You are on page 1of 4

PHỤ LỤC VII-4.

1
DANH MỤC KHO XĂNG DẦU MỞ RỘNG, NÂNG CÔNG SUẤT
(chỉ tính các kho có sức chứa từ 5000 m3, không tính các kho của các NMLD, pha chế xăng dầu)

PHÂN
QUY MÔ ĐẦU TƯ XÂY MỚI/ MỞ RỘNG SỨC ĐẤT CÒN LOẠI
TỔNG Quy mô QUY MÔ TỔNG
ĐƠN VỊ CHỨA (m3) CÓ THỂ THEO
TSỐ TT TÊN KHO ĐỊA PHƯƠNG DUNG kho Hiện CẢNG DIỆN TÍCH
QUẢN LÝ MỞ RỘNG TÍNH
TÍCH (M3) hữu (DWT) ĐÂT (M2)
Tổng 2021-2025 2026-2030 2030-2050 KHO (M2) CHẤT
KHO
I- KHU VỰC BẮC BỘ ĐẾN THANH HÓA 1.284.545 553.245 771.300 512.300 166.000 93.000 106.200 1.438.668 296.938
Tỉnh Phú Thọ 20.000 8.000 12.000 6.000 6.000 - 800 15.068 -
Mở rộng P. Bến Gót, TP Công ty XD
Kho
1 1 kho Bến Gót Việt Trì, Phú Phú Thọ - 20.000 8.000 12.000 6.000 6.000 - 800 15.068 -
tuyến sau
- Việt Trì Thọ Petrolimex
Tỉnh Quảng Ninh 536.000 192.000 344.000 162.000 140.000 42.000 60.000 504.462 163.936
P. Hà Khẩu,
Công ty XD
Mở rộng TP. Hạ Kho đầu
2 1 B12 - 390.000 162.000 114.000 72.000 - 42.000 40.000 336.186 163.936
Kho K130 Long,Quảng mối
Petrolimex
Ninh

P. Mông
Mở rộng
Dương, TP Công ty TNHH Kho đầu
3 2 tổng kho 490.000 30.000 230.000 90.000 140.000 - 20.000 168.276 -
Cẩm Petro Bình Minh mối
Mông Dương
Phả,Quảng Ninh
Tỉnh Bắc Ninh 30.000 24.000 6.000 6.000 - - 2.000 60.961 -
Mở rộng
Tri Hồ , X.Tân
kho Dầu khí Công ty TNHH Kho
4 1 Chi, H. Tiên 36.000 24.000 6.000 6.000 - - 2.000 60.961 -
Hải Linh- Hải Linh tuyến sau
Du, Bắc Ninh
Bắc Ninh
TP Hải Phòng - 208.000 132.000 76.000 61.000 - 15.000 20.000 215.184 22.502
Mở rộng P. Đông Hải, Q
Kho đầu
5 1 kho Petec Hải An, Hải PVOIL-PETEC 121.000 41.000 40.000 40.000 - - 8.000 73.904 11.000
mối
An Hải Phòng
Công ty XD
Hạ Đoan 2,
Quân đội
Kho xăng Đông Hải 2, Kho đầu
6 2 KV1/Tổng 81.000 39.000 21.000 21.000 - - 12.000 40.911 11.502
dầu K99 Hải An, Hải mối
công ty Xăng
Phòng
dầu Quân đội
X.Kỳ Sơn, H. Công ty XD
Mở rộng Kho
7 3 Thủy Nguyên, B12 - 82.000 52.000 15.000 - - 15.000 - 100.369 -
kho K131 tuyến sau
Hải Phòng Petrolimex
Tỉnh Hải Dương 124.000 40.000 84.000 28.000 20.000 36.000 - 105.000 52.500
Mở rộng
kho xăng X.Đức Chính, Công ty XD
Kho
8 1 dầu Đức H. Cẩm Giàng, B12 - 208.000 40.000 84.000 28.000 20.000 36.000 - 105.000 52.500
tuyến sau
Chính(Kho Hải Dương Petrolimex
Hải Dương)
TP Hà Nội 171.195 109.195 62.000 62.000 - - 1.000 111.352 -

