Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Đủ Điều Kiện Học Tiếp Năm Học 2022-2023
Danh Sách Đủ Điều Kiện Học Tiếp Năm Học 2022-2023
T Độc lập
R - Tự do
Ư - Hạnh
Ờ DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỌC TIẾP NĂM
phúc HỌC 2022-2023
N
G
K 2020
Đ (Ban hành kèm theo Quyết định số:..........QĐ/CĐSPHN-QLĐT, ngày tháng 9 năm 2022)
ẠI
H TBC Kỳ TBC TBC Số TC Số TC Học Cảnh
STT Mã SV Ọ Họ đệm Tên Ngày sinh Xếp loại HT Xếp hạng HT Ghi ch
trước Kỳ xét TL TL nợ tiếp báo
C
Lớp: CNTTTD2020A
H
1 220001166 Ủ HOÀNG AN 6/13/2002 2.61 2.31 2.42 62 2 Trung bình Bình thường x
Đ
2 220001169 Ô VŨ NGUYỄN CÔNG BÌNH 10/11/2002 3.03 3.03 2.96 67 0 Khá Bình thường x
H
3 220001171 À CÁT HÀ CHI 9/10/2002 2.79 2.93 2.77 64 0 Khá Bình thường x
N
4 220001172 ỘI LÊ ĐỨC CHÍNH 10/5/2002 3.52 3.34 3.31 67 0 Giỏi Bình thường x
5 220001173 CÔNG NGỌC CƯỜNG 6/15/2002 3.15 2.96 2.92 67 0 Khá Bình thường x
6 220001276 NGÔ THÁI DƯƠNG 3/18/2002 3.41 3.58 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
7 220001179 LẠI KHÁNH DUY 8/20/2002 3.02 3.36 2.82 67 0 Khá Bình thường x
8 220001178 LÊ ANH DUY 11/15/2002 2.68 2.74 2.78 64 0 Khá Bình thường x
9 220001181 NGUYỄN KHÁNH DUY 1/7/2002 3.03 3.18 2.92 67 0 Khá Bình thường x
10 220001186 TRẦN TUẤN ĐẠT 3/7/2002 2.99 2.76 2.63 67 0 Khá Bình thường x
11 220001192 NGÔ DUY HÀ 10/30/2002 2.63 2.64 2.69 57 0 Khá Bình thường x
12 220001193 BÙI THANH HẢI 5/6/2002 3.15 3.49 3.13 67 0 Khá Bình thường x
13 219401108 NGUYỄN ĐỨC HẢI 12/10/2001 2.79 3.20 2.66 80 5 Khá Bình thường x
14 220001198 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 10/2/2002 3.03 2.87 2.79 67 0 Khá Bình thường x
15 220001199 DƯƠNG MINH HIẾU 8/20/2002 2.97 2.58 2.72 67 0 Khá Bình thường x
16 219401110 DƯƠNG TRUNG HIẾU 10/16/2001 2.26 3.30 2.57 74 0 Khá Bình thường x
17 220001200 HOÀNG NGUYÊN HIẾU 3/14/2002 3.25 2.82 2.94 67 0 Khá Bình thường x
18 220001201 LÊ ĐÌNH HIẾU 12/22/2002 3.17 3.20 3.03 67 0 Khá Bình thường x
19 220001214 PHẠM DUY HƯNG 11/9/2002 3.25 2.69 2.87 63 0 Khá Bình thường x
20 220001215 NGUYỄN THU HƯƠNG 4/30/2002 3.34 3.08 3.03 67 0 Khá Bình thường x
21 220001209 PHẠM QUANG HUY 6/8/2002 3.29 2.87 2.74 67 0 Khá Bình thường x
22 220001210 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 8/2/2002 3.19 2.85 2.96 67 0 Khá Bình thường x
23 220001211 NGUYỄN THU HUYỀN 11/11/2002 3.42 3.48 3.36 67 0 Giỏi Bình thường x
24 220001216 VÀNG VĂN KHẢI 7/24/2002 3.02 2.96 2.80 65 2 Khá Bình thường x
25 220001218 NGUYỄN TRUNG KIÊN 8/17/2002 2.85 2.93 2.59 62 2 Khá Bình thường x
26 220001219 NGUYỄN TÙNG LÂM 9/9/2002 3.03 3.06 2.85 62 0 Khá Bình thường x
27 220001271 NGUYỄN ĐỨC LONG 1/13/2002 3.26 2.87 2.86 64 3 Khá Bình thường x
28 220001226 PHẠM NGỌC LONG 3/22/2002 3.52 2.96 3.28 67 0 Giỏi Bình thường x
29 220001228 LƯU TIẾN LUẬT 3/16/2002 2.73 2.74 2.67 64 0 Khá Bình thường x
30 220001229 NGUYỄN THỊ MAI 5/18/2002 2.99 2.81 2.63 67 0 Khá Bình thường x
31 220001230 BÙI QUANG MINH 2/1/2002 3.35 3.08 2.94 67 0 Khá Bình thường x
32 220001231 MAI VĂN MINH 9/20/2002 2.96 2.56 2.60 61 2 Khá Bình thường x
33 220001237 LƯƠNG PHƯƠNG NGA 1/3/2002 3.11 2.87 2.81 67 0 Khá Bình thường x
34 220001247 MAI THỊ QUYÊN 3/19/2002 2.71 2.96 2.80 65 0 Khá Bình thường x
35 220001248 NGUYỄN VĂN QUYẾT 6/1/2002 2.41 2.47 2.33 57 0 Trung bình Bình thường x
36 220001250 NGUYỄN KHẮC SƠN 10/4/2002 2.97 3.02 2.87 67 0 Khá Bình thường x
37 220001255 TRƯƠNG QUỐC THẮNG 6/5/2002 3.02 3.00 2.78 67 0 Khá Bình thường x
38 217401032 VŨ HOÀNG THẮNG 5/7/1999 0.00 0.00 2.23 29 10 Yếu Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
39 220001253 PHẠM TẤT THÀNH 8/15/2002 2.65 2.85 2.57 65 2 Khá Bình thường x
40 220001256 LÊ THỊ MINH THÚY 9/26/2002 2.43 2.20 2.34 63 0 Trung bình Bình thường x
41 220001258 NGUYỄN QUANG TIẾN 5/2/2002 3.23 2.96 2.91 67 0 Khá Bình thường x
42 220001745 NGUYỄN TRƯỜNG TÍN 7/10/2002 2.59 3.21 2.80 63 0 Khá Bình thường x
43 220001260 LÊ THÙY TRANG 1/16/2002 3.23 3.38 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
44 220001261 PHẠM MINH TRÍ 6/23/2002 2.70 2.48 2.68 47 2 Khá Bình thường x
45 220001265 NGUYỄN VIỆT TÙNG 9/17/2002 2.85 2.52 2.58 63 2 Khá Bình thường x
46 220001267 VĂN THANH TÙNG 11/20/2002 2.91 3.28 2.70 67 0 Khá Bình thường x
47 219401131 NGUYỄN TRUNG VĂN 12/14/2001 0.92 2.00 2.28 63 7 Trung bình Bình thường x
48 220001275 ĐÀO HOÀNG LÂM VŨ 7/4/2002 2.67 2.85 2.54 59 4 Trung bình Bình thường x
49 220001268 LƯU ĐỨC VŨ 2/24/2002 2.91 2.93 2.70 65 0 Khá Bình thường x
50 220001269 NGHIÊM XUÂN VŨ 2/6/2002 2.74 3.14 2.77 65 2 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 50 0
Lớp: CNTT D2020B
51 220001165 BÙI ĐỨC AN 8/9/2002 2.94 2.76 2.78 60 5 Khá Bình thường x
52 220001167 PHẠM TUẤN ANH 12/29/2002 3.23 3.48 2.93 67 0 Khá Bình thường x
53 220001277 PHAN QUỐC BẢO 5/19/2002 2.71 2.91 2.75 62 5 Khá Bình thường x
54 220001170 NGUYỄN ĐÌNH CHÂU 9/15/2002 3.02 3.00 2.80 67 0 Khá Bình thường x
55 220001174 ĐỖ THỊ DIỄM 6/4/2002 2.91 2.89 2.91 64 0 Khá Bình thường x
56 220001175 HOÀNG THỊ DIỆU 4/11/2002 2.50 2.75 2.60 60 2 Khá Bình thường x
57 220001177 BÙI VIẾT DŨNG 1/28/2002 2.91 3.02 2.87 67 0 Khá Bình thường x
58 220001183 PHẠM NHẬT DUY 11/21/2002 3.10 3.25 3.18 67 0 Khá Bình thường x
59 220001182 PHAN ANH DUY 4/2/2002 2.95 3.25 2.94 67 0 Khá Bình thường x
60 220001189 VÕ HOÀNG ĐỨC 5/20/2002 3.43 3.44 3.23 67 0 Giỏi Bình thường x
61 220001190 VŨ ĐẶNG MINH ĐỨC 7/31/2002 2.65 2.71 2.67 65 2 Khá Bình thường x
62 220001191 LƯƠNG THU HÀ 8/17/2002 2.85 2.82 2.91 67 0 Khá Bình thường x
63 220001194 ĐỖ ĐÔN PHÚC HẢI 11/23/2002 2.88 2.85 2.83 67 0 Khá Bình thường x
64 220001195 NGUYỄN VĂN HẢI 1/18/2002 3.42 3.05 3.14 67 0 Khá Bình thường x
65 220001197 TRƯƠNG VĂN HIẾN 10/4/2002 3.49 3.55 3.42 67 0 Giỏi Bình thường x
66 220001204 PHÙNG CÔNG HIẾU 10/1/2002 2.23 2.79 2.47 60 2 Trung bình Bình thường x
67 220001205 TRƯƠNG MAI HOA 12/1/2002 3.05 2.94 2.71 67 0 Khá Bình thường x
68 220001744 BÙI HIẾU HOÀN 12/13/2002 3.46 3.23 3.16 67 0 Khá Bình thường x
69 220001206 NGUYỄN HUY HOÀNG 1/11/2002 2.33 3.05 2.82 58 7 Khá Bình thường x
70 220001212 NGUYỄN DUY HƯNG 8/31/2002 2.49 2.46 2.74 52 6 Trung bình Bình thường x
71 220001213 NGUYỄN QUANG HƯNG 10/21/2002 3.44 3.38 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
72 220001208 BÙI MẠNH HUY 11/13/2002 2.56 2.67 2.53 54 3 Trung bình Bình thường x
73 220001270 VŨ NGỌC KHÁNH 10/23/2002 3.09 3.00 2.89 67 0 Khá Bình thường x
74 220001217 VŨ ĐÌNH KHÔI 5/30/2002 1.38 1.38 2.45 41 8 Trung bình Bình thường x
75 220001220 BÙI MỸ LINH 4/2/2002 2.93 2.79 2.82 64 3 Khá Bình thường x
76 220001221 NGÔ THỊ LOAN 6/13/2002 2.81 2.67 2.64 67 0 Khá Bình thường x
77 220001222 BÙI NGỌC LONG 11/12/2002 3.21 2.91 2.75 67 0 Khá Bình thường x
78 220001223 ĐỖ CAO LONG 4/25/2002 3.34 3.58 3.21 67 0 Giỏi Bình thường x
79 220001224 NGUYỄN BÁ LONG 6/2/2002 3.06 3.48 3.07 67 0 Khá Bình thường x
80 220001225 PHẠM HOÀNG LONG 9/19/2002 2.94 3.36 2.86 65 2 Khá Bình thường x
81 220001233 VŨ THỊ MINH 8/17/2002 3.26 3.33 3.10 67 0 Khá Bình thường x
82 220001272 CHU NGUYỄN NHẬT NAM 2/15/2002 2.76 2.76 2.70 59 6 Khá Bình thường x
83 220001234 ĐỖ HOÀNG NAM 11/26/2002 2.95 3.26 2.79 67 0 Khá Bình thường x
84 220001236 PHẠM TUẤN NAM 5/22/2002 2.59 3.03 2.60 63 2 Khá Bình thường x
85 220001273 NGUYỄN MINH NHẬT 10/3/2002 2.91 3.08 2.82 61 6 Khá Bình thường x
86 220001240 ĐINH THỊ NHUNG 1/26/2002 3.02 3.56 3.16 64 3 Khá Bình thường x
87 220001244 NGUYỄN ANH QUÂN 12/7/2002 2.77 3.40 3.03 64 0 Khá Bình thường x
88 220001245 NGUYỄN SINH QUÂN 11/7/2002 2.97 3.29 2.92 67 0 Khá Bình thường x
89 220001242 LÊ NGỌC QUANG 7/25/2002 2.67 2.76 2.65 55 4 Trung bình Bình thường x
90 220001243 MAI THÀNH QUANG 10/27/2002 3.03 3.32 3.01 67 0 Khá Bình thường x
91 220001252 HOÀNG BẮC THÁI 4/11/2002 2.77 3.07 2.65 67 0 Khá Bình thường x
92 220001254 NGUYỄN HỮU THẮNG 9/20/2002 2.77 3.11 2.74 65 2 Khá Bình thường x
93 220001274 ĐỖ QUANG TRUNG 1/5/2002 3.35 3.55 3.37 67 0 Giỏi Bình thường x
94 220001262 NGUYỄN DUY TÚ 8/21/2002 2.85 3.43 2.94 67 0 Khá Bình thường x
95 220001263 NGUYỄN MINH TÚ 7/26/2002 2.99 2.85 2.90 67 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 45 0
Lớp: CTH D2020
96 220000900 LÊ VŨ HỒNG ANH 10/10/2002 3.30 3.45 2.84 60 0 Khá Bình thường x
97 220000886 VŨ PHƯỢNG ANH 10/21/2002 3.17 3.20 2.63 60 0 Khá Bình thường x
98 220000897 ĐINH THỊ CẨM CHI 9/9/2002 3.66 3.50 3.02 65 0 Khá Bình thường x
99 220000887 ĐÀM VĂN DŨNG 2/15/2002 0.00 2.44 2.45 43 4 Trung bình Bình thường x
100 220001761 NGUYỄN VĂN ĐỨC 2/12/2002 2.57 3.37 2.67 65 0 Khá Bình thường x
101 220000888 ĐINH THIỆN HÙNG 3/10/2002 3.16 2.89 2.94 60 0 Khá Bình thường x
102 220001756 NGUYỄN THU HƯỜNG 9/3/2002 3.40 3.49 3.18 60 0 Khá Bình thường x
103 220002206 PHẠM THÚY HƯỜNG 10/7/2002 3.33 3.50 3.08 55 3 Khá Bình thường x
104 220001755 ĐỖ HỮU HUY 12/15/2002 3.31 3.66 3.15 65 0 Khá Bình thường x
105 220002205 QUÁCH THỊ HUYỀN 3/5/2002 3.35 3.36 2.92 58 0 Khá Bình thường x
106 220000895 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH 10/24/2002 3.70 3.61 3.38 65 0 Giỏi Bình thường x
107 220000890 PHẠM TÙNG LÂM 11/3/2002 2.67 2.42 2.41 55 3 Trung bình Bình thường x
108 220001754 NGUYỄN MINH KHÁNH LINH 12/24/2002 3.71 3.57 3.17 65 0 Khá Bình thường x
109 220001753 PHÙNG THỊ MỸ LINH 1/14/2002 3.57 3.58 3.26 65 0 Giỏi Bình thường x
110 220002204 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN 12/12/2002 3.57 3.65 3.45 60 0 Giỏi Bình thường x
111 220000891 TRIỆU VĂN NAM 5/19/2002 3.07 3.07 2.79 55 5 Khá Bình thường x
112 220000896 KHƯƠNG GIÁNG NGỌC 8/8/2001 3.67 3.39 3.21 58 0 Giỏi Bình thường x
113 220001759 ĐỒNG NHẬT PHƯƠNG 5/3/2002 3.30 3.14 2.83 56 0 Khá Bình thường x
114 220001758 NGUYỄN MẠNH QUYẾT 2/14/2002 3.49 3.50 2.87 63 0 Khá Bình thường x
115 220001733 NGUYỄN TIẾN THÀNH 8/27/2002 3.23 3.17 2.61 63 0 Khá Bình thường x
116 220000892 NGUYỄN THỊ THẢO 10/5/2002 3.29 3.21 2.90 60 0 Khá Bình thường x
117 220000893 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 4/27/2002 3.57 3.50 3.24 60 0 Giỏi Bình thường x
118 220000899 NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG 11/9/2001 3.17 2.87 2.44 60 0 Trung bình Bình thường x
Tổng lớp: 23 0
Lớp: CTXH D2020
119 220001388 NGUYỄN THỊ THÚY AN 2/23/2001 3.58 3.61 3.22 61 0 Giỏi Bình thường x
120 220001389 BÙI HUYỀN ANH 9/20/2002 3.26 3.09 2.80 61 0 Khá Bình thường x
121 220001390 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/12/2002 3.07 3.35 3.08 61 0 Khá Bình thường x
122 219101001 NGUYỄN QUANG ANH 11/2/2019 0.00 3.50 2.19 50 2 Trung bình Bình thường x
123 220001399 VŨ QUỲNH ANH 8/22/2002 3.42 3.17 2.94 61 0 Khá Bình thường x
124 220001402 NGUYỄN ĐỖ MINH DUY 6/13/2002 2.67 2.95 2.52 59 0 Khá Bình thường x
125 220001391 NGUYỄN MINH HẢI 2/8/2002 3.49 3.46 3.22 61 0 Giỏi Bình thường x
126 220001403 TRẦN THỊ HƯƠNG 4/3/2002 3.25 3.18 2.81 61 0 Khá Bình thường x
127 220001392 TRẦN MỸ LỆ 9/30/2002 2.96 3.34 2.70 59 0 Khá Bình thường x
128 220001767 ĐÀO THU LIỄU 8/7/2002 3.51 3.29 3.13 61 0 Khá Bình thường x
129 220001393 NGUYỄN KHÁNH LINH 6/4/2002 3.07 3.34 2.86 61 0 Khá Bình thường x
130 220001400 PHÙNG THÙY LINH 9/18/2000 3.56 3.50 3.34 61 0 Giỏi Bình thường x
131 219101013 NGUYỄN XUÂN LỘC 6/27/2001 3.56 0.00 1.90 10 0 Yếu Yếu x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
132 220001764 NGUYỄN THỊ NGA 8/16/2002 3.22 3.42 2.98 64 0 Khá Bình thường x
133 220001765 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 7/30/2002 3.38 3.29 3.14 61 0 Khá Bình thường x
134 220001736 LÊ MINH PHƯỢNG 8/6/2000 3.38 3.45 3.12 64 0 Khá Bình thường x
135 220001395 ĐINH NGỌC QUỲNH 1/13/2002 3.28 3.29 3.11 61 0 Khá Bình thường x
136 220001401 HỒ THỊ TRÚC QUỲNH 5/15/2002 3.65 3.55 3.36 61 0 Giỏi Bình thường x
137 220001396 PHAN NHI QUỲNH 11/28/2002 3.41 3.30 2.99 61 0 Khá Bình thường x
138 220001762 NGUYỄN NAM SƠN 6/4/2002 3.13 3.25 2.69 61 0 Khá Bình thường x
139 220001397 BÙI PHƯƠNG THẢO 4/2/2002 3.45 3.33 3.11 61 0 Khá Bình thường x
140 220001766 HOÀNG HOA THẢO 4/2/2002 3.65 3.53 3.24 64 0 Giỏi Bình thường x
141 220002207 BÙI THỦY TIÊN 2/8/2002 3.35 3.33 3.03 64 0 Khá Bình thường x
142 220001398 VŨ THỊ TRANG 4/8/2002 3.16 3.13 2.98 61 0 Khá Bình thường x
143 220002208 PHAN MẠNH PHÚC TUỆ 2/27/2002 3.55 3.34 2.87 61 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 25 0
Lớp: GDCD D2020
144 220000339 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH 11/12/2002 3.58 3.47 3.27 66 0 Giỏi Bình thường x
145 220001770 NGUYỄN THỊ BÌNH 6/7/2002 3.63 3.40 3.26 66 0 Giỏi Bình thường x
146 220000340 LÊ THỊ THU HÀ 9/7/2002 3.54 3.46 3.12 66 0 Khá Bình thường x
147 220000341 HÀ THỊ HƯỜNG 9/20/2002 3.53 3.13 3.05 66 0 Khá Bình thường x
148 220002210 TRẦN KHÁNH LINH 1/2/2002 3.58 3.55 3.40 66 0 Giỏi Bình thường x
149 220000343 BÙI THỊ PHÚC 12/13/2002 3.47 3.26 2.95 66 0 Khá Bình thường x
150 220001772 Nguyễn Thị Phương 7/16/2002 3.57 3.55 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
151 220001768 Nguyễn Thu Thủy 3/2/2002 3.67 3.69 3.44 66 0 Giỏi Bình thường x
152 220000344 NGÔ QUỲNH TRANG 9/26/2002 3.70 3.49 3.23 66 0 Giỏi Bình thường x
153 220002209 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10/14/2002 3.70 3.56 3.32 66 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 10 0
Lớp: GDDB D2020
154 220002212 VŨ THỊ VÂN ANH 11/1/2002 3.67 3.49 3.44 62 0 Giỏi Bình thường x
155 220002213 NGUYỄN KIM CHI 9/4/2002 2.91 3.24 2.90 62 0 Khá Bình thường x
156 220000325 NGUYỄN THỊ THANH CHÚC 9/3/2002 3.67 3.61 3.50 62 0 Giỏi Bình thường x
157 220000335 LÊ THỊ THÙY DUNG 10/8/2001 3.67 3.26 3.17 57 0 Khá Bình thường x
158 220000326 THẠCH NGỌC HÀ 1/1/2002 3.75 3.74 3.47 62 0 Giỏi Bình thường x
159 220000336 NGUYỄN TRẦN HỒNG HẠNH 3/28/2002 3.62 3.58 3.33 62 0 Giỏi Bình thường x
160 220000327 HÀ THỊ HUỆ 7/30/2002 2.56 3.21 2.89 62 0 Khá Bình thường x
161 219203039 ĐÀO QUANG HƯNG 11/29/2001 2.95 2.32 2.73 49 4 Khá Bình thường x
162 220000334 ĐỖ THỊ MAI LUYÊN 3/6/2002 3.70 3.45 3.39 62 0 Giỏi Bình thường x
163 220000329 NGUYỄN THỊ MẬN 11/23/2002 3.50 3.21 3.13 62 0 Khá Bình thường x
164 220000330 HOÀNG THỊ NGA 11/13/2002 3.13 3.43 3.27 62 0 Giỏi Bình thường x
165 220000331 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 9/24/2002 3.29 3.21 2.89 62 0 Khá Bình thường x
166 220000332 NGUYỄN THỊ NGỌC 6/11/2002 3.59 3.03 3.12 62 0 Khá Bình thường x
167 220000337 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 7/6/2002 3.45 3.28 3.10 62 0 Khá Bình thường x
168 220001394 ĐỖ HẢI PHƯƠNG 12/5/2002 3.00 2.25 2.61 62 0 Khá Bình thường x
169 220000338 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 11/17/2002 3.53 3.53 3.30 57 0 Giỏi Bình thường x
170 220001781 THÁI MINH PHƯƠNG 5/25/2002 3.52 3.13 3.00 62 0 Khá Bình thường x
171 220001044 MAI THU TRANG 10/1/2002 3.53 3.40 3.17 62 0 Khá Bình thường x
172 220001782 NGUYỄN THÙY TRANG 5/2/2002 3.52 3.54 3.25 62 0 Giỏi Bình thường x
173 220000333 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 2/27/2002 3.53 3.16 3.18 57 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 20 0
Lớp: GDMN D2020
174 220000088 NGÔ VIỆT ANH 8/16/2002 3.34 3.07 3.23 63 0 Giỏi Bình thường x
175 220000094 NGUYỄN MINH ANH 2/5/2002 3.25 3.26 3.00 68 0 Khá Bình thường x
176 219201105 NGUYỄN NGỌC ANH 10/19/2001 2.47 1.00 2.68 57 9 Trung bình Bình thường x
177 220000060 NGUYỄN VÂN ANH 5/31/2002 3.46 3.48 3.33 68 0 Giỏi Bình thường x
178 220000095 NGUYỄN PHƯƠNG CHÂM 12/1/2002 3.61 3.67 3.42 68 0 Giỏi Bình thường x
179 219201107 NGUYỄN NGỌC LINH CHI 8/25/2001 3.70 3.15 2.36 48 2 Trung bình Bình thường x
180 220000096 LƯU THÙY DƯƠNG 8/8/2002 3.61 3.57 3.31 68 0 Giỏi Bình thường x
181 220000061 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 1/5/2002 3.51 3.56 3.31 63 0 Giỏi Bình thường x
182 220000062 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 12/6/2002 3.56 3.56 3.36 68 0 Giỏi Bình thường x
183 220000063 NGUYỄN THU HIỀN 10/30/2002 3.21 3.12 3.05 68 0 Khá Bình thường x
184 220001752 NGUYỄN QUỲNH HOA 9/17/2002 3.34 3.16 2.92 66 0 Khá Bình thường x
185 220000093 Lê Thị Hoài 6/13/2002 3.64 3.63 3.42 68 0 Giỏi Bình thường x
186 220000097 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG 12/18/2002 3.40 3.59 3.32 68 0 Giỏi Bình thường x
187 220000066 ĐỖ THÚY HƯỜNG 5/13/2002 3.58 3.34 3.28 68 0 Giỏi Bình thường x
188 220000067 VŨ THỊ HƯỜNG 6/26/2002 3.55 3.59 3.33 68 0 Giỏi Bình thường x
189 220000064 ĐINH THỊ THU HUYỀN 12/20/2002 3.46 3.59 3.41 68 0 Giỏi Bình thường x
190 220000065 NGUYỄN THỊ HUYỀN 6/8/2002 3.28 3.36 3.21 68 0 Giỏi Bình thường x
191 220000068 TRẦN THỊ TRÂM KHANH 10/26/2002 3.43 3.26 3.17 68 0 Khá Bình thường x
192 219201116 BÙI THỊ PHƯƠNG LAN 3/28/2001 2.80 0.00 2.61 60 4 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
193 219201117 LÊ NGỌC LAN 2/18/2001 2.22 3.03 2.48 53 0 Trung bình Bình thường x
194 218201021 HOÀNG THỊ HƯƠNG LI 2/14/2000 3.07 2.80 2.52 46 3 Trung bình Bình thường x
195 220000069 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/10/2002 3.34 3.53 3.21 68 0 Giỏi Bình thường x
196 220000070 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 8/3/2002 3.55 3.67 3.42 68 0 Giỏi Bình thường x
197 220000071 NGUYỄN THÙY LINH 8/15/2001 3.30 3.31 2.99 68 0 Khá Bình thường x
198 220000089 NGUYỄN THÙY LINH 6/21/2002 3.55 3.67 3.45 68 0 Giỏi Bình thường x
199 220000072 VŨ PHẠM TRÚC LINH 7/15/2002 3.49 3.67 3.26 68 0 Giỏi Bình thường x
200 220000073 TRƯƠNG TUYẾT MAI 11/25/2002 3.30 3.07 3.05 68 0 Khá Bình thường x
201 220000074 PHẠM THỊ TRÀ MY 12/4/2002 3.66 3.58 3.35 68 0 Giỏi Bình thường x
202 220000090 HOÀNG THỊ NGỌC NGÂN 2/17/2002 3.55 3.52 3.31 68 0 Giỏi Bình thường x
203 220000098 TRẦN THỊ KIM NGÂN 8/27/2002 3.28 3.43 3.15 66 0 Khá Bình thường x
204 220000091 TRIỆU THỊ KIM NGÂN 12/3/2002 3.55 3.58 3.55 68 0 Giỏi Bình thường x
205 220000099 HÀ THỊ NHÂM 3/21/2002 3.69 3.61 3.46 68 0 Giỏi Bình thường x
206 220000075 NGUYỄN ĐÀO THẢO NHI 8/6/2002 3.28 3.11 2.93 68 0 Khá Bình thường x
207 220000077 NGUYỄN TRANG NHUNG 6/7/2002 3.21 3.42 3.14 68 0 Khá Bình thường x
208 220000078 CHU LAN PHƯƠNG 7/7/2002 3.41 3.50 3.28 68 0 Giỏi Bình thường x
209 220000105 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 8/27/2002 3.43 3.37 3.28 68 0 Giỏi Bình thường x
210 220000104 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 8/10/2002 3.40 3.50 3.26 63 0 Giỏi Bình thường x
211 220000079 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 6/7/2002 3.53 3.43 3.29 68 0 Giỏi Bình thường x
212 220000080 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 7/22/2002 3.28 3.48 3.13 68 0 Khá Bình thường x
213 220000081 TRẦN THỊ THU THẢO 12/16/2002 3.46 3.56 3.27 68 0 Giỏi Bình thường x
214 220000101 NGUYỄN ANH THƯ 3/11/2002 3.03 3.18 2.87 66 0 Khá Bình thường x
215 220000082 NGÔ THỊ THU TRÀ 8/19/2002 3.45 3.58 3.33 68 0 Giỏi Bình thường x
216 220000083 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 12/13/2002 3.41 3.42 3.31 68 0 Giỏi Bình thường x
217 220000084 LÊ THỊ THU TRANG 4/23/2002 3.24 2.92 2.91 64 2 Khá Bình thường x
218 220000102 NGUYỄN KIỀU TRANG 7/20/2001 3.46 3.46 3.33 68 0 Giỏi Bình thường x
219 220000085 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/8/2002 3.08 3.53 3.38 66 0 Giỏi Bình thường x
220 220000086 TRẦN THU TRANG 5/18/2002 3.51 3.70 3.20 66 0 Giỏi Bình thường x
221 220000087 NGUYỄN THANH TÚ 6/21/2002 3.24 3.34 3.14 68 0 Khá Bình thường x
222 220000103 TẠ THỊ YẾN 6/4/2002 3.27 2.96 2.96 63 0 Khá Bình thường x
223 220000092 TRẦN THỊ YẾN 11/23/2002 3.09 3.42 3.13 68 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 50 0
Lớp: GDTH D2020A
224 220000110 ĐỖ LAN ANH 4/27/2002 3.65 3.52 3.22 67 0 Giỏi Bình thường x
225 220000112 ĐOÀN VÂN ANH 10/20/2002 3.68 3.70 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
226 220000113 HOÀNG QUỲNH ANH 11/9/2002 3.61 3.63 3.28 67 0 Giỏi Bình thường x
227 220000120 NGUYỄN NGỌC ANH 7/31/2002 3.70 3.60 3.37 67 0 Giỏi Bình thường x
228 220000288 NGUYỄN QUỲNH ANH 6/16/2002 3.61 3.57 3.35 67 0 Giỏi Bình thường x
229 220000129 NGÔ THỊ THÙY CHÂM 11/27/2002 3.54 3.41 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
230 220000133 HOÀNG THỊ CÚC 3/12/2002 3.70 3.61 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
231 220000135 HOÀNG THỊ DUNG 12/2/2002 3.68 3.58 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
232 220000290 NGUYỄN THỊ THU GIANG 9/15/2002 3.83 3.70 3.50 67 0 Giỏi Bình thường x
233 220000148 CÔNG HỒNG HẢI 11/17/2002 3.61 3.44 3.27 67 0 Giỏi Bình thường x
234 220000158 TRẦN BẢO HÂN 4/3/2002 3.59 3.62 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
235 220000157 PHẠM THANH HẰNG 12/1/2002 3.56 3.49 3.33 65 0 Giỏi Bình thường x
236 220000149 NGÔ THỊ MỸ HẠNH 12/18/2002 3.24 3.61 3.30 67 0 Giỏi Bình thường x
237 220000177 TRẦN LAN HƯƠNG 6/2/2002 3.51 3.61 3.23 67 0 Giỏi Bình thường x
238 220000178 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 10/14/2002 3.58 3.61 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
239 220000165 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 5/3/2002 3.68 3.56 3.50 67 0 Giỏi Bình thường x
240 220000166 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 12/12/2002 3.65 3.61 3.32 67 0 Giỏi Bình thường x
241 220000187 ĐINH KHÁNH LINH 11/7/2002 3.65 3.73 3.52 67 0 Giỏi Bình thường x
242 220000185 ĐỖ HÀ PHƯƠNG LINH 8/25/2001 3.68 3.59 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
243 220000186 ĐỖ THUỲ LINH 5/9/2002 3.59 3.54 3.45 67 0 Giỏi Bình thường x
