You are on page 1of 40

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH
(Dữ liệu cập nhật đến ngày 30/4//2022)

I. Theo tiêu chuẩn trong nước


1. Cơ sở giáo dục đại học

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

1. Khai thác vận tải VNU-CEA 01/2017 Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022
2. Kinh tế vận tải VNU-CEA 01/2017 Đạt 88% 23/3/2017 23/3/2022

Trường Đại học 3. Kinh tế xây dựng VNU-CEA 01/2017 Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022
1.
Giao thông Vận tải
4. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông VNU-CEA 01/2017 Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây
5. dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao VNU-CEA 01/2017 Đạt 88% 23/3/2017 23/3/2022
thông)
VNU-
6. Tâm lý học 3/2017 Đạt 90% 30/9/2017 30/9/2022
HCM CEA
Trường Đại học VNU-
7. Việt Nam học 3/2017 Đạt 82% 30/9/2017 30/9/2022
Khoa học Xã hội và HCM CEA
2.
Nhân văn - ĐH Quốc VNU-
8. Quốc tế học 4/2019 Đạt 88% 15/10/2019 15/10/2024
gia Hà Nội HCM CEA
VNU-
9. Lưu trữ học 01/2020 Đạt 90% 27/4/2020 27/4/2025
HCM CEA
Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ VNU-
10. 12/2017 Đạt 96% 02/7/2018 02/7/2023
Trường Đại học đại học ngành Tài chính ngân hàng HCM CEA
3 Kinh tế – ĐH Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên VNU-
11. 01/2018 Đạt 86% 02/7/2018 02/7/2023
Quốc gia Hà Nội ngành kế toán HCM CEA
12. Kinh tế VNU- 12/2019 Đạt 92% 27/4/2020 27/4/2025
2

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
HCM CEA
13. Kinh tế phát triển CEA-UD 10/2020 Đạt 90 % 07/02/2021 07/02/2026
14. Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao VNU-CEA 5/2018 Đạt 84% 04/4/2019 04/4/2024
15. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 5/2018 Đạt 80% 04/4/2019 04/4/2024
16. Sư phạm Tin học VNU-CEA 6/2021 Đạt 88% 10/9/2021 10/9/2026

Trường Đại học 17. Sư phạm Sinh học VNU-CEA 6/2021 Đạt 88% 10/9/2021 10/9/2026
4
Sư phạm Hà Nội 18. Sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA 6/2021 Đạt 82% 10/9/2021 10/9/2026
19. Giáo dục Mầm non VNU-CEA 6/2021 Đạt 86% 10/9/2021 10/9/2026
20. Giáo dục Đặc biệt VNU-CEA 6/2021 Đạt 90% 10/9/2021 10/9/2026
21. Công tác xã hội VNU-CEA 6/2021 Đạt 86% 10/9/2021 10/9/2026
22. Kỹ sư kỹ thuật xây dựng VNU-CEA 12/2018 Đạt 92% 04/4/2019 04/4/2024
23. Ngôn ngữ Anh VNU-CEA 12/2018 Đạt 90% 04/4/2019 04/4/2024
24. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 12/2018 Đạt 92% 04/4/2019 04/4/2024
25. Sư phạm Hóa học CEA-UD 10/2020 Đạt 94 % 04/02/2021 04/02/2026
5 Trường Đại học Vinh 26. Giáo dục Tiểu học CEA-UD 10/2020 Đạt 96 % 04/02/2021 04/02/2026
CEA-
27. Luật Kinh tế 12/2020 Đạt 88% 21/6/2021 21/6/2026
AVU&C
CEA-
28. Giáo dục Mầm non 12/2020 Đạt 90% 21/6/2021 21/6/2026
AVU&C
CEA-
29. Kế toán 12/2020 Đạt 90% 21/6/2021 21/6/2026
AVU&C
6 Trường Đại học 30. Điều dưỡng bậc đại học CEA- 01/2019 Đạt 96% 01/4/2019 01/4/2024
3

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
Điều dưỡng Nam Định AVU&C
VNU-
31. Cử nhân Giáo dục tiểu học 12/2018 Đạt 86% 12/8/2019 12/8/2024
HCM CEA
VNU-
32. Cử nhân Sư phạm tiếng Anh 03/2019 Đạt 80% 12/8/2019 12/8/2024
HCM CEA
VNU-
33. Cử nhân Sư phạm Lịch sử 03/2019 Đạt 86% 12/8/2019 12/8/2024
HCM CEA
VNU-
34. Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học) 06/2020 Đạt 84% 14/12/2020 14/12/2025
HCM CEA
VNU-
Trường Đại học 35. Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 06/2020 Đạt 88% 14/12/2020 14/12/2025
HCM CEA
Sài Gòn
7 36. Tài Chính – Ngân hàng (Đại học) VU-CEA 11/2020 Đạt 82% 26/02/2021 26/02/2026
37. Tài Chính – Ngân hàng (Thạc sĩ) VU-CEA 11/2020 Đạt 80% 26/02/2021 26/02/2026
38. Luật VU-CEA 11/2020 Đạt 82% 26/02/2021 26/02/2026
39. Ngành Toán - ứng dụng VU-CEA 01/2022 Đạt 84% 28/4/2022 28/4/2027
40. Ngành Công nghệ thông tin VU-CEA 01/2022 Đạt 82% 28/4/2022 28/4/2027
41. Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 01/2022 Đạt 84% 28/4/2022 28/4/2027
8 Trường Đại học VNU-
42. Công nghệ sinh học 3/2019 Đạt 82% 15/10/2019 15/10/2024
Công nghiệp HCM CEA
thực phẩm VNU-
43. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm 3/2019 Đạt 90% 15/10/2019 15/10/2024
TP. Hồ Chí Minh HCM CEA
VNU- 3/2019
44. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường Đạt 80% 27/4/2020 27/4/2025
HCM CEA 10/2019
VNU-
45. Công nghệ thông tin 11/2019 Đạt 80% 27/4/2020 27/4/2025
HCM CEA
46. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử VNU- 11/2019 Đạt 84% 27/4/2020 27/4/2025
HCM CEA
4

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
VNU-
47. Kế toán 11/2019 Đạt 90% 27/4/2020 27/4/2025
HCM CEA
VNU-
48. Quản trị kinh doanh 11/2019 Đạt 86% 27/4/2020 27/4/2025
HCM CEA
VNU-
49. Công nghệ chế biến thủy sản 11/2021 Đạt 90% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
VNU-
50. Tài chính ngân hàng 11/2021 Đạt 96% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
VNU-
51. Công nghệ chế tạo máy 11/2021 Đạt 90% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
52. Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 12/2021 Đạt 88% 24/4/2022 24/4/2027
53. Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 12/2021 Đạt 88% 24/4/2022 24/4/2027
54. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 12/2021 Đạt 84% 24/4/2022 24/4/2027
Khoa Quốc tế- ĐH VNU-
9 55. Kinh doanh quốc tế 5/2019 Đạt 94% 07/10/2019 07/10/2024
Quốc gia Hà Nội HCM CEA
VNU-
56. Cử nhân Quản trị khách sạn 3/2019 Đạt 96% 07/10/2019 07/10/2024
HCM CEA
VNU-
57. Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử 3/2019 Đạt 88% 07/10/2019 07/10/2024
HCM CEA
Trường Đại học VNU-
10 58. Dược học 12/2019 Đạt 92% 18/5/2020 18/5/2025
Nguyễn Tất Thành HCM CEA
VNU-
59. Kiến trúc 11/2021 Đạt 88% 14/4/2022 14/4/2027
HCM CEA
VNU-
60. Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) 11/2021 Đạt 94% 14/4/2022 14/4/2027
HCM CEA
61. Kế toán VNU-CEA 7/2019 Đạt 86% 14/10/2019 14/10/2024
62. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 7/2019 Đạt 90% 14/10/2019 14/10/2024
5

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

63. Kỹ thuật địa chất VNU-CEA 7/2019 Đạt 90% 14/10/2019 14/10/2024
64. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa VNU-CEA 7/2019 Đạt 86% 14/10/2019 14/10/2024
65. Ngành Công nghệ thông tin VU-CEA 9/2020 Đạt 90% 15/12/2020 15/12/2025
66. Ngành Kỹ thuật Dầu khí VU-CEA 9/2020 Đạt 92% 15/12/2020 15/12/2025
67. Ngành Kỹ thuật Mỏ VU-CEA 9/2020 Đạt 92% 15/12/2020 15/12/2025
68. Ngành Kỹ thuật Môi trường VU-CEA 9/2020 Đạt 88% 15/12/2020 15/12/2025
11
Trường Đại học 69. Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ VU-CEA 9/2020 Đạt 92% 15/12/2020 15/12/2025
Mỏ - Địa chất 70. Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng VU-CEA 9/2020 Đạt 92% 15/12/2020 15/12/2025
71. Ngành Kỹ thuật Xây dựng VU-CEA 9/2020 Đạt 88% 15/12/2020 15/12/2025
72. Quản trị Kinh doanh VNU-CEA 7/2019 Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024
Trường Đại học 73. Dược học VNU-CEA 7/2019 Đạt 84% 12/10/2019 12/10/2024
Nam Cần Thơ
12 74. Luật Kinh tế VNU-CEA 7/2019 Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024
75. Kỹ thuật xây dựng VNU-CEA 7/2019 Đạt 82% 12/10/2019 12/10/2024
76. Công nghệ kỹ thuật ô tô VNU-CEA 12/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
77. Công nghệ thông tin VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 26/3/2022 26/3/2027
78. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành VNU-CEA 12/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
79. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 26/3/2022 26/3/2027

