Professional Documents
Culture Documents
Mitsubishi XPander 2018 VN
Mitsubishi XPander 2018 VN
MT AT MT AT
SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS
Khoảng cách hai cầu xe mm 2.775 Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng ●
Wheel Base Audio Switch on Steering Wheel
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau mm 1.520 / 1.510 Nút thoại rảnh tay trên vô lăng ●
Front / Rear Track Steering hands free switch
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Hệ thống kiểm soát hành trình
Min. Turning Radius
m 5,2 Cruise Control
●
Trọ ng lượng không tải Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
Curb Weight
Kg 1.230 1.240 Air Conditioner Manual, dual air-con
ĐỘNG CƠ / ENGINE Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Driver Seat 4-way Manual Driver Seat 6-way Manual Driver Seat
Loại động cơ 4A91 1.5L MIVEC Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Type ● ●
Foldable Split Back Seat (60/40)
Dung tích xylanh cc 1.499 Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Displacement ● ●
Foldable Split Back Seat (50/50)
Công suất cực đại ps/rpm 104/6.000
Max. Output
Tay nắm cửa trong mạ crôm ●
Inner Door Handle (Chrome Plated)
Mômen xoắn cực đại N.m/rpm 141/4.000
Max. Torque Kính cửa điều khiển điện ● ●
Power Window
Dung tích thùng nhiên liệu L 45
Fuel Tank Capacity Màn hình hiển thị đa thông tin ● ●
Multi Information Display
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVE LINE & SUSPENSION Móc gắn ghế an toàn trẻ em
ISO FIX
● ●
Hộp số 5MT 4AT
Transmission Hệ thống âm thanh
Audio System CD 2 DIN, USB DVD 2 DIN, USB/Bluetooth, Touch panel
Truyền động 1 cầu - 2WD
Drive System Số lượng loa
Speakers 4 6
Trợ lực lái
Steering Type
Trợ lực điện / Electric Power Steering Sấy kính trước / sau
Front/rear defroster ● ●
Hệ thống treo trước
Front Suspension McPherson với lò xo cuộn / McPherson Struts with Coil Spring Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau
Rear air vent ● ●
Hệ thống treo sau
Rear Suspension Thanh xoắn / Torsion beam Gươ ng chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay
Room mirror with day & night change ● ●
Lốp xe trước / sau
Front/Rear Tires 205/55R16
AN TOÀN / SAFETY
Phanh trước / sau
Front/Rear Brake Đĩa/Tang trống / Disc/Drum Túi khí an toàn Túi khí đôi
Safety Air-bag Dual Air-bag for Driver & Front Passenger
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước
Pretensioner and Force-limiter Driver & Front Passenger
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) ● ●
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen Anti-lock Braking System
Head Lamps
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) ● ●
Đèn định vị dạng LED ● ● Electronic Brake-force Distribution
LED Position lamp
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ● ●
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe ● ● Brake Assist
Welcome light and Coming home light
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) ● ●
Đèn sươ ng mù Trước / Front Active Stability Control
Fog Lamp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) ● ●
Đèn báo phanh thứ ba trên cao Đèn LED / LED Hill Start Assist
High-mount Stop Lamp
Chìa khóa thông minh (KOS)/ Khởi động bằng nút bấm ●
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Keyless Operation System (KOS)/ Start Stop Button
Kính chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ tích hợp đèn báo rẽ Khóa cửa từ xa
Door Mirrors ● ●
Color keyed, Electronic Powered, Chrome-plated, Electric Powered and Folding, Keyless Entry
Side Turn Lamp Integrated Side Turn Lamp Integrated
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) ● ●
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu với thân xe / Color keyed Mạ crôm / Chrome-plated
Emergency Stop Signal
Outer Door Handle
Chức năng chống trộm ● ●
Lưới tản nhiệt Đen bóng / Piano black Crôm xám / Chrome + Clear Smoke Paint
Anti-thief System
Radiator Grille
Chìa khóa mã hóa chống trộm ● ●
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn / Variable Intermittent & 2 Speed
Immobilizer
Front Wiper
Camera lùi ●
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau ● ●
Rear view camera
Rear Wiper and Hot Wire
Khóa cửa trung tâm ● ●
Mâm đúc hợp kim Mâm 16" - 2 tông màu / 16" - 2 tone
Central Door Lock
Alloy Wheels
Trong đô thị / Urban 7,4 L/100km 7,6 L/100km /MitsubishiMotorsVietnam www.mitsubishi-motors.com.vn www.xpander.vn
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(*)
Fuel consumption
* Số liệu từ ĐKVN
( )
Ngoài đô thị / Extra urban 5,3 L/100km 5,4 L/100km MITSUBISHI MOTORS VIETNAM CO., LTD.
Figures from Vietnam Register Văn phòng chính: 243 Trường Sơn, Q. Thủ Đức, TP.HCM. ĐT: 028-38962181~4
Kết hợp / Combined 6,1 L/100km 6,2 L/100km
Chi nhánh Hà Nội: Phòng 410, Tòa nhà V-Tower, 649 Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội. ĐT: 024-37665660~2
Ghi chú: Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước.
Some specifications and equipments could be changed without prior notice.
Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể có khác biệt so với thực tế.
CUỘC SỐNG
LUÔN RỘNG MỞ
Cuộc sống rộng mở với vô vàn cơ hội phía trước. Bạn cần nhiều hơn
để tự tin dẫn dắt gia đình đến những trải nghiệm mới.
XPANDER với thiết kế DYNAMIC SHIELD thế hệ mới đầy phong cách,
kết hợp cùng không gian thoải mái đầy tiện ích thân thiện Nhật Bản
theo triết lý OMOTENASHI, cho gia đình bạn sự AN TOÀN để tận hưởng
trọn vẹn những hành trình.
Với XPANDER, CUỘC SỐNG LUÔN RỘNG MỞ.
1 2
Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể có khác biệt so với thực tế.
NỔI BẬT VÀ TỰ TIN HƠN VỚI Tăng vẻ hiện đại và mạnh mẽ của xe. Thiết kế đèn xe đặc trưng mang lại
ấn tượng mạnh cho phần đuôi xe.
Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể có khác biệt so với thực tế.
Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể có khác biệt so với thực tế.
SẮP XẾP
GHẾ LINH HOẠT
Giúp bạn chủ động sắp xếp hành lý
cho các chuyến đi.
6 chỗ ngồi 6 chỗ ngồi 5 chỗ ngồi
VỚI TRIẾT LÝ
Đèn xe sẽ sáng 30 giây
9. Khay đựng nước phía trước 10. Túi sau ghế nhiều ngăn
khi bấm mở khóa trên
Giúp lấy nước dễ dàng mà không cần Với một ngăn lớn và 2 ngăn nhỏ, phù hợp
đổi tư thế lái. chứa tạp chí và các vật dụng nhỏ. chìa, hỗ trợ tìm xe trong
PUSH! bãi đỗ.
1. Tắt động cơ
Tiện ích thông minh ứng dụng triết lý "OMOTENASHI" 2. Tắt đèn
của Nhật Bản, lấy người dùng làm trung tâm, đem lại 3. Nháy đèn pha
sự thoải mái từ những chi tiết nhỏ nhất. Đèn chiếu sáng khi tắt máy
Đèn xe tiếp tục chiếu sáng 30 giây
sau khi tắt máy để duy trì ánh sáng
11. Khay chứa đồ dưới ghế 12. Khe chứa đồ trên tay vịn giúp dễ quan sát đường đi.
Phù hợp chứa giày dép hoặc vật dụng ướt, Phù hợp chứa nước, điện thoại hoặc
cho sàn xe luôn sạch sẽ. vật dụng nhỏ khác.
5.2
meters
205mm*
Khoảng sáng gầm cao Bán kính quay vòng nhỏ
Cho phép chinh phục cả những đoạn đường Bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 5.2m cùng với
gồ ghề. góc vát chéo ở đầu xe giúp xe dễ dàng xoay trở hơn.
Thép gia cường Thanh gia cố hông xe Cơ cấu căng đai tự động Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
980 MPa Cả 4 cửa xe đều được gia cố Khi có va chạm từ phía trước Khi ABS được kích hoạt, đèn cảnh báo
590 MPa chắc chắn phòng trường hợp đai an toàn sẽ tự siết chặt để nguy hiểm sẽ tự động bật để
440 MPa va chạm từ bên hông. bảo vệ tài xế và hành khách. báo hiệu cho các xe đi sau.
Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể có khác biệt so với thực tế.