Tổng kho số 51 Đức Công ty XD


Kho
9 1 Đức Giang Giang, Q. Long KV 1 - 82.395 82.395 40.000 40.000 - - 1.000 87.157 -
tuyến sau
(Kho H101) Biên, Hà Nội Petrolimex

X.Minh
Công ty XD
Mở rộng Cường, H. Kho
10 2 Hà Sơn Bình - 30.800 10.800 10.000 10.000 - - - 24.195 -
Kho Đỗ Xá Thường Tín, Hà tuyến sau
Petrolimex
Nội
Mở rộng
Sân bay Nội Kho sân
11 3 Kho JetA1 Công ty NAFC 40.000 16.000 12.000 12.000 - - - - -
Bài, Hà Nội bay
Nội Bài
Tỉnh Hà Nam 30.000 24.000 6.000 6.000 - - 900 80.073 35.000
Mở rộng
X. Thi Sơn, H.
kho xăng Công ty TNHH Kho
12 1 Kim Bảng, Hà 36.000 24.000 6.000 6.000 - - 900 80.073 35.000
dầu Hải Hải Linh tuyến sau
Nam
Linh Hà Nam
Tỉnh Nam Định 7.350 5.250 2.100 2.100 - - 500 22.119 -
Mở rộng Công ty XD
P. Năng Tĩnh, Kho
13 1 kho kho Hà Nam Ninh - 9.450 5.250 2.100 2.100 - - 500 22.119 -
TP. Nam Định tuyến sau
Nam Định Petrolimex
Tỉnh Thái Bình 12.700 6.700 6.000 6.000 - - 1.000 66.929 23.000
Mở rộng
X.Nguyễn Xá,
Kho Trung PVOIL Thái Kho
14 1 H. Vũ Thư, 18.700 6.700 6.000 6.000 - - 1.000 66.929 23.000
chuyển Thái Bình tuyến sau
Thái Bình
Bình
Tỉnh Thanh Hoá 185.300 12.100 173.200 173.200 - - 20.000 257.520 -
Mở rộng Khu KT Nghi
Kho
15 1 kho PVOIL- Sơn, TX. Nghi PVOIL 28.100 12.100 8.000 8.000 - - - 33.520 -
tuyến sau
Nghi Sơn Sơn

1/4
PHÂN
QUY MÔ ĐẦU TƯ XÂY MỚI/ MỞ RỘNG SỨC ĐẤT CÒN LOẠI
TỔNG Quy mô QUY MÔ TỔNG
ĐƠN VỊ CHỨA (m3) CÓ THỂ THEO
TSỐ TT TÊN KHO ĐỊA PHƯƠNG DUNG kho Hiện CẢNG DIỆN TÍCH
QUẢN LÝ MỞ RỘNG TÍNH
TÍCH (M3) hữu (DWT) ĐÂT (M2)
Tổng 2021-2025 2026-2030 2030-2050 KHO (M2) CHẤT
KHO

Tổng Công ty
Kho đầu
Khu Kinh tế Đầu tư Xây
mối - ngoại Kho đầu
16 2 Nghi Sơn, TX. dụng và 165.200 - 165.200 165.200 - - 20.000 224.000 -
quan Nghi mối
Nghi Sơn Thương mại
Sơn-Nội địa
Anh Phát-CTCP
II- KHU VỰC BẮC TRUNG BỘ (TRỪ THANH HÓA) 603.520 269.320 334.200 68.200 168.000 98.000 91.200 410.184 82.000
Tỉnh Nghệ An 298.270 168.070 130.200 10.200 100.000 20.000 68.200 257.075 30.000
Tổng kho
xăng dầu
X.Nghi Thiết, Công ty CP tập
DKC và các Kho đầu
17 1 TX Cửa Lò, đoàn Thiên 211.070 111.070 100.000 - 100.000 - 49.000 118.855 30.000
sản phẩm mối
Nghệ An Minh Đức
sau dầu mỏ
(GD2)

