You are on page 1of 45

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


ĐÃ HOÀN THÀNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ, ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC
(Dữ liệu cập nhật đến ngày 30/4/2022)

A. SỐ LIỆU TỔNG HỢP

I. Thông tin chung

1 Số chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá 641

2 Số chương trình đào tạo được đánh giá ngoài 529

3 Số chương trình đào tạo đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng 410

II. Số lượng các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước

CTĐT

TT Tên tổ chức KĐCLGD


Đánh giá Công nhận

1 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-CEA) 183 176
2 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (VNU-HCM CEA) 74 56
3 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam (CEA-AVU&C) 107 65
4 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Đà Nẵng (CEA-UD) 36 27
5 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Trường Đại học Vinh (VU-CEA) 117 86
6 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long (CEA-THANGLONG) 9 0
7 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Sài Gòn (CEA-SAIGON) 3 0
Tổng 529 410
2

B. DANH SÁCH CHI TIẾT


1. Chương trình đào tạo (CTĐT) các trình độ của giáo dục đại học (GDĐH)
Thời gian hoàn
Được đánh giá Được công
STT Tên cơ sở giáo dục STT Tên chương trình đào tạo thành báo cáo Ghi chú
ngoài nhận
TĐG
01/2017 Đạt 86% Cập nhật
1. Khai thác vận tải 2016
(VNU-CEA) (23/3/2017) 30/3/2017
01/2017 Đạt 88% Cập nhật
2. Kinh tế vận tải 2016
(VNU-CEA) (23/3/2017) 30/3/2017
Trường Đại học 01/2017 Đạt 86% Cập nhật
3. Kinh tế xây dựng 2016
1 Giao thông Vận tải (VNU-CEA) (23/3/2017) 30/3/2017
Hà Nội Kỹ thuật xây dựng công trình giao 01/2017 Đạt 86% Cập nhật
4. 2016
thông (VNU-CEA) (23/3/2017) 30/3/2017
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật
01/2017 Đạt 88% Cập nhật
5. xây dựng (chuyên sâu xây dựng công 2016
(VNU-CEA) (23/3/2017) 30/3/2017
trình giao thông)
3/2017
Đạt 90% Cập nhật
6. Tâm lý học 2016 (VNU-HCM
(30/9/2017) 30/9/2017
CEA)
3/2017
Đạt 82% Cập nhật
7. Việt Nam học 2016 (VNU-HCM
(30/9/2017) 30/9/2017
CEA)
4/2018
Trường Đại học Đạt 88% Cập nhật
8. Quốc tế học 2018 (VNU-HCM
Khoa học Xã hội (15/10/2019) 31/10/2019
2 CEA)
và Nhân văn - ĐH
Quốc gia Hà Nội 01/2020
Đạt 90% Cập nhật
9. Lưu trữ học 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
Cập nhật
10. Cử nhân Đô thị học 2021
30/12/2021
Cử nhân Ngôn ngữ Nga Cập nhật
11. 2021
30/12/2021
3

10/2017
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy Đạt 94% Cập nhật
12. 8/2017 (VNU-HCM
học bộ môn Toán (31/01/2018) 31/01/2018
CEA)
8/2019
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy Đạt 94% Cập nhật
13. 7/2019 (VNU-HCM
học bộ môn ngữ văn (14/12/2019) 31/12/2019
CEA)
8/2019
Cử nhân ngành Sư phạm Đạt 94% Cập nhật
14. 7/2019 (VNU-HCM
Toán học (14/12/2019) 31/12/2019
CEA)
8/2019
Đạt 96% Cập nhật
15. Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn 7/2019 (VNU-HCM
(14/12/2019) 31/12/2019
3 CEA)
Trường Đại học 4/2021 Đạt 88% Cập nhật
16. Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học 01/2021
Giáo dục-ĐH Quốc gia (VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021
Hà Nội
4/2021 Đạt 88% Cập nhật
17. Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử 01/2021
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021

4/2021 Đạt 88% Cập nhật


18. Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học 01/2021
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021

4/2021 Đạt 88% Cập nhật


19. Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý 01/2021
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021
12/2017
Đạt 96% Cập nhật
20. Tài chính ngân hàng 9/2017 (VNU-HCM
(02/7/2018) 31/7/2018
CEA)
01/2018
Đạt 86% Cập nhật
Trường Đại học Kinh tế 21. 10/2017 (VNU-HCM
4 Kế toán (02/7/2018) 31/7/2018
- ĐH Quốc gia Hà Nội CEA)
11/2019
Đạt 92% Cập nhật
22. Ngành Kinh tế 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
10/2020 Đạt 90% Cập nhật
23. Ngành Kinh tế phát triển 2020
(CEA-UD) (07/02/2021) 28/02/2021
4

4/2022 Cập nhật


24. Kinh tế quốc tế 2022
(VU-CEA) 30/4/2022
4/2022 Cập nhật
25. Quản trị kinh doanh 2022
(VU-CEA) 30/4/2022
12/2018 Đạt 92% Cập nhật
26. Kỹ sư kỹ thuật xây dựng 11/2018
(VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
12/2018 Đạt 90% Cập nhật
27. Ngôn ngữ Anh 11/2018
(VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
12/2018 Đạt 92% Cập nhật
28. Quản trị kinh doanh 11/2018
(VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
10/2020 Đạt 94% Cập nhật
29. Sư phạm Hóa 10/2019
(CEA-UD) (04/02/2021) 28/02/2021
10/2020 Đạt 96% Cập nhật
30. Giáo dục Tiểu học 10/2019
(CEA-UD) (04/02/2021) 28/02/2021
12/2020 Đạt 88% Cập nhật
31. Luật Kinh tế 9/2020
(CEA-AVU&C) (21/6/2021) 30/6/2021
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
32. Giáo dục Mầm non 9/2020
(CEA-AVU&C) (21/6/2021) 30/6/2021
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
33. Kế toán 9/2020
(CEA-AVU&C) (21/6/2021) 30/6/2021
5 Trường Đại học Vinh
12/2021 Cập nhật
34. Sư phạm Ngữ văn 12/2020
(CEA-UD) 31/12//2021
12/2021 Cập nhật
35. Sư phạm Địa lý 12/2020
(CEA-UD) 31/12//2021
12/2021 Cập nhật
36. Công nghệ Thực phẩm 12/2020
(CEA-UD) 31/12//2021
12/2021 Cập nhật
37. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 12/2020
(CEA-UD) 31/12//2021
12/2021 Cập nhật
38. Sư phạm Tiếng Anh 10/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
12/2021 Cập nhật
39. Sư phạm Lịch sử 10/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
12/2021 Cập nhật
40. Giáo dục thể chất 10/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
Tài chính - Ngân hàng 12/2021 Cập nhật
41. 10/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
5

Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng 5/2018 Đạt 84% Cập nhật
42. 4/2018
cao (VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
5/2019 Đạt 80% Cập nhật
43. Giáo dục Tiểu học 4/2018
(VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
6/2021 Đạt 88% Cập nhật
44. Sư phạm Tin học 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 88% Cập nhật
45. Sư phạm Sinh học 02/2021
Trường Đại học (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6
Sư phạm Hà Nội 6/2021 Đạt 82% Cập nhật
46. Sư phạm Tiếng Anh 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 86% Cập nhật
47. Giáo dục Mầm non 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 90% Cập nhật
48. Giáo dục Đặc biệt 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 86% Cập nhật
49. Công tác xã hội 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
01/2019 Đạt 96% Cập nhật
50. Ngành điều dưỡng bậc đại học 12/2018
Trường Đại học (CEA-AVU&C) (01/4/2019) 30/4/2019
7
Điều dưỡng Nam Định Cập nhật
51. Hộ sinh 3/2022
31/3/2022
12/2018
Đạt 86% Cập nhật
52. Cử nhân Giáo dục tiểu học 9/2018 (VNU-HCM
(12/8/2019) 31/8/2019
CEA)
03/2019
Đạt 80% Cập nhật
53. Cử nhân Sư phạm tiếng Anh 9/2018 (VNU-HCM
(12/8/2019) 31/8/2019
CEA)
03/2019
8 Trường Đại học Sài Gòn Đạt 86% Cập nhật
54. Cử nhân Sư phạm Lịch sử 9/2018 (VNU-HCM
(12/8/2019) 31/8/2019
CEA)
01/2022 Đạt 84% Cập nhật
55. Ngành Toán - ứng dụng 9/2019
(VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
6/2020
Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại Đạt 84% Cập nhật
56. 9/2019 (VNU-HCM
học) (14/12/2020) 31/01/2021
CEA)
6

