Professional Documents
Culture Documents
07 - Từ vựng IELTS chủ đề Health
07 - Từ vựng IELTS chủ đề Health
People in many remote communities lacked access to even rudimentary health care,
safe water and sanitation facilities. (Người dân ở những vùng hẻo lánh thường không
được tiếp cận tới chăm sóc sức khỏe cơ bản, nước sạch và cơ sở vật chất vệ sinh)
● administer (v) cung cấp (thuốc, đơn thuốc), đưa ra điều trị (≈ hand out,
give medical treatment)
Students should be taught how to administer first aid at school. (Học sinh nên được
dạy về cách sơ cứu ở trường học)
The whole world is suffering an epidemic of COVID-19. (Cả thế giới đang phải gánh
chịu hậu quả của dịch Covid-19)
His condition was diagnosed as some type of blood disorder. (Anh ấy được chẩn
đoán bị mắc một số vấn đề về máu)
They failed to take the necessary precautions to avoid infection. (Họ không có sự đề
phòng cần thiết để tránh lây nhiễm)
All the children were given two vaccinations against measles. (Các trẻ em đều được
tiêm 2 liều vắc-xin để phòng bệnh Sởi)
● deterioration (n) tình trạng trở nên tệ hơn, deteriorate (v) trở nên tệ hơn
The patient condition deteriorated overnight (Tình trạng của bệnh nhân trầm trọng
hơn sau đêm)
● rampant (adj) lây lan nhanh chóng, không kiểm soát được
Spanish Flu is one of the most rampant diseases in the twentieth century. (Cúm Tây
Ban Nha là một trong những dịch bệnh nghiêm trọng trong thế kỷ 20)
Mrs Sue is resigning because of her chronic bowel disease. (Bà Sue phải từ chức vì
căn bệnh đường ruột mãn tính)
Eating disorders are reported to be so common in dieters. (Chứng rối loạn ăn uống
được báo cáo là rất phổ biến ở những người ăn kiêng)
The given drugs did nothing to alleviate her pain. (Thuốc được giao không có tác
dụng gì để giúp cô ấy đỡ đau đớn.)
Most criminals show some forms of drug addiction. (Phần lớn tội phạm thường có
dấu hiệu nghiện thuốc.)
● examine (v) kiểm tra, khám (sức khỏe) (≈ inspect, analyze, scan)
A stethoscope will be used to examine patients’ lungs. (Ống nghe y tế được sử dụng
để khám phổi cho bệnh nhân)
Regular exercise and healthy eating will prevent obesity. (Tập thể dục thường xuyên
và ăn uống lành mạnh sẽ phòng tránh bệnh béo phì)
Carb, Fat and Protein are three important macro-nutrients in a person’s diet. (Tinh
bột, Chất béo và Chất đạm là 3 chất dinh dưỡng đa lượng quan trọng trong chế độ
ăn của một người.)
● to look after one’s health: quan tâm, chăm sóc sức khỏe
● to risk one’s health: (nghĩa bóng) đem sức khỏe ra đánh cược
● common disease (n) căn bệnh phổ biến