244 220000294 NGUYỄN THÙY LINH 3/31/2002 3.56 3.44 3.21 67 0 Giỏi Bình thường x
245 220000201 NGUYỄN THANH LOAN 8/6/2002 3.63 3.60 3.18 67 0 Khá Bình thường x
246 220000207 NGUYỄN HÀ MY 10/10/2002 3.59 3.58 3.30 67 0 Giỏi Bình thường x
247 220000213 ĐẶNG THỊ NGA 2/27/2002 3.42 0.38 3.07 45 8 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
248 220000214 LÊ THỊ NGÂN 10/31/2002 3.74 3.73 3.49 67 0 Giỏi Bình thường x
249 220000297 NGÔ THU NGÂN 2/28/2002 3.74 3.47 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
250 220000221 TRƯƠNG MINH NGỌC 1/6/2001 3.19 3.52 3.19 67 0 Khá Bình thường x
251 220000222 NGUYỄN THỊ NHÀN 2/5/2002 3.56 3.58 3.27 67 0 Giỏi Bình thường x
252 220000230 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 10/10/2002 3.68 3.66 3.31 67 0 Giỏi Bình thường x
253 220000245 BÙI THỊ THANH TÂM 9/15/2002 3.75 3.70 3.65 67 0 Xuất sắc Bình thường x
254 220000322 NGUYỄN MINH TÂM 7/25/2002 3.65 3.62 3.31 67 0 Giỏi Bình thường x
255 220000309 HÀ THỊ THANH 4/13/2001 3.74 3.66 3.62 67 0 Xuất sắc Bình thường x
256 220000304 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 7/1/2002 3.45 3.62 3.06 67 0 Khá Bình thường x
257 220000249 HOÀNG THU THẢO 3/22/2002 3.71 3.54 3.52 67 0 Giỏi Bình thường x
258 220000250 LÊ PHƯƠNG THẢO 1/14/2002 3.58 3.62 3.40 67 0 Giỏi Bình thường x
259 220000251 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 3/25/2002 3.53 3.60 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
260 220000261 PHÙNG THỊ THÙY 6/28/2002 3.70 3.62 3.46 67 0 Giỏi Bình thường x
261 220000269 NGUYỄN QUỲNH TRANG 4/10/2002 3.68 3.66 3.50 67 0 Giỏi Bình thường x
262 220000270 NGUYỄN THỊ TRANG 8/23/2002 3.68 3.60 3.35 67 0 Giỏi Bình thường x
263 220000285 TẠ KHÁNH VÂN 5/25/2002 3.63 3.47 3.36 67 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 40 0
Lớp: GDTH D2020B
264 220000115 LƯƠNG THỊ VÂN ANH 2/9/2002 3.71 3.70 3.58 67 0 Giỏi Bình thường x
265 220000116 NGUYỄN HẢI ANH 8/21/2002 3.43 3.26 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
266 220000117 NGUYỄN MINH ANH 12/28/2002 3.78 3.70 3.68 67 0 Xuất sắc Bình thường x
267 220000311 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 6/12/2001 3.43 3.42 3.38 65 0 Giỏi Bình thường x
268 220000130 TRẦN THỊ MINH CHÂU 1/31/2002 3.49 3.49 3.28 65 2 Giỏi Bình thường x
269 220000136 HOÀNG THỊ THU DUNG 4/27/2002 3.56 3.56 3.26 67 0 Giỏi Bình thường x
270 220000137 NGUYỄN THỊ MAI DUYÊN 1/2/2002 3.58 3.33 3.22 67 0 Giỏi Bình thường x
271 220000138 TRẦN THỊ DUYÊN 5/2/2002 3.54 3.64 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
272 220000147 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 12/5/2002 3.70 3.60 3.45 67 0 Giỏi Bình thường x
273 220000316 NGUYỄN THU HẰNG 3/31/2002 3.71 3.62 3.64 67 0 Xuất sắc Bình thường x
274 220000152 QUÁCH MỸ HẠNH 8/30/2002 3.63 3.42 3.19 67 0 Khá Bình thường x
275 220000308 VŨ THỊ MINH HẢO 7/30/2001 3.63 3.53 3.39 67 0 Giỏi Bình thường x
276 220000159 NÔNG THANH HẬU 7/4/2002 3.54 3.51 3.25 67 0 Giỏi Bình thường x
277 220000160 PHẠM THỊ MAI HOA 7/23/2002 3.65 3.54 3.25 67 0 Giỏi Bình thường x
278 220000168 NGUYỄN THU HUYỀN 11/3/2002 3.31 3.51 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
279 220000169 PHƯƠNG THANH HUYỀN 7/2/2002 3.70 3.60 3.45 67 0 Giỏi Bình thường x
280 220000170 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 12/18/2002 3.60 3.68 3.53 67 0 Giỏi Bình thường x
281 220000179 NGUYỄN THỊ THANH KHUYÊN 5/25/2002 3.59 3.64 3.43 67 0 Giỏi Bình thường x
282 220000180 KHÚC THỊ NGỌC LAN 6/20/2002 3.56 3.60 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
283 220000192 NGUYỄN MAI LINH 4/20/2002 3.65 3.52 3.49 67 0 Giỏi Bình thường x
284 220000295 NGUYỄN VŨ HẢI LINH 5/16/2002 3.65 3.56 3.46 67 0 Giỏi Bình thường x
285 220000202 NGUYỄN PHƯƠNG LY 10/27/2002 3.21 3.56 3.28 62 0 Giỏi Bình thường x
286 220000208 NGUYỄN TRÀ MY 10/30/2002 3.45 3.54 3.15 67 0 Khá Bình thường x
287 220000299 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 2/26/2002 3.59 3.64 3.35 67 0 Giỏi Bình thường x
288 220000223 TRỊNH KHÁNH NHI 11/17/2002 3.63 3.39 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
289 220000224 HOÀNG CẨM NHUNG 11/21/2002 3.74 3.46 3.51 67 0 Giỏi Bình thường x
290 220000300 NGUYỄN THỊ NHUNG 2/27/2002 3.65 3.58 3.54 67 0 Giỏi Bình thường x
291 220000231 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 10/4/2002 3.56 3.37 3.27 67 0 Giỏi Bình thường x
292 220000232 NGUYỄN THU PHƯƠNG 3/12/2002 3.70 3.62 3.57 67 0 Giỏi Bình thường x
293 220000239 BÙI THỊ THU QUỲNH 7/10/2002 3.63 3.59 3.39 67 0 Giỏi Bình thường x
294 220000240 DƯƠNG NHƯ QUỲNH 1/30/2002 3.54 3.63 3.20 67 0 Giỏi Bình thường x
295 220000254 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 5/25/2002 3.65 3.47 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
296 220000253 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 1/3/2002 3.46 3.62 3.21 67 0 Giỏi Bình thường x
297 220000305 GIANG PHƯƠNG THƯ 8/7/2002 3.60 3.60 3.40 67 0 Giỏi Bình thường x
298 220000306 TRIỆU THỊ THÚY 4/2/2002 3.68 3.61 3.49 67 0 Giỏi Bình thường x
299 220000262 HOÀNG THU THỦY 9/9/2002 3.65 3.53 3.51 67 0 Giỏi Bình thường x
300 220000271 NGUYỄN THUỲ TRANG 3/3/2002 3.68 3.74 3.60 67 0 Xuất sắc Bình thường x
301 220000272 NGUYỄN THÙY TRANG 11/9/2002 3.49 3.46 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
302 220000273 PHẠM THU TRANG 12/6/2002 3.63 3.39 3.27 67 0 Giỏi Bình thường x
303 220000286 PHAN THỊ XUÂN 2/26/2002 3.65 3.42 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 40 0
Lớp: GDTH D2020C
304 220000114 LÊ QUỲNH ANH 10/4/2002 3.68 3.48 3.31 67 0 Giỏi Bình thường x
305 220000121 NGUYỄN NGỌC ANH 10/19/2002 3.56 3.69 3.55 67 0 Giỏi Bình thường x
306 220000122 NGUYỄN PHAN NGUYỆT ANH 9/12/2002 3.45 3.49 3.19 67 0 Khá Bình thường x
307 220000312 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11/12/2002 3.65 3.42 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
308 220000289 NGUYỄN MINH CHÂU 12/13/2002 3.55 3.53 3.33 67 0 Giỏi Bình thường x
309 220000131 NGUYỄN NGỌC CHI 1/3/2002 3.71 3.62 3.57 67 0 Giỏi Bình thường x
310 220000134 NGUYỄN HUYỀN DIỆP 10/16/2002 3.63 3.62 3.20 67 0 Giỏi Bình thường x
311 220000140 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/12/2002 3.61 3.73 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
312 220000141 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 3/20/2002 3.69 3.77 3.42 67 0 Giỏi Bình thường x
313 219202212 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 6/26/2001 0.00 3.47 3.31 51 0 Giỏi Bình thường x
314 220000154 HỒ MINH HẰNG 10/23/2002 3.56 3.22 3.33 65 2 Giỏi Bình thường x
315 220000161 KIỀU VIỆT HOÀNG 5/30/2002 1.69 2.17 2.67 49 8 Trung bình Bình thường x
316 220000162 NGUYỄN THỊ HỒNG 11/22/2002 3.74 3.57 3.37 67 0 Giỏi Bình thường x
317 220000171 BÙI THỊ QUỲNH HƯƠNG 4/27/2002 3.63 3.73 3.46 67 0 Giỏi Bình thường x
318 220000173 LÊ DIỆU HƯƠNG 8/8/2002 3.56 3.48 3.33 67 0 Giỏi Bình thường x
319 220000317 NGUYỄN THÚY HƯỜNG 1/7/2002 3.42 3.20 3.13 67 0 Khá Bình thường x
320 220000182 VĂN MỸ LỆ 10/25/2002 3.78 3.67 3.65 67 0 Xuất sắc Bình thường x
321 220000193 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 2/11/2002 3.65 3.64 3.49 67 0 Giỏi Bình thường x
322 220000194 NGUYỄN THỊ MAI LINH 7/19/2002 3.65 3.60 3.44 67 0 Giỏi Bình thường x
323 220000196 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 9/8/2002 3.65 3.75 3.41 67 0 Giỏi Bình thường x
324 220000203 TRẦN THỊ KHÁNH LY 10/4/2002 3.66 3.70 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
325 220000210 NGUYỄN TRÀ MY 1/7/2002 3.78 3.90 3.69 67 0 Xuất sắc Bình thường x
326 220000209 NGUYỄN TRÀ MY 12/18/2002 3.70 3.68 3.58 67 0 Giỏi Bình thường x
327 220000218 NGÔ BÍCH NGỌC 9/23/2002 3.70 3.75 3.40 67 0 Giỏi Bình thường x
328 220000225 LẠI ĐỖ TRANG NHUNG 10/9/2002 3.65 3.60 3.28 67 0 Giỏi Bình thường x
329 220000226 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 7/31/2002 3.68 3.70 3.51 67 0 Giỏi Bình thường x
330 220000233 NGUYỄN THU PHƯƠNG 9/4/2002 3.65 3.71 3.36 67 0 Giỏi Bình thường x
331 220000301 PHẠM THU QUYÊN 7/29/2002 3.67 3.76 3.56 67 0 Giỏi Bình thường x
332 220000241 NGUYỄN THỊ QUỲNH 5/30/2002 3.63 3.62 3.33 67 0 Giỏi Bình thường x
333 220000255 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 7/26/2002 3.69 3.67 3.40 67 0 Giỏi Bình thường x
334 220000256 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/20/2002 3.74 3.78 3.62 67 0 Xuất sắc Bình thường x
335 220000263 PHẠM ANH THƯ 9/10/2002 3.69 3.48 3.51 67 0 Giỏi Bình thường x
336 220000266 NGUYỄN THỦY TIÊN 12/10/2002 3.59 3.59 3.31 67 0 Giỏi Bình thường x
337 220000274 TRẦN HUYỀN TRANG 12/14/2002 3.68 3.70 3.49 65 0 Giỏi Bình thường x
338 220000276 TRẦN QUỲNH TRANG 9/22/2002 3.52 3.26 3.36 64 0 Giỏi Bình thường x
339 220000281 PHAN THỊ VIỆT TRINH 2/15/2002 3.74 3.49 3.53 67 0 Giỏi Bình thường x
340 220000320 LÊ THANH TRÚC 11/5/2002 3.65 3.71 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
341 220000282 NGUYỄN MINH TÚ 11/18/2002 3.66 3.64 3.46 67 0 Giỏi Bình thường x
342 220000307 VŨ THỊ CẨM UYÊN 8/13/2002 3.46 3.52 3.16 67 0 Khá Bình thường x
343 220000287 PHAN HẢI YẾN 3/31/2002 3.71 3.62 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 40 0
Lớp: GDTH D2020D
344 220000106 CHỬ HẠNH AN 8/11/2002 3.53 3.58 3.33 67 0 Giỏi Bình thường x
345 220000124 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 10/24/2002 3.63 3.57 3.44 67 0 Giỏi Bình thường x
346 220000275 PHẠM PHƯƠNG ANH 4/9/2002 3.68 3.63 3.45 67 0 Giỏi Bình thường x
347 220000127 PHẠM THỊ HIỀN ANH 4/2/2002 3.85 3.73 3.74 67 0 Xuất sắc Bình thường x
348 220000313 PHAN THỊ MINH ANH 7/19/2002 3.59 3.39 3.35 65 0 Giỏi Bình thường x
349 220000128 VŨ THỊ NGỌC ANH 2/20/2002 3.56 3.66 3.50 67 0 Giỏi Bình thường x
350 220000323 NGUYỄN THỊ ĐÓN 3/4/1995 3.85 3.82 3.66 67 0 Xuất sắc Bình thường x
351 220000142 ĐỖ QUỲNH GIANG 7/25/2002 3.63 3.30 3.28 67 0 Giỏi Bình thường x
352 220000143 NGUYỄN THỊ MINH GIANG 11/23/2002 3.68 3.44 3.22 67 0 Giỏi Bình thường x
353 220000144 TRẦN HUYỀN GIANG 10/24/2002 3.71 3.50 3.31 67 0 Giỏi Bình thường x
354 220000146 ĐỖ THỊ THU HÀ 12/1/2002 3.75 3.68 3.61 67 0 Xuất sắc Bình thường x
355 220000155 NGÔ MINH HẰNG 1/5/2002 3.55 3.57 3.40 67 0 Giỏi Bình thường x
356 220000156 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 12/26/2002 3.53 3.62 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
357 220000163 PHẠM THỊ HUẾ 5/19/2001 3.70 3.47 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
358 220000174 LÊ THỊ HƯƠNG 8/30/2002 3.65 3.47 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
359 220000176 NGUYỄN THU HƯƠNG 12/30/2002 3.60 3.68 3.42 67 0 Giỏi Bình thường x
360 220000310 LÊ KHÁNH HUYỀN 11/8/2001 3.68 3.52 3.42 67 0 Giỏi Bình thường x
361 220000167 NGUYỄN THU HUYỀN 10/23/2002 3.60 3.56 3.37 67 0 Giỏi Bình thường x
362 220000293 NGUYỄN THÙY LINH 12/10/2002 3.59 3.58 3.30 67 0 Giỏi Bình thường x
363 220000199 PHẠM NGỌC LINH 11/13/2002 3.55 3.48 3.14 67 0 Khá Bình thường x
364 220000206 VŨ THỊ NGỌC MAI 1/23/2002 3.65 3.68 3.58 67 0 Giỏi Bình thường x
365 220000296 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 7/19/2002 3.54 3.46 3.31 62 0 Giỏi Bình thường x
366 220000220 NGUYỄN HỒNG NGỌC 11/6/2002 3.50 3.54 3.19 67 0 Khá Bình thường x
367 220000227 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 2/4/2002 3.55 3.57 3.19 67 0 Khá Bình thường x
368 220000228 TRẦN HỒNG NHUNG 2/10/2002 3.29 3.62 3.36 67 0 Giỏi Bình thường x
369 220000234 TRẦN NHẬT PHƯƠNG 4/21/2002 3.51 3.62 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
370 220000236 VŨ MAI PHƯƠNG 12/24/2002 3.51 3.62 3.30 67 0 Giỏi Bình thường x
371 220000242 VŨ NHƯ QUỲNH 11/29/2002 3.65 3.57 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
372 220000243 VŨ THỊ THÚY QUỲNH 11/2/2002 3.56 3.57 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
373 220000244 VƯƠNG NHƯ QUỲNH 8/22/2002 3.39 3.47 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
374 220000257 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 4/14/2002 3.69 3.64 3.53 67 0 Giỏi Bình thường x
375 220000258 NGUYỄN THANH THẢO 12/22/2002 3.60 3.59 3.54 67 0 Giỏi Bình thường x
376 220000264 NGUYỄN ĐỖ HOÀI THƯƠNG 12/7/1999 3.65 3.71 3.61 67 0 Xuất sắc Bình thường x
377 220000268 NGUYỄN MAI TRANG 3/30/2002 3.93 3.70 3.71 67 0 Xuất sắc Bình thường x
378 220000277 TRẦN THỊ KIM TRANG 3/23/2002 3.54 3.44 3.18 67 0 Khá Bình thường x
379 220000278 VŨ MAI TRANG 10/18/2002 3.70 3.62 3.32 67 0 Giỏi Bình thường x
380 220000279 VŨ THÙY TRANG 12/20/2002 3.63 3.66 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
381 220000283 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 3/8/2002 3.70 3.52 3.51 67 0 Giỏi Bình thường x
382 220000284 PHẠM THANH VÂN 10/28/2002 3.53 3.64 3.40 67 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 39 0
Lớp: GDTH D2020TA
383 220000107 LÊ HOÀNG KIỀU AN 1/22/2002 3.76 3.62 3.53 71 0 Giỏi Bình thường x
384 220000125 NGUYỄN THỊ TƯỜNG ANH 3/21/2002 3.72 3.50 3.52 73 0 Giỏi Bình thường x
385 220000139 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 2/18/2002 3.44 3.37 3.26 73 0 Giỏi Bình thường x
386 220001728 TRẦN THANH DUYÊN 11/26/2002 3.63 3.63 3.54 73 0 Giỏi Bình thường x
387 220000150 NGUYỄN HỒNG HẠNH 10/24/2002 3.58 3.51 3.43 73 0 Giỏi Bình thường x
388 220000151 NGUYỄN MINH HẠNH 7/23/2002 3.68 3.36 3.37 73 0 Giỏi Bình thường x
389 220000175 NGUYỄN THỊ SÔNG HƯƠNG 6/20/2002 3.54 3.44 3.22 73 0 Giỏi Bình thường x
390 220000292 LÊ MINH HUY 3/12/2002 3.72 3.70 3.48 73 0 Giỏi Bình thường x
391 220000164 ĐINH THANH HUYỀN 6/5/2002 3.52 3.55 3.30 73 0 Giỏi Bình thường x
392 220000181 NGUYỄN TÙNG LÂM 10/5/2002 3.70 3.52 3.47 73 0 Giỏi Bình thường x
393 220000184 DƯƠNG HUỆ LINH 1/1/2002 3.70 3.63 3.41 73 0 Giỏi Bình thường x
394 220000190 LÊ MAI HƯƠNG LINH 10/7/2002 3.44 3.55 3.38 73 0 Giỏi Bình thường x
395 220000195 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 2/9/2002 3.70 3.63 3.53 73 0 Giỏi Bình thường x
396 220000197 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 11/27/2002 3.70 3.70 3.59 71 0 Giỏi Bình thường x
397 220000211 TRẦN HÀ MY 10/30/2002 3.70 3.66 3.56 73 0 Giỏi Bình thường x
398 220000298 Nguyễn Kim Ngân 12/13/2002 3.56 3.60 3.42 73 0 Giỏi Bình thường x
399 220000215 TRẦN HÀ NGÂN 4/30/2002 3.61 3.54 3.33 73 0 Giỏi Bình thường x
400 220000217 HOÀNG MINH NGỌC 6/23/2002 3.78 3.70 3.64 73 0 Xuất sắc Bình thường x
401 220000319 Dương Thị Thu Phương 9/24/2002 3.66 3.63 3.46 73 0 Giỏi Bình thường x
402 220000237 NGUYỄN NGỌC THIÊN QUÝ 1/28/2002 3.48 3.41 3.19 73 0 Khá Bình thường x
403 220000252 NGUYỄN MINH THẢO 3/21/2002 3.81 3.73 3.56 73 0 Giỏi Bình thường x
404 220000321 Dương Anh Thư 11/17/2020 3.71 3.70 3.59 73 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 22 0
Lớp: GDTH POHE D2020
405 220000108 NGUYỄN THU AN 3/31/2002 3.68 3.52 3.49 67 0 Giỏi Bình thường x
406 220000111 ĐẶNG QUỲNH ANH 8/6/2002 3.71 3.54 3.43 67 0 Giỏi Bình thường x
407 220000109 DƯƠNG QUỲNH ANH 12/18/2002 3.71 3.62 3.55 67 0 Giỏi Bình thường x
408 220000119 NGUYỄN NGỌC ANH 8/29/2002 3.50 3.63 3.36 67 0 Giỏi Bình thường x
409 220000126 PHẠM MAI ANH 9/19/2002 3.71 3.63 3.50 67 0 Giỏi Bình thường x
410 220000132 NGUYỄN THỊ KIM CHI 12/2/2002 3.71 0.00 3.24 10 5 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
411 220000291 LÊ THANH HẰNG 8/31/2002 3.68 3.67 3.54 67 0 Giỏi Bình thường x
412 220000183 ĐỖ HƯƠNG LIÊN 7/27/2002 3.59 3.62 3.39 67 0 Giỏi Bình thường x
413 220000188 KHỔNG THỊ THÙY LINH 5/21/2002 3.44 3.44 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
414 220000189 KIỀU DIỆU LINH 5/21/2002 3.71 3.48 3.48 67 0 Giỏi Bình thường x
415 220000191 LÊ THỊ THÙY LINH 10/9/2002 3.53 3.58 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
416 220000200 LÊ THỊ LOAN 6/24/2002 3.64 3.53 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
417 220000318 ĐẶNG CẨM LY 7/5/2002 3.60 3.63 3.43 59 0 Giỏi Bình thường x
418 220000204 LÊ NGUYỄN HOÀNG MAI 12/12/2002 3.57 3.50 3.26 67 0 Giỏi Bình thường x
419 220000205 NGUYỄN HƯƠNG MAI 12/4/2002 3.65 3.58 3.32 67 0 Giỏi Bình thường x
420 220000212 TRỊNH TRÀ MY 1/24/2001 3.68 3.60 3.42 67 0 Giỏi Bình thường x
421 220000216 HOÀNG GIA BẢO NGỌC 7/1/2002 3.54 3.54 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
422 220000219 NGUYỄN BẢO NGỌC 4/22/2002 3.65 3.62 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
423 220000229 BÙI HÀ PHƯƠNG 9/11/2002 3.56 3.51 3.43 67 0 Giỏi Bình thường x
424 220000235 VŨ HÀ PHƯƠNG 8/13/2002 3.63 3.64 3.26 64 0 Giỏi Bình thường x
425 220000238 NGUYỄN HẠNH QUYÊN 12/7/2002 3.68 3.63 3.52 67 0 Giỏi Bình thường x
426 220000302 NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 4/6/2002 3.59 3.56 3.35 67 0 Giỏi Bình thường x
427 220000303 NGUYỄN THỊ KIM SINH 1/5/2002 3.68 3.70 3.64 67 0 Xuất sắc Bình thường x
428 220000246 TRẦN TUỆ TÂM 11/5/2002 3.75 3.74 3.63 67 0 Xuất sắc Bình thường x
429 220000259 VŨ PHƯƠNG THẢO 10/2/2002 3.70 3.62 3.60 67 0 Xuất sắc Bình thường x
430 220000260 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU 2/10/2002 3.68 3.63 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
431 220000280 KIM NGỌC TRÂM 8/9/2002 3.67 3.57 3.41 65 0 Giỏi Bình thường x
432 220000267 ĐÀO THU TRANG 8/18/2002 3.81 3.83 3.66 67 0 Xuất sắc Bình thường x
Tổng lớp: 28 0
Lớp: Logistics D2020A
433 219605053 NGUYỄN DIỆU ANH 10/1/2001 2.84 2.40 2.48 65 0 Trung bình Bình thường x
434 219605005 NGUYỄN LAN ANH 9/13/2001 2.73 3.03 2.70 71 0 Khá Bình thường x
435 219605008 Nguyễn Phương Anh 4/18/2000 3.25 0.00 2.65 52 5 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
436 220001281 NGUYỄN THỊ HÀ ANH 4/2/2002 3.48 3.54 3.44 69 0 Giỏi Bình thường x
437 220001282 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 4/22/2002 3.06 3.17 3.13 67 0 Khá Bình thường x
438 220001375 TRẦN THỊ LAN ANH 12/5/2002 3.25 3.31 3.14 67 2 Khá Bình thường x
439 220001287 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 11/15/2002 3.37 3.48 3.28 69 0 Giỏi Bình thường x
440 220001293 VŨ MẠNH CƯỜNG 1/11/2002 2.97 3.08 2.98 69 0 Khá Bình thường x
441 220001376 NGUYỄN THỊ DUNG 4/8/2002 2.80 3.11 2.87 69 0 Khá Bình thường x
442 220001294 LƯƠNG TIẾN DŨNG 9/8/2002 2.63 3.17 2.75 67 0 Khá Bình thường x
443 220001305 NGUYỄN HỒNG HẠNH 7/19/2002 3.30 3.34 3.15 69 0 Khá Bình thường x
444 220001306 ĐỖ THỊ MỸ HẢO 8/16/2002 3.29 3.30 3.21 66 0 Giỏi Bình thường x
445 220001309 TRẦN THỊ HIÊN 8/8/2002 3.03 3.28 3.02 69 0 Khá Bình thường x
446 220001310 LÊ THỊ PHƯƠNG HIỀN 4/21/2002 2.88 3.36 3.06 61 0 Khá Bình thường x
447 220001311 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 3/8/2002 3.29 3.30 3.12 69 0 Khá Bình thường x
448 220001313 VŨ THỊ HIỀN 5/15/2002 2.96 3.39 3.12 69 0 Khá Bình thường x
449 220001317 ĐẶNG THU HUYỀN 8/19/2002 3.20 3.26 3.05 69 0 Khá Bình thường x
450 220001322 ĐỖ HỒNG LIÊN 9/3/2002 2.83 3.22 2.85 69 0 Khá Bình thường x
451 220001323 THANG NGỌC LIÊN 11/1/2002 3.00 3.24 3.11 69 0 Khá Bình thường x
452 220001324 BÙI KHÁNH LINH 12/1/2002 2.66 3.17 2.64 69 0 Khá Bình thường x
453 220001326 NGUYỄN THÙY LINH 9/15/2002 3.20 3.31 2.97 69 0 Khá Bình thường x
454 220001327 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 12/11/2002 2.86 2.94 2.98 69 0 Khá Bình thường x
455 220001329 MAI THỊ LY 5/23/2002 3.18 3.14 2.94 69 0 Khá Bình thường x
456 220001333 ĐẶNG THỊ NGUYỆT MINH 1/10/2002 3.09 3.26 2.90 69 0 Khá Bình thường x
457 220001334 ĐÀM THỊ TRÀ MY 12/1/2002 2.80 3.14 2.92 69 0 Khá Bình thường x
458 220001337 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 9/21/2002 2.87 3.06 2.94 69 0 Khá Bình thường x
459 220001338 VŨ BÁ NGỌC 10/14/2002 3.23 3.30 2.93 66 0 Khá Bình thường x
460 220001339 DƯƠNG THỊ NHÀN 12/20/2002 3.19 3.42 3.07 69 0 Khá Bình thường x
461 220001382 VƯƠNG THỊ THANH NHÀN 10/23/2002 3.03 3.25 3.06 69 0 Khá Bình thường x
462 220001341 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 7/20/2002 2.97 3.45 3.03 69 0 Khá Bình thường x
463 220001342 TRƯƠNG NGUYỆT NHI 12/2/2002 3.15 3.36 3.09 69 0 Khá Bình thường x
464 220001343 BÙI THỊ NHUNG 5/14/2002 3.03 3.06 2.96 69 0 Khá Bình thường x
465 220001345 PHẠM PHƯƠNG NHUNG 4/2/2002 2.97 3.08 2.95 69 0 Khá Bình thường x
466 220001344 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 4/14/2002 2.87 3.19 2.97 69 0 Khá Bình thường x
467 220001347 HÀ TUẤN PHONG 11/28/2002 3.17 3.58 3.28 69 0 Giỏi Bình thường x
468 220001348 BÙI THU PHƯƠNG 7/23/2002 2.79 3.00 2.78 69 0 Khá Bình thường x
469 220001349 ĐÀO THU PHƯƠNG 10/20/2002 3.16 3.19 3.00 66 0 Khá Bình thường x
470 220001351 PHẠM HÀ PHƯƠNG 4/22/2002 2.80 3.03 2.74 69 0 Khá Bình thường x
471 220001383 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 2/19/2002 3.34 3.39 3.18 66 0 Khá Bình thường x
472 220001387 NGUYỄN NHẬT QUANG 12/23/2002 2.89 3.06 2.95 69 0 Khá Bình thường x
473 220001353 ĐÀO THỊ LỆ QUYÊN 7/13/2002 3.00 3.26 3.14 64 0 Khá Bình thường x
474 220001356 VƯƠNG THỊ QUỲNH 9/3/2002 3.17 3.53 3.33 69 0 Giỏi Bình thường x
475 220001357 LƯƠNG MỸ TÂM 11/3/2002 3.03 3.25 3.18 69 0 Khá Bình thường x
476 220001384 NGUYỄN MINH THẮNG 7/27/2002 3.08 2.97 2.92 69 0 Khá Bình thường x
477 220001377 HOÀNG THỊ THU 8/24/2002 2.80 3.24 2.95 69 0 Khá Bình thường x
478 220001385 MAI ANH THƯ 3/24/2002 2.43 3.01 2.75 69 0 Khá Bình thường x
479 220001362 LÊ THU THÙY 10/6/2002 3.23 3.13 3.16 67 2 Khá Bình thường x
480 220001363 NGUYỄN THANH THỦY 6/18/2002 2.89 2.92 3.00 69 0 Khá Bình thường x
