You are on page 1of 60

Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát

o khảo sát địa chất


An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường

BÁO CÁO KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT

THỰC HIỆN:
- PHẦN KHẢO SÁT: KTV. TRẦN CÔNG KÍNH
- LẬP BÁO CÁO: KS. NGUYỄN VĂN CƯỜNG
- PHÂN TÍCH: THS. NGUYỄN HỮU UY VŨ
- CHỦ NHIỆM KHẢO SÁT: THS NGUYỄN HỮU UY VŨ
- QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG: THS NGUYỄN TRỌNG NGHĨA

Báo cáo
1 12/10/18
khảo sát địa chất
Bản Chủ nhiệm Quản lí
Ngày Trang Tài Liệu Lập báo cáo Phân tích
số khảo sát chất lượng
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường

MỤC LỤC
1. CÁC CĂN CỨ LẬP BÁO CÁO ................................................................................................ 2
2. TỔNG QUAN .............................................................................................................................. 2
2.1. Mục đích ............................................................................................................................................ 2
2.2. Khối lượng ......................................................................................................................................... 2
2.3. Các tiêu chuẩn áp dụng ..................................................................................................................... 3
3. PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ KHẢO SÁT ............................................................................... 3
3.1. Khoan và lấy mẫu nguyên dạng......................................................................................................... 3
3.1.1. Thiết bị........................................................................................................................................ 3
3.1.2. Lấy mẫu nguyên dạng................................................................................................................. 3
3.2. Thí nghiệm cắt cánh hiện trường (FVT) ............................................................................................. 5
3.2.1. Thiết bị........................................................................................................................................ 5
3.2.2. Quy trình thí nghiệm .................................................................................................................. 5
3.3. Thí nghiệm trong phòng: Thí nghiệm nén 3 trục theo mô hình cố kết không thoát nước (CU) ....... 6
4. KẾT QUẢ KHẢO SÁT ............................................................................................................. 7

 Phụ lục 1 – Mặt bằng bố trí điểm khảo sát địa chất
 Phụ lục 2 – Hình trụ lỗ khoan
 Phụ lục 3 – Kết quả thí nghiệm cắt cánh
 Phụ lục 4 – Kết quả thí nghiệm CU
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường

1. CÁC CĂN CỨ LẬP BÁO CÁO


 Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/06/2014 của Quốc hội ;
 Căn cứ Nghị định số 46/2015/NĐ-CP ngày 12/05/2015 của Chính phủ về quản lý chất lượng
và bảo trì công trình xây dựng ;
 Căn cứ Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015 của Chính phủ về quản lý đầu tư xây
dựng ;
 Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản số
38/2009/QH12 ngày 29/06/2009 của Quốc hội ;
 Căn cứ hợp đồng số : 0110/AP-BROS ngày 01 tháng 10 năm 2018 giữa Công ty Cổ phần Xây
Dựng An Phong và Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây Dựng Anh Em;
 Căn cứ điều kiện mặt bằng công trường.

2. TỔNG QUAN

2.1. Mục đích


Báo cáo khảo sát địa chất này được thực hiện nhằm bổ sung thông số địa chất để lập biện pháp thi
công neo tường vây.

2.2. Khối lượng


Khối lượng khảo sát địa chất được thực hiện theo yêu cầu như sau:
TỌA ĐỘ Khối lượng
Tên lỗ Cao độ Độ Lấy Số điểm
Thí
STT [m] nghiệm
khoan X [m] Y [m] sâu mẫu cắt cánh
CU
[m] [m] [Điểm]
[Mẫu]
1 FVT01 1193240.734 607649.818 2.794 12.0 5
3 FVT02 1193213.089 607745.823 2.750 12.0 5
5 FVT03 1193123.756 607767.086 9.830 12.0 6
2 FVT04 1193223.652 607646.927 2.811 12.0 5
4 FVT05 1193153.804 607685.038 2.749 12.0 5
6 BH01 1193240.214 607647.291 2.794 15.0 6 1
7 BH02 1193174.124 607667.966 2.750 15.0 6 1
8 BH03 1193094.939 607709.733 9.830 15.0 7 1
9 BH04 1193225.132 607645.435 2.811 15.0 6 2
10 BH05 1193155.216 607684.610 2.749 15.0 6 1
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường

2.3. Các tiêu chuẩn áp dụng


Các tiêu chuẩn khảo sát được áp dụng như sau:
Quy trình định vị các hố khoan và thí nghiệm xuyên 96-TCN 43-90
Quy trình khoan thăm dò địa chất công trình; 22TCN 259:2000
Hướng dẫn phương pháp khoan xoay bơm rửa nước; ASTM D5783
Phương pháp lấy mẫu bằng ống lấy mẫu thành mỏng; ASTM D1587
Phương pháp lấy, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu TCVN 2863:2012
Phương pháp lấy mẫu nguyên dạng bằng ống Piston ASTM D6519
Phương pháp thí nghiệm cắt cánh hiện trường ASTM D2573
Tiêu chuẩn thí nghiệm nén ba trục cố kết, không thoát nước (CU) ASTM D4767

3. PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ KHẢO SÁT


3.1. Khoan và lấy mẫu nguyên dạng

3.1.1. Thiết bị
Thiết bị khoan xoay kết hợp với một số dụng cụ như:
Máy khoan thủy lực XY-1
Giàn khoan phục vụ những hố khoan.
Bơm thủy lực
Cần khoan
Dụng cụ khoan, Mũi khoan ≥86mm, ống chống . . .
Dung dịch bentonite

3.1.2. Lấy mẫu nguyên dạng

Mẫu nguyên dạng được lấy với mật độ 2m/ mẫu.


Phương pháp lấy mẫu bằng ống mẫu Piston là loại ống lấy mẫu đặc biệt dùng để lấy mẫu đất
dẻo mềm, dẻo chảy. Đường kính ống mẫu 76mm . Các mẫu thu được bằng phương pháp này
thường cho độ nguyên dạng tốt nhất. Ống lấy mẫu Piston được trình bày tại Hình 3-1.
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường

Hình 3-1. Ống lấy mẫu Piston

Phương pháp lấy mẫu bằng ống mẫu thành mỏng:


Hệ thống gồm ống mẫu thành mỏng được gắn vào đầu nối ống, ống thành mỏng có đường kính
ngoài 76mm, chiều dài ống thay đổi từ 60 đến 100cm. Đối với đất sét yếu thì ống lấy mẫu Piston
được sử dụng. Các loại đất khác sử dụng ống mẫu thành mỏng.
Đầu nối ống có thể cho nước và không khí thoát ra ngoài nhờ vào khả năng tự đóng mở của
van bi khi ấn ống thành mỏng vào trong đất. Khi rút ống mẫu lên khỏi nền đất, van bi tự đóng lại
để giữ mẫu đất không tụt ra khỏi ống thành mỏng. Mô hình thiết bị lấy mẫu dạng ống thành mỏng
xem Hình 3-2.
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường

Hình 3-2. Mô hình ống mẫu thành mỏng

Các bước tiến hành lấy mẫu nguyên dạng:


Khoan xoay có bơm rửa đến độ sâu cần lấy mẫu.
Rửa sạch hố khoan bằng cách phun dung dịch vữa vào trong đất.
Dùng cần khoan đưa thiết bị lấy mẫu đến độ sâu cần được lấy mẫu.
Dùng máy thủy lực để ép ống vào trong đất; hoặc ép, đóng mẫu với đất cứng độ dài khoảng
40 đến 60cm đối với ống thành mỏng. Dùng bơm pistong thủy lực để lấy mẫu bằng ống
mẫu píton
Dùng cần khoan rút thiết bị lấy mẫu ra khỏi hố khoan và lấy mẫu ra khỏi đầu ống nối mẫu.
Ghi nhãn mẫu với đầy đủ các thông tin: Tên công trình, tên hố khoan, kí hiệu mẫu, độ sâu
lấy mẫu, ngày lấy mẫu.
Loại bỏ một phần đất ở đáy ống mẫu, rót parafin đun sôi vào 2 đầu của ống mẫu, để nguội,
sau đó bịt kín lại bằng ni-lông và băng keo. Mẫu được chuyển giao để cất giữ tránh va
chạm.

3.2. Thí nghiệm cắt cánh hiện trường (FVT)


3.2.1. Thiết bị
Thiết bị của thí nghiệm cắt cánh gồm:
Máy ép/ kéo thủy lực 15 tấn với bơm thủy lực
Thiết bị cắt cánh AIMIL
Cần cắt cánh
Cánh cắt được làm từ thép không gỉ với kích thước theo yêu cầu của người giám sát, tỉ lệ
diện tích của cánh nhỏ hơn 12%.
Hệ thống thiết bị và thực hiện thí nghiệm cắt cánh hiện trường trình bày tại Hình 3.3.

3.2.2. Quy trình thí nghiệm


Thí nghiệm cắt cánh được thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM D2573 với khoản theo chiều sâu cách
1.0m/ điểm cắt trong tầng đất yếu.
Công tác khoan trong lớp cát san lấp được tiến hành đến độ sâu cao hơn 0.5 m so với độ sâu
thí nghiệm, làm sạch hố khoan bằng dung dịch tuần hoàn. Hạ cánh cùng vỏ bảo vệ xuống
đáy hố khoan.
Đặt cần cắt cánh giữ miệng hố khoan. Ấn cánh từ từ khỏi vỏ bảo vệ và cánh hình chữ nhật
ngập vào đất khoảng 50cm. Bảo đảm rằng cánh không bị xoay trong suốt quá trình này.
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường

Trong lúc thí nghiệm, momen xoắn được dùng để xoay cánh với tốc độ 6o/phút ứng với thời
gian phá hủy từ 2 – 5 phút. Tiếp theo cánh sẽ được xoay vài vòng rồi để yên trong khoảng
10 phút. Thí nghiệm cắt sẽ được lặp lại lần nữa trong điều kiện đất đã bị phá hoại.
Sức chống cắt không thoát nước sẽ được xác định dựa vào momen xoắn đo được và phụ
thuộc vào kích thước cánh. Độ nhạy của đất được tính bằng tỉ số giữa sức chống cắt không
thoát nước của đất ở hai trạng thái nguyên trạng và đã bị phá hoại.
Thí nghiệm này được thực hiện chủ yếu đối với đất sét trạng thái chảy đến dẻo cứng. Đất có
trạng thái chảy đến dẻo chảy nên sử dụng cánh có kích thước lớn, từ dẻo mềm đến dẻo cứng
sử dụng cánh có kích thước nhỏ hơn. Đối với đất ở trạng thái nửa cứng đến cứng, khó để ấn
cánh và cần ra khỏi ống bảo vệ.

Hình 3. 3. Thí nghiệm cắt cánh hiện trường


3.3. Thí nghiệm trong phòng: Thí nghiệm nén 3 trục theo mô hình cố kết không thoát nước (
CU)
Thí nghiệm được tiến hành trên các máy của Humboldt (USA), và Nangjing (Trung quốc). Hệ
thống này được nối với máy tính qua bộ ghi datalogger của ADAM, với phần mềm ADAM VIEW
(Đài Loan) để ghi và lưu số đọc tự động. Áp lực của buồng và mẫu được kiểm soát bằng thiết bị tạo
áp, và thí nghiệm có thể tiến hành tự động từ đầu đến kết thúc. Thí nghiệm được thực hiện theo
ASTM D4767.
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường

Hình 3-4. Hệ thống thí nghiệm 3 trục và thu nhận dữ liệu

4. KẾT QUẢ KHẢO SÁT


Kết quả khảo sát địa chất được thể hiện trong các phụ lục
PHỤ LỤC 1: MẶT BẰNG BỐ TRÍ ĐIỂM KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
APPENDIX 1: LAYOUT OF SOIL INVESTINGATION
T A T A
STT
X [M] Y [M] X [M] Y [M]

1 BH01 1 193 240.214 607 647.291 FVT01 1 193 240.734 607 649.818
2 BH02 1 193 214.712 607 745.902 FVT02 1 193 213.089 607 745.823
3 BH03 1 193 125.379 607 767.165 FVT03 1 193 123.756 607 767.086
4 BH04 1 193 225.132 607 645.435 FVT04 1 193 223.652 607 646.927
5 BH05 1 193 155.216 607 684.610 FVT05 1 193 153.804 607 685.038
PHỤ LỤC 2 – HÌNH TRỤ LỖ KHOAN
APPENDIX 1: BORING LOG
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH
APPENDIX 3: FVT TESTING RESULTS
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục-Appendix:3
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Trang-Sheet :1
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 08.38334938; Fax: 08.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng/ Contract: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT01 BD đất đắp- Fill thickness,m : 2.5
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193240.734, Y=607649.818 Ngày bắt đầu - Started Date : 5-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 2.794 Ngày kết thúc - Finished Date : 5-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 5 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.20 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH

Remark vane dimension


Ghi chú kích thức cánh
Số đọc Mô men xoắn Sức kháng cắt SHAPE AND SIZE OF THE VANE
Reading Torque, kG.cm Strength Su, kPa
Sensitivity, St
Depth, m

Độ nhạy
Độ sâu

STT
Nguyên dạng

Nguyên dạng

Nguyên dạng

No.
Undisturbed

Undisturbed

Undisturbed
Remoulded

Remoulded

Remoulded
Phá hoại

Phá hoại

Phá hoại

1 4.0 51.0 17.0 76.7 25.6 16.8 5.6 3.0 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 6.0 105.0 51.0 158.0 76.7 34.5 16.8 2.1 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0 100.0
3 8.0 161.0 63.0 242.3 94.8 52.9 20.7 2.6 10.0x5.0 2
4 10.0 192.0 88.0 288.9 132.4 63.1 28.9 2.2 10.0x5.0
5 12.0 220.0 117.0 331.1 176.1 72.3 38.4 1.9 10.0x5.0 3

6
Độ sâu - Depth, m

10

11

12

13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Trần Công Kính Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục-Appendix:3
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Trang-Sheet :2
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 08.38334938; Fax: 08.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 3 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng/ Contract: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT02 BD đất đắp- Fill thickness,m : 3.1
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193213.089, Y=607745.823 Ngày bắt đầu - Started Date : 3-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 2.750 Ngày kết thúc - Finished Date : 3-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 5 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.50 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH

Remark vane dimension


Ghi chú kích thức cánh
Số đọc Mô men xoắn Sức kháng cắt SHAPE AND SIZE OF THE VANE
Reading Torque, kG.cm Strength Su, kPa
Sensitivity, St
Depth, m

Độ nhạy
Độ sâu

STT
Nguyên dạng

Nguyên dạng

Nguyên dạng

No.
Undisturbed

Undisturbed

Undisturbed
Remoulded

Remoulded

Remoulded
Phá hoại

Phá hoại

Phá hoại

1 4.0 33.0 9.0 49.7 13.5 10.8 3.0 3.7 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 6.0 78.0 45.0 117.4 67.7 25.6 14.8 1.7 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0 100.0
3 8.0 80.0 40.0 120.4 60.2 26.3 13.1 2.0 10.0x5.0 2
4 10.0 137.0 75.0 206.2 112.9 45.0 24.6 1.8 10.0x5.0
5 12.0 218.0 98.0 328.0 147.5 71.6 32.2 2.2 10.0x5.0 3

6
Độ sâu - Depth, m

10

11

12

13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Trần Công Kính Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục-Appendix:3
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Trang-Sheet :3
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 08.38334938; Fax: 08.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng/ Contract: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT03 BD đất đắp- Fill thickness,m : 1.7
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193123.756, Y=607767.086 Ngày bắt đầu - Started Date : 4-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 9.830 Ngày kết thúc - Finished Date : 4-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 6 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.40 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH

Remark vane dimension


Ghi chú kích thức cánh
Số đọc Mô men xoắn Sức kháng cắt SHAPE AND SIZE OF THE VANE
Reading Torque, kG.cm Strength Su, kPa
Sensitivity, St
Depth, m

Độ nhạy
Độ sâu

STT
Nguyên dạng

Nguyên dạng

Nguyên dạng

No.
Undisturbed

Undisturbed

Undisturbed
Remoulded

Remoulded

Remoulded
Phá hoại

Phá hoại

Phá hoại

1 2.0 10.0 3.0 15.0 4.5 3.3 1.0 3.3 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 4.0 39.0 17.0 58.7 25.6 12.8 5.6 2.3 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0 100.0
3 6.0 89.0 31.0 133.9 46.6 29.2 10.2 2.9 10.0x5.0 0
4 8.0 155.0 60.0 233.2 90.3 50.9 19.7 2.6 10.0x5.0
1
5 10.0 211.0 86.0 317.5 129.4 69.3 28.2 2.5 10.0x5.0
6 12.0 221.0 106.0 332.6 159.5 72.6 34.8 2.1 10.0x5.0 2

5
Độ sâu - Depth, m

10

11

12

13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Trần Công Kính Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục-Appendix:3
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Trang-Sheet :4
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 08.38334938; Fax: 08.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 2 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng/ Contract: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT04 BD đất đắp- Fill thickness,m : 3.2
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193223.652, Y=607646.927 Ngày bắt đầu - Started Date : 2-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 2.811 Ngày kết thúc - Finished Date : 2-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 5 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.30 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH

Remark vane dimension


Ghi chú kích thức cánh
Số đọc Mô men xoắn Sức kháng cắt SHAPE AND SIZE OF THE VANE
Reading Torque, kG.cm Strength Su, kPa
Sensitivity, St
Depth, m

Độ nhạy
Độ sâu

STT
Nguyên dạng

Nguyên dạng

Nguyên dạng

No.
Undisturbed

Undisturbed

Undisturbed
Remoulded

Remoulded

Remoulded
Phá hoại

Phá hoại

Phá hoại

1 4.0 47.0 20.0 70.7 30.1 15.4 6.6 2.4 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 6.0 112.0 48.0 168.5 72.2 36.8 15.8 2.3 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0
3 8.0 158.0 70.0 237.8 105.3 51.9 23.0 2.3 10.0x5.0 2
4 10.0 171.0 85.0 257.3 127.9 56.2 27.9 2.0 10.0x5.0
5 12.0 203.0 103.0 305.5 155.0 66.7 33.8 2.0 10.0x5.0 3

6
Độ sâu - Depth, m

10

11

12

13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Trần Công Kính Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục-Appendix:3
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Trang-Sheet :5
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 08.38334938; Fax: 08.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 6 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng/ Contract: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT05 BD đất đắp- Fill thickness,m : 2.5
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193153.804, Y=607685.038 Ngày bắt đầu - Started Date : 6-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 2.749 Ngày kết thúc - Finished Date : 6-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 5 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.30 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH

Remark vane dimension


Ghi chú kích thức cánh
Số đọc Mô men xoắn Sức kháng cắt SHAPE AND SIZE OF THE VANE
Reading Torque, kG.cm Strength Su, kPa
Sensitivity, St
Depth, m

Độ nhạy
Độ sâu

STT
Nguyên dạng

Nguyên dạng

Nguyên dạng

No.
Undisturbed

Undisturbed

Undisturbed
Remoulded

Remoulded

Remoulded
Phá hoại

Phá hoại

Phá hoại

1 4.0 44.0 15.0 66.2 22.6 14.5 4.9 2.9 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 6.0 97.0 35.0 146.0 52.7 31.9 11.5 2.8 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0
3 8.0 146.0 72.0 219.7 108.3 48.0 23.6 2.0 10.0x5.0 2
4 10.0 195.0 90.0 293.4 135.4 64.0 29.6 2.2 10.0x5.0
5 12.0 213.0 123.0 320.5 185.1 70.0 40.4 1.7 10.0x5.0 3

6
Độ sâu - Depth, m

10

11

12

13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Trần Công Kính Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CU
APPENDIX 4: CU TESTING RESULTS
BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C - CÔNG TY CỔ PHẦN TK & XD ANH EM
GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY - PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT - LAS 1136
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 08.38334938; Fax: 08.38334938

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - SUMMARY OF TRIAXIAL COMPRESSION TEST RESULTS (CU)

Công trình - Project : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

2
Có hiệu Biến dạng tương đối - Strain % Ứng suất lệch - Deviator stress, kG/cm ALNLR dư - Excess pore pressure, kG/cm2
Tổng Total Modun đàn hồi E50 - Secant Modunlus E50 kG/cm2
Effective Ở cấp áp lực cố kết, at Consolidation Pressure, kG/cm2 Ở cấp áp lực cố kết, at Consolidation Pressure, kG/cm2 Ở cấp áp lực cố kết - at Consolidation Pressure, kG/cm2
Số hiệu mẫu Sample No.

