You are on page 1of 80

Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 1
順 単語 意義 順 単語 意義
げんざい げつまつ
1 Hiện tại 18 Cuối tháng
現在 月末
か こ ねんまつ
2 Quá khứ 19 Cuối năm
過去 年末
み ら い しょうらい ねんまつねんし
3 Tương lai 20 Đầu năm cuối năm
未来; 将 来 年末年始
しょうらい ゆめ じょうじゅん しょじゅん
4 Giấc mơ tương lai 21 10 ngày đầu tháng
将 来 の夢 上 旬; 初旬
そうちょう ちゅうじゅん
5 Sáng sớm 22 10 ngày giữa tháng
早朝 中旬
ひ る ま げじゅん
6 Ban ngày 23 10 ngày cuối tháng
昼間 下旬
ひ る ま あたた れんきゅう
7 Ban ngày rất ấm áp 24 Nghỉ lễ dài ngày
昼間は 暖 かい 連休
にっちゅう ぼんやす
8 Trong ngày 25 Lễ hội Obon
日中 お盆休み
にっちゅう あめ ご る で ん う ぃ く
Trời mưa suốt cả Tuần lễ vàng
9 日 中 はずっと雨でし ngày 26 ゴールデンウィーク

よ な か しゅうあ
10 Nửa đêm 27 Đầu tuần sau
夜中 週明け
よ な か で ん わ と し あ
Nửa đêm thì có điện Đầu năm sau
11 夜中に電話があった thoại
28 年明け
ま よ な か し ん や やす あ
12 Đêm khuya 29 Bắt đầu kỳ nghỉ sau
真夜中; 深夜 休み明け
じ き ねんじゅうむきゅう
Thời gian và thời kỳ Quanh năm không có ngày
13 時期など 30 年中無休 nghỉ
へいじつ
14 Ngày thường
平日
きゅうじつ
15 Ngày nghỉ
休日
しゅくじつ
16 Ngày lễ
祝日
しゅうまつ
17 Cuối tuần
週末
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 2 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
おや りょうしん じ じ ょ
1 Bố mẹ 18 Thứ nữ
親; 両 親 次女
ちちおや さんじょ
2 Bố 19 Con gái thứ 3
父親 三女
ははおや しんせき しんるい
3 Mẹ 20 Họ hàng
母親 親戚; 親類
そ ふ ゆうじん
4 Ông 21 Bạn thân
祖父 友人
そ ぼ じょうし
5 Bà 22 Cấp trên
祖母 上司
し あ ち じ ん
6 おば Cô 23 知り合い; 知人
Người quen biết
せんぱい
7 おじ Chú 24 先輩
Tiền bối
む す こ こうはい
8 Con trai 25 Hậu bối
息子 後輩
むすめ ぶ か
9 Con gái 26 Cấp dưới
娘 部下
おい どうりょう
10 Cháu trai(bác cháu) 27 Đồng nghiệp
甥 同僚
めい な か ま
11 Cháu gái(bác cháu) 28 Bạn bè (trong công ty)
姪 仲間
まご どうきゅうせい
12 Cháu(bà cháu) 29 Bạn cùng lớp
孫 同級生
よめ か て い
13 Cô dâu 30 Gia đình
嫁 家庭
ちょうなん じ っ か
14 Trưởng nam 31 Quê mẹ đẻ
長男 実家
じ な ん た に ん
15 Thứ nam 32 Người khác
次男 他人
さんなん どくしん
16 Con trai thứ 3 33 Độc thân
三男 独身
ちょうじょ
17 Trưởng nữ
長女
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 3 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義

1 噛む
Nhai, cắn 26 そうざい Thức ăn phụ, món phụ
ごう しょくひん
2 Gặm, cắn 27 Thực phẩm
噛る(かじる) 食品
な れいとうしょくひん
3 Liếm, mút 28 Đồ đông lạnh
舐める (なめる) 冷凍食品
あじ い ん す た ん と しょくひん
4 Nếm, thưởng thức 29 Đồ ăn liền
味わう インスタント 食 品
しょくじ と かん
5 Ăn cơm 30 Lọ, can
食事を取る 缶
よ よ かん こ ひ
6 Say rượu 31 Lon cafe
酔う; 酔っぱらう 缶コーヒー
かん
7 お腹がすく Đói 32 缶づめ
Đồ mở nắp chai
かわ あ かん
8 Khát nước 33 Can rỗng
のどが渇く 空き缶
しょくよく じ ゃ が い も
9 Thèm ăn 34 Khoai tây
食 欲 がある ジャガイモ
しょくよく たま
10 Không thèm ăn 35 Hành
食 欲 がない 玉ねぎ
の す に ん じ ん
11 Uống quá nhiều 36 Cà rốt
飲み過ぎる ニンジン
お お す ぴ ま ん
12 Quá nhiều 37 Ớt xanh
多過ぎる ピーマン
あ ま す き ゃ ぺ つ
13 Quá ngọt 38 Bắp cải
甘過ぎる キャペツ
じ す い れ た す
14 Tự nấu 39 Xà lách
自炊する レタス
しょくじ と ま と
15 Bữa cơm 40 Cà chua
食事 トマト
ちょうしょく あさ に ん に く
16 Bữa sáng 41 Tỏi
朝 食 ; 朝ごはん ニンニク
ちゅうしょく ひる はん し ょ う が
17 Bữa trưa 42 Gừng
昼 食 ; 昼ご飯 ショウガ
ゆうしょく ばん はん は む
18 Bữa tối 43 Giò, chả
夕 食 ; 晩ご飯 ハム
そ せ じ
19 おやつ Đồ ăn vặt 44 ソーセージ
Xúc xích
やしょく ち ず
Đồ ăn vặt vào buổi Pho mát
20 夜食 tối
45 チーズ
べんとう あ い す く り む
21 Cơm hộp 46 Kem
弁当 アイスクリーム
ていしょく よ う さ い
22 Cơm suất 47 Rau muống
定食 ヨウサイ; くうしんさい
き ゅ う り
23 おかわり Thêm 1 bát nữa 48 キュウリ
Dưa chuột
だ い え っ と とうがん
24 Ăn kiêng 49 Bí xanh
ダイエット 冬瓜
25 おかず Thức ăn kèm (với
50 ぬるい
Ấm, nguội (không còn
cơm), đồ nhắm lạnh - nóng)
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 4 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
たま きざ しおから
1 Thái hành 22 Mặn
玉ねぎを刻む 塩辛い
り ん ご かわ す
2 Gọt vỏ quả táo 23 Chua
リンゴの皮をむく 酸っぱい
さかな や にが
3 Nướng cá 24 Đắng
魚 を焼く 苦い
にく いた あじ こ
4 Xào thịt 25 Đậm,mặn
肉を炒める 味が濃い
や さ い む あじ うす
5 Hấp rau 26 Nhạt
野菜を蒸す 味が薄い
まめ に ちょうみりょう
6 Ninh đậu 27 Gia vị
豆を煮る 調味料
たまご しお
7 Luộc trứng 28 Muối
卵 をゆでる 塩
あぶら あ さ と う
8 Rán bằng dầu 29 Đường
油 で揚げる 砂糖
ふ ら い ぱ ん ねっ
9 フライパンを熱する
Làm nóng chảo 30 みそ Tương miso
ゆ そそ しょうゆ
10 Rót nước sôi 31 Xì dầu
お湯を注ぐ 醤油
はん た す
11 Nấu cơm 32 Dấm
ご飯を炊く 酢
ゆ わ あぶら
12 Đun sôi nước 33 Dầu ăn
お湯を沸かす 油
す ぷ あたた
13 スープを 温 める
Hâm nóng súp 34 こしょう Hạt tiêu
す ぷ あたた け ち ゃ っ ぷ
14 Súp ấm 35 Nước súp cà chua
スープが 温 まる ケチャップ
び る ひ ま よ ね ず
15 Làm lạnh bia 36 Mayonnaise
ビールを冷やす マヨネーズ
び る ひ かた
16 Bia lạnh 37 Cứng
ビールが冷えている 堅い
さかな こ やわ
17 Cá cháy 38 Mềm
魚 が焦げる 柔らかい
さかな こ しんせん
18 Làm cháy cá 39 Tươi
魚 を焦がす 新鮮な
あじ しょう
19 Vị 40 Sống
味 生
あま 41 くさ
20 Ngọt Thối
甘い 腐る
21 (辛い)からい Cay
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 5 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
がいしょく
1 Ăn ngoài 23
外 食 する
ていしょく
2 Suất ăn 24
定食
せ っ と
3 Ăn theo set 25
セット
ら ん ち
4 Bữa trưa 26
ランチ
ぢ ぃ な
5 Bữa tối 27
ヂィナー
ど り ん く
6 Đồ uống 28
ドリンク
7 おすすめ Gợi ý món ăn 29
も かえ
Mang về
持ち帰り;
8 て い く あ う と 30
テイクアウトする
かいけい す
9 Thanh toán xong 31
会計が済む
かんじょう はら 32
10 Thanh toán
勘 定 を払う
でんぴょう 33
11 Giấy nợ, hóa đơn
伝票
と け 34
12 Xóa
取り消す
さら さ 35
13 Thu dọn bát đũa
皿を下げる
さ び す 36
Dịch vụ (miễn phí
14 サービスする kèm theo cho khách
hàng)
さ び す 37
15 Dịch vụ tốt
サービスがいい
さ び す わる 38
16 Dịch vụ chán
サービスが悪い
ふ ぁ み れ す 39
17 Nhà hàng gia đình
ファミレス
ふ ぁ す と ふ ど 40
18 Đồ ăn nhanh
ファーストフード
い ざ か や 41
19 Quán ba kiểu Nhật
居酒屋
か ふ ぇ 42
20 Caffe
カフェ
ば い き ん ぐ 43
21 Buffe
バイキング
きんえんせき 44
22 Ghế cấm hút thuốc
禁煙席
きつえんせき
23 Ghế được hút thuốc
喫煙席
まんせき
24 Đầy, full
満席
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 6 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
まいにち せいかつ せんざい
1 Cuộc sống hàng ngày 23 Chất tẩy rửa
毎日の生活 洗剤
め さ せっけん
2 Bị đánh thức 24 Xà phòng bánh
目を覚ます 石鹸
め さ よご お
3 Thức giấc 25 Làm sạch vết bẩn
目が覚める 汚れを落とす
め ざ ど け い よご お
Cài đặt đồng hồ báo Vết bẩn được làm sạch
目覚まし時計を thức 汚れが落ちる
4 せ っ と 26
セットする
は みが そ う じ き
5 Đánh răng 27 Bật máy hút bụi
歯を磨く 掃除機をかける
き か て ぶ る ふ
6 Thay quần áo 28 Lau bàn
着替える テーブルを拭く
けしょう し ゃ つ く り に ん ぐ
Trang điểm Đưa áo tới tiệm giặt là
化粧をする シャツをクリーニングに
7 29 だ

出す
かみ せ っ と ご み ぶんべつ
8 Chải tóc 30 Phân loại rác
髪をセットする ゴミを分別する
そ だ い ご み
9 ひげをそる Cạo râu 31 粗大ゴミ
Rác to
ふくそう 32 ご み り さ い く る
10 Quần áo Rác tái chế
服装 ゴミのリサイクル
がいしゅう 33 ご み かいしゅう
11 Đi ra ngoài Thu hồi rác
外 周 する ゴミの回 収
しゅっきん つうきん 34 ね ぼ う
Đi làm Ngủ nướng
12 出 勤 する; 通勤す 寝坊する

つうがく 35 いぬ さ ん ぽ
13 Đi học Cho chó đi dạo
通学する 犬の散歩する
き た く
14 帰宅する
Về nhà 36 えさをやる Cho ăn
しょっき か た づ 37 いぬ せ わ
15 Dọn dẹp bát đũa Chăm sóc chó
食器を片付ける 犬の世話にする
はな みず
16 くつろぐ Thư giãn 38
花に水をやる
Tưới nước cho cây
ぱ じ ゃ ま 39 わす もの
17 Quần áo pịama Đồ bỏ quên
パジャマ 忘れ物をする
か じ 40 る す
18 Việc nhà Vắng nhà
家事 留守
ご み 41 る す ば ん
Vứt rác Trông nhà
ゴミをすてる; 留守番をする
19 ご み だ

ゴミを出す
せんたくもの ほ 42 み
Phơi quần áo Mặc đẹp(cho người khác
20 洗濯物を干す 身だしなみがたいせつ đánh giá)
せんたくもの かわ 43 く
21 Quần áo khô Sống
洗濯物が乾く 暮らす
せんたくき 44 ひ と り ぐ
22 Máy giặt Sống 1 mình
洗濯機 一人暮らす
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 7 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
でんしゃ れっしゃ
1 Tàu 30 Tàu hỏa
電車 列車
の か しゃない
2 Đổi xe 31 Trong xe
乗り換える 車内
の こ の す 32 しゃりょう
Đi quá 1 bến Xe cộ
3 乗り越す; 乗り過 車両
ごす
の おく 33 しゅうでん
4 Nhỡ tàu Tuyến cuối
乗り遅れる 終電
せき ゆず 34 まんいんでんしゃ
5 Nhường ghế Xe đông đúc
席を譲る 満員電車
ま あ 35 ふみきり
6 Kịp giờ Barie, cái chắn tàu
間に合う 踏切
と 36 じょうしゃけん
7 Dừng lại (tại) Vé lên tàu
~に止まる 乗車券
てつどう せ ん ろ 37 かたみち
8 Đường sắt Đường 1 chiều
鉄道; 線路 片道
せん 38 おうふく
9 Tuyến Vé khứ hồi
線 往復
ちゅうおうせん 39 ざ せ き
Tuyến đường sắt hạng, chỗ ngồi
10 中央線 trung tâm ở Tokyo 座席
ちかてつとうざいせん 40 していせき
Tuyến đường sắt Ghế chỉ định
11 地下鉄東西線 Tozai 指定席
しんかんせん 41 じゆうせき
12 Tàu siêu tốc Ghế tự do
新幹線 自由席
ち か て つ 42 まどがわ
13 Tàu điện ngầm Hướng cửa sổ
地下鉄 窓側
とっきゅう 43 つうろがわ
14 Tàu tốc hành đặc biệt Hướng lối đi
特急 通路側
きゅうこう 44 まんせき
Tàu tốc hành sự bán hết chỗ/sự không
15 急行 満席 còn chỗ trống
かいそく 45 くうせき
Nhanh chóng, siêu Ghế trống
16 快速 tốc 空席
かくえきていしゃ 46 ゆうせんせき
17 Các điểm dừng xe Ghế ưu tiên
各駅停車 優先席
じこくひょう 47 えき
18 Thời gian biểu Nhà ga
時刻表; ダイヤ 駅
じょうきゃく 48 ほ む
19 Hành khách lên xe Sân ga
乗客 ホーム
しゃしょう 49 ばんせん
20 Người bán vé Tuyến số 1
車掌 1番線
ゆ 50 の ば
21 Đi, sắp đi, hướng về Điểm dừng xe
行き 乗り場
のぼ 51 き っ ぷ う ば
22 Lên Nơi bán vé
上り 切符売り場
くだ 52 つ う ろ
23 Xuống Đường đi
下り 通路
しゅうてん 53 みなみぐち
24 Điểm cuối Cửa phía nam
終点 南口
め 54 ちゅうおうぐち
25 Các điểm Cổng chính
目 中央口
つ う か 55 で ぐ ち
26 Vượt quá Lối ra, cổng ra
通過する 出口
ていしゃ 56 かいさつぐち
27 Dừng xe lại Cổng soát vé
停車する 改札口
はっしゃ 57 こうえんぐち
28 Xe xuất phát Cổng vào công viên
発車する 公園口
とうちゃく 58 ひじょうぐち
Đến nơi Cửa thoát hiểm, lối thoát
29 到 着 する 非常口 hiểm
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 8 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat

順 単語 意義 順 単語 意義
ひ こ う き こうくうき ろ せ ん
1 Máy bay 19 Lộ trình
飛行機; 航空機 路線
くうこう ていりゅうじょ ば す てい
2 Sân bay 20 Bến đỗ xe bus
空港 停留所 ; バス亭
じ ぇ っ と き うんちん
3 Máy bay phản lực 21 Cước,phí vận chuyển
ジェット機 運賃
え こ の み く ら す こうそくどうろ
4 Lớp học kinh tế 22 Đường cao tốc
エコノミークラス 高速道路
び じ ね す く ら す し と べ る と
5 Lớp học kinh doanh 23 Dây an toàn
ビジネスクラス シートベルト
ふ ぁ す と く ら す しゃどう
Lớp học đầu tiên Đường xe chạy(đường
6 ファーストクラス 24 車道 giành cho xe oto)
びん ほ ど う
7 Số hiệu máy bay 25 Lề đường, vỉa hè
便 歩道
つぎ びん ついたち びん ぶ れ き
Chuyến bay tiếp theo, Phanh xe
8 次の便、一日5便 chuyến đầu tiên trong 26 ブレーキ
ngày có số hiệu là 5
ちょっこうびん そ く ど
9 Bay thẳng 27 Tốc độ
直行便 速度
け い ゆ ていしゃ
10 Bay quá cảnh 28 Nơi dừng xe
経由 停車する
ば ん こ く け い ゆ ぱ り ゆ めんきょ
Bay quá cảnh tại Giấy phép
11 バンコク経由パリ行 bangkoc rồi tới pari 29 免許

にゅうこく ゆ さき
12 Nhập cảnh 30 Đích đến, nơi đến
入国 行き先
しゅっこく と ら っ く
13 Xuất cảnh 31 Xe tải
出国 トラック
めんぜいてん た く し ひろ た く し
Cửa hàng miễn thuế Gọi bắt taxi
免税店 タクシーを拾う; タクシ
14 32 つか

ーを捕まえる
ぜいかん た く し つか
15 Thuế quan 33 Xe bắt khách
税関 タクシーが捕まる
で む か あんぜん
16 Đón 34 An toàn
出迎える 安全な
に も つ あず き け ん
17 Giữ hành lý 35 Nguy hiểm
荷物を預ける 危険な
へ り こ ぷ た
18 Máy bay trực thăng
ヘリコプター
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 9 (32 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat

順 単語 意義 順 単語 意義
り び ん ぐ い ま かでんせいひん
1 Phòng khách 17 Thiết bị gia dụng
リビング; 居間 家電製品
だ い に ん ぐ しょくどう せ ん ぷ う き
2 Phòng ăn 18 Quạt điện
ダイニング; 食堂 扇風機
しょくたく え あ こ ん
3 Bàn ăn 19 Điều hòa
食卓 エアコン
き っ ち ん だいどころ ど ら い や
4 Nhà bếp 20 Máy sấy tóc
キッチン; 台所 ドライヤー
てんじょう そ ふ ぁ
5 Trần nhà 21 Ghế sofa
天井 ソファー
ゆか ふ ろ り ん ぐ か ぺ っ と
6 Sàn nhà 22 Thảm
床; フローリング カーペット; じゅうたん
ろ う か も う ふ
7 Hành lang 23 Chăn
廊下 毛布
はしら こ ん せ ん と
8 Cái cột 24 Ổ cắm
柱 コンセント
かべ かていようひん
Tường Sản phẩm đồ dùng gia
9 壁 25 家庭用品 đình
べ ら ん だ た お る
10 Ban công 26 Khăn mặt
ベランダ タオル
わ し つ す り っ ぱ
11 Phòng kiểu Nhật 27 Dép đi trong nhà
和室 スリッパ
まくら
12 たたみ Chiếu tatami 28 枕
Gối
ま ん し ょ ん て ぃ っ し ゅ
13 Khu chung cư 29 Giấy ăn
マンション ティッシュ
わ ん る む た い か
Căn hộ nhỏ một Chủ nhà
14 ワンルーム phòng
30 大家
お と ろ っ く はな かざ
15 Khóa tự động 31 Trang trí hoa
オートロック 花を飾る
か ぐ と け い
16 Đồ gỗ trong nhà 32 Treo đồng hồ
家具 時計をかかる
ろ せ ん ていしゃ
19 Lộ trình 28 Nơi dừng xe
路線 停車する
ていりゅうじょ ば す てい めんきょ
20 Bến đỗ xe bus 29 Giấy phép
停留所 ; バス亭 免許
うんちん ゆ さき
21 Cước,phí vận chuyển 30 Đích đến, nơi đến
運賃 行き先
こうそくどうろ と ら っ く
22 Đường cao tốc 31 Xe tải
高速道路 トラック
し と べ る と た く し ひろ た く し
Dây an toàn Gọi bắt taxi
シートベルト タクシーを拾う; タクシ
23 32 つか

ーを捕まえる
しゃどう た く し つか
Đường xe Xe bắt khách
24 車道 chạy(đường giành 33 タクシーが捕まる
cho xe oto)
ほ ど う あんぜん
25 Lề đường, vỉa hè 34 An toàn
歩道 安全な
ぶ れ き き け ん
26 Phanh xe 35 Nguy hiểm
ブレーキ 危険な
そ く ど
27 Tốc độ
速度
け い ゆ ていしゃ
10 Bay quá cảnh 28 Nơi dừng xe
経由 停車する
ば ん こ く け い ゆ ぱ り ゆ めんきょ
Bay quá cảnh tại Giấy phép
11 バンコク経由パリ行 bangkoc rồi tới pari 29 免許

にゅうこく ゆ さき
12 Nhập cảnh 30 Đích đến, nơi đến
入国 行き先
しゅっこく と ら っ く
13 Xuất cảnh 31 Xe tải
出国 トラック
めんぜいてん た く し ひろ た く し
Cửa hàng miễn thuế Gọi bắt taxi
免税店 タクシーを拾う; タクシ
14 32 つか

ーを捕まえる
ぜいかん た く し つか
15 Thuế quan 33 Xe bắt khách
税関 タクシーが捕まる
で む か あんぜん
16 Đón 34 An toàn
出迎える 安全な
に も つ あず き け ん
17 Giữ hành lý 35 Nguy hiểm
荷物を預ける 危険な
へ り こ ぷ た
18 Máy bay trực thăng
ヘリコプター
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 10 (39 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat

順 単語 意義 順 単語 意義
しょてん ほ ん や い い ん
1 Hiệu sách 11 Bệnh viện
書店; 本屋 医院
ざ っ か や く り に っ く
2 Cửa hàng tạp hóa 12 Phòng khám
雑貨屋 クリニック
す ぽ つ ようひんてん しょうてん
Cửa hàng bán đồ thể Cửa hàng
3 スポーツ用品店 thao
13 商店
び よ う い ん かでんりょうはんてん
4 Thẩm mĩ viện 14 Cửa hàng điện dân dụng
美容院(びよういん) 家電量販店
か ふ ぇ えいがかん
5 Cà phê 15 Rạp chiếu phim
カフェ 映画館
くすりや やっきょく げき じ ょう
Hiệu thuốc Nhà hát kịch
薬屋; 薬局; 劇場
6 ど ら っ ぐ す と あ 16
ドラッグストア
ふ ど う さ ん や きょうぎじょう
7 Phòng bất động sản 17 Sân vận động
不動産屋 競技場
ぎゅうどんや ぽ す と
Cửa hàng guudon Hòm thư
8 牛丼屋 (cơm thịt bò xào hành 18 ポスト
tây)
ふ ぁ す と ふ ど てん し ょう てんがい
Cửa hàng đồ ăn Phố mua sắm
9 ファーストフード店 nhanh
19 商店街
えん し ょ っ ぷ えき び る
10 Shop 100 yen 20 Tòa nhà của nhà ga
100円ショップ 駅ビル
まち ふうけい ひとどお おお
Tình trạng của con Nhiều người qua lại
21 街の風景 phố
31 人通りが多い
えきまえ つうこうにん
22 Trước nhà ga 32 Người qua đường
駅前 通行人
ひ ろ ば ひと
23 Quảng trường 33 Đông người
広場 人ごみ
おおどお こんざつ
24 Đường chính 34 Đông đúc
大通り 混雑
あ ち ふ ん い き
Khu đất trống, đất bỏ Không khí trong lành
25 空き地 hoang
35 雰囲気がいい
かんばん
26 看板
Biển quảng cáo
36 ぶらぶらする Đi loanh quanh, quanh
quẩn, lòng vòng
こ うこ く のぞ
27 Quảng cáo 37 Ngoại trừ
広告 除く
べ ん ち ひと み
28 Ghế đá 38 Nhìn thấy người
ベンチ 人を見かける
か っ き じ も と
29 Sống vui vẻ 39 Địa phương
活気がある 地元
30 にぎわう Sôi nổi, ồn ào
い い ん ひとどお おお
11 Bệnh viện 31 Nhiều người qua lại
医院 人通りが多い
く り に っ く つうこうにん
12 Phòng khám 32 Người qua đường
クリニック 通行人
しょうてん ひと
13 Cửa hàng 33 Đông người
商店 人ごみ
かでんりょうはんてん こんざつ
Cửa hàng điện dân Đông đúc
14 家電量販店 dụng
34 混雑
えいがかん ふ ん い き
15 Rạp chiếu phim 35 Không khí trong lành
映画館 雰囲気がいい
げき じ ょう
16 劇場
Nhà hát kịch
36 ぶらぶらする Đi loanh quanh, quanh
quẩn, lòng vòng
きょうぎじょう のぞ
17 Sân vận động 37 Ngoại trừ
競技場 除く
ぽ す と ひと み
18 Hòm thư 38 Nhìn thấy người
ポスト 人を見かける
し ょう てんがい じ も と
19 Phố mua sắm 39 Địa phương
商店街 地元
えき び る
20 Tòa nhà của nhà ga
駅ビル
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 11

順 単語 意義 順 単語 意義
かね しじょう
1 Tiền 19 Chợ
お金 市場
さつ し へ い ふ り ま け っ と
2 Tiền giấy 20 Chợ giời
お札; 紙幣 フリーマーケット
こ う か こ い ん ね だ ん
Tiền xu Giá cả
硬貨; コイン; 値段
3 こ ぜ に 21
小銭
げんきん き ゃ っ し ゅ きんがく
4 Tiền mặt 22 Tổng tiền
現金; キャッシュ 金額
く れ じ っ と か ど せ る ま
5 Thẻ 23 Giảm giá, chiết khấu
クレジットカード セール, 負ける
りょうがえ とくばい
6 Đổi tiền 24 Giảm giá đặc biệt
両 替 する 特売
かね くず せ る か か く
7 Phá tiền 25 Giá đã giảm
お金を崩す セール価格
かね わ り び お ふ
8 Rút tiền 26 Giảm 20%
お金をおろす 2割引き; 20%オフ
ふ こ て い か はんがく
9 Chuyển khoản 27 Giảm nửa giá
振り込む 定価の半額
かね せつやく ぎょうれつ なら
Tiết kiệm tiền Xếp hàng
お金を節約する; 行 列 に並ぶ
かね
10 お金を貯める; 28
ちょきん

貯金する
う ぜいきん
11 Bán 29 Tiền thuế
売る 税金
か しょうひぜい ふく
12 Mua 30 Bao gồm cả tiền thuế
買う 消費税を含む
う ぶ っ か たか
13 Bán ra 31 Giá cao
売れる 物価が高い
う き う ぽ い ん と か ど
Bán hết Thẻ tích điểm
14 売り切れる; 売り 32 ポイントカード
切れ
うりあげ く ぽ ん
15 Bán hàng giảm giá 33 Coupon
売上 クーポン
かいけい とく
16 Tính toán 34 Lãi
会計 得をする
い な い そん
17 Chi trả 35 Lỗ
以内 損をする
じ か ん い な い つ しゃっきん かえ
18 Hóa đơn 36 Trả nợ
2時間以内に着く 借 金 を返す
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 12(43 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat

順 単語 意義 順 単語 意義
わ ん び す ぴ あ す
1 Váy liền 12 Khuyên(đeo mũi...)
ワンビース ピアス
ぶ ら う す えり
Áo blouse, áo cánh, Cổ áo
2 ブラウス áo sơmi tay bổng
13 襟
ぱ ん つ ながそで
3 Pants, quần đùi 14 Áo dài tay
パンツ 長袖
じ ん ず はんそで
4 Jean, quần bò 15 Áo cộc tay
ジーンズ 半袖
ま ふ ら え
Muffler, khăn quàng Kiểu, mẫu
5 マフラー cổ
16 柄
ま す く も よ う
6 Khẩu trang 17 Hoa văn
マスク 模様
てぶくろ で ざ い ん
7 Gang tay 18 Thiết kế
手袋 デザイン
は い ひ る わ ふ く
8 Giày cao gót 19 quần áo kiểu Nhật
ハイヒール 和服
さ ん だ る し
9 Dép quai hậu 20 Thắt (cà vạt...)
サンダル 締める
す に か ま
10 Giầy bata 21 Cuốn, gói, quàng (khăn)
スニーカー 巻く
い や り ん ぐ
11 イヤリング
Khuyên tai
22 する; はめる; つける Đeo (gang tay, nhẫn, đồng
hồ)
ね っ く れ す

ネックレスをつける;
Đeo vòng cổ, khẩu きつい Chật
23 trang 34
ま す く

マスクをつける
めがねをかける; Đeo kính, khẩu trang ゆるい Lỏng
24 ま す く 35
マスクをかける
ふく き し ゃ つ き

服を着る; シャツを着
Mặc quần áo, áo sơ ぶかぶか Rộng thùng thình
25 mi 36

す か と き い
Mặc váy, quần, giầy Thích
26 スカートをはく; ズボン 37 気に入る(きにいる)
をはく; 靴をはく
に あ
27 ぬぐ Cởi( quần áo, áo sơ
38 似合う
Hợp
mi, váy, quần, giầy)
は や
はずす; とる Tháo (vòng, gang tay,
流行る
Mốt thịnh hành
28 nhẫn, đồng hồ, khẩu 39
trang,m kính,..)
は で しちゃく
29 Lòe lẹt 40 Thử quần áo
派手な(はで) 試着する
じ み し ん ぷ る ししょく
Simple, giản dị, đơn Ăn thử
30 地味な; シンプルな giản
41 試食する
し い ん
31 おしゃれな Ăn diện 42 試飲する
Uống thử
じょうひん しちょう
32 Cao cấp 43 Nghe thử CD
上品な CDを試聴する
さ い ず
33 Kích cỡ
サイズ
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 13(56 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat

順 単語 意義 順 単語 意義
ぶ ら っ く くろ ぶ ら わ ん ちゃいろ
1 Màu đen 15 Nâu
ブラック; 黒 ブラワン; 茶色
くろ くつ ちゃいろ かみ
2 Giầy đen 16 Tóc màu nâu
黒い靴 茶色い髪
ほ わ い と しろ ぐ れ はいいろ
3 Trắng 17 Xám
ホワイト; 白 グレー; 灰色
しろ いぬ ぐ れ す
4 Con chó trắng 18 Áo vét màu xám
白い犬 グレーのスーツ
れ っ ど あか
5 レッド; 赤
Đỏ 19 オレンジ Cam
あか ば ら お れ ん じ ば っ ぐ
6 Bông hồng đỏ 20 Túi màu cam
赤いバラ オレンジのバッグ
ぶ る あお ぱ ぷ る むらさき
7 Màu xanh nước biển 21 Tím
ブルー; 青 パープル; 紫
あお うみ むらさき はな
8 Nước biển xanh 22 Hoa màu tím
青い海 紫 の花
い え ろ き い ろ ご る ど きん
9 Vàng 23 Vàng tiền
イエロー; 黄色 ゴールド; 金
き い ろ かんばん きん かみ
Biển quảng cáo màu Giấy màu vàng
10 黄色い看板 vàng
24 金の紙
ぐ り ん みどり し る ば ぎん
11 Xanh lá cây 25 Bạc
グリーン; 緑 シルバー; 銀
みどり か て ん ぎんいろ け す
12 Rèm màu xanh lá cây 26 Thùng màu bạc
緑 のカーテン 銀色のケース
ぴ ん く え
13 Hồng 27 Kiểu, mẫu
ピンク 柄
ぴ ん く す か と も よ う
14 Váy hồng 28 Hoa văn
ピンクのスカート 模様
む じ はんけい
Trơn (không có họa Bán kính
29 無地 tiết hay hoa văn)
43 半径
は で ちょくせん
30 Lòe loẹt 44 Đường thẳng
派手な 直線
じ み し ん ぶ る ちょっかく
31 Đơn giản 45 Vuông góc
地味な; シンブルな 直角
はながら あつ あつ あつ
32 Kiểu hoa 46 Dày
花柄 厚い; 厚め; 厚さ
ち ぇ っ く うす うす うす
33 Ca rô 47 Mỏng
チェック 薄い; 薄め; 薄さ
す と ら い ぷ なが なが なが
34 Kẻ ngang 48 Dài
ストライプ 長い; 長め; 長さ
ぼ だ みじか
35 Sọc ngang to 49 Ngắn
ボーダー 短 い; 短め; 短さ
みずたま ふと ふと ふと
36 Chấm bi 50 To, béo
水玉 太い; 太め; 太さ
まる まる ほそ ほそ ほそ
37 Hình tròn 51 Hẹp, Gầy
丸; 丸い 細い; 細め; 細さ
し か く し か く ほそなが ほそなが ほそなが
38 Tứ giác 52 Dài và mỏng
四角; 四角い 細長い; 細長め; 細長さ
さんかく ひろ ひろ ひろ
39 Tam giác 53 Rộng
三角 広い; 広め; 広さ
せいほうけい せま せば せま
40 Hình vuông 54 Chật
正方形 狭い; 狭め; 狭さ
ちょうほうけい
41 長方形
Hình chữ nhật 55 カラー Màu sắc
ちょっけい しろくろ
42 Đường kính 56 Đen trắng
直径 白黒
ぶ ら わ ん ちゃいろ はんけい
15 Nâu 43 Bán kính
ブラワン; 茶色 半径
ちゃいろ かみ ちょくせん
16 Tóc màu nâu 44 Đường thẳng
茶色い髪 直線
ぐ れ はいいろ ちょっかく
17 Xám 45 Vuông góc
グレー; 灰色 直角
ぐ れ す あつ あつ あつ
18 Áo vét màu xám 46 Dày
グレーのスーツ 厚い; 厚め; 厚さ
うす うす うす
19 オレンジ Cam 47 薄い; 薄め; 薄さ
Mỏng
お れ ん じ ば っ ぐ なが なが なが
20 Túi màu cam 48 Dài
オレンジのバッグ 長い; 長め; 長さ
ぱ ぷ る むらさき みじか
21 Tím 49 Ngắn
パープル; 紫 短 い; 短め; 短さ
むらさき はな ふと ふと ふと
22 Hoa màu tím 50 To, béo
紫 の花 太い; 太め; 太さ
ご る ど きん ほそ ほそ ほそ
23 Vàng tiền 51 Hẹp, Gầy
ゴールド; 金 細い; 細め; 細さ
きん かみ ほそなが ほそなが ほそなが
24 Giấy màu vàng 52 Dài và mỏng
金の紙 細長い; 細長め; 細長さ
し る ば ぎん ひろ ひろ ひろ
25 Bạc 53 Rộng
シルバー; 銀 広い; 広め; 広さ
ぎんいろ け す せま せば せま
26 Thùng màu bạc 54 Chật
銀色のケース 狭い; 狭め; 狭さ

27 柄
Kiểu, mẫu 55 カラー
も よ う しろくろ
28 Hoa văn 56
模様 白黒
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 14 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat

順 単語 意義 順 単語 意義
かず ひ と り めんせつ
Số lượng Từng người phỏng vấn
1 数 22 一人ずつ面接する một
かず かぞ わりあい おお
Đếm số lượng Chiếm phần lớn
2 数を数える 23 割合が多いこと
じ か ん はか くに
Đo thời gian Hầu hết các nước
3 時間を計る 24 ほとんどの国
なが はか かんせい
Đo độ dài Sắp hoàn thành
4 長さを測る 25 ほぼ完成した
おも はか だいたい
Đo cân nặng Hiểu đại khái
5 重さを量る 26 大体わかった
ふ な
Tăng ( Tự V) Mới quen???
6 増える 27 だいぶ慣れてきた
へ しま だいぶぶん
Sút đi, giảm bớt (Tự V) Phần lớn đảo
7 減る 28 島の大部分
ふ た ん い
Tăng (Tha V) Đơn vị
8 増やす 29 単位
へ と ん
Giảm xuống Tấn
9 減らす 30 トン
ぞ う か き ろ き ろ ぐ ら む
Tăng đột ngột K, Kg
10 増加する 31 キロ; キログラム
げんしょう ぐ ら む
Giảm đột ngột g
11 減 少 する 32 グラム
ごうけい め と る
Tổng cộng m
12 合計 33 メートル
へいきん せ ん ち
Bình quân cm
13 平均 34 センチ
ばい み り
Lần mm
14 倍 35 ミリ
いじょう り っ と る
Trên, nhiều hơn lít
15 以上 36 リットル
い か み り り っ と る
Dưới, ít hơn ml
16 以下 37 ミリリットル
い な い ぶん
Trong khoảng Phút
17 以内 38 分
じ か ん い な い つ びょう
Đến trong khoảng 2 giờ Giây
18 2時間以内に着く 39 秒
み ま ん ぱ せ ん と
Dưới, ít hơn %
19 未満 40 パーセント
さいみまん わり
Dưới 18 tuổi Tỷ lệ
20 18歳未満 41 割
21 ずつ Từng, mỗi
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 15 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat

順 単語 意義 順 単語 意義
し ゅ み じ ゃ ず
Sở thích Nhạc jazz
1 趣味 31 ジャズ
かつどう ろ っ く
Hoạt động Nhạc rock
2 活動 32 ロック
す ぽ つ ぽ っ ぷ す
Thể thao Nhạc pops
3 スポーツ 33 ポップス
うんどう く ら し っ く
Vận động Nhạc classic
4 運動 34 クラシック
す ぽ つ じ む こ ん さ と
Phòng thể dục Hòa nhạc
5 スポーツジム 35 コンサート
く ら ぶ さ ら い ぶ
Câu lạc bộ Nhạc sống
クラブ; サー ライブ
く る

6 クル 36
すいえい びじゅつかん
Bơi Bảo tàng mỹ thuật
7 水泳 37 美術館
ま ら そ ん はくぶつかん
Chạy maraton Viện bảo tàng
8 マラソン 38 博物館
じ ょ ぎ ん ぐ どくしょ
Đi bộ để tập luyện cơ Việc đọc sách
9 ジョギング thể(đi bộ đường dài) 39 読書
と ざ ん やまのぼ しょうせつ
Leo núi Tiểu thuyết
10 登山; 山登り 40 小説
は い き ん ぐ ざ っ し
Đi bộ đường dài, hành Tạp chí
11 ハイキング quân 41 雑誌
つ ま ん が
Câu cá Truyện tranh
12 釣り 42 漫画
き ゃ ん ぷ あ に め
Cắm trại Phim hoạt hình
13 キャンプ 43 アニメ
さ い く り ん ぐ りょこう
Đi xe đạp Du lịch
14 サイクリング 44 旅行
ぼ う り ん ぐ りょかん と
Chơi bowling Trọ tại nhà trọ của Nhật
15 ボウリング 45 旅館に泊まる Bản
やきゅう おんせん
Bóng chày Suối nước nóng NB
16 野球 46 温泉
たっきゅう かんこう けんぶつ
Bóng bàn Thăm quan
17 卓球 47 観光をする; 見物をする
じゅうどう こ ん く る しゅつじょう
Judo Tham dự buổi công diễn
18 柔道 48 コンクールに 出 場 する
か ら て ぼ ら ん て ぃ あ
Karate Tình nguyện
19 空手 49 ボランティア
おんがく りょうり
Âm nhạc Món ăn
20 音楽 50 料理


Tranh おしゃれ Sành điệu
21 51
うた うた ぺ っ と か
Hát bài hát Nuôi động vật cảnh
22 歌を歌う 52 ペットを飼う
おど さくひん
Nhảy(V) Tác phẩm
23 踊る 53 作品
おど だ ん す ぷ ろ
Nhảy (N) Pro
24 踊り; ダンス 54 プロ
か ら お け あ ま ち ゅ あ
Hát karaoke Nghiệp dư, không chuyên
25 カラオケ 55 アマチュア
えんそう せんしゅ
Biểu diễn Tuyển thủ
26 演奏する 56 選手
が っ き ひ ち む
Chơi nhạc cụ Team
27 楽器を弾く 57 チーム
ぴ あ の おうえん
Đàn piano Cổ vũ
28 ピアノ 58 応援する
ぎ た ふ ぁ ん
Đàn ghita Fan, người hâm mộ
29 ギター 59 ファン
ば い お り ん
Đàn violin
30 バイオリン
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 16 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat

順 単語 意義 順 単語 意義
だ かきとめ
Gửi bưu thiếp Gửi thư đảm bảo
1 はがきを出す 17 書留
え こうくうびん
Bưu thiếp có ảnh Gửi bằng đường hàng
2 絵はがき 18 航空便 không
えんきって は ふなびん
Dán tem 80 yên Gửi bằng đường thủy
3 80円切手を貼る 19 船便
ふうとう い たくはい
Cho vào phong bì Phân phát
4 封筒に入れる 20 宅配
へんしんようふうとう に も つ はいたつ
Thư phản hồi Chuyển đồ
5 返信用封筒 21 荷物を配達する
しゃしん どうふう に も つ とど
Có đính kèm ảnh Gửi đồ
6 写真を同封する 22 荷物を届ける
ねんがじょう に も つ とど に も つ つ
Thiệp chúc mừng năm Đồ tới
7 年賀状 mới 23 荷物が届く; 荷物が着く
びん に も つ う と
Giấy viết thư Nhận đồ
8 便せん 24 荷物を受け取る
さき とど お
Tên và địa chỉ người Đóng dấu
あて先; お届け nhận はんこを押す
9 先 25
ゆうびんばんごう さ い ん
Mã bưu điện Ký
10 郵便番号 26 サインをする
じゅうしょ たよ
Địa chỉ Nhận thư
11 住所 27 便りがある
し め い へ ん じ か
Tên Viết thư hồi âm
12 氏名 28 返事を書く
よ う し きにゅう そうりょう
Điền vào giấy Tốn phí
13 用紙に記入する 29 送 料 がかかる
ほうほう こづつみ
Phương pháp Bưu phẩm
14 方法 30 小包
ふつうゆうびん でんぽう
Gửi thường Điện báo
15 普通郵便 31 電報
そくたつ
Gửi chuyển phát nhanh
16 速達
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3

Bài 17 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat

順 単語 意義 順 単語 意義
じんせい こいびと
1 Cuộc sống 27
Người yêu
人生 恋人
う たんじょう しつれん
2 Được sinh ra 28
Thất tình
生まれる; 誕 生 する 失恋する

29 ふる
3 Sinh ra, tạo ra, đẻ Đá
生む(うむ)
そだ せいちょう かのじょ ふ
4 Lớn lên, trưởng thành 30 Bị bạn gái đá
育つ; 成 長 する 彼女に振られてしまった
そだ けっこん
5 Nuôi nấng 31
Kết hôn
育てる 結婚する
いくじ こそだ りこん
Nuôi dạy con Ly hôn
6 育児; 子育てる(いく 32 離婚する
じ; こそだてる)
ようちえん わか
7 Mẫu giáo 33
Chia tay
幼稚園 別れる
おとな い
8 Trở thành người lớn 34
Sống
大人になる 生きる
おお いのち せいめい
9 To lên 35
Sinh mệnh
大きくなる 命 ; 生命
ゆめ し な
10 Giấc mơ 36
Chết
夢 死ぬ; 亡くなる
きぼう とし
11 Hy vọng 37
Già
希望 年をとる
ゆめ も お
Mơ mộng (mơ về cái Già đi (V)
12 夢を持つ gì đó)
38 老いる
きぼう だ ながい
13 Ấp ủ hy vọng 39 Sống lâu
希望を抱く 長生きする
ゆめ じゅみょう
Giấc mơ thành hiện Tuổi thọ
14 夢がかなう thực
40 寿命
きぼう そうしき
Nguyện vọng thành Đám ma
15 希望がかなう hiện thực
41 葬式
しぼう はか
16 Hoài bão 42
Mộ
志望 墓
にゅうがく あか あか ぼう
17 Nhập học 43
Em bé
入 学 する 赤ちゃん; 赤ん坊
そつぎょう ようじ
18 Tốt nghiệp 44
Bọn trẻ con
卒 業 する 幼児
にゅうしゃ しょうねん
19 Vào công ty 45
Thiếu niên
入 社 する 少年
しゅうしょく せいねん
20 Đi tìm việc 46 Thanh niên
就 職 する 青年
たいしょく かいしゃ や おとな
Bỏ việc Người lớn
21 退 職 する;会社を辞め 47 大人

どくりつ せいじん
22 Độc lập 48
Người trưởng thành
独立する 成人
れんあい みせいねん
23 Tình yêu 49 Vị thành niên
恋愛 未成年
で あ で あ ちゅうねん
24 Gặp mặt 50
Trung niên
出会う; 出会い 中年
つ あ つ あ ねんぱい
25 Giao lưu, giao du 51
Có tuổi
付き合う; 付き合い 年配
で と ろうじん こうれいしゃ としよ
26 Hẹn hò 52
Người cao tuổi
デートする 老人;高齢者;お年寄り
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 18 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
せ い じ ほうりつ まも
1 政治 Chính trị 30 法律を守る Bảo vệ pháp luật
せんきょ き そ く る る
2 選挙 Tuyển cử 31 規則; ルール Quy tắc, luật lệ
とうひょう ぜいきん
3 投 票 する Bầu chọn, bỏ phiếu 32 税金がかかる Mất tiền thuế
だいひょう しょうひぜい
4 代表 Đại biểu 33 消費税 Thuế tiêu dùng
こうほしゃ け ん り
5 候補者 Ứng cử viên 34 権利 Quyền lợi
えんぜつ ぎ む
6 演説する Diễn thuyết 35 義務 Nghĩa vụ
しゅしょう しゃかいもんだい
7 首相 Thủ tướng 36 社会問題 Vấn đề xã hội
せ い ふ はんざい ふせ
8 政府 Chính phủ 37 犯罪を防ぐ Ngăn chặn tội phạm
し ゅ と ち あ ん
9 首都 Thủ đô 38 治安がいい Khu an toàn, trị an tốt
ぜんこく
10 全国 Toàn quốc 39 いじめ Bắt nạt
ち ほ う じ さ つ
11 地方 Địa phương 40 自殺 Tự sát
けん ぼうりょく
12 県 Huyện 41 暴 力 をふるう Dùng bạo lực
とうきょうと しんこく じ け ん
13 東京都 Tỉnh tokyo 42 深刻な事件 Vụ án nghiêm trọng
ほっかいどう しょうしか すす
14 北海道 Tỉnh hokkaidou 43 少子化が進む Tỷ lệ sinh giảm
おおさかふ こうれいか
15 大阪府 Tỉnh osaka 44 高齢化 Sự già hóa
きょうとふ ふ り た
Người thanh niên làm các
16 京都府 Tỉnh kyoto 45 フリーター công việc bán thời gian
と し こうがい
17 都市 Thành phố 46 公害 Ô nhiễm
しちょうそん お せ ん

