You are on page 1of 3

Năm xây

Diện tích Năm ghi tăng Năm sử dụng


Tên cơ sở nhà, Nguyên Nguyên Giá Trị dựng Diện tích
STT khuôn viên (ngày, tháng, (ngày,tháng,nă
đất giá giá còn lại (ngày, tháng, xây dựng
đất năm) m)
năm)
I Trụ sở làm việc
Nhà làm việc
1 UBND 44,240,000,000 12/1/2018 1,700,000,000 1,343,340,000 1/1/2008 300
Hội trường khu
2 trung tâm thể thao 120,178,800,000 1/1/1940 1,550,000,000 1,224,810,000 1/1/2008

Khuôn viên đất


Khuôn viên đất trụ sở
Đảng ủy-
1 UBND 21,158,400,000 1600.00
Khuôn viên đất khu
2 trung tâm thể thao 140,387,306,400 10616.10
Cơ sở hoạt động sự
II
nghiệp

Nhà văn hóa


1 TDP Phúc lý 2 2,300,000,000 12/1/2019 2,300,000,000 1,518,460,000 2008 1/1/2010 254

Nhà văn hóa


2 TDP Phúc Lý 4 3,571,476,000 12/1/2019 3,571,476,000 1,191,087,245 2015 1/1/2016 150

Nhà văn hóa


3 TDP Nguyên Xá 1 3,793,816,688 12/1/2019 3,793,816,688 1,012,190,292 2015 1/1/2017 160

Nhà văn hóa


4 TDP Nguyên Xá 2 1,211,927,000 12/1/2019 1,211,927,000 161,671,062 2017 4/1/2019 196.1
Tổng diện
tích sàn xây Ghi chú
dựng

900

508

300

320

392.2
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH QUẢN LÝ,SỬ DỤNG TÀI SẢN CÔNG(TÀI SẢN CÓ NGUYÊN GIÁ TRÊN 500 TRIỆU ĐỒNG)

Năm sử dụng
STT Tên tài sản Nguyên giá Giá trị còn lại (ngày, tháng, năm) Ghi chú
Nhà văn hóa
1 TDP Phúc Lý 4 3,571,476,000 1,191,087,245 1/1/2016
Nhà văn hóa
2 TDP Nguyên Xá 1 3,793,816,688 1,012,190,292 1/1/2017
Nhà văn hóa
3 Văn Trì 4 3,376,962,000 900,973,460 1/1/2017
Nhà văn hóa
4 thôn Phúc lý 2,300,000,000 1,518,460,000 1/1/2010
Nhà văn hóa
5 Nguyên xá 992,000,000 977,318,400 1/1/2005
Nhà văn hóa
6 thôn Văn Trì 3,100,000,000 2,046,620,000 1/1/2010
Nhà văn hóa
7 Ngọa Long 600,000,000 600,000,000 1/1/1940
Nhà làm việc
8 UBND 1,700,000,000 1,343,340,000 1/1/2008
Hội trường khu
9 trung tâm thể thao 1,550,000,000 1,224,810,000 1/1/2008
10

You might also like