Professional Documents
Culture Documents
Ngày nay, những bước tiến mới trong ngành công nghệ chế biến thực
phẩm, đặc biệt là lĩnh vực đồ hộp thực phẩm, đã đem lại cho chúng ta một
cuộc sống tốt đẹp hơn, thú vị hơn. Thực phẩm đóng hộp làm cho bữa ăn đa
dạng, an toàn hơn, đem lại những giá trị mới cho cuộc sống chúng ta. Bạn
không cần phải cư ngụ ở thiên đường nhiệt đới mới được thưởng thức những
món trái cây tuyệt vời và bổ dưỡng, bạn không cần phải đi câu, rồi vất vả chế
biến mới thưởng thức được món cá sốt. Tất cả đều có thể thực hiện, bạn chỉ
cần chọn mua món đồ hộp mà bạn thích.
Thân gửi Cô và các bạn, chính vì những điều tuyệt vời mà ngành chế
biến đồ hộp thực phẩm mang lại, chúng em xin trình bày những điều tìm hiểu
được về một sản phẩm đồ hộp khá thú vị: đồ hộp nước chuối. Có thể trong
quá trình tìm hiểu nhóm không tránh khỏi sai lầm, trân trọng mong Cô và các
bạn góp ý và bổ sung thêm để tài liệu của chúng ta thêm sống động và phong
phú. Xin cảm ơn!
CHƯƠNG 1. CHỌN LỌC Ý TƯỞNG
Thấp
X
Giá cả
Cao
Thấp Cao
Sự tiện dụng
Sản phẩm 1 2 3 4 5
Lợi ích 12 14 20 21 13
Rủi ro về mặt kĩ thuật 17 15 16 17 15
Rủi ro về mặt kinh tế 16 16 18 17 16
Sự phù hợp với chiến lược của công ty 14 13 16 18 16
Tổng điểm 59 58 70 73 60
Sau quá trình đánh giá theo cảm nhận nhóm chọn được 3 sản phẩm có
tính khả thi nhất là:
- Nước chuối
- Nha đam đóng hộp
- Xoài ngâm chua ngọt
Bước 4: Lập bảng checklist để chuẩn bị cho việc lựa chọn sản phẩm
nghiên cứu.
Sau khi nhóm đã chọn được 3 sản phẩm thì các thành viên trong nhóm sẽ
đặt những câu hỏi cho khách hàng về các sản phẩm đó để lấy ý kiến, thông tin
thuận lợi cho việc khảo sát các ý tưởng đã chọn.
Bảng thống kê điều tra sản phẩm
Sản phẩm 1: Nước Chuối
- Thành phần nguyên liệu: Chuối, đường, phụ gia, chất bảo quản.
- Đặc trưng của sản phẩm: Có mùi chuối tự nhiên, vị ngọt hơi chua nhẹ.
- Màu sắc, mùi vị: Có màu vàng nhạt, vị chua nhẹ.
- Hạn sử dụng: 6 tháng
- Bảo quản: Ở nhiệt độ thường hoặc bảo quản lạnh.
Checklist:
1. Bạn đã từng nghe tới sản phẩm này chưa?
a) Có (32,5%) b) Không (67,5%)
2. Nếu có sản phẩm này trên thị trường bạn có quan tâm đến sản phẩm
này không?
a) Có (72,6%) b) Không (27,4%)
3. Bạn có sử dụng sản phẩm này thường xuyên không?
a) Sử dụng thường xuyên (18,3%) b) Ít sử dụng (69,7%)
c) Không sử dụng (12%)
4. Đặc tính nào của sản phẩm mà bạn thích nhất?
a) Màu sắc b) Hương vị (68,9%)
c) Sự tiện dụng (31,1%)
5. Bạn nghĩ sẽ sử dụng sản phẩm này lúc nào?
a) Sáng (2,8%) b) Trưa (76,2%)
c) Chiều d) Ý kiến khác (21%)
6. Bạn có mất nhiều thời gian cho việc chế biến thức ăn hàng ngày
không?
a) Có (65,4%) b) Không (34,6%)
7. Bạn nghĩ sao về sự tiện dụng của sản phẩm này?
a) Rất tiện dụng (78,7%)
b) Ít tiện dụng (12,1%)
c) Không tiện dụng
8. Đặc tính nào của sản phẩm bạn cho rằng nên thay đổi?