18 市町村( しちょうそ Thành phố, thị trấn


47 汚染する Làm ô nhiễm
và làng mạc
ん)
と か い そうおん
19 都会 Thành phố lớn 48 騒音 Tiếng ồn
い な か は い き が す
20 田舎 Quê 49 排気ガス Khí ga
ち い き よ なか せ け ん
21 地域 Vùng 50 世の中; 世間 Trong thế gian
こうがい び ざ
22 郊外 Ngoại ô 51 ビザ Visa
しちょう がいこくじんとうろくしょう
23 市長 Thị trưởng 52 外国人登録証 Thẻ tạm trú, tạm vắng
しやくしょ みぶんしょうめいしょ
Ủy ban;Cơ quan hành
24 市役所 chính thành phố
53 身分証明書 Chứng minh thư
やくにん かんきょう
25 役人 Công chức nhà nước 54 環境 Môi trường
こくみん ぱ と か
26 国民 Quốc dân 55 パトカー Xe cảnh sát
し み ん しょうぼうしゃ
27 市民 Dân thành phố 56 消防車 Xe cứu hỏa
じゅうみん きゅうきゅうしゃ
28 住民 Dân thường 57 救急車 Xe cứu thương
こうきょう だいとうりょう
29 公 共の Công cộng 58 大統領 Tổng thống
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 19 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
さんぎょう さぎょう
1 産業 Sản nghiệp 26 作業する Làm việc
ぎじゅつ うんてん
2 技術 Kỹ thuật 27 運転する Vận hành
こくない さんぎょう き か い うんてん
3 国内の産 業 Hàng nội địa 28 機械を運転する Vận hành máy móc
はってん て い し
Tăng trưởng(phát
4 発展する triển)
29 停止する Dừng lại
こうぎょう き か い て い し
5 工業 Công nghiệp 30 機械を停止する Dừng máy móc
のうぎょう ちょうせつ
6 農業 Nông nghiệp 31 調 節 する Điều chỉnh
ぎょぎょう じ ど う
7 漁業 Nghư nghiệp 32 自動 Tự động
せいさん ぶ ひ ん く た
8 生産する Sản xuất 33 部品を組み立てる Lắp ráp các bộ phận
たいりょうせいさん え ね る ぎ
9 大量生産 Sản xuất số lượng lớn 34 エネルギー Năng lượng
しょうひ え ん じ ん
10 消費する Tiêu dùng 35 エンジン Động cơ
かいはつ も た
11 開発する Phát triển 36 モーター Motor
か ん り ひんしつ
12 管理する Quản lý 37 品質がいい Chất lượng tốt
けんせつ しつ
13 建設する Kiến thiết 38 質 Chất lượng
けんちく せいのう
14 建築する Xây dựng 39 性能がいい Tính năng tốt
げんりょう げんざいりょう べ ん り き の う
15 原 料 ; 原材料 Nguyên vật liệu thô 40 便利な機能 Tính năng tiện lợi
ざいりょう さいしん も で る
16 材料 Vật liệu 41 最新のモデル Kiểu mới
せ き ゆ き ぼ
17 石油 Dầu mỏ 42 規模 Quy mô
せきたん だ い き ぼ
18 石炭 Than đá 43 大規模 Quy mô lớn
ねんりょう しょうきぼ
19 燃料 Nhiên liệu 44 小規模 Quy mô nhỏ
でんりょく きょうきゅう おおがた
Cung cấp năng lượng
20 電 力 を 供 給 する điện
45 大型 Kiểu lớn, cỡ lớn
はつでん こ が た
21 発電する Phát điện 46 小型 Kiểu nhỏ, cỡ nhỏ
げんしりょくはつでんしょ とっきょ
Nhà máy phát điện
22 原子力発電所 nguyên tử
47 特許 Bằng sáng chế
かがくぎじゅつ し ん ぽ えんだか
Tiến bộ của khoa học
23 科学技術の進歩 kỹ thuật
48 円高 Giá yên tăng
ば い お ぎじゅつ えんやす
24 バイオ技術 Kỹ thuật sinh học 49 円安 Giá yên rẻ
ぷ ろ じ ぇ く と
25 プロジェクト Dự án
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 20 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
ざいりょう
1 材料
Nguyên vật liệu 27 インク Mực (n)
ど う ぐ よ う し
2 Dụng cụ 28 Giấy copy
道具 コピー用紙
あぶら ぶんぼうぐ
3 Dầu ăn 29 Văn phòng phẩm
油 文房具
せ き ゆ はり ぬ
4 Dầu hỏa 30 Khâu bằng kim
石油 針で縫う
せきたん いと
5 Than đá 31 Chỉ
石炭 糸
てつ ぬの
6 Sắt 32 Vải
鉄 布
す ち る せい だな ふ き ん ふ
Giá sách làm bằng Lau bằng giẻ
7 スチール製の棚 thép
33 布巾で拭く
きん め だ る ほうき は
8 Huy chương vàng 34 Quét bằng chổi
金メダル 箒 で掃く
ぎん ち り と
9 Bạc 35 Đồ hót rác
銀 塵取り
どう ぞうきん
10 Đồng 36 Giẻ lau
銅 雑巾
だ い や も ん ど
11 ダイヤモンド
Kim cương 37 スポンジ Miếng bọt biển để rửa bát
あ る み かん Vỏ lon nhôm いた
Tấm ván
12 アルミ缶 38 板
きんぞく ぼう
13 Kim loại 39 Gậy
金属 棒
わ ご む ほうちょう
14 Dây chun 40 Con dao
輪ゴム 包丁
ふくろ いた
15 Túi ni lông 41 Cái thớt
ビニールの 袋 まな板
くつした い もの
16 Tất da 42 Đồ đựng
ナイロンの靴下 入れ物
よ う き
17 ブラスチックの容器
Đồ hộp nhựa 43 ケース Cái vali đựng tài liệu
わた し ゃ つ
18 綿のシャツ
Áo cotton 44 ふた Nắp nồi

19 ウールのセーター Áo len 45 カバー Trang bìa


ひも むす だん ぼ る ばこ
20 Buộc dây 46 Thùng catton
紐で結ぶ 段ボール箱
もくざい
21 木材
Gỗ 47 ベルト thắt lưng

22 ナイフ Con dao 48 リモコン điểu khiển từ xa (remote)


23 はさみ cái kéo 49 ボタン Nút
24 カッター dao rọc giấy 50 スイッチ Công tắc
せ ろ は ん て ぷ でんち
Băng dính 2 mặt; Pin, cục pin
25 セロハンテープ băng dính có đồ cắt
51 電池
26 ガムテープ băng keo trong; băng
52 アンテナ Ăng ten
gâu
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 21 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
し ぜ ん あ さ ひ のぼ
1 Tự nhiên 30 Mặt trời mọc
自然 朝日が昇る
にんげん ゆ う ひ しず
2 Con người 31 Mặt trời lặn
人間 夕日が沈む
うちゅう つよ ひ ざ
3 Vũ trụ 32 Ánh nắng chói chang
宇宙 強い日差し
たいよう ひ や
4 Mặt trời 33 Cháy nắng
太陽 日に焼ける
なみ あらし
5 Sóng, sóng biển 34 Bão
波 嵐
りく ゆうだち
6 Đất liền 35 Bão đêm
陸 夕立
ほっきょく かみなり な
7 Bắc cực 36 Sấm kêu
北極 雷 が鳴る
なんきょく にじ
8 Nam Cực 37 Cầu vòng
南極 虹
しんりん く う き
9 Rừng rậm 38 Không khí
森林 空気
さ ば く さ ん そ
10 Sa mạc 39 Oxi
砂漠 酸素
たに に さ ん か た ん そ
11 Thung lũng 40 CO2
谷 二酸化炭素
き こ う じ し ん
12 Khí hậu 41 Động đất
機構 地震(じしん)
おんだん き こ う たいふう
13 Khí hậu ấm áp 42 Bão
温暖な気候 台風
おんたい じ し ん お
14 Ôn đới 43 Xảy ra động đất
温帯 地震が起きる
ねったい し ん ど
15 Nhiệt đới 44 Độ động đất
熱帯 震度
ねったいうりん ゆ
16 Rừng nhiệt đới 45 Rung lắc
熱帯雨林 揺れる
へ や お ん ど かみなり お
17 Nhiệt độ phòng 46 Sét đánh
部屋の温度 雷 が落ちる
がつ き お ん おおあめ
18 Thời tiết tháng 7 47 Mưa to
7月の気温 大雨
し つ ど たか こうずい
19 Độ ẩm cao 48 Lũ lụt
湿度が高い 洪水
し つ ど ひく つ な み
20 Độ ẩm thấp 49 Sóng thần
湿度が低い 津波
し っ き おお か ざ ん ふ ん か
21 Hơi ẩm nhiều 50 Núi lửa phun trào
湿気が多い 火山が噴火する
し っ き すく ていでん
22 Hơi ẩm ít 51 Mất điện
湿気が少ない 停電
む あつ ひ が い で
23 Oi bức, oi ả 52 Chịu thiệt hại
蒸し暑い 被害が出る
しめ てんねん
24 Ẩm ướt 53 Thiên nhiên
湿る 天然
かんそう じんこう
25 Khô ráo 54 Dân số
乾燥する 人口
て ん き よ ほ う すず
26 Dự báo thời tiết 55 Mát mẻ
天気予報 涼しい
い じょう きしょう
27 異 常 気象
Thời tiết bất thường
56 ぐんぐん Kiên định; vững chắc;
vững vàng
ちきゅうおんだんか ちか
Hiện tượng nóng lên Đến gần
28 地球温暖化 của trái đất
57 近づく
し ぜん げん ぞう
29 Hiện tượng tự nhiên
自然現象
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 22 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
どうぶつ ね
1 Động vật 29 rễ
動物 根
め で
2 サル Khỉ 30 芽が出る
nảy mầm
はな さ
3 クマ Gấu 31 花が咲く
nở hoa
はな ち
4 トラ hổ 32 花が散る
hoa rụng

5 パンダ gấu Panda, gấu trúc 33 枯れる
héo
ひつじ くさ か
Con cừu Cỏ héo
6 ヒツジ( 羊 ーひつ 34 草が枯れる
じ)
む か は
7 Bầy, đàn 35 Lá héo
群れ 枯れる葉
えだ お
8 ヤギ con dê 36 枝が折れる
Cành cây đổ
えだ お
9 ヘビ rắn 37 枝を折る
Làm gẫy cành, bẻ cành
こうよう
10 ワニ cá sấu 38 紅葉
lá đỏ
お ば
11 ペンギン chim cánh cụt 39 落ち葉
lá rụng
し ば ふ か
12 イルカ cá heo 40 芝生を刈る
cắt cỏ, xén cỏ
たけ
13 クジラ cá voi 41 竹
tre trúc
かめ
14 カメ(亀ーかめ)
Con rùa 42 バラ hoa hồng
のうぎょう
15 マグロ cá ngừ 43 農業
nông nghiệp
た た
16 サケ cá hồi 44 田; 田んぼ
ruộng
いね う た う
17 スズメ chim sẻ 45 稲を植える; 田植え
trồng lúa
はと いね か
18 bồ câu 46 gặt lúa
ハト(鳩ーはと) 稲を刈る
はたけ たがや
19 カラス con quạ 47 畑を耕す
cày ruộng
たね
20 ハエ con ruồi 48 種をまく(たねをまく)
gieo hạt
か さくもつ しゅうかく
21 con muỗi 49 thu hoạch cây trồng
蚊 作物を収 穫 する
くさ
22 アリ con kiến 50 草が生える
cỏ mọc
ざっそう
23 ハチ con ong 51 雑草
cỏ dại
し っ ぽ じつ
24 Đuôi 52 Ra quả
尻尾 実がなる
はね い もの
25 cánh 53 Sinh vật
羽 生き物
す け が わ
26 tổ (chim) 54 Lông, da
巣 毛皮
しょくぶつ のうやく
27 thực vật 55 Thuốc trừ sâu
植物 農薬
は は
28 cái lá
葉; 葉っぱ
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 23 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
からだ しんたい きず いた
1 Cơ thể 30 Vết thương
体 ; 身体 傷が痛い
けんこう いた
2 Sức khỏe 31 Đau
健康 痛み
ぜんしん ず つ う
3 Toàn thân 32 Đau đầu
全身 頭痛
ほお ふくつう
4 Cái má 33 Đau bụng
頬 腹痛
ひじ
5 肘
Khuỷu tay 34 めまい Chóng mặt
て く び は
6 Cổ tay 35 Nôn
手首 吐く
こし は け
7 Eo 36 Buồn nôn
腰 吐き気がする
しり む し ば
8 Mông 37 Sâu răng
お尻 虫歯
しんさつ
9 ひざ Đầu gối
38 診察する
Khám bệnh, chẩn đoán
bệnh
のう い し ゃ み
10 Não 39 Đi khám bác sĩ
脳 医者に診てもらう
しんぞう け ん さ
11 Tim 40 Kiểm tra
心臓 検査する
い ちりょう
12 Dạ dày 41 Trị liệu
胃 治療する
けつえき ち しゅじゅつ
13 Máu 42 Phẫu thuật
血液; 血 手 術 する
きんにく かんびょう
Cơ bắp Chăm sóc bệnh nhân (to
14 筋肉 43 看 病 する nurse)
ほね お こっせつ よ ぼ う
Gãy xương Phòng bệnh
15 骨を折る; 骨折す 44 予防する

