You are on page 1of 42

TỔNG HỢP DANH SÁCH NHÂN VIÊN TIẾP THỊ 9/13/2022

THÁNG 6/2022

급여/한시간 Tổng Giờ


코드 담당자 지역 PG 성명 금액 Ngày Vào
TIỀN Làm Thực Số Tài Khoản Ngân Hàng Ghi Chú
Mã số PHỤ TRÁCH KHU VỰC TÊN NHÂN VIÊN SỐ TIỀN Làm
LƯƠNG/1H Tế
MS05 VINH MEGA BIÊN HÒA LE HOANG DUNG 23,000 52 19032221581016 Techcombank Hố Nai 1,196,000 5/25/2021
MS06 VINH BIG C AN LẠC LE THI KIM LOAN 23,000 104 0881000458989 VIETCOMBANK-CN GIA ĐỊNH HCM 2,392,000 1/9/2019
MS09 VINH PG LOTTE ĐỒNG NAI LÊ BẢO 23,000 88 109873109965 vietcombank - CN ĐỒNG NAI 2,024,000 5/4/2021
MS10 VINH BIG C ĐỒNG NAI LUU CAM NHUNG 23,000 104 0121000681608 Ngân hàng Vietcombank - CN Đồng Nai 2,392,000 01/08/2019
MS11 VINH BIG C Tân Hiệp HUỲNH VĂN THUÊ 23,000 104 000009304806 TMCP ĐÔNG NAM Á SEABANK chia nhánh Biên H 2,392,000 2/14/2022
MS12 ÁI LÂM Lotte 1 HUYNH THI YEN NHI 35,000 100 700011033560 SHINHAN 3,500,000 9/10/2019
MS14 VINH COOP BIÊN HÒA LE THI NGOC HAN 22,000 104 1018216170 VIETCOMBANK- CN 2,288,000
MS16 VINH EMART NGUYỄN ĐÔNG NGUYÊN 30,000 145 0441000721535 VIETCOMBANK- CN TÂN BÌNH 4,350,000 4/1/2022
MS17 - -
MS18 - -
MS19 - -
MS20 - -
MS21 - -
MS22 - -
MS23 - -
MS24 - -
MS25 - -
MS26 - -
MS27 - -
MS28 - -
MS29 - -
MS30 - -
MS31 - -
MS32 - -
MS33 - -
계 TỔNG CỘNG 20,734,000

GIÁM SÁT TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2022

MS01 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2022

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 10 9/13/2022
Năm 2022

MS02 BẢNG CHẤM CÔNG


10/2022

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
30 - -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 3
Năm 2022

MS03 BẢNG CHẤM CÔNG


3/2022

Tên nhân viên: NGUYEN THI ANH THU


Khu vực làm BIG C THẢO ĐIỀN
Số tài khoản NH: 0251002467890
Tên ngân hàng: VIET COM BANK- CN Q6
Tiền lương/1h: 23,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
31 - -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


9/13/2022

Ghi chú
Tháng 3 9/13/2022
Năm 2022

MS04 BẢNG CHẤM CÔNG


3/2022

Tên nhân viên: NGUYỄN VĂN THÔNG


Khu vực làm BIG C AN PHÚ
Số tài khoản NH: '000009601209
Tên ngân hàng: VIETCOMBANK-CN QUẬN 7
Tiền lương/1h: 23,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
- -
- -
- -
- -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


MS05 BẢNG CHẤM CÔNG
6/2022

Tên nhân viên: LE HOANG DUNG


Khu vực làm MEGA BIÊN HÒA
Số tài khoản NH: 19032221581016
Tên ngân hàng: Techcombank Hố Nai
Tiền lương/1h: 23,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền
01 8:00 10:00 2.0 46,000
02 8:00 10:00 2.0 46,000
03 8:00 10:00 2.0 46,000
04 8:00 10:00 2.0 46,000
05 8:00 10:00 2.0 46,000
06 - -
07 8:00 10:00 2.0 46,000
08 8:00 10:00 2.0 46,000
09 8:00 10:00 2.0 46,000
10 8:00 10:00 2.0 46,000
11 8:00 10:00 2.0 46,000
12 8:00 10:00 2.0 46,000
13 - -
14 8:00 10:00 2.0 46,000
15 8:00 10:00 2.0 46,000
16 8:00 10:00 2.0 46,000
17 8:00 10:00 2.0 46,000
18 8:00 10:00 2.0 46,000
19 8:00 10:00 2.0 46,000
20 - -
21 8:00 10:00 2.0 46,000
22 8:00 10:00 2.0 46,000
23 8:00 10:00 2.0 46,000
24 8:00 10:00 2.0 46,000
25 8:00 10:00 2.0 46,000
26 8:00 10:00 2.0 46,000
27 - -
28 8:00 10:00 2.0 46,000
29 8:00 10:00 2.0 46,000
30 8:00 10:00 2.0 46,000
01 - -
TỔNG CỘNG 52.0 1,196,000