Mở rộng X.Nghi Hương, Công ty XD


Kho đầu
18 2 Kho Nghi TX Cửa Lò, Nghệ An - 58.400 38.000 10.200 10.200 - - 18.000 22.875 -
mối
Hương Nghệ An Petrolimex
Mở rộng X.Hưng Hòa, Công ty XD
Kho
19 3 kho Bến TP Vinh, Nghệ Nghệ An - 59.000 19.000 20.000 - - 20.000 1.200 115.345 -
tuyến sau
Thuỷ An Petrolimex
Tỉnh Hà Tĩnh 160.000 60.000 100.000 - 50.000 50.000 15.000 60.000 20.000
Mở rộng X.Kỳ Lợi, TX.
PVOIL Vũng Kho đầu
20 1 Kho Vũng Kỳ Anh, Hà 260.000 60.000 100.000 - 50.000 50.000 15.000 60.000 20.000
Áng mối
Áng Tĩnh
Tỉnh Quảng Bình 123.000 7.000 58.000 58.000 - -
Kho cảng X.Quảng Công ty CP
Kho tuyến Kho đầu
21 1 xăng dầu Đông, H. Đầu tư DKC 65.000 7.000 58.000 58.000 - - - -
sau mối
DKC Hòn La Quảng Trạch Hòn La
Tỉnh Quảng Trị 30.000 12.000 18.000 - 18.000 - 3.000 28.869 -
Mở rộng TT. Cửa Việt, Công ty TNHH
Kho
22 1 kho Hải Hà H. Gio Linh, Vận tải Thủy 30.000 12.000 18.000 - 18.000 - 3.000 28.869 -
tuyến sau
Quảng Trị tinh Quảng Trị bộ Hải Hà
Tỉnh Thừa Thiên Huế 50.250 22.250 28.000 - - 28.000 5.000 64.240 32.000
Mở rộng
X.Lộc Vĩnh, H. PVOIL Thừa Kho đầu
23 1 Kho Chân 78.250 22.250 28.000 - - 28.000 5.000 64.240 32.000
Phú Lộc, TTHuế Thiên Huế mối
Mây
III. DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ VÀ TÂY NGUYÊN 279.700 168.300 111.400 67.400 10.000 34.000 37.500 231.069 61.206
TP Đà Nẵng 71.400 55.400 16.000 16.000 - - 12.500 141.049 10.000
Công ty XD
P. Hòa Hiệp Quân đội
Kho xăng Kho đầu
24 1 Bắc,Q. Liên KV2/Tổng 65.500 45.500 10.000 10.000 - - 7.000 101.649 -
dầu K83 mối
Chiểu, Đà Nẵng công ty Xăng
dầu Quân đội
Mở rộng
Hòa Hiệp Bắc,
kho xăng PVOIL - Kho đầu
25 1 Q. Liên Chiểu, 21.900 9.900 6.000 6.000 - - 5.500 39.400 10.000
dầu Petec PETEC mối
Đà Nẵng
Hòa Hiệp
Tỉnh Quảng Ngãi 15.200 7.200 8.000 8.000 - - - - -
Mở
rộngKhu KKT Dung
bồn chứa và Quất, H. Bình Kho
26 1 PVOIL 23.200 7.200 8.000 8.000 - - - - -
trạm xuất Sơn, Quảng tuyến sau
xăng dầu Ngãi
Quảng Ngãi
Tỉnh Bình Định 58.800 48.800 10.000 - 10.000 - 10.000 - -
Mở rộng QL1D, P. Công ty XD
Kho đầu
27 1 Kho xăng Nhơn Phú - TP. Bình Định - 68.800 48.800 10.000 - 10.000 - 10.000 - -
mối
dầu Phú Hòa Quy Nhơn Petrolimex
Tỉnh Phú Yên 44.800 14.800 30.000 - - 30.000 5.000 - -
Mở rộng X.Hòa Xuân,
PVOIL Phú Kho đầu
28 1 Kho Vũng H. Đông Hòa, 74.800 14.800 30.000 - - 30.000 5.000 - -
Yên mối
Rô Phú Yên
Tỉnh Khánh Hoà 89.500 42.100 47.400 43.400 - 4.000 10.000 90.020 51.206
Công ty XD
Kho Ba P. Cam Linh, Quân đội
Kho đầu
29 1 Ngòi (kho TP. Cam Ranh, KV3/Tổng 118.000 40.000 39.000 39.000 10.000 77.751 51.206
mối
622) Khánh Hòa công ty Xăng
dầu Quân đội
CN Cam Ranh-
Kho Jet A-1 Sân bay Cam
Công ty CP Kho sân
30 2 Sân bay Ranh, Khánh 18.900 2.100 8.400 4.400 - 4.000 - 12.270 -
Nhiên liệu bay bay
Cam Ranh Hòa
Petrolimex
IV- KHU VỰC THÀNH PHỐ HCM VÀ PHỤ CẬN 2.148.984 1.333.784 815.200 131.000 2.000 682.200 433.000 1.441.897 435.900
TP Hồ Chí Minh 1.416.474 891.474 525.000 - - 525.000 80.000 133.287 26.500