Đố sâu - Depth,m:

Góc ma sát trong - Internal

Góc ma sát trong - Internal


Lực dính - Cohesion,

Lực dính - Cohesion,


Số TT-No

Friction Angle o

o
Friction Angle
kG/cm2

2
kG/cm
0.5 1.0 2.0 4.0 6.0 0.5 1.0 2.0 4.0 6.0 0.5 1.0 2.0 4.0 6.0 0.5 1.0 2.0 4.0 6.0

1 BH01-04 10.0-10.6 0.193 13°13' 0.176 26°23' 6.57 8.51 11.74 0.988 1.703 2.705 0.690 1.172 2.461 53.01 57.41 91.95
2 BH02-01 4.0-4.6 0.283 12°07' 0.242 26°33' 7.66 10.13 11.49 0.952 1.259 1.758 0.408 0.699 1.409 23.15 93.31 104.60
3 BH03-06 12.0-12.6 0.314 12°28' 0.234 26°47' 5.10 5.72 5.44 1.314 1.817 3.045 0.541 1.348 2.685 102.58 125.24 148.57
4 BH04-2 6.0-6.6 0.288 13°48' 0.278 26°12' 8.44 8.60 9.65 1.063 1.396 1.991 0.407 0.753 1.307 79.86 97.23 106.95
5 BH04-06 14.0-14.6 0.789 15°05' 0.205 28°37' 9.85 7.86 9.11 1.439 2.251 2.970 0.434 1.552 2.913 107.34 187.97 416.47
6 BH05-03 8.0-8.6 0.160 12°12' 0.106 26°59' 4.62 7.92 9.74 0.872 1.466 2.441 0.633 1.232 2.580 43.48 62.38 66.70
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 1
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 8 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Theo tiêu chuẩn-according to ASTM D4767
Dụng cụ TN - Test apparatus :thiết bị Humboldt(USA) và Nangjing (Trung Quốc )-system of Humboldt (USA) and Nandjing (China),máy tính - Computer, datalogger

Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

Loại mẫu-Type of sample: ND-UD


Số hiệu mẫu - Sample No. BH01-04 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CU
Số hiệu LK - Boring No. BH01 Chiều cao mẫu - Initial Height, mm 76.0
Độ sâu - Depth, m 10.0-10.6 Đường kính mẫu - Diameter, mm 38.0

Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 08-10-18 08-10-'18 08-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 84.4 87.3 95.9
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.51 1.53 1.53
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.82 0.82 0.78
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 64.0 61.7 44.4
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.61 1.62 1.63
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.98 1.00 1.13
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 1.95 1.96 0.94
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 1.90 1.9 0.9
Giá trị B - B Value 1.00 0.96 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.9 3.9 4.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 1.90 1.90 0.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 2.86 3.82 4.53
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 1.97 2.00 1.11
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.90 3.90 4.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 1.95 2.00 1.11
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.93 1.90 3.79
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.024 0.031 0.027
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 6.6 8.5 11.7
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 0.988 1.703 2.705
'3f, kG/cm2 0.256 0.724 1.331
'1f, kG/cm2 1.244 2.426 4.037
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.690 1.172 2.461
E50, kG/cm2 53.01 57.41 91.95
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 9.66E-05 7.74E-05 4.35E-05
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 1.29E-01 1.02E-01 6.93E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 1.22E-08 7.76E-09 2.95E-09
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle  13°13' ' 26°23'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.193 c' 0.176
4.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2

2.0

0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0

Caùc öùng suaát chính - Principal Stresses, kG/cm2

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Nguyễn Quỳnh Luân Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 2
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC -TRIAXIAL COMPRESSION TEST RESULT (CIU method)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH01-04 Độ sâu - Depth, m 10.0-10.6

Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 08-10-'18 08-10-'18 08-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.31 7.60 7.13 7.60 7.00 0 5 10 15 20 25 30
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 10.47 11.34 9.94 11.34 9.55 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 76.47 86.19 70.84 86.19 66.85
5
T 100, min Tf, min 97.8 155.99 122.1 194.76 217.4 346.67
Vf, mm/min 0.024 0.031 0.027 10

Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 1.00 2.00 4.00
Thể tích, Thể tích, 15
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR
cm3 cm3
Time t, t, min
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP, 20
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2
0 0.00 0.00 2.86 0.00 3.82 0.00 4.53 25
0.25 0.50 0.54 2.82 0.69 3.60 0.71 4.61
0.5 0.71 0.78 2.78 1.05 3.52 1.16 4.61 A B C
1 1.00 1.11 2.74 1.59 3.44 1.75 4.59
2 1.41 1.62 2.68 2.14 3.36 2.58 4.53
4 2.00 2.38 2.61 3.09 3.26 3.19 4.34 5.0
8 2.83 3.61 2.51 4.44 3.14 4.23 4.14 4.5
15 3.87 4.72 2.38 6.00 3.00 6.95 3.95 4.0
30 5.48 6.41 2.22 8.42 2.81 9.99 3.63 3.5
60 7.75 7.81 2.08 10.82 2.58 13.49 3.13
3.0

P.W.P
90 9.49 8.54 2.04 12.25 2.42 15.45 2.73
2.5
120 10.95 9.00 2.01 13.16 2.32 16.66 2.40
2.0
180 13.42 9.37 1.99 14.12 2.19 18.13 1.93
1.5
240 15.49 9.66 1.98 14.72 2.12 18.91 1.64
360 18.97 9.98 1.97 15.48 2.05 19.79 1.33 1.0
480 21.91 15.69 2.02 20.22 1.19 0.5
560 23.66 16.01 2.00 20.42 1.11 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 3

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH01-04 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -4.942


Ngày TN - Testing Date 08-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kG/mV -14.5632
Tiết diện - Area 10.47 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 0.95
Tốc độ cắt - Rate 0.024 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.95
C.cao mẫu - Specimen height 7.31 cm Áp lực buồng - Cell pressure 2.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
4.758 0.00 0.05 0.00 1.95 0.00 10.466 0.000 0.95 0.95 1.00 0.95 0.00
4.696 0.42 0.20 2.21 2.06 0.11 10.510 0.211 1.05 0.84 1.25 0.95 0.11
4.647 0.76 0.34 4.18 2.14 0.19 10.546 0.396 1.15 0.76 1.52 0.95 0.20
4.580 1.21 0.47 6.10 2.25 0.30 10.594 0.576 1.22 0.65 1.89 0.93 0.29
4.522 1.60 0.57 7.62 2.34 0.38 10.637 0.716 1.28 0.56 2.27 0.92 0.36
4.461 2.01 0.65 8.78 2.41 0.45 10.681 0.822 1.32 0.49 2.67 0.90 0.41
4.400 2.42 0.71 9.54 2.46 0.51 10.726 0.889 1.33 0.44 3.03 0.88 0.44
4.340 2.83 0.74 10.00 2.50 0.55 10.771 0.929 1.32 0.40 3.35 0.86 0.46
4.277 3.26 0.76 10.34 2.54 0.59 10.819 0.956 1.32 0.36 3.64 0.84 0.48
4.192 3.83 0.78 10.57 2.57 0.61 10.883 0.971 1.30 0.33 3.91 0.82 0.49
4.108 4.40 0.78 10.63 2.59 0.64 10.947 0.971 1.28 0.31 4.13 0.80 0.49
4.035 4.89 0.79 10.78 2.61 0.66 11.005 0.979 1.27 0.29 4.39 0.78 0.49
3.932 5.59 0.80 10.92 2.63 0.68 11.086 0.985 1.25 0.27 4.65 0.76 0.49
3.788 6.57 0.81 11.07 2.64 0.69 11.202 0.988 1.24 0.26 4.86 0.75 0.49
3.672 7.35 0.81 11.07 2.65 0.70 11.296 0.980 1.23 0.25 4.91 0.74 0.49
3.569 8.05 0.82 11.21 2.66 0.71 11.382 0.985 1.22 0.24 5.18 0.73 0.49
3.456 8.81 0.82 11.21 2.68 0.72 11.477 0.977 1.20 0.22 5.34 0.71 0.49
3.352 9.51 0.82 11.21 2.68 0.73 11.566 0.970 1.19 0.22 5.44 0.70 0.48
3.254 10.18 0.82 11.21 2.69 0.74 11.652 0.962 1.17 0.21 5.61 0.69 0.48
3.145 10.91 0.83 11.36 2.70 0.75 11.748 0.967 1.17 0.20 5.85 0.68 0.48
3.075 11.38 0.82 11.21 2.71 0.75 11.810 0.949 1.14 0.19 5.89 0.67 0.47
3.028 11.70 0.82 11.21 2.71 0.76 11.853 0.946 1.13 0.19 6.03 0.66 0.47
2.972 12.08 0.83 11.36 2.71 0.76 11.904 0.954 1.14 0.19 6.14 0.66 0.48
2.892 12.62 0.84 11.50 2.71 0.76 11.978 0.960 1.15 0.19 6.16 0.67 0.48
2.829 13.05 0.83 11.36 2.72 0.76 12.037 0.944 1.13 0.18 6.12 0.66 0.47
2.760 13.51 0.84 11.50 2.72 0.77 12.102 0.951 1.13 0.18 6.30 0.65 0.48
2.675 14.09 0.85 11.65 2.73 0.78 12.183 0.956 1.13 0.17 6.58 0.65 0.48
2.604 14.57 0.85 11.65 2.73 0.77 12.251 0.951 1.12 0.17 6.50 0.65 0.48
2.515 15.17 0.85 11.65 2.73 0.78 12.338 0.944 1.11 0.17 6.68 0.64 0.47
2.445 15.65 0.85 11.65 2.74 0.78 12.407 0.939 1.10 0.16 6.72 0.63 0.47
2.361 16.21 0.85 11.65 2.74 0.79 12.491 0.933 1.09 0.16 6.77 0.63 0.47
2.280 16.76 0.83 11.36 2.74 0.79 12.574 0.903 1.06 0.16 6.68 0.61 0.45
2.202 17.29 0.83 11.36 2.75 0.79 12.654 0.898 1.05 0.15 6.87 0.60 0.45
2.151 17.64 0.83 11.36 2.75 0.79 12.707 0.894 1.05 0.15 6.79 0.60 0.45
2.082 18.10 0.82 11.21 2.74 0.79 12.779 0.878 1.04 0.16 6.45 0.60 0.44
2.021 18.52 0.82 11.21 2.73 0.78 12.844 0.873 1.04 0.17 6.11 0.61 0.44
1.952 18.98 0.82 11.21 2.72 0.77 12.918 0.868 1.05 0.18 5.90 0.61 0.43
1.871 19.53 0.82 11.21 2.71 0.76 13.006 0.862 1.05 0.19 5.59 0.62 0.43
1.813 19.92 0.82 11.21 2.71 0.75 13.070 0.858 1.05 0.20 5.40 0.62 0.43
1.686 20.78 0.82 11.21 2.76 0.80 13.212 0.849 0.99 0.14 6.88 0.57 0.42
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 4

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH01-04 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -4.942


Ngày TN - Testing Date 08-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV -14.5632
Tiết diện - Area 9.94 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 1.90
Tốc độ cắt - Rate 0.031 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 2.00
C.cao mẫu - Specimen height 7.13 cm Áp lực buồng - Cell pressure 3.90

Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu


Axial strain Load Effective stresses
Disp Reading mm

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
4.065 0.00 1.72 0.00 2.00 0.00 9.937 0.000 1.90 1.90 1.00 1.90 0.00
3.982 0.58 1.99 3.99 2.21 0.21 9.994 0.399 2.09 1.69 1.24 1.89 0.20
3.843 1.54 2.33 8.87 2.45 0.45 10.092 0.879 2.33 1.45 1.61 1.89 0.44
3.736 2.28 2.55 12.04 2.61 0.61 10.169 1.184 2.47 1.29 1.92 1.88 0.59
3.623 3.06 2.70 14.23 2.74 0.73 10.251 1.388 2.55 1.16 2.19 1.86 0.69
3.513 3.82 2.79 15.61 2.84 0.83 10.332 1.511 2.58 1.07 2.42 1.82 0.76
3.419 4.48 2.85 16.40 2.90 0.90 10.403 1.576 2.58 1.00 2.58 1.79 0.79
3.321 5.16 2.89 17.04 2.96 0.96 10.477 1.626 2.57 0.94 2.73 1.75 0.81
3.213 5.91 2.93 17.62 3.01 1.01 10.560 1.669 2.55 0.89 2.88 1.72 0.83
3.142 6.40 2.94 17.77 3.05 1.05 10.616 1.674 2.52 0.85 2.98 1.68 0.84
3.054 7.01 2.96 18.07 3.10 1.10 10.686 1.691 2.49 0.80 3.11 1.65 0.85
2.963 7.63 2.97 18.16 3.12 1.12 10.758 1.688 2.47 0.78 3.16 1.62 0.84
2.908 8.02 2.98 18.32 3.14 1.14 10.803 1.696 2.45 0.76 3.24 1.60 0.85
2.837 8.51 2.99 18.50 3.18 1.17 10.862 1.703 2.43 0.72 3.35 1.57 0.85
2.771 8.97 2.99 18.47 3.20 1.20 10.916 1.692 2.39 0.70 3.43 1.54 0.85
2.691 9.53 2.99 18.47 3.22 1.22 10.983 1.681 2.36 0.68 3.49 1.52 0.84
2.614 10.06 2.98 18.32 3.25 1.24 11.048 1.658 2.31 0.65 3.55 1.48 0.83
2.542 10.56 2.97 18.17 3.27 1.27 11.109 1.636 2.27 0.63 3.60 1.45 0.82
2.449 11.20 2.94 17.75 3.28 1.28 11.190 1.586 2.20 0.62 3.57 1.41 0.79
2.376 11.70 2.95 17.88 3.30 1.30 11.254 1.589 2.19 0.60 3.65 1.39 0.79
2.288 12.31 2.94 17.75 3.31 1.31 11.332 1.567 2.15 0.59 3.68 1.37 0.78
2.222 12.77 2.93 17.61 3.33 1.32 11.392 1.546 2.12 0.57 3.71 1.34 0.77
2.152 13.26 2.94 17.75 3.34 1.33 11.456 1.550 2.11 0.56 3.76 1.34 0.77
2.095 13.65 2.93 17.58 3.35 1.35 11.508 1.527 2.08 0.55 3.78 1.31 0.76
2.029 14.11 2.92 17.40 3.36 1.36 11.569 1.504 2.04 0.54 3.81 1.29 0.75
1.968 14.54 2.91 17.29 3.37 1.37 11.627 1.487 2.01 0.53 3.82 1.27 0.74
1.900 15.01 2.89 17.04 3.38 1.37 11.691 1.457 1.98 0.52 3.80 1.25 0.73
1.842 15.41 2.85 16.44 3.38 1.38 11.747 1.400 1.91 0.52 3.72 1.22 0.70
1.784 15.81 2.84 16.24 3.40 1.39 11.803 1.376 1.88 0.50 3.73 1.19 0.69
1.729 16.19 2.82 16.05 3.40 1.40 11.857 1.354 1.85 0.50 3.71 1.18 0.68
1.673 16.58 2.81 15.84 3.41 1.41 11.911 1.330 1.82 0.49 3.73 1.15 0.67
1.609 17.02 2.77 15.35 3.42 1.41 11.975 1.282 1.76 0.48 3.65 1.12 0.64
1.550 17.43 2.77 15.25 3.43 1.42 12.035 1.267 1.74 0.47 3.68 1.11 0.63
1.498 17.79 2.76 15.16 3.43 1.42 12.087 1.254 1.73 0.47 3.65 1.10 0.63
1.433 18.24 2.75 14.96 3.43 1.43 12.154 1.231 1.70 0.47 3.63 1.08 0.62
1.377 18.63 2.73 14.77 3.44 1.44 12.212 1.209 1.67 0.46 3.63 1.06 0.60
1.321 19.02 2.71 14.46 3.44 1.44 12.271 1.179 1.64 0.46 3.58 1.05 0.59
1.265 19.41 2.69 14.07 3.45 1.44 12.330 1.141 1.59 0.45 3.52 1.02 0.57
1.206 19.82 2.67 13.78 3.45 1.45 12.393 1.112 1.56 0.45 3.49 1.00 0.56
1.147 20.22 2.65 13.57 3.45 1.45 12.456 1.090 1.53 0.45 3.45 0.99 0.54
1.105 20.52 2.62 13.08 3.46 1.46 12.502 1.046 1.48 0.44 3.40 0.96 0.52
1.044 20.94 2.57 12.39 3.46 1.46 12.568 0.986 1.42 0.44 3.27 0.93 0.49
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 5