Trường Đại học Y- 80. Cử nhân điều dưỡng VNU-CEA 4/2019 Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024
13
Dược, Đại học Huế 81. Cử nhân Y tế công cộng VNU-CEA 4/2019 Đạt 90% 12/10/2019 12/10/2024
6

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

82. Dược học VNU-CEA 4/2019 Đạt 90% 12/10/2019 12/10/2024


83. Sư phạm Hóa học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024
84. Sư phạm Toán học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024
85. Giáo dục tiểu học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024
86. Sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027

Trường Đại học 87. Giáo dục Chính trị VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
14
Đồng Tháp 88. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
89. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 01/2022 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
90. Giáo dục thể chất VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
91. Khoa học môi trường VNU-CEA 01/2022 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
92. Ngôn ngữ Anh VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
93. Cử nhân sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 4/2019 Đạt 94% 14/10/2019 14/10/2024
94. Cử nhân sư phạm Lịch sử VNU-CEA 4/2019 Đạt 94% 14/10/2019 14/10/2024
95. Cử nhân Giáo dục mầm non VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
Trường Đại học
15 Sư phạm - Đại học 96. Cử nhân sư phạm Sinh học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
Thái Nguyên
97. Cử nhân sư phạm Toán VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
98. Sư phạm Hóa học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
99. Sư phạm Vật lý VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
16 Trường Đại học 100. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy VNU-CEA 5/2019 Đạt 88% 12/10/2019 12/10/2024
7

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

101. Quản lý xây dựng VNU-CEA 5/2019 Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024
102. Kế toán VNU-CEA 5/2019 Đạt 88% 12/10/2019 12/10/2024
103. Kinh tế VNU-CEA 12/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
104. Công nghệ kỹ thuật xây dựng VNU-CEA 12/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
105. Kỹ thuật xây dựng VNU-CEA 12/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
Thủy lợi 106. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 12/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
107. Kỹ thuật Môi trường VNU-CEA 5/2021 Đạt 90% 09/9/2021 09/9/2026
108. Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông VNU-CEA 5/2021 Đạt 88% 09/9/2021 09/9/2026
109. Kỹ thuật Tài nguyên nước VNU-CEA 5/2021 Đạt 88% 09/9/2021 09/9/2026
110. Kỹ thuật Cơ khí VNU-CEA 5/2021 Đạt 90% 09/9/2021 09/9/2026
111. Công nghệ thông tin VNU-CEA 5/2021 Đạt 86% 09/9/2021 09/9/2026
112. Sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA 5/2019 Đạt 84% 14/10/2019 14/10/2024
113. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 5/2019 Đạt 84% 14/10/2019 14/10/2024
114. Sư phạm Toán VNU-CEA 3/2021 Đạt 86% 13/9/2021 13/9/2026

Trường Đại học 115. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 3/2021 Đạt 86% 13/9/2021 13/9/2026
17
Hồng Đức 116. Sư phạm Lịch sử VNU-CEA 3/2021 Đạt 86% 13/9/2021 13/9/2026
117. Quản trị Kinh doanh VNU-CEA 3/2021 Đạt 86% 13/9/2021 13/9/2026
118. Sư phạm Địa lý VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
119. Công nghệ thông tin VNU-CEA 11/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
8

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

120. Luật VNU-CEA 11/2021 Đạt 84% 30/3/2022 30/3/2027


121. Kế toán VNU-CEA 11/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
VNU-
122. Dược học 7/2019 Đạt 86% 14/12/2019 14/12/2024
Khoa Y Dược-Đại học HCM CEA
18
Quốc gia Hà Nội CEA-
123. Chuẩn trình độ đại học ngành Y Khoa 5/2020 Đạt 82% 08/10/2020 08/10/2025
AVU&C
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn VNU-
124. 10/2017 Đạt 94% 19/4/2018 19/4/2023
Toán HCM CEA
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ VNU-
125. 8/2019 Đạt 94% 14/12/2019 14/12/2024
môn Ngữ văn HCM CEA
VNU-
126. Sư phạm Toán học 8/2019 Đạt 94% 14/12/2019 14/12/2024
HCM CEA
Trường Đại học VNU-
19 Giáo dục-ĐH 127. Sư phạm Ngữ văn 8/2019 Đạt 96% 14/12/2019 14/12/2024
HCM CEA
Quốc gia Hà Nội
128. Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học VU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
129. Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử VU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
130. Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học VU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
131. Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý VU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
VNU-
132. Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ 7/2019 Đạt 90% 16/12/2019 16/12/2024
HCM CEA
VNU-
133. Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ 8/2019 Đạt 90% 16/12/2019 16/12/2024
HCM CEA
Trường Đại học Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên VNU-
20 134. 8/2019 Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024
Tài chính - Marketing ngành Quản trị Marketing HCM CEA
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên VNU-
135. 8/2019 Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024
ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp HCM CEA
136. Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên VNU- 7/2019 Đạt 98% 16/12/2019 16/12/2024
9

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngành Ngân hàng HCM CEA
VNU-
137. Ngôn ngữ Anh 11/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
VNU-
138. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 11/2021 Đạt 94% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
VNU-
139. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 11/2021 Đạt 88% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
VNU-
140. Quản trị khách sạn 11/2021 Đạt 90% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
21 Trường Đại học VNU-
141. Kế toán trình độ đại học 9/2019 Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024
Công nghệ HCM CEA
TP. Hồ Chí Minh VNU-
142. Công nghệ Thông tin trình độ đại học 9/2019 Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024
HCM CEA
CEA-
143. Kỹ thuật điện 11/2020 Đạt 82% 24/4/2020 24/4/2025
AVU&C
CEA-
144. Quản trị kinh doanh 11/2020 Đạt 82% 24/4/2020 24/4/2025
AVU&C
145. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành VU-CEA 10/2020 Đạt 88% 28/5/2021 28/5/2026
146. Kỹ thuật cơ khí VU-CEA 10/2020 Đạt 94% 28/5/2021 28/5/2026
147. Luật kinh tế VU-CEA 10/2020 Đạt 90% 28/5/2021 28/5/2026
148. Kỹ thuật xây dựng VU-CEA 10/2020 Đạt 88% 28/5/2021 28/5/2026
149. Thiết kế thời trang VU-CEA 10/2020 Đạt 90% 28/5/2021 28/5/2026
150. Công nghệ kỹ thuật ô tô VU-CEA 12/2020 Đạt 88% 28/5/2021 28/5/2026
VNU-
151. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 3/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
152. Công nghệ sinh học VNU- 3/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
10

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
VNU-
153. Tài chính - Ngân hàng 3/2021 Đạt 96% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
VNU-
154. Tâm lý học 11/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
VNU-
155. Marketing 11/2021 Đạt 94% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
VNU-
156. Kiến trúc 11/2021 Đạt 94% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
CEA-
157. Kế toán 10/2019 Đạt 96% 06/3/2020 06/3/2025
AVU&C
CEA-
158. Quản trị kinh doanh 10/2019 Đạt 96% 06/3/2020 06/3/2025
AVU&C
CEA-
159. Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10/2019 Đạt 92% 06/3/2020 06/3/2025
AVU&C
CEA-
160. Tài chính Ngân hàng 11/2019 Đạt 96% 24/4/2020 24/4/2025
AVU&C
22 Trường Đại học CEA- Đạt 92%
161. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử 11/2019 24/4/2020 24/4/2025
Kinh tế - Kỹ thuật AVU&C
Công nghiệp CEA-
162. Công nghệ Thực phẩm 11/2019 Đạt 96% 24/4/2020 24/4/2025
AVU&C
CEA-
163. Công nghệ Thông tin 5/2020 Đạt 94% 08/10/2020 08/10/2025
AVU&C
CEA-
164. Công nghệ Dệt, may 5/2020 Đạt 94% 08/10/2020 08/10/2025
AVU&C
CEA-
165. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông 5/2020 Đạt 94% 08/10/2020 08/10/2025
AVU&C
CEA-
Trường Đại học 166. Thạc sỹ Y học Dự phòng 7/2019 Đạt 88% 24/4/2020 24/4/2025
AVU&C
23 Y Dược - Đại học
CEA-
Thái Nguyên 167. Bác sỹ Răng Hàm Mặt 7/2019 Đạt 86% 24/4/2020 24/4/2025
AVU&C
11