6/2020
Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ Đạt 88% Cập nhật
57. 9/2019 (VNU-HCM
thạc sĩ) (14/12/2020) 31/01/2021
CEA)
01/2022 Đạt 82% Cập nhật
58. Ngành Công nghệ thông tin 9/2019
(VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc 01/2022 Đạt 84% Cập nhật
59. 9/2019
sĩ) (VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
11/2020 Đạt 82% Cập nhật
60. Luật 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 82% Cập nhật
61. Tài chính - Ngân hàng (trình độ đại học) 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 80% Cập nhật
62. Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
3/2019
Đạt 82% Cập nhật
63. Ngành Công nghệ sinh học 9/2018 (VNU-HCM
(15/10/2019) 31/10/2019
CEA)
3/2019
Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn Đạt 90% Cập nhật
64. 9/2018 (VNU-HCM
thực phẩm (15/10/2019) 31/10/2019
CEA)
3/2019
(VNU-HCM
CEA) Đạt 80% Cập nhật
65. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 9/2018
Trường Đại học 10/2019 (27/4/2020) 30/4/2020
9 Công nghiệp thực phẩm (VNU-HCM
TP. Hồ Chí Minh CEA) – ĐGL
11/2019
Đạt 80% Cập nhật
66. Công nghệ thông tin 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
11/2019
Đạt 84% Cập nhật
67. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
11/2019
Đạt 90% Cập nhật
68. Kế toán 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
7

11/2019
Đạt 86% Cập nhật
69. Quản trị kinh doanh 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
11/2021
Đạt 90% Cập nhật
70. Công nghệ chế biến thủy sản 5/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 96% Cập nhật
71. Tài chính ngân hàng 5/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 90% Cập nhật
72. Công nghệ chế tạo máy 5/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
73. Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) 4/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
74. Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) 4/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
12/2021 Đạt 84% Cập nhật
75. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 4/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
4/2019 Đạt 86% Cập nhật
76. Cử nhân điều dưỡng 12/2018
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
Trường Đại học Y-Dược, 4/2019 Đạt 90% Cập nhật
10 Cử nhân Y tế công cộng
Đại học Huế 77. 12/2018
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Đạt 90% Cập nhật
78. Dược học 12/2018
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Đạt 92% Cập nhật
79. Ngành Sư phạm Hóa học 02/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Đạt 92% Cập nhật
80. Ngành Sư phạm Toán học 02/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
Trường Đại học
4/2019 Đạt 92% Cập nhật
11 Đồng Tháp 81. Ngành Giáo dục tiểu học 02/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
82. Sư phạm Tiếng Anh 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
83. Giáo dục Chính trị 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
8

01/2022 Đạt 88% Cập nhật


84. Sư phạm Ngữ văn 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 86% Cập nhật
85. Quản trị kinh doanh 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
86. Giáo dục thể chất 8/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 90% Cập nhật
87. Khoa học môi trường 8/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
88. Ngôn ngữ Anh 8/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
4/2019 Đạt 94% Cập nhật
89. Cử nhân sư phạm Ngữ văn 01/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Đạt 94% Cập nhật
90. Cử nhân sư phạm Lịch sử 01/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Đạt 92% Cập nhật
91. Cử nhân Giáo dục mầm non 01/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Trường Đại học 5/2019 Đạt 92% Cập nhật
12 Sư phạm - Đại học 92. Cử nhân sư phạm Sinh học 01/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Thái Nguyên 5/2019 Đạt 92% Cập nhật
93. Cử nhân sư phạm Toán 01/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
5/2019 Đạt 92% Cập nhật
94. Sư phạm Hóa học 01/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
5/2019 Đạt 92% Cập nhật
95. Sư phạm Vật lý 01/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
5/2019 Đạt 88% Cập nhật
96. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 11/2018
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
5/2019 Đạt 86% Cập nhật
97. Quản lý xây dựng 11/2018
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
Trường Đại học 5/2018 Đạt 88% Cập nhật
13 98. Kế toán 11/2018
Thủy lợi (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
12/2019 Đạt 90% Cập nhật
99. Kinh tế 12/2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
12/2019 Đạt 90% Cập nhật
100. Công nghệ kỹ thuật xây dựng 12/2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
9

Kỹ thuật xây dựng 12/2019 Đạt 90% Cập nhật


101. 12/2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
12/2019 Đạt 90% Cập nhật
102. Quản trị kinh doanh 12/2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
5/2021 Đạt 90% Cập nhật
103. Kỹ thuật Môi trường 4/2021
(VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
Kỹ thuật Xây dựng công trình 5/2021 Đạt 88% Cập nhật
104. 4/2021
giao thông (VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
5/2021 Đạt 88% Cập nhật
105. Kỹ thuật Tài nguyên nước 4/2021
(VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
5/2021 Đạt 90% Cập nhật
106. Kỹ thuật Cơ khí 4/2021
(VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
5/2021 Đạt 86% Cập nhật
107. Công nghệ thông tin 4/2021
(VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
5/2019
Khoa Quốc tế- ĐH Đạt 94% Cập nhật
15 108. Kinh doanh quốc tế 10/2018 (VNU-HCM
Quốc gia Hà Nội (07/10/2019) 31/10/2019
CEA)
5/2019
Đạt 96% Cập nhật
109. Cử nhân Quản trị khách sạn 3/2019 (VNU-HCM
(07/10/2019) 31/10/2019
CEA)
5/2019
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Đạt 88% Cập nhật
110. 3/2019 (VNU-HCM
Điện- Điện tử (07/10/2019) 31/10/2019
CEA)
12/2019
Đạt 92% Cập nhật
111. Ngành Dược học 9/2019 (VNU-HCM
Trường Đại học CEA)
(18/5/2020) 31/5/2020
16
Nguyễn Tất Thành
12/2021 Cập nhật
112. Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống 10/2020
(VU-CEA) 31/12/2021

12/2021 Cập nhật


113. Kỹ thuật Xây dựng 10/2020
(VU-CEA) 31/12/2021

12/2021 Cập nhật


114. Luật Kinh tế 10/2020
(VU-CEA) 31/12/2021
10

12/2021 Cập nhật


115. Ngôn ngữ Trung Quốc 10/2020
(VU-CEA) 31/12/2021
11/2021
Đạt 88% Cập nhật
116. Kiến trúc 4/2021 (VNU-HCM
(14/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 94% Cập nhật
117. Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) 4/2021 (VNU-HCM
(14/4/2022) 30/4/2022
CEA)
Cập nhật
118. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 10/2021
31/10/2021

Cập nhật
119. Việt Nam học 10/2021
31/10/2021

Cập nhật
120. Ngành Điều dưỡng 3/2022
31/3/2022
7/2019 Đạt 86% Cập nhật
121. Ngành Quản trị Kinh doanh 4/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
7/2019 Đạt 84% Cập nhật
122. Ngành Dược học 4/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
7/2019 Đạt 86% Cập nhật
123. Ngành Luật Kinh tế 4/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
7/2019 Đạt 82% Cập nhật
Trường Đại học 124. Ngành Kỹ thuật xây dựng 4/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
17 Nam Cần Thơ
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
125. Công nghệ kỹ thuật ô tô 10/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
126. Công nghệ thông tin 4/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
127. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành 4/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
128. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 4/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
Trường Đại học 7/2019 Đạt 86% Cập nhật
18 129. Kế toán 5/2019
Mỏ - Địa chất (VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
11

7/2019 Đạt 90% Cập nhật


130. Quản trị kinh doanh 5/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
7/2019 Đạt 90% Cập nhật
131. Kỹ thuật địa chất 5/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
7/2019 Đạt 86% Cập nhật
132. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Ngành Công nghệ thông tin 9/2020 Đạt 90% Cập nhật
133. 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Ngành Kỹ thuật Dầu khí 9/2020 Đạt 92% Cập nhật
134. 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Ngành Kỹ thuật Mỏ 9/2020 Đạt 92% Cập nhật
135. 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Ngành Kỹ thuật Môi trường 9/2020 Đạt 88% Cập nhật
136. 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 9/2020 Đạt 92% Cập nhật
137. 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng 9/2020 Đạt 92% Cập nhật
138. 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Ngành Kỹ thuật Xây dựng 9/2020 Đạt 88% Cập nhật
139. 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Cập nhật
140. Kỹ thuật điện 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
141. Kỹ thuật cơ khí 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
142. Quản lý đất đai 3/2022
31/3/2022
7/2019
Đạt 86% Cập nhật
143. Dược học 01/2019 (VNU-HCM
Khoa Y Dược - (14/12/2019) 31/12/2019
19 CEA)
ĐH Quốc gia Hà Nội
5/2020 Đạt 82% Cập nhật
144. Chuẩn trình độ đại học ngành Y khoa 02/2020
(CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
7/2019
Trường Đại học Chương trình đào tạo ngành Tài chính- Đạt 90% Cập nhật
20 145. 02/2019 (VNU-HCM
Tài chính - Marketing Ngân hàng trình độ Thạc sĩ (16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
12

8/2019
Chương trình đào tạo ngành Quản trị Đạt 90% Cập nhật
146. 02/2019 (VNU-HCM
kinh doanh trình độ Thạc sĩ (16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
8/2019
Chương trình đào tạo chất lượng cao Đạt 96% Cập nhật
147. 02/2019 (VNU-HCM
chuyên ngành Quản trị Marketing (16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
Chương trình đào tạo chất lượng cao 8/2019
Đạt 96% Cập nhật
148. chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng 02/2019 (VNU-HCM
(16/12/2019) 31/12/2019
hợp CEA)
7/2019
Chương trình đào tạo chất lượng cao Đạt 98% Cập nhật
149. 02/2019 (VNU-HCM
chuyên ngành ngân hàng (16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
12/2021
Cập nhật
150. Tài chính – Ngân hàng 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
151. Marketing 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
152. Quản trị kinh doanh 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
153. Kinh doanh Quốc tế 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
154. Bất động sản 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
11/2021
Đạt 92% Cập nhật
155. Ngôn ngữ Anh 01/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
12/2021
Cập nhật
156. Hệ thống thông tin quản lý 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
157. Kế toán 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
13