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH01-04 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V 5.018


Ngày TN - Testing Date 08-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV 21.2756
Tiết diện - Area 9.55 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 3.79
Tốc độ cắt - Rate 0.027 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.11
C.cao mẫu - Specimen height 7.00 cm Áp lực buồng - Cell pressure 4.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
0.494 0.00 -0.52 0.00 1.11 0.00 9.550 0.000 3.79 3.79 1.00 3.79 0.00
0.554 0.43 -0.72 4.34 1.35 0.25 9.591 0.453 4.00 3.55 1.13 3.77 0.23
0.618 0.89 -0.92 8.47 1.60 0.49 9.636 0.879 4.18 3.30 1.27 3.74 0.44
0.681 1.34 -1.09 12.06 1.82 0.71 9.680 1.246 4.33 3.08 1.40 3.71 0.62
0.744 1.79 -1.19 14.25 2.01 0.91 9.724 1.466 4.35 2.89 1.51 3.62 0.73
0.807 2.24 -1.26 15.79 2.21 1.10 9.769 1.616 4.30 2.69 1.60 3.50 0.81
0.871 2.70 -1.33 17.15 2.39 1.28 9.816 1.747 4.26 2.52 1.69 3.39 0.87
0.933 3.14 -1.38 18.19 2.53 1.43 9.860 1.845 4.21 2.37 1.78 3.29 0.92
0.995 3.59 -1.43 19.36 2.67 1.57 9.906 1.954 4.18 2.23 1.88 3.20 0.98
1.059 4.05 -1.47 20.13 2.76 1.66 9.953 2.022 4.16 2.14 1.95 3.15 1.01
1.122 4.50 -1.51 21.08 2.85 1.75 10.000 2.108 4.15 2.05 2.03 3.10 1.05
1.185 4.95 -1.55 21.98 2.94 1.83 10.048 2.187 4.15 1.96 2.11 3.06 1.09
1.249 5.41 -1.59 22.81 3.00 1.89 10.097 2.259 4.16 1.90 2.19 3.03 1.13
1.313 5.87 -1.62 23.30 3.08 1.97 10.146 2.296 4.12 1.82 2.26 2.97 1.15
1.376 6.32 -1.64 23.83 3.16 2.05 10.195 2.337 4.08 1.74 2.34 2.91 1.17
1.439 6.77 -1.68 24.59 3.19 2.09 10.244 2.401 4.11 1.71 2.41 2.91 1.20
1.502 7.23 -1.71 25.21 3.25 2.14 10.294 2.449 4.10 1.65 2.48 2.88 1.22
1.564 7.67 -1.73 25.76 3.30 2.19 10.344 2.491 4.10 1.60 2.55 2.85 1.25
1.628 8.13 -1.75 26.25 3.34 2.23 10.395 2.526 4.09 1.56 2.62 2.83 1.26
1.690 8.57 -1.78 26.87 3.38 2.27 10.446 2.572 4.09 1.52 2.69 2.81 1.29
1.755 9.04 -1.81 27.42 3.42 2.31 10.500 2.612 4.09 1.48 2.76 2.79 1.31
1.817 9.48 -1.82 27.64 3.45 2.34 10.551 2.619 4.07 1.45 2.80 2.76 1.31
1.880 9.93 -1.84 28.04 3.47 2.37 10.604 2.645 4.07 1.43 2.85 2.75 1.32
1.944 10.39 -1.85 28.25 3.50 2.39 10.658 2.651 4.05 1.40 2.89 2.73 1.33
2.005 10.83 -1.86 28.53 3.52 2.41 10.710 2.664 4.04 1.38 2.93 2.71 1.33
2.068 11.28 -1.88 28.93 3.55 2.44 10.765 2.688 4.04 1.35 2.99 2.70 1.34
2.133 11.74 -1.90 29.28 3.57 2.46 10.821 2.705 4.04 1.33 3.03 2.68 1.35
2.198 12.21 -1.89 29.15 3.59 2.48 10.879 2.679 3.99 1.31 3.05 2.65 1.34
2.263 12.68 -1.88 29.02 3.61 2.50 10.937 2.653 3.95 1.29 3.05 2.62 1.33
2.328 13.15 -1.87 28.64 3.62 2.51 10.996 2.604 3.88 1.28 3.03 2.58 1.30
2.393 13.61 -1.86 28.51 3.63 2.52 11.055 2.579 3.85 1.27 3.03 2.56 1.29
2.456 14.06 -1.84 28.00 3.65 2.54 11.113 2.519 3.77 1.25 3.01 2.51 1.26
2.517 14.50 -1.81 27.49 3.66 2.55 11.170 2.461 3.71 1.24 2.98 2.48 1.23
2.583 14.97 -1.79 27.11 3.66 2.56 11.232 2.413 3.65 1.24 2.95 2.44 1.21
2.645 15.42 -1.76 26.34 3.67 2.56 11.291 2.333 3.56 1.23 2.90 2.39 1.17
2.710 15.89 -1.73 25.83 3.68 2.57 11.354 2.275 3.50 1.22 2.86 2.36 1.14
2.773 16.34 -1.70 25.17 3.69 2.58 11.415 2.205 3.41 1.21 2.82 2.31 1.10
2.837 16.79 -1.69 24.87 3.69 2.59 11.477 2.167 3.37 1.21 2.80 2.29 1.08
2.901 17.25 -1.67 24.36 3.70 2.59 11.542 2.111 3.31 1.20 2.76 2.26 1.06
2.964 17.71 -1.64 23.83 3.70 2.60 11.605 2.053 3.25 1.20 2.72 2.22 1.03
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 6

THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

Số hiệu LK - Boring No. BH01 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CIU


Số hiệu mẫu - Sample No. BH01-04 Chiều cao mẫu - Initial height, cm 7.31;7.13
Độ sâu - Depth, m 10.0-10.6 Đường kính mẫu - Diameter, cm 3.65;3.56

3.00
First Trial
2.50
Second Trial
Deviator stress, q, kg/cm2

Third Trial
2.00

1.50

1.00

0.50

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0

3.00

First Trial
2.50
Second Trial
2.00 Third Trial
u, kG/cm2

1.50

1.00

0.50

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %

2.0
First Trial
Second Trial
1.5 Third Trial
Kf-line

1.0

0.5

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 s' 2.5 3.0 3.5 4.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 7
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Theo tiêu chuẩn-according to ASTM D4767
Dụng cụ TN - Test apparatus :thiết bị Humboldt(USA) và Nangjing (Trung Quốc )-system of Humboldt (USA) and Nandjing (China),máy tính - Computer, datalogger

Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

Loại mẫu-Type of sample: ND-UD


Số hiệu mẫu - Sample No. BH02-01 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CU
Số hiệu LK - Boring No. BH02 Chiều cao mẫu - Initial Height, mm 76.0
Độ sâu - Depth, m 4.0-4.6 Đường kính mẫu - Diameter, mm 38.0

Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 05-10-18 05-10-'18 05-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 67.7 44.4 58.7
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.55 1.63 1.63
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.92 1.13 1.03
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 60.3 42.0 40.4
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.55 1.65 1.69
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.97 1.16 1.21
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 1.88 2.36 1.89
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 1.90 2.4 1.9
Giá trị B - B Value 0.97 1.00 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.4 3.4 3.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 1.90 2.40 1.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 2.27 3.26 3.82
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 1.89 2.39 1.89
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.40 3.40 3.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 1.89 2.39 1.89
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.51 1.01 2.01
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.029 0.227 0.224
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 7.7 10.1 11.5
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 0.952 1.259 1.758
'3f, kG/cm2 0.098 0.307 0.599
'1f, kG/cm2 1.049 1.566 2.357
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.408 0.699 1.409
E50, kG/cm2 23.15 93.31 104.60
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 1.28E-04 3.78E-04 3.20E-04
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 1.40E-01 8.25E-02 6.43E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 1.76E-08 3.06E-08 2.02E-08
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle  12°07' ' 26°33'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.283 c' 0.242
2.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2

1.5

1.0

0.5

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0

Caùc öùng suaát chính - Principal Stresses, kG/cm2

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Nguyễn Quỳnh Luân Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 8
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC -TRIAXIAL COMPRESSION TEST RESULT (CIU method)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH02-01 Độ sâu - Depth, m 4.0-4.6

Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 05-10-'18 05-10-'18 05-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.47 7.60 7.42 7.60 7.29 0 5 10 15 20 25
Tiết diện - Area, cm2 11.34 10.94 11.34 10.80 11.34 10.41 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 81.70 86.19 80.11 86.19 75.83
2
T 100, min Tf, min 73.8 117.62 25.0 39.91 29.5 47.03
Vf, mm/min 0.029 0.227 0.224 4

Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 0.50 1.00 2.00 6
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 8
cm3 cm3
Time t, t, min
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP, 10
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2
0 0.00 0.00 2.27 0.00 3.26 0.00 3.82 12
0.25 0.50 0.13 2.25 0.46 3.23 0.96 3.66
0.5 0.71 0.28 2.25 1.19 3.19 1.63 3.54 A B C
1 1.00 0.37 2.23 1.51 3.13 2.41 3.32
2 1.41 0.71 2.20 2.26 3.05 3.78 3.08
4 2.00 1.10 2.17 3.14 2.95 5.33 2.83 4.0
8 2.83 1.59 2.13 4.01 2.78 7.04 2.55
3.5
15 3.87 2.17 2.07 4.71 2.60 8.63 2.27
30 5.48 2.92 2.00 5.28 2.48 9.70 2.04 3.0
60 7.75 3.50 1.95 5.56 2.45 10.34 1.94 2.5

P.W.P
90 9.49 3.86 1.94 5.68 2.44 10.66 1.89
2.0
120 10.95 3.94 1.93 5.74 2.43
180 13.42 4.27 1.91 5.89 2.43 1.5
240 15.49 4.35 1.90 5.94 2.43
1.0
360 18.97 4.53 1.89 6.12 2.43
480 21.91 4.55 1.89 6.16 2.42 0.5
560 23.66 6.18 2.39 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 9

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH02-01 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V 5.018


Ngày TN - Testing Date 05-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kG/mV 21.2756
Tiết diện - Area 10.94 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 0.51
Tốc độ cắt - Rate 0.029 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.89
C.cao mẫu - Specimen height 7.47 cm Áp lực buồng - Cell pressure 2.40
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
0.436 0.00 -1.37 0.00 1.89 0.00 10.942 0.000 0.51 0.51 1.00 0.51 0.00
0.494 0.39 -1.42 1.11 1.96 0.06 10.984 0.101 0.54 0.44 1.23 0.49 0.05
0.560 0.83 -1.48 2.34 2.02 0.13 11.034 0.212 0.59 0.38 1.56 0.48 0.11
0.630 1.30 -1.54 3.66 2.08 0.18 11.086 0.330 0.65 0.32 2.03 0.49 0.17
0.697 1.75 -1.59 4.68 2.12 0.23 11.137 0.420 0.70 0.28 2.50 0.49 0.21
0.767 2.22 -1.64 5.66 2.15 0.26 11.191 0.506 0.75 0.25 3.06 0.50 0.25
0.833 2.66 -1.68 6.64 2.18 0.29 11.241 0.591 0.81 0.22 3.72 0.51 0.30
0.899 3.11 -1.73 7.66 2.21 0.31 11.293 0.678 0.87 0.19 4.49 0.53 0.34
0.965 3.55 -1.75 8.08 2.23 0.33 11.345 0.713 0.88 0.17 5.16 0.53 0.36
1.034 4.01 -1.78 8.72 2.24 0.35 11.400 0.765 0.92 0.16 5.90 0.54 0.38
1.102 4.48 -1.81 9.36 2.26 0.37 11.455 0.817 0.96 0.14 6.88 0.55 0.41
1.169 4.92 -1.84 10.06 2.27 0.38 11.508 0.874 1.00 0.13 7.85 0.56 0.44
1.237 5.38 -1.85 10.21 2.28 0.38 11.564 0.883 1.01 0.12 8.20 0.56 0.44
1.306 5.84 -1.87 10.64 2.28 0.39 11.621 0.915 1.03 0.12 8.94 0.57 0.46
1.372 6.29 -1.88 10.85 2.29 0.40 11.676 0.929 1.04 0.11 9.64 0.57 0.46
1.441 6.75 -1.89 11.00 2.29 0.40 11.734 0.937 1.04 0.11 9.90 0.57 0.47
1.508 7.20 -1.89 11.06 2.30 0.40 11.791 0.938 1.04 0.10 10.27 0.57 0.47
1.576 7.66 -1.90 11.28 2.30 0.41 11.850 0.952 1.05 0.10 10.73 0.57 0.48
1.643 8.11 -1.90 11.28 2.30 0.41 11.908 0.947 1.04 0.10 10.97 0.57 0.47
1.712 8.57 -1.88 10.85 2.31 0.41 11.968 0.907 1.00 0.09 10.59 0.55 0.45
1.779 9.02 -1.87 10.66 2.31 0.41 12.027 0.886 0.98 0.09 10.48 0.54 0.44
1.847 9.48 -1.86 10.38 2.31 0.41 12.087 0.859 0.95 0.09 10.27 0.52 0.43
1.916 9.94 -1.83 9.79 2.31 0.41 12.150 0.805 0.90 0.09 9.76 0.49 0.40
1.984 10.40 -1.81 9.36 2.31 0.41 12.212 0.767 0.86 0.09 9.39 0.47 0.38
2.050 10.85 -1.77 8.51 2.30 0.41 12.273 0.693 0.79 0.10 8.24 0.44 0.35
2.120 11.31 -1.75 8.08 2.31 0.42 12.338 0.655 0.75 0.09 8.23 0.42 0.33
2.188 11.77 -1.73 7.66 2.31 0.42 12.402 0.618 0.71 0.09 7.81 0.40 0.31
2.257 12.24 -1.71 7.28 2.31 0.42 12.467 0.584 0.67 0.09 7.46 0.38 0.29
2.326 12.70 -1.70 7.02 2.31 0.41 12.533 0.560 0.65 0.09 7.13 0.37 0.28
2.396 13.17 -1.69 6.72 2.31 0.42 12.601 0.534 0.62 0.09 7.00 0.36 0.27
2.465 13.63 -1.67 6.38 2.31 0.41 12.669 0.504 0.60 0.09 6.51 0.34 0.25
2.530 14.07 -1.67 6.38 2.31 0.42 12.733 0.501 0.59 0.09 6.63 0.34 0.25
2.600 14.54 -1.68 6.60 2.31 0.42 12.803 0.515 0.60 0.09 6.78 0.35 0.26
2.666 14.99 -1.67 6.38 2.31 0.42 12.871 0.496 0.58 0.09 6.58 0.34 0.25
2.735 15.45 -1.66 6.21 2.31 0.42 12.942 0.480 0.57 0.09 6.40 0.33 0.24
2.804 15.91 -1.65 5.96 2.31 0.42 13.012 0.458 0.55 0.09 6.05 0.32 0.23
2.871 16.36 -1.63 5.62 2.31 0.42 13.083 0.429 0.52 0.09 5.83 0.30 0.21
2.940 16.82 -1.63 5.47 2.31 0.42 13.155 0.416 0.50 0.09 5.66 0.30 0.21
3.010 17.30 -1.62 5.23 2.31 0.42 13.230 0.396 0.48 0.09 5.44 0.29 0.20
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 10

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH02-01 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -4.942


Ngày TN - Testing Date 05-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV -14.5632
Tiết diện - Area 10.80 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 1.01
Tốc độ cắt - Rate 0.227 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 2.39
C.cao mẫu - Specimen height 7.42 cm Áp lực buồng - Cell pressure 3.40

Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu


Axial strain Load Effective stresses
Disp Reading mm

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
4.883 0.00 0.01 0.00 2.39 0.00 10.799 0.000 1.01 1.01 1.00 1.01 0.00
4.831 0.35 0.28 3.93 2.57 0.17 10.836 0.363 1.20 0.83 1.44 1.01 0.18
4.774 0.73 0.51 7.33 2.72 0.32 10.878 0.673 1.36 0.68 1.99 1.02 0.34
4.710 1.16 0.67 9.61 2.86 0.46 10.925 0.880 1.42 0.54 2.62 0.98 0.44
4.651 1.55 0.76 10.92 2.93 0.53 10.969 0.996 1.47 0.47 3.11 0.97 0.50
4.594 1.93 0.82 11.80 2.98 0.58 11.011 1.071 1.50 0.42 3.53 0.96 0.54
4.540 2.29 0.85 12.23 3.01 0.62 11.052 1.107 1.50 0.39 3.83 0.94 0.55
4.478 2.70 0.87 12.52 3.02 0.63 11.099 1.128 1.50 0.38 4.00 0.94 0.56
4.427 3.04 0.89 12.82 3.04 0.65 11.138 1.151 1.51 0.36 4.24 0.93 0.58
4.372 3.41 0.91 13.11 3.05 0.66 11.180 1.172 1.52 0.35 4.40 0.93 0.59
4.321 3.75 0.93 13.40 3.06 0.67 11.219 1.194 1.53 0.34 4.56 0.93 0.60
4.256 4.18 0.94 13.54 3.07 0.68 11.270 1.202 1.53 0.33 4.68 0.93 0.60
4.169 4.76 0.96 13.84 3.08 0.69 11.338 1.220 1.54 0.32 4.80 0.93 0.61
4.087 5.30 0.96 13.84 3.08 0.69 11.404 1.213 1.53 0.32 4.82 0.92 0.61
4.017 5.77 0.97 13.98 3.09 0.69 11.461 1.220 1.53 0.31 4.88 0.92 0.61
3.927 6.37 0.98 14.13 3.09 0.70 11.534 1.225 1.54 0.31 4.94 0.92 0.61
3.774 7.39 0.99 14.27 3.09 0.70 11.660 1.224 1.53 0.31 4.95 0.92 0.61
3.660 8.15 1.00 14.42 3.09 0.70 11.757 1.226 1.53 0.31 4.97 0.92 0.61
3.562 8.80 1.02 14.67 3.09 0.70 11.841 1.238 1.55 0.31 5.03 0.93 0.62
3.463 9.46 1.03 14.87 3.09 0.70 11.928 1.247 1.55 0.31 5.06 0.93 0.62
3.363 10.13 1.05 15.13 3.09 0.70 12.016 1.259 1.57 0.31 5.10 0.94 0.63
3.263 10.79 1.05 15.20 3.09 0.70 12.105 1.256 1.56 0.31 5.07 0.94 0.63
3.182 11.33 1.06 15.25 3.09 0.70 12.179 1.252 1.56 0.31 5.05 0.94 0.63
3.096 11.91 1.05 15.15 3.09 0.70 12.259 1.235 1.55 0.31 4.99 0.93 0.62
3.023 12.39 1.04 15.00 3.09 0.70 12.327 1.217 1.53 0.31 4.92 0.92 0.61
2.928 13.03 1.02 14.75 3.09 0.69 12.417 1.188 1.50 0.31 4.80 0.91 0.59
2.870 13.41 1.02 14.71 3.08 0.69 12.471 1.179 1.50 0.32 4.73 0.91 0.59
2.809 13.82 1.01 14.62 3.08 0.69 12.530 1.167 1.48 0.32 4.69 0.90 0.58
2.742 14.26 1.00 14.46 3.08 0.69 12.596 1.148 1.47 0.32 4.59 0.89 0.57
2.672 14.73 0.99 14.33 3.08 0.69 12.665 1.132 1.45 0.32 4.56 0.88 0.57
2.607 15.16 0.99 14.33 3.08 0.69 12.729 1.126 1.44 0.32 4.55 0.88 0.56
2.541 15.61 0.97 14.04 3.08 0.69 12.796 1.097 1.41 0.32 4.46 0.87 0.55
2.471 16.07 0.97 14.00 3.08 0.69 12.866 1.088 1.41 0.32 4.40 0.86 0.54
2.386 16.64 0.97 14.00 3.09 0.69 12.954 1.080 1.39 0.31 4.45 0.85 0.54
2.307 17.16 0.94 13.54 3.08 0.69 13.036 1.039 1.36 0.32 4.28 0.84 0.52
2.231 17.67 0.93 13.34 3.08 0.69 13.117 1.017 1.33 0.32 4.23 0.82 0.51
2.167 18.09 0.92 13.21 3.08 0.69 13.184 1.002 1.32 0.32 4.15 0.82 0.50
2.105 18.51 0.90 12.92 3.08 0.69 13.251 0.975 1.29 0.32 4.08 0.80 0.49
2.042 18.93 0.88 12.63 3.08 0.69 13.320 0.948 1.27 0.32 3.98 0.79 0.47
1.982 19.33 0.85 12.22 3.08 0.69 13.386 0.913 1.23 0.32 3.86 0.78 0.46
1.918 19.76 0.84 12.13 3.08 0.68 13.458 0.901 1.22 0.32 3.80 0.77 0.45
1.858 20.15 0.83 11.93 3.08 0.69 13.525 0.882 1.20 0.32 3.76 0.76 0.44
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 11

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH02-01 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -12.379


Ngày TN - Testing Date 05-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV -21.1990
Tiết diện - Area 10.41 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 2.01
Tốc độ cắt - Rate 0.224 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.89
C.cao mẫu - Specimen height 7.29 cm Áp lực buồng - Cell pressure 3.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
1.329 0.00 -2.70 0.00 1.89 0.00 10.406 0.000 2.01 2.01 1.00 2.01 0.00
1.307 0.39 -2.50 4.24 2.16 0.26 10.446 0.406 2.15 1.74 1.23 1.95 0.20
1.282 0.81 -2.28 9.01 2.36 0.47 10.491 0.859 2.40 1.54 1.56 1.97 0.43
1.257 1.23 -2.14 11.87 2.53 0.64 10.536 1.127 2.50 1.37 1.82 1.93 0.56
1.232 1.65 -2.06 13.57 2.68 0.79 10.581 1.282 2.50 1.22 2.05 1.86 0.64
1.207 2.08 -1.99 15.05 2.84 0.95 10.627 1.416 2.47 1.06 2.34 1.77 0.71
1.182 2.50 -1.95 15.90 2.94 1.05 10.673 1.490 2.45 0.96 2.56 1.70 0.74
1.157 2.93 -1.91 16.75 3.02 1.13 10.720 1.562 2.44 0.88 2.78 1.66 0.78
1.132 3.35 -1.89 17.17 3.08 1.19 10.767 1.595 2.42 0.82 2.94 1.62 0.80
1.108 3.77 -1.86 17.81 3.12 1.23 10.813 1.647 2.43 0.78 3.11 1.60 0.82
1.083 4.19 -1.85 18.02 3.16 1.26 10.861 1.659 2.40 0.74 3.23 1.57 0.83
1.059 4.60 -1.83 18.44 3.18 1.29 10.908 1.691 2.41 0.72 3.36 1.56 0.85
1.024 5.19 -1.83 18.44 3.22 1.32 10.976 1.680 2.36 0.68 3.45 1.52 0.84
0.999 5.61 -1.83 18.44 3.23 1.34 11.025 1.673 2.35 0.67 3.49 1.51 0.84
0.974 6.03 -1.81 18.87 3.25 1.35 11.074 1.704 2.36 0.65 3.60 1.51 0.85
0.949 6.45 -1.80 19.08 3.25 1.36 11.124 1.715 2.36 0.65 3.66 1.50 0.86
0.925 6.87 -1.79 19.29 3.27 1.38 11.174 1.726 2.36 0.63 3.73 1.49 0.86
0.900 7.28 -1.79 19.29 3.28 1.39 11.224 1.719 2.34 0.62 3.77 1.48 0.86
0.876 7.70 -1.79 19.29 3.28 1.39 11.275 1.711 2.33 0.62 3.78 1.47 0.86
0.851 8.12 -1.78 19.50 3.30 1.40 11.326 1.722 2.33 0.60 3.85 1.47 0.86
0.826 8.55 -1.78 19.50 3.29 1.40 11.379 1.714 2.32 0.61 3.83 1.46 0.86
0.802 8.96 -1.78 19.50 3.30 1.41 11.431 1.706 2.31 0.60 3.83 1.46 0.85
0.777 9.38 -1.77 19.72 3.30 1.41 11.484 1.717 2.32 0.60 3.87 1.46 0.86
0.752 9.80 -1.76 19.95 3.31 1.41 11.537 1.729 2.32 0.59 3.91 1.46 0.86
0.728 10.22 -1.74 20.27 3.31 1.41 11.591 1.748 2.34 0.59 3.95 1.47 0.87
0.703 10.64 -1.74 20.27 3.31 1.41 11.645 1.740 2.33 0.59 3.93 1.46 0.87
0.678 11.07 -1.74 20.35 3.30 1.41 11.701 1.739 2.34 0.60 3.91 1.47 0.87
0.653 11.49 -1.73 20.67 3.30 1.41 11.758 1.758 2.36 0.60 3.94 1.48 0.88
0.628 11.91 -1.75 20.16 3.30 1.40 11.814 1.707 2.31 0.60 3.83 1.46 0.85
0.603 12.34 -1.76 19.86 3.30 1.41 11.871 1.673 2.27 0.60 3.79 1.44 0.84
0.579 12.75 -1.79 19.21 3.30 1.41 11.927 1.610 2.21 0.60 3.69 1.40 0.81
0.554 13.17 -1.82 18.66 3.30 1.41 11.984 1.557 2.15 0.60 3.60 1.38 0.78
0.530 13.58 -1.84 18.23 3.30 1.41 12.042 1.514 2.11 0.60 3.54 1.35 0.76
0.505 14.00 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.101 1.489 2.08 0.59 3.52 1.34 0.74
0.481 14.42 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.159 1.482 2.07 0.59 3.51 1.33 0.74
0.456 14.84 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.219 1.475 2.07 0.59 3.50 1.33 0.74
0.431 15.25 -1.85 18.02 3.31 1.41 12.279 1.467 2.06 0.59 3.48 1.33 0.73
0.407 15.66 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.339 1.460 2.05 0.59 3.48 1.32 0.73
0.383 16.08 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.400 1.453 2.04 0.59 3.47 1.31 0.73
0.359 16.49 -1.86 17.81 3.31 1.42 12.461 1.429 2.02 0.59 3.42 1.31 0.71
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 12

THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

Số hiệu LK - Boring No. BH02 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CIU


Số hiệu mẫu - Sample No. BH02-01 Chiều cao mẫu - Initial height, cm 7.47;7.42
Độ sâu - Depth, m 4.0-4.6 Đường kính mẫu - Diameter, cm 3.73;3.71

2.00
First Trial
1.75
Second Trial
1.50
Deviator stress, q, kg/cm2

Third Trial
1.25

1.00

0.75

0.50

0.25

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0

1.60

1.40
First Trial
1.20
Second Trial
1.00 Third Trial
u, kG/cm2

0.80

0.60

0.40

0.20

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %

2.0
First Trial
Second Trial
1.5 Third Trial
Kf-line

1.0

0.5

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 s' 2.5 3.0 3.5 4.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 13
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Theo tiêu chuẩn-according to ASTM D4767
Dụng cụ TN - Test apparatus :thiết bị Humboldt(USA) và Nangjing (Trung Quốc )-system of Humboldt (USA) and Nandjing (China),máy tính - Computer, datalogger
4
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, Tp. HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

Loại mẫu-Type of sample: ND-UD


Số hiệu mẫu - Sample No. BH03-06 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CU
Số hiệu LK - Boring No. BH03 Chiều cao mẫu - Initial Height, mm 76.0
Độ sâu - Depth, m 12.0-12.6 Đường kính mẫu - Diameter, mm 38.0

Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 10-10-18 10-10-'18 10-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 23.1 24.2 24.2
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 2.02 1.97 2.01
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 1.64 1.59 1.62
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 21.4 21.6 18.2
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 2.04 2.06 2.11
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 1.68 1.70 1.78
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 0.99 2.93 1.78
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 0.90 2.9 1.9
Giá trị B - B Value 0.96 0.95 0.98
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 1.9 4.9 5.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 0.90 2.90 1.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 1.82 4.74 5.62
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 0.98 2.96 1.81
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 1.90 4.90 5.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 0.97 2.97 1.81
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.92 1.94 4.09
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.183 0.059 0.230
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 5.1 5.7 5.4
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 1.314 1.817 3.045
'3f, kG/cm2 0.384 0.584 1.404
'1f, kG/cm2 1.698 2.401 4.449
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.541 1.348 2.685
E50, kG/cm2 102.58 125.24 148.57
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 8.78E-04 1.24E-04 3.37E-04
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 3.82E-02 4.54E-02 2.55E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 3.29E-08 5.50E-09 8.42E-09
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle  12°28' ' 26°47'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.314 c' 0.234
4.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2

2.0

0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0

Caùc öùng suaát chính - Principal Stresses, kG/cm2

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Nguyễn Quỳnh Luân Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 14
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC -TRIAXIAL COMPRESSION TEST RESULT (CIU method)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, Tp. HCM

SHM-Sample No. BH03-06 Độ sâu - Depth, m 12.0-12.6

Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 10-10-'18 10-10-'18 10-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.52 7.60 7.40 7.60 7.35 0 5 10 15 20 25
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 11.10 11.34 10.73 11.34 10.61 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 83.45 86.19 79.36 86.19 78.01 1
T 100, min Tf, min 10.8 17.16 76.5 121.90 28.0 44.71 2

Vf, mm/min 0.183 0.059 0.230 3


4

Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 1.00 2.00 4.00
5
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 6
cm3 cm3
Time t, t, min 7
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP,
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 8
0 0.00 0.00 1.82 0.00 4.74 0.00 5.62 9
0.25 0.50 0.42 1.79 0.19 4.76 1.00 5.57
0.5 0.71 0.63 1.76 0.46 4.80 1.47 5.53 A B C
1 1.00 0.89 1.71 0.59 4.72 2.03 5.42
2 1.41 1.18 1.62 0.95 4.68 2.87 5.20
4 2.00 1.53 1.50 1.45 4.60 4.02 4.68 6.5
8 2.83 1.94 1.30 2.53 4.42 5.30 3.92
15 3.87 2.45 1.12 3.70 4.11 6.32 3.18 5.5
30 5.48 2.66 1.00 5.04 3.61 7.20 2.47 4.5
60 7.75 2.76 0.98 6.05 3.19 7.86 2.03

P.W.P
90 9.49 6.44 3.07 8.06 1.92 3.5
120 10.95 6.61 3.03 8.18 1.88
2.5
180 13.42 6.95 2.96 8.28 1.84
240 15.49 8.33 1.83 1.5
360 18.97 8.33 1.82
480 21.91 8.36 1.81 0.5
560 23.66 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 15

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, Tp. HCM

SHM-Sample No. BH03-06 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -4.942


Ngày TN - Testing Date 10-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kG/mV -14.5632
Tiết diện - Area 11.10 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 0.93
Tốc độ cắt - Rate 0.183 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 0.97
C.cao mẫu - Specimen height 7.52 cm Áp lực buồng - Cell pressure 1.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
4.494 0.00 0.02 0.00 0.97 0.00 11.099 0.000 0.93 0.93 1.00 0.93 0.00
4.416 0.51 0.45 6.26 1.09 0.12 11.156 0.561 1.37 0.81 1.70 1.09 0.28
4.339 1.02 0.74 10.49 1.21 0.24 11.213 0.935 1.63 0.69 2.36 1.16 0.47
4.261 1.53 0.87 12.38 1.32 0.34 11.271 1.098 1.68 0.58 2.89 1.13 0.55
4.184 2.04 0.93 13.25 1.40 0.43 11.330 1.170 1.67 0.50 3.35 1.08 0.58
4.106 2.55 0.97 13.86 1.45 0.48 11.389 1.217 1.67 0.45 3.72 1.06 0.61
4.028 3.06 0.99 14.13 1.48 0.51 11.449 1.234 1.65 0.42 3.96 1.03 0.62
3.951 3.57 1.01 14.42 1.50 0.52 11.510 1.253 1.65 0.40 4.13 1.03 0.63
3.873 4.08 1.04 14.85 1.51 0.53 11.571 1.284 1.68 0.39 4.28 1.03 0.64
3.796 4.59 1.06 15.15 1.51 0.54 11.633 1.302 1.69 0.39 4.36 1.04 0.65
3.718 5.10 1.08 15.36 1.52 0.54 11.695 1.314 1.70 0.38 4.42 1.04 0.66
3.640 5.61 1.07 15.31 1.51 0.54 11.759 1.302 1.69 0.39 4.38 1.04 0.65
3.563 6.12 1.08 15.44 1.51 0.54 11.823 1.306 1.69 0.39 4.38 1.04 0.65
3.485 6.63 1.09 15.58 1.51 0.54 11.887 1.311 1.70 0.39 4.37 1.04 0.66
3.408 7.14 1.08 15.44 1.51 0.53 11.952 1.292 1.68 0.39 4.30 1.04 0.65
3.330 7.65 1.08 15.44 1.51 0.53 12.018 1.284 1.68 0.39 4.27 1.04 0.64
3.252 8.16 1.08 15.44 1.50 0.53 12.085 1.277 1.67 0.40 4.23 1.03 0.64
3.175 8.67 1.07 15.29 1.50 0.53 12.153 1.258 1.66 0.40 4.16 1.03 0.63
3.097 9.18 1.08 15.44 1.50 0.52 12.221 1.263 1.66 0.40 4.15 1.03 0.63
3.020 9.69 1.07 15.29 1.50 0.52 12.290 1.244 1.65 0.40 4.09 1.03 0.62
2.942 10.20 1.07 15.29 1.49 0.52 12.360 1.237 1.64 0.41 4.05 1.02 0.62
2.864 10.71 1.09 15.58 1.49 0.52 12.430 1.254 1.66 0.41 4.07 1.04 0.63
2.787 11.22 1.09 15.58 1.49 0.52 12.502 1.246 1.66 0.41 4.04 1.03 0.62
2.709 11.73 1.08 15.44 1.49 0.51 12.574 1.228 1.64 0.41 3.98 1.03 0.61
2.632 12.24 1.08 15.44 1.49 0.51 12.647 1.221 1.64 0.41 3.94 1.03 0.61
2.554 12.75 1.10 15.73 1.48 0.51 12.721 1.236 1.65 0.42 3.97 1.03 0.62
2.476 13.26 1.10 15.73 1.48 0.51 12.796 1.229 1.65 0.42 3.94 1.03 0.61
2.399 13.77 1.11 15.86 1.48 0.51 12.871 1.232 1.65 0.42 3.94 1.03 0.62
2.321 14.28 1.09 15.58 1.48 0.50 12.948 1.203 1.62 0.42 3.86 1.02 0.60
2.244 14.79 1.07 15.29 1.48 0.50 13.026 1.174 1.60 0.42 3.78 1.01 0.59
2.166 15.30 1.05 15.00 1.48 0.50 13.104 1.145 1.57 0.42 3.71 0.99 0.57
2.088 15.81 1.04 14.85 1.48 0.50 13.183 1.127 1.55 0.42 3.66 0.99 0.56
2.011 16.32 1.04 14.85 1.48 0.50 13.264 1.120 1.54 0.42 3.65 0.98 0.56
1.933 16.83 1.03 14.71 1.48 0.50 13.345 1.102 1.52 0.42 3.62 0.97 0.55
1.856 17.34 1.03 14.71 1.48 0.51 13.427 1.095 1.52 0.42 3.61 0.97 0.55
1.778 17.85 1.03 14.71 1.48 0.51 13.511 1.089 1.51 0.42 3.61 0.96 0.54
1.700 18.36 1.02 14.56 1.48 0.51 13.595 1.071 1.49 0.42 3.58 0.95 0.54
1.623 18.87 1.02 14.56 1.49 0.51 13.681 1.065 1.48 0.41 3.57 0.95 0.53
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 16

