You are on page 1of 3

Unit 5

1. Afverbs of manner (trạng từ chỉ cách thức)


- Trạng từ chỉ cách thức dùng để diễn tả một hành động được thực hiện như thế nào. Thường
dùng để trả lời cho câu hỏi với “How”

Ex: she cooks well (cô ấy nấu ăn ngon)

- Vị trí: đứng sau chủ ngữ và tân ngữ (trạng từ bổ nghĩa cho động từ)ư
- Công thức: S + V + O + Adv

Ex: he sings badly (anh ấy hát dở)

- Cách xây dựng:

+ tính từ + ly: bad -> badly; slow -> slowly

+ tính từ kết thúc “phụ âm + y”, ta chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “ly”: happy -> happily.

+ tính từ kết thúc “ble/ple”, ta bỏ “e” và thêm “y”: simple -> simply

+ trường hợp đặt biệt:

Tính từ Trạng từ Nghĩa


Good Well Tốt, ngon
Fast Fast Nhanh
Hard Hard Chăm chỉ, vất vả
late late Muộn

*Lưu ý:
- hardly là trạng từ đặc biệt riêng của hard, hardly có nghĩa là hầu như không.

2. Câu mệnh lệnh, đề nghị và lời khuyên trong câu gián tiếp
a. Câu trực tiếp
- Thuật lại lời nói nguyên văn
- Lời nói được đặt trong dấu ngoặc kép, sau V tường thuật say (said), tell (told), ask (asked)… và
sau dấu hai chấm

Ex: He asked, “ Do you know how to draw?”

Ex: Tom says, “I want to go home”

b. Câu gián tiếp/ Câu tường thuật


- Thuật lại lời nói bằng lời văn của mình và thay đổi cú pháp.
- Công thức:

S says/said, “S + V + O”

 S said (that) S + V(lùi thì)


Ex: he said, “I will go to her house tonight” (trực tiếp)

 He said that he would go to her house that night (gián tiếp)

*Lưu ý:

- Câu gián tiếp không có dấu hai chấm và dấu ngoặc kép

- Khi chuyển từ câu mệnh lệnh, đề nghị, lời khuyên từ trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta thường dùng
động từ giới thiệu: asked (yêu cầu/hỏi), told (bảo). advised (khuyên)….

- thay đổi các đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu:

Chủ ngữ Tân ngữ Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu


I -> he/she Me -> him/her My -> his/her Mine -> his/her
We -> they Us -> them Our -> their Ours -> theirs
You -> I/ we, he, she You -> me/him/her Your -> my Yours -> mine

- thay đổi các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp


Today That day
Now Then
Tonight That night
Yesterday The day before/ the previous day
Tomorrow The next day/ the following day
The day after tomorrow in two days time
The day before yesterday Two days before
Next week/month… The following week/month…
Last week/month… The previous week/month…
This That
These those
Here There
A week/month… ago A week/month before

c. Câu mệnh lệnh, câu đề nghị


- Công thức:

S + told/asked (O) + (not) to V0

Ex: he said: “don’t sit here, please”

 He told us not to sit there


 He asked us not to sit there

Ex: He said: “Can you open the door, please”

 He asked me to open the door


d. Lời khuyên
S +advised + O + not + to V0

Ex: “you should do exercise in the morning”, the doctor said.

 The doctor advised me to do exercise in the morning.

You might also like