Professional Documents
Culture Documents
Tóm tắt về các loại vít nở và nở sắt theo từng sản phẩm và địa điểm thi công
기본 볼트 규격
칼블럭 규격 볼트 수량 칼블럭 수량 비고
품명 Tên sản phẩm Thông số kỹ thuật
Kích cỡ nở nhựa Số lượng ốc vít Số lượng nở nhựa Ghi chú
ốc vít cơ bản
차선분리대 5 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 연속형(4개) dạng nối tiếp (4 cái) 연속형(4개) dạng nối tiếp (4 cái) 캡, 바 고정용 볼트 세트
Rào phân làn 3 thanh (120mm) 길이độ dài:101mm 독립형(8개) dạng độc lập (8 cái) 독립형(8개) dạng độc lập (8 cái) Nắp, bộ bulong cố định thanh ngang
과속방지턱 6 inch 외경 đường kính ngoài: 16mm 몸체(4개) thân (4 cái) 몸체(4개) thân (4 cái) 각 제품 낱개당
Gờ giảm tốc (150mm) 길이độ dài:101mm 날개(3개) cánh (3 cái) 날개(3개) cánh (3 cái) Đối với từng sản phẩm từng cái riêng
세트앙카 수량
품명 Tên sản phẩm 세트앙카 규격 Kích cỡ nở sắt 비고 Ghi chú
Số lượng nở sắt
반사경지주 4인치
4
Cột gương cầu lồi 4 inch 반사경 지주와 볼라드는
스크류와 세트앙카 같이 사용하기도 함
볼라드(앙카용) 4인치 Cột gương cầu lồi và cọc bollad cũng cùng sử dụng bộ nở sắt và vít nở
4
Cọc bollad (dạng bulong) 4 inch
데크범퍼 5인치
4
Ốp tường chặn lùi sau bánh xe hơi 5 inch
주차블럭 (900)
PP주차블럭 6인치
3
Chặn lùi bánh xe hơi PP (900) 6 inch
고무주차블럭(A형) 6인치
3
Chặn lùi bánh xe hơi cao su (Loại chữ A) 6 inch
고무주차블럭(대형) 6인치
4
Chặn lùi bánh xe hơi cao su (Loại lớn) 6 inch
차선규제블럭(대형하드) 7인치
2
Cọc trụ phân làn đế block (Loại to đế cứng) 7 inch
주차블럭(대형하드) 7인치
2
Chặn lùi sau bánh xe hơi ( Loại to cứng) 7 inch