Professional Documents
Culture Documents
1 Số chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá 641
3 Số chương trình đào tạo đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng 410
II. Số lượng các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước
CTĐT
1 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-CEA) 183 176
2 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (VNU-HCM CEA) 74 56
3 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam (CEA-AVU&C) 107 65
4 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Đà Nẵng (CEA-UD) 36 27
5 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Trường Đại học Vinh (VU-CEA) 117 86
6 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long (CEA-THANGLONG) 9 0
7 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Sài Gòn (CEA-SAIGON) 3 0
Tổng 529 410
2
10/2017
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy Đạt 94% Cập nhật
12. 8/2017 (VNU-HCM
học bộ môn Toán (31/01/2018) 31/01/2018
CEA)
8/2019
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy Đạt 94% Cập nhật
13. 7/2019 (VNU-HCM
học bộ môn ngữ văn (14/12/2019) 31/12/2019
CEA)
8/2019
Cử nhân ngành Sư phạm Đạt 94% Cập nhật
14. 7/2019 (VNU-HCM
Toán học (14/12/2019) 31/12/2019
CEA)
8/2019
Đạt 96% Cập nhật
15. Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn 7/2019 (VNU-HCM
(14/12/2019) 31/12/2019
3 CEA)
Trường Đại học 4/2021 Đạt 88% Cập nhật
16. Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học 01/2021
Giáo dục-ĐH Quốc gia (VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021
Hà Nội
4/2021 Đạt 88% Cập nhật
17. Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử 01/2021
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021
Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng 5/2018 Đạt 84% Cập nhật
42. 4/2018
cao (VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
5/2019 Đạt 80% Cập nhật
43. Giáo dục Tiểu học 4/2018
(VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
6/2021 Đạt 88% Cập nhật
44. Sư phạm Tin học 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 88% Cập nhật
45. Sư phạm Sinh học 02/2021
Trường Đại học (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6
Sư phạm Hà Nội 6/2021 Đạt 82% Cập nhật
46. Sư phạm Tiếng Anh 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 86% Cập nhật
47. Giáo dục Mầm non 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 90% Cập nhật
48. Giáo dục Đặc biệt 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
6/2021 Đạt 86% Cập nhật
49. Công tác xã hội 02/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
01/2019 Đạt 96% Cập nhật
50. Ngành điều dưỡng bậc đại học 12/2018
Trường Đại học (CEA-AVU&C) (01/4/2019) 30/4/2019
7
Điều dưỡng Nam Định Cập nhật
51. Hộ sinh 3/2022
31/3/2022
12/2018
Đạt 86% Cập nhật
52. Cử nhân Giáo dục tiểu học 9/2018 (VNU-HCM
(12/8/2019) 31/8/2019
CEA)
03/2019
Đạt 80% Cập nhật
53. Cử nhân Sư phạm tiếng Anh 9/2018 (VNU-HCM
(12/8/2019) 31/8/2019
CEA)
03/2019
8 Trường Đại học Sài Gòn Đạt 86% Cập nhật
54. Cử nhân Sư phạm Lịch sử 9/2018 (VNU-HCM
(12/8/2019) 31/8/2019
CEA)
01/2022 Đạt 84% Cập nhật
55. Ngành Toán - ứng dụng 9/2019
(VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
6/2020
Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại Đạt 84% Cập nhật
56. 9/2019 (VNU-HCM
học) (14/12/2020) 31/01/2021
CEA)
6
6/2020
Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ Đạt 88% Cập nhật
57. 9/2019 (VNU-HCM
thạc sĩ) (14/12/2020) 31/01/2021
CEA)
01/2022 Đạt 82% Cập nhật
58. Ngành Công nghệ thông tin 9/2019
(VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc 01/2022 Đạt 84% Cập nhật
59. 9/2019
sĩ) (VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
11/2020 Đạt 82% Cập nhật
60. Luật 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 82% Cập nhật