はだ
16 肌
Da 45 うがい Xúc miệng
こきゅう いき

呼吸する; 息をす
Thở, hô hấp マスタをする Đeo khẩu trang
17 46

いき は か ぜ
18 Thở ra 47 Bị cúm
息を吐く 風邪のウイルス
いき す
19 息を吸う
Hít vào 48 ワクチン Vaxin
しょうか ちゅうしゃ
20 Tiêu hóa 49 Tiêm
消化する 注 射 をする
びょうき き
21 Bệnh tật 50 Tác dụng của thuốc
病気 効く
たいじゅう はか せいしん
Cân trọng lượng cơ Tinh thần
22 体 重 を測る thể
51 精神
たいおん せいしんてき す と れ す
23 Nhiệt độ cơ thể 52 Tinh thần căng thẳng
体温 精神的なストレス
たいちょう すいみん
24 Tình trạng cơ thể 53 Giấc ngủ
体調 睡眠
す と れ す えいよう
25 Tress, căng thẳng 54 Dinh dưỡng
ストレス 栄養
からだ
26 体 がだるい
Cơ thể mệt mỏi 55 ビタミン Vitamin
ねつ で きゅうよう
27 Sốt 56 An dưỡng
熱が出る 休養
あせ
28 汗をかく
Toát mồ hôi 57 ダイエット Ăn kiêng
せき すいぶん
29 Ho 58 Hơi nước
咳をする 水分
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 24
順 単語 意義 順 単語 意義
き も ふ ま ん
1 Cảm giác, tâm trang 17 Bất mãn
気持ち 不満
き も こ はら た
2 Chứa chan cảm xúc 18 Tức sôi bụng
気持ちを込める 腹が立つ
こころ こ
3 心 を込める
Tất cả tấm lòng 19 がっかりする Thất vọng
き ぶ ん
4 気分がいい
Thoải mái, dễ chịu 20 いらいらする Bồn chồn, sốt ruột
き ぶ ん わる いき
5 Khó chịu 21 Khó thở
気分が悪い ため息をつく
ぷ ら す き も いき で
6 Cảm xúc tích cực 22 Thở dài
プラスの気持ち ため息が出る
あんしん し ご と なや
An tâm Phiền não vì công việc
7 安心する; ほっと 23 仕事で悩む
する
まんぞく なや
8 Thỏa mãn, hài lòng 24 Đau đầu
満足する 悩み
ひとまえ きんちょう
9 わくわくする Hồi hộp vì vui
25 人前で緊 張 する
Đừng trước mọi người nên
căng thẳng
かんどう
10 感動する
Cảm động 26 どきどきする Hồi hộp vì lo lắng
しあわ お つ へ い き
11 Hạnh phúc 27 Bình tĩnh
幸 せな 落ち着く; 平気
え が お
12 笑顔
Mặt cười 28 うらやましい Ghen tỵ
ま い な す き も
13 マイナスの気持ち
Cảm xúc tiêu cực 29 なつかしい Nhớ nhung
き た い
14 つらい Đau khổ 30 期待する
Kỳ vọng
くや お
15 Ân hận 31 Đáng tiếc
悔しい 惜しい
ふ あ ん なみだ
16 Bất an 32 Nước mắt
不安 涙
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 25 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
か も く もんだい と
1 Môn học 25 Giải quyết vấn đề
科目 問題を解く
じかんわり かいとうようし
2 Thời khóa biểu 26 Trả lời, phiếu trả lời
時間割 解答用紙
すうがく せいかい
3 Môn toán 27 Đúng
数学 正解
り か てん てんすう
4 Khoa học tự nhiên 28 Điểm
理科 点; 点数
かんさつ まんてん と
5 Quan sát 29 Đạt được điểm tối đa
観察する 満点を取る
じっけん てん の
Thí nghiệm, thực Cải thiện điểm
6 実験する hành
30 点が伸びる
れ き し せいせき
7 Môn lịch sử 31 Đạt được thành tích
歴史 成績をつける
ち り か ん に ん ぐ
8 Môn địa lý 32 Quay cóp
地理 カンニング
ぶ つ り で ん し じ し ょ
9 Môn vật lý 33 Kim từ điển
物理 電子辞書
か が く さんこうしょ
10 Môn hóa học 34 Sách tham khảo
化学 参考書
ぶんぽう こくばん
11 Ngữ pháp 35 Bảng
文法 黒板
しょきゅう
12 初級
Sơ cấp 36 ホワイトボード Bảng trắng
ちゅうきゅう
13 中級
Trung cấp 37 プリント In ấn
じょうきゅう えんそく
14 Cao cấp 38 Dã ngoại
上級 遠足
さくぶん うんどうかい
15 Đoạn văn 39 Đại hội thể thao
作文 運動会
き そ
16 基礎
Cơ sở, căn bản, nền
40 コンクール Công diễn
tảng
ち し き
17 知識(ちしき)
Kiến thức 41 コンテスト Cuộc thi
ち し き み どうそうかい
18 Tiếp thu kiến thức 42 Họp lớp
知識を身につける 同窓会
と く い か も く どうきゅうせい
Môn sở trường (môn Bạn cùng lớp
19 得意な科目 mình học giỏi)
43 同級生 ; クラスメート
に が て か も く じゅく
Môn, lĩnh vực yếu Lớp học thêm
20 苦手な科目 kém
44 塾
がくしゅう まな じゅけん
21 Học tập 45 Tham dự kỳ thi
学 習 する; 学ぶ 受験する
あ ん き い ね む
22 Học thuộc 46 Ngủ gật
暗記する 居眠りする
じしゅう じゅぎょう さ ぼ
23 Tự học 47 Trốn học
自習する 授 業 をサボる
し け ん
24 Thi; thử nghiệm
試験
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 26 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
じゅけん せんもん
dự thị, tham gia kỳ chuyên môn
1 受験する thi THỤ NGHIỆM
26 専門
だいがく う ぜ ん き
thi vào trường đại học kì đầu TIỀN KỲ
2 大学を受ける học
27 前期
にゅうし こ う き
3 kỳ thi nhập học 28 kỳ 2 (kỳ sau) HẬU KỲ
入試 後期
だいがく しんがく が っ き
học liên thông lên HỌC KỲ
4 大学に進学する ĐH
29 学期
だいがくいん すす こ う ぎ
5 học cao học 30 bài giảng GIẢNG NGHĨA
大学院に進む 講義
すい せん きゅうこう
6 giới thiệu, tiến cử 31 nghỉ dạy HƯU GIẢNG
推薦する 休講
すいせんじょう ていしゅつ
7 thư giới thiệu 32 nộp bài, trình bày
推薦状 提出する
きょうじゅ し き
Giáo sư (đại học) hạn chót, deadline ĐẾ
8 教授 GIÁO THỤ
33 締め切り THIẾT
こ う し き げ ん
giảng viên, giáo viên thời hạn, kỳ hạn KỲ HẠN
9 講師 GIẢNG SƯ
34 期限
し ど う て つ や
10 hướng dẫn CHỈ ĐAO 35 thức trắng đêm
指導する 徹夜する
あ ど ば い す ひょうか
đưa ra lời khuyên đánh giá, phân loại BÌNH
11 アドバイスをする 36 評価する GIÁ
じ ゅぎ ょう りょう た ん い と
tiền học phí THỤ hoàn thành tín chỉ môn
12 授業料 NGHIỆP LIỆU
37 単位を取る học ĐƠN VỊ
が く ひ た ん い お
13 hoc phí 38 Fail khoá học - ĐƠN VỊ
学費 単位を落とす
しょうがくきん ぜ み
học bổng TƯỞNG hội thảo
14 奨学金 HỌC KIM
39 ゼミ
きゅうがく けんきゅう
nghỉ học nghiên cứu
15 休学する 40 研究する
こくりつだいがく ちょうさ
đại học công lập điều tra
16 国立大学 QUỐC LẬP ĐẠI 41 調査する
HỌC
し り つ はっぴょう
dân lập TƯ LẬP phát biểu, thông báo
17 私立 42 発表する PHÁT BIỂU
ぶ ん や ほうこく
18 lĩnh vực PHÂN DÃ 43 báo cáo
分野 報告する
けいざいがく ろんぶん
19 kinh tế học 44 luận văn
経済学 論文
ぶんがく し た が
20 văn học 45 bản nháp
文学 下書きする
きょういくがく し りょう
khoa sư phạm, giáo tài liệu TƯ LIỆU
21 教育学 dục
46 資料
い が く さんこう
22 y học 47 tham khảo
医学 参考にする
ほうりつ せんこう いんよう
chuyên ngành pháp trích dẫn DẪN DỤNG
23 法律を専攻する luật
48 引用する
が く ぶ ぶんしょう
khoa, ban, bộ môn văn chương, câu văn
24 学部 HỌC BỘ
49 文章
じ ゅ ぎ ょう
25 授業
tiết học THỤ
50 テーマ chủ đề, đề tài
NGHIỆP
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 27 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
しょくぎょう やと
nghề nghiệp CHỨC thuê người làm CỐ
1 職業 NGHIỆP
26 雇う
きょうし ぼしゅう
giảng viên GIÁO SƯ tuyển mộ, tuyển dụng MỘ
2 教師 27 募集する TẬP
い し お う ぼ
3 bác sĩ Y SƯ 28 ứng tuyển ỨNG MỘ
医師 応募する
か ん ご し め んせつ
4 y tá KHÁN HỘ SƯ 29 phỏng vấn DIỆN TIẾP
看護師 面接
り れ き し ょ
5 エンジニア kỹ sư
30 履歴書
sơ yếu lý lịch LÝ LỊCH
THƯ
つうやく し か く
phiên dịch THÔNG bằng cấp TƯ CÁCH
6 通訳 DỊCH
31 資格
うんてんしゅ きゅうりょう
lái xe VẬN lương CẤP LIỆU
7 運転手 CHUYỂN THỦ
32 給料
はいゆう じきゅう
diễn viên nam BÀI tiền lương theo giờ THỜI
8 俳優 ƯU
33 時給 CẤP
じょゆう ぼ な す
9 diễn viên nữ NỮ ƯU 34 thưởng
女優 ボーナス
せんしゅ こ う つ う ひ
tuyển thủ thể thao phí di chuyển GIAO
10 スポーツ選手 35 交通費 THÔNG PHÍ
さ っ か う あ
11 tác giả 36 cuộc hẹn trước ĐẢ HỢP
作家 打ち合わせ
こ う む い ん み て ぃ ん ぐ
viên chức nhà nước cuộc họp
12 公務員 CÔNG VỤ VIÊN
37 ミーティング
せいしゃいん きゅうけい
nhân viên chính thức nghỉ giải lao HƯU KHẾ
13 正社員 CHÍNH XÃ VIÊN
38 休憩する
き ん む
14 パート làm part-time 39 勤務する
làm việc CẦN VỤ
つと
15 フリーター nhân viên bán thời
40 勤める
làm việc CẦN
gian
こ う む い ん つうきん
viên chức nhà nước đi làm THÔNG CẦN
16 公務員 CÔNG VỤ VIÊN
41 通勤する
し ゅ ふ たんとう
nội trợ CHỦ PHỤ chịu trách nhiệm, đảm
17 主婦 42 担当する đương ĐẢM
ĐANG/ĐƯƠNG
しゅるい ざんぎょう
chủng loại làm thêm giờ TÀN
18 種類 43 残業する NGHIỆP
じ む けいえい
công việc văn phòng kinh doanh KINH
19 事務 SỰ VỤ
44 経営する DOANH/DINH
えいぎょう
20 営業
kinh doanh, bán hàng
45 かせぐ kiếm tiền
DOANH NGHIỆP
ほんやく しょくば
sự dịch; sự giải mã nơi làm việc CHỨC
21 翻訳 PHIÊN DỊCH
46 職場 TRƯỜNG
しゅうしょく じょうし
tìm kiếm việc làm cấp trên THƯỢNG TƯ
22 就職する TỰU CHỨC
47 上司
たいしょく な か ま
nghỉ việc THÓAI bạn bè, đồng nghiệp
23 退職する CHỨC
48 仲間 TRỌNG GIAN
し ご と さが どうりょう
24 tìm việc 49 đồng nghiệp ĐỒNG LIÊU
仕事を探す 同僚
にゅうしゃ
25 vào công ty
入社する
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 28 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
1 パソコン Máy tính 16 ソフト Click chuột
2 ノートパソコン Laptop 17 ダウンロードする Phần mềm
が め ん か
3 Màn hình 18 Tải, download
画面 ブログを書く
で ん し
キーボード Bàn phím
メール; E メール; 電子メー
Viết blog
4 19

キーを打つ Gõ bàn phím, nhấn メールアドレス; メルアド; メ Email
5 bàn phím 20
アド; メドレス
しゃしん て ん ぷ
6 マウス Con chuột 21 写真を添付する
Địa chỉ mail

7 プリンター In 22 ウイルス Đính kèm ảnh


ほ ぞ ん
8 ケーブル Dây cáp 23 保存する
Virus
さくじょ
9 ファイル Tệp tin, File 24 削除する
Lưu (dữ liệu)

10 フォルダ Thư mục, folder 25 入力する Xóa (dữ liệu)


いんさつ じゅしん
In ấn Nhập (dữ liệu)
印刷する; プリントする メールを受信する; メールを
11 26 う と

受け取る
そうしん
ネットをつなぐ; ネット Nối mạng
メールを送信する; メールを
Nhận mail
12 をつながる 27 おく

送る
へんしん へ ん じ
ホームページにアクセ Truy cập trang chủ
メールを返信する; 返事を
Gửi mail
13 28
スする する
けんさく てんそう
14 Trang web 29 Trả lời mail
検索する メールを転送する
15 クリックする Tìm kiếm
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 29 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
で ん わ あ い て ら い ば る
Người bên kia điện Đối thủ
1 電話の相手 thoại
21 ライバル
じ ぶ ん へ や ど う し
2 Phòng của mình 22 Hội, nhóm, đồng chí
自分の部屋 同士
じ ぶ ん おんなどうし
3 Tự làm 23 Hội phụ nữ
自分でやる 女同士
じょうし いっしょ
4 Cấp trên 24 Cùng nhau
上司 一緒に
ぶ か べつべつ
5 Cấp dưới 25 Riêng rẽ
部下 別々に
せん ぱい あつ
6 Tiền bối 26 Tập trung
先輩 集まり
こうはい しゅうだん
7 Hậu bối 27 Tập đoàn
後輩 集団
しんじん だんたい
8 Người mới 28 Đoàn thể, tập thể
新人 団体
め う え ひと こ じ ん
9 Người trên 29 Cá nhân
目上の人 個人
としうえ め ん ば
10 Hơn tuổi 30 Thành viên
年上 メンバー
としした かいいん
11 Dưới tuổi 31 Hội viên
年下 会員
おな どし にゅうかい
12 Bằng tuổi 32 Gia nhập nhóm
同い年 入会する
わたし かれ り だ
13 Bạn trai 33 Lãnh đạo
私 の彼 リーダー
ぼく かのじょ じょせい
14 Bạn gái 34 Phụ nữ
僕の彼女 女性
なか ふ じ ん む ざ っ し
15 Mối quan hệ 35 Tạp chí cho phụ nữ
仲 婦人向けの雑誌
なか し ゃ ちょう じょう
16 Quan hệ tốt 36 Con của giám đốc
仲がいい 社長のお嬢さん
なか わる だんせい
17 Quan hệ xấu 37 Đàn ông
仲が悪い 男性
な か よ し ん し よ う ふく
18 Bạn tốt 38 Quần áo đàn ông
仲良し 紳士用の服
しんゆう こうりゅう
19 Bạn thân 39 Giao lưu
親友 交流する
な か ま
20 Bạn bè, đồng nghiệp
仲間
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 30 - www.youtube.com/NhoNhanhTiengNhat
順 単語 意義 順 単語 意義
がいけん み め ねっしん かつどう
1 Vẻ bề ngoài 29 Hoạt động nhiệt tình
外見; 見た目 熱心な活動
しんけん た い ど
2 かっこいい Đẹp trai 30 真剣な態度
Thái độ nghiêm túc
び じ ん しんちょう こうどう
3 Mỹ nhân 31 Hành động thận trọng
美人 慎重な行動
す た い る つめ はんのう
Có phong cách, style Phản ứng lạnh lùng
4 スタイルがいい đẹp
32 冷たい反応
す ま と ふしんせつ たいおう
Slim, thanh thoát Cách đối xử không thân
5 スマートな 33 不親切な対応 thiện
おさな れ い ぎ
6 Trẻ con 34 Lịch sự, đúng mực
幼い 礼儀ただしい
しつれい
7 おしゃれな Mốt, ăn mặc theo
35 失礼な
Thất lễ
mốt, diện
せいかく ぎょうぎ
8 Tính cách 36 Lễ phép
性格 行儀がいい
よ う き あか ふく
9 Vui vẻ 37 Ăn mặc nghiêm chỉnh
陽気な; 明るい きちんとした服
ま じ め か っ て
10 Nghiêm túc 38 Tự tiện
真面目な 勝手な
ふ ま じ め せっきょくてき
11 Không nghiêm túc 39 Tính tích cực
不真面目な 積極的な
しょうじき しょうきょくてき
Chính trực, thẳng Tính tiêu cực
12 正直な thắn
40 消極的な
す な お いんしょう
13 Ngoan ngoãn 41 Ấn tượng
素直な 印象
じゅんすい ひょうか
14 Đơn giản 42 Đánh giá
純粋 な 評価
らんぼう きび
15 Láu cá 43 Khó tính
乱暴な 厳しい
やさ こわ
16 Ngọt ngào, tốt bụng 44 Đáng sợ
優しい 怖い
お つ あま
17 Bình tĩnh 45 Ngọt ngào
落ち着いた 甘い
お と な えら
18 Ít nói, hiền lành 46 Vĩ đại
大人しい 偉い
おもしろ へいぼん
19 Thú vị 47 Bình thường
面白い 平凡な
はつ げん
20 のんきな Vô tư 48 ばかな発言
Phát ngôn ngu ngốc
た い ぷ
21 けちな Kẹt sỉ 49 タイプ
Kiểu, loại
てんさい
22 わがままな Cứng đầu, ích kỷ 50 天才
Thiên tài
のうりょく あ
23 Năng lực 51 Chán ngấy
能力 飽きっぽい
かしこ こ ど も
24 Thông minh 52 Y hệt trẻ con
賢い 子供っぽい
り こ う に ゅ も あ
25 Lanh lợi 53 Hài hước
利口な ニューモアのある
き よ う ゆ う き
26 Giỏi 54 Có dũng khí, can đảm
器用な 勇気のある
こうどう みりょく
27 Hành động 55 Lôi cuốn
行動 魅力のある
た い ど
28 Thái độ
態度
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 31
順 単語 意義 順 単語 意義
よ う す あ まえ
1 Tình trạng 27 Đương nhiên; rõ ràng
様子 当たり前
じょうたい い が い ほうほう
2 Trạng thái 28 Phương pháp bất ngờ
状態 意外な方法
き ほ ん て き ち し き ほん
3 Hiểu biết cơ bản 29 Quyển sách vô vị
基本的な知識 くだらない本
じゅうよう し りょう はなし
4 Tài liệu quan trọng 30 Câu chuyện nhàm chán
重要な資料 つまらない 話
せいかく じょうほう あや おとこ
5 Thông tin chính xác 31 Thằng đàn ông đáng ngờ
正確な情報 怪しい男
かんぜん で た ぜいたく せい かつ
6 Hoàn thành dữ liệu 32 Cuộc sống xa sỉ
完全なデータ 贅沢な生活
り ょ う り まんぞく け っ か
7 Thức ăn đa dạng 33 Kết quả thỏa mãn
さまざまな料理 満足な結果
ゆた し ぜ ん ふ そ く
Tự nhiên phong phú, Không thỏa mãn
8 豊かな自然 giàu có
34 不足な
まず か て い き も
Hộ nghèo, gia đình Tâm trạng
9 貧しい家庭 nghèo
35 気持ち
した かんけい ふ あ ん ひ び
10 Quan hệ thân thiết 36 Những ngày tháng bất an
親しい関係 不安な日々
くわ ち ず おそ じ け ん
11 Bản đồ chi tiết 37 Sự kiện kinh khủng
詳しい地図 恐ろしい事件
へ ん じ
12 あいまいな返事
Câu trả lời không rõ
38 うらやましい Ghen tỵ
ràng
はげ あめ ま くや
13 Mưa to 39 Thất bại nên hối hận
激しい雨 負けて悔しい
むちゅう よ むね くる
Đọc say mê Đau khổ, ngực đau như
14 夢中で読む 40 胸が苦しい thắt
こ う か しなもの ふ し ぎ で き ご と
15 Sản phẩm đắt đỏ 41 Sự việc kỳ lạ
高価な品物 不思議な出来事
む だ どりょく しあわ か て い
16 Nỗ lực vô ích 42 Gia đình hạnh phúc
無駄の努力 幸 せな家庭
こくさいてき か い ぎ なつ ば し ょ
17 Hội nghị quốc tế 43 Địa điểm đáng nhớ
国際的な会議 懐かしい場所
か の う けいかく きょうみぶか はなし
18 Kế hoạch khả thi 44 Câu chuyện thú vị
可能な計画 興味深い 話
ふ か の う たいくつ はなし
bất khả thi Câu chuyện buồn tẻ, chán
19 不可能な 45 退屈な 話 ngắt
かたち めんどう し ご と
20 Hình dáng 46 Công việc phiền phức
形 面倒な仕事
たい ば し ょ かんかく
21 Địa điểm bằng phẳng 47 Cảm giác
平らな場所 感覚
けわ やまみち せ な か
22 Con đường dốc 48 Ngứa lưng
険しい山道 背中がかゆい
するど な い ふ いき
23 Con dao sắc 49 Hơi thở có mùi hôi
鋭 いナイフ 息がくさい
はんだん ひか
24 Phán đoán 50 Chói mắt
判断 光りがまぶしい
ひょうか む あつ よる
25 Đánh giá 51 Đêm oi bức
評価 蒸し暑い夜
とうぜん け っ か らく し ご と
26 Kết quả đương nhiên 52 Công việc thú vị
当然の結果 楽な仕事
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 32 (40 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
あと で ん わ
1 後で電話する
gọi điện thoại sau
11 どのように như thế nào, bằng cách
nào
けっこん じ ゆ う えら
2 kết hôn một lúc nào đó 12 tự do lựa chọn
いつか結婚する 自由に選ぶ
き ほ ん おぼ せいかく か
3 học cơ bản trước 13 viết chính xác
まず基本を覚える 正確に書く
かえ ぐ た い て き い
4 sắp trở về 14 nói cụ thể
そろそろ帰る 具体的に言う
たの あ
5 yêu cầu bất ngờ, đột ngột 15 cuối cùng cũng gặp
いきなり頼む やっと会えた
とつぜんあらわ こわ
6 đột nhiên xuất hiện 16 cuối cùng, kết cục là hỏng
突然現れる とうとう壊れた
ま かんせい
đợi suốt kết quả cuối cùng thì cũng
7 ずっと待つ 17 ついに完成した thành công rồi
やす はや
8 nghỉ một lúc 18 càng sớm càng tốt
しばらく休む なるべく早く
ま ま
trong nháy mắt, loáng một hẳn là đã thua dư nhự đoán
9 あっという間に cái
19 やはり負けた
ま い が い かる
10 lúc nào không biết 20 nhẹ ngoài sức tưởng tượng
いつの間にか 意外に軽い
いそ け っ こ う す
21 dù sao thì cũng vội vàng 31 khá thích
とにかく急ぐ 結構好き