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
VNU-
168. Công nghệ chế biến thủy sản 9/2019 Đạt 92% 27/4/2020 27/4/2025
Trường Đại học HCM CEA
24
Nha Trang VNU-
169. Kỹ thuật tàu thủy 9/2019 Đạt 92% 27/4/2020 27/4/2025
HCM CEA
VNU-
170. Tài chính - Ngân hàng 12/2019 Đạt 92% 27/4/2020 27/4/2025
HCM CEA
171. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 11/2020 Đạt 88% 26/02/2021 26/02/2026
172. Quản trị kinh doanh VU-CEA 11/2020 Đạt 92% 26/02/2021 26/02/2026
173. Luật kinh tế VU-CEA 3/2021 Đạt 90% 26/5/2021 26/5/2026
174. Kế toán VU-CEA 3/2021 Đạt 90% 26/5/2021 26/5/2026
Trường Đại học VNU-
25 Kinh tế - Tài chính 175. Marketing 11/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
TP. Hồ Chí Minh
VNU-
176. Công nghệ thông tin 11/2021 Đạt 94% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
177. Kinh doanh quốc tế VU-CEA 01/2022 Đạt 92% 24/4/2022 24/4/2027
178. Quan hệ công chúng VU-CEA 01/2022 Đạt 94% 24/4/2022 24/4/2027
179. Quản trị khách sạn VU-CEA 01/2022 Đạt 90% 24/4/2022 24/4/2027
180. Quản trị nhân lực  VU-CEA 01/2022 Đạt 90% 24/4/2022 24/4/2027
181. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 10/2019 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
182. Quản lý tài nguyên rừng VNU-CEA 10/2019 Đạt 94% 25/3/2020 25/3/2025
Trường Đại học
26 183. Quản lý đất đai VNU-CEA 10/2019 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
Lâm nghiệp
184. Công nghệ sinh học VU-CEA 3/2021 Đạt 90% 30/8/2021 30/8/2026
185. Công nghệ chế biến lâm sản VU-CEA 3/2021 Đạt 90% 30/8/2021 30/8/2026
12

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

186. Kỹ thuật xây dựng VU-CEA 3/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
187. Lâm sinh VU-CEA 3/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
Đạt 90%
188. Kế toán VNU-CEA 01/2020 25/3/2020 25/3/2025

189. Marketing VNU-CEA 01/2020 Đạt 88% 25/3/2020 25/3/2025


190. Tài chính – Ngân hàng VNU-CEA 01/2020 Đạt 88% 25/3/2020 25/3/2025
Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế
191. VNU-CEA 01/2020 Đạt 90% 25/3/2020 25/3/2025
toán
Trường Đại học Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài
27 192. VNU-CEA 01/2020 Đạt 90% 25/3/2020 25/3/2025
Thương mại chính – Ngân hàng
193. Kinh tế VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
194. Luật kinh tế VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
195. Thương mại điện tử VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
196. Hệ thống thông tin quản lý VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
197. Quản trị nhân lực  VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
198. Kinh doanh quốc tế VNU-CEA 01/2020 Đạt 88% 25/3/2020 25/3/2025
199. Kinh tế và phát triển quốc tế VNU-CEA 01/2020 Đạt 88% 25/3/2020 25/3/2025

Trường Đại học 200. Phân tích và Đầu tư tài chính VNU-CEA 01/2020 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
28
Ngoại thương 201. Luật Thương mại quốc tế VNU-CEA 01/2020 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
202. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 14/9/2021 14/9/2026
203. Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 14/9/2021 14/9/2026
13

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

204. Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) VNU-CEA 4/2021 Đạt 82% 14/9/2021 14/9/2026
205. Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 14/9/2021 14/9/2026
206. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử VNU-CEA 9/2019 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
207. Công nghệ thực phẩm VNU-CEA 9/2019 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
208. Công nghệ thông tin VU-CEA 10/2020 Đạt 88% 26/02/2021 26/02/2026
209. Kế toán VU-CEA 10/2020 Đạt 86% 26/02/2021 26/02/2026
Trường Đại học Quản trị dịch vụ du lịch
29 210. VU-CEA 10/2020 Đạt 86% 26/02/2021 26/02/2026
Công nghệ Đồng Nai và lữ hành
CEA-
211. Công nghệ Chế tạo máy 12/2020 Đạt 86% 11/6/2021 11/6/2026
AVU&C
CEA-
212. Ngôn ngữ Anh 12/2020 Đạt 86% 11/6/2021 11/6/2026
AVU&C
CEA-
213. Tài chính - Ngân hàng 12/2020 Đạt 86% 14/12/2021 14/12/2026
AVU&C
214. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 10/2019 Đạt 90% 30/3/2020 30/3/2025
215. Sư phạm Lịch sử VNU-CEA 10/2019 Đạt 90% 30/3/2020 30/3/2025
216. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 10/2019 Đạt 88% 30/3/2020 30/3/2025

Trường Đại học 217. Giáo dục Mầm non VNU-CEA 10/2019 Đạt 86% 30/3/2020 30/3/2025
30
Thủ Dầu Một 218. Giáo dục học VU-CEA 11/2020 Đạt 90% 26/02/2021 26/02/2026
219. Luật VU-CEA 11/2020 Đạt 86% 26/02/2021 26/02/2026
220. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 11/2020 Đạt 90% 26/02/2021 26/02/2026
221. Quản lý Tài nguyên và Môi trường VU-CEA 11/2020 Đạt 92% 26/02/2021 26/02/2026
14

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

222. Công tác xã hội VU-CEA 01/2021 Đạt 90% 28/5/2021 28/5/2026
223. Kiến trúc VU-CEA 01/2021 Đạt 84% 28/5/2021 28/5/2026
224. Kỹ thuật xây dựng VU-CEA 01/2021 Đạt 88% 28/5/2021 28/5/2026
225. Kế toán VNU-CEA 10/2019 Đạt 80% 27/3/2020 27/3/2025
226. Quản lý đất đai VNU-CEA 10/2019 Đạt 82% 27/3/2020 27/3/2025
227. Công nghệ kỹ thuật Môi trường VNU-CEA 10/2019 Đạt 84% 27/3/2020 27/3/2025
228. Quản lý Tài nguyên và Môi trường VNU-CEA 01/2021 Đạt 90% 05/4/2021 05/4/2026
Trường Đại học
31 Tài nguyên và 229. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên VNU-CEA 01/2021 Đạt 86% 05/4/2021 05/4/2026
Môi trường Hà Nội
230. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ VNU-CEA 01/2021 Đạt 86% 05/4/2021 05/4/2026
231. Ngành Công nghệ Thông tin VNU-CEA 12/2021 Đạt 84% 30/3/2022 30/3/2027
232. Ngành Thủy văn học VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
233. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành VNU-CEA 12/2021 Đạt 82% 30/3/2022 30/3/2027
32 Trường Đại học 234. Công nghệ thông tin VNU-CEA 9/2019 Đạt 84% 23/3/2020 23/3/2025
Hà Nội
235. Ngôn ngữ Nhật VNU-CEA 9/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
236. Ngôn ngữ Trung Quốc VNU-CEA 9/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
237. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 12/2020 Đạt 90% 26/02/2021 26/02/2026
238. Ngôn ngữ Đức VU-CEA 12/2020 Đạt 88% 26/02/2021 26/02/2026
239. Ngôn ngữ Pháp VU-CEA 12/2020 Đạt 88% 26/02/2021 26/02/2026
240. Quản trị kinh doanh CEA- 12/2020 Đạt 84% 17/6/2021 17/6/2026
AVU&C
15

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
CEA-
241. Tài chính - Ngân hàng 12/2020 Đạt 84% 17/6/2021 17/6/2026
AVU&C
242. Kế toán tổng hợp VNU-CEA 12/2019 Đạt 82% 23/3/2020 23/3/2025
243. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 12/2019 Đạt 82% 23/3/2020 23/3/2025
244. Tài chính – Ngân hàng VNU-CEA 12/2019 Đạt 84% 23/3/2020 23/3/2025
245. Dược học VNU-CEA 12/2019 Đạt 84% 23/3/2020 23/3/2025
246. Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành VNU-CEA 01/2021 Đạt 86% 05/4/2021 05/4/2026
Trường Đại học
33
Tây Đô 247. Ngôn ngữ Anh VNU-CEA 01/2021 Đạt 82% 05/4/2021 05/4/2026
248. Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc s VNU-CEA 01/2021 Đạt 86% 05/4/2021 05/4/2026
249. Luật kinh tế VNU-CEA 01/2021 Đạt 88% 05/4/2021 05/4/2026
250. Sư phạm Hóa học VNU-CEA 11/2019 Đạt 88% 03/4/2020 03/4/2025
251. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 11/2019 Đạt 88% 03/4/2020 03/4/2025
Trường Đại học 252. Sư phạm Địa lý VNU-CEA 11/2019 Đạt 88% 03/4/2020 03/4/2025
34 Sư phạm – Đại học
Huế 253. Ngành Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
254. Ngành Giáo dục Chính trị VNU-CEA 12/2021 Đạt 92% 30/3/2022 30/3/2027
255. Ngành Giáo dục mầm non VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
256. Công nghệ thông tin VNU-CEA 01/2020 Đạt 80% 27/3/2020 27/3/2025
Trường Đại học 257. Kế toán VNU-CEA 01/2020 Đạt 82% 27/3/2020 27/3/2025
35 Hùng Vương
(Phú Thọ) 258. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 01/2020 Đạt 80% 27/3/2020 27/3/2025
259. Thạc sĩ Quản lý kinh tế VNU-CEA 10/2021 Đạt 82% 26/3/2022 26/3/2027
16

