Professional Documents
Culture Documents
THỰC HIỆN:
- PHẦN KHẢO SÁT: KTV. TRẦN CÔNG KÍNH
- LẬP BÁO CÁO: KS. NGUYỄN VĂN CƯỜNG
- PHÂN TÍCH: THS. NGUYỄN HỮU UY VŨ
- CHỦ NHIỆM KHẢO SÁT: THS NGUYỄN HỮU UY VŨ
- QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG: THS NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Báo cáo
1 12/10/18
khảo sát địa chất
Bản Chủ nhiệm Quản lí
Ngày Trang Tài Liệu Lập báo cáo Phân tích
số khảo sát chất lượng
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường
MỤC LỤC
1. CÁC CĂN CỨ LẬP BÁO CÁO ................................................................................................ 2
2. TỔNG QUAN .............................................................................................................................. 2
2.1. Mục đích ............................................................................................................................................ 2
2.2. Khối lượng ......................................................................................................................................... 2
2.3. Các tiêu chuẩn áp dụng ..................................................................................................................... 3
3. PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ KHẢO SÁT ............................................................................... 3
3.1. Khoan và lấy mẫu nguyên dạng......................................................................................................... 3
3.1.1. Thiết bị........................................................................................................................................ 3
3.1.2. Lấy mẫu nguyên dạng................................................................................................................. 3
3.2. Thí nghiệm cắt cánh hiện trường (FVT) ............................................................................................. 5
3.2.1. Thiết bị........................................................................................................................................ 5
3.2.2. Quy trình thí nghiệm .................................................................................................................. 5
3.3. Thí nghiệm trong phòng: Thí nghiệm nén 3 trục theo mô hình cố kết không thoát nước (CU) ....... 6
4. KẾT QUẢ KHẢO SÁT ............................................................................................................. 7
Phụ lục 1 – Mặt bằng bố trí điểm khảo sát địa chất
Phụ lục 2 – Hình trụ lỗ khoan
Phụ lục 3 – Kết quả thí nghiệm cắt cánh
Phụ lục 4 – Kết quả thí nghiệm CU
Dự án khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới Báo cáo khảo sát địa chất
An Phú – An Khánh, Q2, Tp.HCM
Hạng mục: Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường
2. TỔNG QUAN
3.1.1. Thiết bị
Thiết bị khoan xoay kết hợp với một số dụng cụ như:
Máy khoan thủy lực XY-1
Giàn khoan phục vụ những hố khoan.
Bơm thủy lực
Cần khoan
Dụng cụ khoan, Mũi khoan ≥86mm, ống chống . . .
Dung dịch bentonite
Trong lúc thí nghiệm, momen xoắn được dùng để xoay cánh với tốc độ 6o/phút ứng với thời
gian phá hủy từ 2 – 5 phút. Tiếp theo cánh sẽ được xoay vài vòng rồi để yên trong khoảng
10 phút. Thí nghiệm cắt sẽ được lặp lại lần nữa trong điều kiện đất đã bị phá hoại.
Sức chống cắt không thoát nước sẽ được xác định dựa vào momen xoắn đo được và phụ
thuộc vào kích thước cánh. Độ nhạy của đất được tính bằng tỉ số giữa sức chống cắt không
thoát nước của đất ở hai trạng thái nguyên trạng và đã bị phá hoại.
Thí nghiệm này được thực hiện chủ yếu đối với đất sét trạng thái chảy đến dẻo cứng. Đất có
trạng thái chảy đến dẻo chảy nên sử dụng cánh có kích thước lớn, từ dẻo mềm đến dẻo cứng
sử dụng cánh có kích thước nhỏ hơn. Đối với đất ở trạng thái nửa cứng đến cứng, khó để ấn
cánh và cần ra khỏi ống bảo vệ.
1 BH01 1 193 240.214 607 647.291 FVT01 1 193 240.734 607 649.818
2 BH02 1 193 214.712 607 745.902 FVT02 1 193 213.089 607 745.823
3 BH03 1 193 125.379 607 767.165 FVT03 1 193 123.756 607 767.086
4 BH04 1 193 225.132 607 645.435 FVT04 1 193 223.652 607 646.927
5 BH05 1 193 155.216 607 684.610 FVT05 1 193 153.804 607 685.038
PHỤ LỤC 2 – HÌNH TRỤ LỖ KHOAN
APPENDIX 1: BORING LOG
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH
APPENDIX 3: FVT TESTING RESULTS
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục-Appendix:3
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Trang-Sheet :1
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 08.38334938; Fax: 08.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng/ Contract: 0110/AP-BROS)
THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT01 BD đất đắp- Fill thickness,m : 2.5
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193240.734, Y=607649.818 Ngày bắt đầu - Started Date : 5-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 2.794 Ngày kết thúc - Finished Date : 5-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 5 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.20 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH
Độ nhạy
Độ sâu
STT
Nguyên dạng
Nguyên dạng
Nguyên dạng
No.
Undisturbed
Undisturbed
Undisturbed
Remoulded
Remoulded
Remoulded
Phá hoại
Phá hoại
Phá hoại
1 4.0 51.0 17.0 76.7 25.6 16.8 5.6 3.0 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 6.0 105.0 51.0 158.0 76.7 34.5 16.8 2.1 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0 100.0
3 8.0 161.0 63.0 242.3 94.8 52.9 20.7 2.6 10.0x5.0 2
4 10.0 192.0 88.0 288.9 132.4 63.1 28.9 2.2 10.0x5.0
5 12.0 220.0 117.0 331.1 176.1 72.3 38.4 1.9 10.0x5.0 3
6
Độ sâu - Depth, m
10
11
12
13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT02 BD đất đắp- Fill thickness,m : 3.1
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193213.089, Y=607745.823 Ngày bắt đầu - Started Date : 3-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 2.750 Ngày kết thúc - Finished Date : 3-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 5 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.50 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH
Độ nhạy
Độ sâu
STT
Nguyên dạng
Nguyên dạng
Nguyên dạng
No.
Undisturbed
Undisturbed
Undisturbed
Remoulded
Remoulded
Remoulded
Phá hoại
Phá hoại
Phá hoại
1 4.0 33.0 9.0 49.7 13.5 10.8 3.0 3.7 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 6.0 78.0 45.0 117.4 67.7 25.6 14.8 1.7 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0 100.0
3 8.0 80.0 40.0 120.4 60.2 26.3 13.1 2.0 10.0x5.0 2
4 10.0 137.0 75.0 206.2 112.9 45.0 24.6 1.8 10.0x5.0
5 12.0 218.0 98.0 328.0 147.5 71.6 32.2 2.2 10.0x5.0 3
6
Độ sâu - Depth, m
10
11
12
13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT03 BD đất đắp- Fill thickness,m : 1.7
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193123.756, Y=607767.086 Ngày bắt đầu - Started Date : 4-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 9.830 Ngày kết thúc - Finished Date : 4-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 6 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.40 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH
Độ nhạy
Độ sâu
STT
Nguyên dạng
Nguyên dạng
Nguyên dạng
No.
Undisturbed
Undisturbed
Undisturbed
Remoulded
Remoulded
Remoulded
Phá hoại
Phá hoại
Phá hoại
1 2.0 10.0 3.0 15.0 4.5 3.3 1.0 3.3 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 4.0 39.0 17.0 58.7 25.6 12.8 5.6 2.3 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0 100.0
3 6.0 89.0 31.0 133.9 46.6 29.2 10.2 2.9 10.0x5.0 0
4 8.0 155.0 60.0 233.2 90.3 50.9 19.7 2.6 10.0x5.0
1
5 10.0 211.0 86.0 317.5 129.4 69.3 28.2 2.5 10.0x5.0
6 12.0 221.0 106.0 332.6 159.5 72.6 34.8 2.1 10.0x5.0 2
5
Độ sâu - Depth, m
10
11
12
13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT04 BD đất đắp- Fill thickness,m : 3.2
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193223.652, Y=607646.927 Ngày bắt đầu - Started Date : 2-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 2.811 Ngày kết thúc - Finished Date : 2-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 5 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.30 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH
Độ nhạy
Độ sâu
STT
Nguyên dạng
Nguyên dạng
Nguyên dạng
No.
Undisturbed
Undisturbed
Undisturbed
Remoulded
Remoulded
Remoulded
Phá hoại
Phá hoại
Phá hoại
1 4.0 47.0 20.0 70.7 30.1 15.4 6.6 2.4 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 6.0 112.0 48.0 168.5 72.2 36.8 15.8 2.3 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0
3 8.0 158.0 70.0 237.8 105.3 51.9 23.0 2.3 10.0x5.0 2
4 10.0 171.0 85.0 257.3 127.9 56.2 27.9 2.0 10.0x5.0
5 12.0 203.0 103.0 305.5 155.0 66.7 33.8 2.0 10.0x5.0 3
6
Độ sâu - Depth, m
10
11
12
13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH HIỆN TRƯỜNG - FIELD VANE SHEAR TEST
THEO TIÊU CHUẨN - ACCORDING TO ASTM D2573
DỰ ÁN : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Hạng mục - Item : Khảo sát địa chất phục vụ biện pháp thi công neo tường vây
Tên điểm - Point ID : FVT05 BD đất đắp- Fill thickness,m : 2.5
Tọa độ - Coordinates, m : X=1193153.804, Y=607685.038 Ngày bắt đầu - Started Date : 6-Oct-18
Cao độ - Elevation, mCDL : 2.749 Ngày kết thúc - Finished Date : 6-Oct-18
Độ sâu - Depth, m : 12.0 Hình dạng cánh - Shape of vane : Hình chữ Nhật/ Rectangular
Số điểm cắt - No. of Testing : 5 Kích thước - Dimensions, cm : H = 10.00 D = 5.00
M. N.N - G.W.Depth ,m: 0.30 Hệ số CALIB. - CALIB. Factor : 1.3330
Người thí nghiệm - Tested By : Trần Công Kính
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁNH
Độ nhạy
Độ sâu
STT
Nguyên dạng
Nguyên dạng
Nguyên dạng
No.
Undisturbed
Undisturbed
Undisturbed
Remoulded
Remoulded
Remoulded
Phá hoại
Phá hoại
Phá hoại
1 4.0 44.0 15.0 66.2 22.6 14.5 4.9 2.9 10.0x5.0 Sức kháng cắt - Strength Su, kPa
2 6.0 97.0 35.0 146.0 52.7 31.9 11.5 2.8 10.0x5.0
0.0 25.0 50.0 75.0
3 8.0 146.0 72.0 219.7 108.3 48.0 23.6 2.0 10.0x5.0 2
4 10.0 195.0 90.0 293.4 135.4 64.0 29.6 2.2 10.0x5.0
5 12.0 213.0 123.0 320.5 185.1 70.0 40.4 1.7 10.0x5.0 3
6
Độ sâu - Depth, m
10
11
12
13
Nguyên dạng - Undisturbed
Cắt lại - Remoulded
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC - SUMMARY OF TRIAXIAL COMPRESSION TEST RESULTS (CU)
Công trình - Project : Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
2
Có hiệu Biến dạng tương đối - Strain % Ứng suất lệch - Deviator stress, kG/cm ALNLR dư - Excess pore pressure, kG/cm2
Tổng Total Modun đàn hồi E50 - Secant Modunlus E50 kG/cm2
Effective Ở cấp áp lực cố kết, at Consolidation Pressure, kG/cm2 Ở cấp áp lực cố kết, at Consolidation Pressure, kG/cm2 Ở cấp áp lực cố kết - at Consolidation Pressure, kG/cm2
Số hiệu mẫu Sample No.
