GAI
Địa chỉ : 169 Lê Thánh Tông-Hạ Long-Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 259 380 000
Tháng 1 năm 2017
0069240 1/18/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 000 000
0069240 1/18/2017 xuất bán lưới thép 5112 120 000 000
0069249 1/19/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 600 000
0069249 1/19/2017 xuất bán lưới thép 5112 126 000 000
0069251 1/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 400 000
0069251 1/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 84 000 000
0069253 1/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 15 000 000
0069253 1/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 150 000 000
0069266 1/21/2017 xuất bán lưới thép 33311 4 800 000
0069266 1/21/2017 xuất bán lưới thép 5112 48 000 000

Cộng PS 580 800 000


Dư CK 840 180 000
Tháng 2 năm 2017
0069306 2/7/2017 xuất bán lưới thép 33311 4 800 000
0069306 2/7/2017 xuất bán lưới thép 5112 48 000 000
0069307 2/7/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 000 000
0069307 2/7/2017 xuất bán lưới thép 5112 120 000 000
0069338 2/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 800 000
0069338 2/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 78 000 000
0069339 2/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 500 000
0069339 2/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 75 000 000
0069358 2/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 800 000
0069358 2/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 78 000 000

Page 59
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069359 2/23/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 800 000
0069359 2/23/2017 xuất bán lưới thép 5112 78 000 000
0069371 2/24/2017 xuất bán lưới sắt 33311 4 800 000
0069371 2/24/2017 xuất bán lưới sắt 5112 48 000 000

Cộng PS 577 500 000


Dư CK 1 417 680 000
Tháng 3 năm 2017
0069396 3/2/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 000 000
0069396 3/2/2017 xuất bán lưới thép 5112 120 000 000
0069427 3/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 800 000
0069427 3/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 78 000 000
030 3/15/2017 Trả tiền mua hàng 1122 259 380 000
0069439 3/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 500 000
0069439 3/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 75 000 000
0069440 3/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 3 600 000
0069440 3/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 36 000 000
0069441 3/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 800 000
0069441 3/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 78 000 000
0069442 3/20/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 800 000
0069442 3/20/2017 xuất bán lưới thép 5112 78 000 000
0069462 3/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 4 500 000
0069462 3/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 45 000 000
0069463 3/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 2 160 000
0069463 3/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 21 600 000
0069464 3/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 800 000
0069464 3/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 78 000 000
0069478 3/31/2017 xuất bán lưới thép 33311 10 800 000
0069478 3/31/2017 xuất bán lưới thép 5112 108 000 000
0069479 3/31/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 480 000
0069479 3/31/2017 xuất bán lưới thép 5112 64 800 000

Page 60
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có

Cộng PS 860 640 000 259 380 000


Dư CK 2 018 940 000
Tháng 4 năm 2017
0069587 4/28/2017 xuất bán lưới thép 33311 30 968 000
0069587 4/28/2017 xuất bán lưới thép 5112 309 680 000
0069588 4/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 360 000
0069588 4/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 63 600 000
0069591 4/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 4 108 000
0069591 4/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 41 080 000
0069592 4/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 992 000
0069592 4/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 69 920 000

Cộng PS 532 708 000


Dư CK 2 551 648 000
Tháng 5 năm 2017
0069604 5/4/2017 xuất bán lưới thép 33311 3 816 000
0069604 5/4/2017 xuất bán lưới thép 5112 38 160 000
0069605 5/4/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 320 000
0069605 5/4/2017 xuất bán lưới thép 5112 63 200 000
065 5/5/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 100 300 000
0069606 5/5/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 248 000
0069606 5/5/2017 xuất bán lưới thép 5112 82 480 000
0069636 5/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 3 180 000
0069636 5/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 31 800 000
0069637 5/15/2017 xuất bán lưới thép 33311 9 480 000
0069637 5/15/2017 xuất bán lưới thép 5112 94 800 000
0069658 5/22/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 248 000
0069658 5/22/2017 xuất bán lưới thép 5112 82 480 000

Page 61
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069669 5/25/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 956 000
0069669 5/25/2017 xuất bán lưới thép 5112 129 560 000
0069670 5/25/2017 xuất bán lưới thép 33311 1 908 000
0069670 5/25/2017 xuất bán lưới thép 5112 19 080 000
0069678 5/29/2017 xuất bán lưới thép 33311 8 904 000
0069678 5/29/2017 xuất bán lưới thép 5112 89 040 000