22 ぜひ会いたい
thật sự, nhất định muốn
32 まあまあおいしい ăn cũng bình thường
gặp
ま あ
23 cố tình thua 33 thỉnh thoảng gặp
わざと負ける たまに会う
あ ことわ
chắc chắn, hiển nhiên, đại để, nói chung thường
24 きっと会える chắc hẳn là gặp
34 たいてい断 る từ chối
じつ やさ すこ た
25 thật sự dễ 35 ăn từng chút một
実は優しい 少しずつ食べる
たし どくしん い ち ど
26 chắc chắn độc thân 36 rất nhiều một lúc
確か独身 一度にたくさん
やす はこ
khá rẻ cùng 1 lúc vận chuyển
27 かなり安い 37 いっぺんに運ぶ nhiều đồ
ふる ふ だ ん しず
28 khá là, rất là cũ 38 thường yên tĩnh
ずいぶん古い 普段は静か
いた ふ つ う い
29 đau khủng khiếp 39 thông thường không đến
ものすごく痛い 普通は行かない
だいぶじょうたつ けっきょくや
30 tiến bộ đáng kể 40 cuối cùng từ bỏ
大分上達した 結局止める
け っ こ う す
11 どのように như thế nào, bằng cách
31 結構好き
khá thích
nào
じ ゆ う えら
12 自由に選ぶ
tự do lựa chọn 32 まあまあおいしい ăn cũng bình thường
せいかく か あ
13 viết chính xác 33 thỉnh thoảng gặp
正確に書く たまに会う
ぐ た い て き い ことわ
nói cụ thể đại để, nói chung thường
14 具体的に言う 34 たいてい断 る từ chối
あ すこ た
15 cuối cùng cũng gặp 35 ăn từng chút một
やっと会えた 少しずつ食べる
こわ い ち ど
16 cuối cùng, kết cục là hỏng 36 rất nhiều một lúc
とうとう壊れた 一度にたくさん
かんせい はこ
kết quả cuối cùng thì cũng cùng 1 lúc vận chuyển
17 ついに完成した thành công rồi
37 いっぺんに運ぶ nhiều đồ
はや ふ だ ん しず
18 càng sớm càng tốt 38 thường yên tĩnh
なるべく早く 普段は静か
ま ふ つ う い
19 hẳn là đã thua dư nhự đoán 39 thông thường không đến
やはり負けた 普通は行かない
い が い かる けっきょくや
20 nhẹ ngoài sức tưởng tượng 40 cuối cùng từ bỏ
意外に軽い 結局止める
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 33(46 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
い ち む いえ
1 Vị trí 13 Các nhà đối diện
位置 向かいの家
ほうこう なな
2 Phương hướng 14 Chéo
方向 斜め
おもて なな まえ び る
3 Mặt trước 15 Tòa nhà chéo phía trước
表 斜め前のビル
う ら となり せき
4 Mặt sau 16 Ghế bên cạnh
裏 隣の席
ちゅうおう て ま え
5 Trung tâm 17 Phía trước mặt
中央 手前
ど う ろ はし ひと て ま え えき
6 Ven đường, mép đường 18 Nhà ga phía trước
道路の橋 一つ手前の駅
へ や すみ め と る て ま え
7 Góc nhà 19 50m phía trước
部屋の隅 50メートル手前
さき
8 おく Sâu 20 先
Trước
そこ ひと さき しんごう
Đáy Một tín hiệu giao thông
9 底 21 一つ先の信号 phía trước
しょうめん すこ さき
10 Chính diện 22 Phía trước 1 chút nữa
正面 もう少し先
し ょう め んげんかん あた
11 Cửa trước 23 Khu vực
正面玄関 辺り
しょうめん び る あた
12 Mặt trước của tòa nhà 24 Khu vực quanh đây
正面のビル この辺り
えき あた みなみむ
Khu vực quanh nhà ga Hướng về phía nam
25 駅の辺り(えきの 36 南向き
あたり)
がわ む か
26 Phía 37 Đổi hướng
側 向きを変える
みぎがわ ど う ろ みち
27 Phía bên phải 38 Đường
右側 道路; 道
みなみがわ こ う さ て ん よ かど
28 Phía nam 39 Ngã tư
南側 交差点; 四つ角
まどがわ ほ ど う
29 Phía cửa 40 Đường bộ
窓側 歩道
こうえん まわ おう だんほどう
Xung quanh công viên Đường giành cho người đi
30 公園の周り 41 横断歩道 bộ
しゅうへん かんきょう しゃどう
31 Môi trường xung quanh 42 Đường giành cho ô tô
周辺の環境 車道
おな ほうこう つ あ
32 Cùng phương hướng 43 Cuối con đường
同じ方向 突き当たり
ぎゃく ほうこう ふみきり
33 Hướng ngược lại 44 Barie, chắn tàu
逆 の方向 踏切
む みち よ こ ぎ
Chiều hướng, sự ngả theo Băng qua đường
34 向き hướng
45 道を横切る
み ぎ む みち そ
35 Hướng về phía bên phải 46 Dọc theo con đường
右向き 道に沿って
む いえ みなみむ
13 Các nhà đối diện 36 Hướng về phía nam
向かいの家 南向き
なな む か
14 Chéo 37 Đổi hướng
斜め 向きを変える
なな まえ び る ど う ろ みち
15 Tòa nhà chéo phía trước 38 Đường
斜め前のビル 道路; 道
となり せき こ う さ て ん よ かど
16 Ghế bên cạnh 39 Ngã tư
隣の席 交差点; 四つ角
て ま え ほ ど う
17 Phía trước mặt 40 Đường bộ
手前 歩道
ひと て ま え えき おう だんほどう
Nhà ga phía trước Đường giành cho người đi
18 一つ手前の駅 41 横断歩道 bộ
め と る て ま え しゃどう
19 50m phía trước 42 Đường giành cho ô tô
50メートル手前 車道
さき つ あ
20 Trước 43 Cuối con đường
先 突き当たり
ひと さき しんごう ふみきり
Một tín hiệu giao thông Barie, chắn tàu
21 一つ先の信号 phía trước
44 踏切
すこ さき みち よ こ ぎ
22 Phía trước 1 chút nữa 45 Băng qua đường
もう少し先 道を横切る
あた みち そ
23 Khu vực 46 Dọc theo con đường
辺り 道に沿って
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 34(20 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
おと
1 ざあざあ (音)
Ào ào; rào rào 11 ごくごく (食べる、飲む) ừng ực, ực ực (uống)
おと じょうたい
Lung tung; tản mát; rõ ràng
2 ばらばら (音) rải rác .
12 はっきり (状態)
おと
3 わいわい (音)
Ồn ào; náo động lên 13 すっかり (状態) Hoàn toàn; toàn bộ
わら

にこにこ; にっこり (笑
Cười しっかり (正しい、よく) chắc chắn, ổn định
4 14
う)
5 じっと (見る) Chịu đựng; nhìn
15 きちんと (正しい、よく) nghiêm chỉnh, hẳn hoi,
chằm chằm đứng đắn
6 じろじろ (見る) Nhìn chăm chú; nhìn
16 ちゃんと (正しい、よく) Đâu ra đó, tới nơi tới chốn
chằm chằm
はな
7 ぶつぶつ (話す)
Làu bàu; lầm bầm
17 うっかり (正しい、よく) Vô tình, không cố ý, lơ
đễnh
へ ん か
8 ひそひそ (話す) Nói thầm 18 ますます (変化)
ngày càng
へ ん か
9 ぺらぺら (話す) Lưu loát; liền tù tì;
19 だんだん (変化)
dần dần
trôi chảy
ぺこぺこ (食べる、飲 Đói sôi cả (bụng) どんどん (変化) Nhanh chóng, dồn dập
10 20
む)
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 35(23 từ)- youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat

順 単語 意義
い い
1 Sinh động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
生き生きする
たの
hồi hộp/tim đập thình thịch (vì vui)
わくわくする (楽しい
2 き も

気持ち)
いらいらする (いやな sốt ruột, nóng ruột, tức giận
3 き も

気持ち)
むっとする (いやな Hằm hằm; bừng bừng; nổi đóa lên
4 き も

気持ち)
うんざりする (いやな chán ngấy, tẻ nhạt, chán ngắt
5 き も

気持ち)
むかむかする (いやな Nôn nao; Bực tức; tức tối
6 き も

気持ち)
き も
7 hồi hộp, tim đập thình thịch
どきどきする (気持ち)
き も
8 nhẹ nhõm, bớt căng thẳng
ほっとする (気持ち)
き も
9 khoan khoái/sảng khoái/dễ chịu/thoải mái
すっきりする (気持ち)
き も
10 thong thả/thong dong
のんびりする (気持ち)
もの じょうたい
11 lấp lánh/nhấp nháy/sáng loáng
ぴかぴか (物の状態)
もの
Lung tung, bừa bộn
ごちゃごちゃ (物の
12 じょうたい

状態)
もの じょうたい
13 rách tơi tả, te tua
ぼろぼろ (物の状態)
もの じょうたい
14 vừa khít, khớp, vừa vặn
ぴったり (物の状態)
もの
ướt sũng; sũng nước
びしょびしょ (物の
15 じょうたい

