You are on page 1of 17

PHIEUCSKHKHACHHANNGAY_CS TEN_KH DIACHI_KHDIENTHOAILOAIGT_IDSO_GT NGAYCAP NOICAP

SINHNHATYKIEN DIEM_DG NHANVIENDONVI_ID TTPH_ID NGUOI_CNNGAY_CN MAY_CN IP_CN


KINHDO VIDO ID_NHANVISO_DT ID_NHANVSO_DT TINH_ID QUAN_ID PHUONG_IPHO_ID
AP_ID KHU_ID
PHIEUCSKHPHIEUCSKHKIEU CHUQUAN_MA_TB THUEBAO_LOAITB_IDLOAINC_IDGOICUOC YEUCAU_K
MUCCUOC_I
CHATLUONGHICHU_CCHATLUONGHICHU_CTRATRUOCSOTHANG THANG_KTBIENPHAPXHOTRO_KT
HOTRO_KDTINHTRANG
GHICHU_TTIEN_DC NGUOI_CN NGAY_CN MAY_CN IP_CN
Bảng Mẫu D
STT Tên bảng Tên trường Kiểu dữ liệu Độ rộng
Phiếu chăm sóc khách hàng
PHIEUCSKH_ID NUMBER 12
KHACHHANG_ID NUMBER 12
NGAY_CS DATE
TEN_KH VARCHAR2 200
DIACHI_KH VARCHAR2 200
DIENTHOAI VARCHAR2 12
LOAIGT_ID NUMBER 3
SO_GT VARCHAR2 50
NGAYCAP DATE
NOICAP VARCHAR2 50
1 PHIEU_CSKH SINHNHAT DATE
YKIEN VARCHAR2 500
DIEM_DG NUMBER 2
NHANVIEN_ID NUMBER 5
DONVI_ID NUMBER 5

TTPH_ID NUMBER 3
NGUOI_CN VARCHAR2
NGAY_CN VARCHAR2
MAY_CN VARCHAR2
IP_CN VARCHAR2
KINHDO FLOAT 22
VIDO FLOAT 22
ID_NHANVIEN_KT NUMBER
SO_DT VARCHAR2
ID_NHANVIEN_KD NUMBER
SO_DT VARCHAR2
TINH_ID NUMBER
QUAN_ID NUMBER
PHUONG_ID NUMBER
PHO_ID NUMBER
AP_ID NUMBER
KHU_ID NUMBER
Dịch vụ chăm sóc khách hàng
PHIEUCSKHDV_ID NUMBER 12
PHIEUCSKH_ID NUMBER 12

KIEU NUMBER 1
CHUQUAN_ID NUMBER 3
MA_TB VARCHAR2 50
THUEBAO_ID NUMBER 12
LOAITB_ID NUMBER

LOAINC_ID NUMBER 3

GOICUOC VARCHAR2 200


1 PHIEUCSKH_DV YEUCAU_KHAC VARCHAR2 200
MUCCUOC_ID NUMBER 3
CHATLUONGDV_ID NUMBER 3

GHICHU_CHATLUONG VARCHAR2 200


CHATLUONG3G_ID NUMBER 3
GHICHU_CHATLUONG3G VARCHAR2 200
TRATRUOC NUMBER 1
SOTHANG NUMBER 2
THANG_KTDC NUMBER 6
BIENPHAPXL_ID NUMBER 3
HOTRO_KT VARCHAR2 200
HOTRO_KD VARCHAR2 200
TINHTRANGBT_ID NUMBER 3
GHICHU_TINHTRANG VARCHAR2 200
TIEN_DC FLOAT
NGUOI_CN
NGAY_CN
MAY_CN
IP_CN
Bảng Mẫu Dữ Liệu
Khóa Bảng liên kết

PK

TRANGTHAI_PH

PK
FK PHIEU_CSKH
FK LOAIHINH_TB

LOAI_NC

FK MUCCUOC_SD
FK CHATLUONG_DV nhom_cl = 1

FK CHATLUONG_DV nhom_cl =2
Ghi chú trường dữ liệu

ID tự tăng, không trùng


Lấy từ hệ thống ĐHSX với những khách hàng hiện hữu
Ngày chăm sóc

Ý kiến khác trong phụ lục 2


Điểm đánh giá trong phụ lục 2
nhân viên cập nhật
đơn vị cập nhật
Trạng thái phiếu khảo sát. Mới tiếp nhận, hoàn thành
1 : mới tiếp nhận, 4 : đã hoàn thành