Cộng PS 693 660 000 1 100 300 000


Dư CK 2 145 008 000
Tháng 6 năm 2017
0069696 6/1/2017 xuất bán lưới thép 33311 12 640 000
0069696 6/1/2017 xuất bán lưới thép 5112 126 400 000
0069710 6/5/2017 xuất bán lưới thép 33311 5 088 000
0069710 6/5/2017 xuất bán lưới thép 5112 50 880 000
0069711 6/5/2017 xuất bán lưới thép 33311 3 160 000
0069711 6/5/2017 xuất bán lưới thép 5112 31 600 000
0069722 6/9/2017 Xuất bán lưới thép 33311 8 248 000
0069722 6/9/2017 Xuất bán lưới thép 5112 82 480 000
0069751 6/15/2017 Xuất bán lưới thép 33311 7 900 000
0069751 6/15/2017 Xuất bán lưới thép 5112 79 000 000
0069752 6/15/2017 Xuất bán lưới thép 33311 5 088 000
0069752 6/15/2017 Xuất bán lưới thép 5112 50 880 000
0112 6/23/2017 Trả tiền mua hàng 1122 817 640 000
0069780 6/23/2017 Xuất bán lưới thép 33311 6 360 000
0069780 6/23/2017 Xuất bán lưới thép 5112 63 600 000
0069781 6/23/2017 Xuất bán lưới thép 33311 8 216 000
0069781 6/23/2017 Xuất bán lưới thép 5112 82 160 000

Cộng PS 623 700 000 817 640 000

Page 62
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Dư CK 1 951 068 000
Cộng PS cả năm 3 869 008 000 2 177 320 000
Dư cuối kỳ 1 951 068 000

Page 63
Tên Khách hàng : CÔNG TY THAN UÔNG BÍ
Địa chỉ : Trưng Vương-Uông Bí-QN
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 158 360 202
Tháng 1 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 158 360 202
Tháng 2 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 158 360 202
Tháng 3 năm 2017
026 3/10/2017 Trả tiền mua hàng 1122 158 360 202

Cộng PS 158 360 202


Dư CK
Tháng 4 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK
Tháng 5 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK
Tháng 6 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS

Page 63
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Dư CK
Tổng cộng PS cả năm 158 360 202
Dư cuối năm

Page 64
Tên Khách hàng : CÔNG TY KHANG MINH
Địa chỉ : TT ĐÔNG ANH-HN
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang
Tháng 1 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK
Tháng 2 năm 2017
011 2/22/2017 Trả tiền thuê địa điểm 1122 25 000 000
Cộng PS 25 000 000
Dư CK 25 000 000
Tháng 3 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 25 000 000
Tháng 4 Năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 25 000 000
Tháng 5 Năm 2017
063 5/4/2017 Trả tiền thuê địa điểm 1122 39 000 000
070 5/10/2017 Trả tiền thuê địa điểm 1122 21 000 000

Cộng PS 60 000 000


Dư CK 85 000 000
Tháng 6 Năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 85 000 000

Page 64
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Cộng phát sinh năm 85 000 000
Dư cuối năm

Page 65
Page 66
Tên Khách hàng : Công ty Tuyển than Cửa Ông
Địa chỉ : P.Cửa Ông-TP Cẩm Phả-QN
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 010 988 000
Tháng 01 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 1 010 988 000
Tháng 2 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 1 010 988 000
Tháng 3 năm 2017
031 3/16/2017 Trả tiền mua hàng 1122 131 988 000
033 3/16/2017 Trả tiền mua hàng 1122 879 000 000
Cộng PS 1 010 988 000
Dư CK
Tháng 4 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK
Tháng 5 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK
Tháng 6 năm 2017
Không phát sinh

Page 65
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có

Cộng PS
Dư CK
Cộng PS cả kỳ 1 010 988 000
Dư cuối kỳ

Page 66
Tên Khách hàng : Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh thương mại Tân tiến
Địa chỉ : Long Biên -HN
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 254 000
Tháng 01 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 1 254 000
Tháng 2 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 1 254 000
Tháng 3 năm 2017
022 3/7/2017 Trả tiền mua hàng 1122 117 975 000