481 220001365 ĐỖ HOÀNG KHÁNH TRANG 8/20/2002 2.83 2.97 2.72 69 0 Khá Bình thường x
482 220001366 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 9/8/2002 2.77 3.00 2.76 67 0 Khá Bình thường x
483 220001367 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 4/17/2002 3.03 2.61 2.80 64 3 Khá Bình thường x
484 220001369 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 7/23/2002 2.89 2.89 2.93 69 0 Khá Bình thường x
485 220001368 NGÔ VĂN TUYỀN 3/12/2002 3.08 3.44 3.12 69 0 Khá Bình thường x
486 220001370 NGUYỄN BÍCH UYÊN 12/23/2002 2.67 3.28 2.89 67 0 Khá Bình thường x
487 220001371 HOÀNG QUỐC VIỆT 8/4/2002 2.80 2.95 2.79 67 2 Khá Bình thường x
488 220001372 NGUYỄN QUỐC VIỆT 1/21/2002 2.97 3.14 2.96 69 0 Khá Bình thường x
489 220001373 NGUYỄN THỊ VUI 9/6/2002 3.19 3.13 3.03 69 0 Khá Bình thường x
490 220001374 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11/10/2002 3.06 3.14 3.04 67 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 58 0
Lớp: Logistics D2020B
491 220001278 CHU HOÀNG ANH 12/21/2002 2.83 2.77 2.58 63 0 Khá Bình thường x
492 220001279 ĐỖ VÂN ANH 7/29/2002 3.03 3.08 2.79 69 0 Khá Bình thường x
493 220001280 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 7/4/2002 3.45 3.26 3.28 69 0 Giỏi Bình thường x
494 220001283 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 5/29/2002 3.16 3.36 3.18 69 0 Khá Bình thường x
495 220001284 QUÁCH THỊ QUẾ ANH 1/29/2002 2.89 2.97 2.83 69 0 Khá Bình thường x
496 220001286 VŨ PHƯƠNG ANH 11/25/2002 3.06 3.06 2.91 69 0 Khá Bình thường x
497 220001288 HOÀNG XUÂN BÁCH 3/11/2002 2.69 3.04 2.69 63 3 Khá Bình thường x
498 220001289 LÊ NGỌC BIỂN 6/30/2002 2.93 3.20 2.89 69 0 Khá Bình thường x
499 220001290 LÊ KIM CHI 12/8/2002 2.86 3.08 2.79 69 0 Khá Bình thường x
500 220001291 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 8/23/2002 2.57 2.66 2.58 67 0 Khá Bình thường x
501 220001292 ĐỖ ĐỨC CHÍNH 11/4/2002 3.06 3.08 2.94 69 0 Khá Bình thường x
502 220001379 Đỗ Thùy Dương 11/8/2002 2.86 2.86 2.90 69 0 Khá Bình thường x
503 220001296 LẠI VĂN DƯƠNG 7/8/2002 2.96 3.33 2.89 69 0 Khá Bình thường x
504 220001297 NGÔ THẢO DƯƠNG 8/6/2002 3.41 3.36 3.27 66 0 Giỏi Bình thường x
505 220001298 NGUYỄN BÁ DƯƠNG 9/22/2002 3.20 2.81 2.81 66 0 Khá Bình thường x
506 220001299 TRƯƠNG MINH DƯƠNG 1/2/2002 2.60 2.53 2.67 69 0 Khá Bình thường x
507 220001295 PHẠM HOÀNG DUY 10/15/2002 2.53 3.25 2.73 65 2 Khá Bình thường x
508 220001300 ĐINH BÁ ĐỨC 11/5/2002 2.80 3.03 2.80 69 0 Khá Bình thường x
509 220001301 PHẠM MINH ĐỨC 8/5/2002 2.73 2.64 2.34 64 0 Trung bình Bình thường x
510 220001380 Nguyễn Hương Giang 9/26/2002 2.70 3.23 2.83 69 0 Khá Bình thường x
511 220001302 DƯƠNG NHẬT HÀ 2/27/2002 3.23 3.25 3.20 69 0 Giỏi Bình thường x
512 220001303 NGUYỄN THỊ HÀ 12/28/2002 2.73 3.14 2.96 69 0 Khá Bình thường x
513 220001307 NGUYỄN THU HẰNG 7/22/2002 3.29 3.44 3.26 69 0 Giỏi Bình thường x
514 220001308 NGUYỄN THÚY HẰNG 11/4/2002 2.93 3.32 2.91 69 0 Khá Bình thường x
515 220001304 LÊ THỊ MỸ HẠNH 9/23/2002 3.03 3.24 3.02 69 0 Khá Bình thường x
516 220001312 NGUYỄN THU HIỀN 8/3/2002 2.63 3.37 2.74 69 0 Khá Bình thường x
517 220001314 NGUYỄN THANH HOA 12/24/2002 3.03 2.94 3.01 69 0 Khá Bình thường x
518 220001315 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 7/1/2002 2.89 3.00 2.87 69 0 Khá Bình thường x
519 220001381 LÊ THỊ HƯƠNG 3/19/2002 3.06 2.99 2.74 69 0 Khá Bình thường x
520 220001320 TRẦN THU HƯƠNG 2/11/2002 2.73 2.94 2.80 69 0 Khá Bình thường x
521 220001316 BÙI THỊ THANH HUYỀN 6/18/2002 3.10 3.39 3.12 69 0 Khá Bình thường x
522 220001318 LƯU KHÁNH HUYỀN 9/16/2002 3.00 3.47 3.05 66 0 Khá Bình thường x
523 220001319 TĂNG THANH HUYỀN 11/12/2002 3.00 3.08 2.87 66 0 Khá Bình thường x
524 220001321 NGUYỄN THỊ LAN 9/3/2002 2.80 2.97 2.90 69 0 Khá Bình thường x
525 220001325 NGUYỄN NHẬT LINH 12/24/2002 2.83 3.26 2.75 66 3 Khá Bình thường x
526 220001328 NGUYỄN THÀNH LUÂN 7/19/2002 3.25 3.56 3.28 69 0 Giỏi Bình thường x
527 220001330 NGUYỄN HƯƠNG LY 9/15/2002 3.35 3.33 3.28 69 0 Giỏi Bình thường x
528 220001331 NGUYỄN THỊ MAI 3/15/2002 3.41 3.45 3.26 66 0 Giỏi Bình thường x
529 220001746 NGUYỄN THỊ MAI 12/19/2002 3.20 2.97 3.13 66 0 Khá Bình thường x
530 220001332 TẠ PHƯƠNG MAI 1/10/2002 3.37 3.49 3.40 69 0 Giỏi Bình thường x
531 220001378 PHẠM HUYỀN MY 4/24/2001 3.09 3.23 3.04 69 0 Khá Bình thường x
532 220001335 NGUYỄN HẢI NAM 12/29/2002 2.80 2.58 2.75 69 0 Khá Bình thường x
533 220001336 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 7/6/2002 3.23 3.49 3.12 69 0 Khá Bình thường x
534 220001346 PHAN THỊ KIM OANH 7/14/2002 2.93 2.92 2.99 69 0 Khá Bình thường x
535 220001350 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG 5/3/2002 2.76 3.03 2.88 69 0 Khá Bình thường x
536 220001352 LÊ ĐĂNG QUANG 12/25/2002 3.16 3.36 3.12 69 0 Khá Bình thường x
537 220001354 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 6/17/2002 3.03 3.31 3.00 69 0 Khá Bình thường x
538 220001358 BÙI THỊ THANH 3/31/2002 3.08 3.37 3.22 69 0 Giỏi Bình thường x
539 220001359 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 8/15/2002 3.16 3.37 3.13 69 0 Khá Bình thường x
540 220001360 PHAN THỊ THANH THẢO 6/9/2002 2.77 2.95 2.67 67 0 Khá Bình thường x
541 220001361 NGÔ THỊ THU 11/18/2002 2.73 3.17 2.85 69 0 Khá Bình thường x
542 220001364 GIẢN THỊ THƯƠNG 3/21/2002 3.00 2.89 2.87 69 0 Khá Bình thường x
543 220001386 VŨ HUY TUẤN 7/30/2002 2.59 3.25 2.68 69 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 53 0
Lớp: Luật D2020A
544 220001075 HÀ ANH 5/9/2002 3.33 2.84 2.86 64 0 Khá Bình thường x
545 219801001 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 11/3/2001 2.97 2.79 2.82 49 0 Khá Bình thường x
546 220001140 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 7/23/2002 3.27 2.97 3.05 66 0 Khá Bình thường x
547 220001079 PHÙNG MINH CHÂU 10/15/2002 3.19 3.21 2.93 64 0 Khá Bình thường x
548 220001080 NGUYỄN MINH CHI 4/23/2002 3.26 3.25 3.08 66 0 Khá Bình thường x
549 220001084 HOÀNG HÀ DƯƠNG 10/5/2002 3.19 3.29 3.00 66 0 Khá Bình thường x
550 220001082 NGÔ MẠNH DUY 8/10/2002 3.36 3.08 2.94 66 0 Khá Bình thường x
551 220001085 BÙI TIẾN ĐẠT 3/9/2002 3.33 3.18 2.89 66 0 Khá Bình thường x
552 220001088 LÊ NGUYỆT HÀ 11/9/2002 3.39 3.23 3.32 66 0 Giỏi Bình thường x
553 220001094 BÙI MINH HIẾU 4/17/2002 3.40 3.63 3.38 66 0 Giỏi Bình thường x
554 218801016 Đặng Gia Huy 7/17/2000 2.71 2.22 2.09 64 0 Trung bình Bình thường x
555 218801017 Hoàng Trọng Gia Huy 6/27/2000 2.71 0.00 2.63 55 4 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
556 220001099 NGUYỄN QUANG HUY 9/15/2002 3.19 3.09 2.84 66 0 Khá Bình thường x
557 220001100 NGUYỄN THẢO HUYỀN 6/27/2002 3.10 2.78 2.90 69 0 Khá Bình thường x
558 220001103 TRỊNH TRUNG KIÊN 2/20/2002 2.97 2.75 2.91 66 0 Khá Bình thường x
559 220001105 BÙI THỊ DIỆU LINH 12/22/2002 3.43 3.27 3.08 66 0 Khá Bình thường x
560 220001106 ĐẶNG NHẬT LINH 11/20/2002 3.07 2.78 2.83 66 0 Khá Bình thường x
561 220001107 NGUYỄN DIỆU LINH 8/22/2002 3.10 2.88 2.83 64 0 Khá Bình thường x
562 220001111 PHÙNG THỊ KHÁNH LINH 8/27/2002 2.46 2.97 2.71 62 4 Khá Bình thường x
563 220001147 NGUYỄN NGỌC LONG 3/27/2002 3.20 2.47 2.80 61 0 Khá Bình thường x
564 220001114 ĐOÀN ĐỨC LƯƠNG 10/17/2002 3.13 3.00 2.96 66 0 Khá Bình thường x
565 220001115 NGUYỄN KHÁNH LY 7/19/2002 3.13 0.00 2.27 28 2 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
566 220001145 LÊ QUỲNH MAI 7/27/2002 3.61 3.56 3.38 69 0 Giỏi Bình thường x
567 220001117 TRẦN ĐỨC MẠNH 3/2/2002 3.07 3.13 2.92 66 0 Khá Bình thường x
568 220001118 NGUYỄN NHẬT MINH 11/28/2002 3.61 3.44 3.09 69 0 Khá Bình thường x
569 220001119 LÊ QUÁCH NHƯ NGỌC 10/18/2002 2.41 2.63 2.70 62 0 Khá Bình thường x
570 220001120 NGUYỄN PHAN NHƯ NGỌC 12/2/2002 3.13 3.35 3.20 66 0 Giỏi Bình thường x
571 220001123 LÊ TRÚC QUỲNH 1/11/2002 3.61 3.23 3.35 66 0 Giỏi Bình thường x
572 220001126 TRẦN BẢO THẮNG 1/26/2000 2.13 2.34 2.34 59 3 Trung bình Bình thường x
573 220001124 HOÀNG MINH THẢO 6/23/2002 3.23 2.58 2.98 64 0 Khá Bình thường x
574 220001125 HOÀNG THANH THẢO 6/4/2002 3.25 3.16 3.30 66 0 Giỏi Bình thường x
575 218801134 Đỗ Thị Minh Thúy 4/6/2000 2.31 2.20 2.19 56 0 Trung bình Bình thường x
576 220001128 HOÀNG THU TRANG 4/26/2002 3.36 3.03 3.09 64 0 Khá Bình thường x
577 220001129 PHAN THÙY TRANG 4/23/2002 3.13 3.05 3.13 66 0 Khá Bình thường x
578 220001131 NGUYỄN QUANG TRUNG 10/20/2002 2.87 2.50 2.44 62 0 Trung bình Bình thường x
579 220001132 PHẠM ĐỨC TRUNG 10/27/2002 3.25 3.27 2.94 64 0 Khá Bình thường x
580 220001134 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 3/1/2002 3.56 3.18 3.12 66 0 Khá Bình thường x
581 220001146 NGUYỄN XUÂN TÙNG 5/1/2002 3.10 3.13 3.01 66 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 38 0
Lớp: Luật D2020B
582 220001074 ĐỖ THỊ VÂN ANH 10/2/2002 3.43 3.27 3.15 66 0 Khá Bình thường x
583 220001076 HÀ NGỌC ANH 5/4/2002 3.45 3.44 3.31 69 0 Giỏi Bình thường x
584 220001077 LÊ NGỌC ANH 1/2/2002 3.08 3.15 3.04 67 0 Khá Bình thường x
585 220001078 NGUYỄN MINH ANH 4/4/2002 2.87 3.14 2.91 64 0 Khá Bình thường x
586 220001081 ĐÀM NGỌC DUY 10/17/2002 3.58 3.51 3.30 69 0 Giỏi Bình thường x
587 220001089 LÊ THỊ THU HÀ 2/13/2002 3.27 3.04 2.98 67 2 Khá Bình thường x
588 220001090 MA SEO HÀ 8/5/2002 3.23 3.02 2.85 69 0 Khá Bình thường x
589 220001091 NGUYỄN HẢI HÀ 6/12/2002 3.50 3.55 3.37 69 0 Giỏi Bình thường x
590 220001092 VŨ THU HÀ 9/2/2002 3.47 3.25 3.24 66 0 Giỏi Bình thường x
591 220001093 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 6/19/2001 3.26 3.20 3.08 69 0 Khá Bình thường x
592 220001095 VŨ MINH HIẾU 1/14/2002 3.57 3.46 3.35 66 0 Giỏi Bình thường x
593 220001096 ĐỒNG THỊ HOA 8/28/2002 3.03 2.81 2.83 58 0 Khá Bình thường x
594 220001143 NGUYỄN MAI HOA 11/1/2001 3.47 3.55 3.46 69 0 Giỏi Bình thường x
595 220001097 NGUYỄN THỊ HOAN 3/10/2002 3.70 3.54 3.48 66 0 Giỏi Bình thường x
596 220001098 ĐẶNG THỊ VÂN HỒNG 1/22/2002 3.26 3.36 3.21 69 0 Giỏi Bình thường x
597 220001108 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 3/25/2002 3.03 3.32 3.26 67 0 Giỏi Bình thường x
598 220001109 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 9/13/2002 3.13 3.21 2.89 66 0 Khá Bình thường x
599 220001110 PHẠM ĐOÀN MỸ LINH 5/25/2002 3.07 3.28 2.94 66 0 Khá Bình thường x
600 220001116 NGUYỄN THỊ MAI 7/30/2002 2.97 2.89 2.98 64 0 Khá Bình thường x
601 220001148 NGÔ HOÀNG NAM 7/18/2001 3.50 3.30 3.22 69 0 Giỏi Bình thường x
602 220001142 ĐOÀN MINH NGỌC 1/3/2002 3.27 3.05 3.08 65 4 Khá Bình thường x
603 220001121 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 6/21/2002 2.97 3.40 2.88 69 0 Khá Bình thường x
604 220001122 PHẠM HỒNG PHƯƠNG 2/10/2002 3.17 2.83 2.67 66 0 Khá Bình thường x
605 220001127 LÊ THU THỦY 6/1/2002 3.53 3.48 3.43 66 0 Giỏi Bình thường x
606 220001130 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 6/8/2002 3.55 3.41 3.41 66 0 Giỏi Bình thường x
607 220001144 LƯU THANH UYÊN 12/11/2001 3.51 3.41 3.38 66 0 Giỏi Bình thường x
608 220001135 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 11/27/2002 3.40 3.26 3.00 66 0 Khá Bình thường x
609 220001136 NGUYỄN THU UYÊN 9/15/2002 3.01 3.21 2.90 69 0 Khá Bình thường x
610 220001138 TRỊNH THẢO VÂN 7/19/2002 3.46 3.46 3.35 69 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 29 0
Lớp: NNANH D2020A
611 220000556 BÙI THU AN 2/5/2002 3.61 3.61 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
612 220000558 HOÀNG PHƯƠNG ANH 12/11/2002 3.01 3.54 3.16 65 2 Khá Bình thường x
613 220000559 KIỀU MỸ ANH 10/16/2002 3.21 2.90 2.72 61 0 Khá Bình thường x
614 220000562 NGUYỄN NGỌC ANH 4/23/2002 3.44 3.56 3.27 67 0 Giỏi Bình thường x
615 219601002 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 2/17/2001 3.44 0.00 2.79 59 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
616 220000563 NGUYỄN QUỲNH ANH 11/9/2002 3.45 3.10 3.17 67 0 Khá Bình thường x
617 220000564 NGUYỄN THỊ ANH 12/25/2002 3.19 3.14 2.94 67 0 Khá Bình thường x
618 219601008 LÊ KIM CHI 6/12/2001 3.15 3.00 3.14 76 0 Khá Bình thường x
619 220000570 LƯU PHƯƠNG CHI 5/11/2002 3.62 3.48 3.42 67 0 Giỏi Bình thường x
620 220000571 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 11/10/2002 2.83 3.29 2.76 63 0 Khá Bình thường x
621 220000574 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 2/5/2002 2.99 2.63 2.65 67 0 Khá Bình thường x
622 220000575 VŨ THỊ DUNG 12/13/2002 3.23 3.14 2.93 67 0 Khá Bình thường x
623 220000577 LÊ THÙY DƯƠNG 10/24/2002 3.47 3.37 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
624 220000581 BÙI THỊ GIANG 8/17/2002 3.19 3.23 2.97 67 0 Khá Bình thường x
625 220000585 TRẦN THỊ THU HÀ 8/1/2002 3.03 3.05 2.85 67 0 Khá Bình thường x
626 220000587 VŨ THỊ NHẬT HẢI 10/18/2001 3.25 3.57 3.12 65 0 Khá Bình thường x
627 220000590 ĐỖ MINH HẰNG 1/31/2002 3.28 3.21 3.03 61 2 Khá Bình thường x
628 220000588 PHẠM LÊ MINH HẠNH 7/18/2002 3.32 3.35 2.98 67 0 Khá Bình thường x
629 220000589 PHẠM NGUYÊN HẠNH 8/21/2002 3.35 2.99 3.04 67 0 Khá Bình thường x
630 220000597 TRẦN HOÀNG 7/20/2000 3.15 2.93 2.80 67 0 Khá Bình thường x
631 220000598 NGUYỄN THỊ HỒNG 5/4/2002 3.32 3.10 3.05 67 0 Khá Bình thường x
632 220000599 NGUYỄN THU HUẾ 2/23/2001 3.48 3.53 3.45 67 0 Giỏi Bình thường x
633 220000610 ĐẶNG THỊ LAN HƯƠNG 5/30/2002 3.35 3.20 3.28 67 0 Giỏi Bình thường x
634 220000600 ĐỖ QUANG HUY 9/8/2002 3.00 1.75 2.67 34 4 Trung bình Bình thường x
635 220000605 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 9/15/2002 3.44 3.50 3.10 67 0 Khá Bình thường x
636 220000620 LÊ PHƯƠNG LINH 11/19/2002 3.32 3.50 3.25 67 0 Giỏi Bình thường x
637 220000621 NGUYỄN DIỆU LINH 9/12/2002 3.25 3.26 3.26 65 2 Khá Bình thường x
638 220000622 NGUYỄN HÀ MỸ LINH 7/25/2002 3.32 3.56 3.26 67 0 Giỏi Bình thường x
639 220001723 Nguyễn Tấn Lộc 12/15/2002 3.31 2.97 3.08 67 0 Khá Bình thường x
640 220000630 NGUYỄN NGỌC MAI 2/19/2002 2.33 2.43 2.40 67 0 Trung bình Bình thường x
641 220000633 PHẠM THỊ TRÀ MY 12/16/2002 3.25 3.44 3.13 67 0 Khá Bình thường x
642 220000635 BÙI HỒNG NGỌC 12/15/2002 3.03 3.33 3.14 67 0 Khá Bình thường x
643 220000636 HÀ THỊ BÍCH NGỌC 2/20/2002 3.05 2.81 2.71 63 0 Khá Bình thường x
644 220000640 ĐẶNG THỊ NHUNG 8/29/2002 3.28 3.56 3.11 67 0 Khá Bình thường x
645 220000641 LÊ TRANG NHUNG 12/6/2002 3.35 3.44 3.29 67 0 Giỏi Bình thường x
646 220000645 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG OANH 8/16/2002 3.12 3.53 2.99 67 0 Khá Bình thường x
647 220000646 BÙI VĂN PHÚ 1/22/2002 3.29 3.13 2.96 67 0 Khá Bình thường x
648 220000652 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 9/4/2002 3.28 2.91 3.02 67 0 Khá Bình thường x
649 220000658 PHẠM PHƯƠNG THẢO 11/28/2002 3.27 3.20 3.09 65 0 Khá Bình thường x
650 220000659 TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO 1/4/2002 3.31 3.18 3.17 65 2 Khá Bình thường x
651 220000660 VŨ PHƯƠNG THẢO 10/1/2002 3.58 3.51 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
652 220000665 NGUYỄN THỊ THƯ 7/25/2002 3.33 3.48 3.16 67 0 Khá Bình thường x
653 220000666 ĐỖ THỦY TIÊN 9/21/2001 3.13 2.99 3.10 67 0 Khá Bình thường x
654 220000668 ĐẶNG HOÀNG MINH TRANG 10/20/2002 3.45 3.46 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
655 220000685 NGUYỄN THUỲ THU UYÊN 7/28/2002 3.32 3.38 3.31 67 0 Giỏi Bình thường x
656 220000707 LÊ THỊ CẨM VÂN 6/8/2002 3.52 3.40 3.08 67 0 Khá Bình thường x
657 220000708 NGUYỄN NGỌC VĂN 6/5/2002 3.41 3.44 3.04 67 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 47 0
Lớp: NNANH D2020B
658 220000557 NGUYỄN HOÀI AN 10/5/2002 3.44 3.16 3.28 67 0 Giỏi Bình thường x
659 220000561 NGUYỄN HOÀNG ANH 8/31/2002 2.95 3.04 2.85 67 0 Khá Bình thường x
660 220000560 NGUYỄN HOÀNG ANH 9/22/2002 3.28 3.18 3.03 67 0 Khá Bình thường x
661 220000710 Nguyễn Lê Vân Anh 10/19/2001 3.22 2.88 2.92 67 0 Khá Bình thường x
662 220000567 NGUYỄN TIẾN ANH 3/27/2002 3.45 3.39 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
663 220000569 TRẦN THỊ NGỌC ANH 9/4/2002 3.09 2.86 2.81 65 0 Khá Bình thường x
664 220000694 Trần Tuyết Anh 10/9/2002 3.37 3.53 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
665 220000696 LÃ PHƯƠNG CHI 9/26/2002 3.32 3.17 2.94 65 0 Khá Bình thường x
666 220000572 NGUYỄN THỤC CHI 4/1/2002 3.28 2.93 3.10 67 0 Khá Bình thường x
667 220000697 DƯƠNG HỒNG DIỆP 10/10/2002 3.51 3.46 3.35 67 0 Giỏi Bình thường x
668 220000578 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 3/6/2002 3.32 2.91 3.01 61 0 Khá Bình thường x
669 220000579 PHẠM ĐẠI DƯƠNG 6/26/2002 3.29 3.14 3.06 60 0 Khá Bình thường x
670 219601111 NGUYỄN HOÀNG DUY 3/1/2001 3.51 0.00 2.86 77 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
671 219601114 LÊ MẠNH ĐỨC 10/13/2001 2.70 3.00 2.80 75 2 Khá Bình thường x
672 220000580 VŨ MINH ĐỨC 3/11/2002 3.40 3.31 3.05 67 0 Khá Bình thường x
673 220000582 NGUYỄN HẬU GIANG 6/19/2002 3.20 2.88 3.06 67 0 Khá Bình thường x
674 220000711 Nguyễn Thị Thu Hà 10/18/1999 3.41 2.93 3.07 67 0 Khá Bình thường x
675 220000593 NGUYỄN THANH HIỀN 2/10/2002 3.67 3.38 3.36 67 0 Giỏi Bình thường x
676 220000592 NGUYỄN THANH HIỀN 11/7/2002 3.61 3.38 3.34 67 0 Giỏi Bình thường x
677 220000594 VŨ THỊ HIỀN 2/10/2002 3.03 3.04 2.89 67 0 Khá Bình thường x
678 220000595 NGUYỄN THỊ KIỀU HIẾU 7/30/2002 3.55 3.04 3.12 67 0 Khá Bình thường x
679 220000596 TRẦN KHẢI HOÀN 3/20/2002 2.95 3.23 3.02 67 0 Khá Bình thường x
680 219601122 LÊ VIỆT HÙNG 5/30/2001 2.95 0.00 2.78 72 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
681 220000613 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 3/5/2002 3.07 2.74 2.83 67 0 Khá Bình thường x
682 220000614 NGUYỄN THỊ THUÝ HƯỜNG 11/25/2002 3.19 3.20 2.95 67 0 Khá Bình thường x
683 220001724 Nguyễn Hoàng Huyền 10/1/2002 3.47 3.48 3.18 67 0 Khá Bình thường x
684 220000619 LÊ PHƯƠNG LINH 10/8/2002 3.15 2.99 2.95 67 0 Khá Bình thường x
685 220000624 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 6/24/2002 3.55 3.63 3.20 67 0 Giỏi Bình thường x
686 219601128 NGUYỄN TIẾN LƯỢNG 4/8/2000 3.42 3.31 3.42 64 0 Giỏi Bình thường x
687 220000713 TRƯƠNG THỊ NGÂN 9/23/2002 3.12 3.16 3.16 67 0 Khá Bình thường x
688 220000714 ĐINH THỊ MINH NGỌC 9/19/2002 3.55 3.40 3.11 65 0 Khá Bình thường x
689 220000643 PHAN TUYẾT NHUNG 8/15/2002 3.07 3.19 2.91 67 0 Khá Bình thường x
690 220000644 ĐINH THỊ OANH 4/24/2002 3.15 3.36 3.08 67 0 Khá Bình thường x
691 220000647 LÊ HÀ PHƯƠNG 10/30/2002 3.37 3.39 3.19 67 0 Khá Bình thường x
692 220000648 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 10/8/2002 3.35 3.63 3.35 67 0 Giỏi Bình thường x
693 220000649 TÔ NGUYỄN CHÂU PHƯƠNG 11/11/2002 3.12 3.00 2.98 65 0 Khá Bình thường x
694 219601136 HOÀNG LÂM QUYÊN 11/6/2001 3.19 3.05 3.04 75 0 Khá Bình thường x
695 219601137 PHẠM TRẦN YẾN QUỲNH 8/8/2001 2.27 2.53 2.53 49 0 Khá Bình thường x
696 220000715 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 8/4/2002 3.41 3.37 3.11 67 0 Khá Bình thường x
697 220000657 NGUYỄN THANH THẢO 12/10/2002 3.69 3.58 3.56 67 0 Giỏi Bình thường x
698 219601144 Nguyễn Hà Thu 10/7/2001 3.29 0.00 3.19 25 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
699 220000704 Nguyễn Huyền Thương 3/11/2002 3.31 3.17 2.92 67 0 Khá Bình thường x
700 220000664 NGUYỄN MINH THÚY 4/30/2002 3.29 3.42 3.03 67 0 Khá Bình thường x
701 220000669 ĐẶNG THỊ THU TRANG 9/22/2002 3.25 3.53 3.32 67 0 Giỏi Bình thường x
702 220000672 LÊ THU TRANG 12/10/2002 3.38 3.01 3.11 67 0 Khá Bình thường x
703 220001725 Nguyễn Thị Huyền Trang 9/18/2002 3.35 3.44 3.08 63 0 Khá Bình thường x
704 220000705 Nguyễn Thu Trang 11/4/2002 3.28 3.16 2.99 65 2 Khá Bình thường x
705 220000677 PHẠM HUYỀN TRANG 12/13/2002 3.26 2.96 3.05 65 2 Khá Bình thường x
706 220000706 Phùng Thuỳ Trang 3/27/2002 3.65 3.60 3.51 67 0 Giỏi Bình thường x
707 220000678 TẠ THU TRANG 6/7/2002 3.45 3.41 3.17 67 0 Khá Bình thường x
708 219601147 LƯƠNG MẠNH VIỆT 11/11/2001 3.05 1.25 2.89 75 5 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 51 0
Lớp: NNANH D2020C
709 220000692 BÙI PHƯƠNG ANH 2/2/2002 3.54 3.36 3.38 67 0 Giỏi Bình thường x
710 220000693 LÊ CHU PHƯƠNG ANH 7/29/2002 3.41 3.16 3.19 67 0 Khá Bình thường x
711 220000568 TRẦN HẢI YẾN ANH 10/29/2002 3.35 3.48 3.14 67 0 Khá Bình thường x
712 220000573 ĐỖ HOÀI CHINH 10/28/2002 3.40 3.37 3.06 67 0 Khá Bình thường x
713 220000576 PHẠM HỒNG DUYÊN 4/17/2002 3.25 3.58 3.19 67 0 Khá Bình thường x
714 220000698 Đào Thu Hà 4/16/2002 3.18 3.27 2.87 65 0 Khá Bình thường x
715 220000584 HOÀNG THỊ THANH HÀ 9/27/2002 3.41 3.56 3.47 67 0 Giỏi Bình thường x
716 220000586 ĐỖ SƠN HẢI 9/23/2002 3.03 3.10 2.87 65 0 Khá Bình thường x
717 220000591 HOÀNG THỊ HẬU 6/12/2002 3.51 3.56 3.20 67 0 Giỏi Bình thường x
718 220000609 BÙI LAN HƯƠNG 8/17/2002 3.41 3.26 3.06 67 0 Khá Bình thường x
719 220000611 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 4/30/2002 3.55 3.61 3.18 67 0 Khá Bình thường x
720 220000612 NGUYỄN THU HƯƠNG 9/14/2002 2.67 3.42 2.88 65 2 Khá Bình thường x
721 220000603 NGUYỄN TIẾN HUY 8/14/2002 2.47 2.89 2.60 63 0 Khá Bình thường x
722 220000604 TRẦN QUỐC HUY 11/2/1999 3.56 3.44 3.38 63 0 Giỏi Bình thường x
723 220000606 NGUYỄN THANH HUYỀN 10/4/2002 3.19 3.29 3.22 67 0 Giỏi Bình thường x
724 220000616 NGUYỄN HẢI LỆ 5/16/2002 3.28 3.52 3.37 67 0 Giỏi Bình thường x
725 220000617 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 5/5/2002 3.41 3.20 3.17 67 0 Khá Bình thường x
726 220000623 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 11/8/2002 3.00 2.96 2.89 63 0 Khá Bình thường x