状態)
もの じょうたい
16 đầy ắp, đầy tràn; đầy đủ
たっぷり (物の状態)
じょうたい て い ど
17 Nhẹ nhàng, lén lút
そっと (状態 程度)
じょうたい て い ど
18 Ngay lập tức; nhanh chóng
さっさと (状態 程度)
じょうたい て い ど
19 Đại khái,qua loa,ngắn gọn
ざっと (状態 程度)
じょうたい て い ど
20 Kỹ lưỡng; kỹ càng
じっくり (状態 程度)
じょうたい て い ど
21 Ngủ say
ぐっすり (状態 程度)
じょうたい て い ど
22 vừa vặn, vừa tới, sát nút
ぎりぎり (状態 程度)
じょうたい て い ど
23 Giống hệt
そっくり (状態 程度)
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 36 (39 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
し あ よ だ
1 Quen biết 11 Gọi người ra
知り合う 呼び出す
はな あ へ や
2 Thảo luận 12 Đuổi ra khỏi phòng
話し合う 部屋から追い出す
たが たす あ きゅう な だ
3 Giúp đỡ lẫn nhau 13 Tự dưng bật khóc
互いに助け合う 急に泣き出す
だ あ はし だ
4 Ôm nhau 14 Bắt đầu chạy
抱き合う 走り出す
べ っ ど お あ ふ だ
5 Rời khỏi giường 15 Trời bắt đầu mưa
ベッドから起き上がる 降り出す
て ま と か なお
Lấy chủ đề、đề xuất Viết lại
6 テーマに取り上げる chủ đề
16 書き直す
はこ も あ なお
7 Nâng hộp lên 17 Gọi lại điện thoại
箱を持ち上げる かけ直す
ろんぶん か あ こた み な お
8 Viết xong luận văn 18 Xem lại câu trả lời
論文を書き上げる 答えを見直す
さくひん う だ かんが なお
9 Tạo ra sản phẩm 19 Nghĩ lại
作品を生み出す 考 え直す
はこ と だ つく なお
10 Lấy ra từ hộp 20 Làm lại
箱から取り出す 作り直す
き か つか き
21 Thay quần áo 31 Sử dụng hết
着替える 使い切る
で ん ち と か かぞ き
22 Thay pin 32 Không thể đếm được
電池を取り替える 数え切れない
い か た はじ
23 Thay thế, thay người 33 Bắt đầu ăn
入れ替える 食べ始める
りょう がえ なら はじ
24 Đổi tiền 34 Bắt đầu học
両替する 習い始める
もう こ さ はじ
25 Đăng ký 35 Bắt đầu nở (hoa)
申し込む 咲き始める
もうしこみしょ た す
26 Bản đăng ký 36 Ăn quá nhiều
申込書 食べ過ぎる
よ う し か こ いそが
27 Điền vào mẫu 37 Quá bận
用紙に書き込む 忙 しすぎる
に も つ お こ おそ
28 Nhồi nhét hành lý 38 Quá muộn
荷物を押し込む 遅すぎる
に も つ あず わか
29 Gửi hành lý 39 Quá trẻ
荷物を預ける 若すぎる
ぜ ん ぶ た き
30 Ăn hết toàn bộ
全部食べ切る
よ だ つか き
11 Gọi người ra 31 Sử dụng hết
呼び出す 使い切る
へ や かぞ き
12 Đuổi ra khỏi phòng 32 Không thể đếm được
部屋から追い出す 数え切れない
きゅう な だ た はじ
13 Tự dưng bật khóc 33 Bắt đầu ăn
急に泣き出す 食べ始める
はし だ なら はじ
14 Bắt đầu chạy 34 Bắt đầu học
走り出す 習い始める
ふ だ さ はじ
15 Trời bắt đầu mưa 35 Bắt đầu nở (hoa)
降り出す 咲き始める
か なお た す
16 Viết lại 36 Ăn quá nhiều
書き直す 食べ過ぎる
なお いそが
17 Gọi lại điện thoại 37 Quá bận
かけ直す 忙 しすぎる
こた み な お おそ
18 Xem lại câu trả lời 38 Quá muộn
答えを見直す 遅すぎる
かんが なお わか
19 Nghĩ lại 39 Quá trẻ
考 え直す 若すぎる
つく なお
20 Làm lại
作り直す
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 37(35 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
とお そら み あ
Đi ngang qua Ngước nhìn bầu trời
1 通りかかる 10 空を見上げる
とお す うみ み お
Vượt quá Nhìn xuống biển
2 通り過ぎる 11 海を見下ろす
み お く あやま み お
Tiễn Bỏ sót lỗi
3 見送る 12 誤 りを見落とす
み た あ
Nhìn thấy Đứng dậy, đứng lên
4 見かける 13 立ち上がる
えき ともだち み お く た ど
Tiễn bạn ở nhà ga Đứng lại, dừng lại
5 駅まで友達を見送る 14 立ち止まる
えき ともだち み で ん ち と か
Nhìn thấy bạn ở nhà Thay pin
6 駅で友達を見かける ga
15 電池を取り替える
み あ よ や く と
Ngước nhìn Hủy hẹn
7 見上げる 16 予約を取り消す
み お と い
Nhìn xuống Tiếp thu
8 見下ろす 17 取り入れる
み お と つ
Bỏ sót Lắp đặt
9 見落とす 18 取り付ける(とりつける)
あ い で あ と い い わす
Tiếp thu ý tưởng Quên những gì đã nói
19 アイデアを取り入れる 28 言い忘れる
あ ん て な と つ か ま ち が
Lắp đặt anten Viết sai
アンテナを取り付ける 書き間違える(かきまちがえ
20 あ ん て な 29
(アンテナをとりつける) る)
で あ よ
Nhân cơ hội gặp mặt Đọc xong
21 出会うきっかけ 30 読み終わる
で あ ば し ょ はな
Nơi gặp mặt Bắt chuyện
22 出会いの場所 31 話しかける
まえ くるま お こ
23 大勢で迎える Đón ở nơi đông
32 前の車を追い越す
Vượt quá xe phía trước
người
で む か く すこ お つ
Đến đón Một chút nữa là đuổi kịp
24 出迎えに来る 33 もう少しで追い付く
き かえ かいじょう ある まわ
Hỏi lại Đi bộ vòng quanh hội
25 聞き返す 34 会場を歩き回る trường
き と し ご と ひ う
Nghe hiểu Nhận công việc
26 聞き取る 35 仕事を引き受ける
か い わ き と
Nghe hiểu hội thoại
27 会話を聞き取る
そら み あ い わす
Ngước nhìn bầu trời Quên những gì đã nói
10 空を見上げる 28 言い忘れる
うみ み お か ま ち が
Nhìn xuống biển Viết sai
11 海を見下ろす 29 書き間違える(かきまちがえ
る)
あやま み お よ
Bỏ sót lỗi Đọc xong
12 誤 りを見落とす 30 読み終わる
た あ はな
Đứng dậy, đứng lên Bắt chuyện
13 立ち上がる 31 話しかける
た ど まえ くるま お こ
Đứng lại, dừng lại Vượt quá xe phía trước
14 立ち止まる 32 前の車を追い越す
で ん ち と か すこ お つ
Thay pin Một chút nữa là đuổi kịp
15 電池を取り替える 33 もう少しで追い付く
よ や く と かいじょう ある まわ
Hủy hẹn Đi bộ vòng quanh hội
16 予約を取り消す 34 会場を歩き回る trường
と い し ご と ひ う
Tiếp thu Nhận công việc
17 取り入れる 35 仕事を引き受ける
と つ
Lắp đặt
18 取り付ける(とりつける)
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 38(40 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
じ ゅ ぎ ょう で よ て い い
Đi học, vào lớp Lập kế hoạch, lập thời
1 授業に出る 11 予定を入れる gian biểu
おおどお で はし と
2 Đến đường lớn 12 Cầm đũa lên
大通りに出る お箸を取る
だいがく で てん と
3 Tốt nghiệp 13 Ghi điểm
大学を出る 点を取る
きゅうりょう で め も の と と
4 Lĩnh lương 14 Ghi chú lại
給料が出る メモノートを取る
で ざ と で こ ぴ と
Món tráng miệng Photo
5 デザートが出る được đưa ra
15 コピーを取る
ねつ で すい みん と
6 Bị sốt 16 Ngủ
熱が出る 睡眠を取る
に ん き で き ょ か と
Được yêu thích Lấy phép, xin sự cho phép
7 人気が出る 17 許可を取る
こえ だ よ や く
Phát ra tiếng Đặt trước
8 声を出す 18 予約を取る
しゅくだい だ しゅっせき と
Nộp bài tập về nhà Điểm danh
9 宿題を出す 19 出席を取る
でんげん い で ん き れんらく と
Bật điện Liên lạc
10 電源を入れる; 電気を 20 連絡を取る
つける
とし と は ん が
21 Già 31 Treo khăn tay
年を取る ハンガーにかける
かぎ よご
22 Khóa cửa 32 Dính bẩn
鍵をかける 汚れがつく
か ば きず
23 Phủ lên bìa 33 Bị thương
カバーをかける 傷がつく
で ざ と
24 しょうゆをかける Chấm xì dầu
34 デザートがつく
Bao gồm cả món tráng
miệng
そ う じ き れんらく
Hút bụi Giữ liên lạc
25 掃除機をかける 35 連絡がつく
おんがく つ ご う
Nghe nhạc Thuận lợi
26 音楽をかける 36 都合がつく
で ん わ かざ
Gọi điện Trang trí
27 電話をかける 37 飾りをつける
しんぱい ひ
Lo lắng Bật lửa lên
28 心配をかける 38 火をつける
めいわく な ま え
29 Làm phiền 39 Đặt tên
迷惑をかける 名前をつける
こえ み
30 Gọi 40 Ngấm vào người
声をかける 身につける
よ て い い は ん が
Lập kế hoạch, lập Treo khăn tay
11 予定を入れる thời gian biểu
31 ハンガーにかける
はし と よご
12 Cầm đũa lên 32 Dính bẩn
お箸を取る 汚れがつく
てん と きず
13 Ghi điểm 33 Bị thương
点を取る 傷がつく
め も の と と で ざ と
Ghi chú lại Bao gồm cả món tráng
14 メモノートを取る 34 デザートがつく miệng
こ ぴ と れんらく
Photo Giữ liên lạc
15 コピーを取る 35 連絡がつく
すい みん と つ ご う
Ngủ Thuận lợi
16 睡眠を取る 36 都合がつく
き ょ か と かざ
Lấy phép, xin sự cho Trang trí
17 許可を取る phép
37 飾りをつける
よ や く ひ
Đặt trước Bật lửa lên
18 予約を取る 38 火をつける
しゅっせき と な ま え
Điểm danh Đặt tên
19 出席を取る 39 名前をつける
れんらく と み
20 Liên lạc 40 Ngấm vào người
連絡を取る 身につける
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 39(38 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
せき た じょうきょう み
Rời khỏi chỗ Xem tình trạng
1 席を立つ 11 状況を見る
かんばん た あじ み
Treo biển Nếm
2 看板を立てる 12 味を見る
けいかく た めんどう み
Lập kế hoạch Chăm sóc
3 計画を立てる 13 面倒を見る
ね だ ん あ ゆめ み
Giá cao Mơ thấy, có giấc mơ
4 値段が上がる 14 夢を見る
そ く ど あ みち き
Tăng tốc độ Hỏi đường
5 速度を上げる 15 道を聞く
あめ あ な ま え き
Tạnh mưa Hỏi tên
6 雨が上がる 16 名前を聞く
そうだん の い け ん き
Cho lời khuyên Hỏi ý kiến
7 相談に乗る 17 意見を聞く
さそ の ばいてん
Nhận lời mời Bán hàng ở quầy
8 誘いに乗る 18 売店がある
り ず む の り ず む まつ
Bắt kịp nhịp điệu Có lễ hội
9 リズムに乗る(リズムに 19 お祭りがある
のる)
よ う す み やくそく
Xem xét tình hình Có hẹn
10 様子を見る 20 約束がある
じ か ん ゆ び わ
Có thời gian Đeo nhẫn
21 時間がある 30 指輪をする
かね まんえん
Có tiền Giá 10 man
22 お金がある 31 10万円する
けいけん む り
Có kinh nghiệm Quá sức
23 経験がある 32 無理をする
じ し ん わ だ い
Có tự tin Nói chuyện về chủ đề
24 自信がある(じしんがあ 33 話題にする
る)
ねつ かる
Bị sốt Nhẹ, giảm bớt
25 熱がある 34 軽くする
おと
26 けんかをする Cãi nhau 35 音がする
Ồn ào
に ほ ん ご で き
27 けがをする Bị thương 36 日本語が出来る
Có thể nói tiếng nhật
そん し ご と で き
Lỗ Có thể làm việc
28 損をする 37 仕事が出来る
とく ゆうしょく で き
Lãi Hoàn thành bữa tối
29 得をする 38 夕食が出来る
じょうきょう み ゆ び わ
Xem tình trạng Đeo nhẫn
11 状況を見る 30 指輪をする
あじ み まんえん
Nếm Giá 10 man
12 味を見る 31 10万円する
めんどう み む り
Chăm sóc Quá sức
13 面倒を見る 32 無理をする
ゆめ み わ だ い
Mơ thấy, có giấc mơ Nói chuyện về chủ đề
14 夢を見る 33 話題にする
みち き かる
Hỏi đường Nhẹ, giảm bớt
15 道を聞く 34 軽くする
な ま え き おと
Hỏi tên Ồn ào
16 名前を聞く 35 音がする
い け ん き に ほ ん ご で き
Hỏi ý kiến Có thể nói tiếng nhật
17 意見を聞く 36 日本語が出来る
ばいてん し ご と で き
Bán hàng ở quầy Có thể làm việc
18 売店がある 37 仕事が出来る
まつ ゆうしょく で き
Có lễ hội Hoàn thành bữa tối
19 お祭りがある 38 夕食が出来る
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 40(48 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
き も おうえん
Cảm giác Cổ vũ
1 気持ち 13 応援する
かんぱい
2 がまんする Chịu đựng 14 乾杯する
Cạn ly
かんしゃ きょうりょく
Cảm ơn Hiệp lực
3 感謝する 15 協力する
かんしん きょうそう
Thán phục, cảm phục Cạnh tranh
4 感心する 16 競争する
かんどう き ょ か
Cảm động Cho phép
5 感動する 17 許可する
きんちょう でんごん
Lo lắng, căng thẳng Truyền tin
6 緊張する(KHẨN 18 伝言する
TRƯƠNG)
こうふん なかなお
Hưng phấn Hòa giải, làm lành
7 興奮する 19 仲直りする
そうぞう はくしゅ
Tưởng tượng Vỗ tay
8 想像する 20 拍手する
そんけい はんたい
Kính trọng Phản đối
9 尊敬する 21 反対する
はんせい む し
Phản tỉnh, xem lại Phớt lờ, xem thường
10 反省する bản thân
22 無視する
り か い やくそく
Lý giải Hứa
11 理解する 23 約束する
あくしゅ つうやく
Bắt tay Phiên dịch
12 握手する 24 通訳する
よ う す ふ そ く
Tình trạng Thiếu thốn
25 様子 37 不足する
で き ご と へ ん か
Sự việc Thay đổi
26 出来事 38 変化する
えいきょう へんこう
Ảnh hưởng Luân phiên, thay đổi
27 影響する 39 変更する
え ん き こうつう
Trì hoãn Giao thông
28 延期する 40 交通
かつやく はっしゃ
Hoạt động Xuất phát
29 活躍する 41 発車する
かんせい じょうしゃ
Hoàn thành Lên xe
30 完成する 42 乗車する
かんそう ていしゃ
Sấy khô Dừng xe
31 乾燥する 43 停車する
こしょう つ う か
Hỏng hóc Đi quá
32 故障する 44 通過する
しゅうりょう こんざつ
Kết thúc, hoàn thành Đông đúc
33 終了する 45 混雑する
せいこう じゅうたい
Thành công Tắc đường
34 成功する 46 渋滞する
せいちょう い ど う
Trưởng thành Chuyển động
35 成長する 47 移動する
はったつ おうだん
Phát triển Băng qua đường
36 発達する 48 横断する
おうえん ふ そ く
Cổ vũ Thiếu thốn
13 応援する 37 不足する
かんぱい へ ん か
Cạn ly Thay đổi
14 乾杯する 38 変化する
きょうりょく へんこう
Hiệp lực Luân phiên, thay đổi
15 協力する 39 変更する
きょうそう こうつう
Cạnh tranh Giao thông
16 競争する 40 交通
き ょ か はっしゃ
Cho phép Xuất phát
17 許可する 41 発車する
でんごん じょうしゃ
Truyền tin Lên xe
18 伝言する 42 乗車する
なかなお ていしゃ
Hòa giải, làm lành Dừng xe
19 仲直りする 43 停車する
はくしゅ つ う か
Vỗ tay Đi quá
20 拍手する 44 通過する
はんたい こんざつ
Phản đối Đông đúc
21 反対する 45 混雑する
む し じゅうたい
Phớt lờ, xem thường Tắc đường
22 無視する 46 渋滞する
やくそく い ど う
Hứa Chuyển động
23 約束する 47 移動する
つうやく おうだん
Phiên dịch Băng qua đường
24 通訳する 48 横断する
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 41(38 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
い ど う けいかく
1 Di chuyển 11 Kế hoạch
移動する 計画する
えんりょ けいさん
2 Ngần ngại 12 Tính toán
遠慮する 計算する
かくにん けいやく
3 Xác nhận 13 Hợp đồng
確認する 契約する
かつどう けしょう
4 Hoạt động 14 Trang điểm
活動する 化粧する
かんこう こうかん
5 Thăm quan 15 Trao đổi
観光する 交換する
か ん り ごうけい
6 Quản lý 16 Cộng lại
管理する 合計する
きにゅう こうどう
7 Điền vào 17 Hành động
記入する 行動する
き ろ く さつえい
8 Ghi chép 18 Chụp ảnh
記録する 撮影する
き ん し さ ん か
9 Cấm 19 Tham gia
禁止する 参加する
けってい し じ
10 Quyết định 20 Chỉ thị
決定する 指示する
し て い どりょく
21 Chỉ định 30 Nỗ lực
指定する 努力する
しゅうせい はっけん
Sửa chữa (sữa chữa Phát hiện
22 修正する tài liệu)
31 発見する
しゅうり ひ か く
Sửa chữa (Sửa chữa So sánh
23 修理する máy móc)
32 比較する
し ゅ くはく へんこう
24 Trọ 33 Sửa đổi
宿泊する 変更する
しんさつ ほ ぞ ん
25 Khám bệnh 34 Bảo quản
診察する 保存する
せ い り れいとう
26 Chỉnh lý, sắp xếp 35 Ướp lạnh
整理する 冷凍する
せんでん めいれい
27 Quảng cáo 36 Mệnh lệnh
宣伝する 命令する
つ い か よ ぼ う
28 Thêm vào 37 Dự phòng
追加する 予防する
とうろく り よ う
29 Đăng ký 38 Sử dụng
登録する 利用する
けいかく どりょく
11 Kế hoạch 30 Nỗ lực
計画する 努力する
けいさん はっけん
12 Tính toán 31 Phát hiện
計算する 発見する
けいやく ひ か く
13 Hợp đồng 32 So sánh
契約する 比較する
けしょう へんこう
14 Trang điểm 33 Sửa đổi
化粧する 変更する
こうかん ほ ぞ ん
15 Trao đổi 34 Bảo quản
交換する 保存する
ごうけい れいとう
16 Cộng lại 35 Ướp lạnh
合計する 冷凍する
こうどう めいれい
17 Hành động 36 Mệnh lệnh
行動する 命令する
さつえい よ ぼ う
18 Chụp ảnh 37 Dự phòng
撮影する 予防する
さ ん か り よ う
19 Tham gia 38 Sử dụng
参加する 利用する
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 42(54 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
1 アップする Tải lên, đăng lên 15 チェックする Kiểm tra
2 ダウンする Tải xuống 16 チェックインする Nhận phòng
3 アドバイスする Lời khuyên 17 チェックアウトする Trả phòng