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

260. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành VNU-CEA 10/2021 Đạt 80% 26/3/2022 26/3/2027
261. Giáo dục mầm non VNU-CEA 10/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
262. Thú Y VNU-CEA 10/2021 Đạt 84% 26/3/2022 26/3/2027
263. Sư phạm Toán học CEA-UD 01/2020 Đạt 86% 02/7/2020 02/7/2025
264. Sư phạm Hóa học  CEA-UD 01/2020 Đạt 82% 02/7/2020 02/7/2025
265. Kỹ thuật điện CEA-UD 01/2020 Đạt 84% 02/7/2020 02/7/2025
266. Giáo dục Tiểu học CEA-UD 11/2020 Đạt 90% 24/4/2021 24/4/2026
267. Giáo dục Mầm non CEA-UD 11/2020 Đạt 90% 24/4/2021 24/4/2026

Trường Đại học 268. Kế toán CEA-UD 11/2020 Đạt 94% 24/4/2021 24/4/2026
36
Quy Nhơn 269. Tài chính - Ngân hàng CEA-UD 11/2020 Đạt 92% 24/4/2021 24/4/2026
270. Công nghệ thông tin CEA-UD 11/2020 Đạt 90% 24/4/2021 24/4/2026
271. Ngôn ngữ Anh CEA-UD 11/2020 Đạt 90% 24/4/2021 24/4/2026
272. Quản lý Nhà nước CEA-UD 11/2020 Đạt 94% 24/4/2021 24/4/2026
273. Giáo dục Thể chất CEA-UD 11/2020 Đạt 92% 24/4/2021 24/4/2026
274. Công tác xã hội CEA-UD 11/2020 Đạt 94% 24/4/2021 24/4/2026
Trường Đại học
37 Quốc tế - ĐH Quốc gia 275. Thạc sĩ Quản lý công VNU-CEA 6/2020 Đạt 80% 17/8/2020 17/8/2025
TP. Hồ Chí Minh
38 Học viện Chính sách CEA-
276. Kinh tế 6/2020 Đạt 88% 08/10/2020 08/10/2025
và Phát triển AVU&C
277. Kinh tế Quốc tế CEA- 6/2020 Đạt 86% 08/10/2020 08/10/2025
AVU&C
17

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
CEA-
278. Quản trị Kính doanh 6/2020 Đạt 88% 08/10/2020 08/10/2025
AVU&C
CEA-
279. Kế toán 7/2020 Đạt 88% 20/11/2020 20/11/2025
AVU&C
CEA-
280. Quản trị Khách sạn 7/2020 Đạt 86% 20/11/2020 20/11/2025
AVU&C
CEA-
281. Ngôn ngữ Anh 7/2020 Đạt 90% 20/11/2020 20/11/2025
Trường Đại học AVU&C
39
Văn Lang CEA-
282. Kỹ thuật công trình xây dựng 3/2021 Đạt 90% 15/6/2021 15/6/2026
AVU&C
CEA-
283. Tài chính - Ngân hàng 3/2021 Đạt 88% 15/6/2021 15/6/2026
AVU&C
Quản trị dịch vụ du lịch CEA-
284. 3/2021 Đạt 86% 15/6/2021 15/6/2026
và lữ hành AVU&C
285. Công nghệ Thông tin VU-CEA 8/2020 Đạt 82% 15/12/2020 15/12/2025
Trường Đại học
40 286. Tài chính - Ngân hàng VU-CEA 8/2020 Đạt 82% 15/12/2020 15/12/2025
Hòa Bình
287. Thiết kế đồ họa VU-CEA 8/2020 Đạt 84% 15/12/2020 15/12/2025
288. Công nghệ Thông tin VU-CEA 11/2020 Đạt 82% 26/02/2021 26/02/2026

Trường Đại học 289. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 11/2020 Đạt 84% 26/02/2021 26/02/2026
41
Phan Thiết 290. Quản trị kinh doanh VU-CEA 11/2020 Đạt 84% 26/02/2021 26/02/2026
291. Quản trị khách sạn VU-CEA 11/2020 Đạt 86% 26/02/2021 26/02/2026
Trường ĐH Xây dựng
42 292. Kỹ thuật xây dựng CEA-UD 11/2020 Đạt 90 % 04/02/2021 04/02/2026
Miền Tây
Trường Đại học 293. Công nghệ kỹ thuật cơ khí CEA-UD 11/2020 Đạt 88 % 04/02/2021 04/02/2026
43
Phạm Văn Đồng 294. Công nghệ thông tin CEA-UD 11/2020 Đạt 86 % 04/02/2021 04/02/2026
18

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

Trường Đại học 295. Ngôn ngữ Anh CEA-UD 11/2020 Đạt 90 % 04/02/2021 04/02/2026
44
Quốc tế Sài Gòn 296. Khoa học máy tính CEA-UD 11/2020 Đạt 90 % 04/02/2021 04/02/2026

Trường Đại học 297. Công nghệ thông tin CEA-UD 12/2020 Đạt 90% 08/3/2021 08/3/2026
45
Văn Hiến 298. Quản trị khách sạn CEA-UD 12/2020 Đạt 90% 08/3/2021 08/3/2026
Trường Đại học
46 Kỹ thuật Công nghệ 299. Công nghệ thực phẩm CEA-UD 12/2020 Đạt 92% 24/4/2021 24/4/2026
Cần Thơ
300. Dược học VU-CEA 01/2021 Đạt 84% 26/5/2021 26/5/2026
301. Điều dưỡng VU-CEA 01/2021 Đạt 84% 26/5/2021 26/5/2026
Trường Đại học
47 302. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 01/2021 Đạt 82% 26/5/2021 26/5/2026
Phenikaa
303. Kế toán VU-CEA 01/2021 Đạt 82% 26/5/2021 26/5/2026
304. Quản trị kinh doanh VU-CEA 01/2021 Đạt 82% 26/5/2021 26/5/2026
305. Công nghệ Thông tin VU-CEA 01/2021 Đạt 82% 26/5/2021 26/5/2026
306. Tâm lý học VU-CEA 01/2021 Đạt 84% 26/5/2021 26/5/2026
Trường Đại học
307. Công nghệ Sinh học VU-CEA 01/2021 Đạt 86% 26/5/2021 26/5/2026
Sư phạm
48 Giáo dục Chính trị
- Đại học Đà Nẵng 308. VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 24/4/2022 24/4/2027

309.  Giáo dục Tiểu học VU-CEA 01/2022 Đạt 86% 24/4/2022 24/4/2027
310. Sư phạm Lịch sử  VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 24/4/2022 24/4/2027

Trường Đại học 311. Giáo dục Mầm Non VU-CEA 3/2021 Đạt 86% 28/5/2021 28/5/2026
49
Hoa Lư 312. Kế toán VU-CEA 3/2021 Đạt 84% 28/5/2021 28/5/2026
19

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng CEA-
Trường Đại học 313. 11/2020 Đạt 86% 14/6/2021 14/6/2026
Anh (trình độ thạc sĩ) AVU&C
50 Cần Thơ
CEA-
314. Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học) 11/2020 Đạt 86% 14/6/2021 14/6/2026
AVU&C
CEA-
315. Điều dưỡng 01/2021 Đạt 90% 14/6/2021 14/6/2026
AVU&C
CEA-
316. Dược học 01/2021 Đạt 92% 14/6/2021 14/6/2026
AVU&C
CEA-
317. Răng hàm mặt 01/2021 Đạt 90% 14/6/2021 14/6/2026
Trường Đại học AVU&C
51
Y Dược Cần Thơ CEA-
318. Kỹ thuật xét nghiệm y học 01/2021 Đạt 90% 14/6/2021 14/6/2026
AVU&C
CEA-
319. Y học cổ truyền 01/2021 Đạt 92% 14/6/2021 14/6/2026
AVU&C
CEA-
320. Y khoa 01/2021 Đạt 92% 14/6/2021 14/6/2026
AVU&C
Trường Đại học CEA-
52 321. Kỹ thuật xây dựng 01/2021 Đạt 86% 14/6/2021 14/6/2026
Xây dựng Miền Trung AVU&C
CEA-
322. Tài chính - Ngân hàng 01/2021 Đạt 86% 24/6/2021 24/6/2026
AVU&C
CEA-
323. Kiểm toán 01/2021 Đạt 88% 24/6/2021 24/6/2026
AVU&C
CEA-
324. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 01/2021 Đạt 88% 24/6/2021 24/6/2026
AVU&C
Trường Đại học CEA-
53 325. Công nghệ Thông tin 4/2021 Đạt 86% 25/12/2021 25/12/2026
Công nghiệp Hà Nội AVU&C
CEA-
326. Ngôn ngữ Anh 4/2021 Đạt 86% 25/12/2021 25/12/2026
AVU&C
327. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử VNU-CEA 11/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
328. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
20

