You are on page 1of 2

TÊN THỰC TÊN THUỘC TÍNH CHỨA THÀNH PHẦN LOẠI DỮ ĐỊNH DẠNG MIỀN CẦN PK/ FK NẰM

THỂ LIỆU TIN GIÁ TRỊ THIẾT FK TRONG

PRODUCT P_CODE Mã sản phẩm varchar(10) XXXXXXXXXX NA Y PK

P_DESCRIPT Thông tin sản phẩm varchar(35) XXXXXXXXXX NA Y

P_INDATE Ngày nhập sản phẩm date DD-MM-YYYY NA Y

P_QOH Sản phẩm tồn kho int ##### 0 - 99999 Y

P_MIN Số sản phẩm tối thiểu Tiny int ## 0 - 99 N


phải có

P_PRICE Giá trị sản phẩm Double ####.## 0- Y


(2) 9999.99

P_DISCOUNT Khuyến mãi Double #.## 0.00 - N


(2) 1.00

V_CODE Mã nhà cung cấp int ##### 10000 - Y FK VENDOR


99999

VENDOR V_CODE Mã nhà cung cấp int ##### 10000 - Y PK


99999

V_NAME Tên nhà cung cấp varchar(20) XXXXXXXXXX NA Y

V_CONTACT Tên nhà môi giới của varchar(15) XXXXXXXXXX NA N


nhà cung cấp

V_AREACODE Mã vùng của nhà cung Small int ### 100 - 999 N
cấp

V_PHONE Điện thoại của nhà cung char(8) XXX-XXXX NA Y


cấp

V_STATE Bang của nhà cung cấp char(2) XX NA N

V_ORDER Lần cung cấp hàng char(1) Y/N NA N


trước

CUSTOMER CUS_CODE Mã khách hàng int ##### 10000 - Y PK


99999

CUS_LNAME Tên khách hàng varchar(10) XXXXXXXXXX NA Y

CUS_FNAME Họ khách hàng varchar(10) XXXXXXXXXX NA N

CUS_INITIAL Tên đệm (viết tắt) của varchar(1) X NA N


khách hàng

CUS_AREACODE Mã vùng của khách Small int ### 100 - 999 N


hàng

CUS_PHONE Điện thoại của khách char(8) XXX-XXXX NA Y


hàng

CUS_BALANCE Số dư trong tài khoản Double ######.## 0.00 - Y


(2) 999999.
khách hàng 99

INVOICE INV_NUMBER Số trên hóa đơn Small int #### 1000 - Y PK


9999
CUS_CODE Mã khách hàng int ##### 10000 - Y FK CUSTOMER
99999

INV_DATE Ngày in hóa đơn date DD-MM-YYYY NA Y

LINE INV_NUMBER Số trên hóa đơn Small int #### 1000 - Y PK


9999

LINE_NUMBER Số chỉ dòng Small int ### 1 - 999 Y

P_CODE Mã sản phẩm varchar(10) XXXXXXXXXX NA Y FK PRODUCT

LINE_UNITS Số lượng hàng trong int #### 1 - 9999 Y


hóa đơn

LINE_PRICE Giá trị hàng double(2) ######.## 0.01 - Y


999999.
99

You might also like