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, Tp. HCM

SHM-Sample No. BH03-06 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -4.942


Ngày TN - Testing Date 10-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV -14.5632
Tiết diện - Area 10.73 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 1.93
Tốc độ cắt - Rate 0.059 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 2.97
C.cao mẫu - Specimen height 7.40 cm Áp lực buồng - Cell pressure 4.90

Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu


Axial strain Load Effective stresses
Disp Reading mm

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
4.985 0.00 1.09 0.00 2.97 0.00 10.731 0.000 1.93 1.93 1.00 1.93 0.00
4.900 0.57 1.66 8.27 3.31 0.34 10.793 0.766 2.36 1.59 1.48 1.97 0.38
4.814 1.14 2.06 14.07 3.66 0.69 10.855 1.296 2.54 1.24 2.05 1.89 0.65
4.729 1.72 2.29 17.40 3.91 0.95 10.919 1.594 2.58 0.99 2.62 1.78 0.80
4.643 2.29 2.37 18.67 4.08 1.11 10.983 1.700 2.52 0.82 3.07 1.67 0.85
4.557 2.86 2.43 19.51 4.17 1.20 11.047 1.766 2.50 0.73 3.42 1.61 0.88
4.472 3.43 2.45 19.78 4.23 1.26 11.113 1.780 2.45 0.67 3.66 1.56 0.89
4.386 4.01 2.45 19.85 4.27 1.30 11.179 1.776 2.41 0.63 3.80 1.52 0.89
4.300 4.58 2.47 20.16 4.29 1.32 11.246 1.792 2.40 0.61 3.95 1.50 0.90
4.215 5.15 2.48 20.30 4.31 1.34 11.314 1.794 2.39 0.59 4.02 1.49 0.90
4.129 5.72 2.51 20.68 4.32 1.35 11.382 1.817 2.40 0.58 4.11 1.49 0.91
4.044 6.29 2.51 20.68 4.32 1.36 11.452 1.806 2.38 0.58 4.14 1.48 0.90
3.958 6.87 2.51 20.68 4.33 1.37 11.522 1.795 2.36 0.57 4.17 1.46 0.90
3.872 7.44 2.53 20.97 4.34 1.37 11.594 1.809 2.37 0.56 4.21 1.47 0.90
3.787 8.01 2.50 20.53 4.34 1.37 11.666 1.760 2.32 0.56 4.16 1.44 0.88
3.701 8.58 2.49 20.45 4.35 1.38 11.739 1.742 2.30 0.55 4.14 1.42 0.87
3.615 9.15 2.47 20.10 4.35 1.38 11.813 1.701 2.25 0.55 4.08 1.40 0.85
3.530 9.73 2.47 20.10 4.35 1.38 11.887 1.691 2.24 0.55 4.09 1.39 0.85
3.444 10.30 2.47 20.10 4.36 1.39 11.963 1.680 2.22 0.54 4.10 1.38 0.84
3.359 10.87 2.45 19.81 4.35 1.39 12.040 1.645 2.19 0.55 4.01 1.37 0.82
3.273 11.44 2.44 19.66 4.36 1.39 12.118 1.622 2.16 0.54 3.99 1.35 0.81
3.187 12.01 2.43 19.51 4.36 1.39 12.197 1.600 2.14 0.54 3.95 1.34 0.80
3.102 12.59 2.41 19.22 4.36 1.39 12.276 1.566 2.11 0.54 3.89 1.32 0.78
3.016 13.16 2.38 18.74 4.36 1.39 12.357 1.517 2.06 0.54 3.81 1.30 0.76
2.930 13.73 2.37 18.60 4.36 1.39 12.439 1.495 2.03 0.54 3.78 1.29 0.75
2.845 14.30 2.36 18.50 4.36 1.39 12.522 1.477 2.01 0.54 3.75 1.28 0.74
2.759 14.88 2.35 18.35 4.36 1.39 12.606 1.456 2.00 0.54 3.70 1.27 0.73
2.674 15.45 2.35 18.35 4.36 1.39 12.692 1.446 1.99 0.54 3.67 1.26 0.72
2.588 16.02 2.35 18.35 4.36 1.39 12.778 1.436 1.97 0.54 3.67 1.26 0.72
2.502 16.59 2.36 18.50 4.36 1.39 12.866 1.438 1.98 0.54 3.66 1.26 0.72
2.417 17.16 2.35 18.35 4.36 1.39 12.955 1.416 1.96 0.54 3.62 1.25 0.71
2.331 17.74 2.34 18.22 4.36 1.39 13.045 1.397 1.93 0.54 3.60 1.24 0.70
2.245 18.31 2.35 18.35 4.36 1.39 13.136 1.397 1.93 0.54 3.60 1.24 0.70
2.160 18.88 2.37 18.64 4.36 1.39 13.229 1.409 1.95 0.54 3.61 1.24 0.70
2.074 19.45 2.38 18.79 4.36 1.40 13.323 1.410 1.95 0.54 3.63 1.24 0.71
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 17

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, Tp. HCM

SHM-Sample No. BH03-06 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -2.657


Ngày TN - Testing Date 10-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV 136.8033
Tiết diện - Area 10.61 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 4.09
Tốc độ cắt - Rate 0.230 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.81
C.cao mẫu - Specimen height 7.35 cm Áp lực buồng - Cell pressure 5.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
4.757 0.00 3.94 0.00 1.81 0.00 10.607 0.000 4.09 4.09 1.00 4.09 0.00
4.642 0.41 3.89 7.85 2.20 0.39 10.652 0.737 4.44 3.70 1.20 4.07 0.37
4.492 0.96 3.83 15.38 2.60 0.79 10.710 1.436 4.74 3.30 1.44 4.02 0.72
4.384 1.35 3.79 20.85 2.89 1.08 10.753 1.939 4.95 3.01 1.64 3.98 0.97
4.265 1.78 3.76 24.54 3.20 1.39 10.799 2.273 4.97 2.70 1.84 3.84 1.14
4.143 2.22 3.74 27.83 3.46 1.65 10.848 2.565 5.00 2.44 2.05 3.72 1.28
4.016 2.68 3.72 30.15 3.69 1.88 10.899 2.766 4.98 2.21 2.25 3.59 1.38
3.907 3.07 3.71 31.52 3.83 2.02 10.944 2.880 4.95 2.07 2.39 3.51 1.44
3.786 3.51 3.71 32.52 3.99 2.18 10.993 2.958 4.87 1.91 2.55 3.39 1.48
3.642 4.03 3.70 33.39 4.15 2.34 11.053 3.021 4.77 1.75 2.73 3.26 1.51
3.512 4.50 3.70 33.72 4.31 2.49 11.107 3.036 4.63 1.59 2.90 3.11 1.52
3.384 4.96 3.70 33.98 4.41 2.60 11.161 3.045 4.53 1.49 3.05 3.01 1.52
3.253 5.44 3.69 34.16 4.50 2.68 11.217 3.045 4.45 1.40 3.17 2.93 1.52
3.121 5.91 3.70 33.94 4.55 2.74 11.274 3.011 4.36 1.35 3.24 2.85 1.51
3.001 6.35 3.70 33.79 4.60 2.79 11.326 2.983 4.28 1.30 3.29 2.79 1.49
2.873 6.81 3.69 34.30 4.63 2.82 11.382 3.013 4.28 1.27 3.38 2.77 1.51
2.738 7.30 3.69 34.43 4.66 2.85 11.442 3.009 4.25 1.24 3.42 2.75 1.50
2.610 7.76 3.69 34.43 4.68 2.87 11.499 2.994 4.21 1.22 3.45 2.72 1.50
2.481 8.22 3.69 34.46 4.70 2.88 11.558 2.982 4.19 1.20 3.48 2.70 1.49
2.341 8.73 3.69 34.65 4.71 2.90 11.622 2.982 4.17 1.19 3.50 2.68 1.49
2.211 9.20 3.69 34.82 4.72 2.91 11.682 2.980 4.16 1.18 3.52 2.67 1.49
2.072 9.70 3.69 34.91 4.72 2.91 11.747 2.972 4.15 1.18 3.53 2.66 1.49
1.946 10.16 3.69 34.94 4.73 2.92 11.807 2.959 4.13 1.17 3.53 2.65 1.48
1.816 10.63 3.69 34.94 4.73 2.92 11.869 2.944 4.11 1.17 3.53 2.64 1.47
1.698 11.05 3.69 34.94 4.74 2.93 11.926 2.930 4.09 1.16 3.52 2.63 1.46
1.576 11.49 3.69 34.95 4.74 2.93 11.985 2.916 4.08 1.16 3.52 2.62 1.46
1.452 11.94 3.69 35.05 4.74 2.93 12.046 2.910 4.07 1.16 3.51 2.61 1.45
1.314 12.44 3.69 35.30 4.75 2.94 12.114 2.914 4.06 1.15 3.53 2.61 1.46
1.195 12.87 3.68 35.50 4.75 2.94 12.174 2.916 4.07 1.15 3.54 2.61 1.46
1.073 13.31 3.68 35.57 4.75 2.94 12.236 2.907 4.06 1.15 3.53 2.60 1.45
0.942 13.78 3.68 35.77 4.75 2.94 12.303 2.908 4.06 1.15 3.53 2.61 1.45
0.804 14.28 3.68 35.71 4.75 2.94 12.375 2.885 4.04 1.15 3.50 2.59 1.44
0.665 14.78 3.68 36.01 4.75 2.94 12.448 2.893 4.04 1.15 3.51 2.60 1.45
0.527 15.28 3.68 36.24 4.75 2.94 12.521 2.894 4.05 1.15 3.51 2.60 1.45
0.389 15.78 3.68 36.38 4.75 2.94 12.595 2.888 4.04 1.15 3.51 2.60 1.44
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 18

THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, Tp. HCM

Số hiệu LK - Boring No. BH03 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CIU


Số hiệu mẫu - Sample No. BH03-06 Chiều cao mẫu - Initial height, cm 7.52;7.4
Độ sâu - Depth, m 12.0-12.6 Đường kính mẫu - Diameter, cm 3.76;3.7

3.50
First Trial
3.00
Second Trial
Deviator stress, q, kg/cm2

2.50 Third Trial

2.00

1.50

1.00

0.50

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0

3.50

3.00
First Trial
2.50 Second Trial

2.00 Third Trial


u, kG/cm2

1.50

1.00

0.50

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %

3.0
First Trial
2.5 Second Trial
Third Trial
2.0
Kf-line

1.5

1.0

0.5

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 s' 3.5 4.0 4.5 5.0 5.5 6.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 19
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Theo tiêu chuẩn-according to ASTM D4767
Dụng cụ TN - Test apparatus :thiết bị Humboldt(USA) và Nangjing (Trung Quốc )-system of Humboldt (USA) and Nandjing (China),máy tính - Computer, datalogger

Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q2, TP.HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

Loại mẫu-Type of sample: ND-UD


Số hiệu mẫu - Sample No. BH04-2 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CU
Số hiệu LK - Boring No. BH04 Chiều cao mẫu - Initial Height, mm 76.0
Độ sâu - Depth, m 6.0-6.6 Đường kính mẫu - Diameter, mm 38.0

Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 05-10-18 05-10-'18 05-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 83.6 85.5 62.7
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.50 1.48 1.49
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.82 0.80 0.92
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 75.4 68.6 55.6
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.51 1.55 1.54
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.86 0.92 0.99
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 1.88 2.32 1.85
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 1.90 2.4 1.9
Giá trị B - B Value 0.97 0.98 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.4 3.4 3.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 1.90 2.40 1.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 2.22 3.20 3.66
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 1.85 2.34 1.89
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.40 3.40 3.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 1.87 2.35 1.89
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.55 1.06 2.01
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.027 0.052 0.043
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 8.4 8.6 9.6
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 1.063 1.396 1.991
'3f, kG/cm2 0.123 0.297 0.701
'1f, kG/cm2 1.186 1.693 2.692
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.407 0.753 1.307
E50, kG/cm2 79.86 97.23 106.95
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 8.53E-05 1.17E-04 8.66E-05
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 1.55E-01 1.71E-01 1.11E-01
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 1.30E-08 1.97E-08 9.46E-09
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle  13°48' ' 26°12'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.288 c' 0.278
3.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2

2.0

1.0

0.0
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0

Caùc öùng suaát chính - Principal Stresses, kG/cm2

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Nguyễn Quỳnh Luân Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 20
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC -TRIAXIAL COMPRESSION TEST RESULT (CIU method)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH04-2 Độ sâu - Depth, m 6.0-6.6

Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 05-10-'18 05-10-'18 05-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.46 7.60 7.23 7.60 7.10 0 5 10 15 20 25 30
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 10.91 11.34 10.23 11.34 9.85 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 81.35 86.19 73.97 86.19 69.96 2
T 100, min Tf, min 110.8 176.73 80.5 128.33 109.1 173.92 4

Vf, mm/min 0.027 0.052 0.043 6


8

Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 0.50 1.00 2.00
10
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 12
cm3 cm3
Time t, t, min 14
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP,
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 16
0 0.00 0.00 2.22 0.00 3.20 0.00 3.66 18
0.25 0.50 0.34 2.19 0.63 3.19 0.65 3.59
0.5 0.71 0.55 2.19 0.93 3.19 1.12 3.56 A B C
1 1.00 0.73 2.14 1.45 3.17 1.68 3.51
2 1.41 1.02 2.11 2.11 3.14 2.51 3.44
4 2.00 1.43 2.07 3.07 3.09 3.60 3.35 4.0
8 2.83 1.94 2.01 4.29 3.00 5.05 3.23
3.5
15 3.87 2.54 1.96 5.68 2.90 6.80 3.08
30 5.48 3.30 1.92 7.42 2.75 9.18 2.86 3.0
60 7.75 4.04 1.90 9.18 2.59 12.00 2.58 2.5

P.W.P
90 9.49 4.24 1.90 10.18 2.51 13.53 2.40
2.0
120 10.95 4.36 1.90 10.74 2.46 14.42 2.27
180 13.42 4.57 1.87 11.36 2.41 15.42 2.11 1.5
240 15.49 4.60 1.87 11.87 2.39 15.84 2.03
1.0
360 18.97 4.87 1.87 12.28 2.37 16.76 1.91
480 21.91 4.89 1.86 12.48 2.37 16.98 1.89 0.5
560 23.66 4.91 1.85 12.64 2.34 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 21

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH04-2 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -4.942


Ngày TN - Testing Date 05-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kG/mV -14.5632
Tiết diện - Area 10.91 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 0.53
Tốc độ cắt - Rate 0.027 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.87
C.cao mẫu - Specimen height 7.46 cm Áp lực buồng - Cell pressure 2.40
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
4.675 0.00 0.42 0.00 1.87 0.00 10.911 0.000 0.53 0.53 1.00 0.53 0.00
4.617 0.39 0.66 3.54 1.94 0.07 10.953 0.323 0.78 0.46 1.71 0.62 0.16
4.557 0.79 0.89 6.84 2.01 0.14 10.997 0.622 1.01 0.39 2.61 0.70 0.31
4.491 1.22 1.01 8.59 2.07 0.20 11.046 0.778 1.11 0.33 3.33 0.72 0.39
4.448 1.51 1.09 9.76 2.10 0.23 11.078 0.881 1.18 0.30 3.93 0.74 0.44
4.398 1.84 1.12 10.19 2.14 0.27 11.115 0.917 1.18 0.26 4.54 0.72 0.46
4.318 2.37 1.16 10.82 2.18 0.31 11.176 0.968 1.19 0.22 5.34 0.71 0.48
4.259 2.76 1.18 11.11 2.20 0.33 11.220 0.990 1.19 0.20 5.98 0.69 0.50
4.171 3.34 1.19 11.21 2.22 0.35 11.288 0.993 1.17 0.18 6.49 0.68 0.50
4.064 4.05 1.20 11.36 2.24 0.36 11.371 0.999 1.16 0.16 7.06 0.66 0.50
3.988 4.56 1.21 11.50 2.25 0.37 11.432 1.006 1.16 0.15 7.50 0.66 0.50
3.832 5.59 1.24 11.94 2.25 0.38 11.557 1.033 1.18 0.15 8.04 0.66 0.52
3.709 6.41 1.25 12.07 2.26 0.39 11.658 1.036 1.17 0.14 8.57 0.65 0.52
3.603 7.11 1.26 12.19 2.27 0.40 11.745 1.038 1.17 0.13 8.93 0.65 0.52
3.501 7.78 1.26 12.23 2.28 0.40 11.832 1.034 1.16 0.12 9.28 0.64 0.52
3.402 8.44 1.29 12.67 2.28 0.41 11.916 1.063 1.19 0.12 9.66 0.65 0.53
3.291 9.18 1.28 12.52 2.28 0.41 12.013 1.043 1.16 0.12 9.78 0.64 0.52
3.190 9.84 1.27 12.42 2.28 0.41 12.102 1.026 1.15 0.12 9.64 0.63 0.51
3.119 10.32 1.27 12.42 2.29 0.42 12.166 1.021 1.13 0.11 10.05 0.62 0.51
3.031 10.90 1.28 12.52 2.29 0.42 12.246 1.023 1.14 0.11 10.07 0.62 0.51
2.956 11.40 1.28 12.48 2.29 0.41 12.314 1.014 1.13 0.11 9.83 0.62 0.51
2.891 11.83 1.27 12.31 2.29 0.42 12.374 0.995 1.11 0.11 9.98 0.61 0.50
2.824 12.27 1.26 12.25 2.29 0.42 12.437 0.985 1.09 0.11 10.22 0.60 0.49
2.746 12.79 1.26 12.25 2.29 0.42 12.510 0.979 1.09 0.11 10.17 0.60 0.49
2.676 13.25 1.25 12.09 2.29 0.42 12.578 0.961 1.07 0.11 9.83 0.59 0.48
2.605 13.72 1.24 11.94 2.29 0.42 12.646 0.944 1.05 0.11 9.68 0.58 0.47
2.480 14.55 1.23 11.80 2.30 0.42 12.769 0.924 1.03 0.10 9.82 0.57 0.46
2.403 15.06 1.21 11.48 2.30 0.42 12.846 0.893 1.00 0.10 9.53 0.55 0.45
2.321 15.61 1.20 11.29 2.30 0.43 12.929 0.873 0.98 0.10 9.49 0.54 0.44
2.255 16.04 1.20 11.29 2.30 0.42 12.996 0.868 0.97 0.10 9.29 0.54 0.43
2.188 16.49 1.18 11.11 2.30 0.43 13.065 0.851 0.95 0.10 9.28 0.53 0.43
2.124 16.91 1.18 11.11 2.30 0.43 13.132 0.846 0.95 0.10 9.23 0.53 0.42
2.060 17.33 1.18 11.00 2.30 0.43 13.199 0.833 0.93 0.10 9.27 0.52 0.42
1.987 17.82 1.18 11.00 2.30 0.43 13.276 0.828 0.93 0.10 9.06 0.52 0.41
1.934 18.17 1.18 11.00 2.30 0.43 13.333 0.825 0.93 0.10 9.18 0.51 0.41
1.870 18.60 1.18 11.00 2.30 0.43 13.403 0.820 0.92 0.10 9.14 0.51 0.41
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 22