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

329. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông VNU-CEA 11/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
330. Công nghệ kỹ thuật ô tô VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
CEA-
331. Quan hệ Quốc tế 01/2021 Đạt 88% 08/6/2021 08/6/2026
AVU&C
CEA-
332. Kinh tế Quốc tế 01/2021 Đạt 88% 08/6/2021 08/6/2026
AVU&C
Học viện CEA-
54 333. Luật Quốc tế 01/2021 Đạt 86% 08/6/2021 08/6/2026
Ngoại giao AVU&C
CEA-
334. Truyền thông Quốc tế 01/2021 Đạt 88% 08/6/2021 08/6/2026
AVU&C
CEA-
335. Ngôn ngữ Anh 01/2021 Đạt 86% 08/6/2021 08/6/2026
AVU&C
336. Kinh doanh quốc tế VU-CEA 4/2021 Đạt 84% 30/8/2021 30/8/2026
Trường Đại học 337. Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học VU-CEA 4/2021 Đạt 84% 30/8/2021 30/8/2026
55
Kinh tế Quốc dân
Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản lí công
338. VU-CEA 4/2021 Đạt 90% 30/8/2021 30/8/2026
và chính sách bằng tiếng Anh
339. Công nghệ thông tin VNU-CEA 6/2021 Đạt 86% 10/9/2021 10/9/2026

Trường Đại học 340. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 6/2021 Đạt 82% 10/9/2021 10/9/2026
56
Hàng Hải Việt Nam 341. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa VNU-CEA 6/2021 Đạt 86% 10/9/2021 10/9/2026
342. Kỹ thuật môi trường VNU-CEA 6/2021 Đạt 88% 10/9/2021 10/9/2026
343. Công nghệ thông tin VNU-CEA 3/2021 Đạt 90% 08/9/2021 08/9/2026
Trường Đại học 344. Công nghệ kỹ thuật cơ khí VNU-CEA 3/2021 Đạt 90% 08/9/2021 08/9/2026
57 Sư phạm Kỹ thuật
Hưng Yên 345. Công nghệ kỹ thuật ô tô VNU-CEA 3/2021 Đạt 90% 08/9/2021 08/9/2026
346. Công nghệ kỹ thuật điện điện tử VNU-CEA 3/2021 Đạt 90% 08/9/2021 08/9/2026
21

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến
CEA-
347. Quản trị kinh doanh 3/2020 Đạt 90% 14/12/2021 14/12/2026
AVU&C
CEA-
348. Ngôn ngữ Anh 3/2020 Đạt 88% 14/12/2021 14/12/2026
AVU&C
Trường Đại học CEA-
58 349. Khoa học máy tính 3/2020 Đạt 90% 14/12/2021 14/12/2026
Thăng Long AVU&C
CEA-
350. Điều dưỡng (trình độ đại học) 3/2020 Đạt 90% 14/12/2021 14/12/2026
AVU&C
CEA-
351. Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) 3/2020 Đạt 90% 14/12/2021 14/12/2026
AVU&C
CEA-
352. Giáo dục Mầm non 7/2020 Đạt 86% 18/12/2021 18/12/2026
AVU&C
Trường Đại học CEA-
59 353. Giáo dục Tiểu học 7/2020 Đạt 88% 18/12/2021 18/12/2026
Tân Trào AVU&C
CEA-
354. Kế toán 7/2020 Đạt 90% 18/12/2021 18/12/2026
AVU&C
CEA-
355. Công tác xã hội 3/2020 Đạt 86% 14/12/2021 14/12/2026
AVU&C
Trường Đại học
CEA-
60 Công đoàn 356. Tài chính ngân hàng 3/2020 Đạt 84% 14/12/2021 14/12/2026
AVU&C
CEA-
357. Luật 3/2020 Đạt 84% 14/12/2021 14/12/2026
AVU&C
CEA-
358. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 01/2021 Đạt 86% 10/01/2022 10/01/2027
AVU&C
Trường Đại học CEA-
61 359. Công nghệ kỹ thuật cơ khí 01/2021 Đạt 86% 10/01/2022 10/01/2027
Sao Đỏ AVU&C
CEA-
360. Công nghệ kỹ thuật ô tô 01/2021 Đạt 86% 10/01/2022 10/01/2027
AVU&C
Học viện Báo chí 361. Quan hệ quốc tế VU-CEA 10/2021 Đạt 88% 16/01/2022 16/01/2027
62
và Tuyên truyền 362. Triết học VU-CEA 10/2021 Đạt 84% 16/01/2022 16/01/2027
22

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

363. Xã hội học VU-CEA 10/2021 Đạt 88% 16/01/2022 16/01/2027


364. Quan hệ công chúng VU-CEA 10/2021 Đạt 88% 16/01/2022 16/01/2027
365. Quản lý Giáo dục VU-CEA 10/2021 Đạt 80% 20/01/2022 20/01/2027
Trường Đại học
63 Thủ đô Hà Nội 366. Giáo dục Tiểu học VU-CEA 10/2021 Đạt 82% 20/01/2022 20/01/2027
367. Ngôn ngữ Trung Quốc VU-CEA 10/2021 Đạt 80% 20/01/2022 20/01/2027
Trường Đại học Y tế
64 368. Kỹ thuật xét nghiệm y học VU-CEA 10/2021 Đạt 84% 17/01/2022 17/01/2027
công cộng
369. Xã hội học CEA-UD 4/2021 Đạt 90% 22/01/2022 22/01/2027

Trường Đại học Mở 370. Ngôn ngữ Trung Quốc CEA-UD 4/2021 Đạt 90% 22/01/2022 22/01/2027
65 TP. Hồ Chí Minh
371. Luật Kinh tế CEA-UD 4/2021 Đạt 90% 22/01/2022 22/01/2027
372. Hệ thống thông tin quản lý CEA-UD 4/2021 Đạt 90% 22/01/2022 22/01/2027
Trường Đại học Kỹ
66 thuật Y tế Hải Dương 373. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học VNU-CEA 01/2022 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027

374. Khoa học cây trồng VNU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
375. Nuôi trồng thủy sản VNU-CEA 4/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
Trường Đại học
Nông Lâm - Đại học 376. Quản lý đất đai VNU-CEA 4/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
67 Huế
377. Phát triển nông thôn VNU-CEA 4/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
378. Thú y VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 30/3/2022 30/3/2027
379. Công nghiệp thực phẩm VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 30/3/2022 30/3/2027
68 Trường Đại học Luật 380. Luật VNU-CEA 4/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
23

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

- Đại học Huế 381. Luật Kinh tế VNU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
382. Công nghệ Sinh học VNU-CEA 5/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
Trường Đại học Mở
69 383. Luật kinh tế VNU-CEA 5/2021 Đạt 84% 26/3/2022 26/3/2027
Hà Nội
384. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 5/2021 Đạt 82% 26/3/2022 26/3/2027
385. Quản lý nhà nước VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 29/3/2022 29/3/2027
Trường Đại học Nội
386. Quản lý văn hóa VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 29/3/2022 29/3/2027
Vụ Hà Nội
Lưu trữ học 29Hùng /
387. VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 29/3/2022
3/2027
388. Sư phạm Toán học VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027

Trường Đại học Sư 389. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
70 phạm Hà Nội 2
390. Sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA 11/2021 Đạt 84% 26/3/2022 26/3/2027
391. Giáo dục Mầm non VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
392. Ngân hàng VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
393. Tài chính VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
71 Học viện Ngân hàng
394. Kế toán VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
395. Quản trị doanh nghiệp VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
396. Kế toán (Trình độ Thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
Trường Đại học
Công nghiệp TP. Hồ 397. Kỹ thuật Điện (Trình độ Thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 96% 30/3/2022 30/3/2027
72 Chí Minh
398. Hóa phân tích (Trình độ Thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
399. Kỹ thuật Điện tử (Trình độ Thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 96% 30/3/2022 30/3/2027
24

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

400. Công nghệ Thực phẩm (Trình độ Thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
401. Kỹ thuật Xây dựng VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
402.  Quản lý Tài nguyên Môi trường VNU-CEA 12/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
403. Luật kinh tế. VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
Trường Đại học
VNU-
73 Y Dược TP. Hồ Chí 404. Y học cổ truyền 11/2021 Đạt 100% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
Minh
Trường Đại học VNU-
74 Công nghệ Sài Gòn 405. Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 11/2021 Đạt 90% 04/4/2022 04/4/2027
HCM CEA
406. Công nghệ thông tin VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 28/4/2022 28/4/2027
Trường Đại học
Tài nguyên và Môi 407. Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 28/4/2022 28/4/2027
75 trường TP. Hồ Chí
Minh 408. Công nghệ Kỹ thuật môi trường VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 28/4/2022 28/4/2027
409. Quản lý tài nguyên và môi trường VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 28/4/2022 28/4/2027

2. Trường cao đẳng

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Tên trường cao đẳng Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá giá/công
ngoài nhận Ngày cấp Giá trị đến

Trường Cao đẳng


1. 1 Giáo dục Mầm non VNU-CEA 12/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
Sư phạm Trung ương
25