Đố sâu - Depth,m:
Friction Angle o
o
Friction Angle
kG/cm2
2
kG/cm
0.5 1.0 2.0 4.0 6.0 0.5 1.0 2.0 4.0 6.0 0.5 1.0 2.0 4.0 6.0 0.5 1.0 2.0 4.0 6.0
1 BH01-04 10.0-10.6 0.193 13°13' 0.176 26°23' 6.57 8.51 11.74 0.988 1.703 2.705 0.690 1.172 2.461 53.01 57.41 91.95
2 BH02-01 4.0-4.6 0.283 12°07' 0.242 26°33' 7.66 10.13 11.49 0.952 1.259 1.758 0.408 0.699 1.409 23.15 93.31 104.60
3 BH03-06 12.0-12.6 0.314 12°28' 0.234 26°47' 5.10 5.72 5.44 1.314 1.817 3.045 0.541 1.348 2.685 102.58 125.24 148.57
4 BH04-2 6.0-6.6 0.288 13°48' 0.278 26°12' 8.44 8.60 9.65 1.063 1.396 1.991 0.407 0.753 1.307 79.86 97.23 106.95
5 BH04-06 14.0-14.6 0.789 15°05' 0.205 28°37' 9.85 7.86 9.11 1.439 2.251 2.970 0.434 1.552 2.913 107.34 187.97 416.47
6 BH05-03 8.0-8.6 0.160 12°12' 0.106 26°59' 4.62 7.92 9.74 0.872 1.466 2.441 0.633 1.232 2.580 43.48 62.38 66.70
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 1
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 8 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 08-10-18 08-10-'18 08-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 84.4 87.3 95.9
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.51 1.53 1.53
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.82 0.82 0.78
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 64.0 61.7 44.4
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.61 1.62 1.63
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.98 1.00 1.13
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 1.95 1.96 0.94
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 1.90 1.9 0.9
Giá trị B - B Value 1.00 0.96 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.9 3.9 4.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 1.90 1.90 0.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 2.86 3.82 4.53
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 1.97 2.00 1.11
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.90 3.90 4.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 1.95 2.00 1.11
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.93 1.90 3.79
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.024 0.031 0.027
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 6.6 8.5 11.7
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 0.988 1.703 2.705
'3f, kG/cm2 0.256 0.724 1.331
'1f, kG/cm2 1.244 2.426 4.037
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.690 1.172 2.461
E50, kG/cm2 53.01 57.41 91.95
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 9.66E-05 7.74E-05 4.35E-05
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 1.29E-01 1.02E-01 6.93E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 1.22E-08 7.76E-09 2.95E-09
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle 13°13' ' 26°23'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.193 c' 0.176
4.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2
2.0
0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 08-10-'18 08-10-'18 08-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.31 7.60 7.13 7.60 7.00 0 5 10 15 20 25 30
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 10.47 11.34 9.94 11.34 9.55 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 76.47 86.19 70.84 86.19 66.85
5
T 100, min Tf, min 97.8 155.99 122.1 194.76 217.4 346.67
Vf, mm/min 0.024 0.031 0.027 10
Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 1.00 2.00 4.00
Thể tích, Thể tích, 15
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR
cm3 cm3
Time t, t, min
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP, 20
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2
0 0.00 0.00 2.86 0.00 3.82 0.00 4.53 25
0.25 0.50 0.54 2.82 0.69 3.60 0.71 4.61
0.5 0.71 0.78 2.78 1.05 3.52 1.16 4.61 A B C
1 1.00 1.11 2.74 1.59 3.44 1.75 4.59
2 1.41 1.62 2.68 2.14 3.36 2.58 4.53
4 2.00 2.38 2.61 3.09 3.26 3.19 4.34 5.0
8 2.83 3.61 2.51 4.44 3.14 4.23 4.14 4.5
15 3.87 4.72 2.38 6.00 3.00 6.95 3.95 4.0
30 5.48 6.41 2.22 8.42 2.81 9.99 3.63 3.5
60 7.75 7.81 2.08 10.82 2.58 13.49 3.13
3.0
P.W.P
90 9.49 8.54 2.04 12.25 2.42 15.45 2.73
2.5
120 10.95 9.00 2.01 13.16 2.32 16.66 2.40
2.0
180 13.42 9.37 1.99 14.12 2.19 18.13 1.93
1.5
240 15.49 9.66 1.98 14.72 2.12 18.91 1.64
360 18.97 9.98 1.97 15.48 2.05 19.79 1.33 1.0
480 21.91 15.69 2.02 20.22 1.19 0.5
560 23.66 16.01 2.00 20.42 1.11 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 3
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
4.758 0.00 0.05 0.00 1.95 0.00 10.466 0.000 0.95 0.95 1.00 0.95 0.00
4.696 0.42 0.20 2.21 2.06 0.11 10.510 0.211 1.05 0.84 1.25 0.95 0.11
4.647 0.76 0.34 4.18 2.14 0.19 10.546 0.396 1.15 0.76 1.52 0.95 0.20
4.580 1.21 0.47 6.10 2.25 0.30 10.594 0.576 1.22 0.65 1.89 0.93 0.29
4.522 1.60 0.57 7.62 2.34 0.38 10.637 0.716 1.28 0.56 2.27 0.92 0.36
4.461 2.01 0.65 8.78 2.41 0.45 10.681 0.822 1.32 0.49 2.67 0.90 0.41
4.400 2.42 0.71 9.54 2.46 0.51 10.726 0.889 1.33 0.44 3.03 0.88 0.44
4.340 2.83 0.74 10.00 2.50 0.55 10.771 0.929 1.32 0.40 3.35 0.86 0.46
4.277 3.26 0.76 10.34 2.54 0.59 10.819 0.956 1.32 0.36 3.64 0.84 0.48
4.192 3.83 0.78 10.57 2.57 0.61 10.883 0.971 1.30 0.33 3.91 0.82 0.49
4.108 4.40 0.78 10.63 2.59 0.64 10.947 0.971 1.28 0.31 4.13 0.80 0.49
4.035 4.89 0.79 10.78 2.61 0.66 11.005 0.979 1.27 0.29 4.39 0.78 0.49
3.932 5.59 0.80 10.92 2.63 0.68 11.086 0.985 1.25 0.27 4.65 0.76 0.49
3.788 6.57 0.81 11.07 2.64 0.69 11.202 0.988 1.24 0.26 4.86 0.75 0.49
3.672 7.35 0.81 11.07 2.65 0.70 11.296 0.980 1.23 0.25 4.91 0.74 0.49
3.569 8.05 0.82 11.21 2.66 0.71 11.382 0.985 1.22 0.24 5.18 0.73 0.49
3.456 8.81 0.82 11.21 2.68 0.72 11.477 0.977 1.20 0.22 5.34 0.71 0.49
3.352 9.51 0.82 11.21 2.68 0.73 11.566 0.970 1.19 0.22 5.44 0.70 0.48
3.254 10.18 0.82 11.21 2.69 0.74 11.652 0.962 1.17 0.21 5.61 0.69 0.48
3.145 10.91 0.83 11.36 2.70 0.75 11.748 0.967 1.17 0.20 5.85 0.68 0.48
3.075 11.38 0.82 11.21 2.71 0.75 11.810 0.949 1.14 0.19 5.89 0.67 0.47
3.028 11.70 0.82 11.21 2.71 0.76 11.853 0.946 1.13 0.19 6.03 0.66 0.47
2.972 12.08 0.83 11.36 2.71 0.76 11.904 0.954 1.14 0.19 6.14 0.66 0.48
2.892 12.62 0.84 11.50 2.71 0.76 11.978 0.960 1.15 0.19 6.16 0.67 0.48
2.829 13.05 0.83 11.36 2.72 0.76 12.037 0.944 1.13 0.18 6.12 0.66 0.47
2.760 13.51 0.84 11.50 2.72 0.77 12.102 0.951 1.13 0.18 6.30 0.65 0.48
2.675 14.09 0.85 11.65 2.73 0.78 12.183 0.956 1.13 0.17 6.58 0.65 0.48
2.604 14.57 0.85 11.65 2.73 0.77 12.251 0.951 1.12 0.17 6.50 0.65 0.48
2.515 15.17 0.85 11.65 2.73 0.78 12.338 0.944 1.11 0.17 6.68 0.64 0.47
2.445 15.65 0.85 11.65 2.74 0.78 12.407 0.939 1.10 0.16 6.72 0.63 0.47
2.361 16.21 0.85 11.65 2.74 0.79 12.491 0.933 1.09 0.16 6.77 0.63 0.47
2.280 16.76 0.83 11.36 2.74 0.79 12.574 0.903 1.06 0.16 6.68 0.61 0.45
2.202 17.29 0.83 11.36 2.75 0.79 12.654 0.898 1.05 0.15 6.87 0.60 0.45
2.151 17.64 0.83 11.36 2.75 0.79 12.707 0.894 1.05 0.15 6.79 0.60 0.45
2.082 18.10 0.82 11.21 2.74 0.79 12.779 0.878 1.04 0.16 6.45 0.60 0.44
2.021 18.52 0.82 11.21 2.73 0.78 12.844 0.873 1.04 0.17 6.11 0.61 0.44
1.952 18.98 0.82 11.21 2.72 0.77 12.918 0.868 1.05 0.18 5.90 0.61 0.43
1.871 19.53 0.82 11.21 2.71 0.76 13.006 0.862 1.05 0.19 5.59 0.62 0.43
1.813 19.92 0.82 11.21 2.71 0.75 13.070 0.858 1.05 0.20 5.40 0.62 0.43
1.686 20.78 0.82 11.21 2.76 0.80 13.212 0.849 0.99 0.14 6.88 0.57 0.42
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 4
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
4.065 0.00 1.72 0.00 2.00 0.00 9.937 0.000 1.90 1.90 1.00 1.90 0.00
3.982 0.58 1.99 3.99 2.21 0.21 9.994 0.399 2.09 1.69 1.24 1.89 0.20
3.843 1.54 2.33 8.87 2.45 0.45 10.092 0.879 2.33 1.45 1.61 1.89 0.44
3.736 2.28 2.55 12.04 2.61 0.61 10.169 1.184 2.47 1.29 1.92 1.88 0.59
3.623 3.06 2.70 14.23 2.74 0.73 10.251 1.388 2.55 1.16 2.19 1.86 0.69
3.513 3.82 2.79 15.61 2.84 0.83 10.332 1.511 2.58 1.07 2.42 1.82 0.76
3.419 4.48 2.85 16.40 2.90 0.90 10.403 1.576 2.58 1.00 2.58 1.79 0.79
3.321 5.16 2.89 17.04 2.96 0.96 10.477 1.626 2.57 0.94 2.73 1.75 0.81
3.213 5.91 2.93 17.62 3.01 1.01 10.560 1.669 2.55 0.89 2.88 1.72 0.83
3.142 6.40 2.94 17.77 3.05 1.05 10.616 1.674 2.52 0.85 2.98 1.68 0.84
3.054 7.01 2.96 18.07 3.10 1.10 10.686 1.691 2.49 0.80 3.11 1.65 0.85
2.963 7.63 2.97 18.16 3.12 1.12 10.758 1.688 2.47 0.78 3.16 1.62 0.84
2.908 8.02 2.98 18.32 3.14 1.14 10.803 1.696 2.45 0.76 3.24 1.60 0.85
2.837 8.51 2.99 18.50 3.18 1.17 10.862 1.703 2.43 0.72 3.35 1.57 0.85
2.771 8.97 2.99 18.47 3.20 1.20 10.916 1.692 2.39 0.70 3.43 1.54 0.85
2.691 9.53 2.99 18.47 3.22 1.22 10.983 1.681 2.36 0.68 3.49 1.52 0.84
2.614 10.06 2.98 18.32 3.25 1.24 11.048 1.658 2.31 0.65 3.55 1.48 0.83
2.542 10.56 2.97 18.17 3.27 1.27 11.109 1.636 2.27 0.63 3.60 1.45 0.82
2.449 11.20 2.94 17.75 3.28 1.28 11.190 1.586 2.20 0.62 3.57 1.41 0.79
2.376 11.70 2.95 17.88 3.30 1.30 11.254 1.589 2.19 0.60 3.65 1.39 0.79
2.288 12.31 2.94 17.75 3.31 1.31 11.332 1.567 2.15 0.59 3.68 1.37 0.78
2.222 12.77 2.93 17.61 3.33 1.32 11.392 1.546 2.12 0.57 3.71 1.34 0.77
2.152 13.26 2.94 17.75 3.34 1.33 11.456 1.550 2.11 0.56 3.76 1.34 0.77
2.095 13.65 2.93 17.58 3.35 1.35 11.508 1.527 2.08 0.55 3.78 1.31 0.76
2.029 14.11 2.92 17.40 3.36 1.36 11.569 1.504 2.04 0.54 3.81 1.29 0.75
1.968 14.54 2.91 17.29 3.37 1.37 11.627 1.487 2.01 0.53 3.82 1.27 0.74
1.900 15.01 2.89 17.04 3.38 1.37 11.691 1.457 1.98 0.52 3.80 1.25 0.73
1.842 15.41 2.85 16.44 3.38 1.38 11.747 1.400 1.91 0.52 3.72 1.22 0.70
1.784 15.81 2.84 16.24 3.40 1.39 11.803 1.376 1.88 0.50 3.73 1.19 0.69
1.729 16.19 2.82 16.05 3.40 1.40 11.857 1.354 1.85 0.50 3.71 1.18 0.68
1.673 16.58 2.81 15.84 3.41 1.41 11.911 1.330 1.82 0.49 3.73 1.15 0.67
1.609 17.02 2.77 15.35 3.42 1.41 11.975 1.282 1.76 0.48 3.65 1.12 0.64
1.550 17.43 2.77 15.25 3.43 1.42 12.035 1.267 1.74 0.47 3.68 1.11 0.63
1.498 17.79 2.76 15.16 3.43 1.42 12.087 1.254 1.73 0.47 3.65 1.10 0.63
1.433 18.24 2.75 14.96 3.43 1.43 12.154 1.231 1.70 0.47 3.63 1.08 0.62
1.377 18.63 2.73 14.77 3.44 1.44 12.212 1.209 1.67 0.46 3.63 1.06 0.60
1.321 19.02 2.71 14.46 3.44 1.44 12.271 1.179 1.64 0.46 3.58 1.05 0.59
1.265 19.41 2.69 14.07 3.45 1.44 12.330 1.141 1.59 0.45 3.52 1.02 0.57
1.206 19.82 2.67 13.78 3.45 1.45 12.393 1.112 1.56 0.45 3.49 1.00 0.56
1.147 20.22 2.65 13.57 3.45 1.45 12.456 1.090 1.53 0.45 3.45 0.99 0.54
1.105 20.52 2.62 13.08 3.46 1.46 12.502 1.046 1.48 0.44 3.40 0.96 0.52
1.044 20.94 2.57 12.39 3.46 1.46 12.568 0.986 1.42 0.44 3.27 0.93 0.49
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 5
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
0.494 0.00 -0.52 0.00 1.11 0.00 9.550 0.000 3.79 3.79 1.00 3.79 0.00
0.554 0.43 -0.72 4.34 1.35 0.25 9.591 0.453 4.00 3.55 1.13 3.77 0.23
0.618 0.89 -0.92 8.47 1.60 0.49 9.636 0.879 4.18 3.30 1.27 3.74 0.44
0.681 1.34 -1.09 12.06 1.82 0.71 9.680 1.246 4.33 3.08 1.40 3.71 0.62
0.744 1.79 -1.19 14.25 2.01 0.91 9.724 1.466 4.35 2.89 1.51 3.62 0.73
0.807 2.24 -1.26 15.79 2.21 1.10 9.769 1.616 4.30 2.69 1.60 3.50 0.81
