You are on page 1of 3

CÔNG TẮC Ổ CẮM ARTEOR

BẢNG GIÁ DÀNH CHO CÁC ĐẠI LÝ

Giải Pháp Lý Tưởng, Mọi Lúc Mọi Nơi


Tính linh hoạt, đa dạng giúp Arteor trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án ở bất cứ nơi đâu trên thế giới. Kiểu dáng ấn tượng cùng các chất liệu độc đáo mang
lại cho dòng sản phẩm vị trí dẫn đầu về mặt thiết kế, với các tính năng gần như vô hạn giúp nó trở thành dòng sản phẩm tối ưu cho các dự án nhà ở và thương mại.

Mã Xuất Mã Xuất
Thông số Đơn giá Ghi chú Thông số Đơn giá Ghi chú
sản phẩm xứ sản phẩm xứ
MẶT VIỀN CHUẨN ANH (ĐẾ VUÔNG) MẶT VIỀN CHUẨN ANH (ĐẾ VUÔNG)
Mặt viền vuông màu trắng, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính trắng, chuẩn Anh
575200 1 mô-đun Ấn Độ 58,638 575204 1 mô-đun Pháp 639,197
575210 2 mô-đun Ấn Độ 57,862 575214 2 mô-đun Pháp 599,198
575160 3 mô-đun TQ 75,337 575164 3 mô-đun Pháp 807,345
575070 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 92,812 575074 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,059,373
575080 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 106,403 575084 4 mô-đun (2x2) Pháp 925,010
575370 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 192,613 575374 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,910,600
Mặt viền vuông màu ngọc trai, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính đen, chuẩn Anh
575201 1 mô-đun Ấn Độ 88,928 575203 1 mô-đun Pháp 639,197
575211 2 mô-đun Ấn Độ 87,375 575213 2 mô-đun Pháp 599,198
575161 3 mô-đun TQ 111,840 575163 3 mô-đun Pháp 807,345
575071 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 139,800 575073 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 921,127
575081 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 160,770 575083 4 mô-đun (2x2) Pháp 925,010
575371 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 290,862 575373 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,910,600
Mặt viền vuông màu đen, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính xám, chuẩn Anh
575202 1 mô-đun Ấn Độ 90,870 576105 1 mô-đun Pháp 578,228
575212 2 mô-đun Ấn Độ 88,928 576125 2 mô-đun Pháp 541,337
575162 3 mô-đun TQ 111,840 576185 3 mô-đun Pháp 730,067
575072 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 142,518 576165 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 957,630
575082 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 142,518 576145 4 mô-đun (2x2) Pháp 961,513
575372 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 296,298 576375 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,929,240
Mặt viền vuông hoa văn trắng, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính đỏ, chuẩn Anh
576108 1 mô-đun Ấn Độ 174,362 576106 1 mô-đun Pháp 578,228
576128 2 mô-đun Ấn Độ 178,245 576126 2 mô-đun Pháp 541,337
576188 3 mô-đun TQ 230,670 576186 3 mô-đun Pháp 730,067
576168 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 286,590 576166 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 957,630
576148 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 329,307 576146 4 mô-đun (2x2) Pháp 961,513
576378 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 596,868 576376 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,847,302
Mặt viền vuông kính sọc vàng, chuẩn Anh Mặt viền vuông inox, chuẩn Anh
576101 1 mô-đun Pháp 680,360 575206 1 mô-đun Pháp 938,990
576121 2 mô-đun Pháp 583,277 575216 2 mô-đun Pháp 804,627
576181 3 mô-đun Pháp 756,085 575166 3 mô-đun Pháp 994,133
576161 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,069,470 575076 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,433,338
576141 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,069,470 575086 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,246,162