11/2021
Đạt 94% Cập nhật
158. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 01/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 88% Cập nhật
159. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 01/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 90% Cập nhật
160. Quản trị khách sạn 01/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
8/2019 Cập nhật
161. Bác sỹ chuyên khoa I 7/2019
(CEA-AVU&C) 31/8/2019
Trường Đại học Y Dược - 8/2019 Đạt 88% Cập nhật
21 162. Thạc sỹ Y học Dự phòng 7/2019
Đại học Thái Nguyên (CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
8/2019 Đạt 86% Cập nhật
163. Bác sỹ Răng Hàm Mặt 7/2019
(CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
9/2019 Đạt 86% Cập nhật
164. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6/2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
9/2019 Đạt 86% Cập nhật
165. Công nghệ thực phẩm 6/2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
10/2020 Đạt 88% Cập nhật
166. Công nghệ thông tin 7/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
10/2020 Đạt 86% Cập nhật
167. Kế toán 7/2020
Trường Đại học (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
22
Công nghệ Đồng Nai Quản trị dịch vụ du lịch 10/2020 Đạt 86% Cập nhật
168. 7/2020
và lữ hành (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
12/2020 Đạt 86% Cập nhật
169. Công nghệ Chế tạo máy 10/2020
(CEA-AVU&C) (11/6/2021) 30/6/2021
12/2020 Đạt 86% Cập nhật
170. Ngôn ngữ Anh 10/2020
(CEA-AVU&C) (11/6/2021) 30/6/2021
12/2020 Đạt 86% Cập nhật
171. Tài chính - Ngân hàng 10/2020
(CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
9/2019 Đạt 88% Cập nhật
172. Công nghệ thông tin 6/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
23 Trường Đại học Hà Nội
9/2019 Đạt 90% Cập nhật
173. Ngôn ngữ Nhật 6/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
14

9/2019 Đạt 90% Cập nhật


174. Ngôn ngữ Trung Quốc 6/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
175. Ngôn ngữ Anh 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
12/2020 Đạt 88% Cập nhật
176. Ngôn ngữ Đức 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
12/2020 Đạt 88% Cập nhật
177. Ngôn ngữ Pháp 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
12/2020 Đạt 84% Cập nhật
178. Quản trị kinh doanh 10/2020
(CEA-AVU&C) (17/6/2021) 30/6/2021
12/2020 Đạt 84% Cập nhật
179. Tài chính - Ngân hàng 10/2020
(CEA-AVU&C) (17/6/2021) 30/6/2021
12/2021 Cập nhật
180. Kế toán 10/2021
(VU-CEA) 31/12/2021
12/2021 Cập nhật
181. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành 10/2021
(VU-CEA) 31/12/2021
9/2019
Đạt 92% Cập nhật
182. Công nghệ chế biến thủy sản 02/2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
9/2019
Đạt 92% Cập nhật
183. Kỹ thuật tàu thủy 02/2019 (VNU-HCM
Trường Đại học (27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
24 Nha Trang
01/2022
Cập nhật
184. Công nghệ sinh học 02/2021 (VNU-HCM
31/01/2022
CEA)
01/2022
Cập nhật
185. Nuôi trồng thủy sản 02/2021 (VNU-HCM
31/01/2022
CEA)
9/2019
Đạt 96% Cập nhật
186. Kế toán 7/2019 (VNU-HCM
Trường Đại học (16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
25 Công nghệ
9/2019
TP. Hồ Chí Minh Đạt 96% Cập nhật
187. Công nghệ Thông tin 7/2019 (VNU-HCM
(16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
15

11/2019 Đạt 82% Cập nhật


188. Kỹ thuật điện 10/2019
(CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
11/2019 Đạt 82% Cập nhật
189. Quản trị kinh doanh 10/2019
(CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
10/2020 Đạt 88% Cập nhật
190. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành 8/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
10/2020 Đạt 94% Cập nhật
191. Kỹ thuật cơ khí 8/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
10/2020 Đạt 90% Cập nhật
192. Luật kinh tế 8/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
12/2020 Đạt 88% Cập nhật
193. Kỹ thuật xây dựng 10/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
194. Thiết kế thời trang 10/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
3/2021
Đạt 96% Cập nhật
195. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 10/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
3/2021
Đạt 92% Cập nhật
196. Công nghệ sinh học 10/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
3/2021
Đạt 96% Cập nhật
197. Tài chính - Ngân hàng 10/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
12/2020 Đạt 88% Cập nhật
198. Công nghệ kỹ thuật ô tô 10/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
Cập nhật
199. Dược học 4/2021
30/4/2021
Cập nhật
200. Ngôn ngữ Nhật 4/2021
30/4/2021
11/2021
Đạt 92% Cập nhật
201. Tâm lý học 4/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 94% Cập nhật
202. Marketing 4/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
16

11/2021
Đạt 94% Cập nhật
203. Kiến trúc 4/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
12/2019
Đạt 92% Cập nhật
204. Tài chính - Ngân hàng 10/2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
10/2020 Đạt 92% Cập nhật
205. Quản trị kinh doanh 3/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021

10/2020 Đạt 88% Cập nhật


206. Ngôn ngữ Anh 3/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021

3/2021 Đạt 90% Cập nhật


207. Luật kinh tế 12/2020
(VU-CEA) (26/5/2021) 31/5/2021
3/2021 Đạt 90% Cập nhật
208. Kế toán 12/2020
(VU-CEA) (26/5/2021) 31/5/2021
Trường Đại học 11/2021
Đạt 92% Cập nhật
26 Kinh tế - Tài chính 209. Marketing 12/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
TP. Hồ Chí Minh CEA)
11/2021
Đạt 94% Cập nhật
210. Công nghệ thông tin 12/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
01/2022 Đạt 92% Cập nhật
211. Kinh doanh quốc tế 10/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022

01/2022 Đạt 94% Cập nhật


212. Quan hệ công chúng 10/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022

01/2022 Đạt 90% Cập nhật


213. Quản trị khách sạn 10/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022

01/2022 Đạt 90% Cập nhật


214. Quản trị nhân lực 10/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
Trường Đại học 10/2019 Đạt 84% Cập nhật
27 215. Ngành Công nghệ kỹ thuật Môi trường 29/01/2019
Tài nguyên và Môi trường (VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
17

Hà Nội Ngành Biến đổi khí hậu và Phát triển Cập nhật
216. 29/01/2019
bền vững 31/01/2019
12/2021 Đạt 84% Cập nhật
217. Ngành Công nghệ Thông tin 29/01/2019
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
218. Ngành Khí tượng Thủy văn học 29/01/2019
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
10/2019 Đạt 80% Cập nhật
219. Ngành Kế toán 29/01/2019
(VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
Cập nhật
220. Ngành Kỹ thuật địa chất 29/01/2019
31/01/2019
10/2019 Đạt 82% Cập nhật
221. Ngành Quản lý đất đai 29/01/2019
(VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
Cập nhật
222. Ngành Quản lý biển 29/01/2019
31/01/2019
01/2021 Đạt 90% Cập nhật
223. Quản lý Tài nguyên và Môi trường 01/2021
(VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
224. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 01/2021
(VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
225. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ 01/2021
(VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
12/2021 Đạt 82% Cập nhật
226. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
10/2019 Đạt 90% Cập nhật
227. Sư phạm Ngữ văn 28/8/2019
(VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
10/2019 Đạt 90% Cập nhật
228. Sư phạm Lịch sử 28/8/2019
(VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
10/2019 Đạt 88% Cập nhật
Trường Đại học 229. Giáo dục Tiểu học 28/8/2019
28 (VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
Thủ Dầu Một 10/2019 Đạt 86% Cập nhật
230. Giáo dục Mầm non 28/8/2019
(VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
11/2020 Đạt 90% Cập nhật
231. Giáo dục học 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 92% Cập nhật
232. Quản lý Tài nguyên-Môi trường 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
18

11/2020 Đạt 86% Cập nhật


233. Luật 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 90% Cập nhật
234. Ngôn ngữ Anh 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
01/2021 Đạt 90% Cập nhật
235. Công tác xã hội 10/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
01/2021 Đạt 84% Cập nhật
236. Kiến trúc 10/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
237. Kỹ thuật xây dựng 10/2020
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
3/2022 Cập nhật
238. Quản lý nhà nước 5/2021
(VU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
239. Quản lý công nghiệp 5/2021
(VU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
240. Ngôn ngữ Trung Quốc 5/2021
(VU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
241. Quản lý đất đai 5/2021
(VU-CEA) 31/3/2022
02/2022 Cập nhật
242. Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) 11/2021
(VU-CEA) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
243. Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) 11/2021
(VU-CEA) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
244. Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ) 11/2021
(VU-CEA) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
245. Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ) 11/2021
(VU-CEA) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
246. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 11/2021
(VU-CEA) 28/02/2022
10/2019 Đạt 96% Cập nhật
247. Kế toán 9/2019
(CEA-AVU&C) (06/3/2020) 31/3/2020
Trường Đại học Kinh tế -
29 Kỹ thuật Công nghiệp 10/2019 Đạt 96% Cập nhật
248. Quản trị kinh doanh 9/2019
(CEA-AVU&C) (06/3/2020) 31/3/2020
10/2019 Đạt 92% Cập nhật
249. Công nghệ kỹ thuật cơ khí 9/2019
(CEA-AVU&C) (06/3/2020) 31/3/2020
19