727 220000625 NGUYỄN THÙY LINH 9/23/2002 3.36 3.13 2.95 67 0 Khá Bình thường x
728 220000626 NGUYỄN TIẾN LINH 5/8/2002 3.12 3.20 2.89 67 0 Khá Bình thường x
729 220000628 PHẠM ĐĂNG LỘC 10/30/2002 3.55 3.67 3.42 67 0 Giỏi Bình thường x
730 220000629 NGUYỄN NGỌC MAI 2/23/2002 3.12 3.61 3.19 67 0 Khá Bình thường x
731 220000632 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 12/9/2002 3.29 3.47 2.88 59 0 Khá Bình thường x
732 220000634 HOÀNG THỊ NGA 7/20/2002 3.25 3.42 3.10 67 0 Khá Bình thường x
733 220000701 Hà Thị Nhàn 11/6/2002 3.13 3.21 3.02 67 0 Khá Bình thường x
734 220000639 LÊ UYÊN NHI 3/20/2002 2.91 3.13 2.67 59 0 Khá Bình thường x
735 220000702 Nguyễn Yến Nhi 8/9/2002 3.45 3.42 3.18 67 0 Khá Bình thường x
736 220000650 NGUYỄN THỊ QUYÊN 6/13/2002 3.35 3.40 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
737 220000654 TRẦN THỊ SÂM 12/13/2002 3.35 0.00 1.80 10 0 Yếu Yếu x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
738 220000655 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 12/8/2002 3.29 3.30 3.19 67 0 Khá Bình thường x
739 220000656 LÊ THỊ THU THẢO 12/10/2002 3.23 3.58 3.26 67 0 Giỏi Bình thường x
740 220000703 PHẠM PHƯƠNG THẢO 2/10/2002 3.41 3.48 3.26 65 0 Giỏi Bình thường x
741 220000662 VŨ VĂN THIỆN 9/21/2002 2.53 2.80 2.55 67 0 Khá Bình thường x
742 220000663 NGỌ THỊ THANH THÚY 6/10/2002 3.43 3.42 3.32 67 0 Giỏi Bình thường x
743 220000673 NGUYỄN MAI TRANG 8/5/2002 2.76 3.23 3.02 65 2 Khá Bình thường x
744 220000674 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 10/7/2002 3.26 2.82 2.99 63 2 Khá Bình thường x
745 220000676 NGUYỄN THU TRANG 2/7/2001 3.04 3.03 2.89 53 0 Khá Bình thường x
746 220000679 BÙI KIM TRÚC 8/26/2002 3.32 3.57 3.22 67 0 Giỏi Bình thường x
747 220000680 LÝ THỊ THANH TRÚC 4/14/2002 3.32 0.00 2.47 19 5 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
748 220000681 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 5/10/2002 3.09 3.31 3.06 65 0 Khá Bình thường x
749 220000682 NGUYỄN VI ANH TÚ 4/17/2002 2.88 2.78 2.88 50 2 Khá Bình thường x
750 220000683 NGUYỄN QUANG ANH TUẤN 2/28/2002 3.38 2.99 3.20 63 0 Giỏi Bình thường x
751 220000684 LÊ CÔNG TUYỀN 11/13/2002 3.16 3.04 2.95 67 0 Khá Bình thường x
752 220000687 BÙI LÊ VÂN 1/21/2002 3.35 3.48 3.30 67 0 Giỏi Bình thường x
753 220000686 PHẠM THỊ NGÂN VANG 8/21/2002 3.63 3.48 3.40 67 0 Giỏi Bình thường x
754 220000688 ĐÀM NGỌC VINH 3/18/2002 3.31 3.40 3.29 65 0 Giỏi Bình thường x
755 220000689 NGUYỄN NGỌC HÀ VY 3/10/2002 3.36 3.31 3.32 65 0 Giỏi Bình thường x
756 220000690 NGUYỄN NGỌC YẾN VY 2/21/2002 3.28 3.50 3.21 67 0 Giỏi Bình thường x
757 220000691 NGUYỄN HẢI YẾN 9/25/2002 3.33 3.58 3.23 67 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 49 0
Lớp: NNTQ D2020A
758 220000716 ĐỖ VÂN AN 1/23/2002 3.11 2.81 2.86 61 2 Khá Bình thường x
759 220000717 ĐỖ HÀ ANH 4/16/2002 3.65 3.81 3.56 65 0 Giỏi Bình thường x
760 220000718 ĐỖ QUỲNH ANH 12/21/2002 3.44 3.50 3.51 65 0 Giỏi Bình thường x
761 220000719 ĐỖ THỊ LAN ANH 6/21/2002 3.51 3.44 3.41 65 0 Giỏi Bình thường x
762 220000720 HỒ HẢI ANH 7/3/2002 3.20 2.80 2.89 65 0 Khá Bình thường x
763 220000726 NGUYỄN THỊ KIM ANH 5/17/2002 3.03 3.33 2.94 58 0 Khá Bình thường x
764 220000727 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 6/1/2002 2.90 3.58 3.10 65 0 Khá Bình thường x
765 219304005 NGUYỄN THẾ BÁCH 10/12/2001 2.90 0.00 2.41 51 2 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
766 220000873 Nông Thị Dịu 6/20/2000 3.58 3.58 3.41 65 0 Giỏi Bình thường x
767 220000855 Nguyễn Thuỳ Dương 12/2/2002 3.64 3.45 3.43 65 0 Giỏi Bình thường x
768 220000743 PHẠM THỊ THẢO DUYÊN 2/15/2002 3.39 3.64 3.39 65 0 Giỏi Bình thường x
769 220000744 HOÀNG THU ĐIỆP 9/9/2002 3.34 3.45 3.26 65 0 Giỏi Bình thường x
770 220000745 LÊ DƯƠNG GIANG 8/23/2002 3.57 3.49 3.30 65 0 Giỏi Bình thường x
771 220000746 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 9/22/2002 3.56 3.71 3.56 65 0 Giỏi Bình thường x
772 220000747 TÔN LINH GIANG 6/22/2001 3.78 3.85 3.76 65 0 Xuất sắc Bình thường x
773 220000748 LÊ NGỌC HÀ 4/7/2002 3.41 3.26 3.32 65 0 Giỏi Bình thường x
774 220000749 NGUYỄN DIỆU HÀ 7/7/2002 3.46 3.53 3.43 65 0 Giỏi Bình thường x
775 220000750 NGUYỄN HỒNG HÀ 7/11/2002 3.52 3.64 3.57 65 0 Giỏi Bình thường x
776 220000751 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 9/19/2002 3.49 3.61 3.36 65 0 Giỏi Bình thường x
777 220000752 TRẦN NGÂN HÀ 1/19/2002 3.31 3.43 3.25 65 0 Giỏi Bình thường x
778 220000753 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 12/22/2002 3.46 3.63 3.45 65 0 Giỏi Bình thường x
779 220000756 ĐINH THU HẰNG 12/4/2002 3.52 3.61 3.66 65 0 Xuất sắc Bình thường x
780 220000757 LÊ THỊ THU HẰNG 11/2/2002 3.17 3.63 3.15 65 0 Khá Bình thường x
781 220000758 TRẦN THỊ HẰNG 5/24/2002 3.61 3.64 3.53 65 0 Giỏi Bình thường x
782 220000754 LÊ THỊ HẠNH 10/10/2002 3.54 3.61 3.50 65 0 Giỏi Bình thường x
783 220000884 Nguyễn Thị Hạnh 1/17/2002 3.35 3.55 3.38 65 0 Giỏi Bình thường x
784 220000755 PHẠM THỊ MỸ HẢO 3/11/2002 3.19 3.56 3.16 65 0 Khá Bình thường x
785 220000759 HOÀNG THU HIỀN 12/26/2002 3.49 3.64 3.46 65 0 Giỏi Bình thường x
786 220000760 LÊ THU HIỀN 12/12/2002 3.46 3.56 3.36 65 0 Giỏi Bình thường x
787 220000762 TRỊNH TRUNG HIẾU 8/1/2002 3.14 3.40 3.00 65 0 Khá Bình thường x
788 220000765 NGUYỄN THỊ HUỆ 9/6/2002 3.42 3.70 3.49 65 0 Giỏi Bình thường x
789 220000767 LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 10/27/2002 3.30 3.41 3.41 65 0 Giỏi Bình thường x
790 220000770 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 4/3/2002 3.37 3.58 3.34 65 0 Giỏi Bình thường x
791 220000771 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 11/6/2002 3.26 3.55 3.28 65 0 Giỏi Bình thường x
792 220000781 NGUYỄN THỊ LIÊN 5/13/2002 3.49 3.59 3.56 65 0 Giỏi Bình thường x
793 220000885 Đàm Thị Linh 7/29/2000 3.68 3.69 3.62 65 0 Xuất sắc Bình thường x
794 220000789 PHẠM PHƯƠNG LINH 11/1/2002 3.64 3.68 3.54 65 0 Giỏi Bình thường x
795 220000790 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 7/6/2002 3.61 3.49 3.57 65 0 Giỏi Bình thường x
796 220000797 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 1/12/2002 3.19 3.55 3.13 65 0 Khá Bình thường x
797 220000798 ĐỖ HOÀN MỸ 11/7/2002 3.43 3.55 3.47 65 0 Giỏi Bình thường x
798 220000803 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 2/22/2002 3.22 3.64 3.38 65 0 Giỏi Bình thường x
799 220000805 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 2/15/2002 3.61 3.64 3.55 65 0 Giỏi Bình thường x
800 220000807 NGUYỄN THỊ NHUNG 9/12/2002 3.52 3.66 3.28 65 0 Giỏi Bình thường x
801 220000882 Bùi Hải Ninh 4/11/2002 3.54 3.48 3.29 65 0 Giỏi Bình thường x
802 220000879 Đoạn Hoa Phượng 1/15/2001 3.63 3.70 3.55 65 0 Giỏi Bình thường x
803 220000832 ĐINH THỊ THƯ 10/30/2002 3.69 3.68 3.62 65 0 Xuất sắc Bình thường x
804 220000833 TRẦN THỊ THƯƠNG 11/11/2002 3.50 3.73 3.50 65 0 Giỏi Bình thường x
805 220000848 NGUYỄN HỒ KHÁNH VY 5/17/2002 3.54 3.68 3.45 65 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 48 0
Lớp: NNTQ D2020B
806 220000721 HÀ PHƯƠNG ANH 5/18/2002 3.58 3.63 3.45 65 0 Giỏi Bình thường x
807 220000722 HOÀNG NGỌC MINH ANH 10/7/2002 3.57 3.56 3.45 65 0 Giỏi Bình thường x
808 220000723 HOÀNG NGUYỄN HUỆ ANH 12/18/2002 3.49 3.54 3.33 65 0 Giỏi Bình thường x
809 220000724 LƯU QUANG VƯƠNG ANH 11/7/2002 2.64 2.03 2.66 59 6 Trung bình Bình thường x
810 220000725 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 7/15/2002 3.71 3.71 3.60 63 2 Giỏi Bình thường x
811 220000728 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 7/25/2002 3.56 3.61 3.57 65 0 Giỏi Bình thường x
812 220000731 PHẠM THỊ TÚ ANH 3/27/2002 3.72 3.63 3.51 65 0 Giỏi Bình thường x
813 220000732 TẠ PHƯƠNG ANH 12/12/2002 3.67 3.58 3.55 65 0 Giỏi Bình thường x
814 220000734 TRẦN THỊ LINH ANH 8/2/2002 3.58 3.65 3.51 65 0 Giỏi Bình thường x
815 220000735 VŨ QUỲNH ANH 12/10/2002 3.58 3.61 3.28 65 0 Giỏi Bình thường x
816 220000736 ĐINH HỒNG ÁNH 8/27/2001 3.28 3.06 3.01 65 0 Khá Bình thường x
817 220000737 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 8/12/2002 3.75 3.65 3.58 65 0 Giỏi Bình thường x
818 220000738 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 1/13/2001 3.66 3.75 3.64 65 0 Xuất sắc Bình thường x
819 220000739 TRẦN NGỌC ÁNH 10/2/2002 3.41 3.56 3.38 65 0 Giỏi Bình thường x
820 220000741 HOÀNG THỊ BĂNG 4/5/2002 3.51 3.61 3.47 65 0 Giỏi Bình thường x
821 220000878 Ngô Ánh Bích 6/7/2001 3.72 3.66 3.72 65 0 Xuất sắc Bình thường x
822 220000854 Hứa Thị Ngọc Chinh 3/17/2002 3.66 3.74 3.61 65 0 Xuất sắc Bình thường x
823 220000742 BẾ NGỌC DIỆP 1/28/2002 3.50 3.49 3.35 65 0 Giỏi Bình thường x
824 220000774 ĐINH THỊ NGUYÊN HƯƠNG 3/25/2002 3.61 3.66 3.44 65 0 Giỏi Bình thường x
825 220000769 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 4/24/2002 3.28 3.31 3.11 65 0 Khá Bình thường x
826 220000778 TRIỆU TUẤN KÌ 12/3/2001 3.22 3.50 3.33 65 0 Giỏi Bình thường x
827 220000779 PHẠM THỊ KIỀU 9/26/2002 3.56 3.58 3.41 65 0 Giỏi Bình thường x
828 220000881 NGUYỄN KIỀU LINH 8/18/2001 3.58 3.74 3.62 65 0 Xuất sắc Bình thường x
829 220000792 BÙI THỊ LOAN 8/15/2002 3.58 3.83 3.50 65 0 Giỏi Bình thường x
830 220000859 Nguyễn Thị Phương Mai 7/27/2002 3.49 3.63 3.42 63 0 Giỏi Bình thường x
831 220000793 TRẦN THỊ THANH MAI 2/17/2002 3.49 3.61 3.49 65 0 Giỏi Bình thường x
832 220000860 Lục Thị Mến 7/15/2002 3.43 3.69 3.59 65 0 Giỏi Bình thường x
833 220000880 Hoàng Thị Lê Na 8/22/2001 3.80 3.75 3.76 65 0 Xuất sắc Bình thường x
834 220000877 Nguyễn Thanh Ngà 10/26/2001 3.52 3.79 3.51 65 0 Giỏi Bình thường x
835 220000804 MAI THỊ BÍCH NGỌC 12/1/2002 3.49 3.45 3.31 65 0 Giỏi Bình thường x
836 220000861 DƯƠNG THẢO NGUYÊN 5/15/2002 3.58 3.73 3.48 65 0 Giỏi Bình thường x
837 220000806 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 10/29/2002 3.25 3.63 3.16 65 0 Khá Bình thường x
838 220000808 TRẦN HỒNG NHUNG 1/1/2002 3.69 3.76 3.66 65 0 Xuất sắc Bình thường x
839 220000813 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 12/22/2002 3.22 3.35 3.23 65 0 Giỏi Bình thường x
840 220000862 Phạm Thanh Tâm 12/15/2002 2.99 3.43 2.99 65 0 Khá Bình thường x
841 219304129 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 7/10/2001 0.00 0.25 1.97 23 11 Yếu Yếu x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
842 220000826 NGUYỄN THỊ MINH THU 8/22/2001 3.43 3.43 3.46 65 0 Giỏi Bình thường x
843 220000830 TẠ MINH THÚY 1/14/2002 3.58 3.38 3.44 65 0 Giỏi Bình thường x
844 220000827 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 10/29/2002 3.44 3.54 3.45 65 0 Giỏi Bình thường x
845 220000829 TẠ LƯỜNG THỦY 10/16/2002 3.25 3.58 3.18 65 0 Khá Bình thường x
846 220000831 NGUYỄN THỊ THANH THUYÊN 4/19/2002 3.74 3.66 3.57 65 0 Giỏi Bình thường x
847 220000868 An Quỳnh Trang 10/25/2002 3.35 3.60 3.36 65 0 Giỏi Bình thường x
848 220000841 PHẠM THỊ MINH TRANG 9/6/2002 3.45 3.75 3.47 65 0 Giỏi Bình thường x
849 220000869 Vũ Hà Trang 10/7/2002 3.56 3.73 3.62 65 0 Xuất sắc Bình thường x
850 220000843 PHẠM THỊ THANH TRÚC 3/14/2002 3.66 3.66 3.65 65 0 Xuất sắc Bình thường x
851 220000844 TRẦN MINH TRUNG 5/4/2001 3.26 3.58 3.29 65 0 Giỏi Bình thường x
852 220000845 TRẦN THỊ TƯƠI 1/14/2002 3.72 3.79 3.70 65 0 Xuất sắc Bình thường x
853 220000883 Hoàng Thị Tuyến 10/15/2002 3.61 3.65 3.50 65 0 Giỏi Bình thường x
854 220000846 BÙI THỊ UYÊN 6/29/2002 3.14 3.28 3.04 65 0 Khá Bình thường x
855 220000870 NGÔ THỊ HỒNG VÂN 6/12/2002 3.43 3.36 3.32 65 0 Giỏi Bình thường x
856 220000849 NGUYỄN HẢI YẾN 3/6/2002 3.62 3.63 3.46 65 0 Giỏi Bình thường x
857 220000850 NGUYỄN TRẦN HẢI YẾN 5/31/2002 3.66 3.58 3.58 65 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 52 0
Lớp: NNTQ D2020C
858 220000874 Dương Ngọc Anh 4/25/2000 3.66 3.61 3.53 63 2 Giỏi Bình thường x
859 220000852 Nguyễn Thị Thu Hoài Anh 3/26/2002 3.42 3.60 3.43 65 0 Giỏi Bình thường x
860 220000853 Hoàng Thị Ánh 1/3/2002 3.50 3.51 3.42 65 0 Giỏi Bình thường x
861 220000740 TRƯƠNG THỊ HỒNG ÁNH 8/9/2002 3.46 3.26 3.19 65 0 Khá Bình thường x
862 220000856 NGUYỄN THỊ LINH GIANG 3/4/2002 3.78 3.66 3.56 65 0 Giỏi Bình thường x
863 220000763 NGÔ THU HOÀI 12/9/2002 3.37 3.48 3.24 65 0 Giỏi Bình thường x
864 220000764 BÙI BÍCH HỒNG 1/3/2002 3.13 3.74 3.17 65 0 Khá Bình thường x
865 220000775 HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG 5/21/2002 3.60 3.73 3.62 65 0 Xuất sắc Bình thường x
866 220000776 NGUYỄN THANH HƯƠNG 8/15/2002 3.45 3.68 3.33 65 0 Giỏi Bình thường x
867 220001748 Nguyễn Thị Mai Hương 5/24/2002 3.70 3.75 3.63 65 0 Xuất sắc Bình thường x
868 220000772 PHÙNG THANH HUYỀN 10/25/2002 3.28 3.36 3.22 65 0 Giỏi Bình thường x
869 220000773 TRẦN THỊ THU HUYỀN 3/9/2002 3.31 3.26 3.16 65 0 Khá Bình thường x
870 220000782 BÙI KHÁNH LINH 12/15/2002 1.67 2.21 2.44 54 6 Trung bình Bình thường x
871 220000784 NGHIÊM PHƯƠNG LINH 2/28/2002 3.27 3.66 3.17 65 0 Khá Bình thường x
872 220000876 NGUYỄN THỊ LINH 2/14/2001 3.05 3.06 3.08 63 0 Khá Bình thường x
873 220000786 NGUYỄN THUỲ LINH 9/13/2002 3.38 3.35 3.18 65 0 Khá Bình thường x
874 220000787 NGUYỄN THÙY LINH 11/14/2002 3.36 3.55 3.35 65 0 Giỏi Bình thường x
875 220000791 TRƯƠNG DIỆU LINH 12/1/2002 3.64 3.78 3.52 65 0 Giỏi Bình thường x
876 220000794 PHẠM THỊ MIỀN 4/15/2002 3.45 3.59 3.39 65 0 Giỏi Bình thường x
877 220000795 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 10/4/2002 3.43 3.53 3.22 63 0 Giỏi Bình thường x
878 220000796 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 10/5/2002 3.55 3.71 3.56 65 0 Giỏi Bình thường x
879 220000799 NGUYỄN THỊ NGA 10/2/2002 3.25 3.43 3.16 65 0 Khá Bình thường x
880 220000800 TRẦN THẢO NGÂN 1/14/2001 3.56 3.55 3.41 65 0 Giỏi Bình thường x
881 220000801 TRẦN THU NGÂN 10/21/2002 3.44 3.56 3.25 65 0 Giỏi Bình thường x
882 220000802 HÀ THỊ NGỌC 7/25/2002 3.64 3.75 3.55 65 0 Giỏi Bình thường x
883 220000810 NGUYỄN THỊ NHƯ 9/12/2002 3.08 2.93 2.94 65 0 Khá Bình thường x
884 220000809 TRẦN HỒNG NHUNG 12/2/2002 3.49 3.68 3.29 65 0 Giỏi Bình thường x
885 220000812 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 12/5/2002 3.45 3.36 3.16 65 0 Khá Bình thường x
886 220000815 LƯU NGỌC PHƯỢNG 8/6/2002 2.90 3.43 2.99 63 0 Khá Bình thường x
887 220000816 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 4/20/2002 3.40 3.63 3.43 65 0 Giỏi Bình thường x
888 220000823 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 12/3/2002 3.22 3.53 3.31 65 0 Giỏi Bình thường x
889 220000817 DƯƠNG THỊ BẢO THANH 12/18/2002 3.52 3.44 3.34 65 0 Giỏi Bình thường x
890 220000819 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 1/2/2002 2.92 3.54 3.35 62 3 Giỏi Bình thường x
891 220000821 PHẠM THỊ THANH THẢO 3/7/2002 3.45 3.70 3.41 65 0 Giỏi Bình thường x
892 220000822 PHẠM THỊ THẢO 10/12/2002 3.74 3.79 3.71 65 0 Xuất sắc Bình thường x
893 220000820 PHÍ THỊ PHƯƠNG THẢO 7/7/2002 3.61 3.66 3.48 65 0 Giỏi Bình thường x
894 220000824 NGUYỄN THỊ XUÂN THÊM 8/24/2002 3.72 3.83 3.68 65 0 Xuất sắc Bình thường x
895 220000825 NGUYỄN THỊ THIỆN 9/22/2002 3.42 3.39 3.32 65 0 Giỏi Bình thường x
896 220000864 Nguyễn Thị Hoài Thu 2/3/2002 3.69 3.78 3.58 65 0 Giỏi Bình thường x
897 220000865 Nông Thị Thu 7/18/2002 3.61 3.76 3.52 65 0 Giỏi Bình thường x
898 220000834 TRẦN THỊ THƯƠNG 11/1/2002 3.72 3.73 3.59 65 0 Giỏi Bình thường x
899 220000828 BÙI HÀ THỦY 4/25/2002 2.58 3.08 2.83 63 2 Khá Bình thường x
900 220000835 LÊ ĐỨC TIẾN 7/16/2002 2.69 3.45 2.88 63 2 Khá Bình thường x
901 220000867 Nguyễn Thị Thanh Toan 11/11/2002 2.98 3.64 3.52 63 2 Giỏi Bình thường x
902 220000836 ĐỖ THỊ TRANG 1/31/2002 3.58 3.70 3.30 65 0 Giỏi Bình thường x
903 220000837 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 12/14/2002 3.39 3.73 3.36 65 0 Giỏi Bình thường x
904 220000838 NGÔ THỊ KIỀU TRANG 6/4/2002 3.70 3.44 3.51 65 0 Giỏi Bình thường x
905 220000839 NGÔ THỊ KIỀU TRANG 5/10/2002 3.61 3.73 3.60 65 0 Xuất sắc Bình thường x
906 220000840 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 1/16/2001 2.93 3.70 3.33 65 0 Giỏi Bình thường x
907 220000842 PHẠM THÙY TRANG 5/24/2002 3.55 3.76 3.50 65 0 Giỏi Bình thường x
908 220000847 LẠI THỊ THANH VÂN 9/2/2002 2.88 3.45 3.15 65 0 Khá Bình thường x
909 220000851 VŨ THỊ YẾN 8/25/2002 3.58 3.70 3.61 65 0 Xuất sắc Bình thường x
Tổng lớp: 52 0
Lớp: QLC D2020
910 220001800 ĐỖ TRUNG ANH 2/10/2002 2.92 2.34 2.54 60 6 Trung bình Bình thường x
911 220001801 NGUYỄN LAN ANH 12/1/2002 3.27 2.36 2.63 66 0 Khá Bình thường x
912 219403002 Nguyễn Ngọc Anh 2/18/2001 3.03 3.00 2.79 70 3 Khá Bình thường x
913 219403004 Trần Nam Anh 5/29/2001 3.06 2.00 2.07 68 0 Trung bình Bình thường x
914 220001067 BÙI QUANG BẰNG 1/20/2002 2.83 2.63 2.66 56 3 Khá Bình thường x
915 220001734 NGUYỄN THỊ CÚC 6/4/2002 3.49 2.81 2.96 59 0 Khá Bình thường x
916 220002218 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 7/20/2002 3.10 2.34 2.73 63 3 Khá Bình thường x
917 220001798 ĐINH VĂN HIẾU 11/2/2002 2.50 2.34 2.34 52 5 Trung bình Bình thường x
918 220001068 TẠ VĂN HIẾU 1/5/2002 3.11 2.84 2.71 66 0 Khá Bình thường x
919 219403010 Lê Việt Hoàng 12/24/2001 2.48 2.95 2.38 66 0 Trung bình Bình thường x
920 220001069 QUÁCH MINH HOÀNG 8/23/2001 1.67 0.25 2.10 40 8 Yếu Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
921 220001070 HOÀNG THÚY HƯỜNG 4/1/2002 3.71 0.00 2.45 38 0 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
922 220001066 NGUYỄN QUANG HUY 2/17/2001 2.65 2.34 2.37 59 3 Trung bình Bình thường x
923 220001807 MAI THANH HUYỀN 3/3/2002 3.06 2.63 2.53 66 0 Khá Bình thường x
924 220001803 NGUYỄN THU HUYỀN 4/29/2002 3.21 2.31 2.78 61 3 Khá Bình thường x
925 220001796 NGUYỄN TRUNG KIÊN 6/17/2002 3.04 2.69 2.59 64 0 Khá Bình thường x
926 219403012 Trương Thúy Liên 4/20/2001 2.78 2.50 2.48 74 3 Trung bình Bình thường x
927 220001062 NGUYỄN THÙY LINH 4/25/2002 3.45 2.99 2.95 66 0 Khá Bình thường x
928 220001063 TRẦN THÙY LINH 5/22/2002 3.03 2.48 2.61 66 0 Khá Bình thường x
929 220001071 VŨ KHÁNH LY 9/25/2002 3.00 2.56 2.79 66 0 Khá Bình thường x
930 220001806 TRẦN THỊ MINH 1/24/2002 2.68 0.50 2.08 45 4 Yếu Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
931 220002216 NGÔ TRÀ MY 9/17/2002 2.81 2.06 2.49 61 3 Trung bình Bình thường x
932 220001805 TRẦN THỊ NGA 9/29/2002 2.64 0.50 2.13 45 4 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
933 219403016 PHẠM MINH PHƯƠNG 11/1/2001 3.00 0.00 2.56 73 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
934 220001799 NGÔ DIỄM QUỲNH 11/11/2002 3.06 0.00 3.35 11 0 Giỏi Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
935 220001797 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 10/1/2002 2.92 2.06 2.72 59 5 Khá Bình thường x
936 220001802 HOÀNG THỊ THÚY 5/28/2002 3.71 3.64 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
937 220001064 LÊ THẾ TRƯỜNG 4/16/2002 2.23 3.20 2.17 50 0 Trung bình Bình thường x
938 220001065 NGUYỄN THỊ TUYẾT 9/8/2002 2.93 2.72 2.60 63 3 Khá Bình thường x
939 220001808 VŨ THẢO VÂN 9/18/2002 3.63 3.53 3.32 66 0 Giỏi Bình thường x
940 220001073 TRƯƠNG VIỆT VŨ 1/26/2002 2.75 2.58 2.40 54 3 Trung bình Bình thường x
Tổng lớp: 31 0
Lớp: QLGD D2020
941 220000040 Lưu Minh Anh 1/11/2002 3.28 3.33 3.27 66 0 Giỏi Bình thường x
942 220000026 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 9/10/2002 3.31 3.05 2.92 66 0 Khá Bình thường x
943 220000047 Nguyễn Trần Phương Anh 4/28/2001 3.28 3.35 3.04 66 0 Khá Bình thường x
944 220001787 VŨ NGỌC ÁNH 7/16/2002 3.28 3.47 3.23 66 0 Giỏi Bình thường x
945 220000041 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 5/3/2002 2.47 0.00 2.80 31 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
946 220000028 NGUYỄN UYỂN CHI 11/6/2002 2.47 3.12 2.69 64 0 Khá Bình thường x
947 220000029 LÊ NGỌC BẠCH DIỆP 9/9/2002 2.59 3.12 2.84 59 0 Khá Bình thường x
948 220000048 LÊ THÙY DƯƠNG 7/13/2002 3.21 3.49 3.07 66 0 Khá Bình thường x
949 220000049 PHẠM HƯƠNG GIANG 3/7/2002 2.96 3.44 3.05 66 0 Khá Bình thường x
950 220000030 TRẦN VŨ CHÂU GIANG 11/16/2002 3.31 3.31 3.07 66 0 Khá Bình thường x
951 220000042 NGUYỄN THU HIỀN 10/24/2002 3.36 3.46 3.35 66 0 Giỏi Bình thường x
952 220000031 NGUYỄN MINH HỒNG 3/10/2002 3.03 3.29 3.00 66 0 Khá Bình thường x
953 220000032 BÙI THỊ HỒNG LINH 11/30/2002 2.91 3.35 3.08 63 3 Khá Bình thường x
954 220001783 NGUYỄN KHÁNH LINH 1/24/2002 3.06 3.32 3.06 66 0 Khá Bình thường x
955 220000043 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 10/1/2002 2.71 3.24 2.81 66 0 Khá Bình thường x
956 220000034 NGUYỄN THÙY LINH 11/12/2002 2.63 2.97 2.67 64 0 Khá Bình thường x
957 220000045 HOÀNG PHƯƠNG MAI 11/23/1996 3.39 3.55 3.32 64 0 Giỏi Bình thường x
958 220000036 CHU THỊ KIM NGÂN 7/15/2002 3.00 3.18 3.05 64 2 Khá Bình thường x
959 220000050 VŨ YẾN NHI 3/1/2002 2.56 3.33 2.97 62 0 Khá Bình thường x
960 220000051 LÊ HỒNG NHUNG 6/10/2002 3.08 3.55 3.14 66 0 Khá Bình thường x
961 220000037 LÊ HUYỀN NHUNG 3/23/2002 3.09 3.35 2.98 66 0 Khá Bình thường x
962 220000052 NGÔ NGỌC THU PHƯƠNG 5/4/2000 2.96 3.48 3.03 64 0 Khá Bình thường x
963 220000053 NGUYỄN THỊ HUYỀN PHƯƠNG 12/28/2002 2.53 2.57 2.55 63 0 Khá Bình thường x
964 220000054 TRẦN THỊ PHƯỢNG 10/11/2001 3.34 3.50 3.35 66 0 Giỏi Bình thường x
965 220001786 TỐNG THỊ THOA 1/8/2002 3.37 3.62 3.34 66 0 Giỏi Bình thường x
966 220000055 LÊ THỊ THÙY 9/18/2002 2.91 3.09 2.85 66 0 Khá Bình thường x
967 220000056 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 3/22/2002 2.43 2.77 2.79 62 2 Khá Bình thường x