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
9. Bạn cho rằng mức giá nào là phù hợp đối với sản phẩm này (chai 200
ml) ?
a) 5000 đ (68,5%)
b) 6000 đ (31,5%)
c) 7000 đ
Sản phẩm 2: Nha đam đóng hộp
- Thành phần nguyên liệu: Nha đam, đường, phụ gia, chất bảo quản.
- Đặc trưng của sản phẩm: Hơi giòn và có độ nhớt.
- Màu sắc, mùi vị: Có màu trắng, có vị ngọt.
- Hạn sử dụng: 3 tháng
- Bảo quản: Bảo quản lạnh.
Checklist:
1. Bạn đã từng nghe tới sản phẩm này chưa?
a) Có (10,7%) b) Không (89,3%)
2. Nếu có sản phẩm này trên thị trường bạn có quan tâm đến sản phẩm
này không?
a) Có (78,1%) b) Không (21,9%)
3. Bạn có sử dụng sản phẩm này thường xuyên không?
a) Sử dụng thường xuyên (11,8%) b) Ít sử dụng (35,9%)
c) Không sử dụng (52,3%)
4. Đặc tính nào của sản phẩm mà bạn thích nhất?
a) Màu sắc (12,1%) b) Hương vị (48,9%)
c) Sự tiện dụng (39%)
5. Bạn nghĩ sẽ sử dụng sản phẩm này lúc nào?
a) Sáng b) Trưa (83,2%)
c) Chiều d) Ý kiến khác (16,8%)
6. Bạn có mất nhiều thời gian cho việc chế biến thức ăn hàng ngày
không?
a) Có (67,8%) b) Không (32,2%)
7. Bạn nghĩ sao về sự tiện dụng của sản phẩm này?
a) Rất tiện dụng (72,8%)
b) Ít tiện dụng (27,2%)
c) Không tiện dụng
8. Đặc tính nào của sản phẩm bạn cho rằng nên thay đổi?
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
9. Bạn cho rằng mức giá nào là phù hợp đối với sản phẩm này ( hộp
200 ml) ?
a) 5000 đ (72,3%)
b) 6000 đ (27,7%)
c) 7000 đ
Sản phẩm 3: Xoài ngâm chua ngọt
- Thành phần nguyên liệu: Xoài, đường, giấm, chất bảo quản.
- Đặc trưng của sản phẩm: Giòn giòn, chua chua, cay cay, ngọt ngọt.
- Màu sắc, mùi vị: màu trắng và hơi xanh của vỏ (đã gọt), chua ngọt.
- Hạn sử dụng: 3 tháng
- Bảo quản: Nhiệt độ bình thường
Checklist:
1. Bạn đã từng nghe tới sản phẩm này chưa?
a) Có (91,9%) b) Không (8,1%)
2. Nếu có sản phẩm này trên thị trường bạn có quan tâm đến sản phẩm
này không?
a) Có (78,3%) b) Không (27,1%)
3. Bạn có sử dụng sản phẩm này thường xuyên không?
a) Sử dụng thường xuyên (12,5%) b) Ít sử dụng (81,6%)
c) Không sử dụng (5,9%)
4. Đặc tính nào của sản phẩm mà bạn thích nhất?
a) Màu sắc b) Hương vị (72,8%)
c) Sự tiện dụng (27,2%)
5. Bạn nghĩ sẽ sử dụng sản phẩm này lúc nào?
a) Sáng b) Trưa (2,5%)
c) Chiều (12,3%) d) Ý kiến khác (85,2%)
6. Bạn có mất nhiều thời gian cho việc chế biến thức ăn hàng ngày
không?
a) Có ( 55,8%) b) Không (44,2%)
7. Bạn nghĩ sao về sự tiện dụng của sản phẩm này?
a) Rất tiện dụng (68,3%)
b) Ít tiện dụng (31,7%)
c) Không tiện dụng
8. Đặc tính nào của sản phẩm bạn cho rằng nên thay đổi?