01/2020 Đạt 96% Cập nhật


250. Tài chính Ngân hàng 11/2019
(CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
01/2020 Đạt 92% Cập nhật
251. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử 11/2019
(CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
01/2020 Đạt 96% Cập nhật
252. Công nghệ Thực phẩm 11/2019
(CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
01/2020 Đạt 94% Cập nhật
253. Công nghệ Dệt, may 03/2020
(CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn 01/2020 Đạt 94% Cập nhật
254. 03/2020
thông (CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
01/2020 Đạt 94% Cập nhật
255. Công nghệ thông tin 03/2020
(CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
12/2021 Cập nhật
256. Kinh doanh thương mại 10/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển 12/2021 Cập nhật
257. 10/2021
và Tự động hóa (CEA-AVU&C) 31/12/2021
11/2019 Đạt 88% Cập nhật
258. Ngành Sư phạm Hóa học 9/2019
(VNU-CEA) (03/4/2020) 30/4/2020
11/2019 Đạt 88% Cập nhật
259. Ngành Sư phạm Ngữ văn 9/2019
(VNU-CEA) (03/4/2020) 30/4/2020
11/2019 Đạt 88% Cập nhật
30 Trường Đại học 260. Ngành Sư phạm Địa lý 9/2019
(VNU-CEA) (03/4/2020) 30/4/2020
Sư phạm - Đại học Huế 12/2021 Đạt 94% Cập nhật
261. Ngành Giáo dục Tiểu học 11/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 92% Cập nhật
262. Ngành Giáo dục Chính trị 11/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 94% Cập nhật
263. Ngành Giáo dục mầm non 11/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2019 Đạt 82% Cập nhật
264. Quản trị Kinh doanh 10/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
12/2019 Đạt 82% Cập nhật
31 Trường Đại học Tây Đô 265. Kế toán tổng hợp 10/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
12/2019 Đạt 84% Cập nhật
266. Tài chính – Ngân hàng 10/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
20

12/2019 Đạt 84% Cập nhật


267. Dược học 10/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
268. Luật Kinh tế 12/2020
(VNU-CEA) (05/4/2021) 30/4/2021
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
269. Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành 12/2020
(VNU-CEA) (05/4/2021) 30/4/2021
01/2021 Đạt 82% Cập nhật
270. Ngôn ngữ Anh 12/2020
(VNU-CEA) (05/4/2021) 30/4/2021
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
271. Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 12/2020
(VNU-CEA) (05/4/2021) 30/4/2021
Dược lý - Dược lâm sàng (trình độ thạc Cập nhật
272. 4/2022
sĩ) 30/4/2022
Cập nhật
273. Điều dưỡng 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
274. Công nghệ thông tin 4/2022
30/4/2022
Công nghệ kỹ thuật công trình xây Cập nhật
275. 4/2022
dựng 30/4/2022
01/2020 Đạt 90% Cập nhật
276. Kế toán 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
01/2020 Đạt 88% Cập nhật
277. Marketing 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
01/2020 Đạt 88% Cập nhật
278. Tài chính – Ngân hàng 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
Đại học chính quy chất lượng cao ngành 01/2020 Đạt 90% Cập nhật
279. 2019
Trường Đại học Kế toán (VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
32
Thương mại Đại học chính quy chất lượng cao ngành 01/2020 Đạt 90% Cập nhật
280. 2019
Tài chính – Ngân hàng (VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
281. Kinh tế 10/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
282. Luật kinh tế 10/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
283. Thương mại điện tử 10/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
21

12/2021 Đạt 88% Cập nhật


284. Hệ thống thông tin quản lý 10/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
285. Quản trị nhân lực 10/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
Cập nhật
286. Quản trị kinh doanh 4/2022
30/4/2022
4/2022 Cập nhật
287. Quản trị khách sạn
30/4/2022
4/2022 Cập nhật
288. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
30/4/2022
4/2022 Cập nhật
289. Kinh doanh quốc tế
30/4/2022
4/2022 Cập nhật
290. Kinh tế quốc tế
30/4/2022
4/2022 Cập nhật
291. Ngôn ngữ Anh
30/4/2022
Trường Đại học Quốc tế -
6/2020 Đạt 80% Cập nhật
33 ĐH Quốc gia 292. Thạc sĩ Quản lý công 12/2019
(VNU-CEA) 17/8/2020 31/8/2020
TP. Hồ Chí Minh
01/2020 Đạt 88% Cập nhật
293. Kinh doanh quốc tế 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
01/2020 Đạt 88% Cập nhật
294. Kinh tế và phát triển quốc tế 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
01/2020 Đạt 86% Cập nhật
295. Phân tích và Đầu tư tài chính 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
01/2020 Đạt 86% Cập nhật
296. Luật Thương mại quốc tế 2019
Trường Đại học (VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
34
Ngoại thương 4/2021 Đạt 84% Cập nhật
297. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) 3/2021
(VNU-CEA) (14/9/2021) 30/9/2021
Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương 4/2021 Đạt 84% Cập nhật
298. 3/2021
mại) (VNU-CEA) (14/9/2021) 30/9/2021
Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương 4/2021 Đạt 82% Cập nhật
299. 3/2021
mại) (VNU-CEA) (14/9/2021) 30/9/2021
Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương 4/2021 Đạt 84% Cập nhật
300. 3/2021
mại) (VNU-CEA) (14/9/2021) 30/9/2021
22

01/2020 Đạt 80% Cập nhật


301. Công nghệ thông tin 2019
(VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
01/2020 Đạt 82% Cập nhật
302. Kế toán 2019
(VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
01/2020 Đạt 80% Cập nhật
303. Giáo dục Tiểu học 2019
(VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
Trường Đại học 10/2021 Đạt 82% Cập nhật
35 304. Thạc sĩ Quản lý kinh tế 10/2021
Hùng Vương (Phú Thọ) (VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
10/2021 Đạt 80% Cập nhật
305. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành 10/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
10/2021 Đạt 86% Cập nhật
306. Giáo dục mầm non 10/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
10/2021 Đạt 84% Cập nhật
307. Thú Y 10/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
01/2020 Đạt 86% Cập nhật
308. Sư phạm Toán học 2019
(CEA-UD) (02/7/2020) 31/7/2020
01/2020 Đạt 82% Cập nhật
309. Sư phạm Hóa học 2019
(CEA-UD) (02/7/2020) 31/7/2020
01/2020 Đạt 84% Cập nhật
310. Kỹ thuật điện 2019
(CEA-UD) (02/7/2020) 31/7/2020
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
311. Giáo dục Tiểu học 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
312. Giáo dục Mầm non 11/2020
Trường Đại học (CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
36
Quy Nhơn 12/2020 Đạt 94% Cập nhật
313. Kế toán 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
12/2020 Đạt 92% Cập nhật
314. Tài chính - Ngân hàng 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
315. Công nghệ thông tin 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
316. Ngôn ngữ Anh 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
12/2020 Đạt 94% Cập nhật
317. Quản lý Nhà nước 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
23

12/2020 Đạt 92% Cập nhật


318. Giáo dục Thể chất 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
12/2020 Đạt 94% Cập nhật
319. Công tác xã hội 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 30/4/2021
Cập nhật
320. Vật lý chất rắn (trình độ thạc sĩ) 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
321. Kế toán (trình độ thạc sĩ) 3/2022
31/3/2022
Quản trị kinh doanh 10/2019 Đạt 86% Cập nhật
322. 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
Quản lý tài nguyên rừng 10/2019 Đạt 94% Cập nhật
323. 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
10/2019 Đạt 86% Cập nhật
324. Quản lý đất đai 2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020

3/2021 Đạt 90% Cập nhật


325. Công nghệ sinh học 11/2020
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021
Trường Đại học
38 Lâm nghiệp
3/2021 Đạt 90% Cập nhật
326. Công nghệ chế biến lâm sản 11/2020
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021

3/2021 Đạt 88% Cập nhật


327. Kỹ thuật xây dựng 11/2020
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021

3/2021 Đạt 88% Cập nhật


328. Lâm sinh 11/2020
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021

6/2020 Đạt 88% Cập nhật


329. Ngành Kinh tế 3/2020
Học viện Chính sách (CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
39
và Phát triển 6/2020 Đạt 86% Cập nhật
330. Ngành Kinh tế Quốc tế 3/2020
(CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
24