576371 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,174,667 575376 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,702,023
Mặt viền vuông kính sọc xám, chuẩn Anh Mặt viền vuông kim loại mạ vàng, chuẩn Anh
576102 1 mô-đun Pháp 782,492 576100 1 mô-đun Pháp 850,450
576122 2 mô-đun Pháp 671,040 576120 2 mô-đun Pháp 838,023
576182 3 mô-đun Pháp 869,867 576180 3 mô-đun Pháp 1,062,092
576162 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,069,470 576160 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,480,715
576142 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,069,470 576140 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,287,713
576372 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,227,480 576370 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,777,360
Mặt viền vuông gỗ nâu sậm, chuẩn Anh Mặt viền vuông da nâu, chuẩn Anh
575205 1 mô-đun Pháp 1,055,102 576103 1 mô-đun Pháp 1,370,040
575215 2 mô-đun Pháp 1,038,792 576123 2 mô-đun Pháp 1,346,740
575165 3 mô-đun Pháp 1,342,468 576183 3 mô-đun Pháp 1,740,898
575075 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,917,978 576163 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 2,490,770
575085 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,917,978 576143 4 mô-đun (2x2) Pháp 2,490,770
575375 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 4,153,225 576373 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 5,172,988
Mặt viền vuông gỗ vàng, chuẩn Anh Mặt viền vuông da xanh, chuẩn Anh
576109 1 mô-đun Pháp 1,120,342 576104 1 mô-đun Pháp 2,681,442
576129 2 mô-đun Pháp 1,116,458 576124 2 mô-đun Pháp 2,703,188
576189 3 mô-đun Pháp 1,452,367 576184 3 mô-đun Pháp 2,915,218
576169 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,989,820 576164 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 4,163,710
576149 4 mô-đun (2x2) Pháp 2,100,107 576144 4 mô-đun (2x2) Pháp 4,163,710
576379 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 4,369,138 576374 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 8,674,202
Mặt viền vuông sợi inox xoắn, chuẩn Anh Khung đỡ, chuẩn Anh
576107 1 mô-đun Pháp 1,913,707 576003 1 hoặc 2 mô-đun TQ 62,133
576127 2 mô-đun Pháp 1,887,300 576001 3 mô-đun TQ 80,385
576187 3 mô-đun Pháp 2,437,568 576002 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 124,267
Mã Xuất Mã Xuất
Thông số Đơn giá Ghi chú Thông số Đơn giá Ghi chú
sản phẩm xứ sản phẩm xứ
576167 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 3,481,797 576000 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 124,267
576147 4 mô-đun (2x2) Pháp 3,481,797 -
576377 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 7,261,445 -
MẶT VIỀN CHUẨN Ý/ MỸ (ĐẾ CHỮ NHẬT) MẶT VIỀN CHUẨN Ý/ MỸ (ĐẾ CHỮ NHẬT)
Mặt viền vuông màu trắng, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kính trắng, chuẩn Ý/ Mỹ
575220 1 mô-đun TQ 66,017 575244 1 mô-đun Pháp 848,508
575230 2 mô-đun TQ 62,133 575254 2 mô-đun Pháp 888,895
575010 3 mô-đun TQ 67,958 575274 3 mô-đun Pháp 868,702
575410 Mặt che trống TQ 111,840 -
Mặt viền vuông màu ngọc trai, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kính đen, chuẩn Ý/ Mỹ
575221 1 mô-đun TQ 98,248 575243 1 mô-đun Pháp 848,508
575231 2 mô-đun TQ 92,812 575253 2 mô-đun Pháp 888,895
575011 3 mô-đun TQ 87,375 575273 3 mô-đun Pháp 868,702
575411 Mặt che trống TQ 170,478 -
Mặt viền vuông màu đen, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kính xám, chuẩn Ý/ Mỹ
575222 1 mô-đun TQ 98,248 576415 1 mô-đun Pháp 848,508
575232 2 mô-đun TQ 92,812 576435 2 mô-đun Pháp 888,895
575012 3 mô-đun TQ 87,375 576455 3 mô-đun Pháp 868,702
575412 Mặt che trống TQ 170,478 -
Mặt viền vuông hoa văn trắng, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kính đỏ, chuẩn Ý/ Mỹ
576418 1 mô-đun TQ 211,253 576416 1 mô-đun Pháp 848,508