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
9. Bạn cho rằng mức giá nào là phù hợp đối với sản phẩm này (385g) ?
a) 14000 đ (68.3%)
b) 15000đ (30,4%)
c) 16000đ (1,3%)
10. Trong 3 sản phẩm trên
bạn thích loại sản phẩm nào
nhất?
a) Nước chuối (39,8%)
b) Nha đam đóng hộp (23,6%)
c) Xoài ngâm chua ngọt (36,6%)
* Nhận xét:
Trong 3 sản phẩm trên thì nước chuối đóng chai được người tiêu dùng
đánh giá cao nhất chiếm 39,8%. Do đó, ta chọn sản phẩm này để nghiên cứu
và phát triển sản phẩm mới.
Phân tích một số dữ liệu thu thập được từ sản phẩm nước chuối đóng
chai:
Checklist:
1. Bạn đã từng nghe tới sản phẩm này chưa?
a) Có (32,5%) b) Không (67,5%)
→ Do đây là sản phẩm mới tuy đã có trên thị trường nhưng các nhà sản xuất
chưa quảng cáo rộng rãi đến người tiêu dùng nên khi phát triển sản phẩm này
thì việc quảng cáo và phổ biến rộng rãi đến người tiêu dùng sẽ đặt lên hàng
đầu.
2. Nếu có sản phẩm này trên thị trường bạn có quan tâm đến sản phẩm
này không?
a) Có (72,6%) b) Không (27,4%)
→ Do tâm lý của người tiêu dùng là luôn muốn được khám phá những sản
phẩm mới nên việc đánh vào thị hiếu cũng trở thành xu hướng mới cho các
nhà sản xuất thực phẩm.
3. Bạn có sử dụng sản phẩm này thường xuyên không?
a) Sử dụng thường xuyên (18,3%) b) Ít sử dụng (69,7%)
c) Không sử dụng (12%)
→ Do khi thực hiện checklist, ngừơi đánh giá chưa được cảm quan thực phẩm
nên việc lựa chọn câu trả lới “ít sử dụng là” đánh giá tất yếu được nhiều người
lựa chọn.
4. Đặc tính nào của sản phẩm mà bạn thích nhất?
a) Màu sắc b) Hương vị (68,9%)
c) Sự tiện dụng (31,1%)
→ Do suy nghĩ chủ quan của bất kỳ người đánh giá nào thì hương vị luôn
được quan tâm hàng đầu.
5. Bạn nghĩ sẽ sử dụng sản phẩm này lúc nào?
a) Sáng (2,8%) b) Trưa (76,2%)
c) Chiều d) Ý kiến khác (21%)
→ Do điều kiện khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam thường có nhiệt độ cao vào
buổi trưa nên nhu cầu giải khát vào buổi trưa là hiển nhiên.
6. Bạn có mất nhiều thời gian cho việc chế biến thức ăn hàng ngày
không?
a) Có (65,4%) b) Không (34,6%)
→ Trong xu thế hiện nay, con người không có nhiều thời gian cho việc chế
biến thức ăn hàng ngày nên những sản phẩm mang tính tiện dụng cao sẽ được
lựa chọn.
7. Bạn nghĩ sao về sự tiện dụng của sản phẩm này?
a) Rất tiện dụng (78,7%)
b) Ít tiện dụng (12,1%)
c) Không tiện dụng
→ Vì là sản phẩm uống liền không cần pha chế nên câu trả lời “rất tiện dụng”
được lựa chọn nhiều nhất.
8. Đặc tính nào của sản phẩm bạn cho rằng nên thay đổi?
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
9. Bạn cho rằng mức giá nào là phù hợp đối với sản phẩm này (chai 200
ml) ?
a) 5000 đ (68,5%)
b) 6000 đ (31,5%)
c) 7000 đ
→ Do tâm lý của người tiêu dùng thích sử dụng những sản phẩm vừa có tính
tiện dụng vừa có giá cả phải chăng.
