You are on page 1of 77

CỘNG HÒA XÃ Hội CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập- Tự do- Hạnh phúc

CÔNG TY CỔ PHẦN
CÔNG TY TNHH MIWA
ĐẤT XANH MIỀN TRUNG

HỒ SƠ THANH TOÁN ĐỢT 01

DỰ ÁN : KHU ĐÔ THỊ BẢO NINH 1


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM BLOCK 3T VÀ BLOCK 5T KHU A

THEO HĐ SỐ : PHỤ LỤC 01-A - HỢP ĐỒNG NGUYÊN TẮC SỐ: 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT XANH MIỀN TRUNG
NHÀ THẦU : CÔNG TY TNHH MIWA

QUẢNG BÌNH
THÁNG 08 NĂM 2022
CÔNG TY TNHH MIWA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
(V/v: Đề nghị thanh toán đợt 01-PL 01-A - HĐ nguyên tắc số 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
(Dự án: Khu đô thị Bảo Ninh; Gói thầu: Cung cấp và thi công chống thấm Block 3T và
Block 5T khu A) *******&*******

Quảng Bình, ngày tháng 08 năm 2

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Kính gửi: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT XANH MIỀN TRUNG
- Căn cứ:
- Căn cứ: Khối lượng thi công thực tế đã nghiệm thu hoàn thành.
Công ty ………………………... kính đề nghị Công ty Cổ phần Đất xanh Miền Trung thanh toán số tiền sau:

STT Nội dung Số tiền (đồng)


1 Giá trị Hợp Đồng + Phụ lục 15,644,292,525
2 Giá trị hoàn thành lũy kế đến hết đợt này -
3 Giá trị đã thanh toán sau thuế -
4 Giá trị hoàn thành đợt này -
5 Giá trị tạm ứng thu hồi đợt này -
6 Giá trị phạt đợt này -
7 Giá trị giữ lại đợt này -
8 Giá trị đề nghị thanh toán đợt này -
Bằng chữ: Không đồng./.

Quý Công ty chuyển tiền thanh toán trên cho chúng tôi theo địa chỉ tài khoản sau:
- Đơn vị thụ hưởng: Công ty TNHH Miwa
- Tài khoản số: 70285239
- Ngân hàng: Tại Ngân hàng TMCP Á Châu
- Chi nhánh: Phú Thọ

Rất mong nhận được sự hợp tác từ Quý Công ty!


Trân trọng!
CÔNG TY TNHH MIWA
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

*******&*******

Quảng Bình, ngày tháng 08 năm 2022

Ề NGHỊ THANH TOÁN


NG TY CỔ PHẦN ĐẤT XANH MIỀN TRUNG

y Cổ phần Đất xanh Miền Trung thanh toán số tiền sau:

Ghi chú

#DIV/0!

0.00%

CÔNG TY TNHH MIWA


CHỨNG CHỈ THANH TOÁN
Đợt thanh toán: 01 Ngày:
Ngày Ngày
52-54 Võ Văn Kiệt, P.An Hải Đông, Q.Sơn Trà, Đà Nẵng khởi công: 18 / 04 / 2022 hoàn thành:
Bảo lãnh thực hiện HĐ
từ ngày: đến ngày:
Bảo lãnh hoàn tạm ứng
từ ngày: đến ngày:
Dự án: KHU ĐÔ THỊ BẢO NINH I Gói thầu:

Nhà thầu: CÔNG TY TNHH MIWA Giá trị hợp Giá trị đã thanh toán
đồng (đồng): 15,644,292,525 (đồng):
Số 19A khu Villa Galleria, phân khu 18A, đường
Địa chỉ: Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè,TP. Số tài khoản: 70285239 Ngân hàng: Ngân hàng TMCP Á Châu chi n
Hồ Chí Minh
Giá trị Tỉ lệ thu hồi tạm ứng: #DIV/0! Giá trị tạm ứng
tạm ứng (đồng): (đồng/đợt) - đã thu hồi (đồng):
Tỉ lệ giữ lại Giá trị giữ lại lũy kế Giá trị giữ lại luỹ kế
đợt (%): 0.00% đến hết đợt này (đồng): - đến đợt trước (đồng):
Giá trị phạt lũy kế Giá trị phạt lũy kế
đến hết đợt này (đồng): - đến đợt trước (đồng):

Tỷ lệ % lũy kế giá trị


Giá trị thực hiện
TT Tên công tác Giá trị hợp đồng thực hiện so với
đợt này
hợp đồng
KHỐI LƯỢNG THEO HỢP ĐỒNG 14,222,084,114 0
I THEO : PL 01-A - HĐ NGUYÊN TẮC SỐ 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA 14,222,084,114 0.00% 0
Cộng 14,222,084,114 -
Giá trị phát sinh - -
Tổng cộng bao gồm phát sinh 14,222,084,114 -
Thuế VAT 10% 1,422,208,411 -
Tổng cộng bao gồm VAT 15,644,292,525 0.00% -
TÓM TẮT
Các hồ sơ sau đây cần đính kèm với Đề nghị thanh toán: Lũy kế giá trị thực hiện đến đợt này (đồng):
1. Bảng diễn giải khối lượng đã thực hiện đến ngày thanh toán, có xác Giá trị đã thanh toán sau thuế (đồng):
nhận của Ban Quản Lý Dự Án, đơn vị Tư Vấn. Giá trị thực hiện đến hết đợt trước (đồng):
2. Biên bản nghiệm thu công việc, nghiệm thu đợt. Biên bản nghiệm Giá trị thực hiện đợt này (đồng):
thu giai đoạn, nếu là thanh toán giai đoạn. Giá trị giữ lại đợt này theo hợp đồng (đồng):
3. Bản chính Bảo lãnh thực hiện Hợp đồng, Bảo lãnh hoàn tiền tạm Giá trị thu hồi tạm ứng đợt này (đồng):
ứng nếu là thanh toán tạm ứng, hoặc thanh toán đợt đầu tiên. Giá trị phạt hợp đồng (đồng):
Giá trị thanh toán đợt này sau thuế (đồng):
Giá trị thanh toán lũy kế sau thuế (đồng):
% thanh toán lũy kế theo Hợp đồng

Đồng ý bởi Nhà thầu Kiểm tra bởi Ban QLDA Đánh giá bởi BP.QLCL - Pháp lý HĐ

Kiểm tra bởi BP. QLCP - KL Kiểm tra bởi BP. Pháp chế Kiểm tra bởi Ban Thanh tra Xây Dựng

Phê duyệt bởi Chủ tịch HĐQT


kiêm Tổng Giám Đốc
CHỨNG CHỈ THANH TOÁN
/ 01/2021

Ngân hàng TMCP Á Châu chi nhánh Phú Thọ

Lũy kế giá trị thực hiện


đến hết
đợt này
0
0
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
0.00%

Đánh giá bởi BP.QLCL - Pháp lý HĐ

Kiểm tra bởi Ban Thanh tra Xây Dựng


BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ ĐỢT 01
Dự án
: KHU ĐÔ THỊ BẢO NINH 1
Gói thầu : CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM BLOCK 3T VÀ BLOCK 5T KHU A
Hợp đồng : PHỤ LỤC 01-A - HỢP ĐỒNG NGUYÊN TẮC SỐ: 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
Đợt thanh toán thứ: 01
Luỹ kế giá trị thực hiện đến hết Lũy kế giá trị thực
Giá trị thực hiện đợt này
Stt Tên công việc Giá trị hợp đồng đợt trước đợt này
% Thành tiền (VNĐ) % Thành tiền (VNĐ) %
PL 01-A - HĐ nguyên tắc số:
I 14,222,084,114 0.0% - 0.0% 0.0%
13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
Cộng 14,222,084,114 - -
Thuế VAT 10% 1,422,208,411 - -
Thuế VAT 8%
Tổng cộng sau thuế ( làm tròn) 15,644,292,525 0.00% - 0.00% - 0.00%

Tổng giá trị thực hiện lũy kế đến đợt này sau thuế: - đồng
Giá trị đã thanh toán sau thuế: đồng
Giá trị thực hiện đợt này sau thuế: - đồng
Giá trị tạm ứng đã thu hồi: đồng
Giá trị thu hồi tạm ứng đợt này: - đồng (Giá trị TU x Giá trị thực hiện / (80% x Giá tr
Giá trị giữ lại đợt này: - đồng
Giá trị phạt hợp đồng đợt này: - đồng
Giá trị thanh toán đợt này sau thuế: - đồng
Giá trị thanh toán lũy kế sau thuế: - đồng
% thanh toán lũy kế theo Hợp đồng: 0.00% đồng
Quảng Bình, ngày tháng 08 năm
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

THGT-6/77
Lũy kế giá trị thực hiện đến hết
đợt này
Thành tiền (VNĐ)
-

-
-
-
-

(Giá trị TU x Giá trị thực hiện / (80% x Giá trị HĐ)

Quảng Bình, ngày tháng 08 năm 2022


ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

THGT-7/77
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Dự án : KHU ĐÔ THỊ BẢO NINH 1
Gói thầu : CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM BLOCK 3T VÀ BLOCK 5T KHU A
Hợp đồng : PHỤ LỤC 01-A - HỢP ĐỒNG NGUYÊN TẮC SỐ: 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
Đợt thanh toán thứ: 01
Căn cứ xác định:
Luỹ kế thực hiện đến hết
Theo hợp đồng Thực hiện đợt này Luỹ kế thực hiện đến hết đợt n
đợt trước
STT Tên công việc Đơn vị Đơn giá
Khối Khối
Thành tiền % Thành tiền % Khối lượng Thành tiền % Khối lượng
lượng lượng
THEO : PL 01-A - HĐ NGUYÊN TẮC SỐ
A 14,016,648,115 0.0% - 0.0% - 0.0% -
13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA

CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM 40 CĂN


8,970,110,592 0% - -
VILLA BT1,BT2
I CĂN BT1 (1.1) 233,039,816 99% - 230,283,567 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 15.11 2,447,820 0% - - 100% 15.12 2,448,630 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 162,000 22.79 3,691,980 0% - - 117% 26.64 4,315,874 117% 26.64
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 5.00 700,000 0% - - 100% 5.00 700,000 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 203.44 88,901,969 0% - - 83% 169.51 74,075,433 83% 169.51
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 22.00 3,080,000 0% - - 100% 22.00 3,080,000 100% 22.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 108.04 17,502,480 0% - - 113% 122.26 19,806,765 113% 122.26
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 356.59 57,767,791 0% - - 126% 449.16 72,764,195 126% 449.16
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.70 423,500 0% - - 100% 7.70 423,500 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 32.90 1,809,500 0% - - 92% 30.39 1,671,450 92% 30.39
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 211.29 11,620,950 0% - - 104% 220.58 12,131,900 104% 220.58
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 15.11 1,918,970 0% - - 100% 15.12 1,919,605 100% 15.12
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 22.79 2,894,330 0% - - 117% 26.64 3,383,432 117% 26.64
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 203.44 40,280,526 0% - - 83% 169.51 33,562,782 83% 169.51
tum (tạo dốc về phễu thu)
II CĂN BT1 (1.2, 1.3, 1.4) 652,446,676 86% - 562,814,810 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 45.33 7,343,460 0% - - 100% 45.35 7,345,890 100% 45.35
2 Chống thấm ban công m2 162,000 47.75 7,736,148 0% - - 119% 56.82 9,204,062 119% 56.82
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 15.00 2,100,000 0% - - 100% 15.00 2,100,000 100% 15.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 620.16 271,007,822 0% - - 78% 481.27 210,316,388 78% 481.27
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 45.00 6,300,000 0% - - 100% 45.00 6,300,000 100% 45.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 332.08 53,796,312 0% - - 112% 373.43 60,495,015 112% 373.43
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 811.51 131,465,236 0% - - 91% 735.46 119,144,115 91% 735.46
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 23.10 1,270,500 0% - - 100% 23.10 1,270,500 100% 23.10
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 55.98 3,078,900 0% - - 98% 54.84 3,016,200 98% 54.84
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 613.38 33,735,900 0% - - 105% 642.84 35,356,200 105% 642.84
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 45.33 5,756,910 0% - - 100% 45.35 5,758,815 100% 45.35
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 47.75 6,064,758 0% - - 119% 56.82 7,215,530 119% 56.82
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 620.16 122,790,730 0% - - 78% 481.27 95,292,094 78% 481.27
tum (tạo dốc về phễu thu)
III CĂN BT1 (1.5) 237,396,130 84% - 200,485,707 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 15.11 2,447,820 0% - - 100% 15.12 2,448,630 100% 15.12
Gia tri-8/77
Luỹ kế thực hiện đến hết
Theo hợp đồng Thực hiện đợt này Luỹ kế thực hiện đến hết đợt n
đợt trước
STT Tên công việc Đơn vị Đơn giá
Khối Khối
Thành tiền % Thành tiền % Khối lượng Thành tiền % Khối lượng
lượng lượng
2 Chống thấm ban công m2 162,000 23.41 3,791,772 0% - - 110% 25.78 4,175,842 110% 25.78
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 5.00 700,000 0% - - 100% 5.00 700,000 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 205.83 89,945,962 0% - - 74% 151.29 66,114,779 74% 151.29
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 16.00 2,240,000 0% - - 100% 16.00 2,240,000 100% 16.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 129.15 20,922,300 0% - - 94% 120.98 19,599,447 94% 120.98
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 365.15 59,153,846 0% - - 93% 341.30 55,289,806 93% 341.30
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.70 423,500 0% - - 100% 7.70 423,500 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 32.62 1,794,100 0% - - 79% 25.81 1,419,550 79% 25.81
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 187.85 10,331,750 0% - - 125% 235.00 12,925,000 125% 235.00
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 15.11 1,918,970 0% - - 100% 15.12 1,919,605 100% 15.12
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 23.41 2,972,562 0% - - 110% 25.78 3,273,654 110% 25.78
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 205.83 40,753,548 0% - - 74% 151.29 29,955,895 74% 151.29
tum (tạo dốc về phễu thu)
IV CĂN BT1 (1.6) 237,396,130 0% - - -
V CĂN BT1 (1.7,1.8,1.9) 652,446,676 0% - - -
VI CĂN BT1 (1,10) 218,682,620 0% - - -
VII CĂN BT1 (1.11) 229,406,865 0% - - -
VIII CĂN BT1 (1.12,1.13,1.14) 652,446,676 0% - - -
IX CĂN BT1 (1.15) 237,396,130 0% - - -
X CĂN BT1 (1.16) 237,396,130 0% - - -
XI CĂN BT1 (1.17,1.18,1.19) 652,446,676 0% - - -
XII CĂN BT1 (1.20) 247,238,562 0% - - -
XIII CĂN BT2 (2.1) 224,274,330 0% - - -
XIV CĂN BT2 (2.2, 2.3, 2.4) 652,446,676 0% - - -
XV CĂN BT2 (2.5) 237,396,130 0% - - -
XVI CĂN BT2 (2.6) 237,396,130 0% - - -
XVII CĂN BT2 (2.7, 2.8, 2.9) 652,446,676 0% - - -
XVIII CĂN BT2 (2.10) 219,546,942 93% - 203,381,610 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 15.11 2,447,820 0% - - 100% 15.12 2,448,630 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 162,000 21.82 3,534,840 0% - - 122% 26.69 4,324,298 122% 26.69
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 5.00 700,000 0% - - 100% 5.00 700,000 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 190.93 83,438,071 0% - - 82% 156.88 68,556,735 82% 156.88
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 21.00 2,940,000 0% - - 100% 21.00 2,940,000 100% 21.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 106.35 17,228,538 0% - - 110% 116.96 18,947,687 110% 116.96
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 338.45 54,829,321 0% - - 101% 340.68 55,189,949 101% 340.68
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.70 423,500 0% - - 100% 7.70 423,500 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 32.20 1,771,000 0% - - 95% 30.54 1,679,700 95% 30.54
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 177.07 9,738,850 0% - - 121% 214.53 11,799,150 121% 214.53
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 15.11 1,918,970 0% - - 100% 15.12 1,919,605 100% 15.12
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 21.82 2,771,140 0% - - 122% 26.69 3,390,036 122% 26.69
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 190.93 37,804,892 0% - - 82% 156.88 31,062,319 82% 156.88
tum (tạo dốc về phễu thu)
XIX CĂN BT2 (2.11) 229,406,865 0% - - -
XX CĂN BT2 (2.12, 2.13, 2.14) 652,446,676 0% - - -
XXI CĂN BT2 (2.15) 237,396,130 0% - - -
XXII CĂN BT2 (2.16) 237,396,130 0% - - -
Gia tri-9/77
Luỹ kế thực hiện đến hết
Theo hợp đồng Thực hiện đợt này Luỹ kế thực hiện đến hết đợt n
đợt trước
STT Tên công việc Đơn vị Đơn giá
Khối Khối
Thành tiền % Thành tiền % Khối lượng Thành tiền % Khối lượng
lượng lượng
XXIII CĂN BT2 (2.17, 2.18, 2.19) 652,446,676 0% - - -
XIV CĂN BT2 (2.20) 249,772,144 0% - - -
CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM 32 CĂN
5,046,537,522 0% - - -
VILLA OTM4
I CĂN OTM 4.1 194,818,186 109% - 211,622,271 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 13.98 2,264,760 0% - - 100% 13.98 2,264,355 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 162,000 28.30 4,583,790 0% - - 136% 38.47 6,232,464 136% 38.47
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 6.00 840,000 0% - - 100% 6.00 840,000 100% 6.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 166.00 72,539,815 0% - - 109% 180.80 79,007,852 109% 180.80
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 29.00 4,060,000 0% - - 100% 29.00 4,060,000 100% 29.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 69.40 11,242,800 0% - - 122% 84.46 13,682,875 122% 84.46
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 297.90 48,260,286 0% - - 103% 305.84 49,545,481 103% 305.84
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.20 396,000 0% - - 100% 7.20 396,000 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 42.05 2,312,750 0% - - 104% 43.74 2,405,700 104% 43.74
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 183.31 10,082,050 0% - - 106% 195.07 10,728,850 106% 195.07
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 13.98 1,775,460 0% - - 100% 13.98 1,775,143 100% 13.98
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 28.30 3,593,465 0% - - 136% 38.47 4,885,944 136% 38.47
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 166.00 32,867,010 0% - - 109% 180.80 35,797,608 109% 180.80
tum (tạo dốc về phễu thu)
II CĂN OTM 4.2 111,196,900 101% - 112,448,666 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 13.98 2,264,760 0% - - 100% 13.98 2,264,355 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 162,000 8.32 1,347,840 0% - - 133% 11.10 1,798,200 133% 11.10
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 2.00 280,000 0% - - 100% 2.00 280,000 100% 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 123.29 53,877,555 0% - - 94% 116.33 50,835,161 94% 116.33
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 15.00 2,100,000 0% - - 100% 15.00 2,100,000 100% 15.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 20.94 3,392,280 0% - - 192% 40.30 6,528,044 192% 40.30
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 85.90 13,916,124 0% - - 106% 90.68 14,689,998 106% 90.68
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.20 396,000 0% - - 100% 7.20 396,000 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 12.80 704,000 0% - - 111% 14.20 781,000 111% 14.20
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 103.18 5,674,900 0% - - 116% 119.24 6,558,200 116% 119.24
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 13.98 1,775,460 0% - - 100% 13.98 1,775,143 100% 13.98
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 8.32 1,056,640 0% - - 133% 11.10 1,409,700 133% 11.10
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 123.29 24,411,341 0% - - 94% 116.33 23,032,865 94% 116.33
tum (tạo dốc về phễu thu)
III CĂN OTM 4.3-7 555,984,500 0% - - -
IV CĂN OTM 4.8-9 222,393,800 0% - - -
V CĂN OTM 4.10-14 555,984,500 0% - - -
VI CĂN OTM 4.15 111,196,900 0% - - -
VII CĂN OTM 4.16 187,347,285 103% - 192,676,541 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 13.98 2,264,760 0% - - 100% 13.98 2,264,355 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 162,000 27.23 4,410,612 0% - - 136% 36.97 5,989,707 136% 36.97
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 4.00 560,000 0% - - 100% 4.00 560,000 100% 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 163.17 71,304,154 0% - - 97% 157.85 68,980,013 97% 157.85
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 29.00 4,060,000 0% - - 100% 29.00 4,060,000 100% 29.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 57.90 9,379,800 0% - - 132% 76.53 12,398,385 132% 76.53