0.871 2.70 -1.33 17.15 2.39 1.28 9.816 1.747 4.26 2.52 1.69 3.39 0.87
0.933 3.14 -1.38 18.19 2.53 1.43 9.860 1.845 4.21 2.37 1.78 3.29 0.92
0.995 3.59 -1.43 19.36 2.67 1.57 9.906 1.954 4.18 2.23 1.88 3.20 0.98
1.059 4.05 -1.47 20.13 2.76 1.66 9.953 2.022 4.16 2.14 1.95 3.15 1.01
1.122 4.50 -1.51 21.08 2.85 1.75 10.000 2.108 4.15 2.05 2.03 3.10 1.05
1.185 4.95 -1.55 21.98 2.94 1.83 10.048 2.187 4.15 1.96 2.11 3.06 1.09
1.249 5.41 -1.59 22.81 3.00 1.89 10.097 2.259 4.16 1.90 2.19 3.03 1.13
1.313 5.87 -1.62 23.30 3.08 1.97 10.146 2.296 4.12 1.82 2.26 2.97 1.15
1.376 6.32 -1.64 23.83 3.16 2.05 10.195 2.337 4.08 1.74 2.34 2.91 1.17
1.439 6.77 -1.68 24.59 3.19 2.09 10.244 2.401 4.11 1.71 2.41 2.91 1.20
1.502 7.23 -1.71 25.21 3.25 2.14 10.294 2.449 4.10 1.65 2.48 2.88 1.22
1.564 7.67 -1.73 25.76 3.30 2.19 10.344 2.491 4.10 1.60 2.55 2.85 1.25
1.628 8.13 -1.75 26.25 3.34 2.23 10.395 2.526 4.09 1.56 2.62 2.83 1.26
1.690 8.57 -1.78 26.87 3.38 2.27 10.446 2.572 4.09 1.52 2.69 2.81 1.29
1.755 9.04 -1.81 27.42 3.42 2.31 10.500 2.612 4.09 1.48 2.76 2.79 1.31
1.817 9.48 -1.82 27.64 3.45 2.34 10.551 2.619 4.07 1.45 2.80 2.76 1.31
1.880 9.93 -1.84 28.04 3.47 2.37 10.604 2.645 4.07 1.43 2.85 2.75 1.32
1.944 10.39 -1.85 28.25 3.50 2.39 10.658 2.651 4.05 1.40 2.89 2.73 1.33
2.005 10.83 -1.86 28.53 3.52 2.41 10.710 2.664 4.04 1.38 2.93 2.71 1.33
2.068 11.28 -1.88 28.93 3.55 2.44 10.765 2.688 4.04 1.35 2.99 2.70 1.34
2.133 11.74 -1.90 29.28 3.57 2.46 10.821 2.705 4.04 1.33 3.03 2.68 1.35
2.198 12.21 -1.89 29.15 3.59 2.48 10.879 2.679 3.99 1.31 3.05 2.65 1.34
2.263 12.68 -1.88 29.02 3.61 2.50 10.937 2.653 3.95 1.29 3.05 2.62 1.33
2.328 13.15 -1.87 28.64 3.62 2.51 10.996 2.604 3.88 1.28 3.03 2.58 1.30
2.393 13.61 -1.86 28.51 3.63 2.52 11.055 2.579 3.85 1.27 3.03 2.56 1.29
2.456 14.06 -1.84 28.00 3.65 2.54 11.113 2.519 3.77 1.25 3.01 2.51 1.26
2.517 14.50 -1.81 27.49 3.66 2.55 11.170 2.461 3.71 1.24 2.98 2.48 1.23
2.583 14.97 -1.79 27.11 3.66 2.56 11.232 2.413 3.65 1.24 2.95 2.44 1.21
2.645 15.42 -1.76 26.34 3.67 2.56 11.291 2.333 3.56 1.23 2.90 2.39 1.17
2.710 15.89 -1.73 25.83 3.68 2.57 11.354 2.275 3.50 1.22 2.86 2.36 1.14
2.773 16.34 -1.70 25.17 3.69 2.58 11.415 2.205 3.41 1.21 2.82 2.31 1.10
2.837 16.79 -1.69 24.87 3.69 2.59 11.477 2.167 3.37 1.21 2.80 2.29 1.08
2.901 17.25 -1.67 24.36 3.70 2.59 11.542 2.111 3.31 1.20 2.76 2.26 1.06
2.964 17.71 -1.64 23.83 3.70 2.60 11.605 2.053 3.25 1.20 2.72 2.22 1.03
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 6
3.00
First Trial
2.50
Second Trial
Deviator stress, q, kg/cm2
Third Trial
2.00
1.50
1.00
0.50
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
3.00
First Trial
2.50
Second Trial
2.00 Third Trial
u, kG/cm2
1.50
1.00
0.50
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %
2.0
First Trial
Second Trial
1.5 Third Trial
Kf-line
1.0
0.5
0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 s' 2.5 3.0 3.5 4.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 7
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 05-10-18 05-10-'18 05-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 67.7 44.4 58.7
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.55 1.63 1.63
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.92 1.13 1.03
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 60.3 42.0 40.4
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.55 1.65 1.69
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.97 1.16 1.21
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 1.88 2.36 1.89
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 1.90 2.4 1.9
Giá trị B - B Value 0.97 1.00 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.4 3.4 3.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 1.90 2.40 1.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 2.27 3.26 3.82
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 1.89 2.39 1.89
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.40 3.40 3.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 1.89 2.39 1.89
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.51 1.01 2.01
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.029 0.227 0.224
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 7.7 10.1 11.5
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 0.952 1.259 1.758
'3f, kG/cm2 0.098 0.307 0.599
'1f, kG/cm2 1.049 1.566 2.357
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.408 0.699 1.409
E50, kG/cm2 23.15 93.31 104.60
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 1.28E-04 3.78E-04 3.20E-04
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 1.40E-01 8.25E-02 6.43E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 1.76E-08 3.06E-08 2.02E-08
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle 12°07' ' 26°33'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.283 c' 0.242
2.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2
1.5
1.0
0.5
0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 05-10-'18 05-10-'18 05-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.47 7.60 7.42 7.60 7.29 0 5 10 15 20 25
Tiết diện - Area, cm2 11.34 10.94 11.34 10.80 11.34 10.41 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 81.70 86.19 80.11 86.19 75.83
2
T 100, min Tf, min 73.8 117.62 25.0 39.91 29.5 47.03
Vf, mm/min 0.029 0.227 0.224 4
Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 0.50 1.00 2.00 6
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 8
cm3 cm3
Time t, t, min
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP, 10
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2
0 0.00 0.00 2.27 0.00 3.26 0.00 3.82 12
0.25 0.50 0.13 2.25 0.46 3.23 0.96 3.66
0.5 0.71 0.28 2.25 1.19 3.19 1.63 3.54 A B C
1 1.00 0.37 2.23 1.51 3.13 2.41 3.32
2 1.41 0.71 2.20 2.26 3.05 3.78 3.08
4 2.00 1.10 2.17 3.14 2.95 5.33 2.83 4.0
8 2.83 1.59 2.13 4.01 2.78 7.04 2.55
3.5
15 3.87 2.17 2.07 4.71 2.60 8.63 2.27
30 5.48 2.92 2.00 5.28 2.48 9.70 2.04 3.0
60 7.75 3.50 1.95 5.56 2.45 10.34 1.94 2.5
P.W.P
90 9.49 3.86 1.94 5.68 2.44 10.66 1.89
2.0
120 10.95 3.94 1.93 5.74 2.43
180 13.42 4.27 1.91 5.89 2.43 1.5
240 15.49 4.35 1.90 5.94 2.43
1.0
360 18.97 4.53 1.89 6.12 2.43
480 21.91 4.55 1.89 6.16 2.42 0.5
560 23.66 6.18 2.39 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 9
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
0.436 0.00 -1.37 0.00 1.89 0.00 10.942 0.000 0.51 0.51 1.00 0.51 0.00
0.494 0.39 -1.42 1.11 1.96 0.06 10.984 0.101 0.54 0.44 1.23 0.49 0.05
0.560 0.83 -1.48 2.34 2.02 0.13 11.034 0.212 0.59 0.38 1.56 0.48 0.11
0.630 1.30 -1.54 3.66 2.08 0.18 11.086 0.330 0.65 0.32 2.03 0.49 0.17
0.697 1.75 -1.59 4.68 2.12 0.23 11.137 0.420 0.70 0.28 2.50 0.49 0.21
0.767 2.22 -1.64 5.66 2.15 0.26 11.191 0.506 0.75 0.25 3.06 0.50 0.25
0.833 2.66 -1.68 6.64 2.18 0.29 11.241 0.591 0.81 0.22 3.72 0.51 0.30
0.899 3.11 -1.73 7.66 2.21 0.31 11.293 0.678 0.87 0.19 4.49 0.53 0.34
0.965 3.55 -1.75 8.08 2.23 0.33 11.345 0.713 0.88 0.17 5.16 0.53 0.36
1.034 4.01 -1.78 8.72 2.24 0.35 11.400 0.765 0.92 0.16 5.90 0.54 0.38
1.102 4.48 -1.81 9.36 2.26 0.37 11.455 0.817 0.96 0.14 6.88 0.55 0.41
1.169 4.92 -1.84 10.06 2.27 0.38 11.508 0.874 1.00 0.13 7.85 0.56 0.44
1.237 5.38 -1.85 10.21 2.28 0.38 11.564 0.883 1.01 0.12 8.20 0.56 0.44
1.306 5.84 -1.87 10.64 2.28 0.39 11.621 0.915 1.03 0.12 8.94 0.57 0.46
1.372 6.29 -1.88 10.85 2.29 0.40 11.676 0.929 1.04 0.11 9.64 0.57 0.46
1.441 6.75 -1.89 11.00 2.29 0.40 11.734 0.937 1.04 0.11 9.90 0.57 0.47
1.508 7.20 -1.89 11.06 2.30 0.40 11.791 0.938 1.04 0.10 10.27 0.57 0.47
1.576 7.66 -1.90 11.28 2.30 0.41 11.850 0.952 1.05 0.10 10.73 0.57 0.48
1.643 8.11 -1.90 11.28 2.30 0.41 11.908 0.947 1.04 0.10 10.97 0.57 0.47
1.712 8.57 -1.88 10.85 2.31 0.41 11.968 0.907 1.00 0.09 10.59 0.55 0.45
1.779 9.02 -1.87 10.66 2.31 0.41 12.027 0.886 0.98 0.09 10.48 0.54 0.44
1.847 9.48 -1.86 10.38 2.31 0.41 12.087 0.859 0.95 0.09 10.27 0.52 0.43
1.916 9.94 -1.83 9.79 2.31 0.41 12.150 0.805 0.90 0.09 9.76 0.49 0.40
1.984 10.40 -1.81 9.36 2.31 0.41 12.212 0.767 0.86 0.09 9.39 0.47 0.38
2.050 10.85 -1.77 8.51 2.30 0.41 12.273 0.693 0.79 0.10 8.24 0.44 0.35
2.120 11.31 -1.75 8.08 2.31 0.42 12.338 0.655 0.75 0.09 8.23 0.42 0.33
2.188 11.77 -1.73 7.66 2.31 0.42 12.402 0.618 0.71 0.09 7.81 0.40 0.31
2.257 12.24 -1.71 7.28 2.31 0.42 12.467 0.584 0.67 0.09 7.46 0.38 0.29
2.326 12.70 -1.70 7.02 2.31 0.41 12.533 0.560 0.65 0.09 7.13 0.37 0.28
2.396 13.17 -1.69 6.72 2.31 0.42 12.601 0.534 0.62 0.09 7.00 0.36 0.27
2.465 13.63 -1.67 6.38 2.31 0.41 12.669 0.504 0.60 0.09 6.51 0.34 0.25
2.530 14.07 -1.67 6.38 2.31 0.42 12.733 0.501 0.59 0.09 6.63 0.34 0.25
2.600 14.54 -1.68 6.60 2.31 0.42 12.803 0.515 0.60 0.09 6.78 0.35 0.26
2.666 14.99 -1.67 6.38 2.31 0.42 12.871 0.496 0.58 0.09 6.58 0.34 0.25
2.735 15.45 -1.66 6.21 2.31 0.42 12.942 0.480 0.57 0.09 6.40 0.33 0.24
2.804 15.91 -1.65 5.96 2.31 0.42 13.012 0.458 0.55 0.09 6.05 0.32 0.23
2.871 16.36 -1.63 5.62 2.31 0.42 13.083 0.429 0.52 0.09 5.83 0.30 0.21
2.940 16.82 -1.63 5.47 2.31 0.42 13.155 0.416 0.50 0.09 5.66 0.30 0.21
3.010 17.30 -1.62 5.23 2.31 0.42 13.230 0.396 0.48 0.09 5.44 0.29 0.20
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 10
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
4.883 0.00 0.01 0.00 2.39 0.00 10.799 0.000 1.01 1.01 1.00 1.01 0.00
4.831 0.35 0.28 3.93 2.57 0.17 10.836 0.363 1.20 0.83 1.44 1.01 0.18
4.774 0.73 0.51 7.33 2.72 0.32 10.878 0.673 1.36 0.68 1.99 1.02 0.34
4.710 1.16 0.67 9.61 2.86 0.46 10.925 0.880 1.42 0.54 2.62 0.98 0.44
4.651 1.55 0.76 10.92 2.93 0.53 10.969 0.996 1.47 0.47 3.11 0.97 0.50
4.594 1.93 0.82 11.80 2.98 0.58 11.011 1.071 1.50 0.42 3.53 0.96 0.54
4.540 2.29 0.85 12.23 3.01 0.62 11.052 1.107 1.50 0.39 3.83 0.94 0.55
4.478 2.70 0.87 12.52 3.02 0.63 11.099 1.128 1.50 0.38 4.00 0.94 0.56
4.427 3.04 0.89 12.82 3.04 0.65 11.138 1.151 1.51 0.36 4.24 0.93 0.58
4.372 3.41 0.91 13.11 3.05 0.66 11.180 1.172 1.52 0.35 4.40 0.93 0.59
4.321 3.75 0.93 13.40 3.06 0.67 11.219 1.194 1.53 0.34 4.56 0.93 0.60
4.256 4.18 0.94 13.54 3.07 0.68 11.270 1.202 1.53 0.33 4.68 0.93 0.60
4.169 4.76 0.96 13.84 3.08 0.69 11.338 1.220 1.54 0.32 4.80 0.93 0.61
4.087 5.30 0.96 13.84 3.08 0.69 11.404 1.213 1.53 0.32 4.82 0.92 0.61
4.017 5.77 0.97 13.98 3.09 0.69 11.461 1.220 1.53 0.31 4.88 0.92 0.61
3.927 6.37 0.98 14.13 3.09 0.70 11.534 1.225 1.54 0.31 4.94 0.92 0.61
3.774 7.39 0.99 14.27 3.09 0.70 11.660 1.224 1.53 0.31 4.95 0.92 0.61
3.660 8.15 1.00 14.42 3.09 0.70 11.757 1.226 1.53 0.31 4.97 0.92 0.61
3.562 8.80 1.02 14.67 3.09 0.70 11.841 1.238 1.55 0.31 5.03 0.93 0.62
3.463 9.46 1.03 14.87 3.09 0.70 11.928 1.247 1.55 0.31 5.06 0.93 0.62
3.363 10.13 1.05 15.13 3.09 0.70 12.016 1.259 1.57 0.31 5.10 0.94 0.63
3.263 10.79 1.05 15.20 3.09 0.70 12.105 1.256 1.56 0.31 5.07 0.94 0.63
3.182 11.33 1.06 15.25 3.09 0.70 12.179 1.252 1.56 0.31 5.05 0.94 0.63
3.096 11.91 1.05 15.15 3.09 0.70 12.259 1.235 1.55 0.31 4.99 0.93 0.62