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Ghi chú
Tháng 6
Năm 2022

MS06 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2022

Tên nhân viên: LE THI KIM LOAN


Khu vực làm BIG C AN LẠC
Số tài khoản NH: 0881000458989
Tên ngân hàng: VIETCOMBANK-CN GIA ĐỊNH HCM
Tiền lương/1h: 23,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền
01 14:00 18:00 4.0 92,000
02 14:00 18:00 4.0 92,000
03 14:00 18:00 4.0 92,000
04 14:00 18:00 4.0 92,000
05 14:00 18:00 4.0 92,000
06 14:00 18:00 4.0 92,000
07 - -
08 14:00 18:00 4.0 92,000
09 14:00 18:00 4.0 92,000
10 14:00 18:00 4.0 92,000
11 14:00 18:00 4.0 92,000
12 14:00 18:00 4.0 92,000
13 14:00 18:00 4.0 92,000
14 - -
15 14:00 18:00 4.0 92,000
16 14:00 18:00 4.0 92,000
17 14:00 18:00 4.0 92,000
18 14:00 18:00 4.0 92,000
19 14:00 18:00 4.0 92,000
20 14:00 18:00 4.0 92,000
21 - -
22 14:00 18:00 4.0 92,000
23 14:00 18:00 4.0 92,000
24 14:00 18:00 4.0 92,000
25 14:00 18:00 4.0 92,000
26 14:00 18:00 4.0 92,000
27 14:00 18:00 4.0 92,000
28 - -
29 14:00 18:00 4.0 92,000
30 14:00 18:00 4.0 92,000
01 - -
TỔNG CỘNG 104.0 2,392,000

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


9/13/2022

Ghi chú
Tháng 11 9/13/2022
Năm 2021

MS07 BẢNG CHẤM CÔNG


11/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 11 9/13/2022
Năm 2021

MS08 BẢNG CHẤM CÔNG


11/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: 25,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01
02
03
04
05
06
07
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2022

MS09 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2022

Tên nhân viên: LÊ BẢO


Khu vực làm PG LOTTE ĐỒNG NAI
Số tài khoản NH: 109873109965
Tên ngân hàng: vietcombank - CN ĐỒNG NAI
Tiền lương/1h: 23,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 14:00 18:00 4.0 92,000
02 14:00 18:00 4.0 92,000
03 14:00 18:00 4.0 92,000
04 14:00 18:00 4.0 92,000
05 14:00 18:00 4.0 92,000
06 - -
07 - -
08 14:00 18:00 4.0 92,000
09 14:00 18:00 4.0 92,000
10 14:00 18:00 4.0 92,000
11 14:00 18:00 4.0 92,000
12 14:00 18:00 4.0 92,000
13 - -
14 - -
15 14:00 18:00 4.0 92,000
16 14:00 18:00 4.0 92,000
17 14:00 18:00 4.0 92,000
18 14:00 18:00 4.0 92,000
19 14:00 18:00 4.0 92,000
20 - -
21 - -
22 14:00 18:00 4.0 92,000
23 14:00 18:00 4.0 92,000
24 14:00 18:00 4.0 92,000
25 14:00 18:00 4.0 92,000
26 14:00 18:00 4.0 92,000
27 - -
28 - -
29 14:00 18:00 4.0 92,000
30 14:00 18:00 4.0 92,000
01 - -
TỔNG CỘNG 88.0 2,024,000