II. Theo tiêu chuẩn nước ngoài

Thời Giấy chứng nhận/


Kết quả
điểm công nhận
Tổ chức đánh
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo đánh
đánh giá giá/công
giá Ngày cấp Giá trị đến
nhận
ngoài
1. Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin AUN-QA 2009 Đạt 09/01/2010 08/01/2014
Trường ĐH
Công nghệ - Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử AUN-QA
1. 2. 2013 Đạt 10/5/2013 09/5/2017
ĐH Quốc gia viễn thông
Hà Nội Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa
3. AUN-QA 2014 Đạt 29/01/2015 28/01/2019
học máy tính
Trường ĐH Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại
4. AUN-QA 2010 Đạt 08/01/2011 07/01/2015
Kinh tế - (nay là Kinh tế quốc tế)
2.
ĐH Quốc gia Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị
Hà Nội 5. AUN-QA 2014 Đạt 29/01/2015 28/01/2019
Kinh doanh
6. Cử nhân khoa học ngành Hóa học AUN-QA 2012 Đạt 05/6/2012 04/6/2016
7. Cử nhân khoa học ngành Toán học AUN-QA 2013 Đạt 25/6/2013 24/6/2017
8. Cử nhân khoa học ngành Sinh học AUN-QA 2013 Đạt 25/6/2013 24/6/2017
9. Cử nhân khoa học ngành Vật lí AUN-QA 2015 Đạt 18/10/2015 17/10/2019
Trường ĐH 10. Cử nhân khoa học ngành Địa chất học AUN-QA 2015 Đạt 18/10/2015 17/10/2019
Khoa học
3. tự nhiên- ĐH 11. Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường AUN-QA 2015 Đạt 18/10/2015 17/10/2019
Quốc gia Hà
Nội 12. Địa lý Tự nhiên AUN-QA 2017 Đạt 23/12/2017 22/12/2022
13. Khí tượng AUN-QA 2017 Đạt 23/12/2017 22/12/2022
14. Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường AUN-QA 2018 Đạt 08/12/2018 07/12/2023
15. Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học AUN-QA 2018 Đạt 08/12/2018 07/12/2023
16. Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin AUN-QA 2019 Đạt 05/9/2020 04/9/2025
26

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
17. Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh AUN-QA 2012 Đạt 05/6/2012 04/6/2016
18. Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2013 Đạt 19/01/2014 18/01/2018
Trường ĐH
Ngoại ngữ - Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn
4. 19. AUN-QA 9/2016 Đạt 05/11/2016 04/11/2020
ĐH Quốc gia tiếng Anh
Hà Nội 20/01/2019 19/01/2024
20. Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC) AUN-QA 2018 Đạt

21. Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức AUN-QA 2019 Đạt 12/01/2020 11/01/2025

22. Ngôn ngữ học AUN-QA 2013 Đạt 19/02/2014 18/02/2018

23. Đông phương học AUN-QA 2015 Đạt 19/6/2016 18/6/2019


Trường ĐHKH 24. Triết học AUN-QA 2016 Đạt 14/3/2017 13/3/2021
XH&NV - ĐH
5. 25. Văn học AUN-QA 2017 Đạt 23/12/2017 22/12/2022
Quốc gia Hà
Nội 26. Cử nhân ngành Xã hội học AUN-QA 2018 Đạt 08/12/2018 07/12/2023
27. Cử nhân ngành Tâm lý học AUN-QA 2018 Đạt 08/12/2018 07/12/2023
28. Cử nhân ngành Lịch sử AUN-QA 2019 Đạt 09/6/2020 08/6/2025
29. Luật học AUN-QA 2016 Đạt 07/11/2015 06/11/2020
Khoa Luật –
Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con
6. ĐH Quốc gia 30. AUN-QA 2017 Đạt 23/12/2017 22/12/2022
người
Hà Nội
31. Cử nhân ngành Luật Kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 02/3/2020 01/3/2025

Trường ĐHKH 32. Cử nhân Việt Nam học AUN-QA 2011 Đạt 08/01/2012 07/01/2016
XH&NV - ĐH
7. 33. Ngữ văn Anh AUN-QA 2013 Đạt 26/10/2013 25/10/2017
Quốc gia
TP. Hồ Chí 34. Quan hệ Quốc tế AUN-QA 2014 Đạt 11/12/2015 10/12/2019
27

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
35. Báo chí AUN-QA 2016 Đạt 10/5/2016 09/5/2020
36. Văn học AUN-QA 2016 Đạt 14/12/2016 13/12/2021
37. Công tác xã hội AUN-QA 2017 Đạt 05/11/2017 04/11/2022
Minh 38. Thạc sỹ Việt Nam học AUN-QA 2019 Đạt 10/02/2019 09/02/2024
39. Giáo dục học AUN-QA 2019 Đạt 10/02/2019 09/02/2024
Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng
40. AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024
Anh
2009 Đạt 12/01/2010 11/01/2014
41. Khoa học máy tính AUN-QA
2017 Đạt 05/11/2017 04/11/2021

2011 Đạt 08/01/2012 07/01/2016


42. Công nghệ sinh học AUN-QA
2017 Đạt 05/01/2017 04/11/2021
2012 Đạt 14/01/2013 13/01/2017
Trường ĐH 43. Quản trị kinh doanh AUN-QA
2017 Đạt 05/01/2017 04/11/2021
Quốc tế -
8. ĐH Quốc gia 44. Điện tử viễn thông AUN-QA 2013 Đạt 03/5/2013 02/5/2017
TP. Hồ Chí
Minh 45. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp AUN-QA 2015 Đạt 10/5/2016 09/5/2019
AUN-QA 2015 Đạt 10/5/2016 09/5/2019
46. Kỹ thuật Y sinh
ABET 2019 Đạt 30/9/2019 30/9/2025
47. Thạc sĩ Công nghệ Sinh học AUN-QA 2016 Đạt 16/02/2017 15/02/2022
48. Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
49. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
28

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
50. Tài chính Ngân hàng AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 11/11/2023
51. Kỹ thuật Xây dựng AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 11/11/2023
52. Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông ABET 2019 Đạt 30/9/2019 30/9/2021
53. Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024
54. Công nghệ thông tin AUN-QA 2009 Đạt 12/01/2010 11/01/2014

Trường ĐHKH 55. Hóa học AUN-QA 9/2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2020
Tự nhiên - ĐH
9. Quốc gia 56. Sinh học AUN-QA 2017 Đạt 30/11/2017 29/11/2022
TP. Hồ Chí
Minh 57. Thạc sỹ Công nghệ Sinh học AUN-QA 2018 Đạt  12/11/2018 11/11/2023  

58. Công nghệ Sinh học AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024

59. Điện tử - Viễn thông AUN-QA 2009 Đạt 12/01/2010 11/01/2014


2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
60. Cơ Điện tử CTI
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
Trường ĐH
Bách khoa - 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
ĐH Quốc gia 61. Kỹ thuật Hàng không CTI
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
10. TP. Hồ Chí
Minh 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
62. Vật liệu tiên tiến CTI
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
63. Polime – Composite CTI
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
64. Viễn thông CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
29

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
2014 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
65. Hệ thống Năng lượng CTI
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
66. Xây dựng dân dụng và năng lượng CTI
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
67. Kỹ thuật Chế tạo AUN-QA 2011 Đạt 08/01/2012 07/01/2016
68. Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp AUN-QA 2013 Đạt 26/10/2013 25/10/2017
69. Kỹ thuật Hóa học AUN-QA 2013 Đạt 26/10/2013 25/10/2017
70. Khoa học máy tính ABET 2013 Đạt 2014 2019
71. Kỹ thuật máy tính ABET 2013 Đạt 2014 2019
72. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa AUN-QA 2014 Đạt 10/11/2014 09/11/2018
73. Quản lý công nghiệp AUN-QA 2014 Đạt 10/11/2014 09/11/2018
74. Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) AUN-QA 2015 Đạt 23/10/2015 22/10/2019
75. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp AUN-QA 2015 Đạt 23/10/2015 22/10/2019
76. Cơ kỹ thuật AUN-QA 2015 Đạt 23/10/2015 22/10/2019
Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa
77. AUN-QA 9/2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2020
Điện-Điện tử)
78. Kỹ thuật Môi trường AUN-QA 9/2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2020

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn 2009 Đạt 24/9/2010 23/9/2015
79. FIBAA
quản lý quốc tế - EMBA-MCI) 2015 Đạt 27/11/2015 26/11/2022
30