61. Tài chính - Ngân hàng (trình độ đại học) 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 80% Cập nhật
62. Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) 10/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
3/2019
Đạt 82% Cập nhật
63. Ngành Công nghệ sinh học 9/2018 (VNU-HCM
(15/10/2019) 31/10/2019
CEA)
3/2019
Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn Đạt 90% Cập nhật
64. 9/2018 (VNU-HCM
thực phẩm (15/10/2019) 31/10/2019
CEA)
3/2019
(VNU-HCM
CEA) Đạt 80% Cập nhật
65. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 9/2018
Trường Đại học 10/2019 (27/4/2020) 30/4/2020
9 Công nghiệp thực phẩm (VNU-HCM
TP. Hồ Chí Minh CEA) – ĐGL
11/2019
Đạt 80% Cập nhật
66. Công nghệ thông tin 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
11/2019
Đạt 84% Cập nhật
67. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
11/2019
Đạt 90% Cập nhật
68. Kế toán 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
7
11/2019
Đạt 86% Cập nhật
69. Quản trị kinh doanh 2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
11/2021
Đạt 90% Cập nhật
70. Công nghệ chế biến thủy sản 5/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 96% Cập nhật
71. Tài chính ngân hàng 5/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 90% Cập nhật
72. Công nghệ chế tạo máy 5/2020 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
73. Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) 4/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
74. Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) 4/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
12/2021 Đạt 84% Cập nhật
75. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 4/2021
(VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
4/2019 Đạt 86% Cập nhật
76. Cử nhân điều dưỡng 12/2018
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
Trường Đại học Y-Dược, 4/2019 Đạt 90% Cập nhật
10 Cử nhân Y tế công cộng
Đại học Huế 77. 12/2018
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Đạt 90% Cập nhật
78. Dược học 12/2018
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Đạt 92% Cập nhật
79. Ngành Sư phạm Hóa học 02/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Đạt 92% Cập nhật
80. Ngành Sư phạm Toán học 02/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
Trường Đại học
4/2019 Đạt 92% Cập nhật
11 Đồng Tháp 81. Ngành Giáo dục tiểu học 02/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
82. Sư phạm Tiếng Anh 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
83. Giáo dục Chính trị 4/2021
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
8
Cập nhật
119. Việt Nam học 10/2021
31/10/2021
Cập nhật
120. Ngành Điều dưỡng 3/2022
31/3/2022
7/2019 Đạt 86% Cập nhật
121. Ngành Quản trị Kinh doanh 4/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
7/2019 Đạt 84% Cập nhật
122. Ngành Dược học 4/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
7/2019 Đạt 86% Cập nhật
123. Ngành Luật Kinh tế 4/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
7/2019 Đạt 82% Cập nhật
Trường Đại học 124. Ngành Kỹ thuật xây dựng 4/2019
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
17 Nam Cần Thơ
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
125. Công nghệ kỹ thuật ô tô 10/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
126. Công nghệ thông tin 4/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
127. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành 4/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
128. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 4/2021
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
Trường Đại học 7/2019 Đạt 86% Cập nhật
18 129. Kế toán 5/2019
Mỏ - Địa chất (VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
11
8/2019