MÀU SẮC
MÀU TRẮNG MÀU ĐEN MÀU BẠC MÀU NÂU Logo Xpander Ốp lướt gió hông Chụp ống xả mạ crôm Thảm khoang hành lý 13 14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ
MT AT MT AT
SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS
Khoảng cách hai cầu xe mm 2.775 Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng ●
Wheel Base Audio Switch on Steering Wheel
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau mm 1.520 / 1.510 Nút thoại rảnh tay trên vô lăng ●
Front / Rear Track Steering hands free switch
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Hệ thống kiểm soát hành trình
Min. Turning Radius
m 5,2 Cruise Control
●
Trọ ng lượng không tải Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
Curb Weight
Kg 1.230 1.240 Air Conditioner Manual, dual air-con
ĐỘNG CƠ / ENGINE Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Driver Seat 4-way Manual Driver Seat 6-way Manual Driver Seat
Loại động cơ 4A91 1.5L MIVEC Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Type ● ●
Foldable Split Back Seat (60/40)
Dung tích xylanh cc 1.499 Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Displacement ● ●
Foldable Split Back Seat (50/50)
Công suất cực đại ps/rpm 104/6.000
Max. Output
Tay nắm cửa trong mạ crôm ●
Inner Door Handle (Chrome Plated)
Mômen xoắn cực đại N.m/rpm 141/4.000
Max. Torque Kính cửa điều khiển điện ● ●
Power Window
Dung tích thùng nhiên liệu L 45
Fuel Tank Capacity Màn hình hiển thị đa thông tin ● ●
Multi Information Display
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVE LINE & SUSPENSION Móc gắn ghế an toàn trẻ em
ISO FIX
● ●
Hộp số 5MT 4AT
Transmission Hệ thống âm thanh
Audio System CD 2 DIN, USB DVD 2 DIN, USB/Bluetooth, Touch panel
Truyền động 1 cầu - 2WD
Drive System Số lượng loa
Speakers 4 6
Trợ lực lái
Steering Type
Trợ lực điện / Electric Power Steering Sấy kính trước / sau
Front/rear defroster ● ●
Hệ thống treo trước
Front Suspension McPherson với lò xo cuộn / McPherson Struts with Coil Spring Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau
Rear air vent ● ●
Hệ thống treo sau
Rear Suspension Thanh xoắn / Torsion beam Gươ ng chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay
Room mirror with day & night change ● ●
Lốp xe trước / sau
Front/Rear Tires 205/55R16
AN TOÀN / SAFETY
Phanh trước / sau
Front/Rear Brake Đĩa/Tang trống / Disc/Drum Túi khí an toàn Túi khí đôi
Safety Air-bag Dual Air-bag for Driver & Front Passenger
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước
Pretensioner and Force-limiter Driver & Front Passenger
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) ● ●
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen Anti-lock Braking System
Head Lamps
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) ● ●
Đèn định vị dạng LED ● ● Electronic Brake-force Distribution
LED Position lamp
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ● ●
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe ● ● Brake Assist
Welcome light and Coming home light
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) ● ●
Đèn sươ ng mù Trước / Front Active Stability Control
Fog Lamp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) ● ●
Đèn báo phanh thứ ba trên cao Đèn LED / LED Hill Start Assist
High-mount Stop Lamp
Chìa khóa thông minh (KOS)/ Khởi động bằng nút bấm ●
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Keyless Operation System (KOS)/ Start Stop Button
Kính chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ tích hợp đèn báo rẽ Khóa cửa từ xa
Door Mirrors ● ●
Color keyed, Electronic Powered, Chrome-plated, Electric Powered and Folding, Keyless Entry
Side Turn Lamp Integrated Side Turn Lamp Integrated
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) ● ●
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu với thân xe / Color keyed Mạ crôm / Chrome-plated
Emergency Stop Signal
Outer Door Handle
Chức năng chống trộm ● ●
Lưới tản nhiệt Đen bóng / Piano black Crôm xám / Chrome + Clear Smoke Paint
Anti-thief System
Radiator Grille
Chìa khóa mã hóa chống trộm ● ●
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn / Variable Intermittent & 2 Speed
Immobilizer
Front Wiper
Camera lùi ●
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau ● ●
Rear view camera
Rear Wiper and Hot Wire
Khóa cửa trung tâm ● ●
Mâm đúc hợp kim Mâm 16" - 2 tông màu / 16" - 2 tone
Central Door Lock
Alloy Wheels
Trong đô thị / Urban 7,4 L/100km 7,6 L/100km /MitsubishiMotorsVietnam www.mitsubishi-motors.com.vn www.xpander.vn
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(*)
Fuel consumption
* Số liệu từ ĐKVN
( )
Ngoài đô thị / Extra urban 5,3 L/100km 5,4 L/100km MITSUBISHI MOTORS VIETNAM CO., LTD.
Figures from Vietnam Register Văn phòng chính: 243 Trường Sơn, Q. Thủ Đức, TP.HCM. ĐT: 028-38962181~4
Kết hợp / Combined 6,1 L/100km 6,2 L/100km
Chi nhánh Hà Nội: Phòng 410, Tòa nhà V-Tower, 649 Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội. ĐT: 024-37665660~2
Ghi chú: Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước.
Some specifications and equipments could be changed without prior notice.