You are on page 1of 4

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

1. Affiliate Marketing – /əˈfɪlɪeɪt ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị liên kết


2. Agent – /ˈeɪʤənt/ – Đại lý
3. Acquirer – /əˈkwaɪərə/ – Ngân hàng thanh toán
4. Point of sale – /pɔɪnt ɒv seɪl/ – Điểm bán hàng
5. Mobile Commerce (M-Commerce) – /ˈməʊbaɪl ˈkɒmə(ː)s/ – Thương mại di động
6. Exchange – /ɪksˈʧeɪnʤ/ – Nới trao đổi hàng hoá, buôn bán
7. Electronic broker (e-broker) – /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈbrəʊkə/ – Nhà môi giới điện tử
8. Application Service Provider – /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/ – Nhà cung cấp dịch
vụ ứng dụng
9. Auction Online – /ˈɔːkʃ(ə)n ˈɒnˌlaɪn/ – Đấu giá trực tuyến
10. Authentication – /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃ(ə)n/ – Xác thực, xác nhận
11. Merchant account – /ˈmɜːʧənt əˈkaʊnt/ – Tài khoản thanh toán (của công ty, doanh
nghiệp)
12. Electronic distributor – /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪsˈtrɪbjʊtə/ – Nhà phân phối điện tử
13. Electronic bill presentment – /ɪlɛkˈtrɒnɪk bɪl prɪˈzɛntmənt/ – Gửi hoá đơn điện tử
14. Encryption – /ɪnˈkrɪpʃ(ə)n/ – Mã hoá
15. Ebook – /ˈiːbʊk/ – Sách điện tử
16. Gateway – /ˈgeɪtweɪ/ – Cổng kết nối
17. Back-end-system – /bæk-ɛnd-ˈsɪstɪm/ – Hệ thống phụ trợ
18. Buck-mail – /bʌk-meɪl/ – Gửi thư điện tử với số lượng lớn
19. Electronic data interchange – /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ/ – Trao đổi dữ liệu điện
tử
20. E-Enterprise – /iː-ˈɛntəpraɪz/ – Doanh nghiệp điện tử
21. E- Business – /iː- ˈbɪznɪs/ – Kinh doanh điện tử
22. Offline media – /ˌɒfˈlaɪn ˈmiːdiə/ – Truyền thông ngoại tuyến
23. Consumer Behavior – /kənˈsjuːmə bɪˈheɪvjə/ – Hành vi người tiêu dùng
24. Discount Rate – /ˈdɪskaʊnt reɪt/ – Tỷ lệ chiết khấu thanh toán
25. Processing service provider – /ˈprəʊsɛsɪŋ ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/ – Nhà cung cấp dich vụ
xử lý thanh toán trực tuyến
26. Payment gateway – /ˈpeɪmənt ˈgeɪtweɪ/ – Cổng thanh toán
27. Online Payment Methods – /ˈɒnˌlaɪn ˈpeɪmənt ˈmɛθədz/ – Thanh toán trực tuyến
28. Online Shopping Platform – /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ ˈplætfɔːm/ – Trang mua sắm trực tuyến
29. Monthly Fee – /ˈmʌnθli fiː/ – Phí hàng tháng
30. E-Commerce Exchange – /iː-ˈkɒmə(ː)s ɪksˈʧeɪnʤ/ – Sàn giao dịch thương mại điện tử
31. Electronic Distributor – /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪsˈtrɪbjʊtə/ – Nhà phân phối điện tử
32. Paid Listing – /peɪd ˈlɪstɪŋ/ – Danh sách phải trả
33. Traditional Retail Models – /trəˈdɪʃənl ˈriːteɪl ˈmɒdlz/ – Mô hình bán lẻ truyền thống
34. E-Tailing – /iː-ˈteɪlɪŋ/ – Bán lẻ trực tuyến
35. E-Customs Document – /iː-ˈkʌstəmz ˈdɒkjʊmənt/ – Chứng từ hải quan điện tử
36. E-Wallet – /iː-ˈwɒlɪt/ – Ví điện tử
37. Partial Cybermarketing – Bán hàng trực tuyến một phần
38. Pure Cybermarketing – Bán hàng trực tuyến thuần tuý
39. Autoresponder – Hệ thống trả lời tự động
40. Pure cybermarketing – Tiếp thị ảo thuần tuý
41. Partial cybermarketing – Tiếp thị ảo một phần
42. American standard code for information interchange (ASCII) – Bộ mã chuyển đổi
thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ
43. Auxiliary analogue control channel (AACC) – Kênh điều khiển analog phụ
44. Microcommerce – Vi thương mại

Thuật ngữ chuyên ngành thương mại điện tử

Acquirer Ngân hàng thanh toán

Affiliate marketing Tiếp thị qua đại lý

Agent: Đại lý

American standard code for


Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ
information interchange (ASCII):

Application service provider: Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng

Auction online Đấu giá trên mạng

Authentication Xác thực

Autoresponder Hệ thống tự động trả lời

Auxiliary analogue control channel


Kênh điều khiển analog phụ
(AACC)
Back-end-system Hệ thống tuyến sau

Buck mail Gửi thư điện tử số lượng lớn

Ebook Sách điện tử

e- business Kinh doanh điện tử

e-enterprise Doanh nghiệp điện tử

Electronic bill presentment Gửi hóa đơn điện tử

Electronic broker (e-broker) Nhà môi giới điện tử

Electronic data interchange Trao đổi dữ liệu điện tử

Electronic distributor Nhà phân phối điện tử

Encryption Mã hóa

Enterprise resource planning Kế hoạch hóa nguồn lực doanh nghiệp

Exchange Nơi giao dịch, trao đổi

Gateway Cổng nối

Look-to-book ratio Tỉ lệ xem/đặt vé

Merchant account Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp

Microcommerce Vi thương mại

Offline media Phương tiện truyền thông ngoại tuyến

Paid listing Niêm yết phải trả tiền

Partial cybermarketing Tiếp thị ảo một phần

Payment gateway Cổng thanh toán

Point of sale Điểm bán hàng

Processing service provider Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng

Pure cybermarketing Tiếp thị ảo thuần túy

You might also like