0069468 3/31/2017 xuất bán vật tư 33311 10 800 000

0069468 3/31/2017 xuất bán vật tư 5111 108 000 000

Cộng PS 118 800 000 117 975 000


Dư CK 429 000
Tháng 4 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 429 000
Tháng 5 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK

Page 67
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Tháng 6 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 429 000
Cộng phát sinh cả kỳ 118 800 000 117 975 000
Dư cuối kỳ 429 000

Page 68
Tên Khách hàng : CÔNG TY TNHH MTV NHÔM LÂM ĐỒNG
Địa chỉ : Lộc Thắng-Bảo Lâm-Lâm Đồng
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 643 500 000
Tháng 01 năm 2017

0069237 1/16/2017 xuất bán vật tư 33311 32 500 000

0069237 1/16/2017 xuất bán vật tư 5111 325 000 000

Cộng PS 357 500 000


Dư CK 1 001 000 000
Tháng 2 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 1 001 000 000
Tháng 3 năm 2017
0069397 3/2/2017 xuất bán bao PP 33311 52 000 000
0069397 3/2/2017 xuất bán bao PP 5111 520 000 000
040 3/30/2017 Trả tiền mua hàng 1122 429 000 000

Cộng PS 572 000 000 429 000 000


Dư CK 1 144 000 000
Tháng 4 năm 2017

0069518 4/10/2017 xuất bán vỏ bao pp 33311 44 800 000

0069518 4/10/2017 xuất bán vỏ bao pp 5111 448 000 000

Cộng PS 492 800 000


Dư CK 1 636 800 000

Page 69
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Tháng 5 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 1 636 800 000
Tháng 6 năm 2017
0102 6/13/2017 Trả tiền mua hàng 1122 929 500 000
929 500 000
Cộng PS
707 300 000
Dư CK

Cộng PS cả kỳ 1 422 300 000 1 358 500 000


Dư cuối kỳ 707 300 000

Page 70
Tên Khách hàng : Công ty TNHH phát triển xây dựng minh phương
Địa chỉ : Xóm bãi-Uy Nỗ-Đông Anh-HN
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang
Tháng 1/2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK
Tháng 2/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 3/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 4/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 5/2017

Cộng PS

Page 139
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Dư CK
Tháng 6/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 6/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 7/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 8/2017

Page 140
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có

Cộng PS
Dư CK
Tháng 9/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 10/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 11/2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 12/2017

Cộng PS

Page 141
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Dư CK
Cộng PS cả năm
Dư cuối năm

Page 142
Page 143
Page 144
Tên Khách hàng : Công ty than Hạ Long
Địa chỉ : Cẩm Đông - Cẩm Phả - Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 1 198 544 600
Tháng 1/2017
0069215 1/2/2017 xuất bán vật tư 33311 26 730 000
0069215 1/2/2017 xuất bán vật tư 5111 267 300 000
0069220 1/5/2017 xuất bán vật tư 33311 22 600 000
0069220 1/5/2017 xuất bán vật tư 5111 226 000 000
0069221 1/6/2017 xuất bán vật tư 33311 29 750 000
0069221 1/6/2017 xuất bán vật tư 5111 297 500 000
0069224 1/9/2017 xuất bán vật tư 33311 17 200 000
0069224 1/9/2017 xuất bán vật tư 5111 172 000 000
0069226 1/11/2017 xuất bán vật tư 33311 21 160 000
0069226 1/11/2017 xuất bán vật tư 5111 211 600 000
0069238 1/16/2017 xuất bán vật tư 33311 4 260 000
0069238 1/16/2017 xuất bán vật tư 5111 42 600 000
0069239 1/16/2017 xuất bán vật tư 33311 6 000 000
0069239 1/16/2017 xuất bán vật tư 5111 60 000 000
0069243 1/18/2017 xuất bán vật tư 33311 9 300 000
0069243 1/18/2017 xuất bán vật tư 5111 93 000 000
Cộng PS 1 507 000 000
Dư CK 2 705 544 600
Tháng 2 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 2 705 544 600

