Professional Documents
Culture Documents
135 Bai Tap Trac Nghiem Can Bac Hai Va Can Bac Ba Dang Quang Thinh
135 Bai Tap Trac Nghiem Can Bac Hai Va Can Bac Ba Dang Quang Thinh
A. PHẦN ĐẠI SỐ
CHƯƠNG I: CĂN BẬC HAI - CĂN BẬC BA.
A. 4 và −4. B. 4. C. 4. D. 8.
√
Câu 3. So sánh 9 và 79. Ta có kết luận:
√ √
A. 9 < 79. B. 9 = 79.
√
C. 9 > 79. D. Không so sánh được.
Câu 9. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng:
1 1
A. Căn bậc hai số học của là ± . B. Căn bậc hai của 0, 04 là 0, 01.
25 5
√ √
C. Nếu a > 1 thì a > 1. D. Nếu a > 0 thì a = a.
√
Câu 11. Tìm giá trị của x không âm biết x=3
A. x = 9. B. x = −9. C. x = 12. D. x = 6.
√
Câu 12. Kết quả của phép tính 25 + 144 là:
A. x ≤ −1. B. x ≥ 1. C. x ≤ 1. D. x ≥ −1.
√
Câu 15. Tìm x không âm, biết x > −5
A. a ≥ 0. B. a = −1. C. a ≤ 0. D. a = 0.
√ √
Câu 20. Tính − 0, 1. 0, 4 ta được két quả là:
4 4
A. 0,2. B. −0, 2. C. − . D. .
100 100
p √
Câu 21. Rút gọn 4 − 2 3 có kết quả là:
√ √ √ √
A. 2 − 3. B. 1 − 3. C. 3 − 1. D. 3 − 2.
p √ p √
Câu 22. Tính 17 − 33. 17 + 33 có kết quả là:
A. 1 + x2 . B. − (1 + x2 ). C. ± (1 + x2 ). D. ±13.
√
Câu 34. Biết x2 = 13
A. x = 2. B. x = 4. C. x = 13. D. x = 11.
√
3
√
3
Câu 48. Kết quả của phép tính 27 − 125 là:
√
3
√
A. 2. B. −2. C. 98. D. − 3 98.
A. 2. B. 64. C. 25. D. 4.
√
1 + x2
Câu 52. Biểu thức được xác định khi x thuộc tập hợp nào dưới đây?
x2 − 1
A. x ̸= 1. B. x ̸= −1. C. x ̸= ±1. D. x = 1.
r
1 − 2x
Câu 53. Biểu thức xác định khi
x2
1 1 1 1
A. x ≤ và x ̸= 0. B. x ≥ và x ̸= 0. C. x ≥ . D. x ≤ .
2 2 2 2
Câu 54. Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây
q √ √ q √ 2 √
2
A. 1 3 = 1 − 3. B. 1 − 2 = 2 − 1.
√ q
C. 1 = ±1. D. (−x)2 = −x.
p
Câu 55. Kết quả của phép tính (−5)2 .72 bằng:
A. x = 1. B. x = 0.
C. x = 2. D. x = 0; x = 1; x = 2.
√
3
√ √
Câu 84. Giá trị của biểu thức 135. 3 25 − 3 27 bằng:
A. 3. B. 4. C. 5. D. 12.
q √ q √
Câu 85. Giá trị của biểu thức M = (1 − 3)2 + 3 (1 − 3)3 là:
√ √
A. M = 2 − 2 3. B. M = 2 3 − 2. C. 2. D. 0.
A. P . B. Q. C. R. D. P và R.
A. a = 0. B. a > 0. C. a < 0. D. a ̸= 0.
1 1
Câu 103. Biểu thức √ − √ bằng:
√ 2+ x 2− √ x √ √
2 x 2 x 2 x 2 x
A. − . B. − . C. − . D. − .
4−x 4 − x2 2−x 4+x
√ √
Câu 104. Phương trình x + 4 + x − 1 = 2 có tập nghiệm S là:
Câu 106. Trong các biểu thức dưới đây, biẻu thức nào được xác định ∀x ∈ R
√ p √
A. x2 + 2x − 1. B. (x − 1)(x − 2). C. x2 + x + 1. D. Cả A, B và C.
√
Câu 107. Giá trị lớn nhất của biểu thức y = 16 − x2 là kết quả nào dưới đây:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 127. Cho biểu thức P , với x > ! 0 và x ̸= 8. Rút gọn biểu thức P ta được
! kết quả nào dưới
√3 √ √
3
√
2
2
8−x x 2 x
3
x −4
đây. Biết P = √ : 2+ √ + 3x+ √ . √ √
2+ x
3
2+ x 3 3
x−2 3
x2 + 2 3 x
√ √ 1
A. 2. B. 2 − 2 3 x. C. 3 x. D. .
2
√ √
Câu 128. Cho biểu thức x − 3 + y − 4, biết x + y − 8. Giá trị lớn nhất của biểu thức là:
√ √ √
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
√ √
Câu 129. Cho 16 − 2x + x2 − 9 − 2x + x2 = 1.
√ √
Tính giá trị của biểu thức A = 16 − 2x + x2 + 9 − 2x + x2 ta được kết quả là:
A. A = 6. B. A = 3. C. A = 5. D. A = 7.
2012
Câu 130. Cho biểu thức A = (x3 + 12x − 31) .
p
3
√ p3
√
Tính giá trị của A tại x = 16 − 8 5 + 16 + 8 5.
A. A = 22012 . B. A = 1. C. A = 21006 . D. A = 0.
√ √ √
Câu 131. Tập nghiệm của phương trình x + 5 + 3 − x − 2 15 − 2x − x 2 + 1 = 0 là:
( √ ) √
√ −2 ± 3 7 2−3 7
A. { 7; 1}. B. . C. . D. ∅.
2 4
√ √ √ √
x x − 2x − x + 2 x x + 2x − x − 2
Câu 132. Cho biểu thức P = √ √ + √ √ . Với giá trị nào của x
x x−3 x−2 x x−3 x+2
thì A > 1?
x>1
A. x > 1. B. x ≥ 1. C. . D. x < 4.
x ̸= 4
√ √ √ 1
Câu 133. Giá trị x, y, z thoả mãn biểu thức x + y − z + z − x = (y + 3) là:
2
A. x = 1, y = 3, z = 2. B. x = 1, y = 2, z = 4.
C. x = 4, y = 3, z = 2. D. x = 1, y = 2, z = 2.
√
5x − 12 x − 32 √
Câu 134. Cho các biểu thức P (x) = và Q(x) = x + x + 3. Tìm số nguyên x0
x − 16
sao cho P (x0 ) và Q(x0 ) là các số nguyên, đồng thời P (x0 ) là ước của Q(x0 )
A. x0 = 4. B. x0 = 1. C. x0 = 3. D. x0 = 2.
√ √
2m + 16m + 6 m−2 3
Câu 135. Cho biểu thức P = √ +√ +√ − 2. Tìm giá trị tự nhiên
m+2 m−3 m−1 m+3
m để P là số tự nhiên?
A. m = 9. B. m =. C. m ∈ {4; 9}. D. m = 1.