Chương trình đào tạo ngành Quản trị Đạt 90% Cập nhật
146. 02/2019 (VNU-HCM
kinh doanh trình độ Thạc sĩ (16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
8/2019
Chương trình đào tạo chất lượng cao Đạt 96% Cập nhật
147. 02/2019 (VNU-HCM
chuyên ngành Quản trị Marketing (16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
Chương trình đào tạo chất lượng cao 8/2019
Đạt 96% Cập nhật
148. chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng 02/2019 (VNU-HCM
(16/12/2019) 31/12/2019
hợp CEA)
7/2019
Chương trình đào tạo chất lượng cao Đạt 98% Cập nhật
149. 02/2019 (VNU-HCM
chuyên ngành ngân hàng (16/12/2019) 31/12/2019
CEA)
12/2021
Cập nhật
150. Tài chính – Ngân hàng 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
151. Marketing 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
152. Quản trị kinh doanh 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
153. Kinh doanh Quốc tế 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
154. Bất động sản 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
11/2021
Đạt 92% Cập nhật
155. Ngôn ngữ Anh 01/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
12/2021
Cập nhật
156. Hệ thống thông tin quản lý 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
12/2021
Cập nhật
157. Kế toán 01/2021 (VNU-HCM
31/12/2021
CEA)
13
11/2021
Đạt 94% Cập nhật
158. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 01/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 88% Cập nhật
159. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 01/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021
Đạt 90% Cập nhật
160. Quản trị khách sạn 01/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
8/2019 Cập nhật
161. Bác sỹ chuyên khoa I 7/2019
(CEA-AVU&C) 31/8/2019
Trường Đại học Y Dược - 8/2019 Đạt 88% Cập nhật
21 162. Thạc sỹ Y học Dự phòng 7/2019
Đại học Thái Nguyên (CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
8/2019 Đạt 86% Cập nhật
163. Bác sỹ Răng Hàm Mặt 7/2019
(CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
9/2019 Đạt 86% Cập nhật
164. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6/2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
9/2019 Đạt 86% Cập nhật
165. Công nghệ thực phẩm 6/2019
(VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
10/2020 Đạt 88% Cập nhật
166. Công nghệ thông tin 7/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
10/2020 Đạt 86% Cập nhật
167. Kế toán 7/2020
Trường Đại học (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
22
Công nghệ Đồng Nai Quản trị dịch vụ du lịch 10/2020 Đạt 86% Cập nhật
168. 7/2020
và lữ hành (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
12/2020 Đạt 86% Cập nhật
169. Công nghệ Chế tạo máy 10/2020
(CEA-AVU&C) (11/6/2021) 30/6/2021
12/2020 Đạt 86% Cập nhật
170. Ngôn ngữ Anh 10/2020
(CEA-AVU&C) (11/6/2021) 30/6/2021
12/2020 Đạt 86% Cập nhật
171. Tài chính - Ngân hàng 10/2020
(CEA-AVU&C) (14/12/2021) 31/12/2021
9/2019 Đạt 88% Cập nhật
172. Công nghệ thông tin 6/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
23 Trường Đại học Hà Nội
9/2019 Đạt 90% Cập nhật
173. Ngôn ngữ Nhật 6/2019
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
14
11/2021
Đạt 94% Cập nhật
203. Kiến trúc 4/2021 (VNU-HCM
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
12/2019
Đạt 92% Cập nhật
204. Tài chính - Ngân hàng 10/2019 (VNU-HCM
(27/4/2020) 30/4/2020
CEA)
10/2020 Đạt 92% Cập nhật
205. Quản trị kinh doanh 3/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
Hà Nội Ngành Biến đổi khí hậu và Phát triển Cập nhật
216. 29/01/2019
bền vững 31/01/2019
12/2021 Đạt 84% Cập nhật
217. Ngành Công nghệ Thông tin 29/01/2019
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
218. Ngành Khí tượng Thủy văn học 29/01/2019
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
