You are on page 1of 7

12/5/2014

FLEXO - CTF
Vaät lieäu laøm khuoân in – Photopolymer rắn

Hình 3.13 Caùc daïng caáu truùc khaùc nhau cuûa khuoân in Flexo
a) Khuon
Khuoân in 1 lôp
lôùp (BASF) : (Uncapped)
b) Khuoân in nhieàu lôùp BASF (Capped)

KHUÔN IN FLEXO – BẢN 1

BAÛN PHOTOPOLYMER RAÉN


SO SAÙNH

Hình 3.14 Hình aûnh ñöôïc taùi taïi baèng phöông phaùp in Flexo vôùi caùc loaïi baûn
a) Khuoân in 1 lôùp (BASF)
b) Khuoân in nhieàu lôùp (BASF)

KHUÔN IN FLEXO – BẢN 2

1
12/5/2014

FLEXO - CTF
Vaät lieäu laøm khuoân in – Photopolymer lỏng

Nhằm làm giảm chi phí cho vật liệu làm khuôn in khi in trên nhiều dạng vật
liệu in khác nhau như: carton gợn sóng,
sóng màng
màng, giấy…
giấy thì người ta có thể dùng
phương pháp chế tạo khuôn in Flexo từ photopolymer lỏng.
Dạng bản này chủ yếu phù hợp với mực gốc nước, nhưng vẫn có một số loại
bản phù hợp với mực dung môi hữu cơ. Photopolymer lỏng cũng có tính chất
âm bản.

KHUÔN IN FLEXO – BẢN 3

KHUÔN IN FLEXO
BẢN PHOTOPOLYMER RẮN

Market Shares World 2011: Photopolymer Printing Plates

Tokyo Ohka (Kodak)


1%
Toyobo others
2% 4%

Toray
7%

Asahi Flint Group


6% 34% Flint Group
DuPont
MacDermid
MacDermid
7% Asahi
Toray
Toyobo
Tokyo Ohka (Kodak)
others

DuPont
39%
KHUÔN IN FLEXO – BẢN 4

2
12/5/2014

KHUÔN IN FLEXO
BẢN PHOTOPOLYMER RẮN

Bản của DUPONT (http:// www.dupont.com/cyrel)


DUPONT đứng đầu thế giới về sản xuất các bản photopolymer cho Flexo. Có
nhiều dòng bản khác nhau:
Các loại bản dành cho tráng phủ Inline trên các máy in Offset và các thiết bị
tráng phủ offline: DuPont™ Cyrel® Varnishing Plates (CYREL® VSA, VTA,
VSD và VTD): có độ cứng trung bình và cao.
Các loại bản dành cho in trên nhiều vật liệu in khác nhau: sản phẩm bao bì mềm,
nhãn hàng, in trên carton gợn sóng (cả Pre- và postprint): DuPont Cyrel® NOW -
có độ cứng trung bình, DuPont™ Cyrel®FAST FD2 - có độ cứng trung bình và
cao…

KHUÔN IN FLEXO
Bản của DUPONT

Loại bản Cyrel® NOW


Thông số
Cyrel NOW 45
® Cyrel NOW 67
®

Tổng
ổ độ dày, mm 1.14 1.70
Độ cứng bản, Shore A 76 68 Bảng 3.6 Thông số
Độ sâu phần tử in, mm 0.60 0.70 tham khảo của các loại
Thời gian chiếu sáng mặt sau, bản Cyrel® NOW của
30-40 110-130
giây
Thời gian chiếu sáng mặt chính, Dupont
8 –15 8 –15
phút
Thời gian hiện bản, giây 380-450 380-450
Thời gian sấy ở 60oC 1 – 1.5 1 – 1.5
Thời gian chiếu sáng bổ sung với
10 10
UV-A, phút
Thời gian chiếu sáng hoàn tất với
10 10
UV-C, phút
Khả năng tái tạo tram (tại 54l/cm) 2 – 95% 2 – 95%
Khả năng tái tạo độ dày đường tối
0.1 0.1
thiểu, mm
Khả năng tái tạo điểm tách rời
200 200
(isolated dot size), μm
  6

3
12/5/2014

KHUÔN IN FLEXO
Bản của DUPONT (tt)

• Flexible packaging Product Features


 Film printing
•  Very quick drying times enable increased productivity
• Tag & Label • High resolution – holds dots down to 1% in screen rulings of
• Carrier bags 54 l/cm and finer
• Folding cartons • Very consistent platemaking
• Fits well with plate making techniques like FlexoCal
• High resistance to ozone and white
light results in excellent storage capability
• High resistance towards mechanical and chemical influences

KHUÔN IN FLEXO – BẢN 7

KHUÔN IN FLEXO
Bản của DUPONT (tt)

• Flexible packaging Product Features


• Tag & Label • Extremely rapid access time – thanks to thermal plate processing
• Envelopes without drying
 Carrier
• C i bagsb  Excellent
E ll t inki k transfer
t f permitsit superior
i printing
i ti uniformity
if it
• Folding cartons • Higher durability for long print runs
• Pre-print liner • High exposure resolution results in better quality reproduction
• Beverage cartons • Image relief is clean and sharp
• Exceptional thickness uniformity – No plate swelling during
platemaking
• Less make ready time on press
• High resistance to ozone and white light results in excellent storage
flexibility 8
KHUÔN IN FLEXO – BẢN

