You are on page 1of 22

TẬP ĐOÀN CN THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM

BÁO CÁO ƯỚC THỰC HIỆN CÁC CHỈ TIÊU CHỦ YẾU
Tháng 4
Đơn vị:
Năm báo cáo ( Năm 2017) Năm trước ( Năm 2016)

Số Đơn vị Cộng dồn từ đầu


Tên chỉ tiêu Mã SP Thực hiện T4 năm TH tháng 4 năm TH tháng 5 năm
TT tính Kế hoạch năm 2017 Ước tháng 5 năm 2017 năm đến cuối tháng
2017 2016 2016
4 năm 2017

A B C D 1 2 5 6 7
I Sản xuất các SP Cơ khí
A
1 Chế tạo
Máy xúc thiết bị lò
đá hầm Máy Err:522 #REF! -
B Chế tạo vật liệu, phụ tùng
2 Lưới thép nóc lò Tấn 3,380 299 279 578 294 303
8 Gông lò Tấn 1,475 179 167 346 104 95
9 Kéo rút thép Tấn 4,600 209 310 519 351 390
10 ……. Err:522
C Sửa chữa thiết bị xe máy
1 Xe ô tô
- Xe HDđại
cácxaloại Xe - Err:522
Err:522 #REF! -
2 Xe trung xa, xe ca, xe cần cẩu các loại Xe Err:522 -
3 Máy
- Máyxúc
xúc ≥ 4,6m3 Cái - Err:522
Err:522 #REF! -
II Tiêu thụ các SP Cơ khí
A Sản xuất lắp ráp thiết bị
1
2 Máyđiện
Tàu xúc 8-12
đá hầm
tấnlò Máy
Cái Err:522 #REF! -
B Chế tạo vật liệu phụ tùng
1 Cán thép phòng nổ Tấn Err:522 -
2 Lưới thép nóc lò Tấn 3,380 292 315 607 309 297
8 Gông lò Tấn 1,475 170 130 300 118 89
9 Kéo rút thép Tấn 4,600 301 297 598 317 317
10 ……. Err:522 #REF! -
C Sửa chữa thiết bị xe máy
1 Xe ô tô đại xa Xe - Err:522 #REF! -
- Xe HD các loại Xe Err:522 #REF! -
- Xe CAT các loại Xe Err:522 #REF! -
- Xe VOLVO các loại Xe Err:522 #REF! -
2 Xe trung xa, xe ca, xe cần cẩu các loại Xe Err:522 #REF! -
3 Máy xúc Cái Err:522 #REF! -
- Máy xúc ≥ 4,6m3 Cái Err:522 #REF! -
- Máy xúc nhỏ các loại Cái Err:522 #REF! -
4 Máy khoan xoay cầu Máy Err:522 #REF! -
5 Máy khoan KD, khác… Máy Err:522 #REF! -
6 Xe gạt D85A, T130,T170… Máy Err:522 #REF! -
7 Tàu điện các loại Cái Err:522 #REF! -
8 Err:522 #REF! -
9 … Err:522 #REF! -
III Tổng doanh thu Tr.đồng 340,789,500,000 34,403,848,734.0 32,200,000,000.0 #REF! 43,236,540,349 32,148,580,683
A Doanh thu hoạt động SXKD chính ,, 340,789,500,000 Err:522 43,236,540,349 32,148,580,683
1 Doanh thu than ,, - Err:522 #REF! -
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF! -
c Tiêu dùng nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
2 Doanh thu khoáng sản luyện kim ,, - Err:522 #REF! -
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF! -
c Tiêu dùng nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
3 Doanh thu Vật liệu nổ ,, - Err:522 #REF! -
* DT tiêu thụ Vật liệu nổ ,, - Err:522 #REF! -
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF! -
* DT dịch vụ nổ mìn ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT dịch vụ nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
4 Doanh thu Điện ,, - Err:522 #REF! -
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Bán cho Tập đoàn Điện lưc (EVN) ,, Err:522 #REF! -
b3 Bán ngoài khác ( nhân dân+ khác) ,, Err:522 #REF! -
c Tiêu dùng nội bộ DN ( P.vụ SX, quản lý) ,, Err:522 #REF! -
5 Doanh thu Cơ khí ,, 340,789,500,000 34,403,848,734.0 32,200,000,000.0 66,603,848,734.0 43,236,540,349 32,148,580,683
a DT bán SP cơ khí và dịch vụ nội bộ Tập đoàn ,, 340,789,500,000 34,153,096,917 32,000,000,000 66,153,096,917 42,112,854,550 31,484,066,454
b DT bán SP cơ khí và dịch vụ ngoài Tập đoàn ,, - 250,751,817 200,000,000 450,751,817 1,123,685,799 664,514,229
b1 Xuất khẩu ,, - - -
b2 Trong nước ,, 250,751,817 200,000,000 450,751,817 1,123,685,799 664,514,229
c DT SP cơ khí và dịch vụ tiêu dùng nội bộ DN ,, Err:522 #REF! -
6 DT Hoạt động công nghiệp khác ,, - Err:522 #REF! -
a Doanh thu Vật liệu xây dựng ,, - Err:522 #REF! -
a1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
a2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
a3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
b CN Hóa chất ,, - Err:522 #REF! -
b1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
c HĐ về môi trường ,, - Err:522 #REF! -
c1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
c2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
c3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
d HĐ có tính chất công nghiệp khác ,, - Err:522 #REF! -
d1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
d2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