10/2019 Đạt 80% Cập nhật
219. Ngành Kế toán 29/01/2019
(VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
Cập nhật
220. Ngành Kỹ thuật địa chất 29/01/2019
31/01/2019
10/2019 Đạt 82% Cập nhật
221. Ngành Quản lý đất đai 29/01/2019
(VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
Cập nhật
222. Ngành Quản lý biển 29/01/2019
31/01/2019
01/2021 Đạt 90% Cập nhật
223. Quản lý Tài nguyên và Môi trường 01/2021
(VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
224. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 01/2021
(VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
225. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ 01/2021
(VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
12/2021 Đạt 82% Cập nhật
226. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
10/2019 Đạt 90% Cập nhật
227. Sư phạm Ngữ văn 28/8/2019
(VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
10/2019 Đạt 90% Cập nhật
228. Sư phạm Lịch sử 28/8/2019
(VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
10/2019 Đạt 88% Cập nhật
Trường Đại học 229. Giáo dục Tiểu học 28/8/2019
28 (VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
Thủ Dầu Một 10/2019 Đạt 86% Cập nhật
230. Giáo dục Mầm non 28/8/2019
(VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
11/2020 Đạt 90% Cập nhật
231. Giáo dục học 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
11/2020 Đạt 92% Cập nhật
232. Quản lý Tài nguyên-Môi trường 9/2020
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
18
4/2022
Trường Đại học Luật Cập nhật
51 390. Luật 9/2020 (VNU-HCM
TP. Hồ Chí Minh 30/4/2022
CEA)
01/2021
Trường Đại học (CEA-AVU&C) Đạt 86% Cập nhật
52 391. Kỹ thuật xây dựng 10/2020
Xây dựng Miền Trung (08/6/2021) 30/6/2021
Cập nhật
404. Ngôn ngữ Anh 4/2022
30/4/2022
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
405. Tài chính - Ngân hàng 11/2020 (CEA-AVU&C) (24/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
406. Kiểm toán 11/2020 (CEA-AVU&C) (24/6/2021) 30/6/2021
01/2021 Đạt 88% Cập nhật
407. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 11/2020 (CEA-AVU&C) (24/6/2021) 30/6/2021
4/2021 Đạt 86% Cập nhật
408. Công nghệ Thông tin 01/2021 (CEA-AVU&C) (25/12/2021) 31/12/2021
4/2021 Đạt 86% Cập nhật
409. Ngôn ngữ Anh 01/2021 (CEA-AVU&C) (25/12/2021) 31/12/2021
11/2021 Đạt 88% Cập nhật
410. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 8/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển 11/2021 Đạt 86% Cập nhật
411. 8/2021
Trường Đại học và Tự động hóa (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
55
Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật Điện tử 11/2021 Đạt 88% Cập nhật
412. 8/2021
- Viễn thông (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
01/2022 Cập nhật
413. Ngôn ngữ Trung Quốc 8/2021 (CEA-AVU&C) 31/01/2022
01/2022 Cập nhật
414. Quản trị kinh doanh 8/2021 (CEA-AVU&C) 31/01/2022
01/2022 Cập nhật
415. Hệ thống thông tin 8/2021 (CEA-AVU&C) 31/01/2022
11/2021 Đạt 90% Cập nhật
416. Công nghệ kỹ thuật ô tô 8/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
417. CNKT Điện - Điện tử 01/2022 (VU-CEA) 31/3/2022
3/2022 Cập nhật
418. CNKT Máy tính 01/2022 (VU-CEA) 31/3/2022
30
12/2021
Cập nhật
568. Điều dưỡng 11/2021 (CEA-
31/12/2021
THANGLONG)
12/2021
Cập nhật
569. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học 11/2021 (CEA-
31/12/2021
THANGLONG)
12/2021
Cập nhật
570. Quản trị kinh doanh 11/2021 (CEA-
31/12/2021
THANGLONG)
Cập nhật
571. Tài chính ngân hàng 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
572. Truyền thông đa phương tiện 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
573. Ngôn ngữ Anh 3/2022
31/3/2022
Cập nhật
574. Công tác xã hội 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
575. Khoa học quản lý 11/2021