2/4
PHÂN
QUY MÔ ĐẦU TƯ XÂY MỚI/ MỞ RỘNG SỨC ĐẤT CÒN LOẠI
TỔNG Quy mô QUY MÔ TỔNG
ĐƠN VỊ CHỨA (m3) CÓ THỂ THEO
TSỐ TT TÊN KHO ĐỊA PHƯƠNG DUNG kho Hiện CẢNG DIỆN TÍCH
QUẢN LÝ MỞ RỘNG TÍNH
TÍCH (M3) hữu (DWT) ĐÂT (M2)
Tổng 2021-2025 2026-2030 2030-2050 KHO (M2) CHẤT
KHO
Khu E,
TT Nhà Bè, H. Công ty XD
Tổng kho Kho đầu
31 1 Nhà Bè, TP. Hồ KV 2- 1.521.474 721.474 400.000 - - 400.000 40.000 - -
Xăng dầu mối
Chí Minh Petrolimex
Nhà Bè
Mở rộng
Ẩp 4, X.Phú
Tổng kho
Xuân, H. Nhà Kho đầu
32 2 Xăng dầu PVOIL 420.000 170.000 125.000 - - 125.000 40.000 133.287 26.500
Bè, TP. Hồ Chí mối
Nhà Bè PV
Minh
OIL
Tỉnh Bình Thuận 80.000 44.800 35.200 - - 35.200 170.000 593.715 178.700
Mở rộng Công ty CP
X. Hòa Phú, H.
kho Trung Dương Đông - Kho đầu
33 1 Tuy Phong, tỉnh 115.200 44.800 35.200 - - 35.200 10.000 45.000 -
chuyển xăng Hòa mối
Bình Thuận
dầu Hòa Phú Phú
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 340.000 230.000 110.000 - - 110.000 110.000 451.715 178.700
Mở rộng Cù Lao Tào,
Kho đầu
34 1 Kho Cù Lao P.Thắng Nhất, PVOIL 290.000 150.000 70.000 - - 70.000 50.000 97.000 -
mối
Tào TP. Vũng Tàu
P. Tân Phước,
Mở rộng
TX. Tân Thành, PVOIL - Kho đầu
35 2 Kho Petec 160.000 80.000 40.000 - - 40.000 60.000 354.715 178.700
Bà Rịa Vũng PETEC mối
Cái Mép
Tàu
Tỉnh Đồng Nai 166.400 80.400 86.000 86.000 - - 49.000 117.000 40.000
Công Ty CP
Mở rộng X.Phước
Thương Mại
Tổng kho Khánh, H. Kho đầu
36 1 Dầu khí Đồng 252.400 80.400 86.000 86.000 49.000 117.000 40.000
xăng dầu Nhơn Trạch, mối
Tháp
Phước Khánh Đồng Nai
(PETIMEX)
Tỉnh Tây Ninh 20.000 8.000 12.000 - - 12.000 1.000 22.600 8.000
Ấp Long Bình,
Mở rộng X.Long Thành
PVOIL Tây Kho
37 1 kho Tây Nam, H.Hòa 32.000 8.000 12.000 - - 12.000 1.000 22.600 8.000
Ninh tuyến sau
Ninh Thành, Tây
Ninh
Tỉnh Tiền Giang 126.110 79.110 47.000 45.000 2.000 - 23.000 123.580 4.000
Số 206, ấp Tân
Mở rộng
Thuận, X.Bình Công ty TNHH
Tổng kho Kho
38 1 Đức, H. Châu xăng dầu Hồng 33.710 13.710 10.000 10.000 - - 2.000 9.300 4.000
xăng dầu tuyến sau
Thành, Tiền Đức
Hồng Đức
Giang