ID tự tăng, không trùng


liên kết với bảng trên

1: Dịch vụ đang sử dụng (Mục 1,2,3,4)


2: Có nhu cầu lắp đặt mới (Mục 5)
3: Có nhu cầu nâng cấp (Mục5 )
VNPT, Viettel, FPT… (Với kieu = 2,3 chuquan_id =1)
mã thuê bao/ số máy
Lưu thuebao_id trong trường hợp dịch vụ đã có sẵn trong danh bạ

Nhóm dịch vụ yêu cầu khảo sát

Loại nhu cầu lặp đặt mới, nâng cấp (home 1, 2, chuyển trả trước trả sau, MNP …)
dùng cho mục 5 trong phiếu CSKH trong trường hợp có nhu cầu lắp đặt và nâng cấp

Điền thông tin gói cước trong các trường hợp KH có nhu cầu chuyển trả trước sang
trả sau, MNP
yêu cầu khác dùng cho mục 5 trong phiếu khảo sát
Mức cước bình quân liên kết đến bảng MUCCUOC_SD
Chất lượng dịch vụ (chất lượng thoại với di động)

Ghi chú chất lượng dịch vụ kém (nếu điều xử lý sự cố thì sẽ lấy làm nội dung)

Ghi chú chất lượng dịch vụ 3G,4G kém


1: Có trả trước, 0: Không trả trước
Số tháng trả trước
tháng kết thúc đặt cọc (ngày hết hạn trong phiếu CSKH)
Biện pháp xử lý (mục 2 trong phiếu CSKH)
Biện pháp xử lý (mục 2 trong phiếu CSKH)
Biện pháp xử lý (mục 2 trong phiếu CSKH)
Tình trạng sau bảo trì (mục 3 phiếu CSKH)
Tình trạng sau bảo trì (mục 3 khác trong phiếu CSKH)
Tiền đặt cọc
1.MUCCUOC_SD
muccuoc_id muccuoc_sd
1 0-100K
2 100K-200K
3 200K-300K
4 300K-400K
5 400K-500K
6 500K-600K
7 600K-700K
8 700K-800K
9 800K-900K
10 900K-1000K
11 >1000K

2.CHUQUAN
chuquan_id tenchuquan
1 VNPT
2 Điện lực
3 Viettel
4 FPT
5 Địa phương
6 CMC
7 VTC
8 SG TR
9 GTL
10 AVG
11 VTV
12 SmartBox
13 Xem qua mạng
14 Kỹ thuật số
15 SCTV
16 Mobifone
17 Vietnamobile
99 Khác

3. CHATLUONG_DV
chatluongdv_id chatluong_dv nhom_cl
1 Tốt 1
2 Đạt 1
3 Chưa đạt 1
4 Tốt 2
5 Bình thường 2
6 Kém 2

4.LOAI_NC
LOAINC_ID LOAI_NC NHOM_LNC
35 Home 1 1
36 Home 2 1
37 Home 3 1
38 MyTV chuẩn 1
39 MyTV nâng cao 1
40 MyTV Vip 1
41 HomeTV1 1
42 HomeTV2 1
43 HomeTV3 1
44 HomeTV S 1
45 GDS 1
46 GD0 1
47 GD2 1
48 Home tiết kiệm 1
49 Home thể thao 1
50 Home kết nối 1
51 Home giải trí 1
52 Home Game 1
53 Di động trả trước 2
54 Di động trả sau 2
55 Chuyển trả trước sang trả sau 2
56 Chuyển mạng giữ số MNP 2
57 Yêu cầu khác 3
5. BIENPHAP_XL

bienphapxl_id bienphap_xl
1 Lắp thêm bộ wifi
2 Di chuyển vị trí bộ đặt wifi
3 Đổi bộ Router mới
6. TINHTRANG_BT
tinhtrangbt_id tinhtrang_bt
1 Hoạt động tốt
2 Chờ quay lại xử lý sau
3 Khác
nhom_cl = 1 chất lượng internet,truyền hình mytv, di đông, điện thoai, khác,nhom_cl = 2. chất lượng wifi, 3g/4g
1: Intert va truyen hinh, 2: Di Dong, 3: Khac

You might also like