1.2. Đánh giá mức độ quan trọng của các thuộc tính
- Tên sản phẩm: Nước chuối đóng chai
- Đối tượng khách hàng: những người bận rộn trong và ngoài nước
Bảng 1.4. Đánh giá mức độ quan trọng của các thuộc tính
Thành phần hóa Chuối ngự Chuối tiêu Chuối tiêu Chuối bom Chuối sứ
học (%) Nam Định Phú Thọ Hải Dương Đồng Nai Đồng Tháp
Nước 75 76,5 78 70,5 78
Lipid 0,2 0,07 0,1
Protein 1,8 1,8 1,09
Tinh bột 1,1 0,8 0,7 1,1 2,8
Đường tổng 17,1 18,4 16,2 17,2 17,3
Acid hữu cơ 0,1 0,15 0,1 0,23 0,14
Tro 0,8 0,8 1 1,1 0,8
Vitamin C, mg% 90 65 80 95 58
2.1.3. Glucid
Các hợp chất glucid đóng góp vào việc làm tăng hàm lượng chất khô
trong sản phẩm, tạo nên hương vị đặc trưng của đồ hộp nước chuối. Ngoài yếu
tố cảm quan, các hợp chất glucid sinh năng lượng nên làm tăng giá trị dinh
dưỡng. Đối với các polysaccharide như pectin, giá trị sinh học đối với cơ thể
là khả năng hỗ trợ quá trình tiêu hóa, hạn chế các bệnh lý về đường tiêu hóa…
Ngoài ra các hợp chất glucid còn tham gia cấu tạo nên các hợp chất glycoside
đóng vai trò rất quan trọng trong phòng và chữa bệnh.
2.1.4. Protein
Protein trong quả chủ yếu là các enzyme, đây là nguyên nhân chính gây
ra các hiện tượng không mong muốn, điển hình là sự biến màu của dịch chiết
chuối từ màu trong sang nâu thẫm. Thêm nữa là quá trình tủa protein của dịch
chiết chuối, làm cho dịch sản phẩm không đồng nhất và không phù hợp về
mặt cảm quan. Xử lý nhiệt trong quá trình xử lý nguyên liệu mục đích là để vô
hoạt các enzyme bất lợi (như polyphenoloxydase gây biến màu sẫm) thông
qua quá trình chần hấp.
2.1.5. Chất béo
Chuối có ít chất béo. Chất béo tồn tại ở màng nguyên sinh chất của tế
bào hoặc trong các mô dự trữ. Hàm lượng chất béo thấp nên gần như không
ảnh hưởng đến công nghệ chế biến.
2.1.6. Các chất thơm
Các chất thơm tạo hương thơm đặc trưng cho sản phẩm. Trong chuối,
isoamyl acetate – hương chuối chín – là mùi thơm đóng vai trò chủ đạo.
Chúng dễ bay hơi nên dễ bị mất trong quá trình chế biến nhất là khi gia nhiệt.
Vì vậy cần chọn một chế độ xử lý thích hợp và có biện pháp thu lại hương.
2.1.7. Các acid
Các acid hữu cơ có trong chuối đóng vai trò tạo vị, có thể bổ sung thêm
acid nhằm đạt được độ đường/acid cần thiết trong nước quả và giúp chống
oxy hoá. Các acid hiện diện trong chuối là acid malic, citric, oxalic và tartaric.
Độ pH của chuối vào khoảng 4.5 – 5.2.
2.1.8. Khoáng chất
Khoáng chất trong chuối có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học.
Ngoài một số thành phần như calcium, kali, phospho, trong chuối còn có
magie, natri, các clorua, phosphat, lưu huỳnh cũng như các vitamin thiết yếu.
Xét về mặt dinh dưỡng, chuối có giá trị hơn cả khoai tây và tương đương với
thịt, cứ 100g có thể cho 100 calo và dễ tiêu hoá.
Bảng 1.2. Thành phần các khoáng chất chủ yếu trong 100g Chuối
Khoáng chất Hàm lượng (mg) Khoáng chất Hàm lượng (mg)
Calcium 5 Sắt 0,26
Kali 358 Magie 27
Phospho 22 Kẽm 0,15
2.2. Công nghệ sản xuất nước chuối
2.2.1. Sơ đồ công nghệ
Chuối
Rửa
Phân loại
Rửa
Bóc vỏ
Chần
Chà
b
ã
syrup Phối trộn
Bài khí
Đồng hoá
Hộp
Thanh trùng
Đóng thùng
Sản phẩm
2.2.2. Thuyết minh quy trình
2.2.2.1. Rửa
Rửa chuối trong bồn có ngâm chất sát trùng CaCl 2 0.03 – 0.05% mục
đích là để diệt vi sinh vật và góp phần chuyển hoá dư chất của thuốc trừ sâu
thành cơ chất cho các hoạt động hoá sinh.