968 220000038 NGUYỄN THỊ TRANG 7/16/2002 2.81 3.17 2.96 66 0 Khá Bình thường x
969 220000044 NGUYỄN THÙY TRANG 4/6/2002 3.36 3.24 3.22 66 0 Giỏi Bình thường x
970 220001785 NGUYỄN THẾ TRỌNG 9/4/2002 3.28 3.54 3.35 64 2 Giỏi Bình thường x
971 219114015 Nguyễn Cẩm Tú 1/14/2001 3.03 3.39 2.96 60 3 Khá Bình thường x
972 220000057 PHẠM MINH TUẤN 6/6/2002 2.99 3.44 3.18 66 0 Khá Bình thường x
973 220000059 NGUYỄN THỊ TUYẾT 8/7/2002 3.00 3.21 3.06 66 0 Khá Bình thường x
974 220002219 NGUYỄN THANH VÂN 11/20/2002 3.21 0.25 3.10 49 4 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
975 220000039 LÊ BÍCH VIỆT 11/1/2002 2.69 3.14 2.81 66 0 Khá Bình thường x
976 220000058 PHẠM BĂNG VY 2/8/2001 3.18 3.46 3.13 66 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 36 0
Lớp: QTDVDL&LH D2020A
977 220001406 LÊ HỒNG ANH 11/17/2002 3.59 3.42 3.25 65 0 Giỏi Bình thường x
978 220001410 NGUYỄN NHẬT ANH 7/9/2002 3.56 3.41 3.33 65 0 Giỏi Bình thường x
979 220001422 NGÔ PHAN HÀ CHÂU 11/23/2002 3.65 3.23 3.41 65 0 Giỏi Bình thường x
980 220001423 NGUYỄN THỊ NGỌC CHI 12/2/2002 3.41 3.35 3.36 65 0 Giỏi Bình thường x
981 220001424 TRẦN THỊ MINH CHI 1/5/2002 3.48 3.38 3.27 65 0 Giỏi Bình thường x
982 220001432 NGUYỄN HOÀNG BẢO DƯƠNG 11/23/2002 3.56 3.52 3.32 65 0 Giỏi Bình thường x
983 220001434 PHẠM THUỲ DƯƠNG 12/4/2002 3.24 3.41 3.26 65 0 Giỏi Bình thường x
984 220001431 TRẦN THỊ DUYÊN 12/27/2002 3.19 3.36 3.10 65 0 Khá Bình thường x
985 220001435 LÊ HẢI ĐĂNG 7/26/2002 3.39 3.18 3.13 63 0 Khá Bình thường x
986 220001564 LÊ THỊ CẨM GIANG 1/26/2002 3.41 3.46 3.25 65 0 Giỏi Bình thường x
987 220001436 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11/5/2002 2.91 2.35 2.89 62 3 Khá Bình thường x
988 220001565 NGUYỄN SƠN HÀ 11/14/2002 3.49 3.47 3.15 65 0 Khá Bình thường x
989 220001442 NGUYỄN THU HẰNG 9/30/2002 3.01 2.92 2.81 65 0 Khá Bình thường x
990 220001741 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 5/11/2002 3.48 3.44 3.49 65 0 Giỏi Bình thường x
991 220001458 BÙI THỊ THÙY HƯƠNG 11/2/2002 2.91 3.16 2.94 63 0 Khá Bình thường x
992 220001452 HOÀNG THU HUYỀN 6/1/2002 3.28 3.06 3.12 63 0 Khá Bình thường x
993 220001453 LÊ THỊ THU HUYỀN 12/2/2002 3.25 3.38 3.14 65 0 Khá Bình thường x
994 220001463 PHẠM TRUNG KIÊN 12/15/2002 3.44 3.30 3.16 65 0 Khá Bình thường x
995 220001464 ĐINH THỊ HOA LAN 5/15/2002 3.44 3.38 3.23 65 0 Giỏi Bình thường x
996 220001465 TRẦN THỊ THANH LAN 5/8/2002 3.13 3.03 2.78 65 0 Khá Bình thường x
997 220001470 PHẠM THỊ THANH LIỄU 3/27/2002 3.25 3.26 3.11 63 0 Khá Bình thường x
998 220001471 ĐÀO THỊ LINH 2/23/2002 3.09 3.46 3.14 59 0 Khá Bình thường x
999 220001472 ĐÀO THÙY LINH 7/15/2002 3.29 3.45 3.19 65 0 Khá Bình thường x
1000 220001478 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 7/6/2002 3.65 3.50 3.53 65 0 Giỏi Bình thường x
1001 220001479 NGUYỄN THỊ MAI LINH 7/27/2002 2.96 1.49 2.75 49 3 Khá Bình thường x
1002 220001480 NGUYỄN THÙY LINH 9/27/2002 3.28 3.41 3.29 65 0 Giỏi Bình thường x
1003 220001481 TỐNG NGỌC LINH 10/9/2001 3.41 3.23 3.12 65 0 Khá Bình thường x
1004 220001495 LÊ HOÀI NAM 8/5/2002 3.19 3.24 3.07 65 0 Khá Bình thường x
1005 220001499 HỒ THỊ KIM NGÂN 9/24/2002 2.73 3.23 2.79 63 0 Khá Bình thường x
1006 220001500 LÊ THU NGÂN 4/2/2002 2.94 3.53 3.17 65 0 Khá Bình thường x
1007 220001501 NGUYỄN THỊ HƯƠNG NGÂN 6/30/2002 2.94 0.00 3.43 19 2 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1008 220001569 PHẠM THỊ THANH NGÂN 5/24/2002 3.44 3.31 3.28 65 0 Giỏi Bình thường x
1009 220001502 VI LÊ NGỌC 10/2/2002 3.23 3.18 3.01 63 0 Khá Bình thường x
1010 220001503 TRẦN VIỆT NHẬT 7/3/2002 3.45 3.24 3.24 65 0 Giỏi Bình thường x
1011 220001504 VŨ LAN NHI 9/12/2002 3.50 3.42 3.48 65 0 Giỏi Bình thường x
1012 220001526 NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO 10/14/2002 3.41 3.23 3.12 65 0 Khá Bình thường x
1013 220001527 PHÍ THỊ PHƯƠNG THẢO 3/14/2002 3.35 3.44 3.14 65 0 Khá Bình thường x
1014 220001538 ĐỖ THỊ HỒNG TƠ 12/12/2002 3.23 3.23 3.16 65 0 Khá Bình thường x
1015 220001537 HỨA VĂN TOÀN 9/29/2002 3.46 3.35 3.09 65 0 Khá Bình thường x
1016 220001570 HOÀNG THU TRANG 3/29/2002 3.31 3.29 3.01 65 0 Khá Bình thường x
1017 220001543 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 3/19/2002 2.72 3.44 2.95 60 0 Khá Bình thường x
1018 220001544 NGUYỄN VÕ HÀ TRANG 2/25/2002 3.59 3.53 3.36 65 0 Giỏi Bình thường x
1019 220001553 VŨ THỊ UYÊN 9/22/2002 3.41 3.28 3.17 65 0 Khá Bình thường x
1020 220001554 CHU QUỲNH VÂN 12/29/2002 3.46 3.45 3.24 65 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 44 0
Lớp: QTDVDL&LH D2020B
1021 220001561 NGUYỄN THỊ LAN ANH 1/20/2001 3.03 3.38 3.12 65 0 Khá Bình thường x
1022 220001562 VŨ THỊ PHƯƠNG DIỆP 8/1/2002 2.80 3.21 3.05 63 0 Khá Bình thường x
1023 220001563 TÔ HIẾN MINH ĐỨC 2/20/2002 3.35 3.30 3.06 65 0 Khá Bình thường x
1024 220001438 NGUYỄN THANH HÀ 12/29/2002 2.79 3.38 3.02 63 0 Khá Bình thường x
1025 220001437 NGUYỄN THỊ HÀ 11/14/2002 3.13 3.52 3.15 65 0 Khá Bình thường x
1026 220001439 TRỊNH HẢI HÀ 2/11/2002 3.06 3.42 3.13 65 0 Khá Bình thường x
1027 220001440 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/1/2002 3.41 3.39 3.35 65 0 Giỏi Bình thường x
1028 220001566 TẠ MINH HIẾU 8/23/2002 3.44 2.68 3.04 65 0 Khá Bình thường x
1029 220001461 KHUẤT THỊ MAI HƯƠNG 1/22/2002 3.54 3.04 3.10 65 0 Khá Bình thường x
1030 220001450 ĐỖ XUÂN HUY 10/5/2002 3.22 3.28 2.91 62 0 Khá Bình thường x
1031 220001567 ĐÀO THỊ THU HUYỀN 11/28/2002 3.49 3.50 3.15 65 0 Khá Bình thường x
1032 220001454 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 9/25/2002 3.04 3.23 3.13 63 0 Khá Bình thường x
1033 220001469 THÂN THỊ HỒNG LIÊN 10/27/2002 3.03 3.56 2.85 65 0 Khá Bình thường x
1034 220001473 LÊ THỊ MAI LINH 7/7/2002 3.38 3.34 3.23 65 0 Giỏi Bình thường x
1035 220001485 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 1/4/2002 3.19 3.35 2.98 65 0 Khá Bình thường x
1036 220001487 NGÔ THỊ NGỌC MAI 11/17/2002 3.28 3.56 3.24 65 0 Giỏi Bình thường x
1037 220001491 TRIỆU PHƯƠNG MAI 9/24/2002 3.60 3.52 3.38 65 0 Giỏi Bình thường x
1038 220001498 NGUYỄN THÚY NGA 12/28/2002 3.28 3.22 3.00 65 0 Khá Bình thường x
1039 220001505 LÊ THỊ TRANG NHUNG 5/25/2002 3.03 3.24 2.99 65 0 Khá Bình thường x
1040 220001509 TRỊNH HỒNG PHÚC 10/5/2002 3.10 3.04 2.85 62 0 Khá Bình thường x
1041 220001510 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 11/11/2002 3.19 3.32 3.12 65 0 Khá Bình thường x
1042 220001511 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 10/12/2002 3.66 3.50 3.28 65 0 Giỏi Bình thường x
1043 220001515 TRỊNH MINH QUÂN 10/17/2002 2.98 3.29 2.95 65 0 Khá Bình thường x
1044 220001516 TRƯƠNG THỊ TỐ QUYÊN 3/22/2002 3.00 3.29 3.10 65 0 Khá Bình thường x
1045 220001517 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 1/11/2002 3.53 3.62 3.23 65 0 Giỏi Bình thường x
1046 220001519 NÔNG THỊ QUỲNH 2/10/2002 3.53 3.53 3.37 65 0 Giỏi Bình thường x
1047 220001520 PHẠM THỊ QUỲNH 7/2/2002 3.34 3.32 3.14 65 0 Khá Bình thường x
1048 220001523 GIANG HOÀNG THANH 8/26/2002 3.18 3.26 3.04 65 0 Khá Bình thường x
1049 220001524 VŨ THỊ MỘNG THANH 9/27/2002 3.50 3.48 3.33 65 0 Giỏi Bình thường x
1050 220001528 VƯƠNG VĂN THỊNH 4/2/2002 3.33 3.33 3.30 65 0 Giỏi Bình thường x
1051 220001529 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 8/26/2002 2.34 2.88 2.95 55 5 Khá Bình thường x
1052 220001530 NGUYỄN THỊ MINH THU 8/20/2002 3.09 3.33 3.17 65 0 Khá Bình thường x
1053 220001536 TRƯƠNG ANH THƯ 5/4/2002 3.06 3.42 2.99 65 0 Khá Bình thường x
1054 220001533 LÊ THỊ THÙY 10/31/2002 3.13 3.09 2.95 65 0 Khá Bình thường x
1055 220001542 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 11/16/2002 3.54 3.48 3.33 65 0 Giỏi Bình thường x
1056 220001545 TRẦN THU TRANG 10/7/2002 2.72 3.12 2.85 63 2 Khá Bình thường x
1057 220001546 VŨ VĂN TRÁNG 8/1/2002 3.00 3.12 2.82 65 0 Khá Bình thường x
1058 220001547 NGUYỄN NGỌC TÚ 6/10/2002 3.36 3.39 3.18 65 0 Khá Bình thường x
1059 220001548 ĐÀO DUY TUẤN 3/12/2002 2.71 3.15 2.85 63 0 Khá Bình thường x
1060 220001549 BÙI THỊ TUYỀN 10/15/2002 3.23 3.44 3.11 65 0 Khá Bình thường x
1061 220001555 NGUYỄN HỒNG VÂN 1/18/2002 3.53 3.47 3.14 65 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 41 0
Lớp: QTDVDL&LH D2020C
1062 220001740 HOÀNG HẢI ANH 12/26/2002 2.75 2.50 2.65 52 2 Khá Bình thường x
1063 220001405 HOÀNG THỊ VÂN ANH 7/20/2002 3.24 3.36 3.07 65 0 Khá Bình thường x
1064 220001407 NGÔ TRỊNH MINH ANH 6/9/2002 3.33 3.29 3.20 65 0 Giỏi Bình thường x
1065 220001411 NGUYỄN THỊ LAN ANH 4/4/2002 3.44 3.32 3.25 65 0 Giỏi Bình thường x
1066 220001414 NGUYỄN THỊ MAI ANH 11/30/2002 3.46 3.29 3.18 65 0 Khá Bình thường x
1067 220001413 NGUYỄN THỊ MAI ANH 7/19/2002 3.37 3.26 3.34 65 0 Giỏi Bình thường x
1068 220001415 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 4/7/2002 3.54 3.41 3.31 65 0 Giỏi Bình thường x
1069 220001416 PHẠM THỊ KIM ANH 6/15/2002 3.59 3.49 3.43 65 0 Giỏi Bình thường x
1070 220001417 PHÙNG THỊ VÂN ANH 4/28/2002 3.31 3.24 3.17 65 0 Khá Bình thường x
1071 220001418 KIM THỊ ÁNH 12/13/2002 3.27 3.35 3.29 65 0 Giỏi Bình thường x
1072 220001419 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 8/13/2002 3.21 3.35 3.09 65 0 Khá Bình thường x
1073 220001420 NGUYỄN VĂN BẢO 10/8/2002 3.24 3.08 3.27 63 0 Giỏi Bình thường x
1074 220001421 NGUYỄN HỒNG CẨM 10/6/2002 3.49 3.38 3.18 65 0 Khá Bình thường x
1075 220001425 TRẦN THỊ CHÚC 8/28/2002 3.72 3.32 3.42 65 0 Giỏi Bình thường x
1076 220001426 TRẦN UY DANH 3/13/2002 2.78 2.95 2.68 65 0 Khá Bình thường x
1077 220001427 ĐỖ THỊ DIÊN 8/29/2002 2.78 0.00 3.27 19 2 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1078 220001429 PHẠM THỊ NGỌC DIỆP 5/30/2002 3.39 3.38 3.21 65 0 Giỏi Bình thường x
1079 220001441 NGUYỄN THỊ HẢO 11/9/2002 3.44 3.33 3.20 65 0 Giỏi Bình thường x
1080 220001446 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11/25/2002 3.19 3.24 2.99 65 0 Khá Bình thường x
1081 220001448 LƯU THỊ HOÀI 11/30/2002 3.29 3.35 3.21 65 0 Giỏi Bình thường x
1082 220001457 TRẦN NGỌC HƯNG 11/9/2002 3.12 3.18 2.98 65 0 Khá Bình thường x
1083 220001460 HỒ MINH HƯƠNG 9/9/2002 3.30 3.36 3.27 61 0 Giỏi Bình thường x
1084 220001462 LÝ MAI HƯƠNG 8/28/2002 3.19 2.24 3.13 56 7 Khá Bình thường x
1085 220001455 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 4/13/2002 3.29 0.00 2.80 8 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1086 220001571 HOÀNG THỊ KHA 3/7/2001 3.65 3.65 3.46 70 0 Giỏi Bình thường x
1087 220001466 VƯƠNG THỊ NGỌC LÂN 12/16/2002 3.07 3.26 2.96 60 0 Khá Bình thường x
1088 220001467 TRẦN NHẬT LỆ 7/25/2002 3.44 3.32 3.30 65 0 Giỏi Bình thường x
1089 220001483 ĐÀO ĐỨC LONG 12/24/2002 3.21 2.88 2.94 65 0 Khá Bình thường x
1090 220001484 PHẠM VIẾT LỰC 6/1/2002 3.43 3.22 3.24 65 0 Giỏi Bình thường x
1091 220001488 NGUYỄN XUÂN MAI 7/27/2002 3.03 3.26 3.07 63 0 Khá Bình thường x
1092 220001489 PHẠM THỊ MAI 12/23/2002 3.03 0.00 3.01 17 2 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1093 220001490 TRẦN THỊ NGỌC MAI 10/21/2002 3.12 3.41 3.19 65 0 Khá Bình thường x
1094 220001492 NGUYỄN TRÀ MI 5/5/2002 3.37 3.44 3.39 65 0 Giỏi Bình thường x
1095 220001568 ĐÀO HỒNG MINH 1/22/2002 3.38 3.27 3.03 65 0 Khá Bình thường x
1096 220001493 TRẦN HIẾU MINH 9/20/2002 2.94 3.09 2.91 65 0 Khá Bình thường x
1097 220001496 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 12/29/2002 3.19 3.11 2.86 65 0 Khá Bình thường x
1098 220001506 NGUYỄN HOÀNG HỒNG NHUNG 11/16/2002 2.93 3.44 3.05 65 0 Khá Bình thường x
1099 220001508 LÊ HOÀNG PHONG 6/17/2002 3.30 3.17 3.04 65 0 Khá Bình thường x
1100 220001512 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 8/4/2002 3.09 3.41 3.23 65 0 Giỏi Bình thường x
1101 220001513 PHẠM THU PHƯƠNG 12/27/2002 3.74 3.44 3.24 65 0 Giỏi Bình thường x
1102 220001518 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 10/5/2002 3.06 3.12 3.14 65 0 Khá Bình thường x
1103 220001521 VI VĂN SƠN 5/8/2001 3.06 3.18 3.00 65 0 Khá Bình thường x
1104 220001522 TRẦN DUY TÂM 3/28/2002 2.91 3.03 2.71 65 0 Khá Bình thường x
1105 220001531 LÊ THỊ THÚY 10/30/2002 3.18 3.49 3.32 65 0 Giỏi Bình thường x
1106 220001532 TRẦN KIM THÚY 10/29/2002 3.28 3.32 3.34 65 0 Giỏi Bình thường x
1107 220001539 LÊ THỊ HƯƠNG TRÀ 11/5/2002 3.76 3.41 3.54 65 0 Giỏi Bình thường x
1108 220001540 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 11/12/2002 3.22 3.10 2.98 63 0 Khá Bình thường x
1109 220001541 HÀ THỊ TRANG 10/15/2002 3.48 3.22 3.17 60 0 Khá Bình thường x
1110 220001556 TRẦN MINH VŨ 1/10/2002 3.33 3.18 3.12 65 0 Khá Bình thường x
1111 220001558 ĐỖ THỊ XUÂN 2/20/2002 3.03 3.06 2.96 65 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 50 0
Lớp: QTKD D2020A
1112 220000951 BÙI THỊ PHƯƠNG ANH 6/14/2002 3.08 2.99 2.88 69 0 Khá Bình thường x
1113 220000953 DƯƠNG THỊ NGỌC ANH 10/30/2002 2.91 3.00 2.80 69 0 Khá Bình thường x
1114 218501004 Hoàng Vũ Mỹ Anh 3/12/2000 3.70 0.00 2.33 9 0 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1115 220000957 NGUYỄN HẢI ANH 7/2/2002 3.09 3.13 2.98 69 0 Khá Bình thường x
1116 220000958 NGUYỄN VŨ NGỌC ANH 7/28/2002 2.99 2.97 2.77 64 0 Khá Bình thường x
1117 220000959 TRIỆU TUẤN ANH 1/23/2000 3.36 3.43 3.06 67 0 Khá Bình thường x
1118 220000961 VƯƠNG THỊ NGỌC ANH 9/2/2002 3.70 3.54 3.52 69 0 Giỏi Bình thường x
1119 220000962 CHU NGỌC ÁNH 4/6/2002 3.29 3.00 2.97 69 0 Khá Bình thường x
1120 220000963 NGUYỄN HÀ CHI 4/1/2002 3.02 3.18 2.94 67 0 Khá Bình thường x
1121 220000964 NGUYỄN NGÔ QUỲNH CHI 10/3/2002 2.97 3.09 2.82 69 0 Khá Bình thường x
1122 220000967 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 10/14/2002 3.04 3.19 3.01 69 0 Khá Bình thường x
1123 220000972 NGUYỄN VĂN ĐÀO 4/4/1999 2.97 3.03 2.93 67 2 Khá Bình thường x
1124 220000973 ĐÀO VĨ DUY ĐẠT 9/13/2002 2.99 3.15 3.07 69 0 Khá Bình thường x
1125 220000974 NGUYỄN KHÁNH ĐẠT 12/27/2002 3.14 1.06 2.74 56 5 Khá Bình thường x
1126 220001749 TRẦN LINH GIANG 6/18/2002 3.68 3.58 3.46 69 0 Giỏi Bình thường x
1127 218501115 Chu Hải Hà 11/18/1999 2.96 0.00 1.83 9 0 Yếu Yếu x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1128 220000981 TRẦN THỊ HÀ 1/8/2002 3.41 3.05 3.02 69 0 Khá Bình thường x
1129 220000987 ĐỖ THỊ HÂN 10/29/2002 3.00 3.00 3.08 69 0 Khá Bình thường x
1130 220000986 NGUYỄN THỊ HẰNG 8/10/2002 3.09 3.09 3.06 69 0 Khá Bình thường x
1131 220000982 ĐỖ HỒNG HẠNH 2/5/2002 2.96 3.09 2.79 69 0 Khá Bình thường x
1132 220000988 LÊ THỊ THU HIỀN 11/6/2002 3.38 3.18 3.16 69 0 Khá Bình thường x
1133 220000993 MAI HUY HOÀNG 3/20/2002 2.91 3.00 2.81 69 0 Khá Bình thường x
1134 220000994 NGUYỄN THỊ HUẾ 7/15/2002 3.35 3.03 3.18 69 0 Khá Bình thường x
1135 220001055 VÕ HUY 11/24/2002 3.05 3.09 2.86 67 0 Khá Bình thường x
1136 218501024 Nguyễn Thị Huyền 12/20/2000 3.05 0.00 1.82 17 0 Yếu Yếu x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1137 219501047 NGUYỄN TUẤN KHANH 5/21/2000 2.15 2.88 2.02 46 2 Yếu Bình thường x
1138 220001001 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 7/28/2002 3.58 3.44 3.17 69 0 Khá Bình thường x
1139 220001056 ĐINH THỊ NGỌC LÂM 3/5/2002 3.62 3.60 3.49 69 0 Giỏi Bình thường x
1140 220001003 ĐẶNG DIỆU LINH 4/19/2002 3.05 3.16 2.95 69 0 Khá Bình thường x
1141 220001002 ĐÀO THÙY LINH 10/28/2002 2.82 3.09 2.73 69 0 Khá Bình thường x
1142 220001010 VƯƠNG HUYỀN LY 8/26/2002 3.18 3.31 3.08 69 0 Khá Bình thường x
1143 220001011 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 7/2/2002 3.56 3.31 3.25 69 0 Giỏi Bình thường x
1144 220001012 NGUYỄN THỊ MAY 11/24/2002 3.09 3.03 3.03 69 0 Khá Bình thường x
1145 220001017 CAM THÚY NGÂN 9/21/2002 3.09 0.00 2.84 36 7 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1146 220001018 LÃ BẢO NGÂN 10/18/2002 3.06 3.06 2.78 69 0 Khá Bình thường x
1147 220001019 NGUYỄN HỒNG NGỌC 11/18/2002 2.85 3.13 2.68 69 0 Khá Bình thường x
1148 220001027 LÊ THỊ THUÝ NHƯ 7/4/2002 3.12 3.05 2.89 69 0 Khá Bình thường x
1149 220001025 NGUYỄN HỒNG NHUNG 6/14/2002 2.85 3.16 2.85 69 0 Khá Bình thường x
1150 220001026 NGUYỄN THỊ NHUNG 3/24/2002 2.88 3.24 2.96 69 0 Khá Bình thường x
1151 220001057 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/25/2002 2.65 2.91 2.60 59 3 Khá Bình thường x
1152 220001029 NGUYỄN THU PHƯƠNG 11/9/2002 2.85 3.16 3.08 69 0 Khá Bình thường x
1153 220001030 LÊ VĂN QUANG 9/11/2002 2.96 3.04 2.89 66 0 Khá Bình thường x
1154 220001031 ĐẶNG THỊ QUỲNH 7/5/2002 3.08 3.03 3.03 67 2 Khá Bình thường x
1155 220001033 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 7/11/2002 3.00 3.16 2.82 69 0 Khá Bình thường x
1156 220001034 NGUYỄN ĐƯƠNG THANH 3/8/2002 2.82 3.09 2.68 69 0 Khá Bình thường x
1157 220001035 NGUYỄN THỊ THANH 3/29/2002 3.02 3.06 2.96 69 0 Khá Bình thường x
1158 220001038 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 2/19/2002 3.62 3.31 3.28 69 0 Giỏi Bình thường x
1159 220001039 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 12/25/2002 2.99 3.27 2.99 69 0 Khá Bình thường x
1160 220001040 LÊ THỊ THÙY 9/26/2002 3.09 3.00 2.92 67 2 Khá Bình thường x
1161 220001043 NGUYỄN THU TRÀ 4/25/2002 3.31 3.24 3.23 69 0 Giỏi Bình thường x
1162 220001045 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/18/2002 3.11 3.06 2.95 69 0 Khá Bình thường x
1163 220001046 NGUYỄN THU TRANG 8/9/2002 2.96 3.19 3.00 69 0 Khá Bình thường x
1164 220001058 NGUYỄN THU TRANG 1/22/2002 3.14 3.03 2.92 69 0 Khá Bình thường x
1165 220001059 NGÔ THỊ TRINH 5/11/2002 3.12 3.18 3.03 69 0 Khá Bình thường x
1166 220001051 KHƯƠNG VĂN VĨ 8/31/2002 2.99 3.18 2.69 69 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 55 0
Lớp: QTKD D2020B
1167 220000952 CAO TUẤN ANH 11/9/2002 2.85 2.97 2.60 67 2 Khá Bình thường x
1168 220000954 ĐINH THỊ QUỲNH ANH 10/15/2002 3.24 3.09 2.92 69 0 Khá Bình thường x
1169 220000955 HOÀNG THỊ NGỌC ANH 2/14/2002 3.32 3.06 3.13 69 0 Khá Bình thường x
1170 220000956 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 10/3/2002 2.93 2.91 2.74 69 0 Khá Bình thường x
1171 218501101 NGUYỄN HỒNG ANH 1/20/2000 2.93 0.00 2.57 14 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1172 220000965 NGUYỄN YẾN CHI 4/26/2002 3.05 2.94 2.82 69 0 Khá Bình thường x
1173 220000966 MAI ĐỨC CHUNG 7/16/2002 2.91 2.81 2.60 69 0 Khá Bình thường x
1174 220000968 NGUYỄN HỒNG DIỆP 6/19/2002 3.48 2.88 3.14 69 0 Khá Bình thường x
1175 220000969 DƯƠNG THỊ DỰ 9/23/2002 3.15 3.19 3.23 69 0 Giỏi Bình thường x
1176 220000970 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/12/2002 3.06 2.88 2.97 66 0 Khá Bình thường x
1177 220000971 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 6/15/2002 3.05 3.15 3.14 69 0 Khá Bình thường x
1178 220000976 DƯƠNG THÀNH ĐĂNG 7/11/2002 2.85 2.96 2.61 69 0 Khá Bình thường x
1179 220000975 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 5/12/2002 3.02 3.16 2.92 67 0 Khá Bình thường x
1180 220000977 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 2/25/2002 2.83 2.91 2.75 67 2 Khá Bình thường x
1181 220000979 BÙI THU HÀ 10/10/2002 3.64 3.33 3.14 67 0 Khá Bình thường x
1182 220000980 NGUYỄN VIỆT HÀ 12/24/2002 2.85 2.97 2.67 69 0 Khá Bình thường x
1183 220000985 LÂM THỊ MINH HẰNG 5/17/2002 3.06 3.09 2.96 69 0 Khá Bình thường x
1184 220000983 PHẠM HỒNG HẠNH 5/25/2002 3.45 3.23 3.10 69 0 Khá Bình thường x
1185 220000984 KIM MỸ HẢO 9/3/2002 3.29 3.09 3.18 69 0 Khá Bình thường x
1186 220000989 NGUYỄN VĂN HIỆP 2/3/2002 3.05 3.13 3.04 69 0 Khá Bình thường x
1187 220000990 LÊ ANH HIẾU 9/6/2002 3.22 3.38 3.00 69 0 Khá Bình thường x
1188 220000991 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/17/2002 3.59 3.49 3.54 69 0 Giỏi Bình thường x
1189 220000992 LƯU THỊ HOA 11/23/2002 3.06 3.03 2.92 69 0 Khá Bình thường x
1190 220000995 LÊ VĂN HÙNG 4/22/2002 3.33 3.06 3.08 64 0 Khá Bình thường x
1191 220000997 MAI THỊ DIỄM HƯƠNG 11/12/2002 3.14 3.18 2.91 69 0 Khá Bình thường x
1192 220000998 ĐẶNG THỊ HƯỜNG 5/8/2002 2.88 2.88 2.80 69 0 Khá Bình thường x
1193 220000999 NGUYỄN MỸ KHANG 2/22/2002 2.71 2.84 2.60 69 0 Khá Bình thường x
1194 220001000 NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH 8/7/2002 2.90 3.16 2.61 67 0 Khá Bình thường x
1195 220001004 HOÀNG THÙY LINH 4/17/2002 3.00 3.03 2.74 69 0 Khá Bình thường x
1196 220001005 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11/6/2002 2.93 3.06 3.01 69 0 Khá Bình thường x
1197 220001006 VŨ HỮU LONG 11/24/2002 2.97 3.18 2.85 69 0 Khá Bình thường x
1198 220001007 NGUYỄN THÀNH LUÂN 12/2/2002 2.97 3.16 2.94 69 0 Khá Bình thường x
1199 220001008 LÊ DIỆU LY 11/12/2002 3.29 3.34 3.23 69 0 Giỏi Bình thường x
1200 220001009 NGUYỄN QUỲNH LY 10/9/2002 2.71 3.18 2.95 69 0 Khá Bình thường x
1201 220001015 PHÙNG LINH MƠ 1/15/2002 3.32 3.16 3.06 67 0 Khá Bình thường x
1202 219501062 Nguyễn Thị Thu Ngân 10/7/2001 2.50 2.83 2.28 56 2 Trung bình Bình thường x
1203 219501028 NGUYỄN HOÀI NGỌC 9/25/2001 2.25 3.00 2.18 58 3 Trung bình Bình thường x
1204 220001020 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 7/29/2002 3.29 3.36 3.20 69 0 Giỏi Bình thường x
1205 220001021 TRẦN THU NGUYỆT 8/2/2002 3.17 3.28 3.11 69 0 Khá Bình thường x
1206 220001022 BÙI YẾN NHI 11/20/2002 3.44 3.28 3.01 69 0 Khá Bình thường x
1207 220001023 NGUYỄN MAI NHI 8/19/2002 3.08 2.94 2.91 69 0 Khá Bình thường x
1208 220001024 LÊ THỊ TRANG NHUNG 9/5/2002 2.99 3.05 2.95 69 0 Khá Bình thường x
1209 220001751 Lê Trung Phong 3/31/2002 3.06 2.81 2.78 69 0 Khá Bình thường x
1210 220001750 Mai Bảo Phương 6/28/2002 3.03 3.06 2.91 69 0 Khá Bình thường x
1211 220001036 HOÀNG THU THẢO 7/15/2002 3.09 2.91 2.95 69 0 Khá Bình thường x