6/2020 Đạt 88% Cập nhật


331. Ngành Quản trị Kinh doanh 3/2020
(CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
8/2020 Đạt 82% Cập nhật
332. Công nghệ Thông tin 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Trường Đại học 8/2020 Đạt 82% Cập nhật
40 333. Tài chính - Ngân hàng 7/2020
Hòa Bình (VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
8/2020 Đạt 84% Cập nhật
334. Thiết kế đồ họa 7/2020
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Kinh tế học 4/2021 Đạt 84% Cập nhật
335. 3/2020
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021
Quản trị Khách sạn 12/2021 Cập nhật
336. 3/2020
(VU-CEA) 31/12/2021
Kinh doanh quốc tế 4/2021 Đạt 84% Cập nhật
337. 3/2020
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 12/2021 Cập nhật
338. 3/2020
(VU-CEA) 31/12/2021
Marketing 12/2021 Cập nhật
339. 3/2020
(VU-CEA) 31/12/2021
Quản trị công và Chính sách bằng 4/2021 Đạt 90% Cập nhật
340. 3/2020
tiếng Anh (VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021
Trường Đại học Kinh tế 3/2021
41 Cập nhật
Quốc dân 341. Kinh tế phát triển 12/2021 (CEA-
31/3/2022
THANGLONG)
3/2021
Cập nhật
342. Kinh tế đầu tư 12/2021 (CEA-
31/3/2022
THANGLONG)
3/2021
Cập nhật
343. Quản trị nhân lực 12/2021 (CEA-
31/3/2022
THANGLONG)
3/2021
Cập nhật
344. Kinh tế và Quản lý đô thị 12/2021 (CEA-
31/3/2022
THANGLONG)
3/2021
Cập nhật
345. Hệ thống thông tin quản lý học 12/2021 (CEA-
31/3/2022
THANGLONG)
25

Công nghệ thông tin 12/2021


Cập nhật
346. 6/2020 (VNU-HCM
Trường Đại học 31/12/2021
CEA)
42 Giao thôngVận tải
Quản trị logistic & Vận tải đa phương 12/2021
TP. Hồ Chí Minh Cập nhật
347. thức 6/2020 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
9/2020 Đạt 88% Cập nhật
348. Kế toán 7/2020
(CEA-AVU&C) (20/11/2020) 30/11/2020
9/2020 Đạt 86% Cập nhật
349. Quản trị Khách sạn 7/2020
(CEA-AVU&C) (20/11/2020) 30/11/2020
9/2020 Đạt 90% Cập nhật
350. Ngôn ngữ Anh 7/2020
(CEA-AVU&C) (20/11/2020) 30/11/2020
3/2021 Đạt 90% Cập nhật
351. Kỹ thuật công trình xây dựng 11/2020 (CEA-AVU&C) (15/6/2021) 30/6/2021
3/2021 Đạt 88% Cập nhật
352. Tài chính - Ngân hàng 11/2020 (CEA-AVU&C) (15/6/2021) 30/6/2021
3/2021 Đạt 86% Cập nhật
Trường Đại học 353. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 11/2020
43 (CEA-AVU&C) (15/6/2021) 30/6/2021
Văn Lang
Kỹ thuật Nhiệt Cập nhật
354. 3/2021
31/3/2021

01/2022 Cập nhật


355. Kinh doanh Thương mại 3/2021
(CEA-AVU&C) 31/01/2022
01/2022 Cập nhật
356. Kiến trúc 3/2021
(CEA-AVU&C) 31/01/2022
01/2022 Cập nhật
357. Công nghệ Sinh học 3/2021
(CEA-AVU&C) 31/01/2022
01/2022 Cập nhật
358. Quản trị Kinh doanh 3/2021
(CEA-AVU&C) 31/01/2022
Cập nhật
359. Quan hệ Công chúng 3/2021
31/3/2021
26

11/2020 Đạt 86% Cập nhật


360. Công nghệ Thông tin 8/2020 (CEA-UD)
Trường Đại học (04/02/2021) 28/02/2021
44
Phạm Văn Đồng 11/2020 Đạt 88% Cập nhật
361. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 8/2020 (CEA-UD) (04/02/2021) 28/02/2021
Công nghệ thông tin 4/2021 Đạt 84% Cập nhật
362. 7/2020
(VNU-CEA) (14/9/2021) 30/9/2021
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 4/2021 Đạt 84% Cập nhật
363. 7/2020
(VNU-CEA) (14/9/2021) 30/9/2021
Công nghệ kỹ thuật ô tô 4/2021 Đạt 82% Cập nhật
Trường Đại học 364. 7/2020
(VNU-CEA) (14/9/2021) 30/9/2021
45 Sư phạm Kỹ thuật
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử 4/2021 Đạt 84% Cập nhật
Hưng Yên 365. 7/2020
(VNU-CEA) (14/9/2021) 30/9/2021
Công nghệ thông tin Cập nhật
366. 8/2020
31/8/2020
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Cập nhật
367. 8/2020
31/8/2020
Công nghệ kỹ thuật ô tô Cập nhật
368. 8/2020
31/8/2020
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử Cập nhật
369. 8/2020
31/8/2020
11/2020 Đạt 90% Cập nhật
370. Khoa học máy tính 8/2020 (CEA-UD)
Trường Đại học (04/02/2021) 28/02/2021
46
Quốc tế Sài Gòn 11/2020 Đạt 90% Cập nhật
371. Ngôn ngữ Anh 8/2020 (CEA-UD) (04/02/2021) 28/02/2021
Lý luận và phương pháp dạy học bộ 11/2020 Đạt 86% Cập nhật
372. 8/2020
môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) (CEA-AVU&C) (14/6/2021) 30/6/2022
Trường Đại học
11/2020 Đạt 86% Cập nhật
48 Cần Thơ 373. Sư phạm tiếng Anh 8/2020
(CEA-AVU&C) (14/6/2021) 30/6/2022
02/2022 Cập nhật
374. Sư phạm Hóa học 10/2020 (CEA-AVU&C) 28/02/2022
27

02/2022 Cập nhật


375. Sư phạm Sinh học 10/2020 (CEA-AVU&C) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
376. Sư phạm Vật lý 10/2020 (CEA-AVU&C) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
377. Kỹ thuật Cơ khí 10/2020 (CEA-AVU&C) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
378. Sư phạm Ngữ văn 10/2020 (CEA-AVU&C) 28/02/2022
Cập nhật
379. Luật 10/2021
31/10/2021
Cập nhật
380. Văn học 12/2021
31/12/2021
11/2020 Đạt 84% Cập nhật
381. Quản trị kinh doanh 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 86% Cập nhật
382. Quản trị khách sạn 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 82% Cập nhật
383. Công nghệ thông tin 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 84% Cập nhật
384. Ngôn ngữ Anh 9/2020
Trường Đại học (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
49
Phan Thiết 3/2022 Cập nhật
385. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 01/2022 (VNU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
386. Quản trị dịch vụ du lịch và khách sạn 01/2022 (VNU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
387. Tài chính – Ngân hàng 01/2022 (VNU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
388. Luật kinh tế 01/2022 (VNU-CEA) 31/3/2022
Trường Đại học 10/2020 Đạt 90% Cập nhật
50 389. Kỹ thuật Xây dựng 9/2020
Xây dựng Miền Tây (CEA-UD) (04/02/2021) 28/02/2021
28

4/2022
Trường Đại học Luật Cập nhật
51 390. Luật 9/2020 (VNU-HCM
TP. Hồ Chí Minh 30/4/2022
CEA)
01/2021
Trường Đại học (CEA-AVU&C) Đạt 86% Cập nhật
52 391. Kỹ thuật xây dựng 10/2020
Xây dựng Miền Trung (08/6/2021) 30/6/2021

01/2021 Đạt 90% Cập nhật


392. Điều dưỡng 10/2020 (CEA-AVU&C) (14/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 92% Cập nhật
393. Dược học 10/2020 (CEA-AVU&C) (14/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 90% Cập nhật
394. Răng hàm mặt 10/2020 (CEA-AVU&C) (14/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 90% Cập nhật
395. Kỹ thuật xét nghiệm y học 10/2020 (CEA-AVU&C)
Trường Đại học (14/6/2021) 30/6/2021
53
Y Dược Cần Thơ Cập nhật
396. Y học dự phòng 10/2020
30/11/2020
01/2021 Đạt 92% Cập nhật
397. Y học cổ truyền 10/2020 (CEA-AVU&C) (14/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 92% Cập nhật
398. Y khoa 10/2020 (CEA-AVU&C) (14/6/2021) 30/6/2021
Cập nhật
399. Y tế công cộng 10/2020
30/11/2020
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
400. Công nghệ thông tin 11/2020 (CEA-UD) (08/3/2021) 31/3/2021
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
401. Quản trị khách sạn 11/2020 (CEA-UD)
Trường Đại học (08/3/2021) 31/3/2021
54
Văn Hiến Cập nhật
402. Đông phương học 4/2022
30/4/2022
Tâm lý học Cập nhật
403. 4/2022
30/4/2022
29