Tỉ lệ quả: nước là 1:2, ngâm trong 5 – 20 phút.
2.2.2.2. Lựa chọn và phân loại
Lựa chọn nhằm loại bỏ những nguyên liệu bị hư thối không đáp ứng
được cho chế biến. Phân loại là phân chia nguyên liệu thành từng nhóm có
tính chất đồng nhất về phẩm chất và kích thước. Đối với nguyên liệu bị thối
một phần: cắt bỏ phần thối và phân loại vào một nhóm riêng.
2.2.2.3. Rửa
Quá trình rửa này sử dụng nước sạch, để loại tạp chất, vi khuẩn,
chlorine. Trong sản xuất người ta dùng nước để rửa, nhằm loại trừ các tạp
chất, bụi đất, cát bám xung quanh nguyên liệu đồng thời làm giảm một số
lượng đáng kể vi sinh vật trên bề mặt nguyên liệu.
Nguyên liệu rửa xong phải sạch, không bị dập nát vì như vậy sẽ tạo
điều kiện cho các vi sinh vật xâm nhập và phát triển sau này, nguyên liệu phải
ít bị tổn thất dinh dưỡng do các thành phần dễ hòa tan trong nước như các loại
đường, vitamin, muối khoáng…khuếch tán lẫn vào nước rửa. Thời gian rửa
phải ngắn, tiết kiệm nước, lượng nước dùng là 0,7 – 1 lit/kg nguyên liệu.
Hình 2.1. Rửa và phân loại chuối
2.2.2.4. Làm sạch nguyên liệu
Mục đích: loại bỏ các phần không ăn được, có giá trị dinh dưỡng thấp
không phù hợp cho việc sản xuất ví dụ như vỏ, xơ, cuống…Do hình dáng và
cấu trúc của nguyên liệu không đồng nhất nên công đoạn này thường được
làm bằng thủ công.
Thao tác bóc vỏ chuối: dùng dao nhỏ cắt cuống hay dùng tay bẻ cuống,
rồi bóc sạch vỏ quả theo chiều dọc quả, không làm ruột quả bị bầm dập hay
nứt, gãy.
Tước xơ: xơ chuối lẫn vào thịt quả khi vào hộp thường bị xám đen hoặc
rơi vào nước đường làm xấu sản phẩm, do đó cần phải tước sạch. Các xơ
nằm ở rãnh quả được tước bằng mũi dao nhỏ nhọn đầu.
2.2.2.5. Chần
Mục đích:
Vô hiệu hoá men để tránh các quá trình chuyển hoá không mong muốn
xảy ra.
Tăng tính thấm nhằm nâng cao hiệu suất cho quá trình chà.
Tiêu diệt một phần vi sinh vật trên bề mặt nguyên liệu.
Các biến đổi xảy ra trong quá trình:
Dưới tác dụng của men peroxydase, polyphenoloxidase trong nguyên
liệu xảy ra quá trình oxi hóa các chất chát, tạo thành flobafen có màu đen. Khi
gia nhiệt các men này bị phá hủy nên giảm bớt các biến đổi không mong
muốn. Tác dụng vô hoạt men được thực hiện tốt hơn khi có môi trường acid.
Mặt khác, quá trình chần cũng sẽ đuổi bớt các mùi vị không mong muốn như
mùi rượu lên men của chuối quá chín
Màng nguyên sinh chất có tính bán thấm, rất khó để dịch quả thấm qua màng.
Chần là một giải pháp kỹ thuật tốt để làm thương tổn màng nguyên sinh chất,
tăng tính thấm qua màng.
Chần có thể tẩy sạch tạp chất và tiêu diệt phần lớn vi sinh vật nhiễm
vào trong quá trình chế biến. Việc chần trong nước nóng có tác dụng khử
trùng tốt hơn so với hấp bằng hơi
Thời gian và nhiệt độ và lượng nước chần cần khảo sát cho phù hợp tránh làm
tổn thất chất khô và nhũn nguyên liệu. Nhiệt độ chần: 100OC, thời gian 8 phút.