3.023 12.39 1.04 15.00 3.09 0.70 12.327 1.217 1.53 0.31 4.92 0.92 0.61
2.928 13.03 1.02 14.75 3.09 0.69 12.417 1.188 1.50 0.31 4.80 0.91 0.59
2.870 13.41 1.02 14.71 3.08 0.69 12.471 1.179 1.50 0.32 4.73 0.91 0.59
2.809 13.82 1.01 14.62 3.08 0.69 12.530 1.167 1.48 0.32 4.69 0.90 0.58
2.742 14.26 1.00 14.46 3.08 0.69 12.596 1.148 1.47 0.32 4.59 0.89 0.57
2.672 14.73 0.99 14.33 3.08 0.69 12.665 1.132 1.45 0.32 4.56 0.88 0.57
2.607 15.16 0.99 14.33 3.08 0.69 12.729 1.126 1.44 0.32 4.55 0.88 0.56
2.541 15.61 0.97 14.04 3.08 0.69 12.796 1.097 1.41 0.32 4.46 0.87 0.55
2.471 16.07 0.97 14.00 3.08 0.69 12.866 1.088 1.41 0.32 4.40 0.86 0.54
2.386 16.64 0.97 14.00 3.09 0.69 12.954 1.080 1.39 0.31 4.45 0.85 0.54
2.307 17.16 0.94 13.54 3.08 0.69 13.036 1.039 1.36 0.32 4.28 0.84 0.52
2.231 17.67 0.93 13.34 3.08 0.69 13.117 1.017 1.33 0.32 4.23 0.82 0.51
2.167 18.09 0.92 13.21 3.08 0.69 13.184 1.002 1.32 0.32 4.15 0.82 0.50
2.105 18.51 0.90 12.92 3.08 0.69 13.251 0.975 1.29 0.32 4.08 0.80 0.49
2.042 18.93 0.88 12.63 3.08 0.69 13.320 0.948 1.27 0.32 3.98 0.79 0.47
1.982 19.33 0.85 12.22 3.08 0.69 13.386 0.913 1.23 0.32 3.86 0.78 0.46
1.918 19.76 0.84 12.13 3.08 0.68 13.458 0.901 1.22 0.32 3.80 0.77 0.45
1.858 20.15 0.83 11.93 3.08 0.69 13.525 0.882 1.20 0.32 3.76 0.76 0.44
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 11
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
1.329 0.00 -2.70 0.00 1.89 0.00 10.406 0.000 2.01 2.01 1.00 2.01 0.00
1.307 0.39 -2.50 4.24 2.16 0.26 10.446 0.406 2.15 1.74 1.23 1.95 0.20
1.282 0.81 -2.28 9.01 2.36 0.47 10.491 0.859 2.40 1.54 1.56 1.97 0.43
1.257 1.23 -2.14 11.87 2.53 0.64 10.536 1.127 2.50 1.37 1.82 1.93 0.56
1.232 1.65 -2.06 13.57 2.68 0.79 10.581 1.282 2.50 1.22 2.05 1.86 0.64
1.207 2.08 -1.99 15.05 2.84 0.95 10.627 1.416 2.47 1.06 2.34 1.77 0.71
1.182 2.50 -1.95 15.90 2.94 1.05 10.673 1.490 2.45 0.96 2.56 1.70 0.74
1.157 2.93 -1.91 16.75 3.02 1.13 10.720 1.562 2.44 0.88 2.78 1.66 0.78
1.132 3.35 -1.89 17.17 3.08 1.19 10.767 1.595 2.42 0.82 2.94 1.62 0.80
1.108 3.77 -1.86 17.81 3.12 1.23 10.813 1.647 2.43 0.78 3.11 1.60 0.82
1.083 4.19 -1.85 18.02 3.16 1.26 10.861 1.659 2.40 0.74 3.23 1.57 0.83
1.059 4.60 -1.83 18.44 3.18 1.29 10.908 1.691 2.41 0.72 3.36 1.56 0.85
1.024 5.19 -1.83 18.44 3.22 1.32 10.976 1.680 2.36 0.68 3.45 1.52 0.84
0.999 5.61 -1.83 18.44 3.23 1.34 11.025 1.673 2.35 0.67 3.49 1.51 0.84
0.974 6.03 -1.81 18.87 3.25 1.35 11.074 1.704 2.36 0.65 3.60 1.51 0.85
0.949 6.45 -1.80 19.08 3.25 1.36 11.124 1.715 2.36 0.65 3.66 1.50 0.86
0.925 6.87 -1.79 19.29 3.27 1.38 11.174 1.726 2.36 0.63 3.73 1.49 0.86
0.900 7.28 -1.79 19.29 3.28 1.39 11.224 1.719 2.34 0.62 3.77 1.48 0.86
0.876 7.70 -1.79 19.29 3.28 1.39 11.275 1.711 2.33 0.62 3.78 1.47 0.86
0.851 8.12 -1.78 19.50 3.30 1.40 11.326 1.722 2.33 0.60 3.85 1.47 0.86
0.826 8.55 -1.78 19.50 3.29 1.40 11.379 1.714 2.32 0.61 3.83 1.46 0.86
0.802 8.96 -1.78 19.50 3.30 1.41 11.431 1.706 2.31 0.60 3.83 1.46 0.85
0.777 9.38 -1.77 19.72 3.30 1.41 11.484 1.717 2.32 0.60 3.87 1.46 0.86
0.752 9.80 -1.76 19.95 3.31 1.41 11.537 1.729 2.32 0.59 3.91 1.46 0.86
0.728 10.22 -1.74 20.27 3.31 1.41 11.591 1.748 2.34 0.59 3.95 1.47 0.87
0.703 10.64 -1.74 20.27 3.31 1.41 11.645 1.740 2.33 0.59 3.93 1.46 0.87
0.678 11.07 -1.74 20.35 3.30 1.41 11.701 1.739 2.34 0.60 3.91 1.47 0.87
0.653 11.49 -1.73 20.67 3.30 1.41 11.758 1.758 2.36 0.60 3.94 1.48 0.88
0.628 11.91 -1.75 20.16 3.30 1.40 11.814 1.707 2.31 0.60 3.83 1.46 0.85
0.603 12.34 -1.76 19.86 3.30 1.41 11.871 1.673 2.27 0.60 3.79 1.44 0.84
0.579 12.75 -1.79 19.21 3.30 1.41 11.927 1.610 2.21 0.60 3.69 1.40 0.81
0.554 13.17 -1.82 18.66 3.30 1.41 11.984 1.557 2.15 0.60 3.60 1.38 0.78
0.530 13.58 -1.84 18.23 3.30 1.41 12.042 1.514 2.11 0.60 3.54 1.35 0.76
0.505 14.00 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.101 1.489 2.08 0.59 3.52 1.34 0.74
0.481 14.42 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.159 1.482 2.07 0.59 3.51 1.33 0.74
0.456 14.84 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.219 1.475 2.07 0.59 3.50 1.33 0.74
0.431 15.25 -1.85 18.02 3.31 1.41 12.279 1.467 2.06 0.59 3.48 1.33 0.73
0.407 15.66 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.339 1.460 2.05 0.59 3.48 1.32 0.73
0.383 16.08 -1.85 18.02 3.31 1.42 12.400 1.453 2.04 0.59 3.47 1.31 0.73
0.359 16.49 -1.86 17.81 3.31 1.42 12.461 1.429 2.02 0.59 3.42 1.31 0.71
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 12
2.00
First Trial
1.75
Second Trial
1.50
Deviator stress, q, kg/cm2
Third Trial
1.25
1.00
0.75
0.50
0.25
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
1.60
1.40
First Trial
1.20
Second Trial
1.00 Third Trial
u, kG/cm2
0.80
0.60
0.40
0.20
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %
2.0
First Trial
Second Trial
1.5 Third Trial
Kf-line
1.0
0.5
0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 s' 2.5 3.0 3.5 4.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 13
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)
Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 10-10-18 10-10-'18 10-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 23.1 24.2 24.2
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 2.02 1.97 2.01
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 1.64 1.59 1.62
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 21.4 21.6 18.2
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 2.04 2.06 2.11
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 1.68 1.70 1.78
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 0.99 2.93 1.78
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 0.90 2.9 1.9
Giá trị B - B Value 0.96 0.95 0.98
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 1.9 4.9 5.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 0.90 2.90 1.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 1.82 4.74 5.62
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 0.98 2.96 1.81
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 1.90 4.90 5.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 0.97 2.97 1.81
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.92 1.94 4.09
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.183 0.059 0.230
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 5.1 5.7 5.4
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 1.314 1.817 3.045
'3f, kG/cm2 0.384 0.584 1.404
'1f, kG/cm2 1.698 2.401 4.449
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.541 1.348 2.685
E50, kG/cm2 102.58 125.24 148.57
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 8.78E-04 1.24E-04 3.37E-04
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 3.82E-02 4.54E-02 2.55E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 3.29E-08 5.50E-09 8.42E-09
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle 12°28' ' 26°47'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.314 c' 0.234
4.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2
2.0
0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 10-10-'18 10-10-'18 10-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.52 7.60 7.40 7.60 7.35 0 5 10 15 20 25
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 11.10 11.34 10.73 11.34 10.61 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 83.45 86.19 79.36 86.19 78.01 1
T 100, min Tf, min 10.8 17.16 76.5 121.90 28.0 44.71 2
Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 1.00 2.00 4.00
5
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 6
cm3 cm3
Time t, t, min 7
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP,
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 8
0 0.00 0.00 1.82 0.00 4.74 0.00 5.62 9
0.25 0.50 0.42 1.79 0.19 4.76 1.00 5.57
0.5 0.71 0.63 1.76 0.46 4.80 1.47 5.53 A B C
1 1.00 0.89 1.71 0.59 4.72 2.03 5.42
2 1.41 1.18 1.62 0.95 4.68 2.87 5.20
4 2.00 1.53 1.50 1.45 4.60 4.02 4.68 6.5
8 2.83 1.94 1.30 2.53 4.42 5.30 3.92
15 3.87 2.45 1.12 3.70 4.11 6.32 3.18 5.5
30 5.48 2.66 1.00 5.04 3.61 7.20 2.47 4.5
60 7.75 2.76 0.98 6.05 3.19 7.86 2.03
P.W.P
90 9.49 6.44 3.07 8.06 1.92 3.5
120 10.95 6.61 3.03 8.18 1.88
2.5
180 13.42 6.95 2.96 8.28 1.84
240 15.49 8.33 1.83 1.5
360 18.97 8.33 1.82
480 21.91 8.36 1.81 0.5
560 23.66 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 15
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
4.494 0.00 0.02 0.00 0.97 0.00 11.099 0.000 0.93 0.93 1.00 0.93 0.00
4.416 0.51 0.45 6.26 1.09 0.12 11.156 0.561 1.37 0.81 1.70 1.09 0.28
4.339 1.02 0.74 10.49 1.21 0.24 11.213 0.935 1.63 0.69 2.36 1.16 0.47
4.261 1.53 0.87 12.38 1.32 0.34 11.271 1.098 1.68 0.58 2.89 1.13 0.55
4.184 2.04 0.93 13.25 1.40 0.43 11.330 1.170 1.67 0.50 3.35 1.08 0.58
4.106 2.55 0.97 13.86 1.45 0.48 11.389 1.217 1.67 0.45 3.72 1.06 0.61
4.028 3.06 0.99 14.13 1.48 0.51 11.449 1.234 1.65 0.42 3.96 1.03 0.62
3.951 3.57 1.01 14.42 1.50 0.52 11.510 1.253 1.65 0.40 4.13 1.03 0.63
3.873 4.08 1.04 14.85 1.51 0.53 11.571 1.284 1.68 0.39 4.28 1.03 0.64
3.796 4.59 1.06 15.15 1.51 0.54 11.633 1.302 1.69 0.39 4.36 1.04 0.65
3.718 5.10 1.08 15.36 1.52 0.54 11.695 1.314 1.70 0.38 4.42 1.04 0.66
3.640 5.61 1.07 15.31 1.51 0.54 11.759 1.302 1.69 0.39 4.38 1.04 0.65
3.563 6.12 1.08 15.44 1.51 0.54 11.823 1.306 1.69 0.39 4.38 1.04 0.65
3.485 6.63 1.09 15.58 1.51 0.54 11.887 1.311 1.70 0.39 4.37 1.04 0.66
3.408 7.14 1.08 15.44 1.51 0.53 11.952 1.292 1.68 0.39 4.30 1.04 0.65
3.330 7.65 1.08 15.44 1.51 0.53 12.018 1.284 1.68 0.39 4.27 1.04 0.64
3.252 8.16 1.08 15.44 1.50 0.53 12.085 1.277 1.67 0.40 4.23 1.03 0.64
3.175 8.67 1.07 15.29 1.50 0.53 12.153 1.258 1.66 0.40 4.16 1.03 0.63
3.097 9.18 1.08 15.44 1.50 0.52 12.221 1.263 1.66 0.40 4.15 1.03 0.63
3.020 9.69 1.07 15.29 1.50 0.52 12.290 1.244 1.65 0.40 4.09 1.03 0.62
2.942 10.20 1.07 15.29 1.49 0.52 12.360 1.237 1.64 0.41 4.05 1.02 0.62
2.864 10.71 1.09 15.58 1.49 0.52 12.430 1.254 1.66 0.41 4.07 1.04 0.63
2.787 11.22 1.09 15.58 1.49 0.52 12.502 1.246 1.66 0.41 4.04 1.03 0.62
2.709 11.73 1.08 15.44 1.49 0.51 12.574 1.228 1.64 0.41 3.98 1.03 0.61
2.632 12.24 1.08 15.44 1.49 0.51 12.647 1.221 1.64 0.41 3.94 1.03 0.61
2.554 12.75 1.10 15.73 1.48 0.51 12.721 1.236 1.65 0.42 3.97 1.03 0.62
2.476 13.26 1.10 15.73 1.48 0.51 12.796 1.229 1.65 0.42 3.94 1.03 0.61
2.399 13.77 1.11 15.86 1.48 0.51 12.871 1.232 1.65 0.42 3.94 1.03 0.62
2.321 14.28 1.09 15.58 1.48 0.50 12.948 1.203 1.62 0.42 3.86 1.02 0.60
2.244 14.79 1.07 15.29 1.48 0.50 13.026 1.174 1.60 0.42 3.78 1.01 0.59
2.166 15.30 1.05 15.00 1.48 0.50 13.104 1.145 1.57 0.42 3.71 0.99 0.57
2.088 15.81 1.04 14.85 1.48 0.50 13.183 1.127 1.55 0.42 3.66 0.99 0.56
2.011 16.32 1.04 14.85 1.48 0.50 13.264 1.120 1.54 0.42 3.65 0.98 0.56
1.933 16.83 1.03 14.71 1.48 0.50 13.345 1.102 1.52 0.42 3.62 0.97 0.55
1.856 17.34 1.03 14.71 1.48 0.51 13.427 1.095 1.52 0.42 3.61 0.97 0.55
1.778 17.85 1.03 14.71 1.48 0.51 13.511 1.089 1.51 0.42 3.61 0.96 0.54
1.700 18.36 1.02 14.56 1.48 0.51 13.595 1.071 1.49 0.42 3.58 0.95 0.54
