Professional Documents
Culture Documents
Vocab Bu I 1
Vocab Bu I 1
1. Topic Vocabulary
STT Vocab Pronunciation (UK) Meanings
1. beat (v) /biːt/ Đập, đánh bại
2. board game (n) /ˈbɔːd ˌɡeɪm/ Các thể loại cờ
3. captain (n) /ˈkæp.tɪn/ Đội trưởng, thuyền trưởng
4. challenge (v, n) /ˈtʃæl.ɪndʒ/ Thách thức
5. champion (n) /ˈtʃæm.pi.ən/ Nhà vô địch
6. cheat (v) /tʃiːt/ Gian lận
7. classical music (n phr) /ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ Nhạc cổ điển
8. club (n) /klʌb/ Câu lạc bộ
9. coach (n) /kəʊtʃ/ Huấn luyện viên, xe buýt đường dài
10. competition (n) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ Cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
11. concert (n) /ˈkɒn.sət/ Buổi hòa nhạc
12. defeat (v, n) /dɪˈfiːt/ Đánh bại
13. entertaining (adj) /en.təˈteɪ.nɪŋ/ Thú vị
14. folk music (n phr) /ˈfoʊk ˌmju·zɪk/ Nhạc cổ truyền
15. group (n) /ɡruːp/ Nhóm
16. gym (n) /dʒim/ Phòng tập thể dục
17. have fun (v phr) Thú vị
18. interest (v, n) /ˈɪn.trəst/ Sự thú vị, sự quan tâm
19. member (n) /ˈmembə/ Thành viên
20. opponent (n) /əˈpəunənt/ Đối thủ
21. organize (v) /ˈɔː.ɡən.aɪz/ Tổ chức
22. pleasure (n) /ˈpleʒ.ər/ Sự thú vị, thỏa mãn
23. referee (n) /ˌref.əˈriː/ Trọng tài
24. rhythm (n) /ˈrɪð.əm/ Nhịp điệu
25. risk (v, n) /rɪsk/ Rủi ro
26. score (v, n) /skɔːr/ Điểm số, bàn thắng / ghi điểm
27. support (v, n) /səˈpɔːt/ Ủng hộ, hỗ trợ
28. team (n) /tiːm/ Đội, nhóm
29. train (v) /treɪn/ Đào tạo
30. video game (n phr)