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH04-2 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -12.379


Ngày TN - Testing Date 05-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV -21.1990
Tiết diện - Area 10.23 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 1.05
Tốc độ cắt - Rate 0.052 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 2.35
C.cao mẫu - Specimen height 7.23 cm Áp lực buồng - Cell pressure 3.40

Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu


Axial strain Load Effective stresses
Disp Reading mm

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
0.814 0.00 -2.92 0.00 2.35 0.00 10.233 0.000 1.05 1.05 1.00 1.05 0.00
0.788 0.44 -2.68 5.17 2.52 0.17 10.278 0.503 1.38 0.88 1.57 1.13 0.25
0.762 0.89 -2.52 8.48 2.64 0.28 10.325 0.821 1.59 0.77 2.07 1.18 0.41
0.735 1.35 -2.42 10.60 2.72 0.37 10.372 1.022 1.70 0.68 2.50 1.19 0.51
0.709 1.80 -2.35 12.08 2.79 0.44 10.420 1.160 1.77 0.61 2.90 1.19 0.58
0.682 2.26 -2.32 12.72 2.85 0.50 10.470 1.215 1.77 0.55 3.20 1.16 0.61
0.655 2.73 -2.30 13.14 2.90 0.55 10.520 1.249 1.75 0.50 3.50 1.12 0.62
0.628 3.19 -2.28 13.57 2.94 0.59 10.570 1.284 1.74 0.46 3.81 1.10 0.64
0.601 3.65 -2.28 13.57 2.97 0.62 10.620 1.278 1.70 0.43 4.00 1.07 0.64
0.575 4.10 -2.27 13.78 2.99 0.64 10.670 1.291 1.70 0.41 4.18 1.05 0.65
0.548 4.55 -2.26 13.99 3.02 0.67 10.720 1.305 1.69 0.38 4.40 1.04 0.65
0.522 5.00 -2.25 14.20 3.03 0.68 10.771 1.319 1.69 0.37 4.59 1.03 0.66
0.496 5.45 -2.23 14.63 3.04 0.69 10.822 1.352 1.71 0.36 4.77 1.03 0.68
0.470 5.90 -2.24 14.42 3.06 0.71 10.874 1.326 1.67 0.34 4.87 1.00 0.66
0.443 6.35 -2.23 14.63 3.07 0.72 10.926 1.339 1.67 0.33 5.05 1.00 0.67
0.417 6.80 -2.22 14.84 3.08 0.73 10.979 1.352 1.67 0.32 5.26 0.99 0.68
0.391 7.24 -2.21 15.05 3.09 0.74 11.032 1.364 1.68 0.31 5.35 1.00 0.68
0.365 7.69 -2.20 15.26 3.09 0.74 11.085 1.377 1.68 0.31 5.50 0.99 0.69
0.339 8.13 -2.20 15.28 3.10 0.75 11.138 1.372 1.67 0.30 5.56 0.99 0.69
0.312 8.60 -2.18 15.62 3.10 0.75 11.195 1.396 1.69 0.30 5.70 0.99 0.70
0.287 9.03 -2.21 15.05 3.11 0.76 11.248 1.338 1.63 0.29 5.55 0.96 0.67
0.261 9.48 -2.20 15.26 3.11 0.76 11.304 1.350 1.64 0.29 5.69 0.96 0.68
0.234 9.93 -2.21 15.05 3.12 0.77 11.361 1.325 1.61 0.28 5.65 0.95 0.66
0.208 10.38 -2.20 15.26 3.12 0.77 11.417 1.337 1.62 0.28 5.75 0.95 0.67
0.182 10.82 -2.21 15.05 3.12 0.77 11.475 1.312 1.59 0.28 5.69 0.94 0.66
0.156 11.27 -2.20 15.26 3.12 0.77 11.533 1.323 1.60 0.28 5.80 0.94 0.66
0.129 11.73 -2.21 15.16 3.13 0.78 11.592 1.308 1.58 0.27 5.78 0.93 0.65
0.102 12.19 -2.22 14.88 3.13 0.78 11.653 1.277 1.55 0.27 5.67 0.91 0.64
0.075 12.65 -2.22 14.84 3.13 0.78 11.714 1.267 1.54 0.27 5.67 0.90 0.63
0.049 13.11 -2.21 15.05 3.13 0.78 11.776 1.278 1.55 0.27 5.75 0.91 0.64
0.022 13.57 -2.22 14.84 3.13 0.78 11.839 1.253 1.52 0.27 5.67 0.89 0.63
-0.005 14.03 -2.22 14.84 3.13 0.78 11.902 1.247 1.51 0.27 5.68 0.89 0.62
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 23

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH04-2 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -12.379


Ngày TN - Testing Date 05-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV -21.1990
Tiết diện - Area 9.85 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 2.01
Tốc độ cắt - Rate 0.043 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.89
C.cao mẫu - Specimen height 7.10 cm Áp lực buồng - Cell pressure 3.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
1.654 0.00 -2.68 0.00 1.89 0.00 9.852 0.000 2.01 2.01 1.00 2.01 0.00
1.628 0.46 -2.42 5.51 2.18 0.29 9.898 0.557 2.27 1.72 1.32 2.00 0.28
1.601 0.93 -2.21 9.90 2.34 0.45 9.945 0.996 2.55 1.56 1.64 2.05 0.50
1.574 1.40 -2.07 13.02 2.49 0.60 9.992 1.303 2.71 1.41 1.92 2.06 0.65
1.547 1.87 -1.97 15.01 2.59 0.70 10.039 1.495 2.80 1.31 2.14 2.06 0.75
1.521 2.33 -1.90 16.54 2.67 0.78 10.087 1.639 2.87 1.23 2.33 2.05 0.82
1.494 2.80 -1.86 17.34 2.73 0.84 10.136 1.711 2.88 1.17 2.47 2.02 0.86
1.467 3.27 -1.83 18.13 2.81 0.92 10.185 1.780 2.87 1.09 2.63 1.98 0.89
1.440 3.73 -1.81 18.36 2.85 0.96 10.234 1.794 2.84 1.05 2.71 1.94 0.90
1.414 4.20 -1.80 18.70 2.89 1.00 10.284 1.818 2.83 1.01 2.80 1.92 0.91
1.387 4.66 -1.78 19.14 2.93 1.04 10.334 1.852 2.82 0.97 2.91 1.90 0.93
1.360 5.13 -1.75 19.65 2.95 1.06 10.385 1.892 2.84 0.95 3.00 1.89 0.95
1.334 5.59 -1.75 19.82 2.99 1.10 10.435 1.899 2.81 0.91 3.08 1.86 0.95
1.307 6.05 -1.73 20.16 3.03 1.13 10.486 1.923 2.80 0.88 3.20 1.84 0.96
1.281 6.50 -1.73 20.25 3.05 1.16 10.537 1.921 2.77 0.85 3.27 1.81 0.96
1.255 6.96 -1.71 20.58 3.08 1.18 10.589 1.944 2.77 0.83 3.36 1.80 0.97
1.229 7.41 -1.70 20.69 3.08 1.19 10.640 1.944 2.76 0.82 3.38 1.79 0.97
1.204 7.86 -1.70 20.86 3.11 1.22 10.692 1.951 2.74 0.79 3.47 1.77 0.98
1.178 8.30 -1.70 20.86 3.13 1.24 10.744 1.941 2.71 0.77 3.53 1.74 0.97
1.152 8.75 -1.68 21.20 3.15 1.26 10.797 1.963 2.71 0.75 3.63 1.73 0.98
1.127 9.20 -1.67 21.45 3.18 1.29 10.850 1.977 2.70 0.72 3.74 1.71 0.99
1.101 9.65 -1.66 21.71 3.20 1.31 10.904 1.991 2.69 0.70 3.84 1.70 1.00
1.075 10.09 -1.65 21.79 3.22 1.33 10.958 1.989 2.67 0.68 3.93 1.67 0.99
1.050 10.54 -1.65 21.79 3.24 1.35 11.013 1.979 2.64 0.66 4.00 1.65 0.99
1.024 10.99 -1.66 21.62 3.26 1.36 11.069 1.954 2.60 0.64 4.03 1.62 0.98
0.998 11.44 -1.66 21.62 3.27 1.38 11.124 1.944 2.57 0.63 4.09 1.60 0.97
0.973 11.89 -1.66 21.62 3.29 1.39 11.181 1.934 2.55 0.61 4.15 1.58 0.97
0.947 12.33 -1.65 21.83 3.30 1.41 11.238 1.943 2.54 0.60 4.23 1.57 0.97
0.922 12.78 -1.64 22.05 3.31 1.42 11.295 1.952 2.54 0.59 4.30 1.57 0.98
0.896 13.23 -1.64 22.05 3.32 1.43 11.354 1.942 2.52 0.58 4.34 1.55 0.97
0.870 13.68 -1.65 21.92 3.33 1.43 11.413 1.921 2.49 0.57 4.35 1.53 0.96
0.844 14.12 -1.66 21.56 3.33 1.44 11.472 1.879 2.45 0.57 4.32 1.51 0.94
0.819 14.57 -1.68 21.18 3.34 1.45 11.532 1.836 2.40 0.56 4.28 1.48 0.92
0.793 15.01 -1.71 20.65 3.32 1.43 11.592 1.781 2.36 0.58 4.06 1.47 0.89
0.767 15.47 -1.72 20.27 3.29 1.40 11.655 1.739 2.35 0.61 3.84 1.48 0.87
0.741 15.92 -1.74 19.93 3.29 1.40 11.717 1.701 2.31 0.61 3.78 1.46 0.85
0.716 16.37 -1.78 19.08 3.27 1.38 11.780 1.620 2.25 0.63 3.56 1.44 0.81
0.689 16.83 -1.82 18.32 3.24 1.35 11.845 1.546 2.21 0.66 3.34 1.44 0.77
0.663 17.28 -1.84 17.79 3.23 1.33 11.910 1.493 2.17 0.68 3.21 1.42 0.75
0.637 17.73 -1.89 16.81 3.20 1.30 11.975 1.404 2.11 0.70 2.99 1.41 0.70
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 24

THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q2, TP.HCM

Số hiệu LK - Boring No. BH04 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CIU


Số hiệu mẫu - Sample No. BH04-2 Chiều cao mẫu - Initial height, cm 7.46;7.23
Độ sâu - Depth, m 6.0-6.6 Đường kính mẫu - Diameter, cm 3.73;3.61

2.50
First Trial

2.00 Second Trial


Deviator stress, q, kg/cm2

Third Trial

1.50

1.00

0.50

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0

1.60

1.40
First Trial
1.20
Second Trial
1.00 Third Trial
u, kG/cm2

0.80

0.60

0.40

0.20

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %

2.0
First Trial
Second Trial
1.5 Third Trial
Kf-line

1.0

0.5

0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 s' 2.5 3.0 3.5 4.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 25
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 0 tháng 1 năm 1900 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Theo tiêu chuẩn-according to ASTM D4767
Dụng cụ TN - Test apparatus :thiết bị Humboldt(USA) và Nangjing (Trung Quốc )-system of Humboldt (USA) and Nandjing (China),máy tính - Computer, datalogger

Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

Loại mẫu-Type of sample: ND-UD


Số hiệu mẫu - Sample No. BH04-06 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CU
Số hiệu LK - Boring No. BH04 Chiều cao mẫu - Initial Height, mm 76.0
Độ sâu - Depth, m 14.0-14.6 Đường kính mẫu - Diameter, mm 38.0

Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 10-10-18 10-10-'18 10-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 24.2 23.7 25.6
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 2.02 2.01 2.02
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 1.63 1.63 1.61
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 22.5 22.3 21.5
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 2.07 2.12 2.18
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 1.69 1.74 1.80
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 3.00 1.92 0.94
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 2.90 1.9 0.9
Giá trị B - B Value 0.95 0.95 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 4.9 5.9 6.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 2.90 1.90 0.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 4.56 5.62 6.45
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 3.03 2.10 1.02
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 4.90 5.90 6.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 3.03 2.10 1.02
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 1.87 3.80 5.88
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.019 0.021 0.021
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 9.9 7.9 9.1
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 3.375 4.738 6.194
'3f, kG/cm2 1.439 2.251 2.970
'1f, kG/cm2 4.813 6.989 9.164
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.434 1.552 2.913
E50, kG/cm2 107.34 187.97 416.47
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 1.08E-04 4.44E-05 3.93E-05
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 2.23E-02 1.87E-02 1.79E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 2.36E-09 8.16E-10 6.89E-10
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle  15°05' ' 28°37'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.789 c' 0.205
8.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2

6.0

4.0

2.0

0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0

Caùc öùng suaát chính - Principal Stresses, kG/cm2

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Nguyễn Quỳnh Luân Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 26
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC -TRIAXIAL COMPRESSION TEST RESULT (CIU method)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH04-06 Độ sâu - Depth, m 14.0-14.6

Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 10-10-'18 10-10-'18 10-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.51 7.60 7.43 7.60 7.35 0 5 10 15 20 25 30
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 11.08 11.34 10.84 11.34 10.61 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 83.27 86.19 80.60 86.19 78.00 1
T 100, min Tf, min 87.6 139.70 212.7 339.08 240.5 383.52 2

Vf, mm/min 0.019 0.021 0.021 3


4

Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 2.00 4.00 6.00
5
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 6
cm3 cm3
Time t, t, min 7
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP,
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 8
0 0.00 0.00 4.56 0.00 5.62 0.00 6.45 9
0.25 0.50 0.15 4.36 0.17 5.60 0.68 6.43
0.5 0.71 0.30 4.32 0.33 5.60 0.70 6.42 A B C
1 1.00 0.48 4.35 0.63 5.60 0.92 6.40
2 1.41 0.62 4.32 0.76 5.59 1.19 6.36
4 2.00 0.81 4.28 0.97 5.58 1.50 6.31 7.5
8 2.83 1.02 4.22 1.44 5.54 1.99 6.19
6.5
15 3.87 1.35 4.12 1.97 5.44 2.79 5.97
30 5.48 1.80 3.89 2.73 5.17 3.72 5.50 5.5
60 7.75 2.35 3.52 3.61 4.61 5.01 4.66 4.5

P.W.P
90 9.49 2.68 3.32 4.27 4.09 5.94 3.98
3.5
120 10.95 2.80 3.18 4.64 3.66 6.54 3.44
180 13.42 2.94 3.04 5.11 3.05 7.43 2.64 2.5
240 15.49 2.94 3.03 5.40 2.68 7.70 2.12
1.5
360 18.97 5.52 2.31 8.11 1.59
480 21.91 5.60 2.16 8.25 1.32 0.5
560 23.66 5.68 2.10 8.38 1.07 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 8.38 1.02 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 27

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH04-06 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V 5.018