Page 71
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Tháng 3 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 2 705 544 600
Tháng 4 năm 2017
0069484 4/3/2017 xuất bán vật tư 33311 18 950 000
0069484 4/3/2017 xuất bán vật tư 5111 189 500 000
0069485 4/3/2017 xuất bán vật tư 33311 20 580 000
0069485 4/3/2017 xuất bán vật tư 5111 205 800 000
0069486 4/3/2017 xuất bán vật tư 33311 1 370 000
0069486 4/3/2017 xuất bán vật tư 5111 13 700 000
0069525 4/11/2017 xuất bán vật tư 33311 7 589 400
0069525 4/11/2017 xuất bán vật tư 5111 75 894 000
0069526 4/11/2017 xuất bán vật tư 33311 7 300 000
0069526 4/11/2017 xuất bán vật tư 5111 73 000 000
0069527 4/11/2017 xuất bán vật tư 33311 12 950 000
0069527 4/11/2017 xuất bán vật tư 5111 129 500 000
0069528 4/12/2017 xuất bán vật tư 33311 16 950 000
0069528 4/12/2017 xuất bán vật tư 5111 169 500 000
0069537 4/13/2017 xuất bán vật tư 33311 24 270 000
0069537 4/13/2017 xuất bán vật tư 5111 242 700 000
0069555 4/18/2017 xuất bán vật tư 33311 11 300 000
0069555 4/18/2017 xuất bán vật tư 5111 113 000 000
0069575 4/24/2017 xuất bán vật tư 33311 17 391 000
0069575 4/24/2017 xuất bán vật tư 5111 173 910 000
0069576 4/24/2017 xuất bán vật tư 33311 3 480 000
0069576 4/24/2017 xuất bán vật tư 5111 34 800 000
0069578 4/25/2017 xuất bán vật tư 33311 11 300 000
0069578 4/25/2017 xuất bán vật tư 5111 113 000 000

Cộng PS 1 687 734 400

Page 72
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Dư CK 4 393 279 000
Tháng 5 năm 2017
082 5/18/2017 Trả tiền mua hàng 1122 1 700 000 000
Cộng PS 1 700 000 000
Dư CK 2 693 279 000
Tháng 6 năm 2017
0069700 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 23 510 000

0069700 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 235 100 000

0069701 6/5/2017 xuất bán vật tư 33311 9 300 000

0069701 6/5/2017 xuất bán vật tư 5111 93 000 000

0069718 6/7/2017 xuất bán vật tư 33311 3 880 000

0069718 6/7/2017 xuất bán vật tư 5111 38 800 000

0069719 6/7/2017 xuất bán vật tư 33311 10 100 000

0069719 6/7/2017 xuất bán vật tư 5111 101 000 000

0069735 6/12/2017 xuất bán vật tư 33311 10 200 000

0069735 6/12/2017 xuất bán vật tư 5111 102 000 000

0069748 6/14/2017 xuất bán vật tư 33311 11 225 000

0069748 6/14/2017 xuất bán vật tư 5111 112 250 000

0069763 6/19/2017 Xuất bán vật tư 33311 14 875 000

0069763 6/19/2017 Xuất bán vật tư 5111 148 750 000

6/23/2017 bù trừ công nợ qua tập đoàn 3388 2 693 279 000

0069785 6/26/2017 xuất bán vật tư 33311 2 055 000

0069785 6/26/2017 xuất bán vật tư 5111 20 550 000

0069796 6/29/2017 xuất bán vật tư 33311 4 900 000

0069796 6/29/2017 xuất bán vật tư 5111 49 000 000

Page 73
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Cộng PS 990 495 000 2 693 279 000
Dư CK 990 495 000
Cộng PS năm 4 185 229 400 4 393 279 000
Dư cuối năm 990 495 000

Page 74
Tên Khách hàng : Nguyễn Chí Phú
Địa chỉ : Minh Hải-Văn Lâm-Hưng Yên
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang
Tháng 01 năm 2017
09 1/23/2017 Nộp tiền mua phế liệu xưởng vỏ bao 1111 8 923 200
16 1/24/2017 Trả trước tiền mua hàng 1111 40 000 000
0069281 1/24/2017 xuất bán phế liệu 33311 811 200
0069281 1/24/2017 xuất bán phế liệu 5112 8 112 000