576438 2 mô-đun TQ 191,060 576436 2 mô-đun Pháp 888,895
576458 3 mô-đun TQ 186,400 576456 3 mô-đun Pháp 868,702
Mặt viền vuông kính sọc vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông inox, chuẩn Ý/ Mỹ
576411 1 mô-đun Pháp 946,757 575246 1 mô-đun Pháp 917,632
576431 2 mô-đun Pháp 915,690 575256 2 mô-đun Pháp 872,197
576451 3 mô-đun Pháp 904,428 575276 3 mô-đun Pháp 848,508
Mặt viền vuông kính sọc xám, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kim loại mạ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ
576412 1 mô-đun Pháp 937,825 576410 1 mô-đun Pháp 1,221,308
576432 2 mô-đun Pháp 906,758 576430 2 mô-đun Pháp 1,221,308
576452 3 mô-đun Pháp 904,428 576450 3 mô-đun Pháp 1,088,110
Mặt viền vuông gỗ nâu sậm, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông da nâu, chuẩn Ý/ Mỹ
575245 1 mô-đun Pháp 1,412,757 576413 1 mô-đun Pháp 1,761,092
575255 2 mô-đun Pháp 1,329,265 576433 2 mô-đun Pháp 1,658,183
575275 3 mô-đun Pháp 1,246,550 576453 3 mô-đun Pháp 1,555,663
Mặt viền vuông gỗ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông da xanh, chuẩn Ý/ Mỹ
576419 1 mô-đun Pháp 1,409,650 576414 1 mô-đun Pháp 3,464,322
576439 2 mô-đun Pháp 1,326,935 576434 2 mô-đun Pháp 3,253,845
576459 3 mô-đun Pháp 1,243,832 576454 3 mô-đun Pháp 2,495,818
Mặt viền vuông sợi inox xoắn, chuẩn Ý/ Mỹ Khung đỡ, chuẩn Ý/ Mỹ
576417 1 mô-đun Pháp 2,467,470 576040 1, 2 hoặc 3 mô-đun TQ 49,707
576437 2 mô-đun Pháp 2,321,457 -
576457 3 mô-đun Pháp 2,178,938 -
CƠ PHẬN MÀU TRẮNG CƠ PHẬN MÀU XÁM ĐẬM
572004 Công tắc 10A 1 chiều, 1 mô-đun Ấn Độ 78,832 572504 Công tắc 10A 1 chiều, 1 mô-đun Ấn Độ 90,482
- -
572005 Công tắc 10A 2 chiều, 1 mô-đun Ấn Độ 102,520 572505 Công tắc 10A 2 chiều, 1 mô-đun Ấn Độ 117,665
- -
572006 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 1 mô-đun Ấn Độ 135,528 572506 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 1 mô-đun Ấn Độ 155,722
- -
572008 Công tắc trung gian 10AX 250V~ 1 mô-đun TQ 336,297 572508 Công tắc trung gian 10AX 250V~ 1 mô-đun TQ 335,520
Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có
572014 TQ 284,260 572514 TQ 326,977
đèn hiển thị, 1 mô-đun đèn hiển thị, 1 mô-đun
572034 Công tắc 10A 1 chiều, 2 mô-đun Ấn Độ 112,228 572534 Công tắc 10A 1 chiều, 2 mô-đun Ấn Độ 128,927
- -
572035 Công tắc 10A 2 chiều, 2 mô-đun Ấn Độ 127,373 572535 Công tắc 10A 2 chiều, 2 mô-đun Ấn Độ 145,625
- -
572036 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 2 mô-đun Ấn Độ 156,887 572536 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 2 mô-đun Ấn Độ 179,798
- -
572038 Công tắc trung gian 10AX 250V~, 2 mô-đun Ấn Độ 329,307 572538 Công tắc trung gian 10AX 250V~, 2 mô-đun Ấn Độ 378,625
Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, 2 mô- Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, 2 mô-
572046 Ấn Độ 357,267 572546 Ấn Độ 406,973
đun đun
Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có
572047 Ấn Độ 460,175 572547 Ấn Độ 458,233
đèn hiển thị, 2 mô-đun đèn hiển thị, 2 mô-đun
Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng, Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng,
572049 Ấn Độ 430,273 572549 Ấn Độ 492,407
2 mô-đun 2 mô-đun
Nút gọi dọn phòng, xin đừng quấy rầy 2 mô- Nút gọi dọn phòng, xin đừng quấy rầy 2 mô-
572054 Ấn Độ 514,153 572554 Ấn Độ 515,707
đun đun
Nút nhấn chuông 1 chiều, có biểu tượng Nút nhấn chuông 1 chiều, có biểu tượng
572056 Ấn Độ 154,168 572556 Ấn Độ 203,875
chuông, 2 mô-đun chuông, 2 mô-đun
Đèn hiển thị yêu cầu dọn phòng, xin đừng Đèn hiển thị yêu cầu dọn phòng, xin đừng
572057 quấy rầy kết hợp nút nhấn chuông, 2 mô- TQ 947,922 572557 quấy rầy kết hợp nút nhấn chuông, 2 mô- TQ 950,640
đun đun
572093 Ổ cắm RCA Preconnected Arteor, 1 mô-đun Pháp 2,125,348 572593 Ổ cắm RCA Preconnected Arteor, 1 mô-đun Pháp 1,752,937

