You are on page 1of 2

▣ 시공장소 및 제품별 볼트, 세트앙카 요약

Tóm tắt về các loại vít nở và nở sắt theo từng sản phẩm và địa điểm thi công

1. 아스콘(아스팔트)에서 작업시 Khi làm việc trên bề mặt nhựa đường

기본 볼트 규격
칼블럭 규격 볼트 수량 칼블럭 수량 비고
품명 Tên sản phẩm Thông số kỹ thuật
Kích cỡ nở nhựa Số lượng ốc vít Số lượng nở nhựa Ghi chú
ốc vít cơ bản

시선유도봉 4 inch 외경 Đường kính ngoài:14 mm


3 3
Cọc tiêu (80mm) 길이 độ dài : 76.5mm

차선분리대 5 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 연속형(4개) dạng nối tiếp (4 cái) 연속형(4개) dạng nối tiếp (4 cái) 캡, 바 고정용 볼트 세트
Rào phân làn 3 thanh (120mm) 길이độ dài:101mm 독립형(8개) dạng độc lập (8 cái) 독립형(8개) dạng độc lập (8 cái) Nắp, bộ bulong cố định thanh ngang

차량진입판 5 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 캡 2개


2 2
Tấm lên dốc vỉa hè (120mm) 길이độ dài:101mm 2 nắp

과속방지턱 6 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 몸체(4개) thân (4 cái) 몸체(4개) thân (4 cái) 각 제품 낱개당
Gờ giảm tốc (150mm) 길이độ dài:101mm 날개(3개) cánh (3 cái) 날개(3개) cánh (3 cái) Đối với từng sản phẩm từng cái riêng

PP주차블럭 (I형 / C형 / 일반) 6 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 캡 2개


2 2
Chặn lùi bánh xe hơi PP (Loại chữ I, loại chữ C, loại thường) (150mm) 길이độ dài:101mm 2 nắp

PP주차블럭 (900) 6 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 캡 3개


3 3
Chặn lùi bánh xe hơi PP (900) (150mm) 길이độ dài:101mm 3 nắp

고무주차블럭(A형) 6 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 캡 3개


3 3
Chặn lùi bánh xe hơi cao su (Loại chữ A) (150mm) 길이độ dài:101mm 3 nắp

고무주차블럭(대형) 6 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 캡 4개


4 4
Chặn lùi bánh xe hơi cao su (Loại lớn) (150mm) 길이độ dài:101mm 4 nắp

외경 đường kính ngoài: 16mm 방진고무 2개


충격흡수탱크 6 inch
2 2 Chốt cao su 2 cái
Thùng giảm chấn (150mm) 길이độ dài:101mm

차선규제블럭 (대형하드) 7 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 캡 2개


2 2
Dải phân làn có đế cắm cọc tiêu (Loại lớn cứng) (170mm) 길이độ dài:101mm 2 nắp

주차블럭 (대형하드) 7 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 캡 2개


2 2
Chặn lùi bánh xe hơi (Loại to cứng) (170mm) 길이độ dài:101mm 2 nắp
2. 콘크리트에서 작업시 Khi làm việc trên bề mặt bê tông

세트앙카 수량
품명 Tên sản phẩm 세트앙카 규격 Kích cỡ nở sắt 비고 Ghi chú
Số lượng nở sắt

반사경지주 4인치
4
Cột gương cầu lồi 4 inch 반사경 지주와 볼라드는
스크류와 세트앙카 같이 사용하기도 함
볼라드(앙카용) 4인치 Cột gương cầu lồi và cọc bollad cũng cùng sử dụng bộ nở sắt và vít nở
4
Cọc bollad (dạng bulong) 4 inch

데크범퍼 5인치
4
Ốp tường chặn lùi sau bánh xe hơi 5 inch

PP주차블럭 (I형 / C형 / 일반) 6인치


2
Chặn lùi bánh xe hơi PP (Loại chữ I, loại chữ C, loại thường) 6 inch

주차블럭 (900)
PP주차블럭 6인치
3
Chặn lùi bánh xe hơi PP (900) 6 inch

고무주차블럭(A형) 6인치
3
Chặn lùi bánh xe hơi cao su (Loại chữ A) 6 inch

고무주차블럭(대형) 6인치
4
Chặn lùi bánh xe hơi cao su (Loại lớn) 6 inch

차선규제블럭(대형하드) 7인치
2
Cọc trụ phân làn đế block (Loại to đế cứng) 7 inch

주차블럭(대형하드) 7인치
2
Chặn lùi sau bánh xe hơi ( Loại to cứng) 7 inch

You might also like