Cộng PS 8 923 200 48 923 200 40 000 000


Dư CK
Tháng 02 năm 2017
0069391 2/28/2017 xuất bán phế liệu 33311 684 400
0069391 2/28/2017 xuất bán phế liệu 5112 6 844 000
0069392 2/28/2017 xuất bán phế liệu 33311 656 600
0069392 2/28/2017 xuất bán phế liệu 5112 6 566 000
0069393 2/28/2017 xuất bán phế liệu 33311 702 000
0069393 2/28/2017 xuất bán phế liệu 5112 7 020 000

Cộng PS 22 473 000


Dư CK 17 527 000
Tháng 03 năm 2017
32 3/1/2017 Nộp tiền mua phế liệu xưởng vỏ bao 1111 15 059 400
34 3/6/2017 Nộp tiền mua phế liệu xưởng vỏ bao 1111 3 289 000
0069402 3/6/2017 Xuất bán phế liệu 33311 2 048 800
0069402 3/6/2017 Xuất bán phế liệu 5112 20 488 000
0069403 3/6/2017 Xuất bán phế liệu 33311 913 600

Page 74
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069403 3/6/2017 Xuất bán phế liệu 5112 9 136 000
0069404 3/6/2017 Xuất bán phế liệu 33311 299 000
0069404 3/6/2017 Xuất bán phế liệu 5112 2 990 000

Cộng PS 35 875 400 18 348 400


Dư CK
Tháng 04 năm 2017
49 4/4/2017 Nộp tiền mua phế liệu vỏ bao 1111 6 944 300
52 4/5/2017 Nộp tiền mua phế liệu vỏ bao xi măng 1111 7 268 800
55 4/13/2017 Nộp tiền mua phế liệu vỏ bao 1111 3 504 600
62 4/21/2017 Nộp tiền mua phế liệu vỏ bao 1111 11 415 800
0069568 4/21/2017 xuất bán phế liệu 33311 1 292 100
0069568 4/21/2017 xuất bán phế liệu 5112 12 921 000
0069577 4/24/2017 xuất bán phế liệu 33311 1 356 400
0069577 4/24/2017 xuất bán phế liệu 5112 13 564 000
68 4/27/2017 Nộp tiền mua phế liệu vỏ bao 1111 8 085 000
0069596 4/29/2017 xuất bán phế liệu 33311 735 000
0069596 4/29/2017 xuất bán phế liệu 5112 7 350 000

Cộng PS 37 218 500 37 218 500


Dư CK
Tháng 05 năm 2017
0069598 5/4/2017 xuất bán phế liệu 33311 336 300

0069598 5/4/2017 xuất bán phế liệu 5112 3 363 000

77 5/5/2017 Thu tiền bán phế liệu 1111 3 699 300

80 5/9/2017 Nộp tiền mua phế liệu xưởng vỏ bao 1111 19 481 000

82 5/10/2017 Nộp tiền mua phế liệu xưởng vỏ bao 1111 12 459 700

Page 75
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
86 5/11/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 11 468 600

90 5/15/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 3 374 800

93 5/18/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 5 970 800

0069677 5/26/2017 xuất bán phế liệu 33311 1 771 000

0069677 5/26/2017 xuất bán phế liệu 5112 17 710 000

0069692 5/31/2017 xuất bán phế liệu 33311 2 175 300

0069692 5/31/2017 xuất bán phế liệu 5112 21 753 000

0069693 5/31/2017 xuất bán phế liệu 33311 849 600

0069693 5/31/2017 xuất bán phế liệu 5112 8 496 000

Cộng PS 56 454 200 56 454 200


Dư CK
Tháng 06 năm 2017
113 6/2/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 3 309 900
115 6/2/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 10 000 000
0069699 6/3/2017 Xuất bán phế liệu 33311 300 900
0069699 6/3/2017 Xuất bán phế liệu 5112 3 009 000
120 6/8/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 8 415 000
122 6/12/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 33 248 600
124 6/14/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 4 819 640
125 6/15/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 10 582 000
126 6/16/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 3 894 000
128 6/16/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 15 719 000
0069764 6/19/2017 Xuất bán phế liệu 33311 1 727 000
0069764 6/19/2017 Xuất bán phế liệu 5112 17 270 000
132 6/21/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 3 309 900
0069783 6/23/2017 Xuất bán phế liệu 33311 3 022 600
0069783 6/23/2017 Xuất bán phế liệu 5112 30 226 000