Trường Đại học Khoa học 30/11/2021
94
- Đại học Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Cập nhật
576. 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
577. Luật 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
578. Kế toán. 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
579. Ngôn ngữ Anh 11/2021
Trường Đại học Kinh tế 30/11/2021
95
Công nghiệp Long An Cập nhật
580. Quản trị Kinh doanh 11/2021
30/11/2021
Cập nhật
581. Tài chính – Ngân hàng 11/2021
30/11/2021
41
Cập nhật
612. Kế toán 01/2022
31/01/2022
Cập nhật
613. Công tác xã hội 01/2022
31/01/2022
Cập nhật
614. Quản trị kinh doanh 01/2022
31/01/2022
Cập nhật
105 Học viện Tài chính 615. Kế toán 01/2022
31/01/2022
Trường Đại học Cập nhật
616. Đô thị học 01/2022
Khoa học Xã hội 31/01/2022
106
và Nhân văn - ĐHQG Cập nhật
617. Ngôn ngữ Nga 01/2022
TP. Hồ Chí Minh 31/01/2022
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển – Tự Cập nhật
618. 02/2022
động hóa 28/02/2022
Trường Đại học
Công nghiệp Việt Trì Cập nhật
107 619. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 02/2022
28/02/2022
Hóa học Cập nhật
620. 02/2022
28/02/2022
4/2022 Cập nhật
621. Công nghiệp thực phẩm 3/2022
(CEA-SAIGON) 30/4/2022
4/2022 Cập nhật
108 Trường Đại học Cửu Long 622. Luật kinh tế 3/2022
(CEA-SAIGON) 30/4/2022
4/2022 Cập nhật
623. Quản trị kinh doanh 3/2022
(CEA-SAIGON) 30/4/2022
Cập nhật
624. Diễn viên Kịch – Điện ảnh 3/2022
31/3/2022
Trường Đại học Sân khấu Cập nhật
109 625. Đạo diễn điện ảnh 3/2022
- Điện ảnh Hà Nội 31/3/2022
Cập nhật
626. Thiết kế mỹ thuật Sân khấu - Điện ảnh 3/2022
31/3/2022
44
Cập nhật
627. Hệ thống thông tin 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
628. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4/2022
30/4/2022
Trường Đại học Kĩ thuật –
Công nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Cập nhật
110 629. 4/2022
30/4/2022
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự Cập nhật
630. 4/2022
động hóa 30/4/2022
Cập nhật
631. Quản lý công nghiệp 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
Trường Đại học Kinh tế – 632. Quản trị kinh doanh 4/2022
30/4/2022
111 Kỹ thuật Bình Dương
Kế toán Cập nhật
633. 4/2022
30/4/2022
Tài chính Cập nhật
634. 4/2022
Trường Đại học Kinh tế 30/4/2022
112
- Đại học Huế Cập nhật
635. Kế toán 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
636. Điện tử viễn thông 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
637. Quản lý công nghiệp 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
638. Quản trị kinh doanh 4/2022
Trường Đại học Điện lực 30/4/2022
113
Cập nhật
639. Kế toán 4/2022
30/4/2022
Cập nhật
640. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4/2022
30/4/2022
Tài chính - Ngân hàng Cập nhật
641. 4/2022
30/4/2022
45
2. Chương trình đào tạo (CTĐT) trình độ cao đẳng sư phạm (CĐSP)
Thời gian
hoàn thành Được đánh giá Được công
STT Tên cơ sở giáo dục STT Tên chương trình đào tạo Ghi chú
báo cáo ngoài nhận
TĐG
Trường Cao đẳng Cập nhật
1 1. Giáo dục Tiểu học 3/2020
Sư phạm Đà Lạt 31/3/2020
Trường Cao đẳng 12/2021 Cập nhật
2 2. Giáo dục Mầm non 5/2021
Cộng đồng Kon Tum (VU-CEA) 31/12/2021
Trường Cao đẳng Cập nhật
3 3. Giáo dục Mầm non 7/2021
Sư phạm Đắk Lắk 31/7/2021
Trường Cao đẳng Cập nhật
4 4. Giáo dục Mầm non 7/2021
Sư phạm Quảng Trị 31/7/2021
Trường Cao đẳng 12/2021 Đạt 86% Cập nhật
5 5. Giáo dục Mầm non 11/2021
Sư phạm Trung ương (VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
Trường Cao đẳng Cập nhật
6 6. Giáo dục Mầm non 11/2021
Sư phạm Hòa Bình 30/11/2021
Trường Cao đẳng Cập nhật
7 7. Giáo dục Mầm non 01/2022
Sư phạm Nghệ An 31/01/2022
Trường Cao đẳng Cập nhật
8 8. Giáo dục Mầm non 01/2022
Sư phạm Điện Biên 31/01/2022
(Danh sách có 649 CTĐT, trong đó 641 CTĐT các trình độ của GDĐH và 08 CTĐT trình độ CĐSP)