You are on page 1of 6

BÀI 3.

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP


I. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM LƯỢNG GIÁC
Giải các phương trình sau
a) cos3x  cos 4 x  cos5x  0 c) cos2 x  sin 2 x  sin 3x  cos 4 x
3x
b) sin 7 x  sin 3x  cos5x d) cos 2 x  cos x  2sin 2
2
II. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VỚI MỘT HÀM LƯỢNG GIÁC
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN
Câu 1. Giải các phương trìnhsau:
a) 2sin 2 x  (2  3)sin x  3  0 e) sin 2 x  cos x  1  0
f) 2cos 2 x  4cos x  1
b) 3 cot 2 x  4cot x  3  0
1
c) 6sin 2 2 x  sin 2 x  1  0 g)  cot 2 x  1  0
sin 2 2 x
d) 4cos 2 x  11cos x  7  0
h) sin x2  cos 2 x  sin x  1  0

Câu 2. a) Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos2 x  sin x  1 .
 
b) Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos2 x  sin x  1 trên đoạn  ;  
4 
B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
3
Câu 1. Phương trình cos 2 2 x  cos 2 x   0 có nghiệm là:
4
  2 
A. x    k . B. x    k 2 . C. x    k . D. x    k .
6 6 3 3
Câu 2. Nghiệm của phương trình 2sin x – 5sin x – 3  0 là:
2

  5
A. x   k ; x    k 2 . B. x   k 2 ; x   k 2 .
2 4 4
 7  5
C. x    k 2 ; x   k 2 . D. x   k 2 ; x   k 2 .
6 6 3 6
    3
Nghiệm của phương trình sin x  cos x  cos  x    sin  3x     0 là
4 4
Câu 3.
 4  4 2
 
A. x   k , k  . B. x   k 2 , k  .
3 3
 
C. x   k 2 , k  . D. x   k , k 
4 4
Câu 4. Phương trình cos 2 x  5sin x  4  0 có nghiệm là
  
A.  k 2 . B.  k  . C. k . D.   k 2
2 2 4
Câu 5. Giải phương trình 3sin 2 x  2cos x  2  0 .
 
A. x   k , k  . B. x  k , k  . C. x  k 2 , k  . D. x   k 2 , k  .
2 2
Câu 6. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tan x  3 cot x  3  1  0 là:
       
 x  4  k  x   4  k  x  4  k 2  x  4  k
A.  , k  . B.  , k  .C.  , k  .D.  ,k  .
 x    k  x    k  x    k 2  x    k
 3  6  6  6

Trang 1

Câu 7. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 3sin x  1  0 thỏa điều kiện: 0  x  .
2
   
A. x   . B. x  . C. x  . D. x  .
2 6 4 2
Câu 8. Tìm tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn  0;10  của phương trình sin 2 2 x  3sin 2 x  2  0 .
105 105 297 299
A. . B. . C. . D. .
2 4 4 4
Câu 9.
4 4
 
Tính tổng S các nghiệm của phương trình  2cos 2 x  5  sin x  cos x  3  0 trong khoảng  0; 2  .
11 7
A. S  . B. S  4 . C. S  5 . D. S  .
6 6
 9   15 
Câu 10. Số nghiệm của phương trình sin  2 x    3cos  x    1  2sin x với x   0;2 là:
 2   2 
A. 6 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
  
Câu 11. Số nghiệm của phương trình cos 2 x  3 cos x  1  0 trong đoạn   ; là:
 2 2 
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
III. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI SIN VÀ COS
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN
Câu 1. Giải các phương trình sau:
a) 2 sin x  cos x  2
b) sin 7 x  3cos7 x  2
1  sin 2 x
f)  sin x
c) 5cos 2 x 12sin x  13 2sin x
d) sin x  cos x  2 g) 1  sin x 1  cos x   2
sin 2 x h) cos7 x  sin5x  3  cos5x  sin 7 x 
e) 2cos 2 x  1
3 1  cos 2 x
k) 1  cot 2x 
sin 2 2 x
Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
a) y  cos x  2sin x  3
b) y  sin 2 x  cos 2 x  1
3sin x  2cos x  7
c) y 
2sin x  3cos x  5
Câu 3. Tìm m để phương trình sau có nghiệm
a)sin x   m  1 cos x  m
b) cos x  m sin x  m  1

B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

tan 2x
Câu 1. Tập xác định của hàm số sau y  .
3 sin 2x  cos 2x
         
A. D  \   k ;  k ;k   . B. D  \   k ;  k ;k   .
4 2 12 2  6 2 5 2 
        
C. D  \   k ;k ;k   . D. D  \   k ;  k ;k   .
4 2 2  3 2 12 2 
Câu 2. Phương trình3 sin 2 x  cos 2 x  2 có tập nghiệm là
  k   2 
A. S    |k  . B. S    k 2 | k   .
3 2   3 
   5 
C. S    k | k   . D. S    k | k   .
3   12 

