Professional Documents
Culture Documents
Trả lời:
It’s + (giờ)
Ví dụ: What time is it?/ What’s the time? (Mấy giờ rồi?)
→ It’s ten-fifteen (10:15 phút)
2. Để hỏi bạn làm gì lúc mấy giờ
Câu hỏi: What time do you + tên hoạt động (V-nguyên mẫu) ?
Ví dụ:
8:25 => It’s twenty five past eight. (-> Bây giờ là tám giờ hai mươi lăm phút)
2:39 => It’s thirty-nine past two. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)
* Lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, ta có thể sử dụng: a quarter past
Ví dụ:
5:15 => It’s a quarter past five. (Bây giờ là năm giờ mười lăm.)
9:15 => It’s a quarter past nine. (Bây giờ là chín giờ mười lăm.)
Cách đọc giờ kém
Ta đọc giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số
phút trước
Số phút + to + số giờ
Ví dụ:
10:40 => It’s twenty to eleven. (Bây giờ là mười giờ kém hai mươi.)
7:50 => It’s ten to eight. (Bây giờ là tám giờ kém mười.)
* Lưu ý:
Khi giờ là phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
7:30 => It’s half past seven. (Bây giờ là bảy rưỡi.)
10:30 => It’s half past ten. (Bây giờ là mười rưỡi.)
Cách đọc giờ chẵn
Giờ chẵn có lẽ là dễ đọc nhất. Khi muốn nói giờ một cách chính xác, chúng ta sử dụng
từ “o’clock” với mẫu câu: