You are on page 1of 13

`

Hướng Dẫn Vận Hành Bộ Điều Khiển


DELCOS BD G2

Part No.: QX140501


Version: A (ECN: 1105751)

Date: 06/07/2021
Nội dung
I. Thông tin sản phẩm ..........................................................................................................................................
1.1 Hiệu suất điện .............................................................................................................................................
1.2 Bảng điều khiển .........................................................................................................................................
II. Giao diện màn hình .........................................................................................................................................
2.1 Sơ đồ màn hình ...........................................................................................................................................
2.2 Giao diện.....................................................................................................................................................
2.3 Trạng thái cảnh báo ....................................................................................................................................
2.4 Current Status .............................................................................................................................................
2.5 Trang menu .................................................................................................................................................
2.6 Những lỗi thường gặp máy nén khí ............................................................................................................
2.7 Dịch vụ bảo trì & bảo dưỡng máy nén khí .................................................................................................
2.8 Cài đặt áp suất.............................................................................................................................................
2.9 Thông số tiêu chuẩn nhà sản xuất ...............................................................................................................
Operation Instrution

I. Thông tin sản phẩm


1.1 Hiệu suất điện
Nguồn điện làm việc: AC24V (-5% / + 15%),30W.
Nhiệt độ môi trường: 0-50 ℃

1.2 Bảng điều khiển

1. Start: Nhấn Mở (ON) khởi động máy nén khí

2. Stop: Nhấn Tắt (OFF) khởi động máy nén khí

3. Nút nhấn di chuyển thao tác Sang trái

4. Nút nhấn di chuyển thao tác Sang phải

5. Nút nhấn Enter xác nhận cài đặt tham số và truy cập từng danh mục
6. Hủy bỏ chọn và Reset lỗi khi máy báo lỗi

7. Nút nhấn di chuyển Lên – Xuống và điều chỉnh thay đổi thông số cài đặt áp xuất.

8. Đèn vàng sáng thông báo máy có nguồn điện.

9. Đèn xanh sáng thông báo máy đang hoạt động.


10. Đèn vàng sáng máy nén khí cảnh báo đến thời gian bảo trì thay phụ tùng
11. Đèn đỏ sáng nhấp nháy cảnh báo hệ thống và sáng liên tục cảnh báo do lỗi. (LH: Nhà cung cấp)

Ghi chú:
Khi cần thay đổi thông số cài đặt áp suất nên dừng máy sau đó tiến hành cài đặt.
Khi đèn SHUTDOWN sáng cảnh báo lỗi kiểm tra và báo cho nhà cung cấp để được tư vấn cụ thể.

4 QX140500
QX140500 Operation Instrution

2.1 Sơ đồ màn hình

II. Giao diện màn hình


Operation Instruction
Rate PRESS
Current 𝗈Plant PRESS𝗈 Airend TEMP 𝗈SEPA PRESS𝗈DP Separator 𝗈Motor CUR A 𝗈Motor CUR B𝗈Motor CUR C 𝗈Fan Motor Current
Status Current𝗈Running time 𝗈Load time
Fan Current
TEMP WARN
TEMP Trip
PRESS Trip
SEPA DP WARN
Fault Maintenance Parameter View (Can browse the Parameter Running Time
contents accessible with user password, Load Time
Memory Setting Password correct Main CT Type
without the ability to modify) Fan CT Type
Pipe DP
Fan Control
Star/Delta Time
Air Filter Time
Operating Auxiliary Factory Parameter Oil Filter Time
Maintenance Component Separator Time
Parameter Parameter
Reset adjustment (only displayed Oil Change Time
Date Motor Greasing
Air F Time (only displayed when entering User Code
Time
Plant PRESS Air F Remain Local/BLS
SEPA PRESS Button Test
Airend TEMP Oil F Time AO Type
Motor CUR A Motor CUR IGNOR
Oil F Remain Fan CUR IGNOR
Motor CUR B
Motor CUR C SEPA F Time BLS Load Time
Language Air F Reset Plant PRESS Slope Plant PRESS Zero BLS UnLoad Time
Fan Current Unload Press.
SEPA F Remain Date Oil F Reset SEPA PRESS Slope SEPA PRESS Zero BLS Rotate Time
Running time Load Press. Time SEPA F Reset Motor CUR A Slope Motor CUR A Zero BLS Start Time
Oil Time Fan motor start P. Uint CUR Unbalance
Temp Oil T Reset Motor CUR B Slope Motor CUR B Zero
Oil Remain Local/REM Loaded Valve
Fan motor stop Run-on
GREA T Reset Motor CUR C Slope Motor CUR C Zero SEPA DP Trip
GREA Time Temp Run-on time Cabinet F RES Airend TEMP Slope Airend TEMP Zero Load Time
Slave IP Fan CUR Slope Fan CUR Zero Soft Stop Time
GREA Remain Cabinet Filter
BaudRate Power AO Slope AO Zero
Cabinet F Time Loss On Power MIN Start TEMP
Loss
Start Protect
Cabinet F REM
Time
7
Operation Instrution

2.2 Giao diện màn hình


Sau khi bộ điều khiển được bật nguồn, đèn báo nguồn trên bảng điều khiển sẽ BẬT và hệ thống đi vào màn hình ban
đầu (Hình 2.2.1). Sau khi chờ 5s, giao diện mặc định của hệ thống sẽ được mở ra. Màn hình ban đầu hiển thị Số bản vẽ bộ
điều khiển và số phiên bản phần mềm.

CPN: QX187453
VER.:V100

Fig. 2.2.1

2.3 Trạng Thái cảnh báo


Cảnh báo dấu hiệu và biểu tượng :

! 0.0 Bar

LOCAL Ctr
Current status
Plant PRESS ---Bar
Airend TEMP ---℃
SEPA PRESS ---Bar
DP Separator ---Bar
Fig. 2.3.1

Thiết bị đưa ra cảnh báo sớm với lời nhắc bằng văn bản tương ứng, nhưng máy sẽ
! không dừng lại.

Thiết bị cảnh báo lỗi lớn bằng văn bản nhắc tương ứng và máy dừng ngay lập tức.

8 QX140500
Operation Instruction
Trường hợp dừng khẩn cấp nút nhấn Emergency được nhấn xuống.. Xoay tròn theo chiều
kim đồng hồ để nút nhấn bật ra và reset lỗi

Máy đang chạy Không tải (không nén khí )

Máy đang chạy Có tải ( đang nén khí tăng áp suât)

Hiển thị khi máy Bật ON



Hiển thị khi máy chuyển sang chế dộ dừng

2.4 Current Status


Giao diện mặc định hệ thống là “Current Status” màn hình, nơi bạn có thể nhấn nút Lên / Xuống để di
chuyển xem thông số trạng thái máy đang hoạt động. Nhấn để truy cập vào bên trong menu

7.0 Bar

10:20:00
LOCAL Ctr
Current status
Plant PRESS 7.0 Bar
Airend TEMP 86 ℃
SEPA PRESS 0.0 Bar
DP Separator 0.0 Bar

Fig. 2.4.1

2.5 Trang Menu


Trên giao diện “Current Status” , Nhấn to enter sẽ vào trang “Menu” .Nhấn nút Lên / Xuống để di
chuyển từng mục như Fig 2.5.1

0.0 Bar
10:20:00
LOCAL Ctr
Main Menu
Fau lt Memo ry
Parameter View
Maintenance
Parameter Setting

Fig. 2.5.1

QX140500 9
Operation Instrution
Để truy cập xem lỗi máy nén khi. Nhấn Enter vào mục Fault Memory

Để truy cập xem thông số và cài đặt áp. Nhấn Entrer vào mục Parameter View

Để truy cập theo dõi dịch vụ bảo trì. Nhấn Entrer vào mục Maintenace

Để truy cập cài đặt cần nhập code mật khẩu . Nhấn Entrer vào mục Parameter Setting nhập code

2.6 Những lỗi thường gặp máy nén khí

“Fault Memory” Truy cập vào xem lịch sử lỗi gần nhất như hình Fig 2.6.1.
Main Menu
Fau lt Memo ry
Parameter View
Maintenance
Parameter Setting
Fig. 2.6.1

Nếu có lỗi sẽ hiện thị như hình Fig. 2.6.2.


Fault Memory 1
Temperature sensor error

Fig. 2.6.2

Có thể hiển thị tối đa 15 bản ghi lỗi. Và không quá 5 cảnh báo lỗi lớn sẽ được ghi lại trong khoảng thời gian từ
lần tắt máy cuối cùng đến lần khởi động tiếp theo. Nếu có nhiều hơn 5 cảnh báo lỗi lớn, chúng sẽ chỉ được hiển
thị nhưng không được ghi lại. Lỗi mới nhất có thể được ghi lại 5 giây sau khi máy khởi động lại.

Nhấn enter để xem thông tin thời gian lỗi như hình Fig. 2.6.3

Temperature sensor error


Date 2012-10-31
Time 01:01: 10
Plant PRESS --- Bar
SEPA PRESS --- Bar

Fig. 2.6.3

Nhấn nút hoặc để xem thông tin lỗi . Nhấn nút để thoát ra trang bên ngoài..

1 QX140500
0
Operation Instruction

Bảng liệt kê lỗi thường gặp máy nén khí: (Liên hệ nhà cung cấp khi máy báo lỗi )

S/N Lỗi Nguyên nhân


Lỗi nhiệt độ máy nén khí cao 105 0C cảnh báo lỗi
1 Fault High TEMP
110 0C dừng máy
2 Fault Cooling Fan Lỗi quạt giải nhiệt Fan cooling
3 giây sau khi khởi động áp trước lọc tách thấp hơn 0,1bar .
3 Fault Direct ROT
máy chạy không lên ấp cảnh báo lỗi này
4 High Plant PRESS Quá áp cài đặt nổ van an toàn > PRESS Trip
Low load SEPA PRESS Chế độ LOAD. áp suất lọc tách thấp hơn 1.3 Bar
5
Low unload SEPA PRESS Chế độ UNLOAD. áp suất lọc tách thấp hơn 0,6 Bar
6
7 Fault Sensor B1 Lỗi cảm biến áp suất
8 Fault Sensor B2 Lỗi cảm biến áp suất
9 Fault Sensor R2 Lỗi cảm biến Nhiệt độ
Báo Quá dòng động cơ motor vượt quá chỉ số cài đặt value
10 Motor Locked-Rotor
trong 0.2s;

11 Motor Stop Failed Lỗi ngừng đột ngột khi máy hoạt động
Fan Locked-Rotor Báo Quá dòng động cơ Fan motor vượt quá chỉ số cài đặt
12 value trong 0.2s
13 Fan Stop Failed Lỗi quạt giải nhiệt
14 Fan Start Failed Lỗi quạt giải nhiệt
15 High SEPA PRESS Lỗi áp suất lọc tách vướt mức cho phép +2Bar
Fault Separator Lỗi lọc tách máy nén khí
16
Motor Short Circuit Lỗi động cơ
17
Fan Short Circuit Lỗi Fan quạt
18
Motor Unbalance Lỗi động cơ
19
20 Fault EM-stop Lỗi dừng khẩn cấp nút EM-stop đã nhấn xuống
Motor Overload Lỗi quá tải động cơ motor
21
Fan Overload Lỗi quá tải motor quạt
22
23 Motor Phase L1 loss Lỗi mất phase L1
24 Motor Phase L2 loss Lỗi mất phase L2
25 Motor Phase L3 loss Lỗi mất phase L3
Fault Motor TEMP Lỗi cảm biến quá nhiệt motor
26
27 External fault Liên hệ nhà cung cấp

QX140500 11
Operation Instrution
2.7 Dịch vụ bảo trì & bảo dưỡng máy nén khí
Để truy cập theo dõi dịch vụ bảo trì. Nhấn Entrer vào mục Maintenace như hình Fig. 2.8.1
Maintenance
Air F time 0010 h
Air F Remain 2990 h
Oil F time 0010 h
Oil F Remain 2990 h
Fig. 2.8.1
Ví dụ: thời gian cảnh báo bảo trì lọc gió Air F time, Lọc dầu Oil F time.
Air F time: Thời gian đã sử dụng
Air F Remain: Thời gian còn lại đếm ngược (mặc định 3000H)
Thông thường theo khuyến cáo nhà sản xuất:

S/N Warning message Cause


1 Change Air Filter Thay mới Lọc Gió sau 3000 giờ máy hoạt động.
2 Change Oil Filter Thay mới Lọc Dầu sau 3000 giờ máy hoạt động.
3 Change Separator Thay mới Lọc Tách Dầu sau 3000 giờ máy hoạt động.

4 Change Oil Thay dầu sau 3000 giờ máy hoạt động
5 Change Motor Greasing Bơm mỡ chịu nhiệt khoảng 50gram SKF/NTN sau 2000h máy hoạt động
6 Cleaner Cabinet filter Dùng khí nén xịt bụi vệ sinh tấm lọc bụi trên vách máy hàng tuần
7 Cleaner Cooling AIR/OIL Dùng khí nén xịt bụi vệ sinh giàn két giải nhiệt dầu và giải nhiệt gió của máy

Đề xuất nhập phụ kiện cần thiết lưu kho vật tư tại nhà máy khi máy xảy ra một số sự cố thường gặp:
S/N Danh mục Chú thích
1 Khớp nối trục motor với đầu nén Khớp nối sử dụng lâu ngày sẽ vỡ vụn do quá trình va đập giảm chấn giữa nối
trục motor và đầu nén trục vít.
2 Van solenoise điện từ khiển tải Sử dụng lâu ngày cuộn coil van điện từ bị cháy dẫn đến máy hoạt động không
có nén áp suất nếu như bộ van này hư.
3 Mỡ bò chịu nhiệt SKF/NTN Nhà máy nên mua mỡ bò chịu nhiệt chuyên dụng dành cho máy nén khí và
súng bơm để bơm định kỳ 2000h motor
4 Dầu máy nén khí Nhà máy nên dự phòng ít nhất 1 thùng để châm máy tùy theo số lượng máy
nén khí

2.8 Cài Đặt Áp suất


Để truy cập cài đặt cần nhập code mật khẩu . Nhấn Entrer vào mục Parameter Setting nhập mật khẩu
(Fig. 2.9.1).