Page 76
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
141 6/27/2017 Nộp tiền bán phế liệu vỏ bao 1111 12 716 000
0069804 6/30/2017 Xuất bán phế liệu 33311 1 347 240
0069804 6/30/2017 Xuất bán phế liệu 5112 13 472 400
0069805 6/30/2017 Xuất bán phế liệu 33311 1 783 000
0069805 6/30/2017 Xuất bán phế liệu 5112 17 830 000
0069806 6/30/2017 Xuất bán phế liệu 33311 1 456 900
0069806 6/30/2017 Xuất bán phế liệu 5112 14 569 000

Cộng PS 106 014 040 106 014 040


Dư CK
Cộng PS cả kỳ 266 958 340 266 958 340
Dư cuối kỳ

Page 77
Tên Khách hàng : ĐỖ THỊ THANH VÂN
Địa chỉ : Hà Nội
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang
Tháng 01 năm 2017
04 1/18/2017 Nộp tiền mua phế liệu xưởng rút thép 1111 744 000
08 1/20/2017 Nộp tiền mua phế liệu xưởng rút thép 1111 6 608 000
0069257 1/20/2017 xuất bán phế liệu 33311 67 636
0069257 1/20/2017 xuất bán phế liệu 5112 676 364
0069274 1/23/2017 xuất bán phế liệu 33311 600 727
0069274 1/23/2017 xuất bán phế liệu 5112 6 007 273
Cộng PS 7 352 000 7 352 000
Dư CK
Tháng 2 năm 2017
không phát sinh

Cộng PS
Dư CK
Tháng 3 năm 2017
41 3/23/2017 Nộp tiền mua mạt sắt xưởng rút thép 1111 1 173 000
0069481 3/31/2017 xuất bán phế liệu 33311 106 636
0069481 3/31/2017 xuất bán phế liệu 5111 1 066 364
Cộng PS 1 173 000 1 173 000
Dư CK
Tháng 4 năm 2017

Cộng PS
Dư CK
Tháng 05 năm 2017
104 5/29/2017 Nộp tiền mua phế liệu xưởng rút thep 1111 909 000
0069694 5/31/2017 xuất bán phế liệu 33311 82 636

Page 78
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069694 5/31/2017 xuất bán phế liệu 5112 826 364
Cộng PS 909 000 909 000
Dư CK
Tháng 06 năm 2017
119 6/7/2017 Nộp tiền mua phế liệu-phi hỏng xưởng vỏ bao 1111 6 390 000
0069758 6/16/2017 Xuất bán phế liệu 33311 580 909
0069758 6/16/2017 Xuất bán phế liệu 5112 5 809 091
Cộng PS 6 390 000 6 390 000
Cộng phát sinh cả kỳ 15 824 000 15 824 000
Dư cuối kỳ

Page 79
Tên Khách hàng : Lưu Quang Hùng
Địa chỉ : Châu khê-Từ sơn-Bắc ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2014 chuyển sang
Tháng 4 năm 2017
47 4/3/2017 Nộp tiền thuê kho bãi 6 tháng đầu năm 2017 1111 90 000 000
0069482 4/3/2017 thuê mặt bằng nhà xưởng 33311 8 181 818
0069482 4/3/2017 thuê mặt bằng nhà xưởng 5112 81 818 182

Cộng PS 90 000 000 90 000 000


Dư CK
Cộng phát sinh cả kỳ 90 000 000 90 000 000
Dư cuối kỳ

Page 80
Tên Khách hàng : Công ty than Na Dương
Địa chỉ : Na Dương - Lộc Bình - Lạng Sơn
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang
Tháng 01 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK
Tháng 02 năm 2017
0069370 2/23/2017 xuất bán vật tư 33311 28 960 000