572094 Ổ cắm USB Preconnected Arteor, 1 mô-đun Pháp 1,575,857 572594 Ổ cắm USB Preconnected Arteor, 1 mô-đun Pháp 1,453,532

572104 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 2 cực, 15A, 1 mô-đun TQ 117,277 572604 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 2 cực, 15A, 1 mô-đun TQ 135,528

572116 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 2 mô-đun TQ 154,168 572616 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 2 mô-đun TQ 176,692

572118 Ổ cắm chuẩn Đức 16A, 2 mô-đun Hungary 145,625 572618 Ổ cắm chuẩn Đức 16A, 2 mô-đun Hungary 140,577
- -
572123 Ổ cắm đa năng, 2 mô-đun Ấn Độ 362,315 572623 Ổ cắm đa năng, 2 mô-đun Ấn Độ 381,732
- -
Ổ cắm đôi chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 3 mô- Ổ cắm đôi chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 3 mô-
572133 TQ 236,883 572633 TQ 269,892
đun đun
572135 Ổ cắm đa năng có công tắc, 3 mô-đun TQ 317,268 572635 Ổ cắm đa năng có công tắc, 3 mô-đun TQ 365,810
- -
572153 Ổ cắm dao cạo râu 230V/120-230V TQ 1,413,922 572653 Ổ cắm dao cạo râu 230V/120-230V TQ 1,636,048
- -
- -
572163 Ổ cắm tivi "F", 0-2400MHz, 1 mô-đun Pháp 182,128 572663 Ổ cắm tivi "F", 0-2400MHz, 1 mô-đun Pháp 212,030
- -
572171 Ổ cắm tivi Ø9.5mm 0-2400 HZ, 1 mô-đun Pháp 218,243 572671 Ổ cắm tivi Ø9.5mm 0-2400 HZ, 1 mô-đun Pháp 230,282
572201 Công tắc màn cửa - 1 mô-đun TQ 430,662 572701 Công tắc màn cửa - 1 mô-đun TQ 566,190
- -
572213 Chiết áp cho đèn, 400W, 2 mô-đun TQ 711,427 572713 Chiết áp cho đèn, 400W, 2 mô-đun TQ 711,427
Mã Xuất Mã Xuất
Thông số Đơn giá Ghi chú Thông số Đơn giá Ghi chú
sản phẩm xứ sản phẩm xứ
- -
Chiết áp quạt 40-400 VA xoay theo mức, 2 Chiết áp quạt 40-400 VA xoay theo mức, 2
572215 Ấn Độ 841,907 572715 Ấn Độ 848,120
mô-đun mô-đun
Chiết áp quạt 100W xoay theo tốc độ, 2 mô- Chiết áp quạt 100W xoay theo tốc độ, 2 mô-
572218 Pháp 2,352,912 572718 Pháp 2,397,958
đun đun
Công tắc thẻ, 2 mô-đun (không bao gồm thẻ Công tắc thẻ, 2 mô-đun (không bao gồm thẻ
572230 Pháp 1,983,607 572730 Pháp 1,776,237
chìa khóa) chìa khóa)
Chiết áp đèn dạng nhấn, đa năng 400W, 2 Chiết áp đèn dạng nhấn, đa năng 400W, 2
572239 Pháp 2,475,237 572739 Pháp 2,095,058
mô-đun mô-đun
572273 Ổ cắm RCA, 1 mô-đun Pháp 1,117,623 572773 Ổ cắm RCA, 1 mô-đun Pháp 1,117,235
- -
572274 Ổ cắm jack phone 3.5mm, 1 mô-đun Pháp 849,285 572774 Ổ cắm jack phone 3.5mm, 1 mô-đun Pháp 976,270
- -