Gia tri-10/77
Luỹ kế thực hiện đến hết
Theo hợp đồng Thực hiện đợt này Luỹ kế thực hiện đến hết đợt n
đợt trước
STT Tên công việc Đơn vị Đơn giá
Khối Khối
Thành tiền % Thành tiền % Khối lượng Thành tiền % Khối lượng
lượng lượng
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 285.20 46,201,752 0% - - 104% 296.06 47,961,752 104% 296.06
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.20 396,000 0% - - 100% 7.20 396,000 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 40.62 2,234,100 0% - - 104% 42.32 2,327,600 104% 42.32
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 163.56 8,995,800 0% - - 111% 182.07 10,013,850 111% 182.07
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 13.98 1,775,460 0% - - 100% 13.98 1,775,143 100% 13.98
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 27.23 3,457,702 0% - - 136% 36.97 4,695,635 136% 36.97
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 163.17 32,307,145 0% - - 97% 157.85 31,254,102 97% 157.85
tum (tạo dốc về phễu thu)
VIII CĂN OTM 4.17 235,562,641 104% - 245,010,382 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 13.98 2,264,760 0% - - 100% 13.98 2,264,355 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 162,000 32.87 5,324,292 0% - - 134% 43.97 7,122,897 134% 43.97
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 4.00 560,000 0% - - 100% 4.00 560,000 100% 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 212.88 93,028,647 0% - - 102% 217.27 94,945,155 102% 217.27
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 32.00 4,480,000 0% - - 100% 32.00 4,480,000 100% 32.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 72.22 11,699,640 0% - - 121% 87.41 14,161,081 121% 87.41
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 345.64 55,993,680 0% - - 100% 343.93 55,716,174 100% 343.93
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.20 396,000 0% - - 100% 7.20 396,000 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 48.82 2,685,100 0% - - 103% 50.52 2,778,600 103% 50.52
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 200.56 11,030,800 0% - - 111% 221.97 12,208,350 111% 221.97
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 13.98 1,775,460 0% - - 100% 13.98 1,775,143 100% 13.98
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 32.87 4,173,982 0% - - 134% 43.97 5,584,000 134% 43.97
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 212.88 42,150,280 0% - - 102% 217.27 43,018,628 102% 217.27
tum (tạo dốc về phễu thu)
IX CĂN OTM 4.18 136,255,630 94% - 127,732,238 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 13.98 2,264,760 0% - - 0% - - 0% -
2 Chống thấm ban công m2 162,000 8.32 1,347,840 0% - - 133% 11.10 1,798,200 133% 11.10
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 2.00 280,000 0% - - 100% 2.00 280,000 100% 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 161.49 70,570,081 0% - - 90% 145.71 63,675,095 90% 145.71
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 15.00 2,100,000 0% - - 100% 15.00 2,100,000 100% 15.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 20.94 3,392,280 0% - - 192% 40.30 6,528,044 192% 40.30
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 85.90 13,916,124 0% - - 106% 90.68 14,689,998 106% 90.68
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.20 396,000 0% - - 100% 7.20 396,000 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 12.80 704,000 0% - - 111% 14.20 781,000 111% 14.20
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 117.78 6,477,900 0% - - 112% 131.34 7,223,700 112% 131.34
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 13.98 1,775,460 0% - - 0% - - 0% -
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 8.32 1,056,640 0% - - 133% 11.10 1,409,700 133% 11.10
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 161.49 31,974,545 0% - - 90% 145.71 28,850,501 90% 145.71
tum (tạo dốc về phễu thu)
X CĂN OTM 4.19-23 681,278,150 0% - - -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 69.90 11,323,800 0% - - 0% - - 0% -
2 Chống thấm ban công m2 162,000 41.60 6,739,200 0% - - 0% - - 0% -
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 10.00 1,400,000 0% - - 0% - - 0% -
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 807.44 352,850,406 0% - - 0% - - 0% -
Gia tri-11/77
Luỹ kế thực hiện đến hết
Theo hợp đồng Thực hiện đợt này Luỹ kế thực hiện đến hết đợt n
đợt trước
STT Tên công việc Đơn vị Đơn giá
Khối Khối
Thành tiền % Thành tiền % Khối lượng Thành tiền % Khối lượng
lượng lượng
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 75.00 10,500,000 0% - - 0% - - 0% -
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 104.70 16,961,400 0% - - 0% - - 0% -
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 429.51 69,580,620 0% - - 0% - - 0% -
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 36.00 1,980,000 0% - - 0% - - 0% -
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 64.00 3,520,000 0% - - 0% - - 0% -
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 588.90 32,389,500 0% - - 0% - - 0% -
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 127,000 69.90 8,877,300 0% - - 0% - - 0% -
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 127,000 41.60 5,283,200 0% - - 0% - - 0% -
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 198,000 807.44 159,872,724 0% - - 0% - - 0% -
tum (tạo dốc về phễu thu)
XI CĂN OTM 4.24-25 272,511,260 0% - -
XII CĂN OTM 4.26-30 681,278,150 0% - -
XIII CĂN OTM 4.31 136,255,630 0% - -
XIV CĂN OTM 4.32 262,200,110 102% 266,641,994 -
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 13.98 2,264,760 0% - - 100% 13.98 2,264,355 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 162,000 33.27 5,389,902 0% - - 134% 44.54 7,214,913 134% 44.54
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 4.00 560,000 0% - - 100% 4.00 560,000 100% 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 437,000 242.41 105,932,383 0% - - 98% 238.10 104,049,350 98% 238.10
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 140,000 29.00 4,060,000 0% - - 100% 29.00 4,060,000 100% 29.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 74.61 12,086,820 0% - - 138% 102.71 16,638,665 138% 102.71
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 359.22 58,193,640 0% - - 98% 350.84 56,835,594 98% 350.84
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 7.20 396,000 0% - - 100% 7.20 396,000 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 50.17 2,759,350 0% - - 100% 50.38 2,770,900 100% 50.38
Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái
10 md 55,000 213.27 11,729,850 0% - - 105% 224.58 12,351,900 105% 224.58
tum
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không
11 m2 142,000 13.98 1,985,160 0% - - 100% 13.98 1,984,805 100% 13.98
tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo
12 m2 142,000 33.27 4,724,482 0% - - 134% 44.54 6,324,183 134% 44.54
dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái
13 m2 215,000 242.41 52,117,763 0% - - 98% 238.10 51,191,328 98% 238.10
tum (tạo dốc về phễu thu)
XV Chống thấm xử lý khe lún (khe ngang) md 778,000 534.60 415,918,800 0% - - 72% 387.30 301,319,400 72% 387.30
XVI Chống thấm xử lý khe lún (khe dọc) md 328,000 871.86 285,970,080 0% - - 179% 1,563.60 512,860,800 179% 1,563.60
XVII Phủ tôn trên khe lún ngang md 385,000 1.00 385,000 0% - - 38730% 387.30 149,110,500 38730% 387.30
Cộng 14,222,084,114 - 4,571,324,970
Thuế VAT 10% - 457,132,497
Thuế VAT 8% 1,137,766,729
Tổng cộng sau thuế ( làm tròn) 15,359,850,843 0.00% - 0.00% 5,028,457,467 0.00%

Quảng Bình, ngày tháng 08 năm 2022


ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

Gia tri-12/77
Luỹ kế thực hiện đến hết đợt này
Ghi chú
Thành tiền

230,283,567
2,448,630
4,315,874
700,000
74,075,433
3,080,000
19,806,765
72,764,195
423,500
1,671,450
12,131,900

1,919,605

3,383,432

33,562,782
562,814,810
7,345,890
9,204,062
2,100,000
210,316,388
6,300,000
60,495,015
119,144,115
1,270,500
3,016,200
35,356,200

5,758,815

7,215,530

95,292,094
200,485,707
2,448,630
Gia tri-13/77
Luỹ kế thực hiện đến hết đợt này
Ghi chú
Thành tiền
4,175,842
700,000
66,114,779
2,240,000
19,599,447
55,289,806
423,500
1,419,550
12,925,000

1,919,605

3,273,654

29,955,895
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
203,381,610
2,448,630
4,324,298
700,000
68,556,735
2,940,000
18,947,687
55,189,949
423,500
1,679,700
11,799,150

1,919,605

3,390,036

31,062,319
-
-
-
-
Gia tri-14/77
Luỹ kế thực hiện đến hết đợt này
Ghi chú
Thành tiền
-
-

211,622,271
2,264,355
6,232,464
840,000
79,007,852
4,060,000
13,682,875
49,545,481
396,000
2,405,700
10,728,850

1,775,143

4,885,944

35,797,608
112,448,666
2,264,355
1,798,200
280,000
50,835,161
2,100,000
6,528,044
14,689,998
396,000
781,000
6,558,200

1,775,143

1,409,700

23,032,865
-
-
-
-
192,676,541
2,264,355
5,989,707
560,000
68,980,013
4,060,000
12,398,385

Gia tri-15/77
Luỹ kế thực hiện đến hết đợt này
Ghi chú
Thành tiền
47,961,752
396,000
2,327,600
10,013,850

1,775,143

4,695,635

31,254,102
245,010,382
2,264,355
7,122,897
560,000
94,945,155
4,480,000
14,161,081
55,716,174
396,000
2,778,600
12,208,350

1,775,143

5,584,000

43,018,628
127,732,238
-
1,798,200
280,000
63,675,095
2,100,000
6,528,044
14,689,998
396,000
781,000
7,223,700

1,409,700

28,850,501
-
-
-
-
-
Gia tri-16/77
Luỹ kế thực hiện đến hết đợt này
Ghi chú
Thành tiền
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
266,641,994
2,264,355
7,214,913
560,000
104,049,350
4,060,000
16,638,665
56,835,594
396,000
2,770,900
12,351,900

1,984,805

6,324,183

51,191,328
301,319,400
512,860,800
149,110,500
6,924,422,756
692,442,276

7,616,865,032

Gia tri-17/77
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Dự án : KHU ĐÔ THỊ BẢO NINH 1
Gói thầu : CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM BLOCK 3T VÀ BLOCK 5T KHU A
Hợp đồng: : PHỤ LỤC 01-A - HỢP ĐỒNG NGUYÊN TẮC SỐ: 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
Đợt thanh toán thứ: 01
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY CP ĐẤT XANH MIỀN TRUNG
Đại diện : ……………………………………………….. Chức vụ : …………………..
Đại diện : ……………………………………………….. Chức vụ : …………………..
Đại diện : ……………………………………………….. Chức vụ : …………………..
NHÀ THẦU : CÔNG TY
Đại diện : ……………………………………………….. Chức vụ : …………………..
Đại diện : ……………………………………………….. Chức vụ : …………………..
Căn cứ bảng tổng hợp khối lượng hoàn thành được nghiệm thu đợt này, các bên thống nhất nghiệm thu giá trị khối lượng hoàn thành làm cơ sở thanh toán như s
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
A THEO : PL 01-A - HĐ NGUYÊN TẮC SỐ 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
I CĂN BT1 (1.1)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 22.79 0% 0.00 117% 26.64
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 203.44 0% 0.00 83% 169.51
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 22.00 0% 0.00 100% 22.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 108.04 0% 0.00 113% 122.26
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 356.59 0% 0.00 126% 449.16
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.90 0% 0.00 92% 30.39
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 211.29 0% 0.00 104% 220.58
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 22.79 0% 0.00 117% 26.64
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
13 m2 203.44 0% 0.00 83% 169.51
(tạo dốc về phễu thu)
II CĂN BT1 (1.2, 1.3, 1.4)
THKL-18/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 45.33 0% 0.00 100% 45.35
2 Chống thấm ban công m2 47.75 0% 0.00 119% 56.82
3 Xử lý cổ ống ban công ống 15.00 0% 0.00 100% 15.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 620.16 0% 0.00 78% 481.27
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 45.00 0% 0.00 100% 45.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 332.08 0% 0.00 112% 373.43
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 811.51 0% 0.00 91% 735.46
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 23.10 0% 0.00 100% 23.10
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55.98 0% 0.00 98% 54.84
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 613.38 0% 0.00 105% 642.84
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 45.33 0% 0.00 100% 45.35
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 47.75 0% 0.00 119% 56.82
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 620.16 0% 0.00 78% 481.27
III CĂN BT1 (1.5)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 23.41 0% 0.00 110% 25.78
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 205.83 0% 0.00 74% 151.29
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 16.00 0% 0.00 100% 16.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 129.15 0% 0.00 94% 120.98
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 365.15 0% 0.00 93% 341.30
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.62 0% 0.00 79% 25.81
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 187.85 0% 0.00 125% 235.00
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 23.41 0% 0.00 110% 25.78
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 205.83 0% 0.00 74% 151.29
IV CĂN BT1 (1.6)
V CĂN BT1 (1.7,1.8,1.9)
VI CĂN BT1 (1,10)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
THKL-19/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
2 Chống thấm ban công m2 22.60 0% 0.00 118% 26.69
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 186.16 0% 0.00 82% 153.15
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00 0% 0.00 100% 21.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 106.35 0% 0.00 109% 116.15
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 341.99 0% 0.00 98% 335.50
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.81 0% 0.00 93% 30.54
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 201.30 0% 0.00 106% 213.13
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 22.60 0% 0.00 118% 26.69
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 186.16 0% 0.00 82% 153.15
VII CĂN BT1 (1.11)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 22.60 0% 0.00 119% 26.90
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 199.78 0% 0.00 78% 156.61
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00 0% 0.00 100% 21.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 106.35 0% 0.00 110% 117.23
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 363.60 0% 0.00 90% 328.78
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.81 0% 0.00 93% 30.39
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 175.37 0% 0.00 122% 213.97
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 22.60 0% 0.00 119% 26.90
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 199.78 0% 0.00 78% 156.61
VIII CĂN BT1 (1.12,1.13,1.14)
IX CĂN BT1 (1.15)
X CĂN BT1 (1.16)
XI CĂN BT1 (1.17,1.18,1.19)
XII CĂN BT1 (1.20)
THKL-20/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 22.60 0% 0.00 119% 26.90
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 226.98 0% 0.00 75% 170.55
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00 0% 0.00 100% 21.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 120.83 0% 0.00 102% 122.90
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 348.46 0% 0.00 95% 332.33
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.81 0% 0.00 93% 30.39
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 187.57 0% 0.00 119% 222.83
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 22.60 0% 0.00 119% 26.90
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 226.98 0% 0.00 75% 170.55
XIII CĂN BT2 (2.1)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 22.60 0% 0.00 118% 26.64
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 190.13 0% 0.00 93% 176.80
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00 0% 0.00 105% 22.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 106.35 0% 0.00 118% 124.99
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 369.74 0% 0.00 94% 346.58
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.81 0% 0.00 93% 30.39
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 175.37 0% 0.00 129% 226.96
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 22.60 0% 0.00 118% 26.64
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 190.13 0% 0.00 93% 176.80
XIV CĂN BT2 (2.2, 2.3, 2.4)
XV CĂN BT2 (2.5)
XVI CĂN BT2 (2.6)
XVII CĂN BT2 (2.7, 2.8, 2.9)
THKL-21/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
XVIII CĂN BT2 (2.10)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 21.82 0% 0.00 122% 26.69
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 190.93 0% 0.00 82% 156.88
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00 0% 0.00 100% 21.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 106.35 0% 0.00 110% 116.96
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 338.45 0% 0.00 101% 340.68
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.20 0% 0.00 95% 30.54
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 177.07 0% 0.00 121% 214.53
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 21.82 0% 0.00 122% 26.69
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 190.93 0% 0.00 82% 156.88
XIX CĂN BT2 (2.11)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 22.60 0% 0.00 119% 26.90
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 199.78 0% 0.00 79% 157.53
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00 0% 0.00 100% 21.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 106.35 0% 0.00 106% 112.73
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 363.60 0% 0.00 90% 328.78
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.81 0% 0.00 93% 30.39
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 175.37 0% 0.00 122% 214.39
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 22.60 0% 0.00 119% 26.90
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 199.78 0% 0.00 79% 157.53
XX CĂN BT2 (2.12, 2.13, 2.14)
XXI CĂN BT2 (2.15)
XXII CĂN BT2 (2.16)
THKL-22/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
XXIII CĂN BT2 (2.17, 2.18, 2.19)
XIV CĂN BT2 (2.20)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
2 Chống thấm ban công m2 21.94 0% 0.00 123% 26.90
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00 0% 0.00 100% 5.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 226.98 0% 0.00 79% 179.37
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00 0% 0.00 100% 21.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 114.02 0% 0.00 111% 126.08
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 372.29 0% 0.00 93% 347.89
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70 0% 0.00 100% 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 32.25 0% 0.00 94% 30.39
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 187.57 0% 0.00 122% 228.53
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.11 0% 0.00 100% 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 21.94 0% 0.00 123% 26.90
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 226.98 0% 0.00 79% 179.37
CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM 32 CĂN VILLA OTM4
I CĂN OTM 4.1
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 28.30 0% 0.00 136% 38.47
3 Xử lý cổ ống ban công ống 6.00 0% 0.00 100% 6.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 166.00 0% 0.00 109% 180.80
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 29.00 0% 0.00 100% 29.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 69.40 0% 0.00 122% 84.46
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 297.90 0% 0.00 103% 305.84
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20 0% 0.00 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 42.05 0% 0.00 104% 43.74
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 183.31 0% 0.00 106% 195.07
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 28.30 0% 0.00 136% 38.47
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 166.00 0% 0.00 109% 180.80
II CĂN OTM 4.2
THKL-23/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 8.32 0% 0.00 133% 11.10
3 Xử lý cổ ống ban công ống 2.00 0% 0.00 100% 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 123.29 0% 0.00 94% 116.33
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 15.00 0% 0.00 100% 15.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 20.94 0% 0.00 192% 40.30
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 85.90 0% 0.00 106% 90.68
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20 0% 0.00 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 12.80 0% 0.00 111% 14.20
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 103.18 0% 0.00 116% 119.24
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 8.32 0% 0.00 133% 11.10
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 123.29 0% 0.00 94% 116.33
III CĂN OTM 4.3-7 0.00
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 69.90 0% 0.00 0%
2 Chống thấm ban công m2 41.60 0% 0.00 0%
3 Xử lý cổ ống ban công ống 10.00 0% 0.00 0%
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 616.45 0% 0.00 0%
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 75.00 0% 0.00 0%
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 104.70 0% 0.00 0%
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 429.51 0% 0.00 0%
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 36.00 0% 0.00 0%
9 Gia cố góc chân tường ban công md 64.00 0% 0.00 0%
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 515.90 0% 0.00 0%
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 69.90 0% 0.00 0%
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 41.60 0% 0.00 0%
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 616.45 0% 0.00 0%
IV CĂN OTM 4.8-9 0.00
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 27.96 0% 0.00 0%
2 Chống thấm ban công m2 16.64 0% 0.00 0%
3 Xử lý cổ ống ban công ống 4.00 0% 0.00 0%
THKL-24/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 246.58 0% 0.00 0%
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 30.00 0% 0.00 0%
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 41.88 0% 0.00 0%
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 171.80 0% 0.00 0%
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 14.40 0% 0.00 0%
9 Gia cố góc chân tường ban công md 25.60 0% 0.00 0%
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 206.36 0% 0.00 0%
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 27.96 0% 0.00 0%
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 16.64 0% 0.00 0%
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 246.58 0% 0.00 0%
V CĂN OTM 4.10-14 0.00
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 69.90 0% 0.00 0%
2 Chống thấm ban công m2 41.60 0% 0.00 0%
3 Xử lý cổ ống ban công ống 10.00 0% 0.00 0%
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 616.45 0% 0.00 0%
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 75.00 0% 0.00 0%
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 104.70 0% 0.00 0%
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 429.51 0% 0.00 0%
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 36.00 0% 0.00 0%
9 Gia cố góc chân tường ban công md 64.00 0% 0.00 0%
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 515.90 0% 0.00 0%
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 69.90 0% 0.00 0%
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 41.60 0% 0.00 0%
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 616.45 0% 0.00 0%
VI CĂN OTM 4.15 0.00
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98 0% 0.00 0%
2 Chống thấm ban công m2 8.32 0% 0.00 0%
3 Xử lý cổ ống ban công ống 2.00 0% 0.00 0%
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 123.29 0% 0.00 0%
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 15.00 0% 0.00 0%
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 20.94 0% 0.00 0%
THKL-25/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 85.90 0% 0.00 0%
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20 0% 0.00 0%
9 Gia cố góc chân tường ban công md 12.80 0% 0.00 0%
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 103.18 0% 0.00 0%
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98 0% 0.00 0%
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 8.32 0% 0.00 0%
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 123.29 0% 0.00 0%
VII CĂN OTM 4.16
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 27.23 0% 0.00 136% 36.97
3 Xử lý cổ ống ban công ống 4.00 0% 0.00 100% 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 163.17 0% 0.00 97% 157.85
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 29.00 0% 0.00 100% 29.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 57.90 0% 0.00 132% 76.53
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 285.20 0% 0.00 104% 296.06
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20 0% 0.00 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 40.62 0% 0.00 104% 42.32
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 163.56 0% 0.00 111% 182.07
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 27.23 0% 0.00 136% 36.97
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 163.17 0% 0.00 97% 157.85
VIII CĂN OTM 4.17
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 32.87 0% 0.00 134% 43.97
3 Xử lý cổ ống ban công ống 4.00 0% 0.00 100% 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 212.88 0% 0.00 102% 217.27
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 32.00 0% 0.00 100% 32.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 72.22 0% 0.00 121% 87.41
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 345.64 0% 0.00 100% 343.93
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20 0% 0.00 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 48.82 0% 0.00 103% 50.52
THKL-26/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 200.56 0% 0.00 111% 221.97
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 32.87 0% 0.00 134% 43.97
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 212.88 0% 0.00 102% 217.27
IX CĂN OTM 4.18 0.00
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98 0% 0.00 0% -
2 Chống thấm ban công m2 8.32 0% 0.00 133% 11.10
3 Xử lý cổ ống ban công ống 2.00 0% 0.00 100% 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 161.49 0% 0.00 90% 145.71
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 15.00 0% 0.00 100% 15.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 20.94 0% 0.00 192% 40.30
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 85.90 0% 0.00 106% 90.68
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20 0% 0.00 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 12.80 0% 0.00 111% 14.20
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 117.78 0% 0.00 112% 131.34
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98 0% 0.00 0% -
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 8.32 0% 0.00 133% 11.10
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 161.49 0% 0.00 90% 145.71
X CĂN OTM 4.19-23
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 69.90 0% 0.00 0%
2 Chống thấm ban công m2 41.60 0% 0.00 0%
3 Xử lý cổ ống ban công ống 10.00 0% 0.00 0%
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 807.44 0% 0.00 0%
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 75.00 0% 0.00 0%
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 104.70 0% 0.00 0%
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 429.51 0% 0.00 0%
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 36.00 0% 0.00 0%
9 Gia cố góc chân tường ban công md 64.00 0% 0.00 0%
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 588.90 0% 0.00 0%
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 69.90 0% 0.00 0%
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 41.60 0% 0.00 0%
THKL-27/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 807.44 0% 0.00 0%
XI CĂN OTM 4.24-25
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 27.96 0% 0.00 0%
2 Chống thấm ban công m2 16.64 0% 0.00 0%
3 Xử lý cổ ống ban công ống 4.00 0% 0.00 0%
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 322.98 0% 0.00 0%
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 30.00 0% 0.00 0%
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 41.88 0% 0.00 0%
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 171.80 0% 0.00 0%
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 14.40 0% 0.00 0%
9 Gia cố góc chân tường ban công md 25.60 0% 0.00 0%
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 235.56 0% 0.00 0%
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 27.96 0% 0.00 0%
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 16.64 0% 0.00 0%
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 322.98 0% 0.00 0%
XII CĂN OTM 4.26-30 0.00
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 69.90 0% 0.00 0%
2 Chống thấm ban công m2 41.60 0% 0.00 0%
3 Xử lý cổ ống ban công ống 10.00 0% 0.00 0%
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 807.44 0% 0.00 0%
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 75.00 0% 0.00 0%
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 104.70 0% 0.00 0%
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 429.51 0% 0.00 0%
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 36.00 0% 0.00 0%
9 Gia cố góc chân tường ban công md 64.00 0% 0.00 0%
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 588.90 0% 0.00 0%
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 69.90 0% 0.00 0%
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 41.60 0% 0.00 0%
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 807.44 0% 0.00 0%
XIII CĂN OTM 4.31
THKL-28/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98 0% 0.00 0%
2 Chống thấm ban công m2 8.32 0% 0.00 0%
3 Xử lý cổ ống ban công ống 2.00 0% 0.00 0%
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 161.49 0% 0.00 0%
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 15.00 0% 0.00 0%
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 20.94 0% 0.00 0%
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 85.90 0% 0.00 0%
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20 0% 0.00 0%
9 Gia cố góc chân tường ban công md 12.80 0% 0.00 0%
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 117.78 0% 0.00 0%
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98 0% 0.00 0%
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 8.32 0% 0.00 0%
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 161.49 0% 0.00 0%
XIV CĂN OTM 4.32
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
2 Chống thấm ban công m2 33.27 0% 0.00 134% 44.54
3 Xử lý cổ ống ban công ống 4.00 0% 0.00 100% 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 242.41 0% 0.00 98% 238.10
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 29.00 0% 0.00 100% 29.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 74.61 0% 0.00 138% 102.71
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 359.22 0% 0.00 98% 350.84
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20 0% 0.00 100% 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 50.17 0% 0.00 100% 50.38
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 213.27 0% 0.00 105% 224.58
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98 0% 0.00 100% 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 33.27 0% 0.00 134% 44.54
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum
(tạo dốc về phễu thu) m2 242.41 0% 0.00 98% 238.10
XV Chống thấm xử lý khe lún (khe ngang) md 534.60 0% - 72% 387.30
XVI Chống thấm xử lý khe lún (khe dọc) md 871.86 0% - 179% 1,563.60
XVII Phủ tôn trên khe lún ngang md 1.00 0% - 38730% 387.30
Quảng Bình
THKL-29/77
Luỹ kế thực hiện đến
Khối lượng Thực hiện đợt này
STT Tên công việc Đơn vị hết đợt trước
Hợp đồng
% Khối lượng % Khối lượng
ĐẠI DIỆN BP QLCP-KL ĐẠI DIỆN BP QLCL - PHÁP LÝ HĐ ĐẠI DIỆN BP THIẾT KẾ ĐẠI DIỆN BAN THANH TRA XÂY

ĐẠI DIỆN BAN QLDA ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

THKL-30/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
A THEO : PL 01-A - HĐ NGUYÊN TẮC SỐ 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM 40 CĂN VILLA BT1.BT2
I CĂN BT1 (1.1)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 26.64
Ban công tầng 2 m2 1 19.01
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 9.70 1.00 9.70 9.70
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 8.10 0.28 1.00 2.27 2.27
- L BC2 m2 1 11.74 0.28 1.00 3.29 3.29
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.80 0.28 (1.00) (1.06) (1.06)
Ban công tầng 3 m2 1 7.63
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.18 1.00 5.18 5.18
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 1 10.55 0.28 1.00 2.95 2.95
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.28 (1.00) (0.50) (0.50)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 169.51
* Sàn mái m2 1 44.67
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 33.69 1.00 33.69 33.69
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 1 36.60 0.30 1.00 10.98 10.98
* Se nô mái m2 1 54.69
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 23.46 1.00 23.46 23.46
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 48.71 0.32 1.00 15.59 15.59
- L SN2 m2 1 48.89 0.32 1.00 15.64 15.64
* Mái tum 70.15
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 59.44 1.00 59.44 59.44
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 37.49 0.30 1.00 11.25 11.25
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.30 (1.00) (0.54) (0.54)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 22.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 5.00 5.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 11.00 11.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 6.00 6.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 122.26
- Phần xung quanh nhà
- MX1 m2 1 22.85 1.00 22.85 22.85
- MX2 m2 1 26.24 1.00 26.24 26.24
- MX3 m2 1 14.49 1.00 14.49 14.49
- MX7 m2 1 11.14 1.00 11.14 11.14
- MX8 m2 1 9.65 1.00 9.65 9.65
- MX9 m2 1 4.99 1.00 4.99 4.99
- MX13 m2 1 4.88 1.00 4.88 4.88
- MX14 m2 1 12.30 1.00 12.30 12.30
KL Chi tiet-31/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Phần mái vòm
- MX4 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX5 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30
- MX6 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX10 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX11 m2 1 7.03 1.00 7.03 7.03
- MX12 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- Mặt trên mái vòm m2 2 2.25 1.00 2.25 4.50 1.87
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24) 1.49
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 449.16 1.79
* Tầng 1 m2 1 310.24
- Diện tích vách 289.58
- L V1.1 m2 1 38.61 3.75 1.00 144.79 144.79
- L V1.2 m2 1 38.61 3.75 1.00 144.79 144.79
- Diện tích phào chỉ 55.36
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 18.91 1.00 18.91 37.82
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 38.06 0.10 1.00 3.81 3.81
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 38.59 0.15 1.00 5.79 5.79
+ Giật cấp 200 cote 3850 m2 1 39.74 0.20 1.00 7.95 7.95
- Diện tích cạnh cửa 41.62
- D1.1-A m2 1 8.48 0.60 1.00 5.09 5.09
- D1.1-B m2 1 8.28 0.30 1.00 2.48 2.48
- W1.1-A m2 2 8.64 0.30 1.00 2.59 5.18
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 1 7.25 0.30 1.00 2.18 2.18
- D1.2-C m2 1 7.21 0.30 1.00 2.16 2.16
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.20 1.00 1.74 1.74
- D1.2-B' m2 1 7.25 0.50 1.00 3.63 3.63
- D1.2-C' m2 1 7.21 0.20 1.00 1.44 1.44
- D1.3-A m2 1 11.20 0.60 1.00 6.72 6.72
- D1.3-B m2 2 9.40 0.30 1.00 2.82 5.64
- D1.3-C m2 1 6.83 0.20 1.00 1.37 1.37
- D1.4-C m2 1 6.96 0.20 1.00 1.39 1.39
- Giảm trừ diện tích cửa (76.32)
- D1.1-A m2 1 8.49 (1.00) (8.49) (8.49)
- D1.1-B m2 1 4.48 (1.00) (4.48) (4.48)
- W1.1-A m2 2 3.32 (1.00) (3.32) (6.64)
- D1.2-A m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B m2 1 4.38 (1.00) (4.38) (4.38)
- D1.2-C m2 1 4.32 (1.00) (4.32) (4.32)
- D1.2-A' m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B' m2 1 4.38 (1.00) (4.38) (4.38)
- D1.2-C' m2 1 4.32 (1.00) (4.32) (4.32)
- D1.3-A m2 1 7.60 (1.00) (7.60) (7.60)
- D1.3-B m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- D1.3-C m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
- D1.4-C m2 1 2.53 (1.00) (2.53) (2.53)
* Tầng 2 m2 1 65.03
- Diện tích vách 86.97
- L V2 m2 1 25.21 3.45 1.00 86.97 86.97
- Diện tích phào chỉ 10.20
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.20 1.00 2.20 4.40
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 38.48 0.05 1.00 1.92 1.92
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 38.71 0.10 1.00 3.87 3.87
- Diện tích cạnh cửa 6.02
- D2.1 m2 1 7.52 0.80 1.00 6.02 6.02
KL Chi tiet-32/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Giảm trừ diện tích cửa (38.16)
- D2.1 m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W2.1-A m2 1 2.91 (1.00) (2.91) (2.91)
- W2.1-B m2 1 2.91 (1.00) (2.91) (2.91)
- W2.1-C m2 1 3.24 (1.00) (3.24) (3.24)
- D2.3 m2 1 13.99 (1.00) (13.99) (13.99)
- W2.3 m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 73.89
- Diện tích vách 87.48
- L V3 m2 1 25.21 3.47 1.00 87.48 87.48
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 5.95
- VM1 m2 1 4.66 0.63 1.00 2.91 2.91
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 6.02
- D3,1 m2 1 7.52 0.80 1.00 6.02 6.02
- Giảm trừ diện tích cửa (25.55)
- D3.1 m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W3.1-A m2 2 3.23 (1.00) (3.23) (6.46)
- W3.1-B m2 1 3.02 (1.00) (3.02) (3.02)
- W3.3-B m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 30.39
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 19.84 1.00 19.84 19.84
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 10.55 1.00 10.55 10.55
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 220.58
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 36.60 1.00 36.60 36.60
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 97.60 1.00 97.60 97.60
+ Phần giáp mái xiên md 1 48.89 1.00 48.89 48.89
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 37.49 1.00 37.49 37.49
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 26.64
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 19.01 1.00 19.01 19.01
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 7.63 1.00 7.63 7.63
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 169.51
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 44.67 1.00 44.67 44.67
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 54.69 1.00 54.69 54.69
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 70.15 1.00 70.15 70.15
II CĂN BT1 (1.2, 1.3, 1.4)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 45.35
- Diện tích sàn m2 3 2.30 1.55 1.00 3.57 10.70
- Diện tích thành m2 3 7.70 1.50 1.00 11.55 34.65
2 Chống thấm ban công m2 56.82
Ban công tầng 2 m2 3 35.86
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 3 9.86 1.00 9.86 29.58
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 3 9.48 0.28 1.00 2.65 7.96
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 3 2.00 0.28 (1.00) (0.56) (1.68)
Ban công tầng 3 m2 3 20.95
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 3 5.08 1.00 5.08 15.24
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 3 8.80 0.28 1.00 2.46 7.39
KL Chi tiet-33/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 3 2.00 0.28 (1.00) (0.56) (1.68)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 15.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 3 1.00 3.00 9.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 3 1.00 2.00 6.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 481.27
* Sàn mái m2 3 134.86
- Diện tích sàn
- S M2 m2 3 34.02 1.00 34.02 102.06
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 3 36.44 0.30 1.00 10.93 32.80
* Se nô mái m2 3 165.49
- Diện tích sàn
- S SN m2 3 24.66 1.00 24.66 73.98
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 3 48.20 0.32 1.00 15.42 46.27
- L SN2 m2 3 47.12 0.32 1.00 15.08 45.24
* Mái tum 180.93
- Diện tích sàn m2 3
- S M1 m2 3 50.23 1.00 50.23 150.69
- Diện tích chân tường 300 m2 3
- L M1 m2 3 35.40 0.30 1.00 10.62 31.86
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 3 1.80 0.30 (1.00) (0.54) (1.62)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 45.00
- Cổ ống sàn mái ống 3 1.00 5.00 15.00
- Cổ ống se nô mái ống 3 1.00 6.00 18.00
- Cổ ống mái tum ống 3 1.00 4.00 12.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 373.43
- Phần xung quanh nhà
- MX1 m2 3 7.25 1.00 7.25 21.74
- MX5 m2 3 7.25 1.00 7.25 21.74
- MX6 m2 3 12.40 1.00 12.40 37.19
- MX7 m2 3 22.95 1.00 22.95 68.84
- MX8 m2 3 24.35 1.00 24.35 73.05
- MX9 m2 3 42.30 1.00 42.30 126.91
- Phần mái vòm
- MX2 m2 3 1.53 1.00 1.53 4.59
- MX3 m2 3 7.30 1.00 7.30 21.89
- MX4 m2 3 1.53 1.00 1.53 4.59
- Mặt trên mái vòm m2 3 2.25 1.00 2.25 6.75
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 3 4.62 (1.00) (4.62) (13.86)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 735.46
* Tầng 1 m2 3 505.08 168.36
- Diện tích vách 393.75 131.25
- L V1-A m2 3 13.00 3.75 1.00 48.75 146.25
- L V1-B m2 3 14.00 3.75 1.00 52.50 157.50
- L V1-B' m2 3 8.00 3.75 1.00 30.00 90.00
- Diện tích phào chỉ 187.73 62.58
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 6 21.36 1.00 21.36 128.16
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 3 43.33 0.10 1.00 4.33 13.00
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 3 43.89 0.15 1.00 6.58 19.75
+ Giật cấp 200 cote 4000 m2 3 44.70 0.20 1.00 8.94 26.82
- Diện tích cạnh cửa 87.76
- D1.1-A m2 3 8.22 0.60 1.00 4.93 14.80
- D1.1-B m2 6 8.00 0.30 1.00 2.40 14.40
- D1.2-A m2 3 8.69 0.30 1.00 2.61 7.82
- D1.2-B m2 6 7.08 0.30 1.00 2.12 12.74
KL Chi tiet-34/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- D1.2-A' m2 3 8.69 0.50 1.00 4.35 13.04
- D1.2-B' m2 6 7.08 0.20 1.00 1.42 8.50
- D1.3-A m2 3 6.86 0.60 1.00 4.12 12.35
- D1.4-A m2 3 6.86 0.20 1.00 1.37 4.12
- Giảm trừ diện tích cửa (164.16) -54.72
- D1.1-A m2 3 8.42 (1.00) (8.42) (25.26)
- D1.1-B m2 6 4.62 (1.00) (4.62) (27.72)
- D1.2-A m2 3 8.81 (1.00) (8.81) (26.43)
- D1.2-B m2 6 3.69 (1.00) (3.69) (22.14)
- D1.2-A' m2 3 8.81 (1.00) (8.81) (26.43)
- D1.2-B' m2 6 3.69 (1.00) (3.69) (22.14)
- D1.3-A m2 3 2.34 (1.00) (2.34) (7.02)
- D1.4-A m2 3 2.34 (1.00) (2.34) (7.02)
* Tầng 2 m2 3 132.62
- Diện tích vách 128.34
- L V2 m2 3 12.40 3.45 1.00 42.78 128.34
- Diện tích phào chỉ 36.05
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 3 2.73 2.00 5.46 16.38
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 3 41.75 0.05 1.00 2.09 6.26
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 3 44.70 0.10 1.00 4.47 13.41
- Diện tích cạnh cửa 8.15
- D2.1-A m2 3 9.06 0.30 1.00 2.72 8.15
- Giảm trừ diện tích cửa (39.93)
- D2.1-A m2 3 5.49 (1.00) (5.49) (16.47)
- W2.1-A m2 6 3.91 (1.00) (3.91) (23.46)
* Tầng 3 m2 3 97.77
- Diện tích vách 97.77
- L V3 m2 3 12.40 3.47 1.00 43.03 129.08
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 3.04
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 8.15
- D3.1-A m2 3 9.06 0.30 1.00 2.72 8.15
- Giảm trừ diện tích cửa (42.51)
- D3.1-A m2 3 5.49 (1.00) (5.49) (16.47)
- W3.1-A m2 6 4.34 (1.00) (4.34) (26.04)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 23.10
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 3 7.70 1.00 7.70 23.10
9 Gia cố góc chân tường ban công md 54.84
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 3 9.48 1.00 9.48 28.44
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 3 8.80 1.00 8.80 26.40
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 642.84
- Chiều dài chân tường sàn mái md 3 36.44 1.00 36.44 109.32
- Chiều dài chân tường se nô mái
+ Phần đáy se nô md 3 95.32 1.00 95.32 285.96
+ Phần giáp mái xiên md 3 47.12 1.00 47.12 141.36
- Chiều dài chân tường mái tum md 3 35.40 1.00 35.40 106.20
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 45.35
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 45.35 1.00 45.35 45.35
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 56.82
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 35.86 1.00 35.86 35.86
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 20.95 1.00 20.95 20.95
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 481.27
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 134.86 1.00 134.86 134.86
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 165.49 1.00 165.49 165.49
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 180.93 1.00 180.93 180.93
III CĂN BT1 (1.5)
KL Chi tiet-35/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 25.78
Ban công tầng 2 m2 1 18.89
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 10.30 1.00 10.30 10.30
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 8.00 0.28 1.00 2.24 2.24
- L BC2 m2 1 9.48 0.28 1.00 2.65 2.65
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 4.00 0.28 (1.00) (1.12) (1.12)
Ban công tầng 3 m2 1 6.88
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.11 1.00 5.11 5.11
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 1 8.33 0.28 1.00 2.33 2.33
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 2.00 0.28 (1.00) (0.56) (0.56)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 151.29
* Sàn mái m2 1 45.21
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 34.22 1.00 34.22 34.22
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 1 36.64 0.30 1.00 10.99 10.99
* Se nô mái m2 1 53.09
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 21.60 1.00 21.60 21.60
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 49.20 0.32 1.00 15.74 15.74
- L SN2 m2 1 49.22 0.32 1.00 15.75 15.75
* Mái tum 52.99
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 38.31 1.00 38.31 38.31
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 50.72 0.30 1.00 15.22 15.22
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.30 (1.00) (0.54) (0.54)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 16.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 8.00 8.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 4.00 4.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 120.98
- Phần xung quanh nhà
- MX1 m2 1 16.07 1.00 16.07 16.07
- MX2 m2 1 24.66 1.00 24.66 24.66
- MX3 m2 1 22.95 1.00 22.95 22.95
- MX4 m2 1 12.40 1.00 12.40 12.40
- MX5 m2 1 7.40 1.00 7.40 7.40
- MX9 m2 1 7.40 1.00 7.40 7.40
- MX10 m2 1 16.38 1.00 16.38 16.38
- Phần mái vòm
- MX6 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX7 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30
- MX8 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
KL Chi tiet-36/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- MX11 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53 3.11
- MX12 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30 0.59
- MX13 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53 2.52
- Mặt trên mái vòm m2 1 2.25 1.00 2.25 2.25 0.86
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 341.30
* Tầng 1 m2 1 194.99 #REF!
- Diện tích vách 176.63
- L V1.1 m2 1 39.00 3.75 1.00 146.25 146.25
- L V1.2 m2 1 8.10 3.75 1.00 30.38 30.38
- Diện tích phào chỉ 53.77
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 19.10 1.00 19.10 38.20
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 31.33 0.10 1.00 3.13 3.13
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 31.75 0.15 1.00 4.76 4.76
+ Giật cấp 200 cote 3850 m2 1 38.35 0.20 1.00 7.67 7.67
- Diện tích cạnh cửa 36.71
- D1.1-A m2 1 8.22 0.60 1.00 4.93 4.93
- D1.1-B m2 2 8.00 0.30 1.00 2.40 4.80
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 2 7.08 0.30 1.00 2.12 4.25
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.50 1.00 4.35 4.35
- D1.2-B' m2 2 7.08 0.20 1.00 1.42 2.83
- D1.3-A m2 1 9.00 0.60 1.00 5.40 5.40
- D1.3-B m2 2 8.00 0.30 1.00 2.40 4.80
- D1.3-C m2 1 6.88 0.20 1.00 1.38 1.38
- D1.4-C m2 1 6.86 0.20 1.00 1.37 1.37
- Giảm trừ diện tích cửa (72.11)
- D1.1-A m2 1 8.42 (1.00) (8.42) (8.42)
- D1.1-B m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- D1.2-A m2 1 8.81 (1.00) (8.81) (8.81)
- D1.2-B m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.2-A' m2 1 8.81 (1.00) (8.81) (8.81)
- D1.2-B' m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.3-A m2 1 7.98 (1.00) (7.98) (7.98)
- D1.3-B m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- D1.3-C m2 1 2.36 (1.00) (2.36) (2.36)
- D1.4-C m2 1 2.49 (1.00) (2.49) (2.49)
* Tầng 2 m2 1 70.62
- Diện tích vách 90.32
- L V2 m2 1 26.18 3.45 1.00 90.32 90.32
- Diện tích phào chỉ 11.70
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.71 1.00 2.71 5.42
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 41.68 0.05 1.00 2.08 2.08
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 41.92 0.10 1.00 4.19 4.19
- Diện tích cạnh cửa 2.72
- D2.1-A m2 1 9.06 0.30 1.00 2.72 2.72
- Giảm trừ diện tích cửa (34.12)
- D2.1-A m2 1 3.49 (1.00) (3.49) (3.49)
- W2.1-A m2 2 3.91 (1.00) (3.91) (7.82)
- D2.3-A m2 1 13.99 (1.00) (13.99) (13.99)
- W2.3-B m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 75.69
- Diện tích vách 90.84
- L V3 m2 1 26.18 3.47 1.00 90.84 90.84
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 6.08
- VM2 m2 2 4.86 0.63 1.00 3.04 6.08
KL Chi tiet-37/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Diện tích cạnh cửa 2.72
- D3.1-A m2 1 9.06 0.30 1.00 2.72 2.72
- Giảm trừ diện tích cửa (23.95)
- D3.1-A m2 1 5.49 (1.00) (5.49) (5.49)
- W3.1-A m2 2 4.34 (1.00) (4.34) (8.68)
- W3.3-B m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 25.81
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 17.48 1.00 17.48 17.48
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 8.33 1.00 8.33 8.33
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 235.00
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 36.64 1.00 36.64 36.64
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 98.42 1.00 98.42 98.42
+ Phần giáp mái xiên md 1 49.22 1.00 49.22 49.22
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 50.72 1.00 50.72 50.72
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 25.78
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 18.89 1.00 18.89 18.89
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 6.88 1.00 6.88 6.88
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 151.29
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 45.21 1.00 45.21 45.21
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 53.09 1.00 53.09 53.09
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 52.99 1.00 52.99 52.99
IV CĂN BT1 (1.6)
V CĂN BT1 (1.7,1.8,1.9)
VI CĂN BT1 (1.10)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 26.69
Ban công tầng 2 m2 1 19.02
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 9.71 1.00 9.71 9.71
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 8.10 0.28 1.00 2.27 2.27
- L BC2 m2 1 11.74 0.28 1.00 3.29 3.29
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.80 0.28 (1.00) (1.06) (1.06)
Ban công tầng 3 m2 1 7.67
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.18 1.00 5.18 5.18
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 1 10.70 0.28 1.00 3.00 3.00
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.28 (1.00) (0.50) (0.50)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 153.15
* Sàn mái m2 1 41.38
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 30.97 1.00 30.97 30.97
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 1 34.70 0.30 1.00 10.41 10.41
KL Chi tiet-38/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
* Se nô mái m2 1 52.58
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 22.45 1.00 22.45 22.45
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 46.71 0.32 1.00 14.95 14.95
- L SN2 m2 1 47.46 0.32 1.00 15.19 15.19
* Mái tum 59.19
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 49.08 1.00 49.08 49.08
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 36.80 0.30 1.00 11.04 11.04
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.10 0.30 (1.00) (0.93) (0.93)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 11.00 11.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 6.00 6.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 116.15
- Phần xung quanh nhà
- MX1 m2 1 14.49 1.00 14.49 14.49
- MX2 m2 1 23.09 1.00 23.09 23.09
- MX3 m2 1 22.92 1.00 22.92 22.92
- MX4 m2 1 12.43 1.00 12.43 12.43
- MX5 m2 1 3.31 1.00 3.31 3.31
- MX9 m2 1 3.42 1.00 3.42 3.42
- MX10 m2 1 9.65 1.00 9.65 9.65
- MX11 m2 1 11.14 1.00 11.14 11.14 3.11
- Phần mái vòm
- MX6 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX7 m2 1 7.05 1.00 7.05 7.05
- MX8 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX12 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53 0.59
- MX13 m2 1 7.28 1.00 7.28 7.28 #REF!
- MX14 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53 0.86
- Mặt trên mái vòm m2 2 2.25 1.00 2.25 4.50 0.86
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 335.50
* Tầng 1 m2 1 188.70 #REF!
- Diện tích vách 165.04
- L V1.1 m2 1 36.61 3.75 1.00 137.29 137.29
- L V1.2 m2 1 7.40 3.75 1.00 27.75 27.75
- Diện tích phào chỉ 52.58
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 17.92 1.00 17.92 35.84
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 36.44 0.10 1.00 3.64 3.64
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 36.98 0.15 1.00 5.55 5.55
+ Giật cấp 200 cote 3850 m2 1 37.74 0.20 1.00 7.55 7.55
- Diện tích cạnh cửa 39.74
- D1.1-A m2 1 7.91 0.60 1.00 4.75 4.75
- D1.1-B m2 2 7.28 0.30 1.00 2.18 4.37
- D1.1-C m2 1 7.63 0.30 1.00 2.29 2.29
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 2 7.08 0.30 1.00 2.12 4.25
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.50 1.00 4.35 4.35
- D1.2-B' m2 2 7.08 0.20 1.00 1.42 2.83
- D1.3-A m2 1 8.95 0.60 1.00 5.37 5.37
- D1.3-B m2 2 8.05 0.30 1.00 2.42 4.83
- D1.3-C m2 1 6.83 0.30 1.00 2.05 2.05
KL Chi tiet-39/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- D1.4-A m2 1 6.86 0.30 1.00 2.06 2.06
- Giảm trừ diện tích cửa (68.66)
- D1.1-A m2 1 7.02 (1.00) (7.02) (7.02)
- D1.1-B m2 2 2.07 (1.00) (2.07) (4.14)
- D1.1-C m2 1 3.29 (1.00) (3.29) (3.29)
- D1.2-A m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.2-A' m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B' m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.3-A m2 1 7.71 (1.00) (7.71) (7.71)
- D1.3-B m2 2 4.73 (1.00) (4.73) (9.46)
- D1.3-C m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
- D1.4-A m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
* Tầng 2 m2 1 68.30
- Diện tích vách 83.52
- L V2 m2 1 24.21 3.45 1.00 83.52 83.52
- Diện tích phào chỉ 10.17
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.36 1.00 2.36 4.72
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 36.15 0.05 1.00 1.81 1.81
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 36.38 0.10 1.00 3.64 3.64
- Diện tích cạnh cửa 6.94
- D2.1-A m2 1 8.68 0.80 1.00 6.94 6.94
- Giảm trừ diện tích cửa (32.33)
- D2.1-A m2 1 4.98 (1.00) (4.98) (4.98)
- W2.1-A m2 1 3.24 (1.00) (3.24) (3.24)
- D2,3-A m2 1 15.29 (1.00) (15.29) (15.29)
- W2.3-A m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 78.49
- Diện tích vách 84.01
- L V3 m2 1 24.21 3.47 1.00 84.01 84.01
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 5.95
- VM1 m2 1 4.66 0.63 1.00 2.91 2.91
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 7.62
- D3,1-A m2 1 9.53 0.80 1.00 7.62 7.62
- Giảm trừ diện tích cửa (19.09)
- D3.1-A m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W3.1-A m2 1 3.02 (1.00) (3.02) (3.02)
- W3.3-A m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 30.54
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 19.84 1.00 19.84 19.84
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 10.70 1.00 10.70 10.70
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 213.13
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 34.70 1.00 34.70 34.70
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 94.17 1.00 94.17 94.17
+ Phần giáp mái xiên md 1 47.46 1.00 47.46 47.46
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 36.80 1.00 36.80 36.80
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 26.69
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 19.02 1.00 19.02 19.02
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 7.67 1.00 7.67 7.67
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 153.15
KL Chi tiet-40/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 41.38 1.00 41.38 41.38
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 52.58 1.00 52.58 52.58
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 59.19 1.00 59.19 59.19