4 アナウンスする Thông báo, phát


18 デートする Hẹn họ
thanh
5 アンケートする Điều tra 19 デザインする Thiết kế
6 イメージする Tưởng tượng 20 ノックする Gõ cửa
7 インタビューする Phỏng vấn 21 プラスする Cộng vào, thêm vào
8 オープンする Mở 22 マイナスする Trừ đi, loại trừ
9 カットする Cắt 23 ホームステイする Đi ở trọ cùng nhà dân
10 サインする Ký 24 ミスする Lỗi sai
11 スタートする Bắt đầu 25 リサイクルする Tái chế
12 ゴールする Mục tiêu 26 リラックスする Thư giãn
13 スピーチする Diễn văn, diễn thuyết 27 レンタルする Thuê
と け い
14 時計をセットする
Cài đồng hồ báo thức 28 アイディアがある Có ý tưởng

ゴールを決める; ゴー
Quyết định mục tiêu アマチュア Nghiệp dư
29 42
ルをする
せんしゅ
コミュニケーションをと Giao tiếp
ブロの選手
Tuyển thủ chuyên nghiệp
30 43

う しょうひん
31 Bị sốc 44 Sản phẩm gốc original
ショックを受ける オリジナルの賞品
32 スイッチを入れる Bật công tắc lên, cắm
45 サンプル Hàng mẫu
điện

33 スイッチを切る
Tắt công tắc đi, rút
46 セルフサービス Dịch vụ tự phục vụ; dịch
điện vụ tự chọn
34 センスがいい Nhạy bén, phán đoán
47 本のタイトル Tiêu đề của cuốn sách
tốt
わる
35 センスが悪い
Cảm giác xấu 48 デジタル Kỹ thuật số
はし
36 バランスがいい Cân bằng tốt 49 トップを走る
Chạy ở top đầu
わる
37 バランスが悪い
Không cần bằng được 50 ラスト Cuối cùng

38 カジュアルな casual, bình dị, đơn


51 パンフレット Tờ rơi
giản
39 シンプルな Giản đơn, chất phác 52 ボランティア Tình nguyện

40 スムーズな Mịn màng, trôi chảy,


53 ボリュームが多い Âm lượng cao
thuận lợi, smooth
41 ベストな Tốt nhất 54 テレビのボリューム Âm lượng tivi
15 チェックする Kiểm tra 42 アマチュア Nghiệp dư
せんしゅ
16 チェックインする Nhận phòng 43 ブロの選手
Tuyển thủ chuyên nghiệp
しょうひん
17 チェックアウトする Trả phòng 44 オリジナルの賞品
Sản phẩm gốc original

18 デートする Hẹn họ 45 サンプル Hàng mẫu

19 デザインする Thiết kế
46 セルフサービス Dịch vụ tự phục vụ; dịch
vụ tự chọn
20 ノックする Gõ cửa 47 本のタイトル Tiêu đề của cuốn sách
21 プラスする Cộng vào, thêm vào 48 デジタル Kỹ thuật số
はし
22 マイナスする Trừ đi, loại trừ 49 トップを走る
Chạy ở top đầu

23 ホームステイする Đi ở trọ cùng nhà dân 50 ラスト Cuối cùng


24 ミスする Lỗi sai 51 パンフレット Tờ rơi
25 リサイクルする Tái chế 52 ボランティア Tình nguyện
26 リラックスする Thư giãn 53 ボリュームが多い Âm lượng cao
27 レンタルする Thuê 54 テレビのボリューム Âm lượng tivi
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 43(23 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
あたま いた て あ
Đau đầu (vấn đề đau Rảnh
1 頭 が痛い đầu)
13 手が空く
あたま く て た
2 Tức giận 14 Bận
頭 が来る 手が足りない
かお ひろ て か
3 Quan hệ rộng 15 Giúp đỡ
顔が広い 手を貸す
かお だ き
4 Xuất hiện 16 Hợp tính
顔を出す 気が合う
くち かた き
5 Giữ mồm, kín miệng 17 Có cảm giác
口が堅い 気がする
くち かる き
6 Lắm mồm, bép xép 18 Nhận ra
口が軽い 気がつく
くち あ き い
7 Ngon, hợp khẩu vị 19 Thích
口に合う 気に入る
くち き
Xen vào (nói xen Lo lắng, để ý, bận tâm
8 口を出す vào)
20 気にする
みみ いた き き つか
Khó nghe, khó lọt tai Lo lắng
耳が痛い (ex bị người khác nói 気になる; 気を使う
9 21
về khuyết điểm của
mình)
みみ くび
10 Nghe thấy 22 Sa thải
耳にする 首になる (くびになる)
め まわ はら た はら た
Bận tối mắt tối mũi, Tức sôi bụng
11 目が回る chóng mặt choáng 23 腹が立つ; 腹を立てる
váng
め う
12 Hiện ra trước mắt
目に浮かぶ
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 44(45 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
あし いた ひろ
1 足が痛い Đau chân 13 広がる Rộng (tự V)
ひと し かな ひろ
Người chết nên đau
2 人の死を悲しむ buồn
14 広める Rộng (tha V)
ねつ くる うみ ちか
3 熱で苦しむ Sốt nên đau đớn 15 海に近づく Tiến tới gần biển
へ や あたた が め ん ちか
4 部屋が 暖 まる Căn phòng ấm áp 16 画面に近づける Tắt màn hình
へ や あたた よろこ ひょうげん
Làm cho phòng ấm
5 部屋を 暖 める lên
17 喜 びを表現する Biểu hiện vui vẻ
す ぷ あたた いちばん たの
6 スープが 温 まる Súp ấm 18 一番の楽しみ Vui nhất
す ぷ あたた かな り か い
7 スープを 温 める Hâm nóng súp 19 悲しみを理解する Thấu hiểu nỗi đau
かぜ つよ おどろ に ゅ す
8 風が強まる Gió to 20 驚 きのニュース Tin giật gân
れいぼう つよ わら こえ
Tăng nhiệt độ điều
9 冷房を強める hòa
21 笑いの声 Giọng nói vui vẻ
かぜ よわ こくみん いか
Sự phẫn nộ của công
10 風が弱まる Gió yếu 22 国民の怒り chúng
だんぼう よわ おも つた
Giảm nhiệt độ điều Truyền đạt suy nghĩ cảm
11 暖房を弱める hòa xuống
23 思いを伝える xúc
ちゃ うす かんが の
12 お茶を薄める Làm trà nhạt đi 24 考 えを述べる Bày tỏ ý kiến
ねが こ あそ おぼ
Chan chứa lòng biết
25 願いを込める ơn
36 遊びを覚える Biết cách chơi
ゆ でんしゃ かざ
26 行きの電車 Xe đi, xe xuất phát 37 飾りをつける Trang trí
かえ じ か ん し う
27 帰りの時間 Thời gian quay trở về 38 知らせを受ける Nhận thông báo
むか くるま き まも
28 迎えの車 Xe đi đón 39 決まりを守る Giữ quyết định, ý kiến
ほし うご あつ おく
29 星の動き Ngôi sao di chuyển 40 集まりに遅れる Tập hợp muộn
のう はたら つづ み
30 脳の 働 き Làm việc bằng trí óc 41 続きを見る Tiếp tục xem
か た づ す いそ よ う じ
31 片付けが済む Dọn dẹp xong 42 急ぎの用事 Công việc đột xuất
て つ だ たの やくわり ちが
32 手伝いを頼む Nhờ giúp đỡ 43 役割の違い Vai trò khác
たの き たび つか
33 頼みを聞く Yêu cầu 44 旅の疲れ Chuyến đi mệt mỏi
わか とき お じ か ん
34 別れの時 Thời khắc chia tay 45 終わりの時間 Thời gian kết thúc
うた おど
35 歌と踊り Hát và nhảy
ひろ あそ おぼ
13 Rộng (tự V) 36 Biết cách chơi
広がる 遊びを覚える
ひろ かざ
14 Rộng (tha V) 37 Trang trí
広める 飾りをつける
うみ ちか し う
15 Tiến tới gần biển 38 Nhận thông báo
海に近づく 知らせを受ける
が め ん ちか き まも
16 Tắt màn hình 39 Giữ quyết định, ý kiến
画面に近づける 決まりを守る
よろこ ひょうげん あつ おく
17 Biểu hiện vui vẻ 40 Tập hợp muộn
喜 びを表現する 集まりに遅れる
いちばん たの つづ み
18 Vui nhất 41 Tiếp tục xem
一番の楽しみ 続きを見る
かな り か い いそ よ う じ
19 Thấu hiểu nỗi đau 42 Công việc đột xuất
悲しみを理解する 急ぎの用事
おどろ に ゅ す やくわり ちが
20 Tin giật gân 43 Vai trò khác
驚 きのニュース 役割の違い
わら こえ たび つか
21 Giọng nói vui vẻ 44 Chuyến đi mệt mỏi
笑いの声 旅の疲れ
こくみん いか お じ か ん
Sự phẫn nộ của công Thời gian kết thúc
22 国民の怒り chúng
45 終わりの時間
おも つた
Truyền đạt suy nghĩ
23 思いを伝える cảm xúc
Từ vựng N3 -スピードマスタ-N3
Bài 45(119 từ) - youtube.com/c/nhonhanhtiengnhat
順 単語 意義 順 単語 意義
さいほうそう しんじん
1 再放送 Tái phát sóng 16 新人 Người mới
さ い り よ う ふ
2 再利用 Tái sử dụng 17 不まじめ Không nghiêm túc
さ い ご ふ け ん こ う
3 最後 Cuối cùng 18 不健康 Không có sức khỏe
さいこう ふじゅうぶん
4 最高 Tuyệt vời 19 不十分 Không đầy đủ
さいしん ふ か の う
5 最新 Mới nhất 20 不可能 Không có khả năng
さいだい ふ よ う
6 最大 To nhất 21 不要 Không cần thiết
みかんせい ふ べ ん
7 未完成 Chưa hoàn thành 22 不便 Bất tiện
みけいけん ふ こ う
8 未経験 Chưa có kinh nghiệm 23 不幸 Bất hạnh
みせいねん むかんけい
9 未成年 Vị thành niên 24 無関係 Không liên quan
みかく にん むせきにん
10 未確認 Chưa xác nhận 25 無責任 Vô trách nhiệm
み し よ う むしょく
11 未使用 Chưa sử dụng 26 無色 Không màu
し ん が っ き むりょう
12 新学期 Học kỳ mới 27 無料 Miễn phí
し んし ょう ひ ん しんぴん む り
13 新商品; 新品 Sản phẩm mới 28 無理 Quá sức
し ん き ろ く ひじょうしき
14 新記録 Kỷ lục mới 29 非常識 Kiến thức thông thường
しんねん い し ゃ い し
15 新年 Năm mới 30 医者; 医師 Bác sĩ
しんぶんきしゃ しょうせつか
31 新聞記者 Nhà báo 46 小説家 Tiểu thuyết gia
し か い し ゃ ま ん が か
32 司会者 Chủ tịch 47 漫画家 Người vẽ truyện tranh
け んき ゅ う し ゃ が か
33 研究者 Nhà nghiên cứu 48 画家 Họa sĩ
たんとうしゃ げいじゅつか
34 担当者 Người đảm nhiệm 49 芸術家 Nghệ sĩ, nghệ thuật gia
さ ん か し ゃ せ い じ か
35 参加者 Người tham gia 50 政治家 Chính trị gia
き ぼ う し ゃ せんもんか
Người có nguyện
36 希望者 vọng
51 専門家 Nhà chuyên môn
お う ぼ し ゃ きょうし
37 応募者 Ứng cử viên 52 教師 Giáo viên
かいしゃいん か ん ご し
38 会社員 Nhân viên công ty 53 看護師 Y tá
ぎんこういん さぎょう
39 銀行員 Nhân viên ngân hàng 54 作業 Công việc
てんいん こうぎょう
40 店員 Nhân viên bán hàng 55 工業 Công nghiệp
えきいん のうぎょう
41 駅員 Nhân viên nhà ga 56 農業 Nông nghiệp
じ む い ん さんぎょう
42 事務員 Nhân viên văn phòng 57 産業 Sản nghiệp
かかりいん えいぎょう
43 係員 Nhân viên quản lý 58 営業 Kinh doanh
しょくいん しょっき
44 職員 Công nhân viên chức 59 食器 Bát đũa
さ っ か が っ き
45 作家 Tác giả, nhà văn 60 楽器 Nhạc cụ
順 単語 意義 順 単語 意義
しょくひん そうりょう
61 食品 Thực phẩm 76 送料 Phí gửi
けしょうひん ゆうりょう
62 化粧品 Mỹ phẩm 77 有料 Mất phí
しょうひん でんきだい
63 商品 Sản phẩm 78 電気代 Tiền điện
しょしな しょくじだい しょくひ
64 初品 Hàng mới 79 食事代; 食費 Tiền ăn
ゆにゅうひん ば す だい
65 輸入品 Hàng nhập khẩu 80 バス代 Tiền xe buýt
せ る しな ほんだい
66 セール品 Giảm giá 81 本代 Tiền sách
さくひん ようふくだい
67 作品 Tác phẩm 82 洋服代 Tiền quần áo
そ う じ き ち け っ と だい
68 掃除機 Máy hút bụi 83 チケット代 Tiền vé
せ ん た く き しゅうりだい
Tiền sửa chữa (sửa máy
69 洗濯機 Máy giặt 84 修理代 móc)
じ ど う は ん ば い き こ う つ う ひ
Máy bán hàng tự
70 自動販売機 động
85 交通費 Phí đi lại
こ ぴ き さ ん か ひ
71 コピー機 Máy photo 86 参加費 Phí tham gia
にゅうじょうりょう か い ひ
72 入場料 Phí vào cửa 87 会費 Phí thành viên
し よう りょう や ち ん
73 使用料 Phí sử dụng 88 家賃 Tiền nhà
じ ゅぎ ょう りょう が く ひ うんちん
74 授業料; 学費 Học phí 89 運賃 Tiền vận chuyển
てすうりょう でんわちゅう
75 手数料 Phí hoa hồng 90 電話中 Đang có điện thoại
しょくじちゅう か て い よ う
91 食事中 Đang ăn 106 家庭用 Đồ dùng gia đình
かいぎちゅう ほんしゃ
92 会議中 Đang họp 107 本社 Công ty mẹ
せかいじゅう ほんにん
93 世界中 Trong thế giới 108 本人 Chính chủ
へ や じ ゅ う ほんじつ
94 部屋中 Trong nhà 109 本日 Chính ngày hôm đó
こんしゅうちゅう ほんとう
95 今週中 Trong tuần 110 本当 Thật sự
やす ちゅう にほんせい
96 休み中 Trong kỳ nghỉ 111 日本製 Hàng nhật
いちにちじゅう がいこくせい
97 一日中 Trong ngày 112 外国製 Hàng nước ngoài
けんこうてき かわせい
Lành mạnh, sức khỏe
98 健康的 tốt
113 皮製 Hàng làm bằng da
じょせいてき こくりつ
99 女性的 Nữ tính 114 国立 Quốc lập, quốc gia
けいかくてき し り つ
100 計画的 Có kế hoạch 115 私立 Tư lập, tư nhân lập
き ほ ん て き し り つ
101 基本的 Tính cơ bản 116 市立 Do thành phố lập
ぐ た い て き こくないせん
102 具体的 Tính cụ thể 117 国内線 Tuyến nội địa
せっきょくてき こくさいせん
103 積極的 Tính tích cực 118 国際線 Tuyến quốc tế
だんせいよう せん
Đồ dùng cho nam
104 男性用 giới
119 JR線 Tuyến đường sắt JR
りょこ う よう
105 旅行用 Đồ đi du lịch

You might also like