Professional Documents
Culture Documents
B¶ng kª chøng tõ
Sum of Số tiền Có
Tháng 111 112 121 131 133
1 200,393,700 3,170,209,376 3,100,000,000 2,700,000
2 97,667,199 202,318,322 200,000,000 241,996,316
3 306,405,298 1,694,162,283 1,676,632,000 1,579,541,119
4 223,371,581 261,745,111 539,550,000
5 233,321,600 1,161,497,375 966,920,000
6 484,784,100 16,533,459,928 15,364,850,000 402,091
Total Result 1,545,943,478 23,023,392,395 3,300,000,000 18,792,648,316 1,579,943,210
Có - all -
TK Có - all -
Sum of Số tiền Nợ
Tháng 111 112 121 131 133
1 200,093,448 3,154,722,165 300,000,000 14,060,923
2 96,889,600 219,606,893 253,678,316 134,260,418
3 431,310,406 1,693,381,672 17,124,274,000 285,124,864
4 99,154,967 506,119,561 105,069,630
5 249,215,700 974,936,108 4,423,000 19,181,773
6 497,012,619 17,068,115,527 6,000,000,000 10,951,193
Total Result 1,573,676,740 23,616,881,926 6,300,000,000 17,382,375,316 568,648,801
138 141 152 153 154 214 311 331
6,730,689 464,392,717 49,896,000 ### 84,615,300
14,496,515 895,171,707 1,011,566,710 ### 1,422,756,382
323,847,722 1,231,120,935 2,425,911,996 1,260,000 ### 95,393,155 ### 3,236,635,846
7,540,115 314,963,988 934,810,192 ### 1,041,554,675
18,199,332 854,877,675 228,281,208 ### 144,533,295
25,522,666 330,104,096 248,402,727 90,741,183 31,243,000
396,337,039 4,090,631,118 4,898,868,833 1,260,000 ### 186,134,338 ### 5,961,338,498
Bảng kê chứng từ
Tháng CP QLDN
G CHI PHÍ QLDN
5 6
Tháng 1 2 3 4 5 6
TK
TK 6421 0 3,000,000 403,395,518 0 0 588,598,165 [1]
TK 6422 0 0 6,268,094 0 0 0 [2]
TK 6424 0 0 78,851,595 0 0 78,851,559 [3]
TK 6425 1,107,141 10,828,426 22,143,746 261,000 9,901,322 5,987,802
TK 6427 16,843,218 2,550,744 28,190,792 5,901,730 3,806,104 4,896,985
TK 6428 39,323,089 101,999,999 98,886,523 120,623,633 154,571,898 180,257,726
200,000,000
180,000,000
160,000,000
140,000,000
120,000,000
100,000,000
80,000,000
60,000,000
40,000,000
20,000,000
0
1 2 3 4 5 6
Tk đối ứng
Diễn giải Số tiền
Nợ TK 642 Có TK 642
111 119,993,184
112 112,904,987
Đ/c hủy bút toán ngày 28/12/2011 ghi nợ tiền bảo hiểm xe 2012 138 3,740,455
141 525,623,816
214 170,103,270
331 20,000,000
333 8,206,326
334 801,646,905
338 138,561,888
351 67,999,078
Đ/c huỷ 2 vế 642 -1,733,100
Nộp 20% BH từ 20/7/2011 đến 2/12/2011 111 1,733,100
Hoàn trả lại vì TK ngân hàng bị đóng 112 9,929,500
142 1,143,728,424
Đ/c huỷ 2 vế 642 -1,733,100
Kết chuyển chi phí quản lý để tính kết quả SX (CT087) 911 813,388,885
[1]
Tên khách Diễn giải Nợ Có