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6
Năm 2022

MS10 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2022

Tên nhân viên: LUU CAM NHUNG


Khu vực làm BIG C ĐỒNG NAI
Số tài khoản NH: 0121000681608
Tên ngân hàng: Ngân hàng Vietcombank - CN Đồng Nai
Tiền lương/1h: 23,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền
01 10:00 14:00 4.0 92,000
02 10:00 14:00 4.0 92,000
03 10:00 14:00 4.0 92,000
04 10:00 14:00 4.0 92,000
05 10:00 14:00 4.0 92,000
06 - -
07 10:00 14:00 4.0 92,000
08 10:00 14:00 4.0 92,000
09 10:00 14:00 4.0 92,000
10 10:00 14:00 4.0 92,000
11 10:00 14:00 4.0 92,000
12 10:00 14:00 4.0 92,000
13 - -
14 10:00 14:00 4.0 92,000
15 10:00 14:00 4.0 92,000
16 10:00 14:00 4.0 92,000
17 10:00 14:00 4.0 92,000
18 10:00 14:00 4.0 92,000
19 10:00 14:00 4.0 92,000
20 - -
21 10:00 14:00 4.0 92,000
22 10:00 14:00 4.0 92,000
23 10:00 14:00 4.0 92,000
24 10:00 14:00 4.0 92,000
25 10:00 14:00 4.0 92,000
26 10:00 14:00 4.0 92,000
27 - -
28 10:00 14:00 4.0 92,000
29 10:00 14:00 4.0 92,000
30 10:00 14:00 4.0 92,000
- -
TỔNG CỘNG 104.0 2,392,000

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


9/13/2022

Ghi chú
Tháng 6 9/13/2022
Năm 2022

MS11 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2022

Tên nhân viên: HUỲNH VĂN THUÊ


Khu vực làm BIG C Tân Hiệp
Số tài khoản NH: 000009304806
Tên ngân hàng: TMCP ĐÔNG NAM Á SEABANK chia nhánh Biên Hòa Đồng na
Tiền lương/1h: 23,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 8:00 12:00 4.0 92,000
02 8:00 12:00 4.0 92,000
03 8:00 12:00 4.0 92,000
04 8:00 12:00 4.0 92,000
05 8:00 12:00 4.0 92,000
06 8:00 12:00 4.0 92,000
07 - -
08 8:00 12:00 4.0 92,000
09 8:00 12:00 4.0 92,000
10 8:00 12:00 4.0 92,000
11 8:00 12:00 4.0 92,000
12 8:00 12:00 4.0 92,000
13 8:00 12:00 4.0 92,000
14 - -
15 8:00 12:00 4.0 92,000
16 8:00 12:00 4.0 92,000
17 8:00 12:00 4.0 92,000
18 8:00 12:00 4.0 92,000
19 8:00 12:00 4.0 92,000
20 8:00 12:00 4.0 92,000
21 - -
22 8:00 12:00 4.0 92,000
23 8:00 12:00 4.0 92,000
24 8:00 12:00 4.0 92,000
25 8:00 12:00 4.0 92,000
26 8:00 12:00 4.0 92,000
27 8:00 12:00 4.0 92,000
28 - -
29 8:00 12:00 4.0 92,000
30 8:00 12:00 4.0 92,000
01 - -
104.0 2,392,000

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2022

MS12 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2022

Tên nhân viên: HUYNH THI YEN NHI


Khu vực làm Lotte 1
Số tài khoản NH: 700011033560
Tên ngân hàng: SHINHAN
Tiền lương/1h: 35,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 17:00 21:00 4.0 140,000
02 17:00 21:00 4.0 140,000
03 15:00 21:00 6.0 210,000
04 17:00 21:00 4.0 140,000
05 17:00 21:00 4.0 140,000
06 - -
07 - -
08 17:00 21:00 4.0 140,000
09 17:00 21:00 4.0 140,000
10 17:00 21:00 4.0 140,000
11 17:00 21:00 4.0 140,000
12 17:00 21:00 4.0 140,000
13 - -
14 - -
15 15:00 21:00 6.0 210,000
16 17:00 21:00 4.0 140,000
17 17:00 21:00 4.0 140,000
18 17:00 21:00 4.0 140,000
19 17:00 21:00 4.0 140,000
20 - -
21 - -
22 17:00 21:00 4.0 140,000
23 17:00 21:00 4.0 140,000
24 17:00 21:00 4.0 140,000
25 17:00 21:00 4.0 140,000
26 17:00 21:00 4.0 140,000
27 17:00 21:00 4.0 140,000
28 17:00 21:00 4.0 140,000
29 17:00 21:00 4.0 140,000
30 17:00 21:00 4.0 140,000
- -
TỔNG CỘNG 100.0 3,500,000

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 8 9/13/2022
Năm 2021

MS13 BẢNG CHẤM CÔNG


8/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
31 - -
TỔNG CỘNG - -
GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ
Tháng 6
Năm 2022

MS14 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2022

Tên nhân viên: LE THI NGOC HAN


Khu vực làm COOP BIÊN HÒA
Số tài khoản NH: 1018216170
Tên ngân hàng: VIETCOMBANK- CN
Tiền lương/1h: 22,000