1.623 18.87 1.02 14.56 1.49 0.51 13.681 1.065 1.48 0.41 3.57 0.95 0.53
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 16
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
4.985 0.00 1.09 0.00 2.97 0.00 10.731 0.000 1.93 1.93 1.00 1.93 0.00
4.900 0.57 1.66 8.27 3.31 0.34 10.793 0.766 2.36 1.59 1.48 1.97 0.38
4.814 1.14 2.06 14.07 3.66 0.69 10.855 1.296 2.54 1.24 2.05 1.89 0.65
4.729 1.72 2.29 17.40 3.91 0.95 10.919 1.594 2.58 0.99 2.62 1.78 0.80
4.643 2.29 2.37 18.67 4.08 1.11 10.983 1.700 2.52 0.82 3.07 1.67 0.85
4.557 2.86 2.43 19.51 4.17 1.20 11.047 1.766 2.50 0.73 3.42 1.61 0.88
4.472 3.43 2.45 19.78 4.23 1.26 11.113 1.780 2.45 0.67 3.66 1.56 0.89
4.386 4.01 2.45 19.85 4.27 1.30 11.179 1.776 2.41 0.63 3.80 1.52 0.89
4.300 4.58 2.47 20.16 4.29 1.32 11.246 1.792 2.40 0.61 3.95 1.50 0.90
4.215 5.15 2.48 20.30 4.31 1.34 11.314 1.794 2.39 0.59 4.02 1.49 0.90
4.129 5.72 2.51 20.68 4.32 1.35 11.382 1.817 2.40 0.58 4.11 1.49 0.91
4.044 6.29 2.51 20.68 4.32 1.36 11.452 1.806 2.38 0.58 4.14 1.48 0.90
3.958 6.87 2.51 20.68 4.33 1.37 11.522 1.795 2.36 0.57 4.17 1.46 0.90
3.872 7.44 2.53 20.97 4.34 1.37 11.594 1.809 2.37 0.56 4.21 1.47 0.90
3.787 8.01 2.50 20.53 4.34 1.37 11.666 1.760 2.32 0.56 4.16 1.44 0.88
3.701 8.58 2.49 20.45 4.35 1.38 11.739 1.742 2.30 0.55 4.14 1.42 0.87
3.615 9.15 2.47 20.10 4.35 1.38 11.813 1.701 2.25 0.55 4.08 1.40 0.85
3.530 9.73 2.47 20.10 4.35 1.38 11.887 1.691 2.24 0.55 4.09 1.39 0.85
3.444 10.30 2.47 20.10 4.36 1.39 11.963 1.680 2.22 0.54 4.10 1.38 0.84
3.359 10.87 2.45 19.81 4.35 1.39 12.040 1.645 2.19 0.55 4.01 1.37 0.82
3.273 11.44 2.44 19.66 4.36 1.39 12.118 1.622 2.16 0.54 3.99 1.35 0.81
3.187 12.01 2.43 19.51 4.36 1.39 12.197 1.600 2.14 0.54 3.95 1.34 0.80
3.102 12.59 2.41 19.22 4.36 1.39 12.276 1.566 2.11 0.54 3.89 1.32 0.78
3.016 13.16 2.38 18.74 4.36 1.39 12.357 1.517 2.06 0.54 3.81 1.30 0.76
2.930 13.73 2.37 18.60 4.36 1.39 12.439 1.495 2.03 0.54 3.78 1.29 0.75
2.845 14.30 2.36 18.50 4.36 1.39 12.522 1.477 2.01 0.54 3.75 1.28 0.74
2.759 14.88 2.35 18.35 4.36 1.39 12.606 1.456 2.00 0.54 3.70 1.27 0.73
2.674 15.45 2.35 18.35 4.36 1.39 12.692 1.446 1.99 0.54 3.67 1.26 0.72
2.588 16.02 2.35 18.35 4.36 1.39 12.778 1.436 1.97 0.54 3.67 1.26 0.72
2.502 16.59 2.36 18.50 4.36 1.39 12.866 1.438 1.98 0.54 3.66 1.26 0.72
2.417 17.16 2.35 18.35 4.36 1.39 12.955 1.416 1.96 0.54 3.62 1.25 0.71
2.331 17.74 2.34 18.22 4.36 1.39 13.045 1.397 1.93 0.54 3.60 1.24 0.70
2.245 18.31 2.35 18.35 4.36 1.39 13.136 1.397 1.93 0.54 3.60 1.24 0.70
2.160 18.88 2.37 18.64 4.36 1.39 13.229 1.409 1.95 0.54 3.61 1.24 0.70
2.074 19.45 2.38 18.79 4.36 1.40 13.323 1.410 1.95 0.54 3.63 1.24 0.71
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 17
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
4.757 0.00 3.94 0.00 1.81 0.00 10.607 0.000 4.09 4.09 1.00 4.09 0.00
4.642 0.41 3.89 7.85 2.20 0.39 10.652 0.737 4.44 3.70 1.20 4.07 0.37
4.492 0.96 3.83 15.38 2.60 0.79 10.710 1.436 4.74 3.30 1.44 4.02 0.72
4.384 1.35 3.79 20.85 2.89 1.08 10.753 1.939 4.95 3.01 1.64 3.98 0.97
4.265 1.78 3.76 24.54 3.20 1.39 10.799 2.273 4.97 2.70 1.84 3.84 1.14
4.143 2.22 3.74 27.83 3.46 1.65 10.848 2.565 5.00 2.44 2.05 3.72 1.28
4.016 2.68 3.72 30.15 3.69 1.88 10.899 2.766 4.98 2.21 2.25 3.59 1.38
3.907 3.07 3.71 31.52 3.83 2.02 10.944 2.880 4.95 2.07 2.39 3.51 1.44
3.786 3.51 3.71 32.52 3.99 2.18 10.993 2.958 4.87 1.91 2.55 3.39 1.48
3.642 4.03 3.70 33.39 4.15 2.34 11.053 3.021 4.77 1.75 2.73 3.26 1.51
3.512 4.50 3.70 33.72 4.31 2.49 11.107 3.036 4.63 1.59 2.90 3.11 1.52
3.384 4.96 3.70 33.98 4.41 2.60 11.161 3.045 4.53 1.49 3.05 3.01 1.52
3.253 5.44 3.69 34.16 4.50 2.68 11.217 3.045 4.45 1.40 3.17 2.93 1.52
3.121 5.91 3.70 33.94 4.55 2.74 11.274 3.011 4.36 1.35 3.24 2.85 1.51
3.001 6.35 3.70 33.79 4.60 2.79 11.326 2.983 4.28 1.30 3.29 2.79 1.49
2.873 6.81 3.69 34.30 4.63 2.82 11.382 3.013 4.28 1.27 3.38 2.77 1.51
2.738 7.30 3.69 34.43 4.66 2.85 11.442 3.009 4.25 1.24 3.42 2.75 1.50
2.610 7.76 3.69 34.43 4.68 2.87 11.499 2.994 4.21 1.22 3.45 2.72 1.50
2.481 8.22 3.69 34.46 4.70 2.88 11.558 2.982 4.19 1.20 3.48 2.70 1.49
2.341 8.73 3.69 34.65 4.71 2.90 11.622 2.982 4.17 1.19 3.50 2.68 1.49
2.211 9.20 3.69 34.82 4.72 2.91 11.682 2.980 4.16 1.18 3.52 2.67 1.49
2.072 9.70 3.69 34.91 4.72 2.91 11.747 2.972 4.15 1.18 3.53 2.66 1.49
1.946 10.16 3.69 34.94 4.73 2.92 11.807 2.959 4.13 1.17 3.53 2.65 1.48
1.816 10.63 3.69 34.94 4.73 2.92 11.869 2.944 4.11 1.17 3.53 2.64 1.47
1.698 11.05 3.69 34.94 4.74 2.93 11.926 2.930 4.09 1.16 3.52 2.63 1.46
1.576 11.49 3.69 34.95 4.74 2.93 11.985 2.916 4.08 1.16 3.52 2.62 1.46
1.452 11.94 3.69 35.05 4.74 2.93 12.046 2.910 4.07 1.16 3.51 2.61 1.45
1.314 12.44 3.69 35.30 4.75 2.94 12.114 2.914 4.06 1.15 3.53 2.61 1.46
1.195 12.87 3.68 35.50 4.75 2.94 12.174 2.916 4.07 1.15 3.54 2.61 1.46
1.073 13.31 3.68 35.57 4.75 2.94 12.236 2.907 4.06 1.15 3.53 2.60 1.45
0.942 13.78 3.68 35.77 4.75 2.94 12.303 2.908 4.06 1.15 3.53 2.61 1.45
0.804 14.28 3.68 35.71 4.75 2.94 12.375 2.885 4.04 1.15 3.50 2.59 1.44
0.665 14.78 3.68 36.01 4.75 2.94 12.448 2.893 4.04 1.15 3.51 2.60 1.45
0.527 15.28 3.68 36.24 4.75 2.94 12.521 2.894 4.05 1.15 3.51 2.60 1.45
0.389 15.78 3.68 36.38 4.75 2.94 12.595 2.888 4.04 1.15 3.51 2.60 1.44
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 18
3.50
First Trial
3.00
Second Trial
Deviator stress, q, kg/cm2
2.00
1.50
1.00
0.50
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
3.50
3.00
First Trial
2.50 Second Trial
1.50
1.00
0.50
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %
3.0
First Trial
2.5 Second Trial
Third Trial
2.0
Kf-line
1.5
1.0
0.5
0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 s' 3.5 4.0 4.5 5.0 5.5 6.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 19
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q2, TP.HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 05-10-18 05-10-'18 05-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 83.6 85.5 62.7
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.50 1.48 1.49
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.82 0.80 0.92
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 75.4 68.6 55.6
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.51 1.55 1.54
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.86 0.92 0.99
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 1.88 2.32 1.85
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 1.90 2.4 1.9
Giá trị B - B Value 0.97 0.98 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.4 3.4 3.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 1.90 2.40 1.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 2.22 3.20 3.66
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 1.85 2.34 1.89
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.40 3.40 3.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 1.87 2.35 1.89
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.55 1.06 2.01
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.027 0.052 0.043
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 8.4 8.6 9.6
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 1.063 1.396 1.991
'3f, kG/cm2 0.123 0.297 0.701
'1f, kG/cm2 1.186 1.693 2.692
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.407 0.753 1.307
E50, kG/cm2 79.86 97.23 106.95
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 8.53E-05 1.17E-04 8.66E-05
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 1.55E-01 1.71E-01 1.11E-01
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 1.30E-08 1.97E-08 9.46E-09
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle 13°48' ' 26°12'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.288 c' 0.278
3.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2
2.0
1.0
0.0
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 05-10-'18 05-10-'18 05-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.46 7.60 7.23 7.60 7.10 0 5 10 15 20 25 30
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 10.91 11.34 10.23 11.34 9.85 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 81.35 86.19 73.97 86.19 69.96 2
T 100, min Tf, min 110.8 176.73 80.5 128.33 109.1 173.92 4
Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 0.50 1.00 2.00
10
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 12
cm3 cm3
Time t, t, min 14
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP,
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 16
0 0.00 0.00 2.22 0.00 3.20 0.00 3.66 18
0.25 0.50 0.34 2.19 0.63 3.19 0.65 3.59
0.5 0.71 0.55 2.19 0.93 3.19 1.12 3.56 A B C
1 1.00 0.73 2.14 1.45 3.17 1.68 3.51
2 1.41 1.02 2.11 2.11 3.14 2.51 3.44
4 2.00 1.43 2.07 3.07 3.09 3.60 3.35 4.0
8 2.83 1.94 2.01 4.29 3.00 5.05 3.23
3.5
15 3.87 2.54 1.96 5.68 2.90 6.80 3.08
30 5.48 3.30 1.92 7.42 2.75 9.18 2.86 3.0
60 7.75 4.04 1.90 9.18 2.59 12.00 2.58 2.5
P.W.P
90 9.49 4.24 1.90 10.18 2.51 13.53 2.40
2.0
120 10.95 4.36 1.90 10.74 2.46 14.42 2.27
180 13.42 4.57 1.87 11.36 2.41 15.42 2.11 1.5
240 15.49 4.60 1.87 11.87 2.39 15.84 2.03
1.0
360 18.97 4.87 1.87 12.28 2.37 16.76 1.91
480 21.91 4.89 1.86 12.48 2.37 16.98 1.89 0.5
560 23.66 4.91 1.85 12.64 2.34 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 21
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
4.675 0.00 0.42 0.00 1.87 0.00 10.911 0.000 0.53 0.53 1.00 0.53 0.00
4.617 0.39 0.66 3.54 1.94 0.07 10.953 0.323 0.78 0.46 1.71 0.62 0.16
4.557 0.79 0.89 6.84 2.01 0.14 10.997 0.622 1.01 0.39 2.61 0.70 0.31
4.491 1.22 1.01 8.59 2.07 0.20 11.046 0.778 1.11 0.33 3.33 0.72 0.39
4.448 1.51 1.09 9.76 2.10 0.23 11.078 0.881 1.18 0.30 3.93 0.74 0.44
4.398 1.84 1.12 10.19 2.14 0.27 11.115 0.917 1.18 0.26 4.54 0.72 0.46
4.318 2.37 1.16 10.82 2.18 0.31 11.176 0.968 1.19 0.22 5.34 0.71 0.48
4.259 2.76 1.18 11.11 2.20 0.33 11.220 0.990 1.19 0.20 5.98 0.69 0.50
4.171 3.34 1.19 11.21 2.22 0.35 11.288 0.993 1.17 0.18 6.49 0.68 0.50
4.064 4.05 1.20 11.36 2.24 0.36 11.371 0.999 1.16 0.16 7.06 0.66 0.50
3.988 4.56 1.21 11.50 2.25 0.37 11.432 1.006 1.16 0.15 7.50 0.66 0.50
3.832 5.59 1.24 11.94 2.25 0.38 11.557 1.033 1.18 0.15 8.04 0.66 0.52
3.709 6.41 1.25 12.07 2.26 0.39 11.658 1.036 1.17 0.14 8.57 0.65 0.52
3.603 7.11 1.26 12.19 2.27 0.40 11.745 1.038 1.17 0.13 8.93 0.65 0.52
3.501 7.78 1.26 12.23 2.28 0.40 11.832 1.034 1.16 0.12 9.28 0.64 0.52
3.402 8.44 1.29 12.67 2.28 0.41 11.916 1.063 1.19 0.12 9.66 0.65 0.53
3.291 9.18 1.28 12.52 2.28 0.41 12.013 1.043 1.16 0.12 9.78 0.64 0.52
3.190 9.84 1.27 12.42 2.28 0.41 12.102 1.026 1.15 0.12 9.64 0.63 0.51
3.119 10.32 1.27 12.42 2.29 0.42 12.166 1.021 1.13 0.11 10.05 0.62 0.51
3.031 10.90 1.28 12.52 2.29 0.42 12.246 1.023 1.14 0.11 10.07 0.62 0.51
2.956 11.40 1.28 12.48 2.29 0.41 12.314 1.014 1.13 0.11 9.83 0.62 0.51
2.891 11.83 1.27 12.31 2.29 0.42 12.374 0.995 1.11 0.11 9.98 0.61 0.50
2.824 12.27 1.26 12.25 2.29 0.42 12.437 0.985 1.09 0.11 10.22 0.60 0.49