Cập nhật
404. Ngôn ngữ Anh 4/2022
30/4/2022
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
405. Tài chính - Ngân hàng 11/2020 (CEA-AVU&C) (24/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
406. Kiểm toán 11/2020 (CEA-AVU&C) (24/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
407. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 11/2020 (CEA-AVU&C) (24/6/2021) 30/6/2021
4/2021 Đạt 86% Cập nhật
408. Công nghệ Thông tin 01/2021 (CEA-AVU&C) (25/12/2021) 31/12/2021
4/2021 Đạt 86% Cập nhật
409. Ngôn ngữ Anh 01/2021 (CEA-AVU&C) (25/12/2021) 31/12/2021
11/2021 Đạt 88% Cập nhật
410. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 8/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển 11/2021 Đạt 86% Cập nhật
411. 8/2021
Trường Đại học và Tự động hóa (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
55
Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật Điện tử 11/2021 Đạt 88% Cập nhật
412. 8/2021
- Viễn thông (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Cập nhật
413. Ngôn ngữ Trung Quốc 8/2021 (CEA-AVU&C) 31/01/2022
01/2022 Cập nhật
414. Quản trị kinh doanh 8/2021 (CEA-AVU&C) 31/01/2022
01/2022 Cập nhật
415. Hệ thống thông tin 8/2021 (CEA-AVU&C) 31/01/2022
11/2021 Đạt 90% Cập nhật
416. Công nghệ kỹ thuật ô tô 8/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
417. CNKT Điện - Điện tử 01/2022 (VU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
418. CNKT Máy tính 01/2022 (VU-CEA) 31/3/2022
30

3/2022 Cập nhật


419. Quản trị nhân lực 01/2022 (VU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
420. Công nghệ dệt, may 01/2022 (VU-CEA) 31/3/2022
Trường Đại học
12/2020 Đạt 92% Cập nhật
56 Kỹ thuật Công nghệ 421. Công nghệ thực phẩm 11/2020
(CEA-UD) (24/4/2021) 31/5/2021
Cần Thơ
Cập nhật
422. Giáo dục mầm non 12/2020
31/12/2020
Cập nhật
423. Giáo dục chính trị 12/2020
31/12/2020
Trường Đại học
Cập nhật
57 Hà Tĩnh 424. Kế toán 12/2020
31/12/2020
Cập nhật
425. Công nghệ thông tin 12/2020
31/12/2020
Cập nhật
426. Ngôn ngữ Anh 12/2020
31/12/2020
3/2021 Đạt 90% Cập nhật
427. Quản trị kinh doanh 12/2020 (CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
3/2021 Đạt 88% Cập nhật
428. Ngôn ngữ Anh 12/2020 (CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
Trường Đại học 3/2021 Đạt 90% Cập nhật
58 429. Khoa học máy tính 12/2020
Thăng Long (CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
7/2021 Đạt 90% Cập nhật
430. Điều dưỡng (trình độ đại học) 05/2021 (CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
7/2021 Đạt 90% Cập nhật
431. Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) 05/2021 (CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
01/2021 Đạt 84% Cập nhật
432. Dược học 12/2020 (VU-CEA)
Trường Đại học (26/5/2021) 31/5/2021
59
Phenikaa 01/2021 Đạt 84% Cập nhật
433. Điều dưỡng 12/2020 (VU-CEA) (26/5/2021) 31/5/2021
31

01/2021 Đạt 82% Cập nhật


434. Ngôn ngữ Anh 12/2020 (VU-CEA) (26/5/2021) 31/5/2021
01/2021 Đạt 82% Cập nhật
435. Kế toán 12/2020 (VU-CEA) (26/5/2021) 31/5/2021
01/2021 Đạt 82% Cập nhật
436. Quản trị kinh doanh 12/2020 (VU-CEA) (26/5/2021) 31/5/2021
01/2021 Đạt 82% Cập nhật
437. Công nghệ Thông tin 12/2020 (VU-CEA) (26/5/2021) 31/5/2021
01/2021 Đạt 84% Cập nhật
438. Tâm lý học 12/2020 (VU-CEA) (26/5/2021) 31/5/2021
Trường Đại học 01/2021 Đạt 86% Cập nhật
439. Công nghệ Sinh học 12/2020 (VU-CEA)
Sư phạm (26/5/2021) 31/5/2021
60
- Đại học Đà Nẵng Giáo dục Chính trị 01/2022 Đạt 88% Cập nhật
440. 11/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
01/2022 Đạt 86% Cập nhật
441. Giáo dục Tiểu học 11/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
442. Sư phạm Lịch sử 11/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
443. Quan hệ Quốc tế 12/2020 (CEA-AVU&C) (08/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
444. Kinh tế Quốc tế 12/2020 (CEA-AVU&C) (08/6/2021) 30/6/2021
Học viện 01/2021 Đạt 86% Cập nhật
61 445. Luật Quốc tế 12/2020
Ngoại giao (CEA-AVU&C) (08/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
446. Truyền thông Quốc tế 12/2020 (CEA-AVU&C) (08/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
447. Ngôn ngữ Anh 12/2020 (CEA-AVU&C) (08/6/2021) 30/6/2021
Trường Đại học Kỹ thuật 01/2022 Đạt 86% Cập nhật
62 448. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học 12/2020
Y tế Hải Dương (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
32

3/2021 Đạt 86% Cập nhật


449. Giáo dục Mầm Non 01/2021
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
63 Trường Đại học Hoa Lư
3/2021 Đạt 84% Cập nhật
450. Kế toán 01/2021
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
5/2018 Đạt 84% Cập nhật
451. Ngành sư phạm Tiếng Anh 3/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
5/2018 Đạt 84% Cập nhật
452. Ngành giáo dục tiểu học 3/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
3/2021 Đạt 86% Cập nhật
453. Sư phạm Toán 01/2021 (VNU-CEA) (13/9/2021) 30/9/2021
3/2021 Đạt 86% Cập nhật
454. Sư phạm Ngữ văn 01/2021 (VNU-CEA) (13/9/2021) 30/9/2021
3/2021 Đạt 86% Cập nhật
455. Sư phạm Lịch sử 01/2021 (VNU-CEA) (13/9/2021) 30/9/2021
3/2021 Đạt 86% Cập nhật
456. Quản trị Kinh doanh 01/2021 (VNU-CEA) (13/9/2021) 30/9/2021
Trường Đại học 11/2021 Đạt 86% Cập nhật
64 457. Sư phạm Địa lý 9/2021
Hồng Đức (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
9/2021 11/2021 Đạt 88% Cập nhật
458. Công nghệ thông tin (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
9/2021 11/2021 Đạt 84% Cập nhật
459. Luật (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
9/2021 11/2021 Đạt 88% Cập nhật
460. Kế toán (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
4/2022 Cập nhật
461. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 01/2022 (VNU-CEA) 30/4/2022
4/2022 Cập nhật
462. Giáo dục thể chất 01/2022 (VNU-CEA) 30/4/2022
4/2022 Cập nhật
463. Chăn nuôi 01/2022 (VNU-CEA) 30/4/2022
33

4/2022 Cập nhật


464. Giáo dục Mầm non 01/2022 (VNU-CEA) 30/4/2022
7/2021 Đạt 86% Cập nhật
465. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 01/2021 (CEA-AVU&C) (10/01/2022) 31/01/2022
7/2021 Đạt 86% Cập nhật
466. Công nghệ kỹ thuật cơ khí 01/2021 (CEA-AVU&C) (10/01/2022) 31/01/2022
7/2021 Đạt 86% Cập nhật
467. Công nghệ kỹ thuật ô tô 01/2021 (CEA-AVU&C) (10/01/2022) 31/01/2022
65 Trường Đại học Sao Đỏ
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. 02/2022 Cập nhật
468. 12/2021 (CEA-AVU&C) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
469. Công nghệ thông tin 12/2021 (CEA-AVU&C) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
470. Quản trị kinh doanh 12/2021 (CEA-AVU&C) 28/02/2022
4/2021 Đạt 90% Cập nhật
471. Xã hội học 01/2021 (CEA-UD) (22/01/2022) 31/01/2022
4/2021 Đạt 90% Cập nhật
472. Ngôn ngữ Trung Quốc 01/2021 (CEA-UD)
Trường Đại học Mở (22/01/2022) 31/01/2022
66
TP. Hồ Chí Minh 4/2021 Đạt 90% Cập nhật
473. Luật Kinh tế 01/2021 (CEA-UD) (22/01/2022) 31/01/2022
4/2021 Đạt 90% Cập nhật
474. Hệ thống thông tin quản lý 01/2021 (CEA-UD) (22/01/2022) 31/01/2022
12/2021 Cập nhật
475. Ngôn ngữ Anh 02/2021 (CEA-UD)
Trường Đại học 31/12//2021
67
Ngoại ngữ - Đại học Huế 12/2021 Cập nhật
476. Sư phạm tiếng Anh 02/2021 (CEA-UD) 31/12//2021
01/2022 Cập nhật
477. Quản trị kinh doanh 02/2021 (CEA-AVU&C)
Học viện Hàng không 31/01/2022
68
Việt Nam 01/2022 Cập nhật
478. Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông 02/2021 (CEA-AVU&C) 31/01/2022
34