572275 Ổ cắm USB, 1 mô-đun Pháp 910,642 572775 Ổ cắm USB, 1 mô-đun Pháp 1,047,335
572078 Ổ cắm USB, 2 mô-đun Pháp 1,183,000 -
572279 Ổ cắm VGA HD15, 1 mô-đun Pháp 1,041,122 572779 Ổ cắm VGA HD15, 1 mô-đun Pháp 1,020,928
- -
572281 Ổ cắm HDMI, 2 mô-đun TQ 2,223,597 572781 Ổ cắm HDMI, 2 mô-đun TQ 2,223,208
572096 Ổ cắm HDMI, 2 mô-đun TQ 2,911,723 -
572282 Ổ cắm VGA HD15, 2 mô-đun TQ 1,553,333 572782 Ổ cắm VGA HD15, 2 mô-đun TQ 1,822,060
- -
572300 Ổ cắm điện thoại RJ11, 1 mô-đun Pháp 162,712 572800 Ổ cắm điện thoại RJ11, 1 mô-đun Ấn Độ 186,788
- -
572302 Ổ cắm mạng Cat6 UTP, 1 mô-đun Pháp 239,990 572802 Ổ cắm mạng Cat6 UTP, 1 mô-đun Ấn Độ 275,717
- -
572303 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 1 mô-đun Pháp 174,362 572803 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 1 mô-đun Ấn Độ 196,108
- -
572313 Ổ cắm điện thoại RJ12, 2 mô-đun Pháp 252,417 572813 Ổ cắm điện thoại RJ12, 2 mô-đun Ấn Độ 252,417
- -
572315 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 2 mô-đun Pháp 182,905 572815 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 2 mô-đun Ấn Độ 172,032
- -
572337 Mặt trung gian ổ cắm mạng Keystone Pháp 281,930 572837 Mặt trung gian ổ cắm mạng Keystone Pháp 335,520
- -
Mặt lắp ổ cắm RJ45 Systimax, 2 mô đun, Mặt lắp ổ cắm RJ45 Systimax, 2 mô đun,
572338 Pháp 292,803 572838 Pháp 335,520
màu trắng màu trắng
572341 Phím che 1 mô-đun TQ 27,960 572841 Phím che 1 mô-đun TQ 33,397
- -
572342 Phím che 2 mô-đun TQ 53,202 572842 Phím che 2 mô-đun TQ 53,202
- -
573501 Dimmer 1000W, 2 mô-đun TQ 801,520 573701 Dimmer 1000W, 2 mô-đun TQ 801,520
- -
574401 Ổ cắm S-video, 4 Mini Din, 1 mô-đun Pháp 1,111,850 574451 Ổ cắm S-video, 4 Mini Din, 1 mô-đun Pháp 1,278,250
- -
680632 Hộp chống thấm nước IP55 Ý 238,948 680633 Hộp chống thấm nước IP55 Ý 238,948
- -
572222 Đèn sự cố loại nhỏ Bulgaria 2,302,817
-

Điều khoản thương mại:


Giá thành: * Giá có thể thay đổi không thông báo trước
* Giảm giá đặc biệt cho lô hàng số lượng nhiều
Giao nhận: * Giao hàng miễn phí trong nội thành thành phố Hồ Chí Minh & Hà Nội
* Hàng sẵn có: giao trong vòng 1 ngày
* Hàng cần đặt: giao trong vòng 4 -8 tuần
* Dự án hoặc đơn hàng số lượng nhiều, vui lòng đặt hàng trước 6 tuần
Thanh toán: * Đặt cọc 30% sau khi ký hợp đồng, 70% sau khi giao hàng
Hiệu lực: 1 tháng kể từ ngày báo giá
Bảo hành: * Bảo hành 2 năm kể từ ngày sản xuất có in trên sản phẩm

You might also like