Thiết bị sử dụng: nồi hai vỏ có lắp cánh khuấy để làm tăng tốc độ chần
2.2.2.6. Chà
Mục đích:
Chia nguyên liệu thành hai phần: phần bột chà là phần lọt qua rây được
dùng sản xuất, phần bã còn lại trên rây loại bỏ.
Làm nhỏ nguyên liệu do tác dụng của lực ép nguyên liệu vào thành rây.
Thiết bị sử dụng: máy chà cánh đập
Nguyên tắc: cấp cho nguyên liệu một lực cơ học làm nó văng ra và
ép mạnh vào thành rây có lỗ nhỏ theo ý muốn. Trong khi chà phải kiểm tra
bã chà: Nếu bã quá ướt tức là còn lại nhiều thịt quả, nếu bã quá khô tức là
còn xơ lẫn theo bột chà.
Rây, cánh đập và trục không làm bằng đồng thau (đồng + thiếc) hoặc thép
mà chế tạo từ thép không rỉ nhằm hạn chế sự biến đen của nguyên liệu, ít tổn
thất vitamin. Lỗ rây có kích thước 0.5mm.
Máy chà có tốc độ quay 700 vòng/phút
(1)Vít xoắn tải nguyên liệu , (2) Phễu nhập liệu, (3) Bơi chèo chuyển nguyên
liệu, (4) Cánh chà , (5) Trục quay, (6) Mặt rây , (7) Cửa tháo bã chà.
Hình 2.2. Cấu tạo của máy chà cánh đập
2.2.2.7. Chuẩn bị syrup
Syrup được chuẩn bị theo phương pháp nấu nóng, đường được hoà với
nước rồi đun sôi, sau đó lọc và làm lạnh. Phương pháp này giúp tiêu diệt được
các vi sinh vật có trong đường và nước, mặt khác tạo điều kiện tốt để chuyển
saccharose thành glucose và fructose. Các bước chuẩn bị syrup được tiến hành
như sau:
Nước và đường được hoà với nhau rồi đun tới 95 OC, bổ sung thêm acid
citric, giữ nhiệt tại đây trong 30 phút để tiến hành chuyển hoá saccharose. Tùy
theo pH của nguyên liệu, acid citric được phối trộn để chỉnh pH của dịch
chuối sau khi trộn với syrup về pH 4.2. Hàm lượng sử dụng vào khoảng 0.1
%.
Lượng nước bay hơi trong thời gian nấu khoảng 2 – 5%, do vậy cần
tính toán trước để syrup có nồng độ như mong muốn. Thiết bị sử dụng trong
quá trình này là các nồi inox hai vỏ, bên trong có cánh khuấy hoạt động liên
tục.
Lọc syrup được tiến hành ở trạng thái nóng nhằm tách hết các tạp chất
cơ học như rác, đất, cát lẫn vào đường trong quá trình vận chuyển, bảo quản.
Quá trình lọc thực hiện bằng thiết bị lọc khung bản.
Sau khi lọc, syrup được làm lạnh xuống 10OC để hạn chế tổn thất và giữ
hương thơm. Sử dụng thiết bị trao đổi nhiệt bản mỏng với tác nhân là nước
lạnh 4OC. Syrup sau khi pha chế nồng độ 20%.
2.2.2.8. Phối trộn
Mục đích: tạo hương vị cho sản phẩm. Dịch chuối và syrup được bơm
vào phối trộn theo tỉ lệ dịch chuối : syrup = 3:7. Phối trộn trong thiết bị có
cánh khuấy, thể tích 500 m³, hỗn hợp được khuấy đảo trong 10 phút, tốc độ
cánh khuấy 60 vòng/phút.
2.2.2.9. Bài khí
Trước khi tiến hành bài khí, nước chuối được gia nhiệt lên đến 60°C
bằng thiết bị trao đổi nhiệt có bề mặt quét. Sử dụng loại thiết bị này vì nước
chuối có độ nhớt cao.
Mục đích bài khí: Loại không khí ra khỏi dịch nhằm phục vụ cho công
đoạn đồng hoá, và làm giảm bong bóng khí trong quá trình thanh trùng.
Thiết bị sử dụng: thiết bị bài khí chân không
Hình 2.3. Thiết bị bài khí chân không
Nguyên tắc hoạt động: Nước chuối được bơm vào tank bài khí từ bên
trên. Dịch được phun vào tank thành những giọt nhỏ để không khí dễ thoát ra.