Ngày TN - Testing Date 10-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kG/mV 21.2756
Tiết diện - Area 11.08 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 1.87
Tốc độ cắt - Rate 0.019 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 3.03
C.cao mẫu - Specimen height 7.51 cm Áp lực buồng - Cell pressure 4.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
0.028 0.00 -0.42 0.00 3.03 0.00 11.083 0.000 1.87 1.87 1.00 1.87 0.00
0.093 0.43 -0.73 6.68 3.17 0.14 11.131 0.600 2.33 1.73 1.35 2.03 0.30
0.166 0.92 -1.02 12.74 3.31 0.28 11.186 1.139 2.73 1.59 1.72 2.16 0.57
0.237 1.40 -1.25 17.59 3.42 0.39 11.240 1.565 3.05 1.48 2.06 2.27 0.78
0.309 1.87 -1.43 21.42 3.49 0.47 11.294 1.897 3.30 1.41 2.35 2.36 0.95
0.377 2.33 -1.58 24.72 3.55 0.53 11.347 2.179 3.53 1.35 2.62 2.44 1.09
0.449 2.81 -1.75 28.19 3.59 0.56 11.404 2.472 3.78 1.31 2.89 2.55 1.24
0.518 3.27 -1.86 30.62 3.62 0.59 11.457 2.672 3.96 1.28 3.08 2.62 1.34
0.588 3.74 -1.97 32.98 3.62 0.60 11.513 2.864 4.14 1.28 3.25 2.71 1.43
0.658 4.21 -2.04 34.47 3.64 0.61 11.570 2.979 4.24 1.26 3.36 2.75 1.49
0.729 4.68 -2.11 35.96 3.64 0.62 11.627 3.092 4.35 1.26 3.46 2.80 1.55
0.800 5.16 -2.18 37.45 3.64 0.61 11.686 3.204 4.47 1.26 3.54 2.86 1.60
0.872 5.64 -2.23 38.51 3.63 0.60 11.745 3.279 4.55 1.27 3.58 2.91 1.64
0.940 6.09 -2.26 39.15 3.61 0.58 11.802 3.317 4.61 1.29 3.57 2.95 1.66
1.008 6.54 -2.29 39.79 3.58 0.55 11.859 3.355 4.67 1.32 3.54 3.00 1.68
1.081 7.03 -2.30 40.00 3.56 0.53 11.921 3.355 4.70 1.34 3.50 3.02 1.68
1.150 7.49 -2.31 40.21 3.54 0.51 11.980 3.356 4.72 1.36 3.46 3.04 1.68
1.219 7.95 -2.31 40.21 3.51 0.48 12.041 3.340 4.73 1.39 3.41 3.06 1.67
1.291 8.43 -2.32 40.42 3.49 0.46 12.104 3.340 4.75 1.41 3.37 3.08 1.67
1.362 8.91 -2.34 40.85 3.48 0.46 12.167 3.357 4.77 1.42 3.37 3.09 1.68
1.432 9.38 -2.35 41.06 3.47 0.45 12.230 3.358 4.78 1.43 3.35 3.10 1.68
1.503 9.85 -2.37 41.49 3.46 0.43 12.294 3.375 4.81 1.44 3.35 3.13 1.69
1.573 10.31 -2.35 41.06 3.45 0.42 12.358 3.323 4.78 1.45 3.29 3.11 1.66
1.641 10.77 -2.37 41.49 3.44 0.41 12.421 3.340 4.80 1.46 3.28 3.13 1.67
1.713 11.25 -2.37 41.49 3.43 0.40 12.488 3.322 4.80 1.47 3.26 3.13 1.66
1.782 11.71 -2.38 41.70 3.41 0.38 12.553 3.322 4.81 1.49 3.23 3.15 1.66
1.853 12.18 -2.40 42.13 3.40 0.37 12.621 3.338 4.84 1.50 3.22 3.17 1.67
1.923 12.66 -2.41 42.34 3.39 0.36 12.689 3.337 4.85 1.51 3.21 3.18 1.67
1.994 13.13 -2.41 42.34 3.37 0.34 12.758 3.319 4.85 1.53 3.17 3.19 1.66
2.063 13.59 -2.42 42.55 3.36 0.33 12.826 3.318 4.86 1.54 3.16 3.20 1.66
2.132 14.05 -2.42 42.55 3.35 0.32 12.895 3.300 4.85 1.55 3.12 3.20 1.65
2.204 14.53 -2.42 42.55 3.34 0.31 12.967 3.281 4.84 1.56 3.10 3.20 1.64
2.277 15.02 -2.44 42.98 3.33 0.31 13.042 3.295 4.86 1.57 3.10 3.22 1.65
2.350 15.50 -2.47 43.61 3.32 0.30 13.116 3.325 4.90 1.58 3.11 3.24 1.66
2.418 15.96 -2.46 43.40 3.31 0.29 13.188 3.291 4.88 1.59 3.08 3.23 1.65
2.487 16.42 -2.46 43.40 3.30 0.28 13.261 3.273 4.87 1.60 3.05 3.23 1.64
2.557 16.89 -2.47 43.61 3.30 0.27 13.335 3.271 4.87 1.60 3.04 3.24 1.64
2.629 17.37 -2.47 43.61 3.29 0.26 13.413 3.252 4.86 1.61 3.02 3.24 1.63
2.700 17.84 -2.49 44.04 3.28 0.26 13.490 3.265 4.88 1.62 3.02 3.25 1.63
2.771 18.31 -2.50 44.25 3.28 0.25 13.568 3.262 4.88 1.62 3.01 3.25 1.63
2.840 18.78 -2.51 44.47 3.27 0.25 13.645 3.259 4.89 1.63 3.00 3.26 1.63
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 28

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH04-06 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -12.379


Ngày TN - Testing Date 10-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV -21.1990
Tiết diện - Area 10.84 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 3.80
Tốc độ cắt - Rate 0.021 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 2.10
C.cao mẫu - Specimen height 7.43 cm Áp lực buồng - Cell pressure 5.90

Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu


Axial strain Load Effective stresses
Disp Reading mm

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
1.576 0.00 -2.92 0.00 2.10 0.00 10.843 0.000 3.80 3.80 1.00 3.80 0.00
1.549 0.45 -2.43 10.49 2.31 0.21 10.892 0.963 4.56 3.59 1.27 4.07 0.48
1.520 0.93 -1.96 20.33 2.50 0.40 10.945 1.857 5.26 3.40 1.55 4.33 0.93
1.491 1.41 -1.57 28.53 2.71 0.61 10.998 2.595 5.78 3.19 1.81 4.49 1.30
1.463 1.87 -1.25 35.51 2.87 0.77 11.050 3.213 6.25 3.04 2.06 4.64 1.61
1.435 2.35 -1.03 40.07 3.02 0.92 11.104 3.608 6.49 2.88 2.25 4.69 1.80
1.407 2.81 -0.87 43.46 3.13 1.04 11.157 3.895 6.66 2.77 2.41 4.71 1.95
1.379 3.28 -0.75 46.00 3.24 1.15 11.211 4.103 6.76 2.66 2.54 4.71 2.05
1.351 3.75 -0.66 47.91 3.35 1.25 11.265 4.253 6.81 2.55 2.67 4.68 2.13
1.323 4.22 -0.58 49.61 3.43 1.33 11.320 4.382 6.85 2.47 2.77 4.66 2.19
1.295 4.68 -0.52 50.88 3.51 1.41 11.376 4.473 6.87 2.39 2.87 4.63 2.24
1.267 5.14 -0.48 51.73 3.56 1.47 11.431 4.525 6.86 2.34 2.94 4.60 2.26
1.240 5.60 -0.45 52.36 3.60 1.50 11.486 4.559 6.86 2.30 2.98 4.58 2.28
1.213 6.05 -0.41 53.21 3.62 1.53 11.541 4.610 6.89 2.28 3.02 4.58 2.31
1.185 6.51 -0.36 54.27 3.64 1.54 11.598 4.679 6.94 2.26 3.07 4.60 2.34
1.158 6.96 -0.34 54.69 3.65 1.55 11.654 4.693 6.94 2.25 3.09 4.60 2.35
1.131 7.41 -0.31 55.33 3.65 1.55 11.711 4.725 6.98 2.25 3.10 4.61 2.36
1.104 7.86 -0.29 55.75 3.65 1.55 11.767 4.738 6.99 2.25 3.10 4.62 2.37
1.077 8.30 -0.28 55.97 3.64 1.54 11.825 4.733 6.99 2.26 3.10 4.62 2.37
1.050 8.75 -0.27 56.18 3.62 1.52 11.883 4.727 7.01 2.28 3.08 4.64 2.36
1.024 9.19 -0.26 56.39 3.61 1.52 11.940 4.723 7.01 2.29 3.07 4.65 2.36
0.997 9.63 -0.25 56.60 3.60 1.50 11.999 4.717 7.02 2.30 3.05 4.66 2.36
0.970 10.08 -0.25 56.60 3.58 1.48 12.059 4.694 7.02 2.32 3.02 4.67 2.35
0.943 10.53 -0.24 56.81 3.56 1.46 12.120 4.688 7.03 2.34 3.00 4.69 2.34
0.917 10.98 -0.23 57.03 3.54 1.45 12.180 4.682 7.04 2.36 2.99 4.70 2.34
0.890 11.42 -0.24 56.81 3.53 1.43 12.241 4.641 7.01 2.37 2.96 4.69 2.32
0.863 11.87 -0.25 56.60 3.51 1.42 12.303 4.601 6.99 2.39 2.93 4.69 2.30
0.836 12.32 -0.25 56.60 3.50 1.40 12.366 4.577 6.98 2.40 2.91 4.69 2.29
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 29

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

SHM-Sample No. BH04-06 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -12.379


Ngày TN - Testing Date 10-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV -21.1990
Tiết diện - Area 10.61 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 5.88
Tốc độ cắt - Rate 0.021 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.02
C.cao mẫu - Specimen height 7.35 cm Áp lực buồng - Cell pressure 6.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
1.102 0.00 -2.92 0.00 1.02 0.00 10.606 0.000 5.88 5.88 1.00 5.88 0.00
1.080 0.36 -2.15 16.32 1.45 0.43 10.645 1.533 6.98 5.45 1.28 6.22 0.77
1.064 0.64 -1.54 29.25 1.88 0.86 10.675 2.740 7.76 5.02 1.55 6.39 1.37
1.047 0.93 -1.03 40.07 2.21 1.19 10.706 3.743 8.43 4.69 1.80 6.56 1.87
1.020 1.38 -0.71 46.85 2.65 1.63 10.755 4.356 8.61 4.26 2.02 6.43 2.18
0.993 1.84 -0.50 51.30 2.91 1.90 10.805 4.748 8.74 3.99 2.19 6.36 2.37
0.966 2.29 -0.31 55.33 3.16 2.14 10.855 5.097 8.84 3.75 2.36 6.29 2.55
0.939 2.75 -0.19 57.87 3.36 2.34 10.906 5.307 8.85 3.54 2.50 6.20 2.65
0.911 3.20 -0.07 60.42 3.56 2.54 10.958 5.514 8.86 3.34 2.65 6.10 2.76
0.884 3.67 0.01 62.11 3.71 2.69 11.010 5.641 8.83 3.19 2.77 6.01 2.82
0.856 4.13 0.09 63.81 3.82 2.80 11.063 5.768 8.85 3.08 2.87 5.96 2.88
0.829 4.59 0.17 65.50 3.89 2.88 11.116 5.893 8.90 3.01 2.96 5.95 2.95
0.802 5.04 0.22 66.56 3.94 2.92 11.170 5.959 8.92 2.96 3.01 5.94 2.98
0.775 5.50 0.27 67.62 3.96 2.95 11.224 6.025 8.96 2.94 3.05 5.95 3.01
0.748 5.95 0.31 68.47 3.98 2.96 11.278 6.071 8.99 2.92 3.08 5.95 3.04
0.721 6.41 0.36 69.53 3.99 2.97 11.333 6.136 9.05 2.91 3.11 5.98 3.07
0.694 6.86 0.39 70.17 3.99 2.97 11.388 6.162 9.08 2.91 3.11 6.00 3.08
0.667 7.32 0.42 70.80 3.98 2.97 11.444 6.187 9.10 2.92 3.12 6.01 3.09
0.640 7.77 0.43 71.02 3.97 2.96 11.500 6.176 9.10 2.93 3.11 6.01 3.09
0.614 8.21 0.45 71.44 3.96 2.94 11.555 6.182 9.12 2.94 3.10 6.03 3.09
0.587 8.67 0.47 71.86 3.95 2.93 11.613 6.188 9.14 2.95 3.10 6.05 3.09
0.560 9.11 0.49 72.29 3.93 2.91 11.670 6.194 9.16 2.97 3.09 6.07 3.10
0.534 9.56 0.50 72.50 3.92 2.90 11.728 6.182 9.17 2.98 3.07 6.08 3.09
0.507 10.01 0.50 72.50 3.90 2.88 11.787 6.151 9.15 3.00 3.05 6.08 3.08
0.480 10.46 0.51 72.71 3.89 2.88 11.846 6.138 9.15 3.01 3.04 6.08 3.07
0.454 10.91 0.54 73.35 3.88 2.86 11.905 6.161 9.18 3.02 3.04 6.10 3.08
0.427 11.35 0.53 73.14 3.86 2.85 11.965 6.113 9.15 3.04 3.01 6.09 3.06
0.401 11.80 0.54 73.35 3.85 2.83 12.025 6.099 9.15 3.05 3.00 6.10 3.05
0.374 12.25 0.53 73.14 3.84 2.82 12.087 6.051 9.11 3.06 2.98 6.08 3.03
0.347 12.70 0.56 73.77 3.83 2.81 12.149 6.072 9.14 3.07 2.98 6.11 3.04
0.320 13.16 0.57 73.98 3.81 2.80 12.214 6.058 9.14 3.09 2.96 6.12 3.03
0.293 13.61 0.59 74.41 3.80 2.79 12.278 6.060 9.16 3.10 2.96 6.13 3.03
0.266 14.07 0.59 74.41 3.79 2.77 12.343 6.028 9.14 3.11 2.94 6.12 3.01
0.239 14.53 0.60 74.62 3.78 2.77 12.409 6.013 9.13 3.12 2.93 6.12 3.01
0.212 14.98 0.60 74.62 3.77 2.75 12.476 5.981 9.11 3.13 2.91 6.12 2.99
0.184 15.45 0.62 75.04 3.75 2.73 12.545 5.982 9.13 3.15 2.90 6.14 2.99
0.156 15.91 0.63 75.26 3.74 2.72 12.613 5.966 9.13 3.16 2.89 6.15 2.98
0.129 16.37 0.61 74.83 3.73 2.71 12.683 5.900 9.07 3.17 2.86 6.12 2.95
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 30

THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM

Số hiệu LK - Boring No. BH04 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CIU


Số hiệu mẫu - Sample No. BH04-06 Chiều cao mẫu - Initial height, cm 7.51;7.43
Độ sâu - Depth, m 14.0-14.6 Đường kính mẫu - Diameter, cm 3.76;3.72

7.00
First Trial
6.00
Second Trial
Deviator stress, q, kg/cm2

5.00 Third Trial

4.00

3.00

2.00

1.00

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0

3.50

3.00
First Trial
2.50 Second Trial

2.00 Third Trial


u, kG/cm2

1.50

1.00

0.50

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %

8.0
First Trial
Second Trial
6.0 Third Trial
Kf-line

4.0

2.0

0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 s' 10.0 12.0 14.0 16.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 31
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 8 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)

THÍ NGHIỆM BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Theo tiêu chuẩn-according to ASTM D4767
Dụng cụ TN - Test apparatus :thiết bị Humboldt(USA) và Nangjing (Trung Quốc )-system of Humboldt (USA) and Nandjing (China),máy tính - Computer, datalogger

Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

Loại mẫu-Type of sample: ND-UD


Số hiệu mẫu - Sample No. BH05-03 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CU
Số hiệu LK - Boring No. BH05 Chiều cao mẫu - Initial Height, mm 76.0
Độ sâu - Depth, m 8.0-8.6 Đường kính mẫu - Diameter, mm 38.0

Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 08-10-18 08-10-'18 08-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 85.8 79.6 94.3
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.48 1.48 1.50
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.80 0.82 0.77
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 77.3 57.1 50.1
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.54 1.49 1.73
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.87 0.95 1.15
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 1.91 1.97 0.96
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 1.90 1.9 0.9
Giá trị B - B Value 0.95 0.95 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.9 3.9 4.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 1.90 1.90 0.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 2.76 3.83 4.68
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 1.93 2.04 1.05
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.90 3.90 4.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 1.92 2.04 1.04
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.97 1.86 3.85
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.059 0.021 0.034
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 4.6 7.9 9.7
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 0.872 1.466 2.441
'3f, kG/cm2 0.347 0.631 1.275
'1f, kG/cm2 1.219 2.097 3.716
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.633 1.232 2.580
E50, kG/cm2 43.48 62.38 66.70
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 1.86E-04 4.66E-05 6.25E-05
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 1.08E-01 1.13E-01 8.06E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 1.97E-08 5.15E-09 4.94E-09
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle  12°12' ' 26°59'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.160 c' 0.106
4.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2

2.0

0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0

Caùc öùng suaát chính - Principal Stresses, kG/cm2

Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director

Nguyễn Quỳnh Luân Nguyễn Hữu Uy Vũ Nguyễn Hữu Uy Vũ


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 32
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC -TRIAXIAL COMPRESSION TEST RESULT (CIU method)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

SHM-Sample No. BH05-03 Độ sâu - Depth, m 8.0-8.6

Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 08-10-'18 08-10-'18 08-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.37 7.60 7.09 7.60 6.86 0 5 10 15 20 25
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 10.67 11.34 9.81 11.34 9.13 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 78.65 86.19 69.52 86.19 62.63
5
T 100, min Tf, min 50.8 81.07 202.9 323.49 151.3 241.21
Vf, mm/min 0.059 0.021 0.034 10

Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 1.00 2.00 4.00 15
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 20
cm3 cm3
Time t, t, min
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP, 25
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2
0 0.00 0.00 2.76 0.00 3.83 0.00 4.68 30
0.25 0.50 0.64 2.66 0.55 3.79 1.05 4.74
0.5 0.71 0.78 2.64 0.80 3.80 1.69 4.71 A B C
1 1.00 1.41 2.60 1.09 3.78 2.38 4.63
2 1.41 2.09 2.53 1.78 3.76 3.57 4.53
4 2.00 2.97 2.43 2.72 3.70 4.59 4.33 5.0
8 2.83 3.97 2.32 4.00 3.55 5.86 4.32 4.5
15 3.87 4.88 2.19 5.68 3.35 9.37 3.93 4.0
30 5.48 5.96 2.05 7.96 3.09 13.46 3.51 3.5
60 7.75 6.61 1.99 10.81 2.82 17.60 2.93
3.0

P.W.P
90 9.49 6.96 1.96 12.49 2.64 19.76 2.49
2.5
120 10.95 7.11 1.95 13.65 2.51 21.13 2.15
2.0
180 13.42 7.37 1.94 15.07 2.34 22.54 1.70
1.5
240 15.49 7.64 1.93 15.77 2.24 23.56 1.45
360 18.97 7.69 1.93 16.92 2.11 24.43 1.32 1.0
480 21.91 17.46 2.04 24.87 1.09 0.5
560 23.66 25.20 1.05 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 33

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Min

SHM-Sample No. BH05-03 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -12.379