4
12/5/2014

KHUÔN IN FLEXO
Bản của DUPONT (tt) - coating plates

Cyrel® coating plates can be used Product Features


for inline and offline coating of: • Excellent coating and ink transfer permits superior coating
• Aqueous coating • High resolution and exact register results in fine detail and complex
• UV-Lacquer forms can be spot coated and printed in the coating tower
• Metallic ink • High durability for long print runs
• Iriodin® pigmented ink • Image relief is clean and sharp
• Can be used again and again without any loss of registration

KHUÔN IN FLEXO – BẢN 9

BAÛN PHOTOPOLYMER RAÉN


FLINT : nyloflex® FAR

Flint đứng thứ hai thế giới về sản xuất các bản photopolymer cho Flexo. Có hai
dòngg bản Flexo chính:
Nyloflex® : là các bản Flexo cho sản phẩm bao bì mềm, nhãn hàng, in trên
carton gợn sóng (cả Pre- và postprint). Có nhiều chủng loại khác nhau và nhiều
độ dày khác nhau
Nyloprint® *: là các bản Flexo cho sản phẩm phẩm nhãn, ống, tách nhựa, in
bảo mật, in tampon và bản dập chìm nổi.

nyloprint®
l i ® WF blue
bl D

nyloprint®WF-F

10

5
12/5/2014

BAÛN PHOTOPOLYMER RAÉN


FLINT : nyloflex® FAR

Loại bản nyloflex®FAR Bảng 3.7


Thông số Thông số tham
FAR 114 FAR 170 FAR 318 khảo của các
Tổng độ dày, mm 1.14 1.70 3.18 loại bản
nyloflex®FAR
Độ cứng bản, Shore A 72 61 52 của Flint
Độ sâu phần tử in, mm 0.6 – 0.7 0.7 – 0.9 0.9 – 1.5
Thời gian chiếu sáng mặt
5 – 25 5 – 25 30 – 80
sau, giây
Thời gian chiếu sáng mặt
8 –15 8 –15 8 –24
chính, phút
Tốc độ hiện bản,
bản mm/phút 160 – 200 160 – 200 130 – 170
o
Thời gian sấy ở 60 C 1.5 – 2.0 2.0 3.0 – 3.5
Thời gian chiếu sáng bổ
10 10 10
sung với UV-A, phút
Thời gian chiếu sáng hoàn
10 – 15 10 – 15 10 – 15
tất với UV-C, phút
 
KHUÔN IN FLEXO – BẢN 11

BAÛN PHOTOPOLYMER LOÛNG


Mac Demid

Sản xuất cả loại bản photopolymer rắn và dung dịch


photopolymer lỏng (Bảng 3.8)
Photopolymer rắn: Ví dụ bản MAC (in được trên bao bì
mềm, giấy, nhãn hàng, túi xách, hộp carton)
Photopolymer lỏng: Ví dụ bản 50 HI (in được trên bao bì
mềm, giấy, nhãn hàng, túi xách, hộp carton).

KHUÔN IN FLEXO – BẢN 12

6
12/5/2014

BAÛN PHOTOPOLYMER
Mac Demid (tt)

Loại bản
Thông số MAC 50 HI Bảngg 3.8
1.14 1.7 1.7 2.84 Thông số tham
Tổng độ dày, mm 1.14 1.70 1.70 2.84 khảo của các loại
Độ cứng bản, Shore A 71 57 bản của
Độ sâu phần tử in, mm 0.38 1.42 Macdermid
Thời gian chiếu sáng mặt sau,
40 65 20 35
giây
Thời gian chiếu sáng mặt
6 7 5 5
chính, phút
Tốc độ hiện bản, mm/phút 80 80
Thời gian hiện bản, phút 10 10
Thời gian sấy ở 60oC 60 90 60 90
Thời gian chiếu sáng bổ sung
7 7 6 6
với UV-A, phút
Thời gian chiếu sáng hoàn tất
7 7 6 6
với UV-C, phút
Dung dịch hiện Solvit Solvit Merigraph Merigraph
 
KHUÔN IN FLEXO – BẢN 13

BAÛN PHOTOPOLYMER
TOYOBO

Loại bản
Thông số
COSMOLIGHT NS COSMOLIGHT CLH Bảngg 3.9 Thôngg số
Nhãn hàng
Bao thư
Bao bì mềm
Nhãn hàng
tham khảo của các
Túi giấy
Hộp nước quả
Bao thư
Túi giấy và túi nhựa
loại bản của
Ứng dụng: Túi khăn giấy Hộp nước quả TOYOBO
In trên giấy mặt ngoài (trước khi bồi tấm Túi khăn giấy
carton sóng- Preprint) Lá nhôm
In trên giấy mặt ngoài (Preprint)

Màu bản Xanh dương (Blue) Vàng (Yellow)


Khả năng tái tạo:
Độ phân giải tram 175 Lpi, 1-95% 150 Lpi; 3-95%
Đường thẳng 0.025mm (0.001") 0.05mm (0.002")
Khoảngg cách ggiữa 2 điểm 0.10mm ((0.004")) 0.15mm ((0.006"))

Thông số xử lý bản 1.70mm 2.84 mm 1.70mm 2.84mm


Thời gian chiếu sáng mặt sau, giây 45-60 5-6.5 15-25 120-150
Thời gian chiếu sáng mặt chính, Phút
4-6 4-12 3-5 3-5

Hiện, Phút 6-15 6-12 12-15 12-15


Sấy, Phút 10 20 20 20
Thời gian chiếu sáng bổ sung với UV-A,
Phút 3-10 4-6 4-6 4-6

Thời gian chiếu sáng hoàn tất với UV-C,


Phút 0-10 0-15 0 0
KHUÔN IN FLEXO – BẢN 14

You might also like