d3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
B Doanh thu hoạt động khác ,, - Err:522 #REF! -
1 Doanh thu hoạt động thương mại ,, - Err:522 #REF! -
a Hoạt động bán buôn, bán lẻ ,, Err:522 #REF! -
( kinh doanh hàng hóa, vật tư, thiết bị...) ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Hoạt động sửa chữa ô tô, xe máy, ,, Err:522 #REF! -
mô tô và xe có động cơ khác ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
2 Doanh thu hoạt động dịch vụ ,, - Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
a Dịch vụ công nghệ thông tin ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, #REF! -
b DV kinh doanh bất động sản ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
c DV chuyên môn, khoa học, công nghệ ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
d DV hành chính và DV hỗ trợ ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
e Dịch vụ giáo dục và đào tạo ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
f Dịch vụ y tế và trợ giúp xã hội ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
g DV Vận tải , kho bãi ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
h Dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
i DVụ khoan thăm dò khảo sát ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
j Dịch vụ khác ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
3 Doanh thu hoạt động xây dựng ,, - Err:522 #REF! -
a Nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
c Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
4 Doanh thu hoạt động viễn thông ,, Err:522 #REF! -
Tr. đó: DT HĐ viễn thông nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
5 Doanh thu hoạt động khác ,, - Err:522 #REF! -
Tr. đó: DT HĐ khác trong nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
IV Doanh thu thuần Tr.đồng - Err:522 #REF! -
A Doanh thu hoạt động SXKD chính ,, - Err:522 #REF! -
1 Doanh thu than ,, - Err:522 #REF! -
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF! -
c Tiêu dùng nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
2 Doanh thu khoáng sản luyện kim ,, - Err:522 #REF! -
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF! -
c Tiêu dùng nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
3 Doanh thu Vật liệu nổ ,, - Err:522 #REF! -
* DT tiêu thụ Vật liệu nổ ,, - Err:522 #REF! -
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF! -
* DT dịch vụ nổ mìn ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT dịch vụ nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
4 Doanh thu Điện ,, - Err:522 #REF! -
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Bán cho Tập đoàn Điện lưc (EVN) ,, Err:522 #REF! -
b3 Bán ngoài khác ( nhân dân+ khác) ,, Err:522 #REF! -
c Tiêu dùng nội bộ DN ( P.vụ SX, quản lý) ,, Err:522 #REF! -
5 Doanh thu Cơ khí ,, - Err:522 #REF! -
a DT bán SP cơ khí và dịch vụ nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b DT bán SP cơ khí và dịch vụ ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF! -
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF! -
c DT SP cơ khí và dịch vụ tiêu dùng nội bộ DN ,, Err:522 #REF! -
6 DT Hoạt động công nghiệp khác ,, - Err:522 #REF! -
a Doanh thu Vật liệu xây dựng ,, - Err:522 #REF! -
a1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
a2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
a3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
b CN Hóa chất ,, - Err:522 #REF! -
b1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b3 Nội bộ doanh nghiệp Err:522 #REF! -
c HĐ về môi trường ,, - Err:522 #REF! -
c1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
c2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
c3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
d HĐ có tính chất công nghiệp khác ,, - Err:522 #REF! -
d1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
d2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
d3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
B Doanh thu hoạt động khác ,, - Err:522 #REF! -
1 Doanh thu hoạt động thương mại ,, - Err:522 #REF! -
a Hoạt động bán buôn, bán lẻ ,, Err:522 #REF! -
