Professional Documents
Culture Documents
Chuong 3 - Khuon in Flexo - Ban
Chuong 3 - Khuon in Flexo - Ban
FLEXO - CTF
Vaät lieäu laøm khuoân in – Photopolymer rắn
Hình 3.13 Caùc daïng caáu truùc khaùc nhau cuûa khuoân in Flexo
a) Khuon
Khuoân in 1 lôp
lôùp (BASF) : (Uncapped)
b) Khuoân in nhieàu lôùp BASF (Capped)
Hình 3.14 Hình aûnh ñöôïc taùi taïi baèng phöông phaùp in Flexo vôùi caùc loaïi baûn
a) Khuoân in 1 lôùp (BASF)
b) Khuoân in nhieàu lôùp (BASF)
1
12/5/2014
FLEXO - CTF
Vaät lieäu laøm khuoân in – Photopolymer lỏng
Nhằm làm giảm chi phí cho vật liệu làm khuôn in khi in trên nhiều dạng vật
liệu in khác nhau như: carton gợn sóng,
sóng màng
màng, giấy…
giấy thì người ta có thể dùng
phương pháp chế tạo khuôn in Flexo từ photopolymer lỏng.
Dạng bản này chủ yếu phù hợp với mực gốc nước, nhưng vẫn có một số loại
bản phù hợp với mực dung môi hữu cơ. Photopolymer lỏng cũng có tính chất
âm bản.
KHUÔN IN FLEXO
BẢN PHOTOPOLYMER RẮN
Toray
7%
DuPont
39%
KHUÔN IN FLEXO – BẢN 4
2
12/5/2014
KHUÔN IN FLEXO
BẢN PHOTOPOLYMER RẮN
KHUÔN IN FLEXO
Bản của DUPONT
Tổng
ổ độ dày, mm 1.14 1.70
Độ cứng bản, Shore A 76 68 Bảng 3.6 Thông số
Độ sâu phần tử in, mm 0.60 0.70 tham khảo của các loại
Thời gian chiếu sáng mặt sau, bản Cyrel® NOW của
30-40 110-130
giây
Thời gian chiếu sáng mặt chính, Dupont
8 –15 8 –15
phút
Thời gian hiện bản, giây 380-450 380-450
Thời gian sấy ở 60oC 1 – 1.5 1 – 1.5
Thời gian chiếu sáng bổ sung với
10 10
UV-A, phút
Thời gian chiếu sáng hoàn tất với
10 10
UV-C, phút
Khả năng tái tạo tram (tại 54l/cm) 2 – 95% 2 – 95%
Khả năng tái tạo độ dày đường tối
0.1 0.1
thiểu, mm
Khả năng tái tạo điểm tách rời
200 200
(isolated dot size), μm
6
3
12/5/2014
KHUÔN IN FLEXO
Bản của DUPONT (tt)
KHUÔN IN FLEXO
Bản của DUPONT (tt)
4
12/5/2014
KHUÔN IN FLEXO
Bản của DUPONT (tt) - coating plates
Flint đứng thứ hai thế giới về sản xuất các bản photopolymer cho Flexo. Có hai
dòngg bản Flexo chính:
Nyloflex® : là các bản Flexo cho sản phẩm bao bì mềm, nhãn hàng, in trên
carton gợn sóng (cả Pre- và postprint). Có nhiều chủng loại khác nhau và nhiều
độ dày khác nhau
Nyloprint® *: là các bản Flexo cho sản phẩm phẩm nhãn, ống, tách nhựa, in
bảo mật, in tampon và bản dập chìm nổi.
nyloprint®
l i ® WF blue
bl D
nyloprint®WF-F
10
5
12/5/2014
6
12/5/2014
BAÛN PHOTOPOLYMER
Mac Demid (tt)
Loại bản
Thông số MAC 50 HI Bảngg 3.8
1.14 1.7 1.7 2.84 Thông số tham
Tổng độ dày, mm 1.14 1.70 1.70 2.84 khảo của các loại
Độ cứng bản, Shore A 71 57 bản của
Độ sâu phần tử in, mm 0.38 1.42 Macdermid
Thời gian chiếu sáng mặt sau,
40 65 20 35
giây
Thời gian chiếu sáng mặt
6 7 5 5
chính, phút
Tốc độ hiện bản, mm/phút 80 80
Thời gian hiện bản, phút 10 10
Thời gian sấy ở 60oC 60 90 60 90
Thời gian chiếu sáng bổ sung
7 7 6 6
với UV-A, phút
Thời gian chiếu sáng hoàn tất
7 7 6 6
với UV-C, phút
Dung dịch hiện Solvit Solvit Merigraph Merigraph
KHUÔN IN FLEXO – BẢN 13
BAÛN PHOTOPOLYMER
TOYOBO
Loại bản
Thông số
COSMOLIGHT NS COSMOLIGHT CLH Bảngg 3.9 Thôngg số
Nhãn hàng
Bao thư
Bao bì mềm
Nhãn hàng
tham khảo của các
Túi giấy
Hộp nước quả
Bao thư
Túi giấy và túi nhựa
loại bản của
Ứng dụng: Túi khăn giấy Hộp nước quả TOYOBO
In trên giấy mặt ngoài (trước khi bồi tấm Túi khăn giấy
carton sóng- Preprint) Lá nhôm
In trên giấy mặt ngoài (Preprint)