XN CT 202 - 03 Đ/c hủy bút 642 138
[2]
Tên khách Diễn giải Nợ Có
- Đ/c huỷ 2 vế642 642
Tên khách Diễn giải Nợ Có
Tống Thị Ngọc Vinh - VVV907 Nộp 20% BH111 642
[3]
Tên khách Diễn giải Nợ Có
Công Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Đà Nẵng - VVVV088 Hoàn trả lại 112 642
[4]
Tên khách Diễn giải Nợ Có
- K/c chi phí 142 642
- K/c chi phí 142 642
- K/c chi phí 142 642
- K/c chi phí 142 642
- K/c chi phí n142 642
[1]
[2]
[2]
[3]
[4]
[2]
TK Nợ TK Có Số tiền
6428 138812 3,740,455
TK Nợ TK Có Số tiền
6421 6421 -1,733,100
TK Nợ TK Có Số tiền
1111 6421 1,733,100
TK Nợ TK Có Số tiền
1121A 6428 9,929,500
TK Nợ TK Có Số tiền
1422 6428 445,523,757
1422 6427 14,604,819
1422 6425 16,150,124
1422 6424 78,851,559
1422 6421 588,598,165
Ngày CT
25/4/12
30/3/12
15/6/12
31/1/12
30/3/12
30/3/12
15/6/12
30/3/12
18/4/12
15/6/12
31/1/12
29/2/12
22/5/12
12/1/12
19/3/12
8/6/12
19/6/12
7/6/12
6/6/12
15/2/12
12/1/12
11/4/12
8/6/12
19/6/12
5/3/12
28/2/12
22/6/12
23/5/12
30/3/12
11/4/12
8/6/12
12/3/12
18/1/12
18/1/12
18/1/12
26/3/12
18/1/12
25/4/12
17/5/12
9/5/12
12/4/12
26/3/12
28/5/12
Diễn giải
CTP đại biểu dự đại hội
CTP đi công tác
CTP đi công tác
CTP đi công tác
CTP đi công tác
CTP học lớp nghiệp vụ ATLĐ theo CV số 18/CT2-TCCB ( XN 203 )
cước điện thoại quý 2/2012
Chi tiếp khách
Chi tiếp khách
Chi tiếp khách
Tiền điện bảo vệ kho Tam Kỳ tháng 11/2011
Tiền điện bảo vệ kho Tam Kỳ tháng 1/2012
Trả tiền thanh lý hợp đồng
Cước điện thoại tháng 12/2011
Cước điện thoại tháng 2/2012 máy GĐ
Lệ phí chuyển tiền
Lệ phí chuyển tiền
Lệ phí chuyển tiền
Mua bảo hiểm xe 43X - 1629
Phí bảo lãnh bảo hành công trình HM 23
Thanh toán tiền mua BH xe 43H 2348 theo HĐ số 0014/HDO/002-K02/XE02/2012 ngày 04/01/2012
Thanh toán tiền nước T4/2012
Trả tiền nước T5/2012
Trả tiền cước viễn thông T5/2012
Phí kiểm toán BCTC năm 2011 theo HĐ100-TC11/HĐ-ATA X ngày 09-12-2011
CTP chuyển quân vào Sa Huỳnh
CTP đi công tác
CTP đi công tác
CTP đi công tác
CTP đi công tác
CTP đi công tác
Cước ADSL tháng 1/2012
Cước ADSL tháng 12/2011
Cước CPN tháng 11/2011
Cước CPN tháng 12/2011
Cước CPN tháng 2/2012
Cước điện thoại tháng 12/2011 máy ông Cương
Cước Internet T3/2012
Cước viễn thông T4/2012
Chi phí sơn sửa VP công ty
Mua VPP
Nhiên liệu xe đi công tác
Mua máy điều hoà
TK Nợ TK Có Số tiền
6428 1111 1,272,727
6428 1111 2,181,822
6428 1111 500,000
6428 1111 100,909
6428 1111 12,000
6428 1111 2,750,000
6427 1111 545,454
6428 1111 4,670,000
6428 1111 2,921,818
6428 1111 900,000
6427 1111 120,909