1212 220001042 TRẦN ANH THƯ 9/10/2002 3.12 3.13 3.00 69 0 Khá Bình thường x
1213 220001041 VŨ THỊ THANH THÙY 9/18/2002 3.32 2.81 3.01 69 0 Khá Bình thường x
1214 220001047 NGUYỄN THU TRANG 2/4/2002 3.42 3.31 3.12 69 0 Khá Bình thường x
1215 220001048 VŨ THỊ KIỀU TRANG 12/1/2002 3.08 3.34 3.13 69 0 Khá Bình thường x
1216 220001049 TRẦN MINH TÚ 7/20/2002 2.93 2.94 2.60 67 0 Khá Bình thường x
1217 220001050 VŨ THỊ TỐ UYÊN 1/22/2002 3.08 3.16 2.98 69 0 Khá Bình thường x
1218 220001052 NGUYỄN TIẾN VIỆT 10/1/2002 3.21 3.15 2.95 69 0 Khá Bình thường x
1219 220001053 TRẦN HẢI VY 12/18/2002 3.36 3.15 3.11 69 0 Khá Bình thường x
1220 220001054 VŨ THỊ YẾN 10/28/2002 3.00 3.18 3.13 69 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 54 0
Lớp: QTKS D2020A
1221 220001572 NGUYỄN THU AN 5/23/2002 3.26 3.29 3.01 55 0 Khá Bình thường x
1222 220001575 NGUYỄN THỊ ANH 2/14/2002 3.31 3.17 3.08 56 0 Khá Bình thường x
1223 220001579 NGUYỄN VŨ MAI ANH 6/21/2002 3.55 3.37 3.24 58 0 Giỏi Bình thường x
1224 220001580 PHẠM THỊ NHẬT ANH 12/17/2001 3.59 3.58 3.50 58 0 Giỏi Bình thường x
1225 220001585 TRẦN NGỌC ÁNH 3/19/2002 3.43 2.81 2.89 58 0 Khá Bình thường x
1226 220001586 TRƯƠNG THỊ ÁNH 9/27/2002 3.49 3.53 3.33 58 0 Giỏi Bình thường x
1227 220001591 TRẦN LAN CHI 8/20/2002 3.59 3.45 3.16 58 0 Khá Bình thường x
1228 220001595 HOÀNG NGỌC DIỆP 8/3/2002 3.50 3.49 3.32 58 0 Giỏi Bình thường x
1229 220001596 TRẦN QUANG DUẨN 2/18/2002 3.31 3.26 3.13 58 0 Khá Bình thường x
1230 220001597 PHẠM THỊ THÙY DUNG 7/5/2002 3.45 3.36 3.18 58 0 Khá Bình thường x
1231 220001603 LẠI THỊ GIANG 7/16/2002 3.62 3.51 3.22 56 0 Giỏi Bình thường x
1232 220001604 NGUYỄN THỊ THU GIANG 7/11/2002 3.59 3.36 3.21 58 0 Giỏi Bình thường x
1233 220001609 PHẠM THỊ PHƯƠNG HÂN 3/17/2002 3.64 3.18 3.12 58 0 Khá Bình thường x
1234 220001608 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 8/12/2002 3.35 3.24 3.26 58 0 Giỏi Bình thường x
1235 220001737 Vũ Thị Thu Hằng 6/24/2002 3.70 3.72 3.58 58 0 Giỏi Bình thường x
1236 220001606 PHẠM MINH HẠNH 6/7/2002 3.40 3.21 2.94 58 0 Khá Bình thường x
1237 220001615 LÝ THỊ HOAN 2/28/2002 3.77 3.48 3.46 58 0 Giỏi Bình thường x
1238 220001616 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 6/9/2002 3.51 3.24 2.99 58 0 Khá Bình thường x
1239 220001617 CAO TRỌNG HÙNG 5/13/2002 3.52 3.49 3.29 58 0 Giỏi Bình thường x
1240 220001624 VŨ QUỐC HƯNG 10/6/2002 3.27 2.89 3.06 54 2 Khá Bình thường x
1241 220001623 TRỊNH MAI HUYỀN 6/17/2002 3.49 3.34 3.20 58 0 Giỏi Bình thường x
1242 220001636 NGUYỄN THÙY LINH 10/4/2002 3.28 3.64 3.27 58 0 Giỏi Bình thường x
1243 220001738 NGUYỄN THÙY LINH 11/25/2002 3.46 3.48 3.31 58 0 Giỏi Bình thường x
1244 220001638 BÙI THỊ KHÁNH LY 12/26/2002 3.55 3.55 3.35 58 0 Giỏi Bình thường x
1245 220001645 DƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC 9/24/2002 3.64 3.41 3.22 58 0 Giỏi Bình thường x
1246 220001646 PHẠM THỊ NGỌC 12/22/2002 3.46 3.51 3.26 58 0 Giỏi Bình thường x
1247 220001648 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 7/28/2002 3.08 3.38 3.07 58 0 Khá Bình thường x
1248 220001649 NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT 6/14/2002 3.46 3.39 3.09 58 0 Khá Bình thường x
1249 220001651 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 6/17/2002 3.55 3.58 3.47 58 0 Giỏi Bình thường x
1250 220001656 TỐNG THỊ HỒNG NHUNG 6/12/2002 3.43 3.42 3.20 58 0 Giỏi Bình thường x
1251 220001658 ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG 1/21/2002 3.16 3.30 3.12 58 0 Khá Bình thường x
1252 220001659 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 9/29/2002 3.55 3.31 3.26 58 0 Giỏi Bình thường x
1253 220001660 HÀ THẾ QUÂN 3/14/2002 3.16 2.84 2.85 54 2 Khá Bình thường x
1254 220001661 NGUYỄN HỒNG QUÂN 10/3/2002 3.28 3.35 2.93 56 0 Khá Bình thường x
1255 220001662 HOÀNG THỊ QUỲNH 3/20/2002 3.61 3.62 3.52 58 0 Giỏi Bình thường x
1256 220001677 NGÔ THỊ HỒNG THẮM 8/4/2002 3.65 3.61 3.42 58 0 Giỏi Bình thường x
1257 220001679 KIỀU MẠNH THẮNG 11/12/2002 3.49 3.64 3.46 58 0 Giỏi Bình thường x
1258 220001680 LÊ QUANG THẮNG 9/21/2002 2.84 3.29 2.93 56 0 Khá Bình thường x
1259 220001670 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 10/22/2002 3.39 3.22 3.16 58 0 Khá Bình thường x
1260 220001672 TỐNG MINH THÀNH 6/11/2002 3.35 3.40 3.18 58 0 Khá Bình thường x
1261 220001673 NGÔ PHƯƠNG THẢO 9/8/2002 3.43 3.25 3.24 58 0 Giỏi Bình thường x
1262 220001674 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 8/13/2002 3.62 3.42 3.37 58 0 Giỏi Bình thường x
1263 220001676 TRẦN PHƯƠNG THẢO 3/2/2002 3.43 3.41 3.15 55 0 Khá Bình thường x
1264 220001682 NGUYỄN MINH THU 7/7/2002 3.49 3.47 3.28 58 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 44 0
Lớp: QTKS D2020B
1265 220001600 PHẠM ĐỨC ĐẠT 3/22/2002 3.25 2.83 2.89 49 0 Khá Bình thường x
1266 220001602 CAO XUÂN ĐƯỢC 4/9/2002 3.15 2.99 2.96 58 0 Khá Bình thường x
1267 220001605 VŨ THỊ TRÀ GIANG 12/2/2002 3.47 3.43 2.98 58 0 Khá Bình thường x
1268 220001610 NGUYỄN THỊ HIỀN 9/17/2002 3.24 3.46 3.10 58 0 Khá Bình thường x
1269 220001612 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 6/20/2002 3.31 3.47 3.14 56 0 Khá Bình thường x
1270 220001613 NGUYỄN THUÝ HIỀN 8/23/2002 3.38 3.58 3.30 58 0 Giỏi Bình thường x
1271 220001614 MAI THỊ PHƯƠNG HOA 11/8/2002 3.56 3.51 3.34 58 0 Giỏi Bình thường x
1272 220001625 TRỊNH THỊ HƯƠNG 2/21/2002 3.54 3.46 3.17 58 0 Khá Bình thường x
1273 220001627 VŨ THỊ HƯỜNG 9/29/2002 3.35 3.48 3.27 58 0 Giỏi Bình thường x
1274 220001618 ĐỖ THỊ HUYỀN 11/4/2002 3.42 3.42 3.16 58 0 Khá Bình thường x
1275 220001620 NGUYỄN MỸ HUYỀN 9/12/2002 3.26 3.21 3.12 58 0 Khá Bình thường x
1276 220001621 NGUYỄN THỊ HUYỀN 2/3/2002 3.56 3.50 3.30 58 0 Giỏi Bình thường x
1277 220001629 NGUYỄN XUÂN TÙNG LÂM 6/30/2002 3.52 3.15 3.02 58 0 Khá Bình thường x
1278 220001630 LÊ TRẦN NHẬT LỆ 8/13/2002 3.19 3.62 3.19 58 0 Khá Bình thường x
1279 220001717 PHAN PHƯƠNG LINH 6/24/2000 3.52 3.26 3.25 58 0 Giỏi Bình thường x
1280 220001639 ĐỖ PHƯƠNG LY 3/12/2002 3.27 3.33 3.14 58 0 Khá Bình thường x
1281 220001642 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 4/28/2002 3.08 3.17 2.86 58 0 Khá Bình thường x
1282 220001647 TRẦN BÍCH NGỌC 5/30/2002 3.20 3.13 3.10 56 0 Khá Bình thường x
1283 220001652 LÊ THỊ HẢI NHẠN 8/5/2002 3.65 3.41 3.42 58 0 Giỏi Bình thường x
1284 220001654 KIỀU TRANG NHUNG 12/29/2002 3.24 3.25 3.02 58 0 Khá Bình thường x
1285 220001657 NGUYỄN TRỌNG PHÚC 1/9/2002 3.69 3.54 3.46 58 0 Giỏi Bình thường x
1286 220001712 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 12/8/2002 3.52 3.44 3.30 58 0 Giỏi Bình thường x
1287 220001663 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 7/4/2002 3.39 3.39 3.04 58 0 Khá Bình thường x
1288 220001664 NGUYỄN THÚY QUỲNH 2/13/2002 3.35 3.48 3.27 58 0 Giỏi Bình thường x
1289 220001667 NGUYỄN THỊ SÁNH 9/16/2002 3.42 3.45 3.34 58 0 Giỏi Bình thường x
1290 220001713 LÂN THỊ THU 6/16/2002 3.65 3.22 3.34 58 0 Giỏi Bình thường x
1291 220001683 NGUYỄN PHƯƠNG THU 7/9/2002 3.04 3.54 3.18 58 0 Khá Bình thường x
1292 220001685 ĐINH THỊ THỦY 11/15/2002 3.38 2.92 3.01 58 0 Khá Bình thường x
1293 220001684 HOÀNG THỊ LỆ THỦY 2/8/2002 3.19 3.18 3.09 58 0 Khá Bình thường x
1294 220001686 ĐINH THỦY TIÊN 12/22/2002 3.19 3.42 3.18 58 0 Khá Bình thường x
1295 220001689 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 9/17/2002 3.62 3.44 3.54 58 0 Giỏi Bình thường x
1296 220001691 NGUYỄN NHẬT TRANG 12/31/2002 3.35 3.38 3.25 58 0 Giỏi Bình thường x
1297 220001693 NGUYỄN THANH TRANG 1/26/2002 3.28 3.44 3.26 58 0 Giỏi Bình thường x
1298 220001692 NGUYỄN THỊ TRANG 11/19/2002 3.70 3.47 3.26 58 0 Giỏi Bình thường x
1299 220001694 PHẠM THỊ TRANG 11/12/2002 3.54 3.57 3.27 58 0 Giỏi Bình thường x
1300 220001696 TRẦN THU TRANG 9/3/2002 3.38 3.38 3.20 58 0 Giỏi Bình thường x
1301 220001699 NGUYỄN ANH TÚ 1/7/2002 3.67 3.42 3.40 58 0 Giỏi Bình thường x
1302 220001716 NGUYỄN THANH TÚ 1/30/2002 3.67 3.23 2.99 58 0 Khá Bình thường x
1303 220001701 NGUYỄN THỊ TUYẾT 11/1/2002 3.46 3.56 3.23 58 0 Giỏi Bình thường x
1304 220001702 ĐỖ THỊ THU UYÊN 8/20/2002 3.35 3.55 3.26 58 0 Giỏi Bình thường x
1305 220001704 TRẦN THỊ THẢO VÂN 8/31/2002 3.49 0.00 3.02 41 11 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1306 220001705 ĐINH HỒ KHÁNH VY 1/7/2002 3.59 3.21 3.04 58 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 42 0
Lớp: QTKS D2020C
1307 220001573 ĐÀO MINH ANH 10/17/2002 3.46 3.53 3.25 58 0 Giỏi Bình thường x
1308 220001578 NGUYỄN VIỆT ANH 12/23/2002 3.19 3.33 2.86 58 0 Khá Bình thường x
1309 220001581 PHÙNG ĐỨC ANH 1/25/2002 1.50 0.00 2.04 24 12 Yếu Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1310 220001582 TẠ THỊ QUỲNH ANH 5/6/2002 2.96 3.09 2.73 58 0 Khá Bình thường x
1311 220001587 VŨ THỊ CHÂM 11/12/2002 3.49 3.57 3.21 58 0 Giỏi Bình thường x
1312 220001588 TRẦN THỊ BẢO CHÂU 2/23/2002 3.58 3.66 3.41 58 0 Giỏi Bình thường x
1313 220001589 ĐÀO THỊ LỆ CHI 10/11/2002 3.55 3.58 3.43 58 0 Giỏi Bình thường x
1314 220001590 PHẠM THỊ YẾN CHI 6/10/2002 3.46 3.54 3.38 58 0 Giỏi Bình thường x
1315 220001593 DƯƠNG THỊ CHUYÊN 10/22/2002 3.35 3.36 3.06 58 0 Khá Bình thường x
1316 220001599 UÔNG XUÂN DŨNG 12/18/2002 3.55 3.54 3.07 58 0 Khá Bình thường x
1317 220001601 PHẠM ANH ĐỨC 12/6/2001 3.34 3.26 3.16 55 0 Khá Bình thường x
1318 220001709 NGUYỄN THU HÀ 10/14/2002 3.47 3.17 3.10 58 0 Khá Bình thường x
1319 220001710 TRẦN THU HÀ 4/16/2002 3.52 3.44 3.29 58 0 Giỏi Bình thường x
1320 220001626 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 11/29/2002 3.62 3.59 3.27 58 0 Giỏi Bình thường x
1321 220001619 MAI THU HUYỀN 5/1/2002 3.35 3.19 2.94 55 0 Khá Bình thường x
1322 220001628 GIANG HOÀNG LAN 11/27/2002 3.67 3.58 3.42 58 0 Giỏi Bình thường x
1323 220001631 TẠ BÍCH LIÊN 8/5/2002 3.35 3.15 2.83 51 0 Khá Bình thường x
1324 220001632 ĐỖ THÙY LINH 3/9/2002 3.49 3.62 3.30 58 0 Giỏi Bình thường x
1325 220001633 KIỀU LINH 11/30/2002 3.55 2.76 2.97 54 0 Khá Bình thường x
1326 220001640 HOÀNG THỊ MAI 1/4/2002 3.28 3.18 2.93 56 0 Khá Bình thường x
1327 220001643 ĐẶNG THỊ THANH NGA 11/9/2002 3.59 2.92 3.01 56 2 Khá Bình thường x
1328 220001644 CHỬ THỊ NHƯ NGỌC 7/29/2002 3.42 3.31 3.09 58 0 Khá Bình thường x
1329 220001650 PHÙNG THỊ NGUYỆT 2/19/2002 3.55 3.61 3.48 58 0 Giỏi Bình thường x
1330 220001653 HOÀNG HÀ NHI 5/17/2002 3.62 3.03 3.29 56 2 Khá Bình thường x
1331 220001655 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 9/26/2002 3.45 3.67 3.35 58 0 Giỏi Bình thường x
1332 220001665 TRẦN NHẬT QUỲNH 10/17/2002 3.55 3.20 3.01 58 0 Khá Bình thường x
1333 220001666 TRẦN NHƯ QUỲNH 3/14/2002 3.46 3.21 3.13 58 0 Khá Bình thường x
1334 220001678 VŨ THỊ HỒNG THẮM 7/26/2002 3.53 3.59 3.51 58 0 Giỏi Bình thường x
1335 220001675 NGUYỄN THANH THẢO 5/28/2002 3.23 3.54 3.24 58 0 Giỏi Bình thường x
1336 220001714 HÀ THỊ THỦY 6/18/2002 3.61 3.33 3.26 56 2 Khá Bình thường x
1337 220001687 MAI TRẦN TỈNH 8/6/2002 2.94 3.28 3.05 56 2 Khá Bình thường x
1338 220001688 ĐÀO LINH TRÀ 7/18/2002 3.62 3.36 3.21 58 0 Giỏi Bình thường x
1339 220001698 VŨ QUỲNH TRANG 2/20/2002 3.06 3.03 2.90 48 0 Khá Bình thường x
1340 220001715 ĐÀO NGỌC CẨM TÚ 10/11/2002 3.59 3.42 3.33 58 0 Giỏi Bình thường x
1341 220001703 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11/20/2002 2.90 3.37 3.18 55 0 Khá Bình thường x
1342 220001706 MAI THỊ TƯỜNG VY 10/28/2002 3.65 3.43 3.43 58 0 Giỏi Bình thường x
1343 220001708 ĐÀO THỊ XUÂN 4/28/2002 3.27 2.89 3.00 56 2 Khá Bình thường x
1344 220001707 DƯƠNG THỊ XUÂN 6/28/2002 3.55 3.65 3.52 58 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 38 0
Lớp: SP Lịch Sử D2020
1345 220000554 CHU MAI ANH 8/23/2002 3.39 3.10 2.93 65 0 Khá Bình thường x
1346 220000553 ĐẶNG LAN ANH 5/19/2002 3.51 3.40 3.24 69 0 Giỏi Bình thường x
1347 220000545 TRỊNH LINH CHI 6/1/2002 3.37 3.13 3.06 65 0 Khá Bình thường x
1348 219218004 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 3/11/2000 3.37 0.00 2.57 14 5 Trung bình Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1349 220001793 BÙI NGỌC HẢI 2/14/2002 3.56 3.43 3.23 64 0 Giỏi Bình thường x
1350 220000546 BÙI BÁ BÁCH HÀO 10/7/2002 3.70 3.39 3.24 67 0 Giỏi Bình thường x
1351 220001791 DƯƠNG THỊ HÒA 7/18/2002 3.61 3.53 3.26 69 0 Giỏi Bình thường x
1352 220000547 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 6/1/2002 3.58 3.35 3.14 69 0 Khá Bình thường x
1353 220002221 TRẦN THỊ HƯƠNG 9/14/2002 3.63 3.30 3.29 69 0 Giỏi Bình thường x
1354 220000548 HOÀNG DIỆU LINH 10/24/2002 3.37 3.02 3.15 69 0 Khá Bình thường x
1355 220001792 NGUYỄN MAI LINH 11/15/2002 3.59 3.17 2.80 67 0 Khá Bình thường x
1356 220001790 PHAN VĂN LINH 10/11/2002 3.44 3.35 3.27 64 0 Giỏi Bình thường x
1357 220000549 NGUYỄN TRÀ MY 7/3/2002 3.44 3.48 3.10 69 0 Khá Bình thường x
1358 220000551 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 2/8/2002 3.15 3.33 3.11 67 0 Khá Bình thường x
1359 220002222 VŨ THỊ THU THỦY 1/20/2002 3.58 3.32 3.32 69 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 15 0
Lớp: SP Ngữ Văn D2020A
1360 220000445 ĐẶNG HẢI ANH 12/14/2002 3.49 3.31 3.25 66 0 Giỏi Bình thường x
1361 220000446 HOÀNG THỊ LAN ANH 2/22/2002 3.51 3.53 3.30 66 0 Giỏi Bình thường x
1362 220000447 LÊ PHƯƠNG ANH 11/10/2002 3.26 3.64 3.26 66 0 Giỏi Bình thường x
1363 220000448 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 9/21/2002 3.29 3.49 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
1364 220000449 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 4/19/2002 3.28 3.39 3.07 66 0 Khá Bình thường x
1365 220000528 Lê Minh Châu 6/25/2002 3.36 3.55 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
1366 220000459 NGUYỄN KIM CHI 12/14/2002 3.20 3.49 3.26 66 0 Giỏi Bình thường x
1367 220000460 TRỊNH MAI CHI 12/28/2002 3.39 3.66 3.31 66 0 Giỏi Bình thường x
1368 218217007 HOÀNG PHƯƠNG DUNG 11/9/2000 3.00 3.05 2.85 59 0 Khá Bình thường x
1369 220000461 NGUYỄN THỊ DUYÊN 10/11/2002 3.55 3.54 3.26 66 0 Giỏi Bình thường x
1370 220000462 PHẠM TIẾN ĐẠT 9/17/2002 3.33 3.24 3.07 66 0 Khá Bình thường x
1371 220000464 ĐỖ MINH GIANG 1/8/2002 3.30 3.50 3.25 66 0 Giỏi Bình thường x
1372 220000535 Nguyễn Hương Giang 8/24/2002 3.21 3.35 3.25 66 0 Giỏi Bình thường x
1373 220000527 Nguyễn Thị Trà Giang 7/18/2002 3.42 3.49 3.25 66 0 Giỏi Bình thường x
1374 220000466 TRẦN HƯƠNG GIANG 3/11/2002 2.96 3.42 3.02 66 0 Khá Bình thường x
1375 220000536 Đỗ Thu Hà 12/27/2002 3.06 3.39 3.13 66 0 Khá Bình thường x
1376 220000469 LÊ THỊ THU HẰNG 1/25/2002 3.33 3.46 3.20 66 0 Giỏi Bình thường x
1377 220000470 PHẠM THU HIỀN 8/24/2002 3.54 3.83 3.54 66 0 Giỏi Bình thường x
1378 220000471 PHẠM THUÝ HIỀN 10/26/2002 2.84 3.13 2.92 66 0 Khá Bình thường x
1379 220000529 Đỗ Minh Hiếu 11/24/2002 3.57 3.69 3.51 66 0 Giỏi Bình thường x
1380 220000472 NGÔ MAI HOA 8/18/2002 3.13 3.26 3.22 66 0 Giỏi Bình thường x
1381 220000484 NGUYỄN THANH HƯƠNG 9/15/2002 3.44 3.54 3.25 66 0 Giỏi Bình thường x
1382 220000485 TRẦN THỊ HƯỜNG 9/6/2002 3.41 3.21 3.09 64 0 Khá Bình thường x
1383 220000477 NGUYỄN MINH HUYỀN 7/27/2002 3.21 3.24 3.16 66 0 Khá Bình thường x
1384 220000478 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/23/2002 3.06 3.33 3.08 66 0 Khá Bình thường x
1385 220000479 NGUYỄN THỊ HUYỀN 6/20/2002 3.64 3.64 3.40 66 0 Giỏi Bình thường x
1386 220000487 NGUYỄN HỮU MINH KHUÊ 10/23/2002 3.23 3.28 3.05 66 0 Khá Bình thường x
1387 220000488 CHU DIỆU LINH 5/29/2002 3.33 3.62 3.23 66 0 Giỏi Bình thường x
1388 220000489 ĐÀO TÚ LINH 10/3/2002 3.46 3.24 3.01 66 0 Khá Bình thường x
1389 220000490 LÊ THỊ LINH 3/9/2002 3.23 3.44 3.32 66 0 Giỏi Bình thường x
1390 220000491 NGÔ KHÁNH LINH 8/29/2002 3.28 3.42 3.18 66 0 Khá Bình thường x
1391 220000492 NGUYỄN DIỆU LINH 3/9/2002 3.24 3.59 3.26 66 0 Giỏi Bình thường x
1392 220000499 TRẦN HÀ MY 12/25/2002 3.05 3.46 3.12 66 0 Khá Bình thường x
1393 220000500 BÙI THỊ NGA 1/29/2002 3.58 3.43 3.31 66 0 Giỏi Bình thường x
1394 220000540 Nguyễn Thị Bích Ngọc 3/6/2002 3.21 3.47 3.20 66 0 Giỏi Bình thường x
1395 220000503 NGUYỄN MINH NGUYỆT 11/15/2002 3.49 3.42 3.29 66 0 Giỏi Bình thường x
1396 220000507 PHÙNG YẾN NHI 7/31/2002 3.68 3.62 3.57 66 0 Giỏi Bình thường x
1397 220000508 VŨ BẢO LINH NHI 11/3/2002 3.15 3.49 3.04 61 0 Khá Bình thường x
1398 220000541 Hoàng Tuyết Nhung 11/8/2002 3.05 3.45 3.04 66 0 Khá Bình thường x
1399 220000509 NGÔ MINH PHƯƠNG 6/29/2002 3.21 3.34 3.25 66 0 Giỏi Bình thường x
1400 220000510 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 12/20/2002 3.42 3.67 3.37 66 0 Giỏi Bình thường x
1401 220000542 Vũ Thu Phương 12/10/2002 3.33 3.65 3.42 66 0 Giỏi Bình thường x
1402 220000513 CAO UYÊN THẢO 7/26/2002 3.26 3.61 3.29 66 0 Giỏi Bình thường x
1403 220000514 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 6/14/2002 3.41 3.37 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
1404 220000515 NGÔ THỊ QUYÊN THẢO 4/23/2002 3.21 3.40 3.08 66 0 Khá Bình thường x
1405 220000519 LÊ ANH THƯ 9/6/2002 2.88 3.27 2.79 66 0 Khá Bình thường x
1406 220000520 VŨ THU TRÀ 10/13/2002 3.41 3.62 3.34 66 0 Giỏi Bình thường x
1407 220000521 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 8/27/2002 3.30 3.53 3.28 66 0 Giỏi Bình thường x
1408 220000534 Nguyễn Thị Thu Trang 6/12/2002 3.39 3.42 3.22 66 0 Giỏi Bình thường x
1409 220000526 NGUYỄN HẢI YẾN 7/6/2002 3.04 3.06 2.84 62 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 50 0
Lớp: SP Ngữ Văn D2020B
1410 220000451 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11/30/2002 3.15 3.30 2.97 66 0 Khá Bình thường x
1411 220000452 NGUYỄN THỤC ANH 10/21/2002 3.44 3.58 3.37 66 0 Giỏi Bình thường x
1412 220000453 PHAN QUỲNH ANH 6/26/2002 3.52 3.61 3.37 66 0 Giỏi Bình thường x
1413 220000454 TRẦN DIỆP ANH 2/12/2002 3.24 3.35 2.95 66 0 Khá Bình thường x
1414 220000455 VŨ LAN ANH 3/20/2002 3.18 3.51 3.21 66 0 Giỏi Bình thường x
1415 220000456 ĐỖ NGỌC ÁNH 8/4/2002 3.30 3.44 3.18 66 0 Khá Bình thường x
1416 220000457 ĐỖ TRẦN KIM CHI 2/13/2002 3.24 3.51 3.21 66 0 Giỏi Bình thường x
1417 220000463 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP 8/18/2002 3.30 3.24 3.05 66 0 Khá Bình thường x
1418 220000465 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 8/16/2002 3.28 3.39 3.22 66 0 Giỏi Bình thường x
1419 220000468 ĐỖ THU HẢI 9/15/2002 3.24 3.36 3.29 66 0 Giỏi Bình thường x
1420 220000537 NGUYỄN THÚY HẰNG 10/19/2002 3.16 3.39 3.05 64 0 Khá Bình thường x
1421 220000473 NGUYỄN THANH HOA 2/24/2002 3.41 3.50 3.38 66 0 Giỏi Bình thường x
1422 220000474 NGUYỄN THỊ HÒA 4/27/2002 3.55 3.41 3.21 66 0 Giỏi Bình thường x
1423 220000475 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 7/10/2002 3.43 3.48 3.32 66 0 Giỏi Bình thường x
1424 220000538 HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG 9/7/2002 3.30 3.38 3.03 66 0 Khá Bình thường x
1425 220000482 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 2/20/2002 3.36 3.55 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
1426 220000483 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 5/14/2002 3.50 3.48 3.17 66 0 Khá Bình thường x
1427 220000476 BÙI KHÁNH HUYỀN 11/30/2002 3.28 3.42 3.27 66 0 Giỏi Bình thường x
1428 220000480 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 6/15/2002 3.41 3.26 3.31 66 0 Giỏi Bình thường x
1429 220000481 TRƯƠNG THU HUYỀN 3/8/2002 3.32 3.43 3.25 66 0 Giỏi Bình thường x
1430 220000486 NGUYỄN THỊ MINH KHANH 5/14/2002 3.40 3.37 3.24 66 0 Giỏi Bình thường x
1431 220000494 PHẠM KHÁNH LINH 1/17/2002 3.28 3.15 3.07 66 0 Khá Bình thường x
1432 220000493 PHAN DIỆU LINH 1/15/2002 3.28 3.32 3.19 66 0 Khá Bình thường x
1433 220000495 TRẦN KHÁNH LINH 6/9/2002 2.97 3.31 2.96 64 2 Khá Bình thường x
1434 220000496 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 8/10/2002 3.28 3.42 3.18 66 0 Khá Bình thường x
1435 220000530 Vũ Khánh Linh 11/24/2002 3.33 3.53 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
1436 220000497 VŨ PHƯƠNG LINH 9/16/2002 3.06 3.19 2.95 66 0 Khá Bình thường x
1437 220000498 NGUYỄN HUYỀN MY 8/24/2002 3.43 3.63 3.08 66 0 Khá Bình thường x
1438 220000501 PHẠM THỊ NGÂN 12/20/2002 3.28 3.32 3.05 66 0 Khá Bình thường x
1439 220000539 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 10/19/2002 3.09 3.30 2.99 66 0 Khá Bình thường x
1440 220000531 DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 6/22/2002 3.06 3.22 2.68 66 0 Khá Bình thường x
1441 220000502 NGUYỄN VŨ VÂN NGỌC 11/18/2002 3.55 3.68 3.37 66 0 Giỏi Bình thường x
1442 220000504 NGUYỄN MINH NGUYỆT 9/12/2002 3.33 3.51 3.12 66 0 Khá Bình thường x
1443 220000505 LÊ NGỌC YẾN NHI 11/26/2002 3.21 3.26 2.97 66 0 Khá Bình thường x
1444 220000506 NGUYỄN TUYẾT NHI 5/21/2002 3.46 3.14 3.26 66 0 Giỏi Bình thường x
1445 220001747 HÀ TRANG NHUNG 8/21/2002 3.09 3.40 3.17 61 0 Khá Bình thường x
1446 220000532 Nguyễn Thuỳ Phương 3/23/2002 3.33 3.39 3.23 66 0 Giỏi Bình thường x
1447 220000511 TẠ LAN PHƯƠNG 8/7/2002 3.43 3.36 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
1448 220000512 VŨ THỊ PHƯỢNG 2/10/2002 3.64 3.58 3.50 66 0 Giỏi Bình thường x
1449 220000516 NGUYỄN HÀ THẢO 2/10/2002 3.54 3.47 3.20 66 0 Giỏi Bình thường x
1450 220000517 VŨ LAM PHƯƠNG THẢO 2/7/2002 2.94 3.22 3.05 66 0 Khá Bình thường x
1451 220000544 BÙI THỊ THUỲ 1/26/2002 3.12 3.24 2.98 66 0 Khá Bình thường x
1452 220000518 NGUYỄN THỊ THÚY 3/26/2002 3.30 3.39 3.27 66 0 Giỏi Bình thường x
1453 220000533 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/24/2002 3.18 3.37 3.09 66 0 Khá Bình thường x