2.746 12.79 1.26 12.25 2.29 0.42 12.510 0.979 1.09 0.11 10.17 0.60 0.49
2.676 13.25 1.25 12.09 2.29 0.42 12.578 0.961 1.07 0.11 9.83 0.59 0.48
2.605 13.72 1.24 11.94 2.29 0.42 12.646 0.944 1.05 0.11 9.68 0.58 0.47
2.480 14.55 1.23 11.80 2.30 0.42 12.769 0.924 1.03 0.10 9.82 0.57 0.46
2.403 15.06 1.21 11.48 2.30 0.42 12.846 0.893 1.00 0.10 9.53 0.55 0.45
2.321 15.61 1.20 11.29 2.30 0.43 12.929 0.873 0.98 0.10 9.49 0.54 0.44
2.255 16.04 1.20 11.29 2.30 0.42 12.996 0.868 0.97 0.10 9.29 0.54 0.43
2.188 16.49 1.18 11.11 2.30 0.43 13.065 0.851 0.95 0.10 9.28 0.53 0.43
2.124 16.91 1.18 11.11 2.30 0.43 13.132 0.846 0.95 0.10 9.23 0.53 0.42
2.060 17.33 1.18 11.00 2.30 0.43 13.199 0.833 0.93 0.10 9.27 0.52 0.42
1.987 17.82 1.18 11.00 2.30 0.43 13.276 0.828 0.93 0.10 9.06 0.52 0.41
1.934 18.17 1.18 11.00 2.30 0.43 13.333 0.825 0.93 0.10 9.18 0.51 0.41
1.870 18.60 1.18 11.00 2.30 0.43 13.403 0.820 0.92 0.10 9.14 0.51 0.41
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 22
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
0.814 0.00 -2.92 0.00 2.35 0.00 10.233 0.000 1.05 1.05 1.00 1.05 0.00
0.788 0.44 -2.68 5.17 2.52 0.17 10.278 0.503 1.38 0.88 1.57 1.13 0.25
0.762 0.89 -2.52 8.48 2.64 0.28 10.325 0.821 1.59 0.77 2.07 1.18 0.41
0.735 1.35 -2.42 10.60 2.72 0.37 10.372 1.022 1.70 0.68 2.50 1.19 0.51
0.709 1.80 -2.35 12.08 2.79 0.44 10.420 1.160 1.77 0.61 2.90 1.19 0.58
0.682 2.26 -2.32 12.72 2.85 0.50 10.470 1.215 1.77 0.55 3.20 1.16 0.61
0.655 2.73 -2.30 13.14 2.90 0.55 10.520 1.249 1.75 0.50 3.50 1.12 0.62
0.628 3.19 -2.28 13.57 2.94 0.59 10.570 1.284 1.74 0.46 3.81 1.10 0.64
0.601 3.65 -2.28 13.57 2.97 0.62 10.620 1.278 1.70 0.43 4.00 1.07 0.64
0.575 4.10 -2.27 13.78 2.99 0.64 10.670 1.291 1.70 0.41 4.18 1.05 0.65
0.548 4.55 -2.26 13.99 3.02 0.67 10.720 1.305 1.69 0.38 4.40 1.04 0.65
0.522 5.00 -2.25 14.20 3.03 0.68 10.771 1.319 1.69 0.37 4.59 1.03 0.66
0.496 5.45 -2.23 14.63 3.04 0.69 10.822 1.352 1.71 0.36 4.77 1.03 0.68
0.470 5.90 -2.24 14.42 3.06 0.71 10.874 1.326 1.67 0.34 4.87 1.00 0.66
0.443 6.35 -2.23 14.63 3.07 0.72 10.926 1.339 1.67 0.33 5.05 1.00 0.67
0.417 6.80 -2.22 14.84 3.08 0.73 10.979 1.352 1.67 0.32 5.26 0.99 0.68
0.391 7.24 -2.21 15.05 3.09 0.74 11.032 1.364 1.68 0.31 5.35 1.00 0.68
0.365 7.69 -2.20 15.26 3.09 0.74 11.085 1.377 1.68 0.31 5.50 0.99 0.69
0.339 8.13 -2.20 15.28 3.10 0.75 11.138 1.372 1.67 0.30 5.56 0.99 0.69
0.312 8.60 -2.18 15.62 3.10 0.75 11.195 1.396 1.69 0.30 5.70 0.99 0.70
0.287 9.03 -2.21 15.05 3.11 0.76 11.248 1.338 1.63 0.29 5.55 0.96 0.67
0.261 9.48 -2.20 15.26 3.11 0.76 11.304 1.350 1.64 0.29 5.69 0.96 0.68
0.234 9.93 -2.21 15.05 3.12 0.77 11.361 1.325 1.61 0.28 5.65 0.95 0.66
0.208 10.38 -2.20 15.26 3.12 0.77 11.417 1.337 1.62 0.28 5.75 0.95 0.67
0.182 10.82 -2.21 15.05 3.12 0.77 11.475 1.312 1.59 0.28 5.69 0.94 0.66
0.156 11.27 -2.20 15.26 3.12 0.77 11.533 1.323 1.60 0.28 5.80 0.94 0.66
0.129 11.73 -2.21 15.16 3.13 0.78 11.592 1.308 1.58 0.27 5.78 0.93 0.65
0.102 12.19 -2.22 14.88 3.13 0.78 11.653 1.277 1.55 0.27 5.67 0.91 0.64
0.075 12.65 -2.22 14.84 3.13 0.78 11.714 1.267 1.54 0.27 5.67 0.90 0.63
0.049 13.11 -2.21 15.05 3.13 0.78 11.776 1.278 1.55 0.27 5.75 0.91 0.64
0.022 13.57 -2.22 14.84 3.13 0.78 11.839 1.253 1.52 0.27 5.67 0.89 0.63
-0.005 14.03 -2.22 14.84 3.13 0.78 11.902 1.247 1.51 0.27 5.68 0.89 0.62
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 23
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
1.654 0.00 -2.68 0.00 1.89 0.00 9.852 0.000 2.01 2.01 1.00 2.01 0.00
1.628 0.46 -2.42 5.51 2.18 0.29 9.898 0.557 2.27 1.72 1.32 2.00 0.28
1.601 0.93 -2.21 9.90 2.34 0.45 9.945 0.996 2.55 1.56 1.64 2.05 0.50
1.574 1.40 -2.07 13.02 2.49 0.60 9.992 1.303 2.71 1.41 1.92 2.06 0.65
1.547 1.87 -1.97 15.01 2.59 0.70 10.039 1.495 2.80 1.31 2.14 2.06 0.75
1.521 2.33 -1.90 16.54 2.67 0.78 10.087 1.639 2.87 1.23 2.33 2.05 0.82
1.494 2.80 -1.86 17.34 2.73 0.84 10.136 1.711 2.88 1.17 2.47 2.02 0.86
1.467 3.27 -1.83 18.13 2.81 0.92 10.185 1.780 2.87 1.09 2.63 1.98 0.89
1.440 3.73 -1.81 18.36 2.85 0.96 10.234 1.794 2.84 1.05 2.71 1.94 0.90
1.414 4.20 -1.80 18.70 2.89 1.00 10.284 1.818 2.83 1.01 2.80 1.92 0.91
1.387 4.66 -1.78 19.14 2.93 1.04 10.334 1.852 2.82 0.97 2.91 1.90 0.93
1.360 5.13 -1.75 19.65 2.95 1.06 10.385 1.892 2.84 0.95 3.00 1.89 0.95
1.334 5.59 -1.75 19.82 2.99 1.10 10.435 1.899 2.81 0.91 3.08 1.86 0.95
1.307 6.05 -1.73 20.16 3.03 1.13 10.486 1.923 2.80 0.88 3.20 1.84 0.96
1.281 6.50 -1.73 20.25 3.05 1.16 10.537 1.921 2.77 0.85 3.27 1.81 0.96
1.255 6.96 -1.71 20.58 3.08 1.18 10.589 1.944 2.77 0.83 3.36 1.80 0.97
1.229 7.41 -1.70 20.69 3.08 1.19 10.640 1.944 2.76 0.82 3.38 1.79 0.97
1.204 7.86 -1.70 20.86 3.11 1.22 10.692 1.951 2.74 0.79 3.47 1.77 0.98
1.178 8.30 -1.70 20.86 3.13 1.24 10.744 1.941 2.71 0.77 3.53 1.74 0.97
1.152 8.75 -1.68 21.20 3.15 1.26 10.797 1.963 2.71 0.75 3.63 1.73 0.98
1.127 9.20 -1.67 21.45 3.18 1.29 10.850 1.977 2.70 0.72 3.74 1.71 0.99
1.101 9.65 -1.66 21.71 3.20 1.31 10.904 1.991 2.69 0.70 3.84 1.70 1.00
1.075 10.09 -1.65 21.79 3.22 1.33 10.958 1.989 2.67 0.68 3.93 1.67 0.99
1.050 10.54 -1.65 21.79 3.24 1.35 11.013 1.979 2.64 0.66 4.00 1.65 0.99
1.024 10.99 -1.66 21.62 3.26 1.36 11.069 1.954 2.60 0.64 4.03 1.62 0.98
0.998 11.44 -1.66 21.62 3.27 1.38 11.124 1.944 2.57 0.63 4.09 1.60 0.97
0.973 11.89 -1.66 21.62 3.29 1.39 11.181 1.934 2.55 0.61 4.15 1.58 0.97
0.947 12.33 -1.65 21.83 3.30 1.41 11.238 1.943 2.54 0.60 4.23 1.57 0.97
0.922 12.78 -1.64 22.05 3.31 1.42 11.295 1.952 2.54 0.59 4.30 1.57 0.98
0.896 13.23 -1.64 22.05 3.32 1.43 11.354 1.942 2.52 0.58 4.34 1.55 0.97
0.870 13.68 -1.65 21.92 3.33 1.43 11.413 1.921 2.49 0.57 4.35 1.53 0.96
0.844 14.12 -1.66 21.56 3.33 1.44 11.472 1.879 2.45 0.57 4.32 1.51 0.94
0.819 14.57 -1.68 21.18 3.34 1.45 11.532 1.836 2.40 0.56 4.28 1.48 0.92
0.793 15.01 -1.71 20.65 3.32 1.43 11.592 1.781 2.36 0.58 4.06 1.47 0.89
0.767 15.47 -1.72 20.27 3.29 1.40 11.655 1.739 2.35 0.61 3.84 1.48 0.87
0.741 15.92 -1.74 19.93 3.29 1.40 11.717 1.701 2.31 0.61 3.78 1.46 0.85
0.716 16.37 -1.78 19.08 3.27 1.38 11.780 1.620 2.25 0.63 3.56 1.44 0.81
0.689 16.83 -1.82 18.32 3.24 1.35 11.845 1.546 2.21 0.66 3.34 1.44 0.77
0.663 17.28 -1.84 17.79 3.23 1.33 11.910 1.493 2.17 0.68 3.21 1.42 0.75
0.637 17.73 -1.89 16.81 3.20 1.30 11.975 1.404 2.11 0.70 2.99 1.41 0.70
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 24
2.50
First Trial
Third Trial
1.50
1.00
0.50
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
1.60
1.40
First Trial
1.20
Second Trial
1.00 Third Trial
u, kG/cm2
0.80
0.60
0.40
0.20
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %
2.0
First Trial
Second Trial
1.5 Third Trial
Kf-line
1.0
0.5
0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 s' 2.5 3.0 3.5 4.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 25
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 0 tháng 1 năm 1900 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Q.2, TP.HCM
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 10-10-18 10-10-'18 10-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 24.2 23.7 25.6
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 2.02 2.01 2.02
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 1.63 1.63 1.61
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 22.5 22.3 21.5
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 2.07 2.12 2.18
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 1.69 1.74 1.80
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 3.00 1.92 0.94
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 2.90 1.9 0.9
Giá trị B - B Value 0.95 0.95 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 4.9 5.9 6.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 2.90 1.90 0.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 4.56 5.62 6.45
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 3.03 2.10 1.02
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 4.90 5.90 6.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 3.03 2.10 1.02
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 1.87 3.80 5.88
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.019 0.021 0.021
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 9.9 7.9 9.1
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 3.375 4.738 6.194
'3f, kG/cm2 1.439 2.251 2.970
'1f, kG/cm2 4.813 6.989 9.164
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.434 1.552 2.913
E50, kG/cm2 107.34 187.97 416.47
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 1.08E-04 4.44E-05 3.93E-05
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 2.23E-02 1.87E-02 1.79E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 2.36E-09 8.16E-10 6.89E-10
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle 15°05' ' 28°37'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.789 c' 0.205
8.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2
6.0
4.0
2.0
0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 10-10-'18 10-10-'18 10-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.51 7.60 7.43 7.60 7.35 0 5 10 15 20 25 30
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 11.08 11.34 10.84 11.34 10.61 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 83.27 86.19 80.60 86.19 78.00 1
T 100, min Tf, min 87.6 139.70 212.7 339.08 240.5 383.52 2
Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 2.00 4.00 6.00
5
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 6
cm3 cm3
Time t, t, min 7
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP,
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 8
0 0.00 0.00 4.56 0.00 5.62 0.00 6.45 9
0.25 0.50 0.15 4.36 0.17 5.60 0.68 6.43
0.5 0.71 0.30 4.32 0.33 5.60 0.70 6.42 A B C
1 1.00 0.48 4.35 0.63 5.60 0.92 6.40
2 1.41 0.62 4.32 0.76 5.59 1.19 6.36
4 2.00 0.81 4.28 0.97 5.58 1.50 6.31 7.5
8 2.83 1.02 4.22 1.44 5.54 1.99 6.19
6.5
15 3.87 1.35 4.12 1.97 5.44 2.79 5.97
30 5.48 1.80 3.89 2.73 5.17 3.72 5.50 5.5
60 7.75 2.35 3.52 3.61 4.61 5.01 4.66 4.5
P.W.P
90 9.49 2.68 3.32 4.27 4.09 5.94 3.98
3.5
120 10.95 2.80 3.18 4.64 3.66 6.54 3.44
180 13.42 2.94 3.04 5.11 3.05 7.43 2.64 2.5
240 15.49 2.94 3.03 5.40 2.68 7.70 2.12
1.5
360 18.97 5.52 2.31 8.11 1.59
480 21.91 5.60 2.16 8.25 1.32 0.5
560 23.66 5.68 2.10 8.38 1.07 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 8.38 1.02 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 27
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
0.028 0.00 -0.42 0.00 3.03 0.00 11.083 0.000 1.87 1.87 1.00 1.87 0.00
0.093 0.43 -0.73 6.68 3.17 0.14 11.131 0.600 2.33 1.73 1.35 2.03 0.30
0.166 0.92 -1.02 12.74 3.31 0.28 11.186 1.139 2.73 1.59 1.72 2.16 0.57
0.237 1.40 -1.25 17.59 3.42 0.39 11.240 1.565 3.05 1.48 2.06 2.27 0.78
0.309 1.87 -1.43 21.42 3.49 0.47 11.294 1.897 3.30 1.41 2.35 2.36 0.95
0.377 2.33 -1.58 24.72 3.55 0.53 11.347 2.179 3.53 1.35 2.62 2.44 1.09