6427 1111 139,091
6428 1111 14,345,000
6427 1121A 815,256
6427 1121A 170,937
6425 1121A 1,335,000
6425 1121A 589,802
6425 1121A 753,000
6428 1121A 9,929,500
6425 1121A 10,389,426
6428 1121A 8,491,818
6427 1121A 1,094,979
6427 1121A 1,152,610
6427 1121A 921,205
6427 331111 20,000,000
6428 1414 17,380,000
6428 1418 3,788,000
6428 1418 1,636,364
6428 1111 2,181,822
6428 1418 12,000
6428 1418 13,000
6427 1418 500,000
6427 1418 500,000
6427 1418 152,280
6427 1418 174,065
6427 1418 248,065
6427 1418 49,047
6427 1418 500,000
6427 1121A 681,505
6428 1418 14,650,916
6428 1418 4,668,636
6428 1418 1,928,182
6428 1418 6,590,909
Stt Mã khách Kính gửi Tên NCC Nợ đầu kỳ Có đầu kỳ
1 A424 Giám đốc DNTN Đức Vương - -
2 A565 Giám đốc Trung tâm Hướng Nghiệp SX KD Mây Tre VPP - 38,316,000
3 A824 Giám đốc Công ty TNHH Khánh Phát 0.00 -
4 A826 Giám đốc Công ty CP Bảo Hiểm Toàn Cầu 0.00 -
5 A400 Giám đốc Công ty TNHH TM DV Minh Toàn 0.00 20,839,976
6 A790 Giám đốc Công ty TNHH Ngọc Linh 0.00 -
7 A218 Giám đốc Công ty TNHH XD TM Phú Quang Khánh 0.00 29,528,658
8 A282 Ông/ Bà Nguyễn Mạnh Quỳnh - 21,100,032
9 A384 Giám đốc Công ty KH Đá Vôi YABASHI Việt Nam 0.00 5,252,213
10 A534 Giám đốc DNTN Quang Trường 0.00 3,867,557
11 50 Giám đốc Hàng Không CP VN - PACIFIC AIRLINES - 780,000
12 A699 Giám đốc Hãng Hàng Không QG VN - 760,000
13 A143 Giám đốc DNTN Ngọc Dương 0.00 551,568
14 A138 Giám đốc Cửa Hàng Ba Biển 0.00 40,780,000
15 A692 Giám đốc DNTN Thanh Ly 0.00 21
16 A440 Giám đốc Công ty TNHH BEHN MEYER VNAM 0.00 -
17 A553 Giám đốc Công ty Cổ Phần Xi Măng TB 0.00 38,385,000
18 A809 Giám đốc Chi nhánh Công ty CP ĐT & KD VLXD FICO Tại 0.00 215,700,313
19 A157 Giám đốc Công ty CP SX-TM Quyết Thành ***** 0.00 -
20 A344 Giám đốc Xí nghiệp sản xuất kinh doanh Sắt Thép Anh Khoa - 16,629,798
21 A866 Giám đốc Công ty CP Kho Vận Chuyển Giao Nhận NT TP- 0.00 -
22 A605 Giám đốc Công ty TNHH 1 TV Quản Lý Nợ & Khai Thác 0.00 -
23 A502 Ông/ Bà Võ Duy Trưng - 123,180,500
24 52 Giám đốc Hàng Nhập Khẩu Về - -
25 A852 Giám đốc Công ty TNHH CONTAINER Miền Trung 0.00 -
26 A407 Giám đốc Công ty TNHH DVVT Minh Thịnh 0.00 9,000,000
27 17 Giám đốc Công ty TNHH Hoàng Hưng 0.00 90,740,511
28 A874 Giám đốc Công ty TNHH THép Hòa Phú 56.00 -
29 42 Giám đốc Công ty TNHH ÔTÔ HƯNG THINH 0.00 474,946,800
30 A867 Giám đốc FO-LIANG ZHI MING - -
31 NK Giám đốc Hợp Tác Xã Chi nhánh TM CP Quyết Thành - 84,925,531
32 ACB Ông/ Bà Trương Thị Ngọc Yến - -
Tổng 56 1,215,284,478