0069370 2/23/2017 xuất bán vật tư 5111 289 600 000


Cộng PS 318 560 000
Dư CK 318 560 000
Tháng 3 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 318 560 000
Tháng 4 năm 2017
0069542 4/14/2017 xuất bán vật tư 33311 5 068 800
0069542 4/14/2017 xuất bán vật tư 5111 50 688 000
Cộng PS 55 756 800
Dư CK 374 316 800
Tháng 05 năm 2017
078 5/15/2017 Trả tiền mua hàng 1122 318 560 000
Cộng PS 318 560 000
Dư CK 55 756 800
Tháng 06 năm 2017
0105 6/14/2017 Trả tiền mua hàng 1122 55 756 800
Cộng PS 55 756 800
Dư CK

trang 81
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Cộng phát sinh cả kỳ 374 316 800 374 316 800
Dư cuối kỳ

trang 82
Tên Khách hàng : Công ty TNHH MTV thương mại dịch vụ Ngọc Lin
Địa chỉ : Uông Bí - Quảng Ninh
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang 15 125 739
Tháng 01 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 15 125 739
Tháng 02 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 15 125 739
Tháng 03 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK 15 125 739
Tháng 06 năm 2017
Trả tiền mua hàng cho công ty TNHH MTV TM
0124 6/29/2017 Ngọc Linh 1122 15 125 739

Cộng PS 15 125 739


Dư CK
Cộng phát sinh năm 15 125 739
Dư cuối năm 15 125 739

trang 82
Tên Khách hàng : Công ty cổ phần than Núi Béo - Vinacomin
Địa chỉ : Số 799 - Lê Thánh Tông - Thành Phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh.
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2016 chuyển sang
Tháng 01 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK
Tháng 02 năm 2017
Không phát sinh

Cộng PS
Dư CK
Tháng 03 năm 2017
0069469 3/31/2017 XuÊt b¸n l­íi thÐp 33311 7 909 500

0069469 3/31/2017 XuÊt b¸n l­íi thÐp 5112 79 095 000

Cộng PS 87 004 500


Dư CK 87 004 500
Tháng 04 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 87 004 500
Tháng 05 năm 2017
0069613 5/10/2017 xuất bán lưới thép 33311 6 582 600

0069613 5/10/2017 xuất bán lưới thép 5112 65 826 000

trang 83
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
0069668 5/25/2017 xuất bán lưới thép 33311 7 314 000

0069668 5/25/2017 xuất bán lưới thép 5112 73 140 000

Cộng PS 152 862 600


Dư CK 239 867 100
Tháng 06 năm 2017
Không phát sinh
Cộng PS
Dư CK 239 867 100
Cộng phát sinh năm 239 867 100
Dư cuối năm 239 867 100

trang 84
Tên Khách hàng : Lê Thị Bích Ngọc
Địa chỉ : Đông Anh - Hà Nội
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2014 chuyển sang
Tháng 4 năm 2017
51 4/5/2017 Nộp tiền mua tấm pro xi măng cũ 1111 176 000
0069505 4/5/2017 xuất bán phế liệu 33311 16 000
0069505 4/5/2017 xuất bán phế liệu 5112 160 000

Cộng PS 176 000 176 000


Dư CK

Cộng phát sinh cả kỳ 176 000 176 000


Dư cuối kỳ

trang85
Tên Khách hàng : Công ty nhôm Đăk Nông - TKV
Địa chỉ : Đăk Nông
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2014 chuyển sang
Tháng 5 năm 2017
0069688 5/31/2017 xuất bán vỏ bao pp 33311 6 500 000
0069688 5/31/2017 xuất bán vỏ bao pp 5111 65 000 000

Cộng PS 71 500 000


Dư CK 71 500 000

Cộng phát sinh cả kỳ 71 500 000


Dư cuối kỳ 71 500 000

trang 86
Tên Khách hàng : Phạm Quốc Khánh
Địa chỉ : Nguyễn Chính - Hà Nội
Đơn vị tính : đồng
Chứng từ Nội dung TK Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Số Ngày đối ứng Nợ Có Nợ Có
Số dư 31/12/2014 chuyển sang
Tháng 5 năm 2017
88 5/12/2017 Nộp tiền mua phế liệu lưới thép 1111 9 600 000
0069643 5/16/2017 xuất bán phế liệu 33311 872 727
0069643 5/16/2017 xuất bán phế liệu 5112 8 727 273
94 5/18/2017 Nộp tiền bán phế liệu lưới thép 1111 21 888 000
0069653 5/20/2017 xuất bán phế liệu 33311 1 989 818
0069653 5/20/2017 xuất bán phế liệu 5112 19 898 182

Cộng PS 31 488 000 31 488 000


Dư CK

Cộng phát sinh năm 31 488 000 31 488 000


Dư cuối năm

trang 87

You might also like