VII CĂN BT1 (1.11)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 26.90
Ban công tầng 2 m2 1 19.27
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 9.96 1.00 9.96 9.96
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 8.10 0.28 1.00 2.27 2.27
- L BC2 m2 1 11.74 0.28 1.00 3.29 3.29
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.80 0.28 (1.00) (1.06) (1.06)
Ban công tầng 3 m2 1 7.63
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.18 1.00 5.18 5.18
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 1 10.55 0.28 1.00 2.95 2.95
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.28 (1.00) (0.50) (0.50)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 156.61
* Sàn mái m2 1 42.47
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 32.01 1.00 32.01 32.01
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 1 34.86 0.30 1.00 10.46 10.46
* Se nô mái m2 1 52.75
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 22.51 1.00 22.51 22.51
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 47.11 0.32 1.00 15.08 15.08
- L SN2 m2 1 47.40 0.32 1.00 15.17 15.17
* Mái tum 61.39
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 51.16 1.00 51.16 51.16
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 37.20 0.30 1.00 11.16 11.16
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.10 0.30 (1.00) (0.93) (0.93)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 11.00 11.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 6.00 6.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 117.23
- Phần xung quanh nhà
- MX1 m2 1 9.65 1.00 9.65 9.65
- MX2 m2 1 4.02 1.00 4.02 4.02
- MX6 m2 1 3.32 1.00 3.32 3.32
- MX7 m2 1 12.40 1.00 12.40 12.40
- MX8 m2 1 22.95 1.00 22.95 22.95
- MX9 m2 1 23.72 1.00 23.72 23.72
- MX10 m2 1 14.49 1.00 14.49 14.49
KL Chi tiet-41/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- MX14 m2 1 11.10 1.00 11.10 11.10 0.86
- Phần mái vòm
- MX3 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX4 m2 1 7.05 1.00 7.05 7.05
- MX5 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX11 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49 3.11
- MX12 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30 0.59
- MX13 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49 2.52
- Mặt trên mái vòm m2 2 2.25 1.00 2.25 4.50 0.86
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 328.78
* Tầng 1 m2 1 190.54 #REF!
- Diện tích vách 168.04
- L V1.1 m2 1 37.01 3.75 1.00 138.79 138.79
- L V1.2 m2 1 7.80 3.75 1.00 29.25 29.25
- Diện tích phào chỉ 53.16
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 18.12 1.00 18.12 36.24
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 36.84 0.10 1.00 3.68 3.68
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 37.37 0.15 1.00 5.61 5.61
+ Giật cấp 200 cote 3850 m2 1 38.14 0.20 1.00 7.63 7.63
- Diện tích cạnh cửa 38.46
- D1.1-A m2 1 7.91 0.60 1.00 4.75 4.75
- D1.1-B m2 2 7.28 0.30 1.00 2.18 4.37
- D1.1-C m2 1 7.63 0.30 1.00 2.29 2.29
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 2 7.08 0.30 1.00 2.12 4.25
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.50 1.00 4.35 4.35
- D1.2-B' m2 2 7.08 0.20 1.00 1.42 2.83
- D1.3-A m2 1 9.09 0.60 1.00 5.45 5.45
- D1.3-B m2 2 8.05 0.30 1.00 2.42 4.83
- D1.3-C m2 1 6.83 0.20 1.00 1.37 1.37
- D1.4-A m2 1 6.86 0.20 1.00 1.37 1.37
- Giảm trừ diện tích cửa (69.11)
- D1.1-A m2 1 7.02 (1.00) (7.02) (7.02)
- D1.1-B m2 2 2.07 (1.00) (2.07) (4.14)
- D1.1-C m2 1 3.29 (1.00) (3.29) (3.29)
- D1.2-A m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.2-A' m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B' m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.3-A m2 1 8.01 (1.00) (8.01) (8.01)
- D1.3-B m2 2 4.73 (1.00) (4.73) (9.46)
- D1.3-C m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
- D1.4-A m2 1 2.49 (1.00) (2.49) (2.49)
* Tầng 2 m2 66.81
- Diện tích vách 84.18
- L V2 m2 1 24.40 3.45 1.00 84.18 84.18
- Diện tích phào chỉ 10.23
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.37 1.00 2.37 4.74
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 36.45 0.05 1.00 1.82 1.82
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 36.68 0.10 1.00 3.67 3.67
- Diện tích cạnh cửa 7.02
- D2.1-A m2 1 8.77 0.80 1.00 7.02 7.02
- Giảm trừ diện tích cửa (34.62)
- D2.1-A m2 1 6.19 (1.00) (6.19) (6.19)
- W2.1-A m2 2 2.16 (1.00) (2.16) (4.32)
KL Chi tiet-42/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- D2,3-A m2 1 15.29 (1.00) (15.29) (15.29)
- W2.3-A m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 71.43
- Diện tích vách 84.67
- L V3 m2 1 24.40 3.47 1.00 84.67 84.67
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 5.95
- VM1 m2 1 4.66 0.63 1.00 2.91 2.91
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 7.62
- D3,1-A m2 1 9.53 0.80 1.00 7.62 7.62
- Giảm trừ diện tích cửa (26.81)
- D3.1-A m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W3.1-A m2 2 2.35 (1.00) (2.35) (4.70)
- W3.1-B m2 2 3.02 (1.00) (3.02) (6.04)
- W3.3-A m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 30.39
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 19.84 1.00 19.84 19.84
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 10.55 1.00 10.55 10.55
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 213.97
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 34.86 1.00 34.86 34.86
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 94.51 1.00 94.51 94.51
+ Phần giáp mái xiên md 1 47.40 1.00 47.40 47.40
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 37.20 1.00 37.20 37.20
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 26.90
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 19.27 1.00 19.27 19.27
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 7.63 1.00 7.63 7.63
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 156.61
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 42.47 1.00 42.47 42.47
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 52.75 1.00 52.75 52.75
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 61.39 1.00 61.39 61.39
VIII CĂN BT1 (1.12,1.13,1.14)
IX CĂN BT1 (1.15)
X CĂN BT1 (1.16)
XI CĂN BT1 (1.17,1.18,1.19)
XII CĂN BT1 (1.20)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 26.90
Ban công tầng 2 m2 1 19.27
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 9.96 1.00 9.96 9.96
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 11.74 0.28 1.00 3.29 3.29
- L BC2 m2 1 8.10 0.28 1.00 2.27 2.27
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.80 0.28 (1.00) (1.06) (1.06)
Ban công tầng 3 m2 1 7.63
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.18 1.00 5.18 5.18
- Diện tích chân tường 280
KL Chi tiet-43/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- L BC3 m2 1 10.55 0.28 1.00 2.95 2.95
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.28 (1.00) (0.50) (0.50)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 170.55
* Sàn mái m2 1 44.35
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 33.28 1.00 33.28 33.28
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 1 36.90 0.30 1.00 11.07 11.07
* Se nô mái m2 1 54.95
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 23.62 1.00 23.62 23.62
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 48.91 0.32 1.00 15.65 15.65
- L SN2 m2 1 49.01 0.32 1.00 15.68 15.68
* Mái tum 71.25
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 60.48 1.00 60.48 60.48
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 39.00 0.30 1.00 11.70 11.70
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.10 0.30 (1.00) (0.93) (0.93)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 11.00 11.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 6.00 6.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Phần xung quanh nhà 122.90
- MX1 m2 1 12.40 1.00 12.40 12.40
- MX2 m2 1 4.88 1.00 4.88 4.88
- MX6 m2 1 5.31 1.00 5.31 5.31
- MX7 m2 1 9.65 1.00 9.65 9.65
- MX8 m2 1 11.14 1.00 11.14 11.14
- MX12 m2 1 14.44 1.00 14.44 14.44 0.59
- MX13 m2 1 26.55 1.00 26.55 26.55 #REF!
- MX14 m2 1 22.95 1.00 22.95 22.95 0.86
- Phần mái vòm
- MX3 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX4 m2 1 7.05 1.00 7.05 7.05
- MX5 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX9 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX10 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30
- MX11 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49 3.11
- Mặt trên mái vòm m2 2 2.25 1.00 2.25 4.50 0.86
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 332.33
* Tầng 1 m2 1 199.06 #REF!
- Diện tích vách 178.16
- L V1.1 m2 1 38.81 3.75 1.00 145.54 145.54
- L V1.2 m2 1 8.70 3.75 1.00 32.63 32.63
- Diện tích phào chỉ 55.73
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 19.02 1.00 19.02 38.04
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 38.28 0.10 1.00 3.83 3.83
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 39.18 0.15 1.00 5.88 5.88
+ Giật cấp 200 cote 4000 m2 1 39.94 0.20 1.00 7.99 7.99
KL Chi tiet-44/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Diện tích cạnh cửa 38.81
- D1.1-A m2 1 7.91 0.60 1.00 4.75 4.75
- D1.1-B m2 2 7.88 0.30 1.00 2.36 4.73
- D1.1-C m2 1 7.90 0.30 1.00 2.37 2.37
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 2 7.08 0.30 1.00 2.12 4.25
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.50 1.00 4.35 4.35
- D1.2-B' m2 2 7.08 0.20 1.00 1.42 2.83
- D1.3-A m2 1 8.95 0.60 1.00 5.37 5.37
- D1.3-B m2 2 8.05 0.30 1.00 2.42 4.83
- D1.3-C m2 1 6.83 0.20 1.00 1.37 1.37
- D1.4-A m2 1 6.86 0.20 1.00 1.37 1.37
- Giảm trừ diện tích cửa (73.65)
- D1.1-A m2 1 7.02 (1.00) (7.02) (7.02)
- D1.1-B m2 2 4.05 (1.00) (4.05) (8.10)
- D1.1-C m2 1 4.17 (1.00) (4.17) (4.17)
- D1.2-A m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.2-A' m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B' m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.3-A m2 1 7.71 (1.00) (7.71) (7.71)
- D1.3-B m2 2 4.73 (1.00) (4.73) (9.46)
- D1.3-C m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
- D1.4-A m2 1 2.49 (1.00) (2.49) (2.49)
* Tầng 2 m2 62.56
- Diện tích vách 82.14
- L V2 m2 1 23.81 3.45 1.00 82.14 82.14
- Diện tích phào chỉ 10.76
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.49 1.00 2.49 4.98
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 38.35 0.05 1.00 1.92 1.92
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 38.58 0.10 1.00 3.86 3.86
- Diện tích cạnh cửa 7.02
- D2.1-A m2 1 8.77 0.80 1.00 7.02 7.02
- Giảm trừ diện tích cửa (37.36)
- D2.1-A m2 1 4.19 (1.00) (4.19) (4.19)
- W2.1-A m2 2 2.91 (1.00) (2.91) (5.82)
- W2.1-B m2 1 3.24 (1.00) (3.24) (3.24)
- D2,3-A m2 1 15.29 (1.00) (15.29) (15.29)
- W2.3-A m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 70.71
- Diện tích vách 82.62
- L V3 m2 1 23.81 3.47 1.00 82.62 82.62
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 5.95
- VM1 m2 1 4.66 0.63 1.00 2.91 2.91
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 7.71
- D3,1-A m2 1 9.64 0.80 1.00 7.71 7.71
- Giảm trừ diện tích cửa (25.57)
- D3.1-A m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W3.1-A m2 2 3.24 (1.00) (3.24) (6.48)
- W3.1-B m2 1 3.02 (1.00) (3.02) (3.02)
- W3.3-A m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 30.39
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 19.84 1.00 19.84 19.84
KL Chi tiet-45/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 10.55 1.00 10.55 10.55
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 222.83
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 36.90 1.00 36.90 36.90
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 97.92 1.00 97.92 97.92
+ Phần giáp mái xiên md 1 49.01 1.00 49.01 49.01
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 39.00 1.00 39.00 39.00
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 26.90
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 19.27 1.00 19.27 19.27
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 7.63 1.00 7.63 7.63
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 170.55
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 44.35 1.00 44.35 44.35
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 54.95 1.00 54.95 54.95
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 71.25 1.00 71.25 71.25
XIII CĂN BT2 (2.1)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 26.64
Ban công tầng 2 m2 1 19.01
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 9.70 1.00 9.70 9.70
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 8.10 0.28 1.00 2.27 2.27
- L BC2 m2 1 11.74 0.28 1.00 3.29 3.29
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.80 0.28 (1.00) (1.06) (1.06)
Ban công tầng 3 m2 1 7.63
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.18 1.00 5.18 5.18
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 1 10.55 0.28 1.00 2.95 2.95
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.28 (1.00) (0.50) (0.50)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 176.80
* Sàn mái m2 1 46.10
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 34.88 1.00 34.88 34.88
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 1 37.40 0.30 1.00 11.22 11.22
* Se nô mái m2 1 55.93
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 24.01 1.00 24.01 24.01
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 49.51 0.32 1.00 15.84 15.84
- L SN2 m2 1 50.25 0.32 1.00 16.08 16.08
* Mái tum 74.77
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 63.83 1.00 63.83 63.83
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 39.55 0.30 1.00 11.87 11.87
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.10 0.30 (1.00) (0.93) (0.93)
KL Chi tiet-46/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 22.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 5.00 5.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 11.00 11.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 6.00 6.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Phần xung quanh nhà 124.99
- MX1 m2 1 22.95 1.00 22.95 22.95
- MX2 m2 1 27.50 1.00 27.50 27.50
- MX3 m2 1 14.49 1.00 14.49 14.49
- MX7 m2 1 11.14 1.00 11.14 11.14
- MX8 m2 1 9.65 1.00 9.65 9.65
- MX9 m2 1 5.94 1.00 5.94 5.94
- MX13 m2 1 5.20 1.00 5.20 5.20
- MX14 m2 1 12.40 1.00 12.40 12.40
- Phần mái vòm
- MX4 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX5 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30
- MX6 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX10 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- MX11 m2 1 7.05 1.00 7.05 7.05
- MX12 m2 1 1.53 1.00 1.53 1.53
- Mặt trên mái vòm m2 2 2.25 1.00 2.25 4.50
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 346.58
* Tầng 1 m2 1 203.81
- Diện tích vách 181.54
- L V1,1 m2 1 39.41 3.75 1.00 147.79 147.79
- L V1,2 m2 1 9.00 3.75 1.00 33.75 33.75
- Diện tích phào chỉ 56.64
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 19.32 1.00 19.32 38.64
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 39.24 0.10 1.00 3.92 3.92
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 39.78 0.15 1.00 5.97 5.97
+ Giật cấp 200 cote 3850 m2 1 40.54 0.20 1.00 8.11 8.11
- Diện tích cạnh cửa 42.08
- D1.1-A m2 1 8.48 0.60 1.00 5.09 5.09
- D1.1-B m2 1 8.28 0.30 1.00 2.48 2.48
- W1.1-A m2 2 8.64 0.30 1.00 2.59 5.18
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 2 7.25 0.30 1.00 2.18 4.35
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.50 1.00 4.35 4.35
- D1.2-B' m2 2 7.25 0.20 1.00 1.45 2.90
- D1.3-A m2 1 11.20 0.60 1.00 6.72 6.72
- D1.3-B m2 2 9.40 0.30 1.00 2.82 5.64
- D1.3-C m2 1 6.83 0.20 1.00 1.37 1.37
- D1.4-C m2 1 6.96 0.20 1.00 1.39 1.39
- Giảm trừ diện tích cửa (76.44)
- D1.1-A m2 1 8.49 (1.00) (8.49) (8.49)
- D1.1-B m2 1 4.48 (1.00) (4.48) (4.48)
- W1.1-A m2 2 3.32 (1.00) (3.32) (6.64)
- D1.2-A m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B m2 2 4.38 (1.00) (4.38) (8.76)
- D1.2-A' m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B' m2 2 4.38 (1.00) (4.38) (8.76)
- D1.3-A m2 1 7.60 (1.00) (7.60) (7.60)
- D1.3-B m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- D1.3-C m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
KL Chi tiet-47/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- D1.4-C m2 1 2.53 (1.00) (2.53) (2.53)
* Tầng 2 m2 1 67.48
- Diện tích vách 88.35
- L V2 m2 1 25.61 3.45 1.00 88.35 88.35
- Diện tích phào chỉ 11.27
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.53 1.00 2.53 5.06
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 38.89 0.05 1.00 1.94 1.94
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 42.68 0.10 1.00 4.27 4.27
- Diện tích cạnh cửa 6.02
- D2.1 m2 1 7.52 0.80 1.00 6.02 6.02
- Giảm trừ diện tích cửa (38.16)
- D2.1 m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W2.1-A m2 1 2.91 (1.00) (2.91) (2.91)
- W2.1-B m2 1 2.91 (1.00) (2.91) (2.91)
- W2.1-C m2 1 3.24 (1.00) (3.24) (3.24)
- D2.3 m2 1 13.99 (1.00) (13.99) (13.99)
- W2.3 m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 75.28
- Diện tích vách 88.87
- L V3 m2 1 25.61 3.47 1.00 88.87 88.87
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 5.95
- VM1 m2 1 4.66 0.63 1.00 2.91 2.91
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 6.02
- D3,1 m2 1 7.52 0.80 1.00 6.02 6.02
- Giảm trừ diện tích cửa (25.55)
- D3.1 m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W3.1-A m2 2 3.23 (1.00) (3.23) (6.46)
- W3.1-B m2 1 3.02 (1.00) (3.02) (3.02)
- W3.3-B m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 30.39
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 19.84 1.00 19.84 19.84
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 10.55 1.00 10.55 10.55
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 226.96
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 37.40 1.00 37.40 37.40
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 99.76 1.00 99.76 99.76
+ Phần giáp mái xiên md 1 50.25 1.00 50.25 50.25
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 39.55 1.00 39.55 39.55
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 26.64
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 19.01 1.00 19.01 19.01
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 7.63 1.00 7.63 7.63
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 176.80
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 46.10 1.00 46.10 46.10
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 55.93 1.00 55.93 55.93
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 74.77 1.00 74.77 74.77
XIV CĂN BT2 (2.2, 2.3, 2.4)
XV CĂN BT2 (2.5)
XVI CĂN BT2 (2.6)
XVII CĂN BT2 (2.7, 2.8, 2.9)
XVIII CĂN BT2 (2.10)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
KL Chi tiet-48/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 26.69
Ban công tầng 2 m2 1 19.02
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 9.71 1.00 9.71 9.71
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 8.10 0.28 1.00 2.27 2.27
- L BC2 m2 1 11.74 0.28 1.00 3.29 3.29
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.80 0.28 (1.00) (1.06) (1.06)
Ban công tầng 3 m2 1 7.67
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.18 1.00 5.18 5.18
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 1 10.70 0.28 1.00 3.00 3.00
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.28 (1.00) (0.50) (0.50)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 156.88
* Sàn mái m2 1 42.51
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 32.01 1.00 32.01 32.01
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 1 35.00 0.30 1.00 10.50 10.50
* Se nô mái m2 1 52.98
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 22.67 1.00 22.67 22.67
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 47.11 0.32 1.00 15.08 15.08
- L SN2 m2 1 47.61 0.32 1.00 15.24 15.24
* Mái tum 61.39
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 51.16 1.00 51.16 51.16
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 37.20 0.30 1.00 11.16 11.16
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.10 0.30 (1.00) (0.93) (0.93)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 11.00 11.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 6.00 6.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Phần xung quanh nhà 116.96
- MX1 m2 1 14.49 1.00 14.49 14.49
- MX2 m2 1 23.40 1.00 23.40 23.40
- MX3 m2 1 22.95 1.00 22.95 22.95
- MX4 m2 1 12.40 1.00 12.40 12.40
- MX5 m2 1 3.62 1.00 3.62 3.62
- MX9 m2 1 3.73 1.00 3.73 3.73
- MX10 m2 1 9.65 1.00 9.65 9.65
- MX11 m2 1 11.14 1.00 11.14 11.14 3.11
- Phần mái vòm
- MX6 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX7 m2 1 7.05 1.00 7.05 7.05
- MX8 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
KL Chi tiet-49/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- MX12 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49 0.59
- MX13 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30 #REF!
- MX14 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49 0.86
- Mặt trên mái vòm m2 2 2.25 1.00 2.25 4.50 0.86
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 340.68
* Tầng 1 m2 1 192.38 #REF!
- Diện tích vách 167.29
- L V1.1 m2 1 37.01 3.75 1.00 138.79 138.79
- L V1.2 m2 1 7.60 3.75 1.00 28.50 28.50
- Diện tích phào chỉ 54.01
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 18.41 1.00 18.41 36.82
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 37.44 0.10 1.00 3.74 3.74
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 37.98 0.15 1.00 5.70 5.70
+ Giật cấp 200 cote 3850 m2 1 38.74 0.20 1.00 7.75 7.75
- Diện tích cạnh cửa 39.74
- D1.1-A m2 1 7.91 0.60 1.00 4.75 4.75
- D1.1-B m2 2 7.28 0.30 1.00 2.18 4.37
- D1.1-C m2 1 7.63 0.30 1.00 2.29 2.29
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 2 7.08 0.30 1.00 2.12 4.25
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.50 1.00 4.35 4.35
- D1.2-B' m2 2 7.08 0.20 1.00 1.42 2.83
- D1.3-A m2 1 8.95 0.60 1.00 5.37 5.37
- D1.3-B m2 2 8.05 0.30 1.00 2.42 4.83
- D1.3-C m2 1 6.83 0.30 1.00 2.05 2.05
- D1.4-A m2 1 6.86 0.30 1.00 2.06 2.06
- Giảm trừ diện tích cửa (68.66)
- D1.1-A m2 1 7.02 (1.00) (7.02) (7.02)
- D1.1-B m2 2 2.07 (1.00) (2.07) (4.14)
- D1.1-C m2 1 3.29 (1.00) (3.29) (3.29)
- D1.2-A m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.2-A' m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B' m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.3-A m2 1 7.71 (1.00) (7.71) (7.71)
- D1.3-B m2 2 4.73 (1.00) (4.73) (9.46)
- D1.3-C m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
- D1.4-A m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
* Tầng 2 m2 1 69.11
- Diện tích vách 84.21
- L V2 m2 1 24.41 3.45 1.00 84.21 84.21
- Diện tích phào chỉ 10.29
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.38 1.00 2.38 4.76
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 36.68 0.05 1.00 1.83 1.83
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 36.91 0.10 1.00 3.69 3.69
- Diện tích cạnh cửa 6.94
- D2.1-A m2 1 8.68 0.80 1.00 6.94 6.94
- Giảm trừ diện tích cửa (32.33)
- D2.1-A m2 1 4.98 (1.00) (4.98) (4.98)
- W2.1-A m2 1 3.24 (1.00) (3.24) (3.24)
- D2,3-A m2 1 15.29 (1.00) (15.29) (15.29)
- W2.3-A m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 79.19
- Diện tích vách 84.70
- L V3 m2 1 24.41 3.47 1.00 84.70 84.70
KL Chi tiet-50/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 5.95
- VM1 m2 1 4.66 0.63 1.00 2.91 2.91
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 7.62
- D3,1-A m2 1 9.53 0.80 1.00 7.62 7.62
- Giảm trừ diện tích cửa (19.09)
- D3.1-A m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W3.1-A m2 1 3.02 (1.00) (3.02) (3.02)
- W3.3-A m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 30.54
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 19.84 1.00 19.84 19.84
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 10.70 1.00 10.70 10.70
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 214.53
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 35.00 1.00 35.00 35.00
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 94.72 1.00 94.72 94.72
+ Phần giáp mái xiên md 1 47.61 1.00 47.61 47.61
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 37.20 1.00 37.20 37.20
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 26.69
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 19.02 1.00 19.02 19.02
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 7.67 1.00 7.67 7.67
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 156.88
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 42.51 1.00 42.51 42.51
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 52.98 1.00 52.98 52.98
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 61.39 1.00 61.39 61.39
XIX CĂN BT2 (2.11)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 26.90