Ps nợ Ps có Nợ cuối kỳ Có cuối kỳ Nợ cuối kỳ (fixed) Có cuối kỳ (fixed)
66,160,909 141,070,909 - 74,910,000 0 74,910,000
138,920,725 163,568,720 - 62,963,995 0 62,963,995
196,251,709 238,699,209 - 42,447,500 0 42,447,500
- 36,020,000 - 36,020,000 0 36,020,000
537,308,635 539,268,939 - 22,800,280 0 22,800,280
54,673,080 76,993,224 - 22,320,144 0 22,320,144
131,694,865 113,652,629 - 11,486,422 0 11,486,422
107,362,200 95,482,970 - 9,220,802 0 9,220,802
- - - 5,252,213 0 5,252,213
- - - 3,867,557 0 3,867,557
- - - 780,000 0 780,000
- - - 760,000 0 760,000
- - - 551,568 0 551,568
128,775,000 88,000,000 - 5,000 0 5,000
- - - 21 0 21
117,261,140 117,261,144 - 4 0 4
476,446,500 397,666,500 40,395,000 - 40,395,000 0
559,856,500 344,129,480 26,707 - 26,707 0
231,029,000 231,029,000 - - 0 0
186,633,091 170,003,293 - - 0 0
15,600,000 15,600,000 - - 0 0
11,636,364 11,636,364 - - 0 0
133,620,500 10,440,000 - - 0 0
7,350,338 7,350,338 - - 0 0
100,000 100,000 - - 0 0
9,000,000 - - - 0 0
90,740,511 - - - 0 0
- - 56 - 56 0
474,946,800 - - - 0 0
- - - - 0 0
84,925,531 - - - 0 0
- - - - 0 0
3,760,293,398 2,797,972,719 40,421,763 293,385,506 40,421,763 293,385,506
Số dư nợ cuối kỳ (bằng chữ)
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Bốn mươi triệu ba trăm chín mươi lăm ngàn đồng chẵn.
Hai mươi sáu ngàn bảy trăm lẻ bảy đồng chẵn.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Năm mươi sáu đồng chẵn.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Bốn mươi triệu bốn trăm hai mươi mốt ngàn bảy trăm sáu mươi ba đồng chẵn.
Số dư có cuối kỳ (bằng chữ)
Bảy mươi bốn triệu chín trăm mười ngàn đồng chẵn.
Sáu mươi hai triệu chín trăm sáu mươi ba ngàn chín trăm chín mươi lăm đồng chẵn.
Bốn mươi hai triệu bốn trăm bốn mươi bảy ngàn năm trăm đồng chẵn.
Ba mươi sáu triệu không trăm hai mươi ngàn đồng chẵn.
Hai mươi hai triệu tám trăm ngàn hai trăm bảy mươi chín đồng và năm mươi lăm xu.
Hai mươi hai triệu ba trăm hai mươi ngàn một trăm bốn mươi bốn đồng chẵn.
Mười một triệu bốn trăm tám mươi sáu ngàn bốn trăm hai mươi hai đồng và mười hai xu.
Chín triệu hai trăm hai mươi ngàn tám trăm lẻ hai đồng chẵn.
Năm triệu hai trăm năm mươi hai ngàn hai trăm mười ba đồng chẵn.
Ba triệu tám trăm sáu mươi bảy ngàn năm trăm năm mươi bảy đồng chẵn.
Bảy trăm tám mươi ngàn đồng chẵn.
Bảy trăm sáu mươi ngàn đồng chẵn.
Năm trăm năm mươi mốt ngàn năm trăm sáu mươi tám đồng chẵn.
Năm ngàn đồng chẵn.
Hai mươi mốt đồng chẵn.
Bốn đồng chẵn.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Không đồng.
