You are on page 1of 1

BẢNG SO SÁNH IELTS vs PTE

PTE Score IELTS Score


86 – 90 9.0
83 – 85 8.5
79 – 82 8.0
73 – 78 7.5
65 – 72 7.0
58 – 64 6.5
50 – 57 6.0
42 – 49 5.5
36 – 41 5.0
29 – 35 4.5
10 – 28 No data

BẢNG GIÁ HỌC PHÍ

Target / Target /
IELTS PTE band band Group 1 kèm 1 Ghi chú
(IELTS) (PTE)
PRE-IELTS PRE-PTE 0 – 3.5+ 10 - 35 800.000 1.200.000 1 tháng 8
vnd/tháng vnd/tháng buổi
IELTS PTE 4.0 – 5.5+ 36 - 49 950.000 1.425.000 1 tuần 2
Foundation Foundation vnd/tháng vnd/tháng buổi
IELTS 1 PTE 1 6.0 – 7.5+ 50 - 78 1.150.000 1.725.000 1 buổi 1,5
vnd/tháng vnd/tháng tiếng
IELTS 2 PTE 2 8.0+ 79 - 90 1.250.000 1.875.000 Học phí
vnd/tháng vnd/tháng đóng từng
Speaking + Speaking + Dạy theo Dạy theo 180.000 270.000 tháng và
Writing Writing yêu cầu yêu cầu vnd/buổi vnd/buổi tính theo
buổi.

You might also like