You are on page 1of 7

YÊU CẦU CÔNG THỨC Vùng cấm ghi

2 TRUNG BÌNH
3 Đá dằm
4 6
5 45
6 0%
7 270
8 15570
9 7
10 122003
11 107061
12 11895.6666666667
13 Err:504
14 810
15 17340
16 17340
17 Err:504
18 Err:504
19 Err:504
20
21

Bảng điều kiện


câu 8 tên NVL
Đá dằm

câu 9 tháng 4 Tình Trạng


0 1

câu 10 tên NVL Số lượng Chất lượng tình trạng


Cát 1 TỐT 0
Sắt

câu 11 tên NVL Số lượng Ngày bán tình trạng


Cát 0 0 0
Xi măng

câu 12 tên NVL Thời gian Chất lượng


đá dằm 0 TỐT
xi măng
Thông tin sinh viên
Họ và tên Nguyễn Thị Hiền
Mã SV 2072202010153
STT 15
Lớp 51.03_LT1
Mã đề thi 17

câu 13 TÊN NVL Chất lượng thời gian THÀNH TIỀN


0 TỐT 12/30/1899 0

câu 14 tên NVL Số lượng đk tháng đk NGÀY


Đá dăm 1 0 0
Cát

câu 15 tên NVL Chất lượng tình trạng Thời gian


Cát TRUNG BÌNH 0 1

câu 16 tên NVL Chất lượng Thời gian tình trạng


Xi măng TỐT 1 0

câu 17 giá trị thành tiền lớn nhất


43050

câu 18 tên NVL tình trạng giá trị thành tiền cao nhất
Cát 0 43050
Xi măng
câu 19 tên NVL Số lượng TÌNH TRẠNG
Cát 0 0
Xi măng 1

câu 20 giá trị thành tiền lớn nhất


0
giá trị thành tiền thời gian
43050 0
Bảng kê các danh mục nhập xuất kho
ĐVT 1000 đồng
STT Mã hàng Chất lượng tên NVL ngày nhập/xuất Số lượng Đơn giá Khuyến mãi
1 BN6DA TRUNG BÌNH Đá dằm 17/03/2021 6 45 0%
2 AN5CA TỐT Cát 18/03/2021 5 162 0%
3 AX20XI TỐT Xi măng 19/03/2021 20 250 0%
4 BX23DA TRUNG BÌNH Đá dằm 20/03/2021 23 50 5%
5 AN5CA TỐT Cát 21/03/2021 5 162 0%
6 BX12DA TRUNG BÌNH Đá dằm 22/03/2021 12 50 5%
7 CN34SA PHẾ PHẨM Sắt 23/03/2021 34 252 0%
8 AX43XI TỐT Xi măng 24/03/2021 43 250 0%
9 AN55XI TỐT Xi măng 25/03/2021 55 225 0%
10 BN23DA TRUNG BÌNH Đá dằm 26/03/2021 23 45 0%
11 CX45XI PHẾ PHẨM Xi măng 27/03/2021 45 220 0%
12 BX7DA TRUNG BÌNH Đá dằm 28/03/2021 7 50 5%
13 AN34CA TỐT Cát 29/03/2021 34 162 0%
14 BN67SA TRUNG BÌNH Sắt 30/03/2021 67 315 0%
15 CX23XI PHẾ PHẨM Xi măng 31/03/2021 23 220 0%
16 BN56DA TRUNG BÌNH Đá dằm 01/04/2021 56 45 0%
17 AN34XI TỐT Xi măng 02/04/2021 34 225 0%
18 CN22CA PHẾ PHẨM Cát 03/04/2021 22 90 0%
19 AX123SA TỐT Sắt 04/04/2021 123 350 0%
20 CX145XI PHẾ PHẨM Xi măng 05/04/2021 145 220 0%
21 BX25DA TRUNG BÌNH Đá dằm 06/04/2021 25 50 0%
22 BX102CA TRUNG BÌNH Cát 07/04/2021 102 170 0%
23 AX111DA TỐT Đá dằm 08/04/2021 111 50 0%
24 AX34CA TỐT Cát 09/04/2021 34 180 0%
25 CN112XI PHẾ PHẨM Xi măng 10/04/2021 112 198 0%
26 CX113SA PHẾ PHẨM Sắt 11/04/2021 113 280 0%
27 BN56SA TRUNG BÌNH Sắt 12/04/2021 56 315 0%
28 AN10XI TỐT Xi măng 13/04/2021 10 225 0%
29 CN37CA PHẾ PHẨM Cát 14/04/2021 37 90 0%
30 AX59DA TỐT Đá dằm 15/04/2021 59 50 0%
MÃ HÀNG QUY ĐỊNH: 1 ký tự đầu chỉ mã chất lượng, 1 ký tự tiếp theo chỉ tình trạng nhập xuất. Tính từ
phải qua trái 2 ký tự đầu chỉ mã Nguyên vật liệu (NVL) các ký tự còn lại chỉ số lượng ( số lượng < 150)
yêu cầu tự cho dữ liệu vào các ô còn lại theo đúng yêu cầu sau:
1. Mã hàng phải đảm bảo đầy đủ các mã NVL, mã CL, và mã nhập. Xuất
2. Ngày tháng từ tháng 01/3/2021 đến tháng 30/06/2021
thành tiền mặt hàng
270
810
5000
1093
810
570
8568
10750
12375
1035
9900
333
5508
21105
5060
2520
7650
1980
43050
31900
1250
17340
5550
6120
22176
31640
17640
2250
3330
2950
BẢNG CHẤT LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ XUẤT
A B C
MÃ NVL TÊN NVL TỐT TRUNG BÌNH PHẾ PHẨM
SA Sắt 350 350 280
CA Cát 180 170 100
XI Xi măng 250 220 220
DA Đá dằm 50 50 30

You might also like