Công ty CP
Mở rộng ấp Đôi Ma, Kho cảng
Kho xăng X.Kiểng Phước, Ngoại Quan và
Kho đầu
39 2 dầu Soài H. Gò Công Thương mại 130.000 60.000 35.000 35.000 - - 20.000 91.550 -
mối
Rạp - Hiệp Đông, Tiền Dầu khí Nam
Phước Giang Sông Hậu Gò
Công
Mở rộng
Công ty XD
Kho xăng P. 6, TP. Mỹ Kho
40 3 Tiền Giang - 9.400 5.400 2.000 - 2.000 - 1.000 22.730 -
dầu Bình Tho, Tiền Giang tuyến sau
Petrolimex
Đức
V. TP CẦN THƠ VÀ PHỤ CẬN 62.920 32.920 30.000 - 30.000 - - 49.339 12.500
TP Cần Thơ 62.920 32.920 30.000 - 30.000 - - 49.339 12.500
Mở rộng Khu CN Trà
Công ty TNHH
Tổng kho Nóc
MTV Dầu khí
xăng dầu, II, P. Phước Kho
41 1 Thành phố Hồ 92.920 32.920 30.000 - 30.000 - - 49.339 12.500
khí đốt Thới, Q. Ô tuyến sau
Chí Minh
(LPG) Cần Môn, TP Cần
(Saigon Petro)
Thơ Thơ
VI. Kho Nhà máy lọc dầu
Khu bể
chứa sản X.Bình Trị, H. Công ty TNHH Kho nhà
42 1 phẩm, Nhà Bình Sơn, MTV LHD máy lọc
máy lọc dầu Quảng Ngãi Bình Sơn dầu
Dung Quất

990 Nguyễn Công ty TNHH


Thị Định, P. MTV Dầu khí Kho nhà
Kho NMLD
43 2 Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Hồ máy lọc
Cát Lái
Q. 2, TP. Hồ Chí Minh dầu
Chí Minh (Saigon Petro)

Kho Nhà
Kho nhà
máy P.Phú Mỹ, TX.
44 3 PVOIL Phú Mỹ Các kho dự trữ sản xuất và thương mại hiện có của nhà máy này sẽ nâng công suất đảm bảo đồng bộ máy lọc
Condensate Phú Mỹ
dầu
Phú Mỹ

3/4
PHÂN
QUY MÔ ĐẦU TƯ XÂY MỚI/ MỞ RỘNG SỨC ĐẤT CÒN LOẠI
TỔNG Quy mô QUY MÔ TỔNG
ĐƠN VỊ CHỨA (m3) CÓ THỂ THEO
TSỐ TT TÊN KHO ĐỊA PHƯƠNG DUNG kho Hiện CẢNG DIỆN TÍCH
QUẢN LÝ MỞ RỘNG TÍNH
TÍCH (M3) hữu (DWT) ĐÂT (M2)
Tổng 2021-2025 2026-2030 2030-2050 KHO (M2) CHẤT
KHO
Kho Công
ty CP SX Khu CN Hưng
Công ty CP
DK&CNHD Phú II, P.Phú Kho nhà
Thương mại
45 4 NSH Ninh Thứ, Q. Cái máy lọc
Đầu tư Dầu khí
Kiều (Kho Răng,TP Cần dầu
Nam Sông Hậu
NMLD Cái Thơ
Cui)
Kho Công KCN Hưng
ty CP Dầu Phú 2A,P.Phú Công ty CP Kho nhà
46 5 Khí Thứ,Q. Cái Dầu Khí Đông máy lọc
Đông Răng,TP. Cần Phương dầu
Phương Thơ
TỔNG CỘNG CẢ NƯỚC 4.379.669 2.357.569 2.062.100 778.900 376.000 907.200 667.900 3.571.157 888.544

4/4

You might also like