Ngày TN - Testing Date 08-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kG/mV -21.1990
Tiết diện - Area 10.67 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 0.98
Tốc độ cắt - Rate 0.059 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.92
C.cao mẫu - Specimen height 7.37 cm Áp lực buồng - Cell pressure 2.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
0.891 0.00 -2.62 0.00 1.92 0.00 10.666 0.000 0.98 0.98 1.00 0.98 0.00
0.865 0.44 -2.52 2.16 2.04 0.12 10.713 0.202 1.07 0.86 1.23 0.96 0.10
0.837 0.90 -2.42 4.35 2.16 0.24 10.763 0.404 1.14 0.74 1.55 0.94 0.20
0.809 1.37 -2.34 5.98 2.27 0.35 10.814 0.553 1.18 0.63 1.88 0.91 0.28
0.781 1.84 -2.27 7.42 2.35 0.43 10.866 0.683 1.23 0.55 2.25 0.89 0.34
0.754 2.30 -2.23 8.27 2.42 0.50 10.917 0.757 1.24 0.48 2.58 0.86 0.38
0.726 2.76 -2.21 8.69 2.46 0.54 10.969 0.792 1.23 0.44 2.81 0.84 0.40
0.698 3.23 -2.20 8.90 2.49 0.57 11.022 0.808 1.22 0.41 2.97 0.81 0.40
0.671 3.70 -2.18 9.33 2.52 0.60 11.076 0.842 1.23 0.38 3.20 0.80 0.42
0.643 4.16 -2.17 9.54 2.54 0.62 11.129 0.857 1.22 0.36 3.37 0.79 0.43
0.616 4.62 -2.16 9.75 2.55 0.63 11.183 0.872 1.22 0.35 3.52 0.78 0.44
0.588 5.08 -2.16 9.75 2.57 0.65 11.237 0.868 1.20 0.33 3.60 0.77 0.43
0.561 5.53 -2.16 9.75 2.58 0.66 11.290 0.864 1.19 0.32 3.67 0.75 0.43
0.535 5.97 -2.16 9.75 2.59 0.67 11.344 0.860 1.17 0.31 3.77 0.74 0.43
0.508 6.42 -2.16 9.75 2.60 0.68 11.398 0.856 1.15 0.30 3.87 0.73 0.43
0.481 6.88 -2.17 9.54 2.61 0.69 11.454 0.833 1.12 0.29 3.88 0.71 0.42
0.454 7.33 -2.17 9.54 2.62 0.70 11.509 0.829 1.11 0.28 3.94 0.70 0.41
0.427 7.78 -2.16 9.75 2.63 0.71 11.566 0.843 1.12 0.27 4.08 0.70 0.42
0.400 8.23 -2.17 9.54 2.63 0.71 11.623 0.821 1.09 0.27 4.06 0.68 0.41
0.374 8.68 -2.17 9.54 2.63 0.71 11.680 0.817 1.08 0.27 4.06 0.67 0.41
0.347 9.13 -2.17 9.54 2.64 0.72 11.738 0.813 1.08 0.26 4.08 0.67 0.41
0.320 9.58 -2.18 9.33 2.63 0.71 11.797 0.791 1.06 0.27 3.97 0.66 0.40
0.293 10.03 -2.20 8.90 2.63 0.70 11.856 0.751 1.03 0.27 3.73 0.65 0.38
0.266 10.49 -2.21 8.69 2.62 0.70 11.916 0.729 1.01 0.28 3.61 0.64 0.36
0.239 10.94 -2.22 8.48 2.62 0.70 11.976 0.708 0.99 0.28 3.49 0.64 0.35
0.212 11.40 -2.23 8.27 2.61 0.69 12.038 0.687 0.97 0.29 3.39 0.63 0.34
0.185 11.85 -2.23 8.20 2.61 0.69 12.100 0.678 0.97 0.29 3.34 0.63 0.34
0.158 12.30 -2.24 8.16 2.61 0.69 12.162 0.671 0.96 0.29 3.29 0.63 0.34
0.131 12.75 -2.24 8.10 2.60 0.68 12.225 0.662 0.96 0.30 3.24 0.63 0.33
0.104 13.21 -2.25 7.84 2.60 0.68 12.290 0.638 0.94 0.30 3.14 0.62 0.32
0.076 13.68 -2.26 7.63 2.60 0.68 12.356 0.618 0.92 0.30 3.06 0.61 0.31
0.049 14.14 -2.27 7.48 2.60 0.68 12.423 0.602 0.90 0.30 3.01 0.60 0.30
0.021 14.60 -2.28 7.31 2.60 0.68 12.490 0.586 0.89 0.30 2.94 0.60 0.29
-0.006 15.06 -2.29 7.00 2.60 0.68 12.558 0.557 0.86 0.30 2.84 0.58 0.28
-0.034 15.53 -2.30 6.89 2.60 0.68 12.627 0.546 0.85 0.30 2.80 0.58 0.27
-0.062 15.99 -2.31 6.57 2.60 0.68 12.697 0.518 0.82 0.30 2.70 0.56 0.26
-0.090 16.46 -2.32 6.40 2.59 0.67 12.768 0.501 0.81 0.31 2.64 0.56 0.25
-0.118 16.93 -2.31 6.57 2.59 0.67 12.839 0.512 0.82 0.31 2.67 0.56 0.26
-0.145 17.39 -2.31 6.57 2.59 0.67 12.911 0.509 0.82 0.31 2.66 0.56 0.25
-0.172 17.85 -2.31 6.57 2.59 0.67 12.983 0.506 0.81 0.31 2.64 0.56 0.25
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 34

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Mi

SHM-Sample No. BH05-03 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V 5.018


Ngày TN - Testing Date 08-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV 21.2756
Tiết diện - Area 9.81 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 1.86
Tốc độ cắt - Rate 0.021 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 2.04
C.cao mẫu - Specimen height 7.09 cm Áp lực buồng - Cell pressure 3.90

Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu


Axial strain Load Effective stresses
Disp Reading mm

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
0.230 0.00 -0.41 0.00 2.04 0.00 9.810 0.000 1.86 1.86 1.00 1.86 0.00
0.293 0.45 -0.55 2.96 2.18 0.14 9.853 0.300 2.02 1.72 1.17 1.87 0.15
0.360 0.92 -0.68 5.83 2.34 0.30 9.901 0.589 2.15 1.56 1.38 1.86 0.29
0.425 1.38 -0.81 8.47 2.48 0.44 9.947 0.851 2.27 1.42 1.60 1.85 0.43
0.491 1.84 -0.89 10.25 2.61 0.57 9.994 1.026 2.31 1.29 1.80 1.80 0.51
0.557 2.32 -0.96 11.64 2.73 0.69 10.042 1.159 2.33 1.17 1.99 1.75 0.58
0.623 2.78 -0.99 12.40 2.83 0.80 10.090 1.229 2.30 1.07 2.15 1.68 0.61
0.689 3.25 -1.02 12.94 2.93 0.89 10.139 1.276 2.25 0.98 2.31 1.61 0.64
0.755 3.71 -1.05 13.57 3.01 0.97 10.188 1.332 2.23 0.89 2.49 1.56 0.67
0.820 4.17 -1.06 13.91 3.07 1.03 10.237 1.359 2.19 0.83 2.64 1.51 0.68
0.887 4.65 -1.08 14.25 3.12 1.09 10.288 1.386 2.16 0.78 2.78 1.47 0.69
0.951 5.11 -1.09 14.51 3.16 1.12 10.337 1.404 2.14 0.74 2.90 1.44 0.70
1.017 5.57 -1.11 14.85 3.19 1.16 10.388 1.430 2.14 0.71 3.02 1.42 0.71
1.085 6.05 -1.12 15.04 3.22 1.18 10.442 1.441 2.12 0.68 3.11 1.40 0.72
1.150 6.51 -1.13 15.28 3.24 1.21 10.493 1.456 2.11 0.66 3.22 1.38 0.73
1.213 6.96 -1.13 15.32 3.26 1.22 10.544 1.453 2.09 0.64 3.27 1.37 0.73
1.281 7.44 -1.14 15.42 3.26 1.22 10.598 1.455 2.09 0.64 3.28 1.37 0.73
1.348 7.92 -1.14 15.62 3.27 1.23 10.653 1.466 2.10 0.63 3.32 1.36 0.73
1.414 8.38 -1.14 15.57 3.27 1.23 10.707 1.455 2.09 0.63 3.31 1.36 0.73
1.480 8.85 -1.15 15.77 3.25 1.22 10.762 1.465 2.11 0.65 3.27 1.38 0.73
1.546 9.32 -1.15 15.81 3.27 1.23 10.817 1.461 2.10 0.64 3.30 1.37 0.73
1.611 9.78 -1.15 15.83 3.26 1.22 10.873 1.456 2.10 0.64 3.27 1.37 0.73
1.676 10.24 -1.15 15.83 3.26 1.22 10.928 1.448 2.09 0.64 3.26 1.37 0.72
1.741 10.70 -1.15 15.81 3.25 1.22 10.985 1.439 2.09 0.65 3.22 1.37 0.72
1.806 11.16 -1.15 15.81 3.25 1.22 11.041 1.432 2.08 0.65 3.21 1.36 0.72
1.872 11.62 -1.15 15.83 3.25 1.21 11.100 1.426 2.08 0.65 3.18 1.37 0.71
1.939 12.10 -1.16 15.96 3.25 1.21 11.160 1.430 2.08 0.65 3.19 1.37 0.71
2.003 12.56 -1.16 16.00 3.23 1.19 11.218 1.426 2.10 0.67 3.12 1.39 0.71
2.069 13.02 -1.15 15.70 3.23 1.19 11.278 1.392 2.07 0.67 3.07 1.37 0.70
2.134 13.48 -1.15 15.70 3.23 1.19 11.338 1.385 2.06 0.67 3.06 1.37 0.69
2.202 13.96 -1.14 15.57 3.22 1.19 11.401 1.366 2.04 0.68 3.02 1.36 0.68
2.268 14.43 -1.15 15.70 3.22 1.18 11.463 1.370 2.05 0.68 3.01 1.36 0.68
2.337 14.92 -1.15 15.83 3.21 1.17 11.529 1.373 2.06 0.69 2.98 1.38 0.69
2.403 15.38 -1.15 15.83 3.20 1.17 11.593 1.365 2.06 0.70 2.96 1.38 0.68
2.471 15.86 -1.16 15.89 3.21 1.17 11.659 1.363 2.06 0.69 2.97 1.37 0.68
2.534 16.31 -1.16 15.96 3.20 1.16 11.721 1.361 2.06 0.70 2.94 1.38 0.68
2.601 16.78 -1.16 15.89 3.21 1.17 11.788 1.348 2.04 0.69 2.96 1.36 0.67
2.665 17.24 -1.15 15.83 3.21 1.17 11.853 1.335 2.03 0.69 2.93 1.36 0.67
2.731 17.71 -1.15 15.83 3.22 1.18 11.921 1.328 2.01 0.69 2.94 1.35 0.66
2.797 18.18 -1.15 15.77 3.22 1.18 11.989 1.315 2.00 0.69 2.92 1.34 0.66
2.863 18.64 -1.15 15.83 3.22 1.18 12.057 1.313 2.00 0.69 2.92 1.34 0.66
2.929 19.11 -1.15 15.83 3.21 1.17 12.127 1.305 1.99 0.69 2.89 1.34 0.65
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 35

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Mi

SHM-Sample No. BH05-03 H.số c. biến ch.vị - Disp.Trans.Factor, mm/V -2.657


Ngày TN - Testing Date 08-10-'18 Hệ số cảm biến lực - Loadcell Factor, kN/mV 136.8033
Tiết diện - Area 9.13 cm2 Áp lực có hiệu - Initial Effective stress 3.86
Tốc độ cắt - Rate 0.034 mm/min. Áp lực nước lỗ rỗng - Initial Pore Pressure 1.04
C.cao mẫu - Specimen height 6.86 cm Áp lực buồng - Cell pressure 4.90
Biến dạng Tải Ứng suất có hiệu
Axial strain Load Effective stresses
Load Reading mV

2
B.dạng tương đối

T.diện hiệu chỉnh

Độ lệch ứng suất


Pressure kG/cm

Deviator stress,
Disp Reading v

Áp lực NLR dư

'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG

Pore Pressure

'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v

2
Áp lực NLR
Số đọc lực

Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%

2
kG/cm2

kG/cm2

2
2

'1/'3
kG/cm

kG/cm

kG/cm
kG/cm

'1

'3
4.383 0.00 3.91 0.00 1.04 0.00 9.130 0.000 3.86 3.86 1.00 3.86 0.00
4.290 0.36 3.89 2.78 1.28 0.24 9.163 0.303 3.92 3.62 1.08 3.77 0.15
4.162 0.86 3.86 6.07 1.54 0.50 9.209 0.660 4.02 3.36 1.20 3.69 0.33
4.051 1.29 3.84 8.80 1.76 0.72 9.249 0.951 4.09 3.14 1.30 3.61 0.48
3.931 1.75 3.83 11.07 1.92 0.87 9.293 1.191 4.18 2.99 1.40 3.58 0.60
3.813 2.21 3.82 12.67 2.14 1.09 9.336 1.357 4.12 2.76 1.49 3.44 0.68
3.677 2.73 3.80 14.27 2.30 1.26 9.387 1.520 4.12 2.60 1.58 3.36 0.76
3.540 3.26 3.79 15.73 2.43 1.38 9.438 1.667 4.14 2.48 1.67 3.31 0.83
3.404 3.79 3.78 17.09 2.58 1.53 9.490 1.800 4.12 2.32 1.78 3.22 0.90
3.280 4.27 3.78 18.17 2.72 1.68 9.538 1.905 4.08 2.18 1.87 3.13 0.95
3.145 4.79 3.77 19.44 2.83 1.78 9.590 2.027 4.10 2.07 1.98 3.08 1.01
3.023 5.26 3.76 20.41 2.94 1.89 9.638 2.118 4.08 1.97 2.08 3.02 1.06
2.896 5.76 3.75 21.23 3.03 1.99 9.688 2.191 4.06 1.87 2.17 2.96 1.10
2.768 6.25 3.75 22.00 3.15 2.11 9.739 2.259 4.01 1.75 2.29 2.88 1.13
2.647 6.72 3.74 22.52 3.20 2.15 9.788 2.300 4.00 1.70 2.35 2.85 1.15
2.524 7.20 3.74 23.09 3.30 2.26 9.839 2.347 3.95 1.60 2.47 2.77 1.17
2.395 7.70 3.74 23.49 3.38 2.34 9.892 2.375 3.89 1.52 2.57 2.70 1.19
2.266 8.20 3.73 24.05 3.46 2.41 9.946 2.418 3.86 1.44 2.68 2.65 1.21
2.139 8.69 3.73 24.32 3.52 2.48 9.999 2.433 3.81 1.38 2.76 2.60 1.22
2.001 9.23 3.73 24.54 3.58 2.53 10.058 2.440 3.76 1.32 2.85 2.54 1.22
1.869 9.74 3.73 24.69 3.63 2.58 10.115 2.441 3.72 1.27 2.92 2.50 1.22
1.749 10.20 3.73 24.80 3.67 2.62 10.168 2.439 3.67 1.23 2.98 2.45 1.22
1.630 10.66 3.73 24.86 3.71 2.66 10.220 2.432 3.63 1.19 3.04 2.41 1.22
1.500 11.16 3.73 24.97 3.74 2.70 10.278 2.429 3.59 1.16 3.10 2.37 1.21
1.368 11.68 3.73 25.01 3.77 2.73 10.337 2.419 3.54 1.13 3.15 2.33 1.21
1.247 12.14 3.73 25.05 3.80 2.76 10.392 2.410 3.51 1.10 3.20 2.30 1.21
1.129 12.60 3.72 25.16 3.83 2.79 10.447 2.408 3.48 1.07 3.26 2.27 1.20
0.996 13.12 3.72 25.28 3.85 2.81 10.509 2.406 3.45 1.05 3.30 2.25 1.20
0.873 13.59 3.72 25.17 3.87 2.83 10.567 2.382 3.41 1.03 3.31 2.22 1.19
0.749 14.07 3.72 25.20 3.89 2.84 10.626 2.372 3.38 1.01 3.35 2.20 1.19
0.626 14.55 3.72 25.13 3.91 2.86 10.685 2.352 3.34 0.99 3.37 2.17 1.18
0.485 15.10 3.72 25.16 3.92 2.88 10.754 2.339 3.32 0.98 3.40 2.15 1.17
0.356 15.60 3.73 25.05 3.94 2.90 10.817 2.316 3.27 0.96 3.41 2.12 1.16
0.227 16.10 3.73 25.04 3.96 2.91 10.882 2.301 3.24 0.94 3.44 2.09 1.15
0.098 16.60 3.73 24.97 3.96 2.92 10.947 2.281 3.22 0.94 3.43 2.08 1.14
-0.031 17.10 3.73 24.88 3.97 2.93 11.013 2.260 3.19 0.93 3.43 2.06 1.13
-0.160 17.60 3.73 24.84 3.98 2.93 11.080 2.242 3.16 0.92 3.44 2.04 1.12
-0.289 18.10 3.73 24.78 3.99 2.94 11.148 2.222 3.14 0.91 3.43 2.03 1.11
-0.418 18.60 3.73 24.69 4.00 2.95 11.216 2.202 3.11 0.90 3.43 2.01 1.10
-0.547 19.10 3.73 24.49 4.00 2.95 11.285 2.170 3.07 0.90 3.40 1.99 1.08
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 36

THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - TRIAXIAL COMPRESSION TEST


Công trình - Project Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh

Số hiệu LK - Boring No. BH05 Sơ đồ thí nghiệm - Procedure CIU


Số hiệu mẫu - Sample No. BH05-03 Chiều cao mẫu - Initial height, cm 7.37;7.09
Độ sâu - Depth, m 8.0-8.6 Đường kính mẫu - Diameter, cm 3.69;3.53

3.00

2.50
Deviator stress, q, kg/cm2

2.00

1.50

1.00 First Trial


Second Trial
0.50 Third Trial

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0

3.50

3.00 First Trial


Second Trial
2.50
Third Trial
2.00
u, kG/cm2

1.50

1.00

0.50

0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %

4.0
First Trial
Second Trial
3.0 Third Trial
Kf-line

2.0

1.0

0.0
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 s' 5.0 6.0 7.0 8.0

You might also like