Ban công tầng 2 m2 1 19.27
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 9.96 1.00 9.96 9.96
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 8.10 0.28 1.00 2.27 2.27
- L BC2 m2 1 11.74 0.28 1.00 3.29 3.29
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.80 0.28 (1.00) (1.06) (1.06)
Ban công tầng 3 m2 1 7.63
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.18 1.00 5.18 5.18
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 1 10.55 0.28 1.00 2.95 2.95
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.28 (1.00) (0.50) (0.50)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 157.53
* Sàn mái m2 1 43.17
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 32.01 1.00 32.01 32.01
- Diện tích chân tường 320
KL Chi tiet-51/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- L M2 m2 1 34.86 0.32 1.00 11.16 11.16
* Se nô mái m2 1 52.97
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 22.66 1.00 22.66 22.66
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 47.11 0.32 1.00 15.08 15.08
- L SN2 m2 1 47.61 0.32 1.00 15.24 15.24
* Mái tum 61.39
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 51.16 1.00 51.16 51.16
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 37.20 0.30 1.00 11.16 11.16
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.10 0.30 (1.00) (0.93) (0.93)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 11.00 11.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 6.00 6.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Phần xung quanh nhà 112.73
- MX1 m2 1 9.65 1.00 9.65 9.65
- MX2 m2 1 4.02 1.00 4.02 4.02
- MX6 m2 1 3.32 1.00 3.32 3.32
- MX7 m2 1 12.40 1.00 12.40 12.40
- MX8 m2 1 22.95 1.00 22.95 22.95
- MX9 m2 1 23.72 1.00 23.72 23.72
- MX10 m2 1 14.49 1.00 14.49 14.49
- MX14 m2 1 11.10 1.00 11.10 11.10
- Phần mái vòm
- MX3 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX4 m2 1 7.05 1.00 7.05 7.05
- MX5 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX11 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49 3.11
- MX12 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30 0.59
- MX13 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49 2.52
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 328.78
* Tầng 1 m2 1 190.54 #REF!
- Diện tích vách 168.04
- L V1.1 m2 1 37.01 3.75 1.00 138.79 138.79
- L V1.2 m2 1 7.80 3.75 1.00 29.25 29.25
- Diện tích phào chỉ 53.16
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 18.12 1.00 18.12 36.24
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 36.84 0.10 1.00 3.68 3.68
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 37.37 0.15 1.00 5.61 5.61
+ Giật cấp 200 cote 3850 m2 1 38.14 0.20 1.00 7.63 7.63
- Diện tích cạnh cửa 38.46
- D1.1-A m2 1 7.91 0.60 1.00 4.75 4.75
- D1.1-B m2 2 7.28 0.30 1.00 2.18 4.37
- D1.1-C m2 1 7.63 0.30 1.00 2.29 2.29
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 2 7.08 0.30 1.00 2.12 4.25
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.50 1.00 4.35 4.35
- D1.2-B' m2 2 7.08 0.20 1.00 1.42 2.83
- D1.3-A m2 1 9.09 0.60 1.00 5.45 5.45
- D1.3-B m2 2 8.05 0.30 1.00 2.42 4.83
- D1.3-C m2 1 6.83 0.20 1.00 1.37 1.37
KL Chi tiet-52/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- D1.4-A m2 1 6.86 0.20 1.00 1.37 1.37
- Giảm trừ diện tích cửa (69.11)
- D1.1-A m2 1 7.02 (1.00) (7.02) (7.02)
- D1.1-B m2 2 2.07 (1.00) (2.07) (4.14)
- D1.1-C m2 1 3.29 (1.00) (3.29) (3.29)
- D1.2-A m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.2-A' m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B' m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.3-A m2 1 8.01 (1.00) (8.01) (8.01)
- D1.3-B m2 2 4.73 (1.00) (4.73) (9.46)
- D1.3-C m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
- D1.4-A m2 1 2.49 (1.00) (2.49) (2.49)
* Tầng 2 m2 66.81
- Diện tích vách 84.18
- L V2 m2 1 24.40 3.45 1.00 84.18 84.18
- Diện tích phào chỉ 10.23
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.37 1.00 2.37 4.74
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 36.45 0.05 1.00 1.82 1.82
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 36.68 0.10 1.00 3.67 3.67
- Diện tích cạnh cửa 7.02
- D2.1-A m2 1 8.77 0.80 1.00 7.02 7.02
- Giảm trừ diện tích cửa (34.62)
- D2.1-A m2 1 6.19 (1.00) (6.19) (6.19)
- W2.1-A m2 2 2.16 (1.00) (2.16) (4.32)
- D2,3-A m2 1 15.29 (1.00) (15.29) (15.29)
- W2.3-A m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 71.43
- Diện tích vách 84.67
- L V3 m2 1 24.40 3.47 1.00 84.67 84.67
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 5.95
- VM1 m2 1 4.66 0.63 1.00 2.91 2.91
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 7.62
- D3,1-A m2 1 9.53 0.80 1.00 7.62 7.62
- Giảm trừ diện tích cửa (26.81)
- D3.1-A m2 1 6.29 (1.00) (6.29) (6.29)
- W3.1-A m2 2 2.35 (1.00) (2.35) (4.70)
- W3.1-B m2 2 3.02 (1.00) (3.02) (6.04)
- W3.3-A m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 30.39
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 19.84 1.00 19.84 19.84
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 10.55 1.00 10.55 10.55
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 214.39
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 34.86 1.00 34.86 34.86
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 94.72 1.00 94.72 94.72
+ Phần giáp mái xiên md 1 47.61 1.00 47.61 47.61
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 37.20 1.00 37.20 37.20
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 26.90
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 19.27 1.00 19.27 19.27
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 7.63 1.00 7.63 7.63
KL Chi tiet-53/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 157.53
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 43.17 1.00 43.17 43.17
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 52.97 1.00 52.97 52.97
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 61.39 1.00 61.39 61.39
XX CĂN BT2 (2.12, 2.13, 2.14)
XXI CĂN BT2 (2.15)
XXII CĂN BT2 (2.16)
XXIII CĂN BT2 (2.17, 2.18, 2.19)
XIV CĂN BT2 (2.20)
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 15.12
- Diện tích sàn m2 1 2.30 1.55 1.00 3.57 3.57
- Diện tích thành m2 1 7.70 1.50 1.00 11.55 11.55
2 Chống thấm ban công m2 26.90
Ban công tầng 2 m2 1 19.27
- Diện tích sàn
- S BC1 m2 1 4.82 1.00 4.82 4.82
- S BC2 m2 1 9.96 1.00 9.96 9.96
- Diện tích chân tường 280
- L BC1 m2 1 11.74 0.28 1.00 3.29 3.29
- L BC2 m2 1 8.10 0.28 1.00 2.27 2.27
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.80 0.28 (1.00) (1.06) (1.06)
Ban công tầng 3 m2 1 7.63
- Diện tích sàn
- S BC3 m2 1 5.18 1.00 5.18 5.18
- Diện tích chân tường 280
- L BC3 m2 1 10.55 0.28 1.00 2.95 2.95
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 1.80 0.28 (1.00) (0.50) (0.50)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 5.00
- Cổ ống ban công tầng 2 ống 1 1.00 3.00 3.00
- Cổ ống ban công tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 179.37
* Sàn mái m2 1 46.29
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 34.95 1.00 34.95 34.95
- Diện tích chân tường 300
- L M2 m2 1 37.80 0.30 1.00 11.34 11.34
* Se nô mái m2 1 56.17
- Diện tích sàn
- S SN m2 1 24.07 1.00 24.07 24.07
- Diện tích chân tường 320
- L SN1 m2 1 49.91 0.32 1.00 15.97 15.97
- L SN2 m2 1 50.41 0.32 1.00 16.13 16.13
* Mái tum 76.91
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 65.84 1.00 65.84 65.84
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 40.00 0.30 1.00 12.00 12.00
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 3.10 0.30 (1.00) (0.93) (0.93)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 21.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống se nô mái ống 1 1.00 11.00 11.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 6.00 6.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Phần xung quanh nhà 126.08
- MX1 m2 1 12.40 1.00 12.40 12.40
- MX2 m2 1 5.67 1.00 5.67 5.67
KL Chi tiet-54/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- MX6 m2 1 6.08 1.00 6.08 6.08
- MX7 m2 1 9.65 1.00 9.65 9.65
- MX8 m2 1 11.14 1.00 11.14 11.14
- MX12 m2 1 14.49 1.00 14.49 14.49 0.59
- MX13 m2 1 28.13 1.00 28.13 28.13 #REF!
- MX14 m2 1 22.95 1.00 22.95 22.95 0.86
- Phần mái vòm
- MX3 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX4 m2 1 7.05 1.00 7.05 7.05
- MX5 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX9 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49
- MX10 m2 1 7.30 1.00 7.30 7.30
- MX11 m2 1 1.49 1.00 1.49 1.49 3.11
- Mặt trên mái vòm m2 2 2.25 1.00 2.25 4.50 0.86
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 347.89
* Tầng 1 m2 1 205.17 #REF!
- Diện tích vách 183.79
- L V1 m2 1 39.81 3.75 1.00 149.29 149.29
- L V1 m2 1 9.20 3.75 1.00 34.50 34.50
- Diện tích phào chỉ 57.20
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 19.51 1.00 19.51 39.02
+ Giật cấp 100 cote 3750 m2 1 39.64 0.10 1.00 3.96 3.96
+ Giật cấp 150 cote 3850 m2 1 40.18 0.15 1.00 6.03 6.03
+ Giật cấp 200 cote 4000 m2 1 40.94 0.20 1.00 8.19 8.19
- Diện tích cạnh cửa 40.61
- D1.1-A m2 1 10.63 0.60 1.00 6.38 6.38
- D1.1-B m2 2 8.16 0.30 1.00 2.45 4.90
- D1.1-C m2 1 7.90 0.30 1.00 2.37 2.37
- D1.2-A m2 1 8.69 0.30 1.00 2.61 2.61
- D1.2-B m2 2 7.08 0.30 1.00 2.12 4.25
- D1.2-A' m2 1 8.69 0.50 1.00 4.35 4.35
- D1.2-B' m2 2 7.08 0.20 1.00 1.42 2.83
- D1.3-A m2 1 8.95 0.60 1.00 5.37 5.37
- D1.3-B m2 2 8.05 0.30 1.00 2.42 4.83
- D1.3-C m2 1 6.83 0.20 1.00 1.37 1.37
- D1.4-A m2 1 6.86 0.20 1.00 1.37 1.37
- Giảm trừ diện tích cửa (76.43)
- D1.1-A m2 1 8.35 (1.00) (8.35) (8.35)
- D1.1-B m2 2 4.85 (1.00) (4.85) (9.70)
- D1.1-C m2 1 4.02 (1.00) (4.02) (4.02)
- D1.2-A m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.2-A' m2 1 8.80 (1.00) (8.80) (8.80)
- D1.2-B' m2 2 3.69 (1.00) (3.69) (7.38)
- D1.3-A m2 1 7.71 (1.00) (7.71) (7.71)
- D1.3-B m2 2 4.73 (1.00) (4.73) (9.46)
- D1.3-C m2 1 2.34 (1.00) (2.34) (2.34)
- D1.4-A m2 1 2.49 (1.00) (2.49) (2.49)
* Tầng 2 m2 66.89
- Diện tích vách 88.98
- L V2 m2 1 25.79 3.45 1.00 88.98 88.98
- Diện tích phào chỉ 11.08
+ Mặt trên - đáy phảo chỉ m2 2 2.57 1.00 2.57 5.14
+ Giật cấp 50 cote 7650 m2 1 39.42 0.05 1.00 1.97 1.97
+ Giật cấp 100 cote 7700 m2 1 39.65 0.10 1.00 3.97 3.97
KL Chi tiet-55/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Diện tích cạnh cửa 7.71
- D2.1-A m2 1 9.64 0.80 1.00 7.71 7.71
- Giảm trừ diện tích cửa (40.87)
- D2.1-A m2 1 6.14 (1.00) (6.14) (6.14)
- W2.1-A m2 2 3.76 (1.00) (3.76) (7.52)
- W2.1-B m2 1 3.10 (1.00) (3.10) (3.10)
- D2,3-A m2 1 15.29 (1.00) (15.29) (15.29)
- W2.3-A m2 2 4.41 (1.00) (4.41) (8.82)
* Tầng 3 m2 1 75.82
- Diện tích vách 89.49
- L V3 m2 1 25.79 3.47 1.00 89.49 89.49
- Diện tích vách dưới mái vòm m2 5.95
- VM1 m2 1 4.66 0.63 1.00 2.91 2.91
- VM2 m2 1 4.86 0.63 1.00 3.04 3.04
- Diện tích cạnh cửa 7.71
- D3,1-A m2 1 9.64 0.80 1.00 7.71 7.71
- Giảm trừ diện tích cửa (27.33)
- D3.1-A m2 1 6.15 (1.00) (6.15) (6.15)
- W3.1-A m2 2 4.19 (1.00) (4.19) (8.38)
- W3.1-B m2 1 3.02 (1.00) (3.02) (3.02)
- W3.3-A m2 2 4.89 (1.00) (4.89) (9.78)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.70
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.70 1.00 7.70 7.70
9 Gia cố góc chân tường ban công md 30.39
- Chiều dài chân tường ban công tầng 2 md 1 19.84 1.00 19.84 19.84
- Chiều dài chân tường ban công tầng 3 md 1 10.55 1.00 10.55 10.55 5,309.00
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 228.53
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 37.80 1.00 37.80 37.80
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 100.32 1.00 100.32 100.32
+ Phần giáp mái xiên md 1 50.41 1.00 50.41 50.41
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 40.00 1.00 40.00 40.00
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 15.12
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 15.12 1.00 15.12 15.12
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 26.90
- Diện tích cán vữa ban công tầng 2 m2 1 19.27 1.00 19.27 19.27
- Diện tích cán vữa ban công tầng 3 m2 1 7.63 1.00 7.63 7.63
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 179.37
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 46.29 1.00 46.29 46.29
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 56.17 1.00 56.17 56.17
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 76.91 1.00 76.91 76.91
CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM 32 CĂN VILLA OTM4
I CĂN OTM 4.1
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98
- Diện tích sàn m2 1 2.05 1.55 1.00 3.18 3.18
- Diện tích thành m2 1 7.20 1.50 1.00 10.80 10.80
2 Chống thấm ban công m2 38.47
Ban công tầng 5 m2 1 38.47
- Diện tích sàn
- S BC m2 1 33.20 1.00 33.20 33.20
- Diện tích chân tường
- L BC1 m2 1 20.84 0.05 1.00 1.04 1.04
- L BC2 m2 1 22.90 0.30 1.00 6.87 6.87
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 8.80 0.30 (1.00) (2.64) (2.64)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 6.00
- Cổ ống ban công tầng 5 ống 1 1.00 6.00 6.00
KL Chi tiet-56/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 180.80
* Sàn mái m2 1 29.56
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 19.36 1.00 19.36 19.36
- Diện tích chân tường 300
- L M2-A m2 1 26.30 0.30 1.00 7.89 7.89
- L M2-B m2 1 7.70 0.30 1.00 2.31 2.31
* Se nô mái 66.00
-Tầng 3
+ Diện tích sàn
- S SN1 m2 1 16.72 1.00 16.72 16.72
+ Diện tích chân tường 220
- L SN1.1 m2 1 46.45 0.22 1.00 10.22 10.22
-Tầng tum
+ Diện tích sàn
- S SN2 m2 1 25.86 1.00 25.86 25.86
+ Diện tích chân tường 280
- L SN2.1 m2 1 4.46 0.28 1.00 1.25 1.25
- L SN2.2 m2 1 17.73 0.28 1.00 4.96 4.96
- L SN2.3 m2 1 24.96 0.28 1.00 6.99 6.99
* Mái tum 85.24
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 73.94 1.00 73.94 73.94
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 46.11 0.30 1.00 13.83 13.83
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 8.46 0.30 (1.00) (2.54) (2.54)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 29.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 5.00 5.00
- Cổ ống se nô mái
+ Tầng 3 ống 1 1.00 7.00 7.00
+ Tầng tum ống 1 1.00 10.00 10.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 7.00 7.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Diện tích bề mặt 84.46
- MX1 m2 1 26.60 1.00 26.60 26.60
- MX2 m2 1 30.17 1.00 30.17 30.17
- MX3 m2 1 12.93 1.00 12.93 12.93
- MX4 m2 1 17.45 1.00 17.45 17.45
- Mặt trên mái vòm m2 2 3.97 1.00 3.97 7.93
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 5.31 (1.00) (5.31) (10.62)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 305.84
* Tầng 1 m2 1 134.19
- Diện tích vách 134.32
- L V1 m2 1 31.98 4.20 1.00 134.32 134.32
- Diện tích đáy phào chỉ trục C-A/5 cote 4000 m2 1 10.05 0.37 1.00 3.72 3.72
- Diện tích cạnh cửa 41.25
- D1.1-A m2 1 9.40 0.50 1.00 4.70 4.70
- D1.1-B m2 1 8.23 0.50 1.00 4.12 4.12
- V1.1-A m2 1 15.94 0.30 1.00 4.78 4.78
- V1.A-B m2 1 16.35 0.30 1.00 4.91 4.91
- D1.2-A m2 1 9.40 0.50 1.00 4.70 4.70
- D1.2-B m2 1 8.30 0.50 1.00 4.15 4.15
- V1.2-A m2 1 15.94 0.30 1.00 4.78 4.78
- V1.2-B m2 1 15.31 0.30 1.00 4.59 4.59
- D1.3-A m2 1 9.04 0.50 1.00 4.52 4.52
- Giảm trừ diện tích cửa (45.09)
KL Chi tiet-57/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- D1.1-A m2 1 10.20 (1.00) (10.20) (10.20)
- D1.1-B m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
- D1.2-A m2 1 10.20 (1.00) (10.20) (10.20)
- D1.2-B m2 1 7.02 (1.00) (7.02) (7.02)
- D1.3-A m2 1 10.99 (1.00) (10.99) (10.99)
* Tầng 2 m2 82.01
- Diện tích vách 68.85
- L V2 m2 1 22.21 3.10 1.00 68.85 68.85
- Diện tích phào chỉ 25.87
+ Đáy phào chỉ m2 1 9.25 1.00 9.25 9.25
+ Giật cấp 80 cote 7720 m2 1 33.42 0.08 1.00 2.67 2.67
+ Giật cấp 260 cote 7460 m2 1 33.53 0.26 1.00 8.72 8.72
+ Giật cấp 160 cote 7300 m2 1 32.69 0.16 1.00 5.23 5.23
- Diện tích cạnh cửa 11.67
- W2.1-A m2 1 6.60 0.40 1.00 2.64 2.64
- W2.1-B m2 1 10.00 0.40 1.00 4.00 4.00
- W2.2-A m2 1 6.60 0.40 1.00 2.64 2.64
- W2.2-B m2 1 5.97 0.40 1.00 2.39 2.39
- Giảm trừ diện tích cửa (24.38)
- W2.1-A m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
- W2.1-B m2 1 6.23 (1.00) (6.23) (6.23)
- W2.2-A m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
- W2.2-B m2 1 4.79 (1.00) (4.79) (4.79)
* Tầng 3,4 m2 1 89.63
- Diện tích vách 171.63
- L V3 m2 1 26.61 6.45 1.00 171.63 171.63
- Giảm trừ diện tích cột m2 7 0.67 6.45 (1.00) (4.32) (30.25)
- Giảm trừ diện tích cửa (51.75)
- W3.1-A m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- W3.1-B m2 1 6.79 (1.00) (6.79) (6.79)
- W4.1-A m2 2 3.58 (1.00) (3.58) (7.16)
- W4.1-B m2 2 6.08 (1.00) (6.08) (12.16)
- W3.2-A m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- W4.2-A m2 2 3.58 (1.00) (3.58) (7.16)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.20 1.00 7.20 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 43.74
- Chiều dài chân tường ban công tầng 5 md 1 43.74 1.00 43.74 43.74
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 195.07
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 34.00 1.00 34.00 34.00
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 93.60 1.00 93.60 93.60
+ Phần giáp mái xiên md 1 21.36 1.00 21.36 21.36
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 46.11 1.00 46.11 46.11
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 13.98 1.00 13.98 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 38.47
- Diện tích cán vữa ban công tầng 5 m2 1 38.47 1.00 38.47 38.47
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 180.80
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 29.56 1.00 29.56 29.56
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 66.00 1.00 66.00 66.00
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 85.24 1.00 85.24 85.24
II CĂN OTM 4.2
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98
- Diện tích sàn m2 1 2.05 1.55 1.00 3.18 3.18
- Diện tích thành m2 1 7.20 1.50 1.00 10.80 10.80
KL Chi tiet-58/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
2 Chống thấm ban công m2 11.10
Ban công tầng 5 m2 1 11.10
- Diện tích sàn
- S BC m2 1 9.08 1.00 9.08 9.08
- Diện tích chân tường
- L BC1 m2 1 5.60 0.05 1.00 0.28 0.28
- L BC2 m2 1 8.60 0.30 1.00 2.58 2.58
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 2.80 0.30 (1.00) (0.84) (0.84)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 2.00
- Cổ ống ban công tầng 5 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 116.33
* Sàn mái m2 1 29.95
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 19.78 1.00 19.78 19.78
- Diện tích chân tường 300
- L M2-A m2 1 26.20 0.30 1.00 7.86 7.86
- L M2-B m2 1 7.70 0.30 1.00 2.31 2.31
* Se nô mái 23.20
- Tầng 3
+ Diện tích sàn
- S SN1 m2 1 4.42 1.00 4.42 4.42
+ Diện tích chân tường 220
- L SN1 m2 1 12.00 0.22 1.00 2.64 2.64
- Tầng tum
+ Diện tích sàn
- S SN2.1 m2 1 4.35 1.00 4.35 4.35
- S SN2.2 m2 1 5.88 1.00 5.88 5.88
+ Diện tích chân tường 280
- L SN1 m2 1 4.66 0.28 1.00 1.30 1.30
- L SN2 m2 1 4.66 0.28 1.00 1.30 1.30
- L SN3 m2 1 11.80 0.28 1.00 3.30 3.30
* Mái tum 63.17
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 52.26 1.00 52.26 52.26
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 42.96 0.30 1.00 12.89 12.89
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 6.58 0.30 (1.00) (1.97) (1.97)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 15.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 5.00 5.00
- Cổ ống se nô mái
+ Tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
+ Tầng tum ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 4.00 4.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 40.30
- Diện tích bề mặt
- MX1 m2 1 20.82 1.00 20.82 20.82
- MX2 m2 1 20.82 1.00 20.82 20.82
- Mặt trên mái vòm m2 1 3.97 1.00 3.97 3.97 0.86
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 1 5.31 (1.00) (5.31) (5.31)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 90.68
* Tầng 1 m2 1 45.35 #REF!
- Diện tích vách 50.32
- L V1 m2 1 11.98 4.20 1.00 50.32 50.32
- Diện tích đáy phào chỉ trục A-B/5 cote 4000 m2 1 6.00 0.37 1.00 2.22 2.22
- Diện tích cạnh cửa 14.00
- D1.1 m2 1 9.40 0.50 1.00 4.70 4.70
KL Chi tiet-59/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- V1,1 m2 1 15.94 0.30 1.00 4.78 4.78
- D1.3-A m2 1 9.04 0.50 1.00 4.52 4.52
- Giảm trừ diện tích cửa (21.19)
- D1.1 m2 1 10.20 (1.00) (10.20) (10.20)
- D1.3-A m2 1 10.99 (1.00) (10.99) (10.99)
* Tầng 2 m2
- Diện tích vách 18.57
- L V2 m2 1 5.99 3.10 1.00 18.57 18.57
- Diện tích phào chỉ 9.36
+ Đáy phào chỉ m2 1 3.36 1.00 3.36 3.36
+ Giật cấp 80 cote 7720 m2 1 12.00 0.08 1.00 0.96 0.96
+ Giật cấp 260 cote 7460 m2 1 12.00 0.26 1.00 3.12 3.12
+ Giật cấp 160 cote 7300 m2 1 12.00 0.16 1.00 1.92 1.92
- Diện tích cạnh cửa 4.62
- W2.1 m2 1 6.60 0.70 1.00 4.62 4.62
- Giảm trừ diện tích cửa (6.68)
- W2.1 m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
* Tầng 3,4 m2 1 19.46
- Diện tích vách 44.51
- L V3 m2 1 6.90 6.45 1.00 44.51 44.51
- Giảm trừ diện tích cột m2 2 0.67 6.45 (1.00) (4.32) (8.64)
- Giảm trừ diện tích cửa (16.40)
- W3.1-A m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- W4.1-A m2 2 3.58 (1.00) (3.58) (7.16)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.20 1.00 7.20 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 14.20
- Chiều dài chân tường ban công tầng 5 md 1 14.20 1.00 14.20 14.20
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 119.24
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 33.90 1.00 33.90 33.90
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 33.12 1.00 33.12 33.12
+ Phần giáp mái xiên md 1 9.26 1.00 9.26 9.26
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 42.96 1.00 42.96 42.96
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 13.98 1.00 13.98 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 11.10
- Diện tích cán vữa ban công tầng 5 m2 1 11.10 1.00 11.10 11.10
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 116.33
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 29.95 1.00 29.95 29.95
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 23.20 1.00 23.20 23.20
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 63.17 1.00 63.17 63.17
III CĂN OTM 4.3-7
IV CĂN OTM 4.8-9
V CĂN OTM 4.10-14
VI CĂN OTM 4.15
VII CĂN OTM 4.16
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98
- Diện tích sàn m2 1 2.05 1.55 1.00 3.18 3.18
- Diện tích thành m2 1 7.20 1.50 1.00 10.80 10.80
2 Chống thấm ban công m2 36.97
Ban công tầng 5 m2 1
- Diện tích sàn
- S BC m2 1 31.94 1.00 31.94 31.94
- Diện tích chân tường
- L BC1 m2 1 20.09 0.05 1.00 1.00 1.00
KL Chi tiet-60/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- L BC2 m2 1 22.23 0.30 1.00 6.67 6.67
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 8.80 0.30 (1.00) (2.64) (2.64)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 4.00
- Cổ ống ban công tầng 5 ống 1 1.00 4.00 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 157.85
* Sàn mái m2 1 28.75
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 18.94 1.00 18.94 18.94
- Diện tích chân tường 300
- L M2-A m2 1 25.00 0.30 1.00 7.50 7.50
- L M2-B m2 1 7.70 0.30 1.00 2.31 2.31
* Se nô mái 58.81
- Tầng 3
+ Diện tích sàn
- S SN1 m2 1 15.28 1.00 15.28 15.28
+ Diện tích chân tường 220
- L SN1 m2 1 44.94 0.22 1.00 9.89 9.89
- Tầng tum
+ Diện tích sàn
- S SN2 m2 1 22.63 1.00 22.63 22.63
+ Diện tích chân tường 280
- L SN2.1 m2 1 11.21 0.28 1.00 3.14 3.14
- L SN2.2 m2 1 10.06 0.28 1.00 2.82 2.82
- L SN2.3 m2 1 5.02 0.28 1.00 1.41 1.41
- L SN2.4 m2 1 8.59 0.28 1.00 2.41 2.41
- L SN2.5 m2 1 4.46 0.28 1.00 1.25 1.25
* Mái tum 70.29
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 59.19 1.00 59.19 59.19
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 46.49 0.30 1.00 13.95 13.95
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 9.50 0.30 (1.00) (2.85) (2.85)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 29.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 5.00 5.00
- Cổ ống se nô mái
+ Tầng 3 ống 1 1.00 7.00 7.00
+ Tầng tum ống 1 1.00 10.00 10.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 7.00 7.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Diện tích bề mặt 76.53
- MX1 m2 1 21.01 1.00 21.01 21.01
- MX2 m2 1 35.72 1.00 35.72 35.72
- MX3 m2 1 5.07 1.00 5.07 5.07
- MX4 m2 1 17.42 1.00 17.42 17.42
- Mặt trên mái vòm m2 2 3.97 1.00 3.97 7.93
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 5.31 (1.00) (5.31) (10.62)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 296.06
* Tầng 1 m2 1 130.93
- Diện tích vách 124.24
- L V1 m2 1 29.58 4.20 1.00 124.24 124.24
- Diện tích đáy phào chỉ trục C-A/5 cote 4000 m2 1 8.09 0.37 1.00 2.99 2.99
- Diện tích cạnh cửa 52.53
- D1.1-A m2 1 9.40 0.50 1.00 4.70 4.70
- D1.1-B m2 1 7.45 0.55 1.00 4.10 4.10
- V1.1-A m2 1 15.94 0.30 1.00 4.78 4.78
- V1.1-B m2 1 15.57 0.30 1.00 4.67 4.67