1454 220000522 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 12/10/2002 3.39 3.50 3.33 66 0 Giỏi Bình thường x
1455 220000523 TẠ NỮ QUỲNH TRANG 3/29/2002 3.24 3.52 3.30 66 0 Giỏi Bình thường x
1456 220000524 TÔ PHƯƠNG QUỲNH TRANG 11/23/2002 3.68 3.75 3.54 66 0 Giỏi Bình thường x
1457 220000525 LÊ ĐẠO TÚ 8/30/2002 3.25 3.15 3.20 64 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 48 0
Lớp: SP Toán - TA 2020
1458 220000435 NGUYỄN NGỌC ANH 4/1/2002 3.64 3.73 3.57 73 0 Giỏi Bình thường x
1459 220000353 NGUYỄN VÂN ANH 1/13/2002 3.68 3.48 3.48 73 0 Giỏi Bình thường x
1460 220000354 PHAN THỊ KIỀU ANH 8/24/2002 3.58 3.61 3.35 73 0 Giỏi Bình thường x
1461 220000355 NGUYỄN NGỌC ÁNH 8/28/2002 3.27 3.45 3.33 73 0 Giỏi Bình thường x
1462 220000356 NGUYỄN LINH CHI 5/25/2002 3.64 3.59 3.46 73 0 Giỏi Bình thường x
1463 220000360 LÊ THỊ VÂN DUNG 10/3/2002 3.62 3.53 3.51 73 0 Giỏi Bình thường x
1464 220000368 LƯƠNG VIỆT HẰNG 8/3/2002 3.29 3.57 3.32 73 0 Giỏi Bình thường x
1465 220000371 BÙI PHƯƠNG HIỀN 5/18/2002 3.48 3.67 3.50 73 0 Giỏi Bình thường x
1466 220000375 NGUYỄN DUY HÙNG 7/21/2002 3.38 3.28 3.30 73 0 Giỏi Bình thường x
1467 220000386 NGUYỄN KHÁNH LINH 8/28/2002 3.38 3.57 3.21 73 0 Giỏi Bình thường x
1468 220000388 TRỊNH KIỀU LINH 1/25/2002 2.67 3.29 3.02 70 3 Khá Bình thường x
1469 220000392 PHÍ VŨ HẢI LY 10/5/2002 3.36 3.53 3.39 71 0 Giỏi Bình thường x
1470 220000393 BÙI NGỌC MAI 7/3/2002 3.45 3.54 3.40 73 0 Giỏi Bình thường x
1471 220000397 ĐỖ BẢO NGỌC 11/19/2002 3.02 3.28 2.89 73 0 Khá Bình thường x
1472 220000399 NGUYỄN MINH NGỌC 5/25/2002 3.59 3.65 3.35 73 0 Giỏi Bình thường x
1473 220000437 NGUYỄN TUẤN NGỌC 2/9/2002 3.33 3.38 3.14 70 0 Khá Bình thường x
1474 220000406 TRẦN ÁNH PHƯƠNG 9/25/2002 3.47 3.50 3.38 73 0 Giỏi Bình thường x
1475 220000434 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 8/23/2002 3.68 3.58 3.50 73 0 Giỏi Bình thường x
1476 220001727 QUÁCH THÀNH SƠN 12/1/2002 3.00 2.88 2.79 70 0 Khá Bình thường x
1477 220000414 NGUYỄN THANH THẢO 12/15/2002 3.38 3.48 3.16 73 0 Khá Bình thường x
1478 220000415 NGUYỄN THU THẢO 3/30/2002 3.56 3.55 3.43 73 0 Giỏi Bình thường x
1479 220000440 HÀ MINH THU 11/24/2002 3.33 3.54 3.32 73 0 Giỏi Bình thường x
1480 220000418 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 7/17/2002 3.10 3.53 3.23 73 0 Giỏi Bình thường x
1481 220000423 PHẠM MINH TUẤN 11/20/2002 3.35 3.45 3.31 73 0 Giỏi Bình thường x
Tổng lớp: 24 0
Lớp: SP Toán D2020A
1482 220000346 BÙI XUÂN TUẤN ANH 2/28/2002 2.97 2.46 2.74 60 3 Khá Bình thường x
1483 220000347 HOÀNG PHƯƠNG ANH 11/3/2002 3.46 3.61 3.42 68 0 Giỏi Bình thường x
1484 220000348 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 10/4/2002 3.28 3.53 3.27 68 0 Giỏi Bình thường x
1485 220000349 KIỀU LAN ANH 8/14/2002 3.28 3.47 3.14 68 0 Khá Bình thường x
1486 220000350 LÊ HUỆ ANH 8/12/2002 3.03 3.31 2.97 65 0 Khá Bình thường x
1487 220000436 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11/29/2002 3.65 3.65 3.50 68 0 Giỏi Bình thường x
1488 220002225 HOÀNG NGỌC LINH CHI 5/6/2002 3.62 3.59 3.48 68 0 Giỏi Bình thường x
1489 220000357 TRẦN QUỲNH CHI 9/7/2002 3.19 3.15 2.89 68 0 Khá Bình thường x
1490 220000358 HÀ THỊ DIỆP 6/19/2002 3.48 3.47 3.28 68 0 Giỏi Bình thường x
1491 220000363 NGUYỄN THỊ DUYÊN 6/11/2002 2.93 2.61 2.69 66 0 Khá Bình thường x
1492 220000364 ĐỖ CÔNG ĐỊNH 10/15/2001 3.31 3.55 3.33 68 0 Giỏi Bình thường x
1493 220000366 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 4/13/2002 3.11 3.54 3.27 68 0 Giỏi Bình thường x
1494 220000369 NGUYỄN THANH HẰNG 6/23/2002 3.14 3.36 3.06 68 0 Khá Bình thường x
1495 220000367 DƯƠNG HỒNG HẠNH 8/29/2002 3.02 3.54 3.29 68 0 Giỏi Bình thường x
1496 220000372 ĐÀM NHƯ HOA 11/13/2002 3.35 3.55 3.39 68 0 Giỏi Bình thường x
1497 220000373 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 12/24/2002 3.08 3.34 3.12 66 2 Khá Bình thường x
1498 220000374 PHẠM THỊ HUỆ 1/6/2002 3.23 2.98 3.04 68 0 Khá Bình thường x
1499 220000376 KHUẤT THỊ THU HUYỀN 3/8/2002 3.05 3.18 2.98 68 0 Khá Bình thường x
1500 220000382 DƯƠNG NHẬT LINH 6/24/2002 3.28 3.42 3.09 68 0 Khá Bình thường x
1501 220000383 HOÀNG NGUYỄN THẢO LINH 9/26/2002 3.14 3.54 3.18 68 0 Khá Bình thường x
1502 220000385 NGUYỄN HÀ LINH 12/14/2002 3.37 3.54 3.23 68 0 Giỏi Bình thường x
1503 220000390 NGUYỄN HỮU LONG 2/7/2002 3.22 3.28 2.92 68 0 Khá Bình thường x
1504 220000391 VƯƠNG MẠNH LONG 5/22/2002 3.05 3.29 2.87 68 0 Khá Bình thường x
1505 220000394 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 4/20/2002 3.34 3.33 3.13 68 0 Khá Bình thường x
1506 220000400 TRẦN BẢO NGỌC 8/14/2002 2.94 3.31 3.00 65 3 Khá Bình thường x
1507 220000401 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 7/6/2002 3.25 3.59 3.07 66 0 Khá Bình thường x
1508 220000438 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 2/9/2001 2.69 3.20 2.83 68 0 Khá Bình thường x
1509 220000402 NGUYỄN NGỌC OANH 9/6/2002 3.14 3.32 2.82 66 0 Khá Bình thường x
1510 220000404 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 9/10/2002 3.16 3.46 3.15 68 0 Khá Bình thường x
1511 220000409 DƯƠNG THU QUỲNH 11/28/2002 3.52 3.59 3.39 63 0 Giỏi Bình thường x
1512 220000417 HÀ NGỌC THU TRANG 10/29/2002 2.70 2.82 2.58 61 0 Khá Bình thường x
1513 220000441 VŨ THỊ THU TRANG 3/23/2002 3.26 3.36 3.17 68 0 Khá Bình thường x
1514 220000424 ĐỖ THU UYÊN 10/13/2002 3.22 3.41 2.97 68 0 Khá Bình thường x
1515 220000443 TRÀN THỊ YẾN VI 5/20/2002 3.03 3.08 2.83 66 0 Khá Bình thường x
1516 220000426 NGUYỄN THẢO VY 8/3/2002 3.14 3.04 2.87 68 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 35 0
Lớp: SP Toán D2020B
1517 220000352 NGUYỄN HOÀNG HUYỀN ANH 10/10/2002 3.49 3.56 3.34 68 0 Giỏi Bình thường x
1518 220000359 PHÙNG THU DIỆP 8/29/2002 3.26 3.28 3.07 68 0 Khá Bình thường x
1519 220000361 NGÔ THỊ DUNG 11/16/2002 3.06 3.30 3.09 63 0 Khá Bình thường x
1520 220000362 TRẦN THỊ DUNG 4/5/2001 3.15 3.02 3.09 66 2 Khá Bình thường x
1521 220002200 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 2/12/2001 3.53 3.45 3.24 68 0 Giỏi Bình thường x
1522 220000365 ĐÀO ANH ĐỨC 11/24/2002 3.03 3.18 2.97 68 0 Khá Bình thường x
1523 220000429 ĐẶNG THỊ THU HẰNG 3/12/2002 2.89 3.41 3.22 61 2 Khá Bình thường x
1524 220000370 TRẦN DUY HẬU 1/13/2002 3.35 3.09 3.03 68 0 Khá Bình thường x
1525 220000430 NGUYỄN LAN HƯƠNG 9/12/2002 3.34 3.29 3.13 68 0 Khá Bình thường x
1526 220000378 ĐÀM THU HƯỜNG 3/5/2002 3.28 3.39 3.11 68 0 Khá Bình thường x
1527 220000379 NGUYỄN THU HƯỜNG 2/21/2002 3.24 2.92 3.03 68 0 Khá Bình thường x
1528 220000380 BÙI THỊ MAI LAN 6/29/2002 3.28 3.51 3.14 68 0 Khá Bình thường x
1529 220000384 NGÔ THỊ THUỲ LINH 3/24/2002 3.36 3.34 3.19 68 0 Khá Bình thường x
1530 220000389 NGUYỄN HOÀNG LONG 1/13/2001 1.88 2.31 2.31 57 6 Trung bình Bình thường x
1531 220000431 NGUYỄN THỊ SAO MAI 10/4/2002 3.14 3.26 3.12 68 0 Khá Bình thường x
1532 220000395 ĐÀM THỊ NGA 12/21/2002 3.15 3.35 2.92 65 3 Khá Bình thường x
1533 220000396 NGUYỄN HỒNG NGA 8/11/2002 3.45 3.46 3.16 66 0 Khá Bình thường x
1534 220000432 NGUYỄN THÚY NGÂN 4/3/2002 3.16 3.47 3.05 68 0 Khá Bình thường x
1535 220000398 LẠI KIM NGỌC 10/4/2002 2.96 3.08 2.98 63 5 Khá Bình thường x
1536 220000403 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 7/8/2002 3.33 3.31 3.06 68 0 Khá Bình thường x
1537 220000433 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 4/25/2002 3.29 3.31 3.11 68 0 Khá Bình thường x
1538 220000407 VŨ THỊ THU PHƯƠNG 9/26/2002 3.29 3.15 3.06 68 0 Khá Bình thường x
1539 220000408 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 3/12/2002 3.25 3.30 3.11 68 0 Khá Bình thường x
1540 220000410 HOÀNG PHƯƠNG QUỲNH 9/1/2002 3.36 3.44 3.28 68 0 Giỏi Bình thường x
1541 220000412 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 8/11/2002 3.40 3.56 3.44 63 0 Giỏi Bình thường x
1542 220000413 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 9/14/2002 3.59 3.69 3.46 68 0 Giỏi Bình thường x
1543 220000419 NGUYỄN THÙY TRANG 3/30/2002 3.14 3.21 3.04 65 3 Khá Bình thường x
1544 220000420 PHẠM THỊ MINH TRANG 2/25/2002 2.99 3.21 2.89 63 3 Khá Bình thường x
1545 220000421 TRẦN THỊ THANH TRÚC 9/13/2002 3.51 3.58 3.25 68 0 Giỏi Bình thường x
1546 220000422 HÀ ĐỨC TRUNG 9/13/2002 3.38 3.52 3.24 68 0 Giỏi Bình thường x
1547 220000425 ĐINH THỊ THU VÂN 5/17/2002 3.41 3.33 3.27 68 0 Giỏi Bình thường x
1548 220000427 NGÔ THỊ XUÂN 4/17/2002 3.22 3.21 3.02 66 0 Khá Bình thường x
1549 220000428 TRẦN HẢI YẾN 7/4/2002 3.31 3.46 3.30 65 3 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 33 0
Lớp: TUD D2020
1550 220001149 ĐINH QUỲNH ANH 11/5/2002 3.42 2.88 2.99 62 0 Khá Bình thường x
1551 220001150 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 6/18/2002 3.46 3.30 3.09 60 0 Khá Bình thường x
1552 220001151 NGUYỄN XUÂN TÙNG ANH 10/12/2001 3.48 3.27 3.06 65 0 Khá Bình thường x
1553 220001152 PHÙNG LÊ NGỌC ANH 2/5/2001 3.45 3.07 3.09 62 0 Khá Bình thường x
1554 220001780 Trần Thị Ngọc Ánh 11/23/2002 3.10 3.22 3.15 60 0 Khá Bình thường x
1555 220001158 Nguyễn Thu Hằng 8/1/2002 3.06 2.65 2.65 62 0 Khá Bình thường x
1556 220001153 NGUYỄN MẠNH HÙNG 7/14/2002 3.03 2.47 2.81 60 2 Khá Bình thường x
1557 220001779 Nông Văn Hùng 9/1/2002 3.24 3.30 3.05 62 0 Khá Bình thường x
1558 220001160 Nguyễn Thị Mai Liên 1/24/2001 3.15 3.53 3.13 62 0 Khá Bình thường x
1559 220001730 Nguyễn Hoàng Long 7/13/2000 2.72 3.33 2.75 60 0 Khá Bình thường x
1560 220001155 NGUYỄN HƯƠNG LY 8/26/2002 2.90 2.81 2.83 62 0 Khá Bình thường x
1561 220001164 Nguyễn Khánh Ly 6/21/2002 3.13 3.16 3.03 62 0 Khá Bình thường x
1562 220001161 Hoàng Lê Minh 2/13/1996 3.06 3.43 3.08 53 0 Khá Bình thường x
1563 220001156 NGUYỄN QUANG MINH 4/5/2002 2.99 3.14 2.83 62 0 Khá Bình thường x
1564 220001157 NGUYỄN PHAN HỒNG NGÂN 1/14/2002 3.14 3.16 3.14 57 0 Khá Bình thường x
1565 220001162 Nguyễn Minh Quân 6/22/2002 2.81 2.95 2.76 60 0 Khá Bình thường x
1566 220001163 Nguyễn Phương Thảo 7/9/1997 3.14 3.03 2.92 57 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 17 0
Lớp: VNH D2020
1567 220000901 BÙI THẾ ANH 10/4/2002 3.03 3.57 3.00 67 0 Khá Bình thường x
1568 220000903 NGUYỄN THẾ ANH 9/30/2002 3.46 3.24 2.94 67 0 Khá Bình thường x
1569 220000904 NGUYỄN THỊ MINH ANH 4/12/2002 3.32 3.19 2.75 67 0 Khá Bình thường x
1570 220000943 PHÙNG THẾ ANH 12/30/2002 3.50 3.16 2.89 67 0 Khá Bình thường x
1571 220000905 TÔ THỊ NGỌC ANH 1/16/2002 3.52 3.64 3.25 67 0 Giỏi Bình thường x
1572 220000942 NGUYỄN NGỌC ÁNH 8/21/2002 3.36 3.64 3.35 67 0 Giỏi Bình thường x
1573 220000906 VŨ NGỌC ÁNH 4/3/2002 3.45 2.69 2.68 60 0 Khá Bình thường x
1574 220000946 PHẠM QUỲNH CHI 7/8/2002 3.45 0.00 3.29 16 3 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1575 220000907 LÊ NGỌC DUNG 2/17/2002 3.52 3.17 2.95 62 0 Khá Bình thường x
1576 220000908 HOÀNG THUỲ DƯƠNG 11/18/2002 3.57 3.44 2.99 67 0 Khá Bình thường x
1577 220000909 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 2/18/2001 3.04 3.18 2.82 67 0 Khá Bình thường x
1578 220000910 VÕ TIẾN ĐẠT 12/24/2002 3.46 2.79 2.79 67 0 Khá Bình thường x
1579 220000912 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 11/4/2002 3.47 3.24 3.09 67 0 Khá Bình thường x
1580 220000913 NGUYỄN THÚY HẰNG 3/13/2002 3.30 3.38 3.16 67 0 Khá Bình thường x
1581 220000914 TRẦN THỊ HIÊN 2/19/2002 2.90 3.39 2.98 67 0 Khá Bình thường x
1582 220000915 PHẠM THỊ THANH HOA 1/30/2002 2.74 3.02 2.56 67 0 Khá Bình thường x
1583 220000916 TRẦN THẾ HÙNG 11/7/2002 3.28 2.69 2.55 67 0 Khá Bình thường x
1584 220000919 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 12/12/2002 3.51 3.33 2.90 67 0 Khá Bình thường x
1585 220000917 SỬ GIA HUY 8/1/2002 3.49 3.39 2.93 67 0 Khá Bình thường x
1586 220000948 NGUYỄN THANH LÂM 10/3/2002 3.07 3.72 3.25 67 0 Giỏi Bình thường x
1587 220000920 NGUYỄN TRỌNG LỊCH 12/7/2002 3.57 3.58 3.21 67 0 Giỏi Bình thường x
1588 220000944 LÊ HÀ LINH 11/13/2002 3.04 3.06 2.66 67 0 Khá Bình thường x
1589 220000921 NGÔ DIỆU LINH 10/8/2002 3.57 3.48 3.19 67 0 Khá Bình thường x
1590 220000922 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 9/10/2002 3.36 3.27 2.94 67 0 Khá Bình thường x
1591 220000923 PHÙNG THỊ MỸ LINH 2/12/2002 3.31 2.94 2.89 67 0 Khá Bình thường x
1592 220000924 LÝ QUANG MINH 11/5/2002 3.22 3.36 2.87 67 0 Khá Bình thường x
1593 220000925 THẠCH QUANG MINH 11/30/2002 2.92 2.43 3.10 25 4 Khá Bình thường x
1594 220000926 LÝ HOÀI NAM 9/17/2002 3.25 2.67 2.53 67 0 Khá Bình thường x
1595 220000945 LÊ HOÀNG THỦY NGHI 9/25/2002 3.25 0.00 2.80 35 0 Khá Bình thường x Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 có TBC
1596 220000929 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 7/1/2002 3.47 3.13 2.86 67 0 Khá Bình thường x
1597 220001729 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 3/8/2002 3.61 3.52 3.12 65 2 Khá Bình thường x
1598 220000930 HOÀNG NGUYÊN PHÚC 11/23/2002 3.00 2.78 2.50 65 0 Khá Bình thường x
1599 220000932 LÝ MINH QUANG 11/5/2002 3.25 3.09 3.02 67 0 Khá Bình thường x
1600 220000934 TRƯƠNG QUỐC THẮNG 8/7/2002 3.08 3.38 3.03 65 0 Khá Bình thường x
1601 220000935 NGÔ THU THỦY 9/30/2002 3.39 3.21 3.02 67 0 Khá Bình thường x
1602 220000936 HOÀNG THỦY TIÊN 7/10/2002 3.20 3.44 2.94 67 0 Khá Bình thường x
1603 220000937 TRẦN THỊ THÙY TRANG 4/21/2002 3.39 3.10 2.91 67 0 Khá Bình thường x
1604 220000938 TRỊNH THÙY TRÚC 4/21/2002 3.46 3.27 2.92 67 0 Khá Bình thường x
1606 220000941 VŨ CƯỜNG VIỆT 11/14/2002 3.53 2.89 2.94 67 0 Khá Bình thường x
Tổng lớp: 40 0
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0.25 < 1
22 có TBCHT là 0.25 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0.5 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0.25 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
22 có TBCHT là 0 < 1
2022
TBC Kỳ TBC Kỳ
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp TBC TL
trước xét
131 219101013 NGUYỄN XUÂN LỘC 6/27/2001 CTXH D2020 3.56 0.00 1.90
192 219201116 BÙI THỊ PHƯƠNG LAN 3/28/2001 GDMN D2020 2.80 0.00 2.61
247 220000213 ĐẶNG THỊ NGA 2/27/2002 GDTH D2020A 3.42 0.38 3.07
GDTH POHE
410 220000132 NGUYỄN THỊ KIM CHI 12/2/2002 3.71 0.00 3.24
D2020
435 219605008 Nguyễn Phương Anh 4/18/2000 Logistics D2020A 3.25 0.00 2.65
555 218801017 Hoàng Trọng Gia Huy 6/27/2000 Luật D2020A 2.71 0.00 2.63
565 220001115 NGUYỄN KHÁNH LY 7/19/2002 Luật D2020A 3.13 0.00 2.27
615 219601002 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 2/17/2001 NNANH D2020A 3.44 0.00 2.79
670 219601111 NGUYỄN HOÀNG DUY 3/1/2001 NNANH D2020B 3.51 0.00 2.86
680 219601122 LÊ VIỆT HÙNG 5/30/2001 NNANH D2020B 2.95 0.00 2.78
698 219601144 Nguyễn Hà Thu 10/7/2001 NNANH D2020B 3.29 0.00 3.19
737 220000654 TRẦN THỊ SÂM 12/13/2002 NNANH D2020C 3.35 0.00 1.80
747 220000680 LÝ THỊ THANH TRÚC 4/14/2002 NNANH D2020C 3.32 0.00 2.47
765 219304005 NGUYỄN THẾ BÁCH 10/12/2001 NNTQ D2020A 2.90 0.00 2.41
841 219304129 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 7/10/2001 NNTQ D2020B 0.00 0.25 1.97
920 220001069 QUÁCH MINH HOÀNG 8/23/2001 QLC D2020 1.67 0.25 2.10
921 220001070 HOÀNG THÚY HƯỜNG 4/1/2002 QLC D2020 3.71 0.00 2.45
930 220001806 TRẦN THỊ MINH 1/24/2002 QLC D2020 2.68 0.50 2.08
932 220001805 TRẦN THỊ NGA 9/29/2002 QLC D2020 2.64 0.50 2.13
933 219403016 PHẠM MINH PHƯƠNG 11/1/2001 QLC D2020 3.00 0.00 2.56
934 220001799 NGÔ DIỄM QUỲNH 11/11/2002 QLC D2020 3.06 0.00 3.35
945 220000041 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 5/3/2002 QLGD D2020 2.47 0.00 2.80
974 220002219 NGUYỄN THANH VÂN 11/20/2002 QLGD D2020 3.21 0.25 3.10
NGUYỄN THỊ QTDVDL&LH
1007 220001501 NGÂN 6/30/2002 2.94 0.00 3.43
HƯƠNG D2020A
QTDVDL&LH
1077 220001427 ĐỖ THỊ DIÊN 8/29/2002 2.78 0.00 3.27
D2020C
NGUYỄN THỊ QTDVDL&LH
1085 220001455 HUYỀN 4/13/2002 3.29 0.00 2.80
THANH D2020C
QTDVDL&LH
1092 220001489 PHẠM THỊ MAI 12/23/2002 3.03 0.00 3.01
D2020C
1114 218501004 Hoàng Vũ Mỹ Anh 3/12/2000 QTKD D2020A 3.70 0.00 2.33
1127 218501115 Chu Hải Hà 11/18/1999 QTKD D2020A 2.96 0.00 1.83
1136 218501024 Nguyễn Thị Huyền 12/20/2000 QTKD D2020A 3.05 0.00 1.82
1145 220001017 CAM THÚY NGÂN 9/21/2002 QTKD D2020A 3.09 0.00 2.84
1171 218501101 NGUYỄN HỒNG ANH 1/20/2000 QTKD D2020B 2.93 0.00 2.57
1305 220001704 TRẦN THỊ THẢO VÂN 8/31/2002 QTKS D2020B 3.49 0.00 3.02
1309 220001581 PHÙNG ĐỨC ANH 1/25/2002 QTKS D2020C 1.50 0.00 2.04
1348 219218004 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 3/11/2000 SP Lịch Sử D2020 3.37 0.00 2.57
1574 220000946 PHẠM QUỲNH CHI 7/8/2002 VNH D2020 3.45 0.00 3.29
1595 220000945 LÊ HOÀNG THỦY NGHI 9/25/2002 VNH D2020 3.25 0.00 2.80
Xếp loại Xếp hạng
Số TC TL Số TC nợ Học tiếp Cảnh báo Ghi
Học chú
kỳ 2
HT HT
Năm học
Bình Học kỳ 2
2021-2022
29 10 Yếu x
thường Năm
có học
2021-2022
Học
TBCHTkỳ 2là
10 0 Yếu Yếu x
có
Năm
0 < 1 học
Trung Bình TBCHTkỳ 2là
2021-2022
Học
60 4 x
bình thường 0 < 1 học
có
Năm
Bình Học
TBCHTkỳ 2là
2021-2022
45 8 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Trung Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
10 5 x
bình thường Năm
0.38 <học
có 1
Trung Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
52 5 x
bình thường Năm
0 < 1 học
có
Trung Bình 2021-2022
Học
TBCHTkỳ 2là
55 4 x
bình thường có
Năm
0 < 1 học
Trung Bình TBCHTkỳ 2là
2021-2022
Học
28 2 x
bình thường 0 < 1 học
có
Năm
Bình Học
TBCHTkỳ 2là
2021-2022
59 0 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
77 0 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
72 0 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
25 0 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
10 0 Yếu Yếu x
Năm
0 < 1 học
có
Trung Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
19 5 x
bình thường Năm
0 < 1 học
có
Trung Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
51 2 x
bình thường Năm
0 < 1 học
có
2021-2022
Học
TBCHTkỳ 2là
23 11 Yếu Yếu x
có
Năm
0 < 1 học
Bình TBCHT
2021-2022
Học kỳ 2là
40 8 Yếu x
thường 0.25 <học
có
Năm 1
Trung Bình TBCHTkỳ 2là
2021-2022
Học
38 0 x
bình thường 0.25 <học
có
Năm 1
Bình TBCHT
2021-2022
Học kỳ 2là
45 4 Yếu x
thường 0 < 1 học
có
Năm
Trung Bình Học
TBCHTkỳ 2là
2021-2022
45 4 x
bình thường Năm
0.5 < học
có 1
Bình 2021-2022
Học
TBCHTkỳ 2là
73 0 Khá x
thường có
Năm
0.5 < học
1
Bình TBCHT
2021-2022
Học kỳ 2là
11 0 Giỏi x
thường 0 < 1 học
có
Năm
Bình Học
TBCHTkỳ 2là
2021-2022
31 0 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
49 4 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
19 2 Khá x
thường Năm
0.25 <học
có 1
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
19 2 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
8 0 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
17 2 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Trung Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
9 0 x
bình thường Năm
0 < 1 học
có
2021-2022
Học
TBCHTkỳ 2là
9 0 Yếu Yếu x
có
Năm
0 < 1 học
TBCHTkỳ 2là
2021-2022
Học
17 0 Yếu Yếu x
0 < 1 học
có
Năm
Trung Bình TBCHTkỳ 2là
2021-2022
Học
36 7 x
bình thường 0 < 1 học
có
Năm
Bình TBCHTkỳ 2là
2021-2022
Học
14 0 Khá x
thường 0 < 1 học
có
Năm
Trung Bình Học
TBCHTkỳ 2là
2021-2022
41 11 x
bình thường Năm
0 < 1 học
có
Bình 2021-2022
TBCHT là
24 12 Yếu x
thường có
0<1
TBCHT là
0<1
Học kỳ 2
Năm học
Trung Bình Học kỳ 2
2021-2022
14 5 x
bình thường Năm
có học
Bình Học kỳ 2là
2021-2022
TBCHT
16 3 Khá x
thường Năm
0 < 1 học
có
Bình 2021-2022
TBCHT là
35 0 Khá x
thường có
0<1
TBCHT là
0<1
DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ TBC HỌC KÌ 2<1 NĂM HỌC 2021-2022,
TBC Kỳ
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp TBC Kỳ xét TBC TL
trước
CNTT
38 217401032 VŨ HOÀNG THẮNG 5/7/1999 0.00 0.00 2.23
D2020A
NGUYỄN CTXH
131 219101013 LỘC 6/27/2001 3.56 0.00 1.90
XUÂN D2020
GDTH
247 220000213 ĐẶNG THỊ NGA 2/27/2002 3.42 0.38 3.07
D2020A
NGUYỄN GDTH
410 220000132 CHI 12/2/2002 3.71 0.00 3.24
THỊ KIM POHE D2020
Nguyễn Logistics
435 219605008 Anh 4/18/2000 3.25 0.00 2.65
Phương D2020A
Hoàng Trọng
555 218801017 Huy 6/27/2000 Luật D2020A 2.71 0.00 2.63
Gia
NGUYỄN
565 220001115 LY 7/19/2002 Luật D2020A 3.13 0.00 2.27
KHÁNH
NGUYỄN NNANH
615 219601002 ANH 2/17/2001 3.44 0.00 2.79
PHƯƠNG D2020A
NGUYỄN NNANH
670 219601111 DUY 3/1/2001 3.51 0.00 2.86
HOÀNG D2020B
NNANH
680 219601122 LÊ VIỆT HÙNG 5/30/2001 2.95 0.00 2.78
D2020B
NNANH
698 219601144 Nguyễn Hà Thu 10/7/2001 3.29 0.00 3.19
D2020B
NNANH
737 220000654 TRẦN THỊ SÂM 12/13/2002 3.35 0.00 1.80
D2020C
LÝ THỊ NNANH
747 220000680 TRÚC 4/14/2002 3.32 0.00 2.47
THANH D2020C
NGUYỄN NNTQ
765 219304005 BÁCH 10/12/2001 2.90 0.00 2.41
THẾ D2020A
NGUYỄN NNTQ
841 219304129 THẢO 7/10/2001 0.00 0.25 1.97
PHƯƠNG D2020B
QUÁCH
920 220001069 HOÀNG 8/23/2001 QLC D2020 1.67 0.25 2.10
MINH
HOÀNG
921 220001070 HƯỜNG 4/1/2002 QLC D2020 3.71 0.00 2.45
THÚY
930 220001806 TRẦN THỊ MINH 1/24/2002 QLC D2020 2.68 0.50 2.08
932 220001805 TRẦN THỊ NGA 9/29/2002 QLC D2020 2.64 0.50 2.13
PHẠM
933 219403016 PHƯƠNG 11/1/2001 QLC D2020 3.00 0.00 2.56
MINH
934 220001799 NGÔ DIỄM QUỲNH 11/11/2002 QLC D2020 3.06 0.00 3.35
NGUYỄN QLGD
974 220002219 VÂN 11/20/2002 3.21 0.25 3.10
THANH D2020
NGUYỄN QTDVDL&L
1007 220001501 NGÂN 6/30/2002 2.94 0.00 3.43
THỊ HƯƠNG H D2020A
QTDVDL&L
1077 220001427 ĐỖ THỊ DIÊN 8/29/2002 2.78 0.00 3.27
H D2020C
NGUYỄN QTDVDL&L
1085 220001455 HUYỀN 4/13/2002 3.29 0.00 2.80
THỊ THANH H D2020C
QTDVDL&L
1092 220001489 PHẠM THỊ MAI 12/23/2002 3.03 0.00 3.01
H D2020C
Hoàng Vũ QTKD
1114 218501004 Anh 3/12/2000 3.70 0.00 2.33
Mỹ D2020A
QTKD
1127 218501115 Chu Hải Hà 11/18/1999 2.96 0.00 1.83
D2020A
QTKD
1136 218501024 Nguyễn Thị Huyền 12/20/2000 3.05 0.00 1.82