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ACBSP ngoài
2010 Đạt 14/11/2010 2020
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of
80. AMBA 2016 Đạt 2016 2018
Management-MSM)
IACBE 2010 Đạt 5/2010 2017
81. Kỹ thuật xây dựng AUN-QA 2017 Đạt 05/10/2017 04/10/2022
82. Kỹ thuật nhiệt AUN-QA 2018 Đạt 25/01/2018 24/01/2023
83. Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024
84. Tài chính Ngân hàng AUN-QA 2014 Đạt 11/12/2015 10/12/2019
85. Kinh tế đối ngoại AUN-QA 2014 Đạt 11/12/2015 10/12/2019
Trường ĐH
86. Kinh tế học AUN-QA 2016 Đạt 10/5/2016 09/5/2020
Kinh tế Luật-
11. ĐH Quốc gia 87. Kế toán AUN-QA 2016 Đạt 07/4/2017 06/4/2021
TP. Hồ Chí
Minh 88. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2018 Đạt 25/01/2018 24/01/2023
89. Luật dân sự AUN-QA 2018 Đạt 25/01/2018 24/01/2023
90. Kinh tế và Quản lý công AUN-QA 2019 Đạt 10/02/2019 09/02/2023
Trường ĐH 91. Hệ thống thông tin AUN-QA 2016 Đạt 16/02/2017 15/02/2021
Công nghệ
Thông tin - ĐH 92. Truyền thông và mạng máy tính AUN-QA 2018 Đạt 25/01/2018 24/01/2023
12.
Quốc gia
TP. Hồ Chí 93. Khoa học Máy tính AUN-QA 2019 Đạt 10/02/2019 09/02/2024
Minh
94. Ngân hàng – Tài chính AUN-QA 2013 Đạt 12/7/2013 11/7/2017
Trường ĐH
Kinh tế 95. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2016 Đạt 16/7/2016 15/7/2020
13.
TP. Hồ Chí
96. Kế toán AUN-QA 2016 Đạt 16/7/2016 15/7/2020
Minh
97. Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) FIBAA 2017 Đạt 15/9/2017 14/9/2022
31

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
98. Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) FIBAA ngoài
2017 Đạt 15/9/2017 14/9/2022
99. Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) FIBAA 2017 Đạt 15/9/2017 14/9/2022
Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam
100. FIBAA 2017 Đạt 15/9/2017 14/9/2022
– Hà Lan chương trình tiếng Anh)
101. Ngân hàng AUN-QA 2019 Đạt 30/6/2019 29/6/2024
102. Tài chính doanh nghiệp AUN-QA 2019 Đạt 30/6/2019 29/6/2024
103. Tài chính công AUN-QA 2019 Đạt 30/6/2019 29/6/2024
104. Kinh tế đầu tư AUN-QA 2019 Đạt 30/6/2019 29/6/2024
CTI 2004 Đạt 02/3/2004 2009-2010
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ
105. CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động
ENAEE 2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
106.
thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp ENAEE 2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công CTI 2014 Đạt 2014 19/02/2016
107.
nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ENAEE 2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông
Trường ĐH 108. AUN-QA 2016 Đạt 14/11/2016 13/11/2020
(ECE)
14. Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng 109. Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) AUN-QA 2016 Đạt 14/11/2016 13/11/2020
110. CTĐT Công nghệ Thông tin AUN-QA 2018 Đạt 5/5/2018 4/5/2023
111. CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử AUN-QA 2018 Đạt 5/5/2018 4/5/2023
112. Kỹ thuật Dầu khí AUN-QA 2018 Đạt 5/5/2018 4/5/2023
113. Điện tử - Viễn thông AUN-QA 2018 Đạt 5/5/2018 4/5/2023
114. Kiến trúc AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023
115. Kinh tế xây dựng AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023
32

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
116. Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023
117. Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025
118. Kỹ thuật Cơ điện tử AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025
119. Kỹ thuật Công trình Xây dựng AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025
120. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025
CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
121. Tin học công nghiệp
ENAEE 3/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2022
CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
122. Hệ thống thông tin và truyền thông
ENAEE 3/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2022
CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
123. Cơ khí hàng không
ENAEE 3/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2022
124. Truyền thông và mạng máy tính AUN-QA 2013 Đạt 06/5/2013 05/5/2017
125. Chương trình tiên tiến cơ điện tử AUN-QA 7/2017 Đạt 06/8/2017 05/8/2022

Trường ĐH 126. Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh AUN-QA 7/2017 Đạt 06/8/2017 05/8/2022
15.
Bách khoa 127. Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu AUN-QA 7/2017 Đạt 06/8/2017 05/8/2022
Hà Nội
128. Kỹ thuật cơ điện tử AUN-QA 10/2017 Đạt 12/11/2017 11/11/2022
129. Kỹ thuật điện tử truyền thông AUN-QA 10/2017 Đạt 12/11/2017 11/11/2022
130. Kỹ thuật Hóa học AUN-QA 10/2017 Đạt 12/11/2017 11/11/2022
131. Khoa học và kỹ thuật vật liệu AUN-QA 10/2017 Đạt 12/11/2017 11/11/2022
132. Kỹ thuật Điện AUN-QA 6/2019 Đạt 27/3/2020 26/3/2025
133. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa AUN-QA 6/2019 Đạt 27/3/2020 26/3/2025
134. Kỹ thuật Cơ khí động lực AUN-QA 6/2019 Đạt 27/3/2020 26/3/2025
33

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
135. Kỹ thuật Sinh học AUN-QA ngoài
6/2019 Đạt 27/3/2020 26/3/2025
CTI 2004 Đạt 02/3/2004 2009-2010
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ
136. CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
tầng giao thông
ENAEE 2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
CTI 2004 Đạt 02/3/2004 2009-2010
Trường ĐH Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô
Xây dựng 137. CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
thị
ENAEE 2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
CTI 2004 Đạt 02/3/2004 2009-2010
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng
138. CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
công trình thuỷ
ENAEE 2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
139. Kinh tế nông nghiệp AUN-QA 2013 Đạt 15/7/2013 14/7/2017
16.
140. CTTT Nuôi trồng thủy sản AUN-QA 2014 Đạt 15/11/2014 14/11/2018
141. CTTT Công nghệ sinh học AUN-QA 2014 Đạt 15/11/2014 14/11/2018
Trường ĐH 142. Kinh doanh Quốc tế AUN-QA 2018 Đạt 27/8/2018 27/8/2023
Cần Thơ
143. Công nghệ Thông tin AUN-QA 2018 Đạt 27/8/2018 27/8/2023
144. Kỹ thuật Phần mềm  AUN-QA 2021 Đạt 25/4/2021 24/4/2026

145.  Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu AUN-QA 2021 Đạt 25/4/2021 24/4/2026

146. Kỹ thuật Cơ Điện tử  AUN-QA 2021 Đạt 25/4/2021 24/4/2026

147. Sư phạm Toán  AUN-QA 2021 Đạt 25/4/2021 24/4/2026


Trường
17. 148. Quản trị kinh doanh ACBSP 2019 Đạt 21/11/2019 20/11/2029
ĐH FPT
34

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
149. Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử AUN-QA 3/2016 Đạt 17/4/2016 16/4/2020
150. Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử AUN-QA 3/2016 Đạt 17/4/2016 16/4/2020
151. Công nghệ kỹ thuật Ô tô AUN-QA 3/2016 Đạt 17/4/2016 16/4/2020
152. Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng AUN-QA 12/2016 Đạt 04/4/2017 03/4/2022
153. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông AUN-QA 11/2017 Đạt 09/12/2017 08/12/2022
154. Công nghệ Chế tạo máy AUN-QA 11/2017 Đạt 09/12/2017 08/12/2022
155. Công nghệ kỹ thuật Nhiệt AUN-QA 11/2017 Đạt 09/12/2017 08/12/2022
18. Trường ĐH Sư
phạm Kỹ thuật 156. Công nghệ kỹ thuật Môi trường AUN-QA 11/2017 Đạt 09/12/2017 08/12/2022
TP. Hồ Chí
157. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí AUN-QA 12/2018 Đạt 12/01/2019 11/01/2024
Minh
158. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa AUN-QA 12/2018 Đạt 12/01/2019 11/01/2024
159. Quản lý công nghiệp AUN-QA 12/2018 Đạt 12/01/2019 11/01/2024
160. Công nghệ May AUN-QA 11/2019 Đạt 14/12/2019 13/12/2024
161. Công nghệ Thông tin AUN-QA 11/2019 Đạt 14/12/2019 13/12/2024
162. Công nghệ kỹ thuật in AUN-QA 11/2019 Đạt 14/12/2019 13/12/2024
163. Thạc sỹ Y tế công cộng AUN-QA 2016 Đạt 22/3/2016 21/3/2020
Trường ĐH Y
19. tế 164. Thạc sỹ Quản lý bệnh viện AUN-QA 2016 Đạt 24/01/2017 23/01/2021
Công cộng
165. Cử nhân Y tế công cộng AUN-QA 2017 Đạt 23/02/2018 22/02/2023

Trường ĐH 166. Marketing ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015 15/9/2025


20.
Hoa Sen 167. Quản trị kinh doanh ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015 (Đến
35

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
168. Quản trị nhân lực ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015
169. Kế toán ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015
15/9/2019
170. Tài chính – Ngân hàng ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015 phải đáp ứng
đầy đủ các
171. Quản trị khách sạn AUN-QA 2019 Đạt 04/5/2019 03/5/2024
172. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2019 Đạt 04/5/2019 03/5/2024