KL Chi tiet-61/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- D1.2-A m2 1 9.40 0.50 1.00 4.70 4.70
- D1.2-B m2 1 8.57 0.50 1.00 4.29 4.29
- D1.2-C m2 1 8.24 0.50 1.00 4.12 4.12
- V1.2-A m2 1 20.77 0.30 1.00 6.23 6.23
- V1.2-B m2 1 19.44 0.30 1.00 5.83 5.83
- V1.2-C m2 1 15.30 0.30 1.00 4.59 4.59
- D1.3-A m2 1 9.04 0.50 1.00 4.52 4.52
- Giảm trừ diện tích cửa (48.83)
- D1.1-A m2 1 10.20 (1.00) (10.20) (10.20)
- D1.1-B m2 1 4.42 (1.00) (4.42) (4.42)
- D1.2-A m2 1 10.20 (1.00) (10.20) (10.20)
- D1.2-B m2 1 7.02 (1.00) (7.02) (7.02)
- D1.2-C m2 1 6.00 (1.00) (6.00) (6.00)
- D1.3-A m2 1 10.99 (1.00) (10.99) (10.99)
* Tầng 2 m2 78.86
- Diện tích vách 66.62
- L V2 m2 1 21.49 3.10 1.00 66.62 66.62
- Diện tích phào chỉ 24.00
+ Đáy phào chỉ m2 1 8.58 1.00 8.58 8.58
+ Giật cấp 80 cote 7720 m2 1 31.17 0.08 1.00 2.49 2.49
+ Giật cấp 260 cote 7460 m2 1 31.06 0.26 1.00 8.08 8.08
+ Giật cấp 160 cote 7300 m2 1 30.32 0.16 1.00 4.85 4.85
- Diện tích cạnh cửa 14.25
- W2.1-A m2 1 6.60 0.40 1.00 2.64 2.64
- W2.1-B m2 1 10.65 0.40 1.00 4.26 4.26
- W2.2-A m2 1 6.60 0.40 1.00 2.64 2.64
- W2.2-B m2 1 5.97 0.40 1.00 2.39 2.39
- W2.2-C m2 1 5.80 0.40 1.00 2.32 2.32
- Giảm trừ diện tích cửa (26.01)
- W2.1-A m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
- W2.1-B m2 1 3.63 (1.00) (3.63) (3.63)
- W2.2-A m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
- W2.2-B m2 1 4.79 (1.00) (4.79) (4.79)
- W2.2-C m2 1 4.23 (1.00) (4.23) (4.23)
* Tầng 3,4 m2 1 86.28
- Diện tích vách 169.38
- L V3 m2 1 26.26 6.45 1.00 169.38 169.38
- Giảm trừ diện tích cột m2 8 0.67 6.45 (1.00) (4.32) (34.57)
- Giảm trừ diện tích cửa (48.53)
- W3.1-A m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- W3.1-B m2 1 7.53 (1.00) (7.53) (7.53)
- W4.1-A m2 2 3.58 (1.00) (3.58) (7.16)
- W3.2-A m2 3 4.62 (1.00) (4.62) (13.86)
- W4.2-A m2 3 3.58 (1.00) (3.58) (10.74)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.20 1.00 7.20 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 42.32
- Chiều dài chân tường ban công tầng 5 md 1 42.32 1.00 42.32 42.32
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 182.07
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 32.70 1.00 32.70 32.70
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 84.28 1.00 84.28 84.28
+ Phần giáp mái xiên md 1 18.60 1.00 18.60 18.60
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 46.49 1.00 46.49 46.49
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 13.98 1.00 13.98 13.98
KL Chi tiet-62/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 36.97
- Diện tích cán vữa ban công tầng 5 m2 1 36.97 1.00 36.97 36.97
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 157.85
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 28.75 1.00 28.75 28.75
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 58.81 1.00 58.81 58.81
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 70.29 1.00 70.29 70.29
VIII CĂN OTM 4.17
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98
- Diện tích sàn m2 1 2.05 1.55 1.00 3.18 3.18
- Diện tích thành m2 1 7.20 1.50 1.00 10.80 10.80
2 Chống thấm ban công m2 43.97
Ban công tầng 5 m2 1
- Diện tích sàn
- S BC m2 1 38.40 1.00 38.40 38.40
- Diện tích chân tường
- L BC1 m2 1 24.19 0.05 1.00 1.21 1.21
- L BC2 m2 1 26.33 0.30 1.00 7.90 7.90
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 11.80 0.30 (1.00) (3.54) (3.54)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 4.00
- Cổ ống ban công tầng 5 ống 1 1.00 4.00 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 217.27
* Sàn mái m2 1 53.65
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 39.70 1.00 39.70 39.70
- Diện tích chân tường 300
- L M2-A m2 1 37.81 0.30 1.00 11.34 11.34
- L M2-B m2 1 8.70 0.30 1.00 2.61 2.61
* Se nô mái 66.19
- Tầng 3
+ Diện tích sàn
- S SN1 m2 1 18.79 1.00 18.79 18.79
+ Diện tích chân tường 220
- L SN1 m2 1 53.14 0.22 1.00 11.69 11.69
- Tầng tum
+ Diện tích sàn
- S SN2 m2 1 22.82 1.00 22.82 22.82
+ Diện tích chân tường 280
- L SN2.1 m2 1 3.76 0.28 1.00 1.05 1.05
- L SN2.2 m2 1 10.79 0.28 1.00 3.02 3.02
- L SN2.3 m2 1 7.22 0.28 1.00 2.02 2.02
- L SN2.4 m2 1 7.42 0.28 1.00 2.08 2.08
- L SN2.5 m2 1 16.86 0.28 1.00 4.72 4.72
* Mái tum 97.42
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 83.96 1.00 83.96 83.96
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 56.46 0.30 1.00 16.94 16.94
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 11.60 0.30 (1.00) (3.48) (3.48)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 32.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 5.00 5.00
- Cổ ống se nô mái
+ Tầng 3 ống 1 1.00 10.00 10.00
+ Tầng tum ống 1 1.00 10.00 10.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 7.00 7.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Diện tích bề mặt 87.41