D2020A
QTKD
1145 220001017 CAM THÚY NGÂN 9/21/2002 3.09 0.00 2.84
D2020A
NGUYỄN QTKD
1171 218501101 ANH 1/20/2000 2.93 0.00 2.57
HỒNG D2020B
PHÙNG QTKS
1309 220001581 ANH 1/25/2002 1.50 0.00 2.04
ĐỨC D2020C
NGUYỄN SP Lịch Sử
1348 219218004 ĐẠT 3/11/2000 3.37 0.00 2.57
TRỌNG D2020
PHẠM
1574 220000946 CHI 7/8/2002 VNH D2020 3.45 0.00 3.29
QUỲNH
LÊ HOÀNG
1595 220000945 NGHI 9/25/2002 VNH D2020 3.25 0.00 2.80
THỦY
Ì 2<1 NĂM HỌC 2021-2022, KHÓA 2020
Xếp hạng
Số TC TL Số TC nợ Xếp loại HT Học tiếp Cảnh báo Ghi chú
HT
Học kỳ 2
Năm học
29 10 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
10 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
60 4 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
45 8 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.38 < 1
Học kỳ 2
Năm học
10 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
52 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
55 4 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
28 2 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
59 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
77 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
72 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
25 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
10 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
19 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
51 2 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
23 11 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là
0.25 < 1
Học kỳ 2
Năm học
40 8 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.25 < 1
Học kỳ 2
Năm học
38 0 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
45 4 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.5 < 1
Học kỳ 2
Năm học
45 4 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.5 < 1
Học kỳ 2
Năm học
73 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
11 0 Giỏi Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
31 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
49 4 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.25 < 1
Học kỳ 2
Năm học
19 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
19 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
8 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
17 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
9 0 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
9 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
17 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
36 7 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
14 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
41 11 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
24 12 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
14 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
16 3 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
35 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022, K
TBC Kỳ
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp TBC Kỳ xét TBC TL
trước
CNTT
1 217401032 VŨ HOÀNG THẮNG 5/7/1999 0.00 0.00 2.23
D2020A
NGUYỄN CTXH
2 219101013 LỘC 6/27/2001 3.56 0.00 1.90
XUÂN D2020
NGUYỄN GDTH
3 220000132 CHI 12/2/2002 3.71 0.00 3.24
THỊ KIM POHE D2020
NGUYỄN
4 220001115 LY 7/19/2002 Luật D2020A 3.13 0.00 2.27
KHÁNH
NNANH
5 219601144 Nguyễn Hà Thu 10/7/2001 3.29 0.00 3.19
D2020B
NNANH
6 220000654 TRẦN THỊ SÂM 12/13/2002 3.35 0.00 1.80
D2020C
LÝ THỊ NNANH
7 220000680 TRÚC 4/14/2002 3.32 0.00 2.47
THANH D2020C
NGUYỄN NNTQ
8 219304129 THẢO 7/10/2001 0.00 0.25 1.97
PHƯƠNG D2020B
9 220001799 NGÔ DIỄM QUỲNH 11/11/2002 QLC D2020 3.06 0.00 3.35
QTDVDL&L
12 220001427 ĐỖ THỊ DIÊN 8/29/2002 2.78 0.00 3.27
H D2020C
NGUYỄN QTDVDL&L
13 220001455 HUYỀN 4/13/2002 3.29 0.00 2.80
THỊ THANH H D2020C
QTDVDL&L
14 220001489 PHẠM THỊ MAI 12/23/2002 3.03 0.00 3.01
H D2020C
Hoàng Vũ QTKD
15 218501004 Anh 3/12/2000 3.70 0.00 2.33
Mỹ D2020A
QTKD
16 218501115 Chu Hải Hà 11/18/1999 2.96 0.00 1.83
D2020A
QTKD
17 218501024 Nguyễn Thị Huyền 12/20/2000 3.05 0.00 1.82
D2020A
QTKD
18 220001017 CAM THÚY NGÂN 9/21/2002 3.09 0.00 2.84
D2020A
NGUYỄN QTKD
19 218501101 ANH 1/20/2000 2.93 0.00 2.57
HỒNG D2020B
PHÙNG QTKS
20 220001581 ANH 1/25/2002 1.50 0.00 2.04
ĐỨC D2020C
NGUYỄN SP Lịch Sử
21 219218004 ĐẠT 3/11/2000 3.37 0.00 2.57
TRỌNG D2020
PHẠM
22 220000946 CHI 7/8/2002 VNH D2020 3.45 0.00 3.29
QUỲNH
LÊ HOÀNG
23 220000945 NGHI 9/25/2002 VNH D2020 3.25 0.00 2.80
THỦY
KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022, KHÓA 2020
Xếp hạng
Số TC TL Số TC nợ Xếp loại HT Học tiếp Cảnh báo Ghi chú
HT
Học kỳ 2
Năm học
29 10 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
10 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
10 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
28 2 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
25 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
10 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
19 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
23 11 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là
0.25 < 1
Học kỳ 2
Năm học
11 0 Giỏi Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
31 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
19 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
19 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
8 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
17 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
9 0 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
9 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
17 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
36 7 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
14 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
24 12 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
14 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
16 3 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
35 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
DANH SÁCH SINH VIÊN TÍCH LŨY DƯỚI 60 TÍN CHỈ TÍNH ĐẾN HỌC KÌ 2 NĂM HỌ
TBC Kỳ
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp TBC Kỳ xét TBC TL
trước
CNTT
1 220001192 NGÔ DUY HÀ 10/30/2002 2.63 2.64 2.69
D2020A
NGUYỄN CNTT
2 220001248 QUYẾT 6/1/2002 2.41 2.47 2.33
VĂN D2020A
CNTT
3 217401032 VŨ HOÀNG THẮNG 5/7/1999 0.00 0.00 2.23
D2020A
PHẠM CNTT
4 220001261 TRÍ 6/23/2002 2.70 2.48 2.68
MINH D2020A
ĐÀO
CNTT
5 220001275 HOÀNG VŨ 7/4/2002 2.67 2.85 2.54
D2020A
LÂM
NGUYỄN CNTT
6 220001206 HOÀNG 1/11/2002 2.33 3.05 2.82
HUY D2020B
NGUYỄN CNTT
7 220001212 HƯNG 8/31/2002 2.49 2.46 2.74
DUY D2020B
CNTT
8 220001208 BÙI MẠNH HUY 11/13/2002 2.56 2.67 2.53
D2020B
CNTT
9 220001217 VŨ ĐÌNH KHÔI 5/30/2002 1.38 1.38 2.45
D2020B
CHU
CNTT
10 220001272 NGUYỄN NAM 2/15/2002 2.76 2.76 2.70
D2020B
NHẬT
CNTT
11 220001242 LÊ NGỌC QUANG 7/25/2002 2.67 2.76 2.65
D2020B
12 220000887 ĐÀM VĂN DŨNG 2/15/2002 CTH D2020 0.00 2.44 2.45
PHẠM
13 220002206 HƯỜNG 10/7/2002 CTH D2020 3.33 3.50 3.08
THÚY
14 220002205 QUÁCH THỊ HUYỀN 3/5/2002 CTH D2020 3.35 3.36 2.92
PHẠM
15 220000890 LÂM 11/3/2002 CTH D2020 2.67 2.42 2.41
TÙNG
16 220000891 TRIỆU VĂN NAM 5/19/2002 CTH D2020 3.07 3.07 2.79
KHƯƠNG
17 220000896 NGỌC 8/8/2001 CTH D2020 3.67 3.39 3.21
GIÁNG
ĐỒNG
18 220001759 PHƯƠNG 5/3/2002 CTH D2020 3.30 3.14 2.83
NHẬT
NGUYỄN CTXH
19 219101001 ANH 11/2/2019 0.00 3.50 2.19
QUANG D2020
NGUYỄN CTXH
20 220001402 DUY 6/13/2002 2.67 2.95 2.52
ĐỖ MINH D2020
CTXH
21 220001392 TRẦN MỸ LỆ 9/30/2002 2.96 3.34 2.70
D2020
NGUYỄN CTXH
22 219101013 LỘC 6/27/2001 3.56 0.00 1.90
XUÂN D2020
LÊ THỊ GDDB
23 220000335 DUNG 10/8/2001 3.67 3.26 3.17
THÙY D2020
ĐÀO GDDB
24 219203039 HƯNG 11/29/2001 2.95 2.32 2.73
QUANG D2020
GDDB
25 220000338 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 11/17/2002 3.53 3.53 3.30
D2020
PHẠM THỊ GDDB
26 220000333 TRANG 2/27/2002 3.53 3.16 3.18
HUYỀN D2020
NGUYỄN GDMN
27 219201105 ANH 10/19/2001 2.47 1.00 2.68
NGỌC D2020
NGUYỄN GDMN
28 219201107 CHI 8/25/2001 3.70 3.15 2.36
NGỌC LINH D2020
GDMN
29 219201117 LÊ NGỌC LAN 2/18/2001 2.22 3.03 2.48
D2020
GDTH
31 220000213 ĐẶNG THỊ NGA 2/27/2002 3.42 0.38 3.07
D2020A
NGUYỄN GDTH
34 220000132 CHI 12/2/2002 3.71 0.00 3.24
THỊ KIM POHE D2020
GDTH
35 220000318 ĐẶNG CẨM LY 7/5/2002 3.60 3.63 3.43
POHE D2020
Nguyễn Logistics
36 219605008 Anh 4/18/2000 3.25 0.00 2.65
Phương D2020A
NGUYỄN
37 219801001 NGỌC ANH 11/3/2001 Luật D2020A 2.97 2.79 2.82
PHƯƠNG
Hoàng Trọng
38 218801017 Huy 6/27/2000 Luật D2020A 2.71 0.00 2.63
Gia
NGUYỄN
39 220001115 LY 7/19/2002 Luật D2020A 3.13 0.00 2.27
KHÁNH
40 220001126 TRẦN BẢO THẮNG 1/26/2000 Luật D2020A 2.13 2.34 2.34
41 218801134 Đỗ Thị Minh Thúy 4/6/2000 Luật D2020A 2.31 2.20 2.19
42 220001096 ĐỒNG THỊ HOA 8/28/2002 Luật D2020B 3.03 2.81 2.83
NGUYỄN NNANH
43 219601002 ANH 2/17/2001 3.44 0.00 2.79
PHƯƠNG D2020A
NNANH
44 220000600 ĐỖ QUANG HUY 9/8/2002 3.00 1.75 2.67
D2020A
PHẠM NNANH
45 219601137 QUỲNH 8/8/2001 2.27 2.53 2.53
TRẦN YẾN D2020B
NNANH
46 219601144 Nguyễn Hà Thu 10/7/2001 3.29 0.00 3.19
D2020B
NGUYỄN NNANH
47 220000632 MINH 12/9/2002 3.29 3.47 2.88
THỊ BÌNH D2020C
NNANH
48 220000639 LÊ UYÊN NHI 3/20/2002 2.91 3.13 2.67
D2020C
NNANH
49 220000654 TRẦN THỊ SÂM 12/13/2002 3.35 0.00 1.80
D2020C
NGUYỄN NNANH
50 220000676 TRANG 2/7/2001 3.04 3.03 2.89
THU D2020C
LÝ THỊ NNANH
51 220000680 TRÚC 4/14/2002 3.32 0.00 2.47
THANH D2020C
NGUYỄN VI NNANH
52 220000682 TÚ 4/17/2002 2.88 2.78 2.88
ANH D2020C
NGUYỄN NNTQ
53 220000726 ANH 5/17/2002 3.03 3.33 2.94
THỊ KIM D2020A
NGUYỄN NNTQ
54 219304005 BÁCH 10/12/2001 2.90 0.00 2.41
THẾ D2020A
LƯU
NNTQ
55 220000724 QUANG ANH 11/7/2002 2.64 2.03 2.66
D2020B
VƯƠNG
NGUYỄN NNTQ
56 219304129 THẢO 7/10/2001 0.00 0.25 1.97
PHƯƠNG D2020B
NNTQ
57 220000782 BÙI KHÁNH LINH 12/15/2002 1.67 2.21 2.44
D2020C
58 220001067 BÙI QUANG BẰNG 1/20/2002 QLC D2020 2.83 2.63 2.66
NGUYỄN
59 220001734 CÚC 6/4/2002 QLC D2020 3.49 2.81 2.96
THỊ
60 220001798 ĐINH VĂN HIẾU 11/2/2002 QLC D2020 2.50 2.34 2.34
QUÁCH
61 220001069 HOÀNG 8/23/2001 QLC D2020 1.67 0.25 2.10
MINH
HOÀNG
62 220001070 HƯỜNG 4/1/2002 QLC D2020 3.71 0.00 2.45
THÚY
NGUYỄN
63 220001066 HUY 2/17/2001 QLC D2020 2.65 2.34 2.37
QUANG
64 220001806 TRẦN THỊ MINH 1/24/2002 QLC D2020 2.68 0.50 2.08
65 220001805 TRẦN THỊ NGA 9/29/2002 QLC D2020 2.64 0.50 2.13
66 220001799 NGÔ DIỄM QUỲNH 11/11/2002 QLC D2020 3.06 0.00 3.35
NGUYỄN
67 220001797 QUỲNH 10/1/2002 QLC D2020 2.92 2.06 2.72
DIỄM
68 220001064 LÊ THẾ TRƯỜNG 4/16/2002 QLC D2020 2.23 3.20 2.17
TRƯƠNG
69 220001073 VŨ 1/26/2002 QLC D2020 2.75 2.58 2.40
VIỆT
LÊ NGỌC QLGD
71 220000029 DIỆP 9/9/2002 2.59 3.12 2.84
BẠCH D2020
NGUYỄN QLGD
72 220002219 VÂN 11/20/2002 3.21 0.25 3.10
THANH D2020
QTDVDL&L
73 220001471 ĐÀO THỊ LINH 2/23/2002 3.09 3.46 3.14
H D2020A
NGUYỄN QTDVDL&L
74 220001479 LINH 7/27/2002 2.96 1.49 2.75
THỊ MAI H D2020A
NGUYỄN QTDVDL&L
75 220001501 NGÂN 6/30/2002 2.94 0.00 3.43
THỊ HƯƠNG H D2020A
NGUYỄN QTDVDL&L
76 220001529 THU 8/26/2002 2.34 2.88 2.95
THỊ HOÀI H D2020B
HOÀNG QTDVDL&L
77 220001740 ANH 12/26/2002 2.75 2.50 2.65
HẢI H D2020C
QTDVDL&L
78 220001427 ĐỖ THỊ DIÊN 8/29/2002 2.78 0.00 3.27
H D2020C
QTDVDL&L
79 220001462 LÝ MAI HƯƠNG 8/28/2002 3.19 2.24 3.13
H D2020C
NGUYỄN QTDVDL&L
80 220001455 HUYỀN 4/13/2002 3.29 0.00 2.80
THỊ THANH H D2020C
QTDVDL&L
81 220001489 PHẠM THỊ MAI 12/23/2002 3.03 0.00 3.01
H D2020C
Hoàng Vũ QTKD
82 218501004 Anh 3/12/2000 3.70 0.00 2.33
Mỹ D2020A
NGUYỄN QTKD
83 220000974 ĐẠT 12/27/2002 3.14 1.06 2.74
KHÁNH D2020A
QTKD
84 218501115 Chu Hải Hà 11/18/1999 2.96 0.00 1.83
D2020A
QTKD
85 218501024 Nguyễn Thị Huyền 12/20/2000 3.05 0.00 1.82
D2020A
NGUYỄN QTKD
86 219501047 KHANH 5/21/2000 2.15 2.88 2.02
TUẤN D2020A
QTKD
87 220001017 CAM THÚY NGÂN 9/21/2002 3.09 0.00 2.84
D2020A
NGUYỄN QTKD
88 220001057 PHƯƠNG 11/25/2002 2.65 2.91 2.60
THỊ D2020A
NGUYỄN QTKD
89 218501101 ANH 1/20/2000 2.93 0.00 2.57
HỒNG D2020B
NGUYỄN QTKS
120 220001651 NHÀN 6/17/2002 3.55 3.58 3.47
THỊ THANH D2020A
TỐNG THỊ QTKS
121 220001656 NHUNG 6/12/2002 3.43 3.42 3.20
HỒNG D2020A
ĐÀO THỊ QTKS
122 220001658 PHƯƠNG 1/21/2002 3.16 3.30 3.12
THU D2020A
NGUYỄN QTKS
123 220001659 PHƯƠNG 9/29/2002 3.55 3.31 3.26
THỊ MINH D2020A
QTKS
124 220001660 HÀ THẾ QUÂN 3/14/2002 3.16 2.84 2.85
D2020A
NGUYỄN QTKS
125 220001661 QUÂN 10/3/2002 3.28 3.35 2.93
HỒNG D2020A
QTKS
126 220001662 HOÀNG THỊ QUỲNH 3/20/2002 3.61 3.62 3.52
D2020A
NGÔ THỊ QTKS
127 220001677 THẮM 8/4/2002 3.65 3.61 3.42
HỒNG D2020A
KIỀU QTKS
128 220001679 THẮNG 11/12/2002 3.49 3.64 3.46
MẠNH D2020A
QTKS
129 220001680 LÊ QUANG THẮNG 9/21/2002 2.84 3.29 2.93
D2020A
NGUYỄN
QTKS
130 220001670 THỊ THANH 10/22/2002 3.39 3.22 3.16
D2020A
PHƯƠNG
TỐNG QTKS
131 220001672 THÀNH 6/11/2002 3.35 3.40 3.18
MINH D2020A
NGÔ QTKS
132 220001673 THẢO 9/8/2002 3.43 3.25 3.24
PHƯƠNG D2020A
NGUYỄN
QTKS
133 220001674 THỊ THẢO 8/13/2002 3.62 3.42 3.37
D2020A
PHƯƠNG
TRẦN QTKS
134 220001676 THẢO 3/2/2002 3.43 3.41 3.15
PHƯƠNG D2020A
NGUYỄN QTKS
135 220001682 THU 7/7/2002 3.49 3.47 3.28
MINH D2020A
QTKS
136 220001600 PHẠM ĐỨC ĐẠT 3/22/2002 3.25 2.83 2.89
D2020B
QTKS
137 220001602 CAO XUÂN ĐƯỢC 4/9/2002 3.15 2.99 2.96
D2020B
VŨ THỊ QTKS
138 220001605 GIANG 12/2/2002 3.47 3.43 2.98
TRÀ D2020B
NGUYỄN QTKS
139 220001610 HIỀN 9/17/2002 3.24 3.46 3.10
THỊ D2020B
NGUYỄN QTKS
140 220001612 HIỀN 6/20/2002 3.31 3.47 3.14
THỊ THU D2020B
NGUYỄN QTKS
141 220001613 HIỀN 8/23/2002 3.38 3.58 3.30
THUÝ D2020B
MAI THỊ QTKS
142 220001614 HOA 11/8/2002 3.56 3.51 3.34
PHƯƠNG D2020B
QTKS
143 220001625 TRỊNH THỊ HƯƠNG 2/21/2002 3.54 3.46 3.17
D2020B
QTKS
144 220001627 VŨ THỊ HƯỜNG 9/29/2002 3.35 3.48 3.27
D2020B
QTKS
145 220001618 ĐỖ THỊ HUYỀN 11/4/2002 3.42 3.42 3.16
D2020B
NGUYỄN QTKS
146 220001620 HUYỀN 9/12/2002 3.26 3.21 3.12
MỸ D2020B
NGUYỄN QTKS
147 220001621 HUYỀN 2/3/2002 3.56 3.50 3.30
THỊ D2020B
NGUYỄN
QTKS
148 220001629 XUÂN LÂM 6/30/2002 3.52 3.15 3.02
D2020B
TÙNG
LÊ TRẦN QTKS
149 220001630 LỆ 8/13/2002 3.19 3.62 3.19
NHẬT D2020B
PHAN QTKS
150 220001717 LINH 6/24/2000 3.52 3.26 3.25
PHƯƠNG D2020B
ĐỖ QTKS
151 220001639 LY 3/12/2002 3.27 3.33 3.14
PHƯƠNG D2020B
NGUYỄN QTKS
152 220001642 MY 4/28/2002 3.08 3.17 2.86
THỊ TRÀ D2020B
QTKS
153 220001647 TRẦN BÍCH NGỌC 5/30/2002 3.20 3.13 3.10
D2020B
QTKS
154 220001652 LÊ THỊ HẢI NHẠN 8/5/2002 3.65 3.41 3.42
D2020B
KIỀU QTKS
155 220001654 NHUNG 12/29/2002 3.24 3.25 3.02
TRANG D2020B
NGUYỄN QTKS
156 220001657 PHÚC 1/9/2002 3.69 3.54 3.46
TRỌNG D2020B
QTKS
157 220001712 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 12/8/2002 3.52 3.44 3.30
D2020B
NGUYỄN QTKS
158 220001663 QUỲNH 7/4/2002 3.39 3.39 3.04
DIỄM D2020B
NGUYỄN QTKS
159 220001664 QUỲNH 2/13/2002 3.35 3.48 3.27
THÚY D2020B
NGUYỄN QTKS
160 220001667 SÁNH 9/16/2002 3.42 3.45 3.34
THỊ D2020B
QTKS
161 220001713 LÂN THỊ THU 6/16/2002 3.65 3.22 3.34
D2020B
NGUYỄN QTKS
162 220001683 THU 7/9/2002 3.04 3.54 3.18
PHƯƠNG D2020B
QTKS
163 220001685 ĐINH THỊ THỦY 11/15/2002 3.38 2.92 3.01
D2020B
HOÀNG THỊ QTKS
164 220001684 THỦY 2/8/2002 3.19 3.18 3.09
LỆ D2020B
QTKS
165 220001686 ĐINH THỦY TIÊN 12/22/2002 3.19 3.42 3.18
D2020B
NGUYỄN QTKS
166 220001689 TRÀ 9/17/2002 3.62 3.44 3.54
THỊ THU D2020B
NGUYỄN QTKS
167 220001691 TRANG 12/31/2002 3.35 3.38 3.25
NHẬT D2020B
NGUYỄN QTKS
168 220001693 TRANG 1/26/2002 3.28 3.44 3.26
THANH D2020B
NGUYỄN QTKS
169 220001692 TRANG 11/19/2002 3.70 3.47 3.26
THỊ D2020B
QTKS
170 220001694 PHẠM THỊ TRANG 11/12/2002 3.54 3.57 3.27
D2020B
QTKS
171 220001696 TRẦN THU TRANG 9/3/2002 3.38 3.38 3.20
D2020B
NGUYỄN QTKS
172 220001699 TÚ 1/7/2002 3.67 3.42 3.40
ANH D2020B
NGUYỄN QTKS
173 220001716 TÚ 1/30/2002 3.67 3.23 2.99
THANH D2020B
NGUYỄN QTKS
174 220001701 TUYẾT 11/1/2002 3.46 3.56 3.23
THỊ D2020B
ĐỖ THỊ QTKS
175 220001702 UYÊN 8/20/2002 3.35 3.55 3.26
THU D2020B
TRẦN THỊ QTKS
176 220001704 VÂN 8/31/2002 3.49 0.00 3.02
THẢO D2020B
ĐINH HỒ QTKS
177 220001705 VY 1/7/2002 3.59 3.21 3.04
KHÁNH D2020B
QTKS
178 220001573 ĐÀO MINH ANH 10/17/2002 3.46 3.53 3.25
D2020C
NGUYỄN QTKS
179 220001578 ANH 12/23/2002 3.19 3.33 2.86
VIỆT D2020C
PHÙNG QTKS
180 220001581 ANH 1/25/2002 1.50 0.00 2.04
ĐỨC D2020C
TẠ THỊ QTKS
181 220001582 ANH 5/6/2002 2.96 3.09 2.73
QUỲNH D2020C
QTKS
182 220001587 VŨ THỊ CHÂM 11/12/2002 3.49 3.57 3.21
D2020C
TRẦN THỊ QTKS
183 220001588 CHÂU 2/23/2002 3.58 3.66 3.41
BẢO D2020C
QTKS
184 220001589 ĐÀO THỊ LỆ CHI 10/11/2002 3.55 3.58 3.43
D2020C
PHẠM THỊ QTKS
185 220001590 CHI 6/10/2002 3.46 3.54 3.38
YẾN D2020C
QTKS
186 220001593 DƯƠNG THỊ CHUYÊN 10/22/2002 3.35 3.36 3.06
D2020C
UÔNG QTKS
187 220001599 DŨNG 12/18/2002 3.55 3.54 3.07
XUÂN D2020C
QTKS
188 220001601 PHẠM ANH ĐỨC 12/6/2001 3.34 3.26 3.16
D2020C
NGUYỄN QTKS
189 220001709 HÀ 10/14/2002 3.47 3.17 3.10
THU D2020C
QTKS
190 220001710 TRẦN THU HÀ 4/16/2002 3.52 3.44 3.29
D2020C
NGUYỄN QTKS
191 220001626 HƯỜNG 11/29/2002 3.62 3.59 3.27
THỊ THU D2020C
QTKS
192 220001619 MAI THU HUYỀN 5/1/2002 3.35 3.19 2.94
D2020C
GIANG QTKS
193 220001628 LAN 11/27/2002 3.67 3.58 3.42
HOÀNG D2020C
QTKS
194 220001631 TẠ BÍCH LIÊN 8/5/2002 3.35 3.15 2.83
D2020C
QTKS
195 220001632 ĐỖ THÙY LINH 3/9/2002 3.49 3.62 3.30
D2020C
QTKS
196 220001633 KIỀU LINH 11/30/2002 3.55 2.76 2.97
D2020C
QTKS
197 220001640 HOÀNG THỊ MAI 1/4/2002 3.28 3.18 2.93
D2020C
ĐẶNG THỊ QTKS
198 220001643 NGA 11/9/2002 3.59 2.92 3.01
THANH D2020C
CHỬ THỊ QTKS
199 220001644 NGỌC 7/29/2002 3.42 3.31 3.09
NHƯ D2020C
QTKS
200 220001650 PHÙNG THỊ NGUYỆT 2/19/2002 3.55 3.61 3.48
D2020C
QTKS
201 220001653 HOÀNG HÀ NHI 5/17/2002 3.62 3.03 3.29
D2020C
NGUYỄN QTKS
202 220001655 NHUNG 9/26/2002 3.45 3.67 3.35
PHƯƠNG D2020C
TRẦN QTKS
203 220001665 QUỲNH 10/17/2002 3.55 3.20 3.01
NHẬT D2020C
QTKS
204 220001666 TRẦN NHƯ QUỲNH 3/14/2002 3.46 3.21 3.13
D2020C
VŨ THỊ QTKS
205 220001678 THẮM 7/26/2002 3.53 3.59 3.51
HỒNG D2020C
NGUYỄN QTKS
206 220001675 THẢO 5/28/2002 3.23 3.54 3.24
THANH D2020C
QTKS
207 220001714 HÀ THỊ THỦY 6/18/2002 3.61 3.33 3.26
D2020C
QTKS
208 220001687 MAI TRẦN TỈNH 8/6/2002 2.94 3.28 3.05
D2020C
QTKS
209 220001688 ĐÀO LINH TRÀ 7/18/2002 3.62 3.36 3.21
D2020C
QTKS
210 220001698 VŨ QUỲNH TRANG 2/20/2002 3.06 3.03 2.90
D2020C
NGUYỄN QTKS
212 220001703 UYÊN 11/20/2002 2.90 3.37 3.18
THỊ THU D2020C
MAI THỊ QTKS
213 220001706 VY 10/28/2002 3.65 3.43 3.43
TƯỜNG D2020C
QTKS
214 220001708 ĐÀO THỊ XUÂN 4/28/2002 3.27 2.89 3.00
D2020C
QTKS
215 220001707 DƯƠNG THỊ XUÂN 6/28/2002 3.55 3.65 3.52
D2020C
NGUYỄN SP Lịch Sử
216 219218004 ĐẠT 3/11/2000 3.37 0.00 2.57
TRỌNG D2020
PHẠM
222 220000946 CHI 7/8/2002 VNH D2020 3.45 0.00 3.29
QUỲNH
THẠCH
223 220000925 MINH 11/30/2002 VNH D2020 2.92 2.43 3.10
QUANG
LÊ HOÀNG
224 220000945 NGHI 9/25/2002 VNH D2020 3.25 0.00 2.80
THỦY
TÍNH ĐẾN HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022, KHÓA 2020
Xếp hạng
Số TC TL Số TC nợ Xếp loại HT Học tiếp Cảnh báo Ghi chú
HT
Học kỳ 2
Năm học
29 10 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
10 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
45 8 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.38 < 1
Học kỳ 2
Năm học
10 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
52 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
55 4 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
28 2 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
25 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
10 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
19 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
51 2 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
23 11 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là
0.25 < 1
Học kỳ 2
Năm học
38 0 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
45 4 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.5 < 1
Học kỳ 2
Năm học
45 4 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.5 < 1
Học kỳ 2
Năm học
11 0 Giỏi Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
31 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
49 4 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là
0.25 < 1
Học kỳ 2
Năm học
19 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
19 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
8 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
17 2 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
9 0 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
9 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
17 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
36 7 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
14 0 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
24 12 Yếu Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
14 5 Trung bình Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
16 3 Khá Bình thường x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
NGUYỄN CTXH
1 219101013 LỘC 6/27/2001 3.56 0.00 1.90
XUÂN D2020
NNANH
2 220000654 TRẦN THỊ SÂM 12/13/2002 3.35 0.00 1.80
D2020C
NGUYỄN NNTQ
3 219304129 THẢO 7/10/2001 0.00 0.25 1.97
PHƯƠNG D2020B
QTKD
4 218501115 Chu Hải Hà 11/18/1999 2.96 0.00 1.83
D2020A
QTKD
5 218501024 Nguyễn Thị Huyền 12/20/2000 3.05 0.00 1.82
D2020A
KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022, KHÓA 2020
Xếp hạng
Số TC TL Số TC nợ Xếp loại HT Học tiếp Cảnh báo Ghi chú
HT
Học kỳ 2
Năm học
10 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
10 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
23 11 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là
0.25 < 1
Học kỳ 2
Năm học
9 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1
Học kỳ 2
Năm học
17 0 Yếu Yếu x 2021-2022 có
TBCHT là 0
<1