01/2022 Cập nhật


479. Quản lý hoạt động bay 02/2021 (CEA-AVU&C) 31/01/2022
7/2021 Đạt 86% Cập nhật
480. Giáo dục Mầm non 02/2021 (CEA-AVU&C) (18/12/2021) 31/12/2021
Trường Đại học 7/2021 Đạt 88% Cập nhật
69 481. Giáo dục Tiểu học 02/2021 (CEA-AVU&C)
Tân Trào (18/12/2021) 31/12/2021
7/2021 Đạt 90% Cập nhật
482. Kế toán 02/2021 (CEA-AVU&C) (18/12/2021) 31/12/2021
10/2021 Cập nhật
483. Quản trị kinh doanh 3/2021 (CEA-AVU&C) 31/10/2021
10/2021 Cập nhật
484. Quản trị nhân lực 3/2021 (CEA-AVU&C) 31/10/2021
10/2021 Cập nhật
485. Xã hội học 3/2021 (CEA-AVU&C) 31/10/2021
10/2021 Cập nhật
486. Bảo hộ lao động 3/2021 (CEA-AVU&C) 31/10/2021
Trường Đại học 4/2021 Đạt 86% Cập nhật
70 Công đoàn 487. Công tác xã hội 3/2021 (CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
4/2021 Đạt 84% Cập nhật
488. Tài chính ngân hàng 3/2021 (CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
10/2021 Cập nhật
489. Kế toán 3/2021 (CEA-AVU&C) 31/10/2021
4/2021 Đạt 84% Cập nhật
490. Luật 3/2021 (CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
10/2021 Cập nhật
491. Quan hệ lao động 3/2021 (CEA-AVU&C) 31/10/2021
11/2021
Đạt 100% Cập nhật
492. Y học cổ truyền 4/2021 (VNU-HCM
Trường Đại học Y Dược (04/4/2022) 30/4/2022
71 CEA)
TP. Hồ Chí Minh
Cập nhật
493. Răng Hàm Mặt 11/2021
30/11/2021
35

12/2021 Đạt 88% Cập nhật


494. Khoa học cây trồng 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
495. Nuôi trồng thủy sản 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
Trường Đại học 496. Quản lý đất đai 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
72 Nông Lâm - Đại học Huế
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
497. Phát triển nông thôn 10/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
10/2021 12/2021 Đạt 84% Cập nhật
498. Thú y
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
10/2021 12/2021 Đạt 84% Cập nhật
499. Công nghiệp thực phẩm
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
Trường Đại học Y tế 10/2021 Đạt 84% Cập nhật
73 500. Kỹ thuật xét nghiệm y học 4/2021
công cộng (VU-CEA) (17/01/2022) 31/01/2022
Khoa Quốc tế - Đại học Cập nhật
74 501. Kế toán, Phân tích và Kiểm toán 4/2021
Quốc gia Hà Nội 30/4/2021
01/2022
Cập nhật
502. Công nghệ thông tin 4/2021 (VNU-HCM
31/01/2022
CEA)
01/2022
Cập nhật
503. Công nghệ thực phẩm 4/2021 (VNU-HCM
31/01/2022
CEA)
Cập nhật
504. Kế toán 12/2021
31/12/2021
Trường Đại học
75
Tiền Giang Cập nhật
505. Quản trị Kinh doanh 12/2021
31/12/2021
Cập nhật
506. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 12/2021
31/12/2021
Cập nhật
507. Công nghệ kỹ thuật Xây dựng 12/2021
31/12/2021
Cập nhật
508. Giáo dục Mầm non 01/2022
31/01/2022
36

01/2022 Đạt 90% Cập nhật


509. Luật 4/2021 (VNU-CEA)
Trường Đại học Luật (30/3/2022) 31/3/2022
76
- Đại học Huế 01/2022 Đạt 88% Cập nhật
510. Luật Kinh tế 4/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
10/2021 Đạt 80% Cập nhật
511. Quản lý Giáo dục 4/2021 (VU-CEA) (20/01/2022) 31/01/2022
Trường Đại học 10/2021 Đạt 82% Cập nhật
77 Thủ đô Hà Nội 512. Giáo dục Tiểu học 4/2021 (VU-CEA) (20/01/2022) 31/01/2022
10/2021 Đạt 80% Cập nhật
513. Ngôn ngữ Trung Quốc 4/2021 (VU-CEA) (20/01/2022) 31/01/2022
10/2021 Đạt 88% Cập nhật
514. Quan hệ quốc tế 4/2021 (VU-CEA) (16/01/2022) 31/01/2022
10/2021 Đạt 84% Cập nhật
Học viện Báo chí 515. Triết học 4/2021 (VU-CEA) (16/01/2022) 31/01/2022
78 và Tuyên truyền
10/2021 Đạt 88% Cập nhật
516. Xã hội học 4/2021 (VU-CEA) (16/01/2022) 31/01/2022
10/2021 Đạt 88% Cập nhật
517. Quan hệ công chúng 4/2021 (VU-CEA) (16/01/2022) 31/01/2022
10/2021 Đạt 86% Cập nhật
518. Công nghệ Sinh học 5/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
Trường Đại học Mở 10/2021 Đạt 84% Cập nhật
80 519. Luật kinh tế 5/2021
Hà Nội (VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
10/2021 Đạt 82% Cập nhật
520. Quản trị Kinh doanh 5/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
6/2021 Đạt 86% Cập nhật
521. Công nghệ thông tin 3/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
Trường Đại học 6/2021 Đạt 82% Cập nhật
81 522. Quản trị kinh doanh 3/2021
Hàng Hải Việt Nam (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 86% Cập nhật
523. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
37

6/2021 Đạt 88% Cập nhật


524. Kỹ thuật môi trường 3/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
02/2022
Cập nhật
525. Công nghệ thông tin 7/2021 (VNU-HCM
28/02/2022
CEA)
02/2022
Trường Đại học Ngoại ngữ Cập nhật
82 526. Ngôn ngữ Anh 7/2021 (VNU-HCM
- Tin học TP. Hồ Chí Minh 28/02/2022
CEA)
02/2022
Cập nhật
527. Quản trị kinh doanh 7/2021 (VNU-HCM
28/02/2022
CEA)
12/2021 Cập nhật
528. Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ) 7/2021
Trường Đại học (CEA-AVU&C) 31/12/2021
83
Y Dược Thái Bình 12/2021 Cập nhật
529. Điều dưỡng 7/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
Cập nhật
530. Thiết kế đồ họa 8/2021
31/8/2021
Cập nhật
531. Thiết kế công nghiệp 8/2021
31/8/2021
Trường Đại học Kiến trúc
Cập nhật
84 TP. Hồ Chí Minh 532. Thiết kế nội thất 8/2021
31/8/2021
Cập nhật
533. Kỹ thuật xây dựng 8/2021
31/8/2021
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Cập nhật
534. 8/2021
31/8/2021

Trường Đại học Kinh tế và Kế toán Cập nhật


535. 9/2021
Quản trị Kinh doanh – Đại 30/9/2021
học Thái Nguyên Cập nhật
85 536. Kinh tế đầu tư 9/2021
30/9/2021
Cập nhật
537. Tài chính doanh nghiệp 9/2021
30/9/2021
38

Kinh tế đầu tư Cập nhật


538. 10/2021
31/10/2021
Cập nhật
539. Tài chính doanh nghiệp à 10/2021
31/10/2021
Cập nhật
540. Kế toán 10/2021
31/10/2021
12/2021 Cập nhật
541. Công nghệ sinh học 9/2021 (CEA-UD) 31/12//2021
Trường Đại học 12/2021 Cập nhật
86 542. Giáo dục tiểu học 9/2021 (CEA-UD)
Tây Nguyên 31/12//2021
Quản trị kinh doanh 12/2021 Cập nhật
543. 9/2021 (CEA-UD) 31/12//2021
02/2022 Cập nhật
544. Quản trị kinh doanh 9/2021 (VU-CEA) 28/02/2022
Trường Đại học Đông Á 02/2022 Cập nhật
87 545. Ngôn ngữ Anh 9/2021 (VU-CEA) 28/02/2022
02/2022 Cập nhật
546. Kế toán 9/2021 (VU-CEA) 28/02/2022
11/2021 Đạt 86% Cập nhật
547. Quản lý nhà nước 10/2021 (VNU-CEA) (29/3/2022) 31/3/2022
Trường Đại học Nội Vụ 11/2021 Đạt 86% Cập nhật
88 548. Quản lý văn hóa 10/2021
Hà Nội (VNU-CEA) (29/3/2022) 31/3/2022
Lưu trữ học 11/2021 Đạt 86% Cập nhật
549. 10/2021 (VNU-CEA) (29/3/2022) 31/3/2022
Cập nhật
550. Khoa học cây trồng 10/2021
31/10/2021
Trường Đại học Cập nhật
89 551. Công nghệ thực phẩm 10/2021
Nông lâm Bắc Giang 31/10/2021
12/2021 Cập nhật
552. Kế toán 10/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
39

12/2021 Cập nhật


553. Thú y 10/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
12/2021 Cập nhật
554. Quản lý đất đai 10/2021
(CEA-AVU&C) 31/12/2021
11/2021 Đạt 86% Cập nhật
555. Sư phạm Toán học 4/2021 (VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
11/2021 Đạt 86% Cập nhật
556. Sư phạm Ngữ văn 4/2021 (VNU-CEA)
Trường Đại học Sư phạm (26/3/2022) 31/3/2022
90
Hà Nội 2 11/2021 Đạt 84% Cập nhật
557. Sư phạm Tiếng Anh 4/2021 (VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
11/2021 Đạt 86% Cập nhật
558. Giáo dục Mầm non 4/2021 (VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
Cập nhật
559. Y khoa 11/2021
30/11/2021
Trường Đại học Cập nhật
91 560. Dược sĩ 11/2021
Y Dược Hải Phòng 30/11/2021
Cập nhật
561. Y tế công cộng trình độ thạc sĩ 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
562. Luật 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
563. Công tác xã hội 11/2021
30/11/2021
Trường Đại học Đà Lạt Cập nhật
92 564. Ngôn ngữ Anh 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
565. Đông phương học 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
566. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành 11/2021
30/11/2021
Trường Đại học 12/2021
Cập nhật
93 Quốc tế Hồng Bàng 567. Dược học 11/2021 (CEA-
31/12/2021
THANGLONG)
40