Trang 2
   
Câu 3. Giải phương trình 3 cos  x    sin  x    2sin 2 x.
 2  2
  2  5
 x  18  k 3  x  6  k 2
A.  , k . B.  , k .
 x     k 2  x    k 2
 18 3  18 3
 7  5
 x  6  k 2  x  6  k 2
C.  , k . D.  , k .
 x     k 2  x  7  k 2
 18 3  6
Phương trình: 3sin 3x  3 sin 9 x  1  4sin 3x có các nghiệm là:
3
Câu 4.
     2   2   2
 x   54  k 9 x   9  k 9  x   12  k 9 x   6  k 9
A.  . B.  . C.  . D.  ..

x   k 2 x  7  2  x  7 2 x  7  2 
k k k
 18 9  9 9  12 9  6 9
Câu 5. Biến đổi phương trình cos3x  sin x  3  cos x  sin 3x  về dạng sin  ax  b   sin  cx  d  với b , d
  
thuộc khoảng   ;  . Tính b  d .
 2 2
   
A. b  d  . B. b  d  . C. b  d   . D. b  d  .
2 4 3 12
Câu 6. Phương trình 3 cos x  sin x  2 có bao nhiêu nghiệm trên đoạn  0; 4035  ?
A. 2016 . B. 2017 . C. 2011 . D. 2018 .

Câu 7. Gọi x0 là nghiệm âm lớn nhất của sin 9 x  3 cos 7 x  sin 7 x  3 cos9 x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
           
A. x0   ;  . B. x0   
;0  . C. x0    ;   . D. x0    ;  .
 2 3  12   6 12   3 6
Câu 8. Tìm m để phương trình 3sin x  4cos x  2m có nghiệm?
5 5 5 5 5 5
A.   m  B. m   C. m  D.  m
2 2 2 2 2 2
Câu 9. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 4 sin x m 4 cos x 2m 5 0 có nghiệm
là:
A. 5 B. 6 C. 10 D. 3
Câu 10. Số các giá trị nguyên m để phương trình
4m  4.sinx.cosx  m  2.cos 2 x  3m  9 có nghiệm là
A. 7 B. 6 C. 5 D. 4

Câu 11. Tìm điều kiện của m để phương trình  2m  1 cos 2 x  2m sin x cos x  m  1 vô nghiệm?
1  1 1
A. m .B. m   ;0   ;   . C. 0  m  . D. 0  m  .
2  2 2
Câu 12. Tìm giá trị nguyên lớn nhất của a để phương trình a sin 2 x  2sin 2 x  3a cos 2 x  2 có nghiệm
A. a  3 . B. a  2 . C. a  1 . D. a  1 .

cos x  2sin x  3
Câu 13. Số giá trị nguyên trong tập giá trị của hàm số y  là:
2 cos x  sin x  4
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
m sin x  1
Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y  nhỏ hơn 3 .
cos x  2
A. 5 B. 4 C. 3 D. 7
Trang 3
IV. PHƯƠNG TRÌNH THUẦN NHẤT BẬC HAI ĐỐI VỚI SIN VÀ COS
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN
Bài 1. Giải các phương trình sau:
 
a) 2sin x  3  3 sin x cos x 
2
 
3  1 cos 2 x  1 
c) 3sin x  4sin 2 x  8 3  9 cos x  0
2 2

1 d) sin 4 2 x  cos 4 2 x  1  2sin 4 x
b) sin 2 x  sin 2 x  2 cos 2 x 
2
B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Giải phương trình 2sin 2 x  3 sin 2 x  3 .
2  4 5
A. x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k .
3 3 3 3
Câu 2. Phương trình: 3cos2 4 x  5sin 2 4 x  2  2 3 sin 4 x cos 4 x có nghiệm là:
      
A. x   k . B. x    k . C. x    k . D. x   k .
18 3 24 4 6 12 2
Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2sin x  3 3 sin x cos x  cos x  2 . Khẳng định nào sau đây là
2 2
Câu 3.
đúng?
  5    5      
A.  ;   S. B.  ;   S. C.  ;    S . D.  ;   S.
 4 12  2 6  3  6 2
Câu 4. Giải phương trình 2sin 2 x  3 sin 2 x  3 .
 4 5 2
A. x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k .
3 3 3 3

Câu 5. Giải phương trình sin x 


2
 
3  1 sin x cos x  3 cos 2 x  0.

   
 x  3  k   x   k 2

A.   k   . B. x   k  k   . C.  3  k   . D. x   k 2  k  .
 x    k 4  x    k 2 3
 4  4
Phương trình 4sin 2 x  3sin 2 x cos 2 x  cos 2 x  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng  0;   ?
2 2
Câu 6.
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .

Câu 7. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4sin 2 x  3 3 sin 2 x  2cos 2 x  4 là:
   
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
2 6 4 3
Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3sin x  2sin x cos x  cos x  0 . Chọn khẳng định
2 2
Câu 8.
đúng?
 3       3 
A. x0    ;  B. x0   ;  C. x0   0;  D. x0   ;2 
 2  2   2  2 
Với giá trị lớn nhất của a bằng bao nhiêu để phương trình a sin x  2sin 2 x  3a cos x  2 có nghiệm?
2 2
Câu 9.
11 8
A. 2 . B. . C. 4 . D. .
3 3
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 3sin x  m sin 2 x  4cos x  0 có nghiệm.
2 2

A. m . B. m . C. m  4 . D. m  4 .
V. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG (PHẢN ĐỐI XỨNG) VỚI SINX VÀ COSX

Nhận dạng: a  sin x  cos x   b sin x cos x  c .


Cách làm:

t 2 1
Đặt t  sin x  cos x  sin x cos x  . Điều kiện t  2 .
2
Trang 4
1 t2
t  sin x  cos x  sin x cos x  . Điều kiện t  2 .
2
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN
Giải các phương trình sau:
a) sin 2 x  12  sin x  cos x   12  0 c) sin x  cos x  4sin 2 x  1
b) sin x cos x  2  sin x  cos x   2 d) sin x  cos x  sin x cos x  1

B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM


1
Câu 1. Phương trình sin x  cos x  1  sin 2 x có nghiệm là:.
2
      
  x  6  k 2  x  8  k
 x   k  x   k 2
A. 4 . B. 2 . C.  . D.  .
  x  k  x  k 
 x  k  x  k 2  
4 2
Câu 2. Giải phương trình sin x cos x  2  sin x  cos x   2 .
       
 x   k 2  x    k 2  x    k  x  2  k , k  .
A. 2 , k  . B. 2 , k  . C. 2 , k  . D.
   
 x  k 2  x  k 2  x  k  x  k
 
Câu 3. Nếu 1  sin x 1  cos x   2 thì cos  x   bằng bao nhiêu?
 4
2 2
A. . B.  . C. 1. D. 1.
2 2
 
Câu 4. Cho x thỏa mãn 6  sin x  cos x   sin x cos x  6  0 . Tính cos  x  .
 4
      1   1
A. cos  x    1. B. cos  x    1. C. cos  x    . D. cos  x   .
 4  4  4 2  4 2

Câu 5.  
Từ phương trình 1  5  sin x  cos x   sin 2 x  1  5  0 ta tìm được sin  x 


 có giá trị bằng:
4
3 3 2 2
A.  . B. . C.  . D. .
2 2 2 2
 
Câu 6. Cho x thỏa mãn phương trình sin 2 x  sin x  cos x  1 . Tính sin  x  .
 4
        2
A. sin  x    0 hoặc sin  x    1 . B. sin  x    0 hoặc sin  x    .
 4  4  4  4 2

  2     2
C. sin  x   . D. sin  x    0 hoặc sin  x     .
 4 2  4  4 2
1
Câu 7. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x  cos x  1  sin 2 x là:
2
3 
A.   . B.  . C.  2 . D.  .
2 2
Câu 8. Tổng các nghiệm của phương trình sin x cos x  sin x  cos x  1 trên khoảng  0;2  là:
A. 4 . B. 3 . C.  . D. 2 .
Câu 9. Cho x0 là nghiệm của phương trình sin x cos x  2  sin x  cos x   2 thì giá trị của P  3  sin 2 x0 là
2
A. P  3 . B. P  2 . C. P  0 . D. P  3  .
2

Trang 5
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP
Giải các phương trình sau:
sin4 x  cos4 x 1 1
1.  cot 2x  ( A – 2002 )
5sin 2x 2 8sin 2x
2. sin 2 3x  cos 2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x ( B – 2002)
cos 2 x 1
3. cot x  1   sin 2 x  sin 2 x ( A – 2003)
1  tanx 2
2
4. cot x  tanx+4sin2x= (B – 2003)
sin 2 x
x  x
5. sin 2    tan 2 x  cos 2  0 ( D – 2003 )
2 4 2
6.  2cos x  1 2sin x  cos x   sin 2x  sin x ( D – 2004 )
7. 5sin x  2  3(1  sinx) tan 2 x (B – 2004)
8. 1  sinx  cos x  sin 2 x  cos 2 x  0 (B – 2005)
2(sin6 x  cos6 x)  sin x cos x
9.  0 ( A – 2006 ).
2  2 sin x
x
10. cot x  sin x(1  tan x tan )  4 (B – 2006 )
2

Trang 6

You might also like