Một bơm chân không liên tục hút không khí ra khỏi tank. Dịch được bơm ra
khỏi tank từ ống thoát bên dưới.
- Kích thước thiết bị: D×R×C = 2.2×1.2×5.6 m
- Lưu lượng tối đa: 10 m³/h
- Áp suất chân không: 700 mmHg
2.2.2.10. Đồng hoá
Mục đích:
Làm tơi, mịn các thực phẩm lỏng, làm cho các phần tử của sản phẩm có
kích thước rất nhỏ, tăng độ hấp thụ khi đưa vào cơ thể
Tăng độ đồng nhất của sản phẩm, giảm thiểu tối đa phân tầng, phân lớp
trong thời gian bảo quản.
Đồng hoá có sử dụng phụ gia CMC (Carboxymethylcellulose) làm giảm
độ nhớt của dịch, tăng hiệu quả đồng hoá.
Thiết bị sử dụng: thiết bị đồng hoá áp lực cao
Nguyên tắc hoạt động của thiết bị: Dùng áp lực cao, đẩy sản phẩm đẩy sản
phẩm đi qua các khe hở rất nhỏ (áp suất của sản phẩm vào khoảng 150 kg/cm 2
và khi ra khỏi khe nhỏ chỉ còn khoảng 2 – 3 kg/cm 2). Khi thay đổi áp suất một
cách đột ngột và tốc độ tăng lên nhiều, làm cho sản phẩm bị tơi nhỏ ra. Kích
thước của khe hở có thể điều chỉnh được từ 0,1 – 0,15 mm. Tốc độ chuyển
động của sản phẩm qua khe hở: 150 – 200 m/s
(1) Motor chính, (2) Bộ truyền động, (3) Đồng hồ đo áp suất, (4) Trục quay,
(5) Piston, (6) Hộp piston, (7) Bơm, (8) Van, (9) Bộ phận đồng hóa,
(10) Hệ thống tạo áp suất thủy lực.
Hình 2.4. Thiết bị đồng hoá áp lực cao
Mẫu nguyên liệu được đưa vào thiết bị đồng hóa bởi một bơm piston.
Bơm sẽ tăng áp lực cho nguyên liệu ở đầu vào của khe hẹp.Vòng đập được
gắn với bộ phận tạo khe hẹp sao cho mặt trong của vòng đập vuông góc với
lối thoát ra của nguyên liệu khi rời khe hẹp. Như vậy, nguyên liệu sẽ tiếp tục
va vào vòng đập và bị vỡ ra, giảm kích thước.
Cổng chính
Nhà để xe
Căn tin
Nhà sử lý nước
sạch
Kho thành
phẩm
KẾT LUẬN
Hiện nay nhu cầu sử dụng các loại thực phẩm bổ dưỡng có nguồn gốc
tự nhiên ngày càng tăng. Trước hết, chúng mang lại tâm lý an toàn cho người
tiêu dùng và tiếp đó là những giá trị dinh dưỡng như bản thân nó vốn có.
Nectar chuối là sản phẩm vừa đáp ứng được thị hiếu thị trường, vừa tạo
ra cơ hội lớn cho nhà nông trong nước. Tuy nhiên, để có thể phát triển loại sản
phẩm độc đáo này, các vấn đề về nguồn nguyên liệu cần phải có sự hỗ trợ từ
các chính sách thuận lợi nhằm bảo đảm nguyên liệu ổn định và đạt chất lượng.
Ngoài ra công tác tiếp thị và quảng bá sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng,
dường như người tiêu dùng vốn quen sử dụng hoa quả tươi vẫn chưa biết đến
khái niệm nước chuối – cũng như các loại đồ hộp quả khác.
Qua quá trình tìm hiểu, nhóm tiểu luận nhận thấy đề tài nước chuối là
một đề tài thực sự khả thi, có nhiều triển vọng phát triển đặc biệt khi Việt
Nam là một quốc gia có thế mạnh về nông sản. Chuối thực sự là một loại trái
giàu dinh dưỡng và hấp dẫn, nói không quá khi khẳng định chuối là loại trái
cây của tinh thần minh mẫn. Vậy tại sao lại không thưởng thức chúng, với
một hình thức độc đáo và thú vị?