Thứ Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm


T4 01 10:00 14:00 4.0
T5 02 10:00 14:00 4.0
T6 03 10:00 14:00 4.0
T7 04 10:00 14:00 4.0
CN 05 10:00 14:00 4.0
T2 06 -
T3 07 10:00 14:00 4.0
T4 08 10:00 14:00 4.0
T5 09 10:00 14:00 4.0
T6 10 10:00 14:00 4.0
T7 11 10:00 14:00 4.0
CN 12 10:00 14:00 4.0
T2 13 -
T3 14 10:00 14:00 4.0
T4 15 10:00 14:00 4.0
T5 16 10:00 14:00 4.0
T6 17 10:00 14:00 4.0
T7 18 10:00 14:00 4.0
CN 19 10:00 14:00 4.0
T2 20 -
T3 21 10:00 14:00 4.0
T4 22 10:00 14:00 4.0
T5 23 10:00 14:00 4.0
T6 24 10:00 14:00 4.0
T7 25 10:00 14:00 4.0
CN 26 10:00 14:00 4.0
T2 27 -
T3 28 10:00 14:00 4.0
T4 29 10:00 14:00 4.0
T5 30 10:00 14:00 4.0
-
TỔNG CỘNG 104.0

GIÁM SÁT QUẢN LÝ


9/13/2022

NG
TỔNG HỢP

Thành tiền Ghi chú


88,000
88,000
88,000
88,000
88,000
-
88,000
88,000
88,000
88,000
88,000
88,000
-
88,000
88,000
88,000
88,000
88,000
88,000
-
88,000
88,000
88,000
88,000
88,000
88,000
-
88,000
88,000
88,000
-
2,288,000

TỔNG QUẢN LÝ
Tháng 4 9/13/2022
Năm 2021

MS15 BẢNG CHẤM CÔNG


4/2021

Tên nhân viên: TRẦN THỊ XUÂN


Khu vực làm BIG C GÒ VẤP
Số tài khoản NH: 161161397
Tên ngân hàng: VP BANK- CN ĐÔNG SÀI GÒN
Tiền lương/1h: 25,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 17:00 21:00 4.0 100,000
30 17:00 21:00 4.0 100,000
- -
TỔNG CỘNG 8.0 200,000

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2022

MS16 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2022

Tên nhân viên: NGUYỄN ĐÔNG NGUYÊN


Khu vực làm EMART
Số tài khoản NH: 0441000721535
Tên ngân hàng: VIETCOMBANK- CN TÂN BÌNH
Tiền lương/1h: 30,000

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 17:00 22:00 5.0 150,000
02 17:00 22:00 5.0 150,000
03 17:00 22:00 5.0 150,000
04 17:00 22:00 5.0 150,000
05 17:00 22:00 5.0 150,000
06 - -
07 17:00 22:00 5.0 150,000
08 17:00 22:00 5.0 150,000
09 17:00 22:00 5.0 150,000
10 17:00 22:00 5.0 150,000
11 17:00 22:00 5.0 150,000
12 17:00 22:00 5.0 150,000
13 - -
14 17:00 22:00 5.0 150,000
15 17:00 22:00 5.0 150,000
16 17:00 22:00 5.0 150,000
17 17:00 22:00 5.0 150,000
18 17:00 22:00 5.0 150,000
19 17:00 22:00 5.0 150,000
20 15:00 17:00 2.0 60,000
21 17:00 22:00 5.0 150,000
22 15:00 22:00 7.0 210,000
23 17:00 22:00 5.0 150,000
24 17:00 22:00 5.0 150,000
25 15:00 22:00 7.0 210,000
26 17:00 22:00 5.0 150,000
27 15:00 22:00 7.0 210,000
28 15:00 22:00 7.0 210,000
29 17:00 22:00 5.0 150,000
30 17:00 22:00 5.0 150,000
- -
TỔNG CỘNG 145.0 4,350,000

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS17 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS18 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS19 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS20 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS21 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS22 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS23 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS24 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS25 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS26 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS27 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS28 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS29 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS30 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS31 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS32 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ


Tháng 6 9/13/2022
Năm 2021

MS33 BẢNG CHẤM CÔNG


6/2021

Tên nhân viên: 0


Khu vực làm 0
Số tài khoản NH: 0
Tên ngân hàng: 0
Tiền lương/1h: -

Ngày Giờ vào Giờ ra Giờ nghỉ Số giờ làm Thành tiền Ghi chú
01 - -
02 - -
03 - -
04 - -
05 - -
06 - -
07 - -
08 - -
09 - -
10 - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
21 - -
22 - -
23 - -
24 - -
25 - -
26 - -
27 - -
28 - -
29 - -
30 - -
- -
TỔNG CỘNG - -

GIÁM SÁT QUẢN LÝ TỔNG QUẢN LÝ

You might also like