( kinh doanh hàng hóa, vật tư, thiết bị...) ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Hoạt động sửa chữa ô tô, xe máy, ,, Err:522 #REF! -
mô tô và xe có động cơ khác ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
2 Doanh thu hoạt động dịch vụ ,, - Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, - Err:522 #REF! -
b DV kinh doanh bất động sản ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
c DV chuyên môn, khoa học, công nghệ ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
d DV hành chính và DV hỗ trợ ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
e Dịch vụ giáo dục và đào tạo ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
f Dịch vụ y tế và trợ giúp xã hội ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
g DV Vận tải , kho bãi ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
h Dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
i DVụ khoan thăm dò khảo sát ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
j Dịch vụ khác ,, Err:522 #REF! -
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
3 Doanh thu hoạt động xây dựng ,, - Err:522 #REF! -
a Nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
b Ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF! -
c Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF! -
4 Doanh thu hoạt động viễn thông ,, Err:522 #REF! -
Tr. đó: DT HĐ viễn thông nội bộ Tập đoàn ( nếu có) ,, Err:522 #REF! -
5 Doanh thu hoạt động khác ,, Err:522 #REF! -
Tr. đó: DT HĐ khác trong nội bộ Tập đoàn ( nếu có) ,, Err:522 #REF! -
V Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế Tr.đồng - Err:522 #REF! -
1 Hoạt động sản xuất công nghiệp " - Err:522 #REF! -
a CN Than " Err:522 #REF! -
b CN Khoáng sản luyện kim " Err:522 #REF! -
c CN Vật liệu nổ " Err:522 #REF! -
d CN Điện " Err:522 #REF! -
f CN Cơ khí " Err:522 #REF! -
g CN Vật liệu XD " Err:522 #REF! -
h CN Hóa chất " Err:522 #REF! -
2 Hoạt động dịch vụ công nghiệp " - Err:522 #REF! -
a Hoạt động môi trường " Err:522 #REF! -
b Hoạt động xây dựng " Err:522 #REF! -
c Hoạt động CN khác " Err:522 #REF! -
VI Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Tr.đồng 3 785 949 088 635,843,896 350,000,000 985,843,896 537,118,477 488,415,160
a Thuế phải nộp " 3 785 949 088 635,843,896 350,000,000 985,843,896 537,118,477 488,415,160
1 Thuế giá trị gia tăng " 1 946 949 088 635,843,896.0 350,000,000 985,843,896 587,444,575 526,213,653
2 Thuế tiêu thụ đặc biệt " -
3 Thuế xuất nhập khẩu " -
4 Thuế thu nhập doanh nghiệp " 836 000 000 -
5 Thuế thu nhập cá nhân " - - 21,649,027 - 9,121,422
6 Thuế tài nguyên " -
7 Thuế nhà đất và tiền thuê đất " 1 000 000 000 - - 28,677,071 - 28,677,071
8 Thuế môi trường " -
9 Các khoản thuế khác " 3 000 000 -
b Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Tr.đồng -
1 Các khoản phụ thu " Err:522
2 Các khoản phí, lệ phí " Err:522 -
3 Phí bảo vệ môi trường " Err:522 -
4 Các khoản khác " Err:522 -
VII Thuế và các khoản đã nộp Nhà nước Tr.đồng 517,326,192 635,843,896 1,153,170,088 482,297,668 1,663,415,700
a Thuế đã nộp " 517,326,192 635,843,896 1,153,170,088 480,871,674 1,663,415,700
1 Thuế giá trị gia tăng " 288 763 712 635,843,896 924,607,608 98,207,498 587,444,575
2 Thuế tiêu thụ đặc biệt " -
3 Thuế xuất nhập khẩu " -
4 Thuế thu nhập doanh nghiệp " 203 633 398 - 203,633,398 319,987,488
5 Thuế thu nhập cá nhân " 24 929 082 24,929,082 62,676,688
6 Thuế tài nguyên " -
7 Thuế nhà đất và tiền thuê đất " - 447,724,628.0
8 Thuế môi trường " -
9 Các khoản thuế khác " - 628,246,497
b Phí, lệ phí và các khoản đã nộp khác Tr.đồng Err:522 - 1,425,994
1 Các khoản phụ thu " Err:522 - -
2 Các khoản phí, lệ phí " Err:522 -
3 Phí bảo vệ môi trường " Err:522 -
4 Các khoản khác " Err:522 1,425,994
VIII LỢI NHUẬN ( LÃI + LỖ-) Tr.đồng 3 800 000 000 131 833 014 240 000 000 371 833 014 3,709,687,794 279,202,252
1 CN Than ,, Err:522 -
2 Khoáng sản Luyện Kim ,, Err:522 -
3 Vật Liệu nổ ,, Err:522 -
4 CN Điện ,, Err:522 -
5 CN Cơ Khí ,, 1 300 000 000 52 833 014 130,000,000 182,833,014 754,367,162 637,884,777
6 HĐ khác ,, 2 500 000 000 79 000 000 110,000,000 189,000,000 2,955,320,632 - 358,682,525