0.449 2.81 -1.75 28.19 3.59 0.56 11.404 2.472 3.78 1.31 2.89 2.55 1.24
0.518 3.27 -1.86 30.62 3.62 0.59 11.457 2.672 3.96 1.28 3.08 2.62 1.34
0.588 3.74 -1.97 32.98 3.62 0.60 11.513 2.864 4.14 1.28 3.25 2.71 1.43
0.658 4.21 -2.04 34.47 3.64 0.61 11.570 2.979 4.24 1.26 3.36 2.75 1.49
0.729 4.68 -2.11 35.96 3.64 0.62 11.627 3.092 4.35 1.26 3.46 2.80 1.55
0.800 5.16 -2.18 37.45 3.64 0.61 11.686 3.204 4.47 1.26 3.54 2.86 1.60
0.872 5.64 -2.23 38.51 3.63 0.60 11.745 3.279 4.55 1.27 3.58 2.91 1.64
0.940 6.09 -2.26 39.15 3.61 0.58 11.802 3.317 4.61 1.29 3.57 2.95 1.66
1.008 6.54 -2.29 39.79 3.58 0.55 11.859 3.355 4.67 1.32 3.54 3.00 1.68
1.081 7.03 -2.30 40.00 3.56 0.53 11.921 3.355 4.70 1.34 3.50 3.02 1.68
1.150 7.49 -2.31 40.21 3.54 0.51 11.980 3.356 4.72 1.36 3.46 3.04 1.68
1.219 7.95 -2.31 40.21 3.51 0.48 12.041 3.340 4.73 1.39 3.41 3.06 1.67
1.291 8.43 -2.32 40.42 3.49 0.46 12.104 3.340 4.75 1.41 3.37 3.08 1.67
1.362 8.91 -2.34 40.85 3.48 0.46 12.167 3.357 4.77 1.42 3.37 3.09 1.68
1.432 9.38 -2.35 41.06 3.47 0.45 12.230 3.358 4.78 1.43 3.35 3.10 1.68
1.503 9.85 -2.37 41.49 3.46 0.43 12.294 3.375 4.81 1.44 3.35 3.13 1.69
1.573 10.31 -2.35 41.06 3.45 0.42 12.358 3.323 4.78 1.45 3.29 3.11 1.66
1.641 10.77 -2.37 41.49 3.44 0.41 12.421 3.340 4.80 1.46 3.28 3.13 1.67
1.713 11.25 -2.37 41.49 3.43 0.40 12.488 3.322 4.80 1.47 3.26 3.13 1.66
1.782 11.71 -2.38 41.70 3.41 0.38 12.553 3.322 4.81 1.49 3.23 3.15 1.66
1.853 12.18 -2.40 42.13 3.40 0.37 12.621 3.338 4.84 1.50 3.22 3.17 1.67
1.923 12.66 -2.41 42.34 3.39 0.36 12.689 3.337 4.85 1.51 3.21 3.18 1.67
1.994 13.13 -2.41 42.34 3.37 0.34 12.758 3.319 4.85 1.53 3.17 3.19 1.66
2.063 13.59 -2.42 42.55 3.36 0.33 12.826 3.318 4.86 1.54 3.16 3.20 1.66
2.132 14.05 -2.42 42.55 3.35 0.32 12.895 3.300 4.85 1.55 3.12 3.20 1.65
2.204 14.53 -2.42 42.55 3.34 0.31 12.967 3.281 4.84 1.56 3.10 3.20 1.64
2.277 15.02 -2.44 42.98 3.33 0.31 13.042 3.295 4.86 1.57 3.10 3.22 1.65
2.350 15.50 -2.47 43.61 3.32 0.30 13.116 3.325 4.90 1.58 3.11 3.24 1.66
2.418 15.96 -2.46 43.40 3.31 0.29 13.188 3.291 4.88 1.59 3.08 3.23 1.65
2.487 16.42 -2.46 43.40 3.30 0.28 13.261 3.273 4.87 1.60 3.05 3.23 1.64
2.557 16.89 -2.47 43.61 3.30 0.27 13.335 3.271 4.87 1.60 3.04 3.24 1.64
2.629 17.37 -2.47 43.61 3.29 0.26 13.413 3.252 4.86 1.61 3.02 3.24 1.63
2.700 17.84 -2.49 44.04 3.28 0.26 13.490 3.265 4.88 1.62 3.02 3.25 1.63
2.771 18.31 -2.50 44.25 3.28 0.25 13.568 3.262 4.88 1.62 3.01 3.25 1.63
2.840 18.78 -2.51 44.47 3.27 0.25 13.645 3.259 4.89 1.63 3.00 3.26 1.63
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 28
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
1.576 0.00 -2.92 0.00 2.10 0.00 10.843 0.000 3.80 3.80 1.00 3.80 0.00
1.549 0.45 -2.43 10.49 2.31 0.21 10.892 0.963 4.56 3.59 1.27 4.07 0.48
1.520 0.93 -1.96 20.33 2.50 0.40 10.945 1.857 5.26 3.40 1.55 4.33 0.93
1.491 1.41 -1.57 28.53 2.71 0.61 10.998 2.595 5.78 3.19 1.81 4.49 1.30
1.463 1.87 -1.25 35.51 2.87 0.77 11.050 3.213 6.25 3.04 2.06 4.64 1.61
1.435 2.35 -1.03 40.07 3.02 0.92 11.104 3.608 6.49 2.88 2.25 4.69 1.80
1.407 2.81 -0.87 43.46 3.13 1.04 11.157 3.895 6.66 2.77 2.41 4.71 1.95
1.379 3.28 -0.75 46.00 3.24 1.15 11.211 4.103 6.76 2.66 2.54 4.71 2.05
1.351 3.75 -0.66 47.91 3.35 1.25 11.265 4.253 6.81 2.55 2.67 4.68 2.13
1.323 4.22 -0.58 49.61 3.43 1.33 11.320 4.382 6.85 2.47 2.77 4.66 2.19
1.295 4.68 -0.52 50.88 3.51 1.41 11.376 4.473 6.87 2.39 2.87 4.63 2.24
1.267 5.14 -0.48 51.73 3.56 1.47 11.431 4.525 6.86 2.34 2.94 4.60 2.26
1.240 5.60 -0.45 52.36 3.60 1.50 11.486 4.559 6.86 2.30 2.98 4.58 2.28
1.213 6.05 -0.41 53.21 3.62 1.53 11.541 4.610 6.89 2.28 3.02 4.58 2.31
1.185 6.51 -0.36 54.27 3.64 1.54 11.598 4.679 6.94 2.26 3.07 4.60 2.34
1.158 6.96 -0.34 54.69 3.65 1.55 11.654 4.693 6.94 2.25 3.09 4.60 2.35
1.131 7.41 -0.31 55.33 3.65 1.55 11.711 4.725 6.98 2.25 3.10 4.61 2.36
1.104 7.86 -0.29 55.75 3.65 1.55 11.767 4.738 6.99 2.25 3.10 4.62 2.37
1.077 8.30 -0.28 55.97 3.64 1.54 11.825 4.733 6.99 2.26 3.10 4.62 2.37
1.050 8.75 -0.27 56.18 3.62 1.52 11.883 4.727 7.01 2.28 3.08 4.64 2.36
1.024 9.19 -0.26 56.39 3.61 1.52 11.940 4.723 7.01 2.29 3.07 4.65 2.36
0.997 9.63 -0.25 56.60 3.60 1.50 11.999 4.717 7.02 2.30 3.05 4.66 2.36
0.970 10.08 -0.25 56.60 3.58 1.48 12.059 4.694 7.02 2.32 3.02 4.67 2.35
0.943 10.53 -0.24 56.81 3.56 1.46 12.120 4.688 7.03 2.34 3.00 4.69 2.34
0.917 10.98 -0.23 57.03 3.54 1.45 12.180 4.682 7.04 2.36 2.99 4.70 2.34
0.890 11.42 -0.24 56.81 3.53 1.43 12.241 4.641 7.01 2.37 2.96 4.69 2.32
0.863 11.87 -0.25 56.60 3.51 1.42 12.303 4.601 6.99 2.39 2.93 4.69 2.30
0.836 12.32 -0.25 56.60 3.50 1.40 12.366 4.577 6.98 2.40 2.91 4.69 2.29
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 29
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
1.102 0.00 -2.92 0.00 1.02 0.00 10.606 0.000 5.88 5.88 1.00 5.88 0.00
1.080 0.36 -2.15 16.32 1.45 0.43 10.645 1.533 6.98 5.45 1.28 6.22 0.77
1.064 0.64 -1.54 29.25 1.88 0.86 10.675 2.740 7.76 5.02 1.55 6.39 1.37
1.047 0.93 -1.03 40.07 2.21 1.19 10.706 3.743 8.43 4.69 1.80 6.56 1.87
1.020 1.38 -0.71 46.85 2.65 1.63 10.755 4.356 8.61 4.26 2.02 6.43 2.18
0.993 1.84 -0.50 51.30 2.91 1.90 10.805 4.748 8.74 3.99 2.19 6.36 2.37
0.966 2.29 -0.31 55.33 3.16 2.14 10.855 5.097 8.84 3.75 2.36 6.29 2.55
0.939 2.75 -0.19 57.87 3.36 2.34 10.906 5.307 8.85 3.54 2.50 6.20 2.65
0.911 3.20 -0.07 60.42 3.56 2.54 10.958 5.514 8.86 3.34 2.65 6.10 2.76
0.884 3.67 0.01 62.11 3.71 2.69 11.010 5.641 8.83 3.19 2.77 6.01 2.82
0.856 4.13 0.09 63.81 3.82 2.80 11.063 5.768 8.85 3.08 2.87 5.96 2.88
0.829 4.59 0.17 65.50 3.89 2.88 11.116 5.893 8.90 3.01 2.96 5.95 2.95
0.802 5.04 0.22 66.56 3.94 2.92 11.170 5.959 8.92 2.96 3.01 5.94 2.98
0.775 5.50 0.27 67.62 3.96 2.95 11.224 6.025 8.96 2.94 3.05 5.95 3.01
0.748 5.95 0.31 68.47 3.98 2.96 11.278 6.071 8.99 2.92 3.08 5.95 3.04
0.721 6.41 0.36 69.53 3.99 2.97 11.333 6.136 9.05 2.91 3.11 5.98 3.07
0.694 6.86 0.39 70.17 3.99 2.97 11.388 6.162 9.08 2.91 3.11 6.00 3.08
0.667 7.32 0.42 70.80 3.98 2.97 11.444 6.187 9.10 2.92 3.12 6.01 3.09
0.640 7.77 0.43 71.02 3.97 2.96 11.500 6.176 9.10 2.93 3.11 6.01 3.09
0.614 8.21 0.45 71.44 3.96 2.94 11.555 6.182 9.12 2.94 3.10 6.03 3.09
0.587 8.67 0.47 71.86 3.95 2.93 11.613 6.188 9.14 2.95 3.10 6.05 3.09
0.560 9.11 0.49 72.29 3.93 2.91 11.670 6.194 9.16 2.97 3.09 6.07 3.10
0.534 9.56 0.50 72.50 3.92 2.90 11.728 6.182 9.17 2.98 3.07 6.08 3.09
0.507 10.01 0.50 72.50 3.90 2.88 11.787 6.151 9.15 3.00 3.05 6.08 3.08
0.480 10.46 0.51 72.71 3.89 2.88 11.846 6.138 9.15 3.01 3.04 6.08 3.07
0.454 10.91 0.54 73.35 3.88 2.86 11.905 6.161 9.18 3.02 3.04 6.10 3.08
0.427 11.35 0.53 73.14 3.86 2.85 11.965 6.113 9.15 3.04 3.01 6.09 3.06
0.401 11.80 0.54 73.35 3.85 2.83 12.025 6.099 9.15 3.05 3.00 6.10 3.05
0.374 12.25 0.53 73.14 3.84 2.82 12.087 6.051 9.11 3.06 2.98 6.08 3.03
0.347 12.70 0.56 73.77 3.83 2.81 12.149 6.072 9.14 3.07 2.98 6.11 3.04
0.320 13.16 0.57 73.98 3.81 2.80 12.214 6.058 9.14 3.09 2.96 6.12 3.03
0.293 13.61 0.59 74.41 3.80 2.79 12.278 6.060 9.16 3.10 2.96 6.13 3.03
0.266 14.07 0.59 74.41 3.79 2.77 12.343 6.028 9.14 3.11 2.94 6.12 3.01
0.239 14.53 0.60 74.62 3.78 2.77 12.409 6.013 9.13 3.12 2.93 6.12 3.01
0.212 14.98 0.60 74.62 3.77 2.75 12.476 5.981 9.11 3.13 2.91 6.12 2.99
0.184 15.45 0.62 75.04 3.75 2.73 12.545 5.982 9.13 3.15 2.90 6.14 2.99
0.156 15.91 0.63 75.26 3.74 2.72 12.613 5.966 9.13 3.16 2.89 6.15 2.98
0.129 16.37 0.61 74.83 3.73 2.71 12.683 5.900 9.07 3.17 2.86 6.12 2.95
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 30
7.00
First Trial
6.00
Second Trial
Deviator stress, q, kg/cm2
4.00
3.00
2.00
1.00
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
3.50
3.00
First Trial
2.50 Second Trial
1.50
1.00
0.50
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %
8.0
First Trial
Second Trial
6.0 Third Trial
Kf-line
4.0
2.0
0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 s' 10.0 12.0 14.0 16.0
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 31
Địa chỉ/ Address: 202/4 Võ Văn Tần, P.5, Q3, TP.HCM; ĐT: 028.38334938; Fax: 028.38334938
Tp, Hồ Chí Minh, ngày 8 tháng 10 năm 2018 (Hợp đồng số/ Contract No: 0110/AP-BROS)
Công trình - Project: Khu nhà ở cao tầng và thấp tầng mới thuộc khu đô thị mới An Phú - An Khánh, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm - Location: Lương Định Của, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Mẫu thử - Specimen Mẫu thử 1-Trial 1st Mẫu thử 2-Trial 2nd Mẫu thử 3-Trial 3rd
Ngày TN - Tested Date 08-10-18 08-10-'18 08-10-'18
Ban đầu Độ ẩm - Moisture Content, % 85.8 79.6 94.3
Initial Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.48 1.48 1.50
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.80 0.82 0.77
Sau thí nghiệm Độ ẩm - Moisture Content, % 77.3 57.1 50.1
After test Dung trọng ướt - Wet Density, g/cm3 1.54 1.49 1.73
Dung trọng khô - Dry Density, g/cm3 0.87 0.95 1.15
Giai đoạn bão hòa Áp lực NLR - P.W.P, kG/cm2 0.00 0.00 0.00
Saturated Stage Áp lực NLR b.hòa - Saturated P.W.P, kG/cm2 1.91 1.97 0.96
Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm2 1.90 1.9 0.9
Giá trị B - B Value 0.95 0.95 0.95
Giai đoạn cố kết Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.9 3.9 4.9
2
Consolidation Stage Áp lực nguợc - Back pressure, kG/cm 1.90 1.90 0.90
Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm2 2.76 3.83 4.68
Áp lực NLR kết thúc - Final P.W.P, kG/cm2 1.93 2.04 1.05
Giai đoạn nén Áp lực buồng - Cell pressure, kG/cm2 2.90 3.90 4.90
2
Compression Stage Áp lực NLR ban đầu - Initial P.W.P, kG/cm 1.92 2.04 1.04
Áp lực ban đầu - Initial 3, kG/cm2 0.97 1.86 3.85
Tốc độ biến dạng - Rate of Strain, mm/min 0.059 0.021 0.034
Trạng thái phá huỷ Biến dạng - Strain, % 4.6 7.9 9.7
Failure Conditions Độ lệch ứng suất - Deviator stress, kPa 0.872 1.466 2.441
'3f, kG/cm2 0.347 0.631 1.275
'1f, kG/cm2 1.219 2.097 3.716
Gia tăng áp lực NLR - Excess P.W.P, kG/cm2 0.633 1.232 2.580
E50, kG/cm2 43.48 62.38 66.70
Các thông số cố kết Hs cố kết - Coef. Of Consolidation CV, cm2/s 1.86E-04 4.66E-05 6.25E-05
Consolidation Hs nén thể tích - Coef. of Compr. mv , cm2/kG 1.08E-01 1.13E-01 8.06E-02
Parameters Hs thấm - Coef. of Permeability k, cm/s 1.97E-08 5.15E-09 4.94E-09
Sức kháng cắt Góc ma sát trong - Internal Friction Angle 12°12' ' 26°59'
Shear Strength Lực dính - Cohesion c, kG/cm2 0.160 c' 0.106
4.0
ÖÙng suaát caét - Shear Stress, kG/cm2
2.0
0.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0
Thí Nghiệm/ Test by Trưởng Phòng TN - Chief of Lab Giám đốc - Director
Mẫu - Specimen Mẫu thử 1 - First Trial Mẫu thử 2 - Second Trial Mẫu thử 3 - Third Trial
SQRT(T)
Ngày TN - Tested Date 08-10-'18 08-10-'18 08-10-'18
Chiều dài - Length,cm 7.60 7.37 7.60 7.09 7.60 6.86 0 5 10 15 20 25
2
Tiết diện - Area, cm 11.34 10.67 11.34 9.81 11.34 9.13 0
Thể tích - Volume, cm3 86.19 78.65 86.19 69.52 86.19 62.63
5
T 100, min Tf, min 50.8 81.07 202.9 323.49 151.3 241.21
Vf, mm/min 0.059 0.021 0.034 10
Vol.Ch.