12/2021
Cập nhật
568. Điều dưỡng 11/2021 (CEA-
31/12/2021
THANGLONG)
12/2021
Cập nhật
569. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học 11/2021 (CEA-
31/12/2021
THANGLONG)
12/2021
Cập nhật
570. Quản trị kinh doanh 11/2021 (CEA-
31/12/2021
THANGLONG)
Cập nhật
571. Tài chính ngân hàng 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
572. Truyền thông đa phương tiện 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
573. Ngôn ngữ Anh 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
574. Công tác xã hội 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
575. Khoa học quản lý 11/2021
Trường Đại học Khoa học 30/11/2021
94
- Đại học Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Cập nhật
576. 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
577. Luật 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
578. Kế toán. 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
579. Ngôn ngữ Anh 11/2021
Trường Đại học Kinh tế 30/11/2021
95
Công nghiệp Long An Cập nhật
580. Quản trị Kinh doanh 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
581. Tài chính – Ngân hàng 11/2021
30/11/2021
41

01/2022 Đạt 88% Cập nhật


582. Công nghệ thông tin 11/2021
(VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
Trường Đại học 01/2022 Đạt 88% Cập nhật
583. Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ 11/2021
Tài nguyên và Môi trường (VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
96
TP. Hồ Chí Minh 01/2022 Đạt 88% Cập nhật
584. Công nghệ Kỹ thuật môi trường 11/2021
(VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
585. Quản lý tài nguyên và môi trường 11/2021
(VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
4/2022 Cập nhật
586. Sư phạm Âm nhạc 11/2021
(CEA-AVU&C) 30/4/2022
Trường Đại học Sư phạm 4/2022 Cập nhật
587. Sư phạm Mỹ thuật 11/2021
nghệ thuật Trung ương (CEA-AVU&C) 30/4/2022
97
4/2022 Cập nhật
588. Thiết kế đồ hoạ 11/2021
(CEA-AVU&C) 30/4/2022
Thạc sĩ ngành Lý luận và Phương pháp 4/2022 Cập nhật
589. 11/2021
dạy học Âm nhạc (CEA-AVU&C) 30/4/2022
11/2021
Trường Đại học Quản trị kinh doanh Quản trị kinh Đạt 90% Cập nhật
98 590. 5/2020 (VNU-HCM
Công nghệ Sài Gòn doanh (04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
01/2022 Đạt 90% Cập nhật
591. Ngân hàng 11/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 90% Cập nhật
592. Tài chính 11/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
99 Học viện Ngân hàng
01/2022 Đạt 90% Cập nhật
593. Kế toán 11/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 90% Cập nhật
594. Quản trị doanh nghiệp 11/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 94% Cập nhật
Trường Đại học Công 595. Kế toán (Trình độ Thạc sĩ) 12/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
100 nghiệp TP. Hồ Chí Minh
01/2022 Đạt 96% Cập nhật
596. Kỹ thuật Điện (Trình độ Thạc sĩ) 12/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
42

01/2022 Đạt 94% Cập nhật


597. Hóa phân tích (Trình độ Thạc sĩ) 12/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 96% Cập nhật
598. Kỹ thuật Điện tử (Trình độ Thạc sĩ) 12/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
Công nghệ Thực phẩm (Trình độ Thạc 01/2022 Đạt 94% Cập nhật
599. 12/2021
sĩ) (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
600. Kỹ thuật Xây dựng 12/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 90% Cập nhật
601. Quản lý Tài nguyên Môi trường 12/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
602. Luật kinh tế. 12/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
Trường Đại học Kiểm sát Cập nhật
101 603. Luật 01/2022
Hà Nội 31/01/2022
3/2022 Cập nhật
604. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 01/2022
(VU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
102 Trường Đại học Hạ Long 605. Khoa học máy tính 01/2022
(VU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
606. Ngôn ngữ Anh 01/2022
(VU-CEA) 31/3/2022
4/2022 Cập nhật
607. Kỹ thuật Xét nghiệm y học 01/2022
(CEA-AVU&C) 30/4/2022
Trường Đại học Kỹ thuật Cập nhật
103 608. Điều dưỡng đa khoa 01/2022
Y - Dược Đà Nẵng 31/01/2022
4/2022 Cập nhật
609. Dược học 01/2022
(CEA-AVU&C) 30/4/2022
Cập nhật
610. Bảo hiểm 01/2022
Trường Đại học Lao động 31/01/2022
104
– Xã hội Cập nhật
611. Quản trị nhân lực 01/2022
31/01/2022
43

Cập nhật
612. Kế toán 01/2022
31/01/2022
Cập nhật
613. Công tác xã hội 01/2022
31/01/2022
Cập nhật
614. Quản trị kinh doanh 01/2022
31/01/2022
Cập nhật
105 Học viện Tài chính 615. Kế toán 01/2022
31/01/2022
Trường Đại học Cập nhật
616. Đô thị học 01/2022
Khoa học Xã hội 31/01/2022
106
và Nhân văn - ĐHQG Cập nhật
617. Ngôn ngữ Nga 01/2022
TP. Hồ Chí Minh 31/01/2022
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển – Tự Cập nhật
618. 02/2022
động hóa 28/02/2022
Trường Đại học
Công nghiệp Việt Trì Cập nhật
107 619. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 02/2022
28/02/2022
Hóa học Cập nhật
620. 02/2022
28/02/2022
4/2022 Cập nhật
621. Công nghiệp thực phẩm 3/2022
(CEA-SAIGON) 30/4/2022
4/2022 Cập nhật
108 Trường Đại học Cửu Long 622. Luật kinh tế 3/2022
(CEA-SAIGON) 30/4/2022
4/2022 Cập nhật
623. Quản trị kinh doanh 3/2022
(CEA-SAIGON) 30/4/2022
Cập nhật
624. Diễn viên Kịch – Điện ảnh 3/2022
31/3/2022
Trường Đại học Sân khấu Cập nhật
109 625. Đạo diễn điện ảnh 3/2022
- Điện ảnh Hà Nội 31/3/2022
Cập nhật
626. Thiết kế mỹ thuật Sân khấu - Điện ảnh 3/2022
31/3/2022
44

Cập nhật
627. Hệ thống thông tin 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
628. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4/2022
30/4/2022
Trường Đại học Kĩ thuật –
Công nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Cập nhật
110 629. 4/2022
30/4/2022
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự Cập nhật
630. 4/2022
động hóa 30/4/2022
Cập nhật
631. Quản lý công nghiệp 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
Trường Đại học Kinh tế – 632. Quản trị kinh doanh 4/2022
30/4/2022
111 Kỹ thuật Bình Dương
Kế toán Cập nhật
633. 4/2022
30/4/2022
Tài chính Cập nhật
634. 4/2022
Trường Đại học Kinh tế 30/4/2022
112
- Đại học Huế Cập nhật
635. Kế toán 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
636. Điện tử viễn thông 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
637. Quản lý công nghiệp 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
638. Quản trị kinh doanh 4/2022
Trường Đại học Điện lực 30/4/2022
113
Cập nhật
639. Kế toán 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
640. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4/2022
30/4/2022
Tài chính - Ngân hàng Cập nhật
641. 4/2022
30/4/2022
45

2. Chương trình đào tạo (CTĐT) trình độ cao đẳng sư phạm (CĐSP)
Thời gian
hoàn thành Được đánh giá Được công
STT Tên cơ sở giáo dục STT Tên chương trình đào tạo Ghi chú
báo cáo ngoài nhận
TĐG
Trường Cao đẳng Cập nhật
1 1. Giáo dục Tiểu học 3/2020
Sư phạm Đà Lạt 31/3/2020
Trường Cao đẳng 12/2021 Cập nhật
2 2. Giáo dục Mầm non 5/2021
Cộng đồng Kon Tum (VU-CEA) 31/12/2021
Trường Cao đẳng Cập nhật
3 3. Giáo dục Mầm non 7/2021
Sư phạm Đắk Lắk 31/7/2021
Trường Cao đẳng Cập nhật
4 4. Giáo dục Mầm non 7/2021
Sư phạm Quảng Trị 31/7/2021
Trường Cao đẳng 12/2021 Đạt 86% Cập nhật
5 5. Giáo dục Mầm non 11/2021
Sư phạm Trung ương (VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
Trường Cao đẳng Cập nhật
6 6. Giáo dục Mầm non 11/2021
Sư phạm Hòa Bình 30/11/2021
Trường Cao đẳng Cập nhật
7 7. Giáo dục Mầm non 01/2022
Sư phạm Nghệ An 31/01/2022
Trường Cao đẳng Cập nhật
8 8. Giáo dục Mầm non 01/2022
Sư phạm Điện Biên 31/01/2022

(Danh sách có 649 CTĐT, trong đó 641 CTĐT các trình độ của GDĐH và 08 CTĐT trình độ CĐSP)

You might also like