Người lập biểu


( Ký, họ tên )
2011 1
2012 2
2013 3
2014 4
2015 5
2016 6
2017 7
2018 8
2019 9
2020 10
2021 11
2022 12
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
Mẫu 01-TH-TK
Tháng báo cáo năm 2017
Nơi nhận: Thống kê-Ban KT
2 Err:522
m 2016) Tỷ lệ ( %)

Cộng dồn từ đầu So với tháng So với lũy Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
So với KH
năm đến cuối tháng 4 cùng kỳ kế năm
năm
năm 2016 năm trước cùng kỳ

9 10=5/1 11=4/8 12=5/9

- #REF! #DIV/0! #REF!

597 17.10 98.26 103.25 122,671 154,776 222,553


199 23.46 58.35 57.54 28,747 33,984 62,269
740 11.27 168.18 142.78 259,933 311,074 578,993

-
-
-

- - - -
- - -
- - - -
605 17.97 105.67 99.69 127,816 151,289 220,895 - - - - - -
207 20.34 69.65 69.07 26,623 29,732 68,645 - - - - - -
634 13.01 105.34 105.97 254,257 343,334 552,409
- - - -
- - -
- - - -
- - - - - - - - - -
- - - -
- - - -
- - - - - - - - - -
- - - -
- - - - -
- - - - - - - - - -
- - - -
- - - -
- - - - - - - - - -
- - - -
-
-
75,385,121,032 25,113,174,194.0 22,976,644,190.0 37,107,556,000 - - - - - -
75,385,121,032 25,113,174,194.0 22,976,644,190.0 37,107,556,000 - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
75,385,121,032 19.54 125.67 113.18 25,113,174,194.0 22,976,644,190.0 37,107,556,000.0 - - - - - -
73,596,921,004 19.41 123.31 111.25 24,963,124,921 22,619,533,918 36,937,556,000
1,788,200,028 150,049,273.0 357,110,272.0 170,000,000.0 - - - - - -
-
1,788,200,028 150,049,273 357,110,272 170,000,000
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
1,025,533,637 26.04 84.47 104.03 1,227,000.0 59,150,130 637,000,000 - - - - - -
1,025,533,637 26.04 84.47 104.03 1,227,000.0 59,150,130 637,000,000 - - - - - -
1,113,658,228 50.64 92.39 112.96 59,150,130 428,000,000
-
-
- 209,000,000
- 30,770,449 1,227,000.0
-
- 57,354,142
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
1,931,908,166 776,162,779.0 127,101,994 12,384,184 - - - - - -
1,931,565,550 776,162,779.0 127,101,994 12,384,184 - - - - - -
1,463,434,437 531,126,273.0 98,226,344
-
- 24,385,888
341,406,717 194,639,130.0
66,370,254 43,134,614.0 1,227,000 9,121,422
-
57,354,142 3,262,762.0 3,262,762.0 3,262,762.0
-
3,000,000 4,000,000
342,616 - - - - - - - - -
-
-
-
342,616
3,988,890,046 9.79 2,813.93 1,072.76 218,744,575 587,000,000 - 125,000,000 - - - - - -
-
-
-
-
1,392,251,939 14.06 1,427.83 761.49 239,086,432 198,000,000 - 5,000,000
2,596,638,107 7.56 3,740.91 1,373.88 - 20,341,857 389,000,000 - 120,000,000

Ngày 14/3/2017
Giám đốc
(Ký, đóng dấu, họ tên)
Tháng báo cáo năm 2016 ( Cùng kỳ)

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

197,427 157,502 230,881


43,779 26,096 27,542
266,661 300,257 354,817

- - -
- - -
- - -
- - 218,160 152,356 234,092
- - - 36,960 22,662 24,737
335,337 253,802 384,536
- - -
- - -
- - -
- - - - - -
- - -
- - -
- - - - - -
- - -
- - -
- - - - -
- - -
- - -
- - - - - -
- - -

- - - 41,404,178,741.0 16,330,586,776.0 34,014,047,185 - - - - - - - - -


- - - 41,404,178,741.0 16,330,586,776.0 34,014,047,185 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - 41,404,178,741.0 16,330,586,776.0 34,014,047,185.0 - - - - - - - - -


41,003,784,196 15,987,411,048 32,991,112,733
- - - 400,394,545.0 343,175,728.0 1,022,934,452.0 - - - - - - - - -

400,394,545 343,175,728 1,022,934,452

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - 836,392,182.0 371,091,481 418,194,986 - - - - - - - - -


- - - 836,392,182.0 371,091,481 418,194,986 - - - - - - - - -
836,392,182.0 371,091,481 98,207,498

319,987,488.0
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - 1,034,260,395.0 897,647,771 574,583,109 - - - - - - - - -


- - - 1,033,917,779.0 897,647,771 574,583,109 - - - - - - - - -
627,042,255.0 836,392,182.0 460,122,790

9,018,367
334,009,217.0 7,397,500
41,189,236.0 25,181,018 76,764,881

28,677,071 28,677,071 28,677,071

3,000,000
- - - 342,616 - - - - - - - - - - -

342,616
- - - 994,132,947 626,263,703 - 132,283,067 - - - - - - - - -

402,569,581 216,053,002 - 7,307,313


591,563,366 410,210,701 - 124,975,754

You might also like