KL Chi tiet-63/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- MX1 m2 1 20.35 1.00 20.35 20.35
- MX2 m2 1 50.09 1.00 50.09 50.09
- MX3 m2 1 6.84 1.00 6.84 6.84
- MX4 m2 1 15.51 1.00 15.51 15.51
- Mặt trên mái vòm m2 4 3.97 1.00 3.97 15.87
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 4 5.31 (1.00) (5.31) (21.24)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 343.93
* Tầng 1 m2 1 143.73
- Diện tích vách 140.49
- L V1 m2 1 33.45 4.20 1.00 140.49 140.49
- Diện tích đáy phào chỉ trục D-A/5 cote 4000 m2 1 8.25 0.37 1.00 3.05 3.05
- Diện tích cạnh cửa 56.54
- D1.1-A m2 1 9.40 0.50 1.00 4.70 4.70
- D1.1-B m2 1 7.52 0.55 1.00 4.14 4.14
- V1.1-A m2 1 15.99 0.30 1.00 4.80 4.80
- V1.1-B m2 1 15.64 0.30 1.00 4.69 4.69
- D1.2-A m2 3 9.40 0.50 1.00 4.70 14.10
- V1.2-A m2 3 20.77 0.30 1.00 6.23 18.69
- D1.3-A m2 1 9.04 0.60 1.00 5.42 5.42
- Giảm trừ diện tích cửa (56.35)
- D1.1-A m2 1 10.20 (1.00) (10.20) (10.20)
- D1.1-B m2 1 4.56 (1.00) (4.56) (4.56)
- D1.2-A m2 3 10.20 (1.00) (10.20) (30.60)
- D1.3-A m2 1 10.99 (1.00) (10.99) (10.99)
* Tầng 2 m2 90.73
- Diện tích vách 79.21
- L V2 m2 1 25.55 3.10 1.00 79.21 79.21
- Diện tích phào chỉ 27.05
+ Đáy phào chỉ m2 1 9.68 1.00 9.68 9.68
+ Giật cấp 80 cote 7720 m2 1 35.07 0.08 1.00 2.81 2.81
+ Giật cấp 260 cote 7460 m2 1 34.96 0.26 1.00 9.09 9.09
+ Giật cấp 160 cote 7300 m2 1 34.23 0.16 1.00 5.48 5.48
- Diện tích cạnh cửa 14.82
- W2.1-A m2 1 6.60 0.40 1.00 2.64 2.64
- W2.1-B m2 1 10.65 0.40 1.00 4.26 4.26
- W2.2-A m2 3 6.60 0.40 1.00 2.64 7.92
- Giảm trừ diện tích cửa (30.35)
- W2.1-A m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
- W2.1-B m2 1 3.63 (1.00) (3.63) (3.63)
- W2.2-A m2 3 6.68 (1.00) (6.68) (20.04)
* Tầng 3,4 m2 1 109.47
- Diện tích vách 195.76
- L V3 m2 1 30.35 6.45 1.00 195.76 195.76
- Giảm trừ diện tích cột m2 8 0.67 6.45 (1.00) (4.32) (34.57)
- Giảm trừ diện tích cửa (51.72)
- W3.1-A m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- W3.1-B m2 1 10.72 (1.00) (10.72) (10.72)
- W4.1-A m2 2 3.58 (1.00) (3.58) (7.16)
- W3.2-A m2 3 4.62 (1.00) (4.62) (13.86)
- W4.2-A m2 3 3.58 (1.00) (3.58) (10.74)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.20 1.00 7.20 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 50.52
- Chiều dài chân tường ban công tầng 5 md 1 50.52 1.00 50.52 50.52
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 221.97
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 46.51 1.00 46.51 46.51
KL Chi tiet-64/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 99.19 1.00 99.19 99.19
+ Phần giáp mái xiên md 1 19.81 1.00 19.81 19.81
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 56.46 1.00 56.46 56.46
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 13.98 1.00 13.98 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 43.97
- Diện tích cán vữa ban công tầng 5 m2 1 43.97 1.00 43.97 43.97
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 217.27
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 53.65 1.00 53.65 53.65
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 66.19 1.00 66.19 66.19
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 97.42 1.00 97.42 97.42
IX CĂN OTM 4.18
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 0.00
- Diện tích sàn m2 1 2.05 1.55 0.00 0.00 0.00
- Diện tích thành m2 1 7.20 1.50 0.00 0.00 0.00
2 Chống thấm ban công m2 11.10
Ban công tầng 5 m2 1 11.10
- Diện tích sàn
- S BC m2 1 9.08 1.00 9.08 9.08
- Diện tích chân tường
- L BC1 m2 1 5.60 0.05 1.00 0.28 0.28
- L BC2 m2 1 8.60 0.30 1.00 2.58 2.58
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 2.80 0.30 (1.00) (0.84) (0.84)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 2.00
- Cổ ống ban công tầng 5 ống 1 1.00 2.00 2.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 145.71
* Sàn mái m2 1 37.51
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 25.88 1.00 25.88 25.88
- Diện tích chân tường 300
- L M2-A m2 1 30.08 0.30 1.00 9.02 9.02
- L M2-B m2 1 8.70 0.30 1.00 2.61 2.61
* Se nô mái 23.10
- Tầng 3
+ Diện tích sàn
- S SN1 m2 1 4.23 1.00 4.23 4.23
+ Diện tích chân tường 220
- L SN1 m2 1 12.00 0.22 1.00 2.64 2.64
- Tầng tum
+ Diện tích sàn
- S SN2.1 m2 1 5.88 1.00 5.88 5.88
- S SN2.2 m2 1 4.44 1.00 4.44 4.44
+ Diện tích chân tường 280
- L SN2.1 m2 1 11.80 0.28 1.00 3.30 3.30
- L SN2.2 m2 1 4.66 0.28 1.00 1.30 1.30
- L SN2.3 m2 1 4.66 0.28 1.00 1.30 1.30
* Mái tum 85.09
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 72.18 1.00 72.18 72.18
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 50.18 0.30 1.00 15.05 15.05
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 7.14 0.30 (1.00) (2.14) (2.14)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 15.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 5.00 5.00
- Cổ ống se nô mái
KL Chi tiet-65/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
+ Tầng 3 ống 1 1.00 2.00 2.00
+ Tầng tum ống 1 1.00 4.00 4.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 4.00 4.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 40.30
- Diện tích bề mặt
- MX1 m2 1 20.82 1.00 20.82 20.82
- MX2 m2 1 20.82 1.00 20.82 20.82
- Mặt trên mái vòm m2 1 3.97 1.00 3.97 3.97 0.86
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 1 5.31 (1.00) (5.31) (5.31)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 90.68
* Tầng 1 m2 1 45.35 #REF!
- Diện tích vách 50.32
- L V1 m2 1 11.98 4.20 1.00 50.32 50.32
- Diện tích đáy phào chỉ trục A-B/5 cote 4000 m2 1 6.00 0.37 1.00 2.22 2.22
- Diện tích cạnh cửa 14.00
- D1.1-A m2 1 9.40 0.50 1.00 4.70 4.70
- V1,1-A m2 1 15.94 0.30 1.00 4.78 4.78
- D1.3-A m2 1 9.04 0.50 1.00 4.52 4.52
- Giảm trừ diện tích cửa (21.19)
- D1.1-A m2 1 10.20 (1.00) (10.20) (10.20)
- D1.3-A m2 1 10.99 (1.00) (10.99) (10.99)
* Tầng 2 m2 25.87
- Diện tích vách 18.57
- L V2 m2 1 5.99 3.10 1.00 18.57 18.57
- Diện tích phào chỉ 9.36
+ Đáy phào chỉ m2 1 3.36 1.00 3.36 3.36
+ Giật cấp 80 cote 7720 m2 1 12.00 0.08 1.00 0.96 0.96
+ Giật cấp 260 cote 7460 m2 1 12.00 0.26 1.00 3.12 3.12
+ Giật cấp 160 cote 7300 m2 1 12.00 0.16 1.00 1.92 1.92
- Diện tích cạnh cửa 4.62
- W2.1-A m2 1 6.60 0.70 1.00 4.62 4.62
- Giảm trừ diện tích cửa (6.68)
- W2.1-A m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
* Tầng 3,4 m2 1 19.46
- Diện tích vách 44.51
- L V3 m2 1 6.90 6.45 1.00 44.51 44.51
- Giảm trừ diện tích cột m2 2 0.67 6.45 (1.00) (4.32) (8.64)
- Giảm trừ diện tích cửa (16.40)
- W3.1-A m2 2 4.62 (1.00) (4.62) (9.24)
- W4.1-A m2 2 3.58 (1.00) (3.58) (7.16)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.20 1.00 7.20 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 14.20
- Chiều dài chân tường ban công tầng 5 md 1 14.20 1.00 14.20 14.20
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 131.34
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 38.78 1.00 38.78 38.78
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 33.12 1.00 33.12 33.12
+ Phần giáp mái xiên md 1 9.26 1.00 9.26 9.26
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 50.18 1.00 50.18 50.18
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 0.00
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 0.00 1.00 0.00 0.00
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 11.10
- Diện tích cán vữa ban công tầng 5 m2 1 11.10 1.00 11.10 11.10
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 145.71
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 37.51 1.00 37.51 37.51
KL Chi tiet-66/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 23.10 1.00 23.10 23.10
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 85.09 1.00 85.09 85.09
X CĂN OTM 4.19-23
XI CĂN OTM 4.24-25
XII CĂN OTM 4.26-30
XIII CĂN OTM 4.31
XIV CĂN OTM 4.32
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 13.98
- Diện tích sàn m2 1 2.05 1.55 1.00 3.18 3.18
- Diện tích thành m2 1 7.20 1.50 1.00 10.80 10.80
2 Chống thấm ban công m2 44.54
Ban công tầng 5 m2 1
- Diện tích sàn
- S BC m2 1 38.94 1.00 38.94 38.94
- Diện tích chân tường
- L BC1 m2 1 24.87 0.05 1.00 1.24 1.24
- L BC2 m2 1 25.51 0.30 1.00 7.65 7.65
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 11.00 0.30 (1.00) (3.30) (3.30)
3 Xử lý cổ ống ban công ống 4.00
- Cổ ống ban công tầng 5 ống 1 1.00 4.00 4.00
4 Chống thấm sàn mái, se nô mái, mái tum m2 238.10
* Sàn mái m2 1 43.66
- Diện tích sàn
- S M2 m2 1 31.48 1.00 31.48 31.48
- Diện tích chân tường 300
- L M2-A m2 1 31.89 0.30 1.00 9.57 9.57
- L M2-B m2 1 8.70 0.30 1.00 2.61 2.61
* Se nô mái 72.70
- Tầng 3
+ Diện tích sàn
- S SN1 m2 1 17.79 1.00 17.79 17.79
+ Diện tích chân tường 220
- L SN1 m2 1 54.89 0.22 1.00 12.08 12.08
- Tầng tum
+ Diện tích sàn
- S SN2 m2 1 28.42 1.00 28.42 28.42
+ Diện tích chân tường 280
- L SN2.1 m2 1 4.26 0.28 1.00 1.19 1.19
- L SN2.2 m2 1 7.42 0.28 1.00 2.08 2.08
- L SN2.3 m2 1 22.34 0.28 1.00 6.26 6.26
- L SN2.4 m2 1 3.66 0.28 1.00 1.02 1.02
- L SN2.5 m2 1 13.80 0.28 1.00 3.86 3.86
* Mái tum 121.74
- Diện tích sàn m2 1
- S M1 m2 1 107.27 1.00 107.27 107.27
- Diện tích chân tường 300 m2 1
- L M1 m2 1 58.24 0.30 1.00 17.47 17.47
- Diện tích cửa chiếm chỗ m2 1 10.00 0.30 (1.00) (3.00) (3.00)
5 Xử lý cổ ống sàn mái, se nô mái, mái tum ống 29.00
- Cổ ống sàn mái ống 1 1.00 5.00 5.00
- Cổ ống se nô mái
+ Tầng 3 ống 1 1.00 7.00 7.00
+ Tầng tum ống 1 1.00 10.00 10.00
- Cổ ống mái tum ống 1 1.00 7.00 7.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2
- Diện tích bề mặt 102.71

