You are on page 1of 1

UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN

I. Vocabulary: Từ vựng
1. Hi/ Hello : Xin chào
2. How : Như thế nào
3. Fine : Tốt, giỏi
4. Thanks/ Thank you : Cảm ơn
5. I : Tôi, tớ, mình
6. Am : Là
7. And : Và
8. See : Thấy, nhìn
9. Classmate : Bạn cùng lớp
10. Classroom : Lớp học
11. Sorry : Xin lỗi
12. Nice : Vui, tốt
13. Meet : Gặp
14. You : Bạn, cậu
15. Bye/ Goodbye : Tạm biệt
16. Morning : Buổi sáng
17. Afternoon : Buổi chiều
18. Evening : Buổi tối
19. Miss : Cô, bà
20. Mr : Ngài, ông
21. Mum : Mẹ
22. Dad : Bố
23. Too : Cũng
24. Again : lại, nữa
25. Pupil / student : học sinh
26. Hometown : thị trấn, quê hương
27. Tomorrow : ngày mai
28. Primary school : trường tiểu học
29. Come in : mời vào
30. New : mới
31. Girl : con gái
32. Boy : con trai

You might also like