Hai trăm chín mươi ba triệu ba trăm tám mươi lăm ngàn năm trăm lẻ năm đồng và sáu mươi bảy xu.
DANH MỤC NHÀ CUNG CẤP
Đầu kỳ Nguyên
Mã tài sản Tên tài sản Số thẻ Ngày BĐ Sd Ngày KH
giá
B02 Kệ để NPL kho NMCL KEKHO 4/1/2011 4/1/2011 98,600,000
B03 Máy 2 kim di động MAY2KIMDD3 1/1/2012 1/1/2012 36,000,000
B04 Máy bấm đầu dây MAYBAMDAUDAY 12/1/2013 12/1/2013 35,000,000
B09 Máy đính bọ điện tử MAYDINHBO 1/1/2012 1/1/2012 56,000,000
B10 Máy giặt, vắt, sấy MAYGIAT 4/7/2015 1/1/2016 0
B11 Máy in sơ đồ MAYINSODO 9/1/2013 9/1/2013 115,500,000
B15 Máy thùa khuy MAYTHUAKHUY4 7/1/2014 7/1/2014 61,972,056
B16 Máy xay gòn MAYXAYGON 11/1/2015 11/1/2015 0
B17 Máy xé gòn MAYXEGON 1/1/2012 1/1/2012 39,000,000
B18 Nồi hơi điện công nghiệp NOIHOIDIEN 6/1/2015 6/1/2015 0
B19 Xe nâng tại CLai XENANG 11/26/2010 11/26/2010 91,000,000
Page: 159/162
Bảng tổng hợp tài sản
Năm 2015
Đầu kỳ Đã khấu Đầu kỳ Còn Số tháng khấu Tăng Nguyên Giảm Nguyên Khấu hao trong Cuối kỳ Nguyên
hao lại hao giá giá kỳ giá
73,949,998 24,650,002 60 0 0 19,720,002 98,600,000
21,313,526 14,686,474 60 0 0 7,104,510 36,000,000
12,308,387 22,691,613 36 0 0 11,361,588 35,000,000
33,154,380 22,845,620 60 0 0 11,051,460 56,000,000
0 0 60 90,000,000 0 0 90,000,000
21,899,088 93,600,912 84 0 0 16,424,316 115,500,000
6,197,208 55,774,848 60 0 0 12,394,413 61,972,056
0 0 60 160,000,000 0 5,333,334 160,000,000
23,089,650 15,910,350 60 0 0 7,696,554 39,000,000
0 0 60 35,000,000 0 4,083,331 35,000,000
74,569,446 16,430,554 60 0 0 16,430,554 91,000,000
Page: 160/162
Cuối kỳ Đã khấu Cuối kỳ Còn Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Số ngày khấu hao trong Mức khấu hao
hao lại KH khấu hao năm 2015 trong 1 ngày
93,670,000 4,930,000 4/1/2011 4/1/2016 365 54,027.40
28,418,036 7,581,964 1/1/2012 1/1/2017 365 19,726.03
23,669,975 11,330,025 12/1/2013 12/1/2016 365 31,963.47
44,205,840 11,794,160 1/1/2012 1/1/2017 365 30,684.93
0 90,000,000 4/7/2015 4/7/2020 269 49,315.07
38,323,404 77,176,596 9/1/2013 9/1/2020 365 45,205.48
18,591,621 43,380,435 7/1/2014 7/1/2019 365 33,957.29
5,333,334 154,666,666 11/1/2015 11/1/2020 61 87,671.23
30,786,204 8,213,796 1/1/2012 1/1/2017 365 21,369.86
4,083,331 30,916,669 6/1/2015 6/1/2020 214 19,178.08
91,000,000 0 11/26/2010 11/26/2015 330 49,863.01
Page: 161/162
Mức khấu hao
trong năm
19,720,000
7,200,000
11,666,667
11,200,000
13,265,753
16,500,000
12,394,411
5,347,945
7,800,000
4,104,110
16,454,795
Page: 162/162