You are on page 1of 12

Th

ời
hạ
n
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH Hì
sử
nh Địa
dụ
TKB HK1 NĂM HỌC 2022-2023thứ ng
điể
c m
ph
dạ dự
òn
y kiế
g
Lớ Lớ học n
Tổ học
p2 p3 (th (gi
ng Nh (cả
(lớ (lớ uyế ảng
Ngày số u HK
Tiết học Lớp 1 p p t đư
STT Thứ Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ: Giảng viên phụ trách sin cầu / Bố trí của Phòng
(Ví dụ: 1- (Ví dụ học học trìn ờn
(Ví ENG3027 Âm vị học) (ghi đầy đủ họ tên) h thi ngà Đào tạo
2-3-4) 15E5, ...) ghé ghé h, g/
dụ: 5) viê ết y
p, p, thả phò
n bị học
nếu nếu o ng
học bù/
có) có) luậ học
thờ
n, mu
i
thự ốn
gia
c sử
1 2 7-8-9 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 Đỗ Hạnh Chi 22E1 n 610-A2
hàn dụn
học
h, . g)
2 3 7-8-9 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 Nguyễn Huy Hoàng 22E1 ngắ 101-C1
..)
n
4 4 7-8-9 FLF1052 Tư duy hình ảnh Phạm Hoàng Long Biên 22E1 hạn 103-C1
/
3 6 7-8-9 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Nguyễn Minh Hằng 22E1 …) 202-C1

6 2 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E2 611-A2

7 3 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E2 102-C1

8 4 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E2 303-B3

9 5 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E2 303-B3

30 6 7-8-9-10 ENG2049 TAnh học thuật 1 22E2 203-C1

36 2 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E2 611-A2

37 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E2 102-C1

38 4 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E2 ### 303-B3

39 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E2 303-B3

10 2 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E3 710-A2

11 3 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E3 103-C1

12 4 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E3 201-C1


13 5 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E3 207-C1

31 6 7-8-9-10 ENG2049 TAnh học thuật 1 22E3 204-C1

40 2 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E3 710-A2

41 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E3 103-C1

42 4 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E3 201-C1

43 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E3 207-C1

14 2 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E4 211-B2

15 3 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E4 201-C1

16 4 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E4 202-C1

17 5 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E4 208-C1

32 6 7-8-9-10 ENG2049 TAnh học thuật 1 22E4 205-C1

44 2 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E4 211-B2

45 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E4 201-C1

46 4 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E4 202-C1

47 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E4 208-C1

18 2 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E5 301-B2

19 3 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E5 202-C1

20 4 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E5 203-C1

21 5 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E5 301-C1

33 6 7-8-9-10 ENG2049 TAnh học thuật 1 22E5 206-C1

48 2 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E5 301-B2

49 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E5 202-C1

50 4 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E5 203-C1

51 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E5 301-C1

22 2 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E6 306-B2


23 3 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E6 203-C1

24 4 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E6 204-C1

25 5 7-8-9-10 ENG2048 TAnh xã hội 1 22E6 302-C1

34 6 7-8-9-10 ENG2049 TAnh học thuật 1 22E6 207-C1

52 2 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E6 306-B2

53 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E6 203-C1

54 4 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E6 204-C1

55 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E6 302-C1

26 2 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E7 402-B2

27 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E7 204-C1

28 4 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E7 205-C1

29 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E7 303-C1

58 4 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E7

60 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E8 304-C1

61 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E8 403-C1

72 2 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E8 200-B2

73 4 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E8 206-C1

84 6 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E8 301-C1

62 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E9 305-C1

63 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E9 404-C1

74 2 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E9 300-B2

75 4 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E9 207-C1

85 6 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E9 302-C1

64 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E10 306-C1

65 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E10 405-C1


76 2 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E10 406-B2

77 4 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E10 208-C1

86 6 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E10 303-C1

66 3 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E11 307-C1

67 5 7-8-9-10 ENG2050 TAnh xã hội 2 22E11 107-C2

78 2 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E11 407-B2

79 4 7-8-9-10 ENG2051 TAnh học thuật 2 22E11 301-C1

87 6 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E11 304-C1

68 2 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E12

88 5 7-8-9-10 Viết luận Đại học 22E12 802A2

7 4 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E12

70 2 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E13

89 5 7-8-9-10 Viết luận Đại học 22E13 HT1C1

8 4 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E13

90 6 7-8-9 ENG2065 Viết luận đại học 22E14 307-C1

97 3 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E14 205-C1

104 5 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E14 304-C1

111 3 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E14 205-C1

118 5 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E14 304-C1

91 6 7-8-9 ENG2065 Viết luận đại học 22E15 308-C1

98 3 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E15 206-C1

105 5 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E15 305-C1

112 3 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E15 206-C1
119 5 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E15 305-C1

92 6 7-8-9 ENG2065 Viết luận đại học 22E16 HT3-C1

99 3 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E16 207-C1

106 5 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E16 306-C1

113 3 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E16 207-C1

120 5 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E16 306-C1

93 6 7-8-9 ENG2065 Viết luận đại học 22E17 402-C1

100 3 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E17 208-C1

107 5 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E17 307-C1

114 3 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E17 208-C1

121 5 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E17 307-C1

94 6 7-8-9 ENG2065 Viết luận đại học 22E18 404-C1

101 3 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E18 301-C1

108 5 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E18 308-C1

115 3 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E18 301-C1

122 5 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E18 308-C1

95 6 7-8-9 ENG2065 Viết luận đại học 22E19 405-C1

102 3 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E19 302-C1

109 5 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E19 HT3-C1

116 3 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E19 302-C1

123 5 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E19 HT3-C1

96 6 7-8-9 ENG2065 Viết luận đại học 22E20 406-C1

103 3 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E20 303-C1

110 5 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E20 402-C1

117 3 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E20 303-C1
124 5 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E20 402-C1

1 2 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E21 803-A2

3 3 7-8-9-10 ENG2065 Viết luận đại học 22E21 802-A2

5 4 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E21 807-A2

2 2 7-8-9-10 ENG2068 TAnh cho các vấn đề ĐĐ1 22E22 807-A2

4 3 7-8-9-10 ENG2065 Viết luận đại học 22E22 HT1-C1

6 4 7-8-9-10 ENG2069 TAnh cho các vấn đề ĐĐ2 22E22 107-C2

5 5 7-8-9 FLF1052 Tư duy hình ảnh Phạm Hoàng Long Biên SP 40 401-C1
Ghi chú (các thông tin thêm về nhu cầu
sử dụng)

CLC

CLC

CLC

CLC

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 5 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)


bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 5 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 5 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 5 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)


bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 1 đến giữa tuần 6)

bậc 3 (tuần 5 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 3 (giữa tuần 6 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)


bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 4 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 5 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến hết tuần 11)

bậc 5 (tuần 5 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)


bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)


bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

bậc 5 (tuần 5 đến giữa tuần 10)

bậc 5 (tuần 1 đến tuần 15)

bậc 5 (giữa tuần 10 đến hết tuần 15)

tự chọn cho SP

You might also like