Trường ĐH 173. Kỹ thuật xây dựng AUN-QA 2017 Đạt 16/02/2018 15/02/2023
21.
Thủy lợi 174. Kỹ thuật tài nguyên nước AUN-QA 2017 Đạt 16/02/2018 15/02/2023
Trường ĐH
Khoa học và
22. 175. Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ HCERES 2016 Đạt 20/3/2017 20/3/2022
Công nghệ Hà
Nội
176. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học AUN-QA 2018 Đạt 08/7/2018 07/7/2023
177. Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử AUN-QA 2018 Đạt 08/7/2018 07/7/2023
178. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông AUN-QA 2018 Đạt 08/7/2018 07/7/2023
Trường ĐH
Công nghiệp 179. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường AUN-QA 2018 Đạt 08/7/2018 07/7/2023
23. Thành phố Hồ
Chí Minh 180. Kế toán AUN-QA 2019 Đạt 08/9/2019 07/9/2024
(IUH)
181. Công nghệ kỹ thuật Ô tô AUN-QA 2019 Đạt 08/9/2019 07/9/2024
182. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2019 Đạt 08/9/2019 07/9/2024
183. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 08/9/2019 07/9/2024
24. Trường ĐH 184. Thú y AUN-QA 2017 Đạt 07/01/2018 06/01/2023
36

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
Nông Lâm TP. ngoài
185. Công nghệ Thực phẩm AUN-QA 2017 Đạt 07/01/2018 06/01/2023
Hồ Chí Minh
186. Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại AUN-QA 2019 Đạt 18/02/2019 17/02/2024
Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh
187. AUN-QA 2019 Đạt 18/02/2019 17/02/2024
Trường ĐH quốc tế
25.
Ngoại thương Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính
188. AUN-QA 2019 Đạt 18/02/2019 17/02/2024
quốc tế
189. Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế AUN-QA 2019 Đạt 18/02/2019 17/02/2024
190. Kỹ thuật Mạng ABET 2018 Đạt 8/2019 30/9/2025
Trường ĐH
26. 191. Hệ thống Thông tin Quản lý ABET 2018 Đạt 8/2019 30/9/2025
Duy Tân
192. Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử ABET 2019 Đạt 8/2020 30/9/2026
193. Quản trị Kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 20/3/2019 19/3/2024

Trường ĐH 194. Kế toán AUN-QA 2019 Đạt 20/3/2019 19/3/2024


Kinh tế –
27 195. Kiểm toán AUN-QA 2019 Đạt 10/11/2019 09/11/2024
ĐH Đà Nẵng
196. Kinh doanh quốc tế AUN-QA 2019 Đạt 10/11/2019 09/11/2024
197. Marketing AUN-QA 2019 Đạt 10/11/2019 09/11/2024
Trường Đại 198. Quốc tế học AUN-QA 2019 Đạt 20/3/2019 19/3/2024
28 học Ngoại ngữ
- ĐH Đà Nẵng 199. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2019 Đạt 10/11/2019 09/11/2024
Trường Đại
29 học Sư phạm - 200. Sư phạm Vật lý AUN-QA 2018 Đạt 20/12/2019 19/12/2024
ĐH Đà Nẵng
Trường ĐH 201. Kỹ thuật điện tử - Viễn thông AUN-QA 2019 Đạt 20/7/2019 19/7/2024
30
Tôn Đức 202. Khoa học môi trường AUN-QA 2019 Đạt 20/7/2019 19/7/2024
37

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
203. Kỹ thuật phần mềm AUN-QA ngoài
2019 Đạt 20/7/2019 19/7/2024
Thắng 204. Tài chính Ngân hàng AUN-QA 2019 Đạt 20/7/2019 19/7/2024
205. Quản trị kinh doanh FIBAA 2019 Đạt 22/11/2019 22/11/2024
206. Kinh tế FIBAA 2019 Đạt 22/11/2019 22/11/2024
Trường ĐH Trà 207. Tài chính Ngân hàng FIBAA 2019 Đạt 22/11/2019 22/11/2024
31
Vinh 208. Kế toán FIBAA 2019 Đạt 22/11/2019 22/11/2024
209. Thủy sản AUN-QA 2019 Đạt 30/11/2019 29/11/2024
210. Thú y AUN-QA 2019 Đạt 30/11/2019 29/11/2024
Trường ĐH
32. Quốc tế 211. Quản trị kinh doanh IACBE 2019 Đạt 30/3/2020 30/4/2027
Sài Gòn
Trường ĐH 212. Cử nhân ngành Tài chính AUN-QA 2019 Đạt 25/5/2019 24/5/2024
Ngân hàng
33.
TP. Hồ Chí
213. Cử nhân ngành Ngân hàng AUN-QA 2019 Đạt 25/5/2019 24/5/2024
Minh
214. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 13/10/2019 12/10/2024

Trường ĐH 215. Tài chính Ngân hàng AUN-QA 2019 Đạt 13/10/2019 12/10/2024
34. Nguyễn Tất
Thành 216. Công nghệ thông tin AUN-QA 2019 Đạt 13/10/2019 12/10/2024

217. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2019 Đạt 13/10/2019 12/10/2024

218. Kỹ thuật điện AUN-QA 2019 Đạt 19/01/2020 18/01/2025

Trường ĐH 219. Kỹ thuật phần mềm AUN-QA 2019 Đạt 19/01/2020 18/01/2025
35
Thủ Dầu Một
220. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 19/01/2020 18/01/2025

221. Hóa học AUN-QA 2019 Đạt 19/01/2020 18/01/2025


38

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
222. Kỹ thuật Điện và Máy tính ASIIN 2019 Đạt 13/01/2020 30/9/2025
Trường ĐH
36 223. Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính ASIIN 2019 Đạt 13/01/2020 30/9/2025
Việt Đức
224. Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến ASIIN 2019 Đạt 13/01/2020 30/9/2025
Trường ĐH Y 225. Y khoa AUN-QA 2021 Đạt 28/7/2021 27/7/2026
Dược Thành
37 phố Hồ Chí
Minh  226. Dược học AUN-QA 2021 Đạt 28/7/2021 27/7/2026

Học viện Nông 227. Khoa học cây trồng tiên tiến AUN-QA 2018 Đạt 23/4/2018 22/4/2023
38 nghiệp Việt
Nam 228. Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến AUN-QA 2018 Đạt 23/4/2018 22/4/2023

229. Thạc sĩ Kinh tế FIBAA 2021 Đạt 28/5/2021 27/5/2026


Trường Đại Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn FIBAA 2021
học Mở 230. Đạt 28/5/2021 27/5/2026
tiếng Anh
39
TP. Hồ Chí FIBAA 2021
231. Thạc sĩ Quản trị kinh doanh Đạt 28/5/2021 27/5/2026
Minh
232. Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng FIBAA 2021 Đạt 28/5/2021 27/5/2026

233. Tài chính doanh nghiệp AUN-QA 2021 Đạt 27/9/2021 26/9/2026
Trường Đại
học Kinh tế - AUN-QA
40 234. Ngân hàng 2021 Đạt 27/9/2021 26/9/2026
Đại học Đà
Nẵng
235. Quản trị khách sạn AUN-QA 2021 Đạt 27/9/2021 26/9/2026
Trường Đại
học Ngoại ngữ
41 236. Sư phạm tiếng Anh AUN-QA 2021 Đạt 27/9/2021 26/9/2026
- Đại học Đà
Nẵng
39

Thời Kết quả Giấy chứng nhận/


Tổ chức điểm đánh công nhận
STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo
đánh giá đánh giá/công
giá nhận Ngày cấp Giá trị đến
ngoài
237. Công nghệ kỹ thuật môi trường AUN-QA 2022 Đạt 14/02/2022 13/02/2027

Trường Đại 238. Thiết kế đồ họa AUN-QA 2022 Đạt 14/02/2022 13/02/2027
42
học Văn Lang
239. Quản trị khách sạn AUN-QA 2022 Đạt 14/02/2022 13/02/2027

240. Kế toán AUN-QA 2022 Đạt 14/02/2022 13/02/2027


Trường Đại 241. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2019 Đạt 28/12/2019 27/12/2024
học Công
43 nghiệp Thực
phẩm TP.HCM 242. Công nghệ kỹ thuật hóa học AUN-QA 2019 Đạt 28/12/2019 27/12/2024

(Danh sách có 652 chương trình, bao gồm: 410 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước;
242 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài).

Ghi chú:

Stt Chữ viết tắt Tên tổ chức

1. VNU-CEA Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội
2. VNU-HCM CEA Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
3. CEA-UD Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Đà Nẵng
4. CEA-AVU&C Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam
5. VU-CEA Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Trường Đại học Vinh
6. AUN-QA ASEAN University Network - Quality Assurance (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN)
7. CTI Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp)
40

Stt Chữ viết tắt Tên đồng Kiểm


Accreditation Board for Engineering and Technology (Hội tổ chức định Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ)
8. ABET
Accreditation Council for Business Schools and Programs (Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về
9. ACBSP
kinh doanh, Hoa Kỳ)
Foundation for International Business Administration Accreditation (Quỹ Kiểm định các chương trình quản trị kinh
10. FIBAA doanh quốc tế)
11. AMBA Association of MBAs (Hiệp hội MBA)
International Accreditation Council for Business Education (Hội đồng kiểm định quốc tế các trường đại học đào tạo
12. IACBE
ngành Kinh doanh)
13.  ENAEE  European Network for Accreditation of Engineering Education (Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu)
14. HCERES  Hội đồng cấp cao về đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp
15. ASIIN Tổ chức kiềm định các chương trình đào tạo khối ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và toán học.

You might also like