Nhấn nút hoặc nhập vào Password : 1111

Parameter setting
Input code: 0000

1 QX140500
2
Operation Instruction Fi. 2.9.1

Sau khi nhập mật khẩu Input code : 1111 nhấn enter để có thể cài đặt áp suất tại trang Operating Parameter như
hình Fig 2.9.2

Parameter setting
Operating Parameter
Auxiliary parameter
Maintenance Reset
Component adjustment
Fig. 2.9.2

Operating Parameter
Unload PRESS 8. 0 B a r
Load PRESS 7.5 Bar
Fan Start T 085 ℃
Fan Stop T 075 ℃
Fig. 2.10.1

Nhấn enter chọn Operating Parameter như hình Fig 2.9.2 .Di chuyển thao tác lên xuống bằng nút hoặc
để lựa chọn mục cần cài đặt .
Chọn Unload Press nhấn enter tại vị trí 8.0 bar như hình Fig2.10.1 sẽ nhấp nháy .Thao tác nút hoặc để điều
chỉnh áp suất làm việc .Như trong hình Fig 2.10.1 đang cài đặt áp 8.0 bar
Ghi chú : Chu trình Loading và Unloading lặp đi lặp lại tuần hoàn.
Unload Press: 8.0 bar Ngưỡng áp cao khi đạt 8.0 bar sẽ ngắt tín hiệu không tải (unloading) máy nén khí
không nén áp
Load Press: 7.5 bar: Ngưỡng áp thấp khi Ngưỡng áp cao 8.0 bar giảm dần về 7.5 bar máy nén khí nhận tín
hiệu tải (Loading) máy nén khí bắt đầu nén áp.
Fan Star T 85 oC: Nhiệt độ 85 quạt giải nhiệt ON
Fan Stop T 75 oC: Nhiệt độ 75 quạt giải nhiệt OFF

QX140500 13
Operation Instrution

2.9 Thông số tiêu chuẩn Nhà sản xuất


Parameter Default value Unit Adjustable range Remarks
Rate press 8 Bar 6.2~14
Motor Current 120 A 0~1500
Fan Current 10.0 A 0~200.0
TEMP WARN 105 ℃ 0~stop temperature (<110)
TEMP Trip 110 ℃ Warning temperature ~120
Rated pressure (Rated pressure +1.2)~(Rated pressure
PRESS Trip Bar
+1.5 +2.0)
SEPA DP WARN 0.8 Bar 0~ Shutdown with oil separation DP (<1)
Actual running
Running Time h 0~999999
time
Actual loading
Load Time h 0~999999
time
Main CT Type 4000 :1 0~9999
Fan CT Type 1000 :1 0~9999
Pipe DP 0 Bar 0~1
Fan Control ON None ON/OFF
Depending on
the specific sec 0~99
Star/Delta Time machine model
Air Filter Time 3000 h 0~9999
Oil Filter Time 3000 h 0~9999
Separator Time 3000 h 0~9999
Oil Change Time 3000 h 0~9999
Motor Greasing 2000 h 0~9999
User Code 1111 None 0~9999
Local/BLS OFF None ON/OFF
Factory Reset OFF None ON/OFF
AO Type P1 None P1/T/CT1
Motor CUR
3 sec 0~20
IGNOR
Fan CUR IGNOR 2 sec 0~20
BLS Load Time 1 sec 0~999
BLS Unload
1 sec 0~999
Time
BLS Rotate Time 30 h 0~999
BLS Start time 30 sec 0~999
CUR Unbalance 20 % 5~90
Loaded Valve 0 None 0/1
SEPA DP Trip 1 Bar Oil separation DP warning ~3

1 QX140500
4
Operation Instruction
Load Time 2 sec 0~30
Soft Stop time 30 sec 0~300
Cabinet Filter 1000 h 0~5000
Min Start TEMP 1 ℃ 0~80
Start Protect 0.8 Bar 0~1

QX140500 15
Operation Instrution

For additional information contact your local representative or

Gardner Denver Machinery (Shanghai) Co., Ltd

Shanghai 201707 P.R.China.

Tel:+86(0)21 5970 3703

Specifications subject to change without notice. Fax:+86(0)21 5970 2379

http://www.gardnerdenver.com
1 QX140500
6

You might also like