'3 Eff. Pressure, ksc 1.00 2.00 4.00 15
Thể tích, Thể tích,
Thời gian AL NLR AL NLR Thể tích AL NLR 20
cm3 cm3
Time t, t, min
Volume PWP, Volume PWP, Volume PWP, 25
min
change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2 change, cm3 kg/cm2
0 0.00 0.00 2.76 0.00 3.83 0.00 4.68 30
0.25 0.50 0.64 2.66 0.55 3.79 1.05 4.74
0.5 0.71 0.78 2.64 0.80 3.80 1.69 4.71 A B C
1 1.00 1.41 2.60 1.09 3.78 2.38 4.63
2 1.41 2.09 2.53 1.78 3.76 3.57 4.53
4 2.00 2.97 2.43 2.72 3.70 4.59 4.33 5.0
8 2.83 3.97 2.32 4.00 3.55 5.86 4.32 4.5
15 3.87 4.88 2.19 5.68 3.35 9.37 3.93 4.0
30 5.48 5.96 2.05 7.96 3.09 13.46 3.51 3.5
60 7.75 6.61 1.99 10.81 2.82 17.60 2.93
3.0
P.W.P
90 9.49 6.96 1.96 12.49 2.64 19.76 2.49
2.5
120 10.95 7.11 1.95 13.65 2.51 21.13 2.15
2.0
180 13.42 7.37 1.94 15.07 2.34 22.54 1.70
1.5
240 15.49 7.64 1.93 15.77 2.24 23.56 1.45
360 18.97 7.69 1.93 16.92 2.11 24.43 1.32 1.0
480 21.91 17.46 2.04 24.87 1.09 0.5
560 23.66 25.20 1.05 0.1 1 10 100 1000
720 26.83 Log (t)
960 30.98
1440 37.95
A B C
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 33
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
0.891 0.00 -2.62 0.00 1.92 0.00 10.666 0.000 0.98 0.98 1.00 0.98 0.00
0.865 0.44 -2.52 2.16 2.04 0.12 10.713 0.202 1.07 0.86 1.23 0.96 0.10
0.837 0.90 -2.42 4.35 2.16 0.24 10.763 0.404 1.14 0.74 1.55 0.94 0.20
0.809 1.37 -2.34 5.98 2.27 0.35 10.814 0.553 1.18 0.63 1.88 0.91 0.28
0.781 1.84 -2.27 7.42 2.35 0.43 10.866 0.683 1.23 0.55 2.25 0.89 0.34
0.754 2.30 -2.23 8.27 2.42 0.50 10.917 0.757 1.24 0.48 2.58 0.86 0.38
0.726 2.76 -2.21 8.69 2.46 0.54 10.969 0.792 1.23 0.44 2.81 0.84 0.40
0.698 3.23 -2.20 8.90 2.49 0.57 11.022 0.808 1.22 0.41 2.97 0.81 0.40
0.671 3.70 -2.18 9.33 2.52 0.60 11.076 0.842 1.23 0.38 3.20 0.80 0.42
0.643 4.16 -2.17 9.54 2.54 0.62 11.129 0.857 1.22 0.36 3.37 0.79 0.43
0.616 4.62 -2.16 9.75 2.55 0.63 11.183 0.872 1.22 0.35 3.52 0.78 0.44
0.588 5.08 -2.16 9.75 2.57 0.65 11.237 0.868 1.20 0.33 3.60 0.77 0.43
0.561 5.53 -2.16 9.75 2.58 0.66 11.290 0.864 1.19 0.32 3.67 0.75 0.43
0.535 5.97 -2.16 9.75 2.59 0.67 11.344 0.860 1.17 0.31 3.77 0.74 0.43
0.508 6.42 -2.16 9.75 2.60 0.68 11.398 0.856 1.15 0.30 3.87 0.73 0.43
0.481 6.88 -2.17 9.54 2.61 0.69 11.454 0.833 1.12 0.29 3.88 0.71 0.42
0.454 7.33 -2.17 9.54 2.62 0.70 11.509 0.829 1.11 0.28 3.94 0.70 0.41
0.427 7.78 -2.16 9.75 2.63 0.71 11.566 0.843 1.12 0.27 4.08 0.70 0.42
0.400 8.23 -2.17 9.54 2.63 0.71 11.623 0.821 1.09 0.27 4.06 0.68 0.41
0.374 8.68 -2.17 9.54 2.63 0.71 11.680 0.817 1.08 0.27 4.06 0.67 0.41
0.347 9.13 -2.17 9.54 2.64 0.72 11.738 0.813 1.08 0.26 4.08 0.67 0.41
0.320 9.58 -2.18 9.33 2.63 0.71 11.797 0.791 1.06 0.27 3.97 0.66 0.40
0.293 10.03 -2.20 8.90 2.63 0.70 11.856 0.751 1.03 0.27 3.73 0.65 0.38
0.266 10.49 -2.21 8.69 2.62 0.70 11.916 0.729 1.01 0.28 3.61 0.64 0.36
0.239 10.94 -2.22 8.48 2.62 0.70 11.976 0.708 0.99 0.28 3.49 0.64 0.35
0.212 11.40 -2.23 8.27 2.61 0.69 12.038 0.687 0.97 0.29 3.39 0.63 0.34
0.185 11.85 -2.23 8.20 2.61 0.69 12.100 0.678 0.97 0.29 3.34 0.63 0.34
0.158 12.30 -2.24 8.16 2.61 0.69 12.162 0.671 0.96 0.29 3.29 0.63 0.34
0.131 12.75 -2.24 8.10 2.60 0.68 12.225 0.662 0.96 0.30 3.24 0.63 0.33
0.104 13.21 -2.25 7.84 2.60 0.68 12.290 0.638 0.94 0.30 3.14 0.62 0.32
0.076 13.68 -2.26 7.63 2.60 0.68 12.356 0.618 0.92 0.30 3.06 0.61 0.31
0.049 14.14 -2.27 7.48 2.60 0.68 12.423 0.602 0.90 0.30 3.01 0.60 0.30
0.021 14.60 -2.28 7.31 2.60 0.68 12.490 0.586 0.89 0.30 2.94 0.60 0.29
-0.006 15.06 -2.29 7.00 2.60 0.68 12.558 0.557 0.86 0.30 2.84 0.58 0.28
-0.034 15.53 -2.30 6.89 2.60 0.68 12.627 0.546 0.85 0.30 2.80 0.58 0.27
-0.062 15.99 -2.31 6.57 2.60 0.68 12.697 0.518 0.82 0.30 2.70 0.56 0.26
-0.090 16.46 -2.32 6.40 2.59 0.67 12.768 0.501 0.81 0.31 2.64 0.56 0.25
-0.118 16.93 -2.31 6.57 2.59 0.67 12.839 0.512 0.82 0.31 2.67 0.56 0.26
-0.145 17.39 -2.31 6.57 2.59 0.67 12.911 0.509 0.82 0.31 2.66 0.56 0.25
-0.172 17.85 -2.31 6.57 2.59 0.67 12.983 0.506 0.81 0.31 2.64 0.56 0.25
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 34
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Load Reading
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
0.230 0.00 -0.41 0.00 2.04 0.00 9.810 0.000 1.86 1.86 1.00 1.86 0.00
0.293 0.45 -0.55 2.96 2.18 0.14 9.853 0.300 2.02 1.72 1.17 1.87 0.15
0.360 0.92 -0.68 5.83 2.34 0.30 9.901 0.589 2.15 1.56 1.38 1.86 0.29
0.425 1.38 -0.81 8.47 2.48 0.44 9.947 0.851 2.27 1.42 1.60 1.85 0.43
0.491 1.84 -0.89 10.25 2.61 0.57 9.994 1.026 2.31 1.29 1.80 1.80 0.51
0.557 2.32 -0.96 11.64 2.73 0.69 10.042 1.159 2.33 1.17 1.99 1.75 0.58
0.623 2.78 -0.99 12.40 2.83 0.80 10.090 1.229 2.30 1.07 2.15 1.68 0.61
0.689 3.25 -1.02 12.94 2.93 0.89 10.139 1.276 2.25 0.98 2.31 1.61 0.64
0.755 3.71 -1.05 13.57 3.01 0.97 10.188 1.332 2.23 0.89 2.49 1.56 0.67
0.820 4.17 -1.06 13.91 3.07 1.03 10.237 1.359 2.19 0.83 2.64 1.51 0.68
0.887 4.65 -1.08 14.25 3.12 1.09 10.288 1.386 2.16 0.78 2.78 1.47 0.69
0.951 5.11 -1.09 14.51 3.16 1.12 10.337 1.404 2.14 0.74 2.90 1.44 0.70
1.017 5.57 -1.11 14.85 3.19 1.16 10.388 1.430 2.14 0.71 3.02 1.42 0.71
1.085 6.05 -1.12 15.04 3.22 1.18 10.442 1.441 2.12 0.68 3.11 1.40 0.72
1.150 6.51 -1.13 15.28 3.24 1.21 10.493 1.456 2.11 0.66 3.22 1.38 0.73
1.213 6.96 -1.13 15.32 3.26 1.22 10.544 1.453 2.09 0.64 3.27 1.37 0.73
1.281 7.44 -1.14 15.42 3.26 1.22 10.598 1.455 2.09 0.64 3.28 1.37 0.73
1.348 7.92 -1.14 15.62 3.27 1.23 10.653 1.466 2.10 0.63 3.32 1.36 0.73
1.414 8.38 -1.14 15.57 3.27 1.23 10.707 1.455 2.09 0.63 3.31 1.36 0.73
1.480 8.85 -1.15 15.77 3.25 1.22 10.762 1.465 2.11 0.65 3.27 1.38 0.73
1.546 9.32 -1.15 15.81 3.27 1.23 10.817 1.461 2.10 0.64 3.30 1.37 0.73
1.611 9.78 -1.15 15.83 3.26 1.22 10.873 1.456 2.10 0.64 3.27 1.37 0.73
1.676 10.24 -1.15 15.83 3.26 1.22 10.928 1.448 2.09 0.64 3.26 1.37 0.72
1.741 10.70 -1.15 15.81 3.25 1.22 10.985 1.439 2.09 0.65 3.22 1.37 0.72
1.806 11.16 -1.15 15.81 3.25 1.22 11.041 1.432 2.08 0.65 3.21 1.36 0.72
1.872 11.62 -1.15 15.83 3.25 1.21 11.100 1.426 2.08 0.65 3.18 1.37 0.71
1.939 12.10 -1.16 15.96 3.25 1.21 11.160 1.430 2.08 0.65 3.19 1.37 0.71
2.003 12.56 -1.16 16.00 3.23 1.19 11.218 1.426 2.10 0.67 3.12 1.39 0.71
2.069 13.02 -1.15 15.70 3.23 1.19 11.278 1.392 2.07 0.67 3.07 1.37 0.70
2.134 13.48 -1.15 15.70 3.23 1.19 11.338 1.385 2.06 0.67 3.06 1.37 0.69
2.202 13.96 -1.14 15.57 3.22 1.19 11.401 1.366 2.04 0.68 3.02 1.36 0.68
2.268 14.43 -1.15 15.70 3.22 1.18 11.463 1.370 2.05 0.68 3.01 1.36 0.68
2.337 14.92 -1.15 15.83 3.21 1.17 11.529 1.373 2.06 0.69 2.98 1.38 0.69
2.403 15.38 -1.15 15.83 3.20 1.17 11.593 1.365 2.06 0.70 2.96 1.38 0.68
2.471 15.86 -1.16 15.89 3.21 1.17 11.659 1.363 2.06 0.69 2.97 1.37 0.68
2.534 16.31 -1.16 15.96 3.20 1.16 11.721 1.361 2.06 0.70 2.94 1.38 0.68
2.601 16.78 -1.16 15.89 3.21 1.17 11.788 1.348 2.04 0.69 2.96 1.36 0.67
2.665 17.24 -1.15 15.83 3.21 1.17 11.853 1.335 2.03 0.69 2.93 1.36 0.67
2.731 17.71 -1.15 15.83 3.22 1.18 11.921 1.328 2.01 0.69 2.94 1.35 0.66
2.797 18.18 -1.15 15.77 3.22 1.18 11.989 1.315 2.00 0.69 2.92 1.34 0.66
2.863 18.64 -1.15 15.83 3.22 1.18 12.057 1.313 2.00 0.69 2.92 1.34 0.66
2.929 19.11 -1.15 15.83 3.21 1.17 12.127 1.305 1.99 0.69 2.89 1.34 0.65
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION J.S.C Phụ lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 35
2
B.dạng tương đối
Deviator stress,
Disp Reading v
Áp lực NLR dư
'= ('1+'3)/2
Axial Load, kG
Pore Pressure
'= ('1-'3)/2
Excess Pore
Số đọc Ch.v
2
Áp lực NLR
Số đọc lực
Corr. A cm
Tải trọng
Strain,%
2
kG/cm2
kG/cm2
2
2
'1/'3
kG/cm
kG/cm
kG/cm
kG/cm
'1
'3
4.383 0.00 3.91 0.00 1.04 0.00 9.130 0.000 3.86 3.86 1.00 3.86 0.00
4.290 0.36 3.89 2.78 1.28 0.24 9.163 0.303 3.92 3.62 1.08 3.77 0.15
4.162 0.86 3.86 6.07 1.54 0.50 9.209 0.660 4.02 3.36 1.20 3.69 0.33
4.051 1.29 3.84 8.80 1.76 0.72 9.249 0.951 4.09 3.14 1.30 3.61 0.48
3.931 1.75 3.83 11.07 1.92 0.87 9.293 1.191 4.18 2.99 1.40 3.58 0.60
3.813 2.21 3.82 12.67 2.14 1.09 9.336 1.357 4.12 2.76 1.49 3.44 0.68
3.677 2.73 3.80 14.27 2.30 1.26 9.387 1.520 4.12 2.60 1.58 3.36 0.76
3.540 3.26 3.79 15.73 2.43 1.38 9.438 1.667 4.14 2.48 1.67 3.31 0.83
3.404 3.79 3.78 17.09 2.58 1.53 9.490 1.800 4.12 2.32 1.78 3.22 0.90
3.280 4.27 3.78 18.17 2.72 1.68 9.538 1.905 4.08 2.18 1.87 3.13 0.95
3.145 4.79 3.77 19.44 2.83 1.78 9.590 2.027 4.10 2.07 1.98 3.08 1.01
3.023 5.26 3.76 20.41 2.94 1.89 9.638 2.118 4.08 1.97 2.08 3.02 1.06
2.896 5.76 3.75 21.23 3.03 1.99 9.688 2.191 4.06 1.87 2.17 2.96 1.10
2.768 6.25 3.75 22.00 3.15 2.11 9.739 2.259 4.01 1.75 2.29 2.88 1.13
2.647 6.72 3.74 22.52 3.20 2.15 9.788 2.300 4.00 1.70 2.35 2.85 1.15
2.524 7.20 3.74 23.09 3.30 2.26 9.839 2.347 3.95 1.60 2.47 2.77 1.17
2.395 7.70 3.74 23.49 3.38 2.34 9.892 2.375 3.89 1.52 2.57 2.70 1.19
2.266 8.20 3.73 24.05 3.46 2.41 9.946 2.418 3.86 1.44 2.68 2.65 1.21
2.139 8.69 3.73 24.32 3.52 2.48 9.999 2.433 3.81 1.38 2.76 2.60 1.22
2.001 9.23 3.73 24.54 3.58 2.53 10.058 2.440 3.76 1.32 2.85 2.54 1.22
1.869 9.74 3.73 24.69 3.63 2.58 10.115 2.441 3.72 1.27 2.92 2.50 1.22
1.749 10.20 3.73 24.80 3.67 2.62 10.168 2.439 3.67 1.23 2.98 2.45 1.22
1.630 10.66 3.73 24.86 3.71 2.66 10.220 2.432 3.63 1.19 3.04 2.41 1.22
1.500 11.16 3.73 24.97 3.74 2.70 10.278 2.429 3.59 1.16 3.10 2.37 1.21
1.368 11.68 3.73 25.01 3.77 2.73 10.337 2.419 3.54 1.13 3.15 2.33 1.21
1.247 12.14 3.73 25.05 3.80 2.76 10.392 2.410 3.51 1.10 3.20 2.30 1.21
1.129 12.60 3.72 25.16 3.83 2.79 10.447 2.408 3.48 1.07 3.26 2.27 1.20
0.996 13.12 3.72 25.28 3.85 2.81 10.509 2.406 3.45 1.05 3.30 2.25 1.20
0.873 13.59 3.72 25.17 3.87 2.83 10.567 2.382 3.41 1.03 3.31 2.22 1.19
0.749 14.07 3.72 25.20 3.89 2.84 10.626 2.372 3.38 1.01 3.35 2.20 1.19
0.626 14.55 3.72 25.13 3.91 2.86 10.685 2.352 3.34 0.99 3.37 2.17 1.18
0.485 15.10 3.72 25.16 3.92 2.88 10.754 2.339 3.32 0.98 3.40 2.15 1.17
0.356 15.60 3.73 25.05 3.94 2.90 10.817 2.316 3.27 0.96 3.41 2.12 1.16
0.227 16.10 3.73 25.04 3.96 2.91 10.882 2.301 3.24 0.94 3.44 2.09 1.15
0.098 16.60 3.73 24.97 3.96 2.92 10.947 2.281 3.22 0.94 3.43 2.08 1.14
-0.031 17.10 3.73 24.88 3.97 2.93 11.013 2.260 3.19 0.93 3.43 2.06 1.13
-0.160 17.60 3.73 24.84 3.98 2.93 11.080 2.242 3.16 0.92 3.44 2.04 1.12
-0.289 18.10 3.73 24.78 3.99 2.94 11.148 2.222 3.14 0.91 3.43 2.03 1.11
-0.418 18.60 3.73 24.69 4.00 2.95 11.216 2.202 3.11 0.90 3.43 2.01 1.10
-0.547 19.10 3.73 24.49 4.00 2.95 11.285 2.170 3.07 0.90 3.40 1.99 1.08
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ANH EM - BROTHERS ENGINEERING & CONSTRUCTION
Phụ
J.S.C
lục - Appendix 4
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỊA KỸ THUẬT LAS-XD 1136 - GEOTECHNICAL TESTING LABORATORY LAS-XD 1136 Tờ - Sheet 36
3.00
2.50
Deviator stress, q, kg/cm2
2.00
1.50
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
3.50
1.50
1.00
0.50
0.00
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 22.0 24.0
Bieán daïng - Strain, %
4.0
First Trial
Second Trial
3.0 Third Trial
Kf-line
2.0
1.0
0.0
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 s' 5.0 6.0 7.0 8.0