KL Chi tiet-67/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- MX1 m2 1 15.13 1.00 15.13 15.13
- MX2 m2 1 16.24 1.00 16.24 16.24
- MX3 m2 1 43.46 1.00 43.46 43.46
- MX4 m2 1 26.60 1.00 26.60 26.60
- Mặt trên mái vòm m2 3 3.97 1.00 3.97 11.90
- Giảm trừ diện tích mái xiên phần vòm m2 2 5.31 (1.00) (5.31) (10.62)
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 350.84
* Tầng 1 m2 1 150.63
- Diện tích vách 153.43
- L V1 m2 1 36.53 4.20 1.00 153.43 153.43
- Diện tích đáy phào chỉ trục A-D/5 cote 4000 m2 1 10.05 0.37 1.00 3.72 3.72
- Diện tích cạnh cửa 44.31
- D1.1-A m2 1 9.40 0.50 1.00 4.70 4.70
- D1.1-B m2 1 12.26 0.50 1.00 6.13 6.13
- V1.1-A m2 1 15.94 0.30 1.00 4.78 4.78
- V1.1-B m2 1 17.34 0.30 1.00 5.20 5.20
- D1.2-A m2 2 9.40 0.50 1.00 4.70 9.40
- V1.2-A m2 2 15.94 0.30 1.00 4.78 9.56
- D1.3-A m2 1 9.06 0.50 1.00 4.53 4.53
- Giảm trừ diện tích cửa (50.82)
- D1.1-A m2 1 10.20 (1.00) (10.20) (10.20)
- D1.1-B m2 1 9.23 (1.00) (9.23) (9.23)
- V1.2-A m2 2 10.20 (1.00) (10.20) (20.40)
- D1.3-A m2 1 10.99 (1.00) (10.99) (10.99)
* Tầng 2 m2 94.51
- Diện tích vách 81.25
- L V2 m2 1 26.21 3.10 1.00 81.25 81.25
- Diện tích phào chỉ 28.98
+ Đáy phào chỉ m2 1 10.37 1.00 10.37 10.37
+ Giật cấp 80 cote 7720 m2 1 37.55 0.08 1.00 3.00 3.00
+ Giật cấp 260 cote 7460 m2 1 37.44 0.26 1.00 9.73 9.73
+ Giật cấp 160 cote 7300 m2 1 36.71 0.16 1.00 5.87 5.87
- Diện tích cạnh cửa 12.66
- W2.1-A m2 1 6.60 0.40 1.00 2.64 2.64
- W2.1-B m2 1 11.85 0.40 1.00 4.74 4.74
- W2.2-A m2 2 6.60 0.40 1.00 2.64 5.28
- Giảm trừ diện tích cửa (28.38)
- W2.1-A m2 1 6.68 (1.00) (6.68) (6.68)
- W2.1-B m2 1 8.34 (1.00) (8.34) (8.34)
- W2.2-A m2 2 6.68 (1.00) (6.68) (13.36)
* Tầng 3,4 m2 1 105.69
- Diện tích vách 200.14
- L V3 m2 1 31.03 6.45 1.00 200.14 200.14
- Giảm trừ diện tích cột m2 8 0.67 6.45 (1.00) (4.32) (34.57)
- Giảm trừ diện tích cửa (59.88)
- W3.1-A m2 1 4.62 (1.00) (4.62) (4.62)
- W3.1-B m2 1 9.91 (1.00) (9.91) (9.91)
- W4.1-A m2 1 3.58 (1.00) (3.58) (3.58)
- W4.1-B m2 1 8.97 (1.00) (8.97) (8.97)
- W3.2-A m2 4 4.62 (1.00) (4.62) (18.48)
- W4.2-A m2 4 3.58 (1.00) (3.58) (14.32)
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 7.20
- Chiều dài chân tường hố thang máy md 1 7.20 1.00 7.20 7.20
9 Gia cố góc chân tường ban công md 50.38
- Chiều dài chân tường ban công tầng 5 md 1 50.38 1.00 50.38 50.38
10 Gia cố góc chân tường sàn mái, se nô mái, mái tum md 224.58
KL Chi tiet-68/77
Kích thước
Khối lượng Tổng Tỷ lệ
STT Tên công việc Đơn vị Số lượng Hệ số KL từng phần Khối lượng hoàn Ghi chú
Dài Rộng Cao Cộng nghiệm thu
thành đợt này
- Chiều dài chân tường sàn mái md 1 40.59 1.00 40.59 40.59
- Chiều dài chân tường se nô mái md
+ Phần đáy se nô md 1 102.71 1.00 102.71 102.71
+ Phần giáp mái xiên md 1 23.04 1.00 23.04 23.04
- Chiều dài chân tường mái tum md 1 58.24 1.00 58.24 58.24
11 Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy (không tạo dốc) m2 13.98
- Diện tích cán vữa hố thang máy m2 1 13.98 1.00 13.98 13.98
12 Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không tạo dốc) m2 44.54
- Diện tích cán vữa ban công tầng 5 m2 1 44.54 1.00 44.54 44.54
13 Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, se nô mái, mái tum (tạo dốc về phễu thu) m2 238.10
- Diện tích cán vữa sàn mái m2 1 43.66 1.00 43.66 43.66
- Diện tích cán vữa se nô mái m2 1 72.70 1.00 72.70 72.70
- Diện tích cán vữa mái tum m2 1 121.74 1.00 121.74 121.74
XV Chống thấm xử lý khe lún (khe ngang) md 534.60 387.30
* Khu OTM 4B (4.1-4.16)
+ Cote +22.000 md 15.00 10.66 1.00 10.66 159.90
* Khu OTM 4A (4.17-4.32)
+ Cote +22.000 md 15.00 15.16 1.00 15.16 227.40
XVI Chống thấm xử lý khe lún (khe dọc) md 871.86 1563.60
* Khu OTM 4B (4.1-4.16)
+ Cote -0.200 - cote +22.000 md 15.00 52.12 1.00 52.12 781.80
* Khu OTM 4A (4.17-4.32)
+ Cote -0.200 - cote +22.000 md 15.00 52.12 1.00 52.12 781.80
XVII Phủ tôn trên khe lún ngang md 1.00 387.30 387.30 387.30

Quảng Bình, ngày tháng 08 năm 2022


ĐẠI DIỆN BP QLCP-KL ĐẠI DIỆN BP QLCL - PHÁP LÝ HĐ ĐẠI DIỆN BP THIẾT KẾ ĐẠI DIỆN BAN THANH TRA XÂY DỰNG

ĐẠI DIỆN BAN QLDA ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

KL Chi tiet-69/77
Số cần đọc:

Số đọc Đọc chữ


Hàng đơn vị 0 0 không
Hàng chục 0 1 Một một
Hàng trăm 0 2 Hai hai
Hàng nghìn 0 3 Ba ba
Hàng chục nghìn 0 4 Bốn bốn
Hàng trăm nghìn 0 5 Năm năm
Hàng triệu 0 6 Sáu sáu
Hàng chục triệu 0 7 Bảy bảy
Hàng trăm triệu 0 8 Tám tám
Hàng tỷ 0 9 Chín chín
Hàng chục tỷ 0
Hàng trăm tỷ 0
Hàng nghìn tỷ 0
Hàng chục nghìn tỷ 0
Hàng trăm nghìn tỷ 0

Với Font Unicode: Đọc số là:


0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Không đồng./.
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Dự án : KHU ĐÔ THỊ BẢO NINH 1
Gói thầu : CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG THẤM BLOCK 3T VÀ BLOCK 5T KHU A
Hợp đồng : PHỤ LỤC 01-A - HỢP ĐỒNG NGUYÊN TẮC SỐ: 13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
Đợt thanh toán thứ: 01
Căn cứ xác định:
Luỹ kế thực hiện đến hết đợt
Theo hợp đồng Thực hiện đợt này Luỹ kế thực hiện đến hết đợt nà
trước
STT Tên công việc Đơn vị Đơn giá
Khối
Khối lượng Thành tiền % Thành tiền % Khối lượng Thành tiền % Khối lượng
lượng

THEO : PL 01-A - HĐ NGUYÊN TẮC SỐ


13/2022/HĐNT/ĐXMT-MIWA
14,222,084,115 - -

CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CHỐNG


A
THẤM 40 CĂN VILLA BT1,BT2
8,970,110,592 - -

I CĂN BT1 (1.1) 0.00 233,039,816 - - -


II Căn BT1 (1.2, 1.3, 1.4) 0.00 652,446,676 - - -
III Căn BT1 1.5 0.00 237,396,130 - - - 0.00
IV Căn BT1 1.6 0.00 237,396,130 - - - 0.00
V Căn BT1 (1.7, 1.8, 1.9) 0.00 652,446,676 - - -
VI Căn BT1 1.10 0.00 218,682,620 - - - 0
VII Căn BT1 1.11 0.00 229,406,865 - - - 0.00
VIII Căn BT1 (1.12, 1.13, 1.14) 0.00 652,446,676 - - - 0.00
IX Căn BT1 1.15 0.00 237,396,130 - - -
X Căn BT1 1.16 0.00 237,396,130 - - -
XI Căn BT1 (1.17, 1.18, 1.19) 0.00 652,446,676 - - - 0.00
XII Căn BT1 1.20 0.00 247,238,562 - - - 0.00
XIII Căn BT2 (2.1) 0.00 224,274,330 - - -
XIV Căn BT2 (2.2, 2.3, 2.4) 0.00 652,446,676 - - -
XV Căn BT2 (2.5) 0.00 237,396,130 - - - 0.00
XVI Căn BT2 (2.6) 0.00 237,396,130 - - -
XVII Căn BT2 (2.7, 2.8, 2.9) 0.00 652,446,676 - - -
XVIII Căn BT2 (2.10) 0.00 219,546,942 - - -
XIX Căn BT2 (2.11) 0.00 229,406,865 - - -
XX Căn BT2 (2.12, 2,13, 2.14) 0.00 652,446,676 - - - 0.00
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 45.33 7,343,460 - - 0.00 0
2 Chống thấm ban công m2 162,000 47.75 7,736,148 - - - 0% 0.00 0 0.00
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 15.00 2,100,000 - - 0.00
Chống thấm sàn mái, sê nô mái, mái
4 m2 437,000 620.16 271,007,822 - - 0.00
tum
5 Xử lý cổ ống sàn mái, sê nô mái, mái tum ống 140,000 45.00 6,300,000 - - - 0% 0.00 0 0.00
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 332.08 53,796,312 - - 0.00 0
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 811.51 131,465,236 - - - 0% 0.00 0 0.00
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 23.10 1,270,500 - - 0.00 0
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 55.98 3,078,900 - - - 0% 0.00 0 0.00
Gia cố góc chân tường sàn mái, sê nô
10 md 55,000 613.38 33,735,900 - - 0.00 0
mái, mái tum
Bảng tổng hợp giá trị 72/77
Luỹ kế thực hiện đến hết đợt
Theo hợp đồng Thực hiện đợt này Luỹ kế thực hiện đến hết đợt nà
trước
STT Tên công việc Đơn vị Đơn giá
Khối
Khối lượng Thành tiền % Thành tiền % Khối lượng Thành tiền % Khối lượng
lượng
Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy
11
(không tạo dốc)
m2 127,000 45.33 5,756,910 - - - 0% 0.00 0 0.00

Cán vữa bình quân 2 cm ban công


12 m2 127,000 47.75 6,064,758 - - 0.00 0
(không tạo dốc)
Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, sê nô
13
mái, mái tum (tạo dốc về phểu thu)
m2 198,000 620.16 122,790,730 - - - 0% 0.00 0 0.00

XXI Căn BT2 (2.15) 0.00 237,396,130 - - -


XXII Căn BT2 (2.16) 0.00 237,396,130 - - -
XXIII Căn BT2 (2.17, 2.18, 2.19) 0.00 652,446,676 - - - 0.00
CUNG CẤP VÀ THI CÔNG
B CHỐNG THẤM 32 CĂN VILLA 0.00 5,251,973,522 - - -
OTM4
I Căn OTM 4.1 0.00 194,818,186 - - -
II Căn OTM 4.2 0.00 111,196,900 - - -
III Căn OTM 4.3-7 0.00 555,984,500 - - - 0 0.00
IV Căn OTM 4.8-9 0.00 222,393,800 - - - 0 0.00
V Căn OTM 4.10-14 0.00 555,984,500 - - - 0
VI Căn OTM 4.15 0.00 111,196,900 - - - 0
VII Căn OTM 4.16 0.00 187,347,285 - - - 0 0.00
VIII Căn OTM 4.17-18 0.00 371,818,271 - - - 0 0.00
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 27.96 4,529,520 - - - 58% 16.25 2,632,500 16.25
2 Chống thấm ban công m2 162,000 41.19 6,672,132 - - - 143% 58.95 9,549,171 58.95
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 6.00 840,000 - - 100% 6.00 840,000 6.00
4 Chống thấm sàn mái, sê nô mái, mái tum m2 437,000 374.37 163,598,729 - - - 102% 382.79 167,277,045 382.79
Xử lý cổ ống sàn mái, sê nô mái, mái
5 ống 140,000 47.00 6,580,000 - - - 68% 32.00 4,480,000 32.00
tum
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 93.16 15,091,920 - - - 121% 112.56 18,234,720 112.56
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 431.54 69,909,804 - - - 93% 400.82 64,932,062 400.82
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 14.40 792,000 - - - 56% 8.10 445,500 8.10
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 61.62 3,389,100 - - - 102% 62.56 3,440,800 62.56
Gia cố góc chân tường sàn mái, sê nô mái,
10
mái tum
md 55,000 318.34 17,508,700 - - - 91% 290.05 15,952,750 290.05

Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy


11 m2 127,000 27.96 3,550,920 - - - 58% 16.25 2,063,750 16.25
(không tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không
12
tạo dốc)
m2 127,000 41.19 5,230,622 - - - 143% 58.95 7,486,079 58.95

Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, sê


13 m2 198,000 374.37 74,124,824 - - - 0% 0 0.00
nô mái, mái tum (tạo dốc về phểu thu)
X Căn OTM 4.19-23 0.00 681,278,150 - - 0.00 0
1 Chống thấm hố pit thang máy m2 162,000 69.90 11,323,800 - - - 0% 0.00 0 0.00
2 Chống thấm ban công m2 162,000 41.60 6,739,200 - - - 0.00 0
3 Xử lý cổ ống ban công ống 140,000 10.00 1,400,000 - - - 0% 0.00 0 0.00
4 Chống thấm sàn mái, sê nô mái, mái tum m2 437,000 807.44 352,850,406 - - - 0.00 0
Xử lý cổ ống sàn mái, sê nô mái, mái
5 ống 140,000 75.00 10,500,000 - - - 0% 0.00 0 0.00
tum
Bảng tổng hợp giá trị 73/77
Luỹ kế thực hiện đến hết đợt
Theo hợp đồng Thực hiện đợt này Luỹ kế thực hiện đến hết đợt nà
trước
STT Tên công việc Đơn vị Đơn giá
Khối
Khối lượng Thành tiền % Thành tiền % Khối lượng Thành tiền % Khối lượng
lượng
6 Chống thấm mái xiên dán ngói m2 162,000 104.70 16,961,400 - - - 0.00 0
7 Chống thấm bề mặt ốp đá m2 162,000 429.51 69,580,620 - - - 113% 485.93 78,720,458 485.93
8 Gia cố góc chân tường hố thang máy md 55,000 36.00 1,980,000 - - - 0.00 0
9 Gia cố góc chân tường ban công md 55,000 64.00 3,520,000 - - - 0% 0.00 0 0.00
Gia cố góc chân tường sàn mái, sê nô mái,
10
mái tum
md 55,000 588.90 32,389,500 - - - 0.00 0

Cán vữa bình quân 2 cm hố thang máy


11 m2 127,000 69.90 8,877,300 - - - 0% 0.00 0 0.00
(không tạo dốc)
Cán vữa bình quân 2 cm ban công (không
12
tạo dốc)
m2 127,000 41.60 5,283,200 - - - 0.00 0

Cán vữa bình quân 5 cm sàn mái, sê


13 m2 198,000 807.44 159,872,724 - - - 0% 0 0.00
nô mái, mái tum (tạo dốc về phểu thu)
XI Căn OTM 4.24-25 0.00 272,511,260 - - - 0.00 0
XII Căn OTM 4.26-30 0.00 681,278,150 - - - 0.00
XIII Căn OTM 4.31 0.00 136,255,630 - - - 0.00 0 0.00
XIV Căn OTM 4.32 0.00 262,200,110 - - - 0
XV Chống thấm xử lý khe lún (khe ngang) md 778,000 534.60 415,918,800 - 0 0 0

XVI Chống thấm xử lý khe lún (khe dọc) md 328,000 871.86 285,970,080 - - - 0% 0.00 0 0.00

XVII Phủ tôn trên khe lún ngang md 385,000 534.60 205,821,000 - - - 0
Cộng 14,222,084,114 3% 376,054,834
Thuế VAT 8% 1,137,766,729 37,605,483
Tổng Cộng Sau thuế 15,359,850,843 3% 413,660,317

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

Bảng tổng hợp giá trị 74/77


Luỹ kế thực hiện đến hết đợt này
Ghi chú
Thành tiền

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Bảng tổng hợp giá trị 75/77


Luỹ kế thực hiện đến hết đợt này
Ghi chú
Thành tiền

0
0

0
0
2,632,500
9,549,171
840,000
167,277,045

4,480,000

18,234,720
64,932,062
445,500
3,440,800

15,952,750

2,063,750

7,486,079

0
0
0
0
0
0

Bảng tổng hợp giá trị 76/77


Luỹ kế thực hiện đến hết đợt này
Ghi chú
Thành tiền

0
78,720,458
0
0

0
0
0

376,054,834
37,605,483
413,660,317

Bảng tổng hợp giá trị 77/77

You might also like