You are on page 1of 6

TËp ®oµn viÔn th«ng qu©n ®éi Mã hiệu:

Ngày có hiệu lực: 02/22/2017


YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO
Ngày hết hiệu lực:
QUE HÀN TIG NHÔM Lần ban hành: 01
Hãy nói theo cách của bạn
ER5356 Trang: 1/6

BẢNG THEO DÕI SỬA ĐỔI


STT Trang Nội dung sửa đổi Ngày có hiệu lực
No. Page Revision Date of Validity

Biên soạn Kiểm tra Phê duyệt


Công ty M3 Ban NCSX TUQ. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC

Chữ

TËp ®oµn viÔn th«ng qu©n ®éi Mã hiệu:
Ngày có hiệu lực: 02/22/2017
YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO
Ngày hết hiệu lực:
QUE HÀN TIG NHÔM Lần ban hành: 01
Hãy nói theo cách của bạn
ER5356 Trang: 2/6

YÊU CẦU KỸ THUẬT


QUE HÀN TIG NHÔM
ER5356

HÀ NỘI – 2016
TËp ®oµn viÔn th«ng qu©n ®éi Mã hiệu:
Ngày có hiệu lực: 02/22/2017
YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO
Ngày hết hiệu lực:
QUE HÀN TIG NHÔM Lần ban hành: 01
Hãy nói theo cách của bạn
ER5356 Trang: 3/6

MỤC LỤC

1. Phạm vi (Scope): ............................................................................................................. 4


2. Tài liệu viện dẫn (References) ........................................................................................ 4
3. Thuật ngữ và ký hiệu viết tắt (Definition & Abbreviations)........................................... 4
4. Yêu cầu kỹ thuật (Technical Requirements) ................................................................... 4
4.1. Yêu cầu chung (General requirements) ....................................................................... 4
4.2. Yêu cầu về ngoại quan, bảo vệ và đóng gói (Visual, Protection & Packing) .............. 4
4.3. Chỉ tiêu kỹ thuật cho que hàn ER5356 ........................................................................ 5
TËp ®oµn viÔn th«ng qu©n ®éi Mã hiệu:
Ngày có hiệu lực: 02/22/2017
YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO
Ngày hết hiệu lực:
QUE HÀN TIG NHÔM Lần ban hành: 01
Hãy nói theo cách của bạn
ER5356 Trang: 4/6

1. Phạm vi (Scope):
- Tiêu chuẩn này quy định các chỉ tiêu, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra que hàn Tig
Nhôm mác ER5356
- This requirement shall be applied for all technical requisitions for GTAW welding
consumable type: ER5356
2. Tài liệu viện dẫn (References)
- AWS D1.2 - 2014: Structural Welding Code-Aluminum
- AWS A5.10: Specification for Bare Aluminum and Aluminum-Alloy Welding Electrodes and
Rods
- AWS A5.01: Procurement Guidelines for Consumables— Welding and Allied Processes—Flux
and Gas Shielded Electrical Welding Processes
- ASME II Part C – 2015:
- BS EN 10204 - 2004: Metallic products. Types of inspection documents
3. Thuật ngữ và ký hiệu viết tắt (Definition & Abbreviations)

- RT: Radiographic Testing (Kiểm tra không phá hủy bằng chụp phóng xạ)
- AWS: American Welding Society (Hiêp hội Hàn Mỹ)
- ASME: American Society Mechanical Engineer (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ)

4. Yêu cầu kỹ thuật (Technical Requirements)


4.1. Yêu cầu chung (General requirements)

- Tất cả vật liệu hàn mua phải thỏa mãn các yêu cầu của tiêu chuẩn AWS, ASME Phần II, Mục C
hoặc tiêu chuẩn tương đương được phê duyệt từ khách hàng.
- All welding consumables shall conform to AWS, ASME Section II, Part C or approved equivalent
standard.

- Chứng chỉ kiểm tra đi kèm phải là loại 3.1 theo tiêu chuẩn Châu Âu: EN10204
- Inspection documents for the filler materials shall be in accordance with EN 10204 Type 3.1.

- Xuất xứ: Hàng của Lincoln, ESAB, Metrode, Oxford hoặc từ Châu Âu.
- Original: Lincoln, ESAB, Metrode, Oxford or EU.

4.2. Yêu cầu về ngoại quan, bảo vệ và đóng gói (Visual, Protection & Packing)
- Que hàn phải được cấp trong hộp kín, chống bụi và chống ẩm. Có niêm phong của nhà sản xuất.
Trên hộp phải có đầy đủ thông tin hãng sản xuất, xuất xứ, số lô, lốt trùng với chứng chỉ đi kèm
- The consumable shall be supplied in sealed, dirt and moisture proof containers. All informations
about original, manufacture, Batch No. (if any) on the container must be clearly and same
information which provide in attached certificates.
TËp ®oµn viÔn th«ng qu©n ®éi Mã hiệu:
Ngày có hiệu lực: 02/22/2017
YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO
Ngày hết hiệu lực:
QUE HÀN TIG NHÔM Lần ban hành: 01
Hãy nói theo cách của bạn
ER5356 Trang: 5/6

- Que hàn khi kiểm tra ngoại quan nhẵn, không có vết ghỉ vết bẩn, không có hiện tượng nhiễm bụi
bẩn.
- No rust, dirt or has moisture on welding rod when opening containers.

4.3. Chỉ tiêu kỹ thuật cho que hàn ER5356


Ngoài các yêu cầu chung đã nêu ở trên, que hàn TIG ER5356 cần thỏa mãn các chỉ tiêu kỹ thuật
như bên dưới.
PHƢƠNG PHÁP
TT TÊN CHỈ TIÊU TIÊU CHUẨN
KIỂM TRA
I Yêu cầu về chứng chỉ
Chứng chỉ kiểm tra loại 3.1 cấp bởi nhà TC: Theo TC:
sản xuất EN 10204-2004 EN 10204-2004
1
Certificates is type 3.1 provided
manufacture (MTC)
Chứng chỉ về nguồn gốc (CO), chất lượng TC: Theo TC:
(CQ) EN 10204-2004 EN 10204-2004
2
Certificate of Origin, Certificate of
Quality
Chứng chỉ rõ ràng, không tẩy xóa, đảm TC: Theo TC:
bảo đầy đủ thông tin. Riêng đối với CO & EN 10204-2004 EN 10204-2004
CQ phải là bản gốc.
3
These certificates must be clearly; any
erasing shall be not accepted. For CO &
CQ, Certificates must be original
Số lô sản xuất trên chứng chỉ đi kèm phải TC: Theo TC:
trùng với số lô của hộp que hàn EN 10204-2004 EN 10204-2004
4 The Batch No. (or Lot No.) in these
certificates must be same on the containers
of welding rod
II Chỉ tiêu về thành phần hóa học
Thành phần hóa học phải được đưa ra
trong chứng chỉ kiểm tra của nhà sản xuất
với thành phần thỏa mãn quy định của tiêu TC: ASME II Part C- TC: ASME II Part C-
chuẩn ASME II Phần C mục SA/SFA 5.10 SA/SFA 5.10 - 2015 SA/SFA 5.10 - 2015
1 - 2015
Chemical analysis shall be required in the
MTC and shall be compiled with ASME II
Part C-SA/SFA 5.10-2015
III Chỉ tiêu cơ tính
Độ bền kéo yêu cầu giá trị nhỏ nhất chấp
nhận được: 260 Mpa TC: ASME II Part C- TC: ASME II Part C-
1
Tensile test is required with value min 260 SA/SFA 5.10 - 2015 SA/SFA 5.10 - 2015
MPa
IV Các yêu cầu khác
TËp ®oµn viÔn th«ng qu©n ®éi Mã hiệu:
Ngày có hiệu lực: 02/22/2017
YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO
Ngày hết hiệu lực:
QUE HÀN TIG NHÔM Lần ban hành: 01
Hãy nói theo cách của bạn
ER5356 Trang: 6/6

PHƢƠNG PHÁP
TT TÊN CHỈ TIÊU TIÊU CHUẨN
KIỂM TRA
- Yêu cẩu gửi chứng chỉ mẫu cho que hàn để xem/nhận
xét trước khi ký hợp đồng.
- To submit sample certificate for review before
Gửi cho Kỹ sư hàn để kiểm tra,
1 signing PO.
quyết định
- Toàn bộ chứng chỉ, báo cáo thử yêu câu gửi trước khi
To send WE for review/comment
tiến hành gửi hàng.
- To submit all test reports, certificates before shipping
III Kích thƣớc que hàn
1 Đường kính que: Ø1.6, Ø2.4, Ø3.2